ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 393/QĐ-UB | TP. Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 3 năm 1993 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG TRỊ GIÁ ĐẤT ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 30 tháng 6 năm 1989 ;
Căn cứ Luật đất đai được công bố ngày 8/01/1988 ;
Căn cứ Nghị định số 222/HĐBT ngày 5/12/1987 của Hội đồng Bộ trưởng về lệ phí trước bạ và lệ phí chứng thư và Thông tư số 78/TC-TG ngày 8 tháng 12 năm 1992 của Bộ Tài chánh về “Hướng dẫn thu lệ phí trước bạ đối với các trường hợp chuyển quyền sử dụng đất” ;
Xét đề nghị của Liên Sở : Cục Thuế thành phố - Ban Vật giá thành phố - Ban Quản lý đất đai thành phố và Sở Xây dựng tại tờ trình số 136/TT-LS, ngày 8 tháng 2 năm 1993 ;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.- Nay ban hành bảng trị giá đất trong phạm vi thành phố để thu lệ phí trước bạ đối với các trường hợp chuyển quyền sử dụng đất.
Điều 2.- Hàng năm khi giá cả có biến động, Cục Thuế thành phố chủ trì cùng Ban Quản lý đất đai, Sở Nhà đất, Sở Xây dựng, Ban Vật giá và các quận, huyện rà soát trình Ủy ban nhân dân thành phố điều chỉnh bổ sung.
Điều 3.- Các đồng chí Chánh Văn phòng UBND thành phố, Cục trưởng Cục Thuế thành phố, Trưởng ban Quản lý đất đai thành phố, Trưởng Ban Vật giá thành phố, Giám đốc Sở Nhà đất, Sở Xây dựng, Sở Tài chánh và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận, huyện chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.-
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ |
CHUYỂN NHƯỢNG ĐẤT ĐỂ TÍNH TRƯỚC BẠ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 393/QĐ-UB ngày 16/03/1993 của UBND TP Hồ Chí Minh)
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | BÙI THỊ XUÂN | Trọn đường |
| 3200 |
|
2 | BÙI VIỆN | Trọn đường |
| 2100 |
|
3 | BÀ LÊ CHÂN | Trọn đường |
| 1400 |
|
4 | BẾN CHƯƠNG DƯƠNG | HỒ TÙNG MẬU | PHÓ ĐỨC CHÍNH | 3500 |
|
|
| PHÓ ĐỨC CHÍNH | NG THÁI HỌC | 3200 |
|
|
| NG THÁI HỌC | TRẦN ĐÌNH XU | 2600 |
|
|
| TRẦN ĐÌNH XU | NG VĂN CỪ | 1800 |
|
5 | CAO BÁ NHẠ | Trọn đường |
| 1200 |
|
6 | CÁCH MẠNG T.8 | Trọn đường |
| 4800 |
|
7 | CALMETTE | Trọn đường |
| 2800 |
|
8 | CHU MẠNH TRINH | Trọn đường |
| 1300 |
|
9 | CAO BÁ QUÁT | Trọn đường |
| 1200 |
|
10 | CỐNG QUỲNH | NG. T. M. KHAI | NGUYỄN TRÃI | 3180 |
|
|
| NGUYỄN TRÃI | TRẦN HƯNG ĐẠO | 3180 |
|
11 | CÔ GIANG | NG THÁI HỌC | NG KHẮC NHU | 1200 |
|
|
| NG KHẮC NHU | NGÃ 3 HỒ H HỚN | 1500 |
|
12 | CÔ BẮC | NG THÁI HỌC | ĐỀ THÁM | 1600 |
|
|
| ĐỀ THÁM | HỒ HẢO HỚN | 1400 |
|
13 | CÂY ĐIỆP | Trọn đường |
| 860 |
|
14 | ĐẶNG TẤT | Trọn đường |
| 1300 |
|
15 | ĐẶNG THỊ NHU | Trọn đường |
| 2050 |
|
16 | ĐẶNG DUNG | Trọn đường |
| 1300 |
|
17 | ĐẶNG TRẦN CÔN | Trọn đường |
| 1200 |
|
18 | ĐẶNG ĐỨC SIÊU | Trọn đường |
| 1240 |
|
19 | ĐINH CÔNG TRÁNG | Trọn đường |
| 1300 |
|
20 | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN | NG. T. M. KHAI | 3400 |
|
|
| NG. T. M. KHAI | ĐIỆN BIÊN PHỦ | 3400 |
|
|
| ĐIỆN BIÊN PHỦ | VÕ THỊ SÁU | 3400 |
|
|
| VÕ THỊ SÁU | CẦU BÔNG | 3500 |
|
21 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | HAI BÀ TRƯNG | CẦU Đ. BIÊN PHỦ | 3900 |
|
22 | ĐỀ THÁM | PHẠM NGŨ LÃO | TRẦN HƯNG ĐẠO | 2500 |
|
|
| TRẦN HƯNG ĐẠO | BẾN CHG. DƯƠNG | 1830 |
|
23 | ĐỖ QUANG ĐẨU | Trọn đường |
| 1830 |
|
24 | ĐỒN ĐẤT | Trọn đường |
| 1800 |
|
25 | ĐỒNG KHỞI | Trọn đường |
| 10000 |
|
26 | ĐÔNG DU | Trọn đường |
| 8460 |
|
27 | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG | NG. T. M. KHAI | 4000 |
|
|
| NG. T. M. KHAI | VÕ THỊ SÁU | 4620 |
|
|
| VÕ THỊ SÁU | NGÃ 3 T. Q. KHẢI | 6500 |
|
|
| NGÃ 3 T. Q. KHẢI | CẦU KIỆU | 3500 |
|
28 | HẢI TRIỀU | Trọn đường |
| 2050 |
|
29 | HÀN THUYÊN | Trọn đường |
| 3020 |
|
30 | HÀM NGHI | Trọn đường |
| 8000 |
|
31 | HỒ HUẤN NGHIỆP | Trọn đường |
| 3000 |
|
32 | HỒ HẢO HỚN | TRẦN HƯNG ĐẠO | CÔ BẮC | 2400 |
|
|
| CÔ BẮC | BẾN CHG. DƯƠNG | 1800 |
|
33 | HỒ TÙNG MẬU | BẾN CHG. DƯƠNG | HÀM NGHI | 5000 |
|
|
| HÀM NGHI | TÔN THẤT THIỆP | 7000 |
|
34 | HÒA MĨ | Trọn đường |
| 960 |
|
35 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ | N. K. K. NGHĨA | 4600 |
|
|
| N. K. K. NGHĨA | QUÁCH THỊ TRANG | 5160 |
|
36 | HUỲNH KHƯƠNG NINH | Trọn đường |
| 1300 |
|
37 | HUYỀN QUANG | Trọn đường |
| 960 |
|
38 | KÝ CON | Trọn đường |
| 2500 |
|
39 | LÊ THỊ RIÊNG | Trọn đường |
| 2500 |
|
40 | LÊ ANH XUÂN | Trọn đường |
| 2500 |
|
41 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | Trọn đường |
| 2500 |
|
42 | LÊ DUẨN | Trọn đường |
| KHÔNG CÓ NHÀ Ở | |
43 | LÊ LAI | CHỢ B. THÀNH | NG. THỊ NGHĨA | 8300 |
|
|
| NG. THỊ NGHĨA | NGUYỄN TRÃI | 4000 |
|
44 | LÊ THÁNH TÔN | TÔN ĐỨC THẮNG | ĐỒNG KHỞI | 2220 |
|
|
| ĐỒNG KHỞI | NGÃ 3 P. H. THÁI | 8640 |
|
45 | LÊ VĂN HƯU | Trọn đường |
| 2500 |
|
46 | LƯƠNG HỮU KHÁNH | Trọn đường |
| 1200 |
|
47 | LÝ VĂN PHỨC | Trọn đường |
| 1300 |
|
48 | LÝ TỰ TRỌNG | TÔN ĐỨC THẮNG | HAI BÀ TRƯNG | 2020 |
|
|
| HAI BÀ TRƯNG | TRƯƠNG ĐỊNH | 5000 |
|
|
| TRƯƠNG ĐỊNH | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG | 8640 |
|
49 | LÊ CÔNG KIỀU | Trọn đường |
| 2220 |
|
50 | MAI THỊ LỰU | Trọn đường |
| 2230 |
|
51 | MẠC ĐĨNH CHI | Trọn đường |
| 2600 |
|
52 | MẠC THỊ BƯỞI | Trọn đường |
| 6000 |
|
53 | MÃ LỘ | Trọn đường |
| 1300 |
|
54 | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG | MẠC ĐĨNH CHI | 2000 |
|
|
| MẠC ĐĨNH CHI | NG. BỈNH KHIÊM | 1800 |
|
|
| NG. BỈNH KHIÊM | THỊ NGHÈ | 1300 |
|
55 | NGUYỄN THIỆP | Trọn đường |
| 8100 |
|
56 | NGUYỄN VĂN ĐƯỢM | Trọn đường |
| 1200 |
|
57 | NGUYỄN HỮU CẦU | HAI BÀ TRƯNG | TRẦN QUANG KHẢI | 4500 |
|
58 | NGUYỄN DU | TÔN ĐỨC THẮNG | HAI BÀ TRƯNG | 2500 |
|
|
| HAI BÀ TRƯNG | CMT8 | 3500 |
|
59 | NGUYỄN VĂN GIAI | Trọn đường |
| 2100 |
|
60 | NGUYỄN THÁI HỌC- NGUYỄN THỊ NGHĨA | Trọn đường |
| 3500 |
|
61 | NGUYỄN HỮU CẢNH | Trọn đường |
| 1200 |
|
62 | NGUYỄN HẬU | Trọn đường |
| KHÔNG CÓ NHÀ Ở | |
63 | NGUYỄN TRG NGẠN | Trọn đường |
| 1200 |
|
64 | NGUYỄN TRG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN | LÊ LỢI | 4500 |
|
|
| LÊ THÁNH TÔN | NGUYỄN DU | 4500 |
|
65 | NGUYỄN CƯ TRINH | TRẦN HƯNG ĐẠO | TRẦN ĐÌNH XU | 3500 |
|
|
| TRẦN ĐÌNH XU | NGUYỄN TRÃI | 2220 |
|
66 | NGUYỄN Đ CHIỂU | Trọn đường |
| 3000 |
|
67 | NGUYỄN VĂN CỪ | BẾN CHƯƠNG DƯƠNG | TRẦN HƯNG ĐẠO | 2870 |
|
|
| TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN TRÃI | 4500 |
|
|
| NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 CỘNG HÒA | 2540 |
|
68 | NGUYỄN KHẮC NHU | Trọn đường |
| 1400 |
|
69 | NGUYỄN HUY TỰ | Trọn đường |
| 3500 |
|
70 | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | LÊ THÁNH TÔN | N. T. MINH KHAI | 1300 |
|
|
| N. T. MINH KHAI | ĐIỆN BIÊN PHỦ | 1300 |
|
71 | NGUYỄN SIÊU | Trọn đường |
| 1300 |
|
72 | NGUYỄN PHI KHANH | Trọn đường |
| 1300 |
|
73 | NGUYỄN THÁI BÌNH | Trọn đường |
| 3000 |
|
74 | NGUYỄN CẢNH CHÂN | Trọn đường |
| 1550 |
|
75 | PASTEUR | BẾN CHƯƠNG DƯƠNG | HÀM NGHI | 2600 |
|
|
| HÀM NGHI | N. T. MINH KHAI | 4500 |
|
76 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | HỒ TÙNG MẬU | PHÓ ĐỨC CHÍNH | 2370 |
|
|
| PHÓ ĐỨC CHÍNH | NG. THÁI HỌC | 2370 |
|
77 | NGUYỄN TRÃI | PHÙ ĐỔNG | NGUYỄN CƯ TRINH | 3200 |
|
|
| NGUYỄN CƯ TRINH | NGUYỄN VĂN CỪ | 2800 |
|
78 | NGUYỄN THÀNH Ý | Trọn đường |
| 1200 |
|
79 | NGUYỄN AN NINH | Trọn đường |
| 6000 |
|
80 | NGUYỄN VĂN TRÁNG | Trọn đường |
| 1800 |
|
81 | NGÔ VĂN NĂM | Trọn đường |
| 1600 |
|
82 | NGÔ ĐỨC KẾ | Trọn đường |
| 5000 |
|
83 | NAM KỲ KH. NGHĨA | BẾN CHƯƠNG DƯƠNG | HÀM NGHI | 3500 |
|
|
| HÀM NGHI | LÊ THÁNH TÔN | 4600 |
|
|
| LÊ THÁNH TÔN | N. T. MINH KHAI | 4600 |
|
84 | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH | CALMETTE | 5000 |
|
|
| TRẦN HƯNG ĐẠO | NG. THÁI HỌC | 2600 |
|
|
| NG. THÁI HỌC | NGUYỄN TRÃI | 2600 |
|
85 | PHAN TÔN | Trọn đường |
| 1200 |
|
86 | PHAN NGỮ | Trọn đường |
| 1200 |
|
87 | PHÓ ĐỨC CHÍNH | Trọn đường |
| 2600 |
|
88 | PHẠM VIẾT CHÁNH | Trọn đường |
| 1400 |
|
89 | PHAN BỘI CHÂU | Trọn đường |
| 8600 |
|
90 | PHAN CHU TRINH | Trọn đường |
| 7000 |
|
91 | PHẠM HỒNG THÁI | Trọn đường |
| 3560 |
|
92 | PHAN LIÊM | Trọn đường |
| 1300 |
|
93 | PHAN VĂN ĐẠT | Trọn đường |
| 2600 |
|
94 | PHAN KẾ BÍNH | Trọn đường |
| 1800 |
|
95 | PHẠM NGỌC THẠCH | Trọn đường |
| 3700 |
|
96 | PHÙNG KHẮC KHOAN | Trọn đường |
| 3000 |
|
97 | SƯƠNG NGUYỆT ANH | Trọn đường |
| 3000 |
|
98 | TÔN THẤT THIỆP | Trọn đường |
| 8280 |
|
99 | TRẦN CAO VÂN | Trọn đường |
| 2200 |
|
100 | TRỊNH VĂN CẤN | Trọn đường |
| 1800 |
|
101 | THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU | LÝ TỰ TRỌNG | 3000 |
|
|
| LÝ TỰ TRỌNG | LÊ THÁNH TÔN | 3500 |
|
102 | THI SÁCH | Trọn đường |
| 1900 |
|
103 | THÁI VĂN LUNG | Trọn đường |
| 3020 |
|
104 | TÔN THẤT TÙNG | Trọn đường |
| 2300 |
|
105 | TÔN ĐỨC THẮNG | Trọn đường |
| 5000 |
|
106 | TRẦN QUANG KHẢI | Trọn đường |
| 4000 |
|
107 | TRẦN NHẬT DUẬT | Trọn đường |
| 1400 |
|
108 | TRẦN ĐÌNH XU | Trọn đường |
| 1800 |
|
109 | TRƯƠNG HÁN SIÊU | Trọn đường |
| 2600 |
|
110 | TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP | HÀM NGHI | 8640 |
|
|
| HÀM NGHI | B. CHƯƠNG DƯƠNG | 3600 |
|
111 | TẠ THU THÂU | Trọn đường |
| 7000 |
|
112 | TRẦN KHÁNH DƯ | Trọn đường |
| 1550 |
|
113 | TRẦN QUÝ KHOÁCH | Trọn đường |
| 1600 |
|
114 | TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH T. TRANG | TRẦN ĐÌNH XU | 6000 |
|
|
| TRẦN ĐÌNH XU | NG CẢNH CHÂN | 5000 |
|
|
| NG CẢNH CHÂN | NGUYỄN VĂN CỪ | 5000 |
|
115 | TRẦN KHẮC CHÂN | Trọn đường |
| 1400 |
|
116 | TRẦN DOÃN KHANH | Trọn đường |
| 1400 |
|
117 | TRƯƠNG ĐỊNH | LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ 3 LÊ LAI | 3000 |
|
|
| LÝ TỰ TRỌNG | NGUYỄN DU | 2600 |
|
118 | THẠCH THỊ THANH | Trọn đường |
| 1300 |
|
119 | N. T. MINH KHAI | NGÃ 6 CỘNG HÒA | CỐNG QUỲNH | 2900 |
|
|
| CỐNG QUỲNH | HAI BÀ TRƯNG | 3560 |
|
|
| HAI BÀ TRƯNG | CẦU THỊ NGHÈ | 3560 |
|
120 | YERSIN | TRẦN HƯNG ĐẠO | NG THÁI BÌNH | 2550 |
|
|
| NG THÁI BÌNH | NG. CÔNG TRỨ | 2700 |
|
|
| NG. CÔNG TRỨ | B. CHƯƠNG DƯƠNG | 2700 |
|
121 | VÕ THỊ SÁU | Trọn đường |
| 4000 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | BÀ H THANH QUAN | Trọn đường |
| 2400 |
|
2 | BÀN CỜ | Trọn đường |
| 1200 |
|
3 | CM THÁNG 8 | NG T MINH KHAI | VÕ THỊ SÁU | 5000 |
|
|
| ĐỐI DIỆN CHỢ HÒA HƯNG | 4800 |
| |
|
| VÕ THỊ SÁU | RANH Q T. BÌNH | 3400 |
|
4 | CAO THẮNG | Trọn đường |
| 4000 |
|
5 | CƯ XÁ ĐÔ THÀNH |
|
|
|
|
6 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Trọn đường |
| 3900 |
|
7 | HAI BÀ TRƯNG | NG T MINH KHAI | VÕ THỊ SÁU | 4600 |
|
|
| VÕ THỊ SÁU | LÝ CHÍNH THẮNG | 6500 |
|
|
| LÝ CHÍNH THẮNG | CẦU KIỆU | 3500 |
|
8 | HỒ XUÂN HƯƠNG | Trọn đường |
| 1600 |
|
9 | HUỲNH TỊNH CỦA | Trọn đường |
| 1200 |
|
10 | HẺM CHỢ BÀN CỜ | Trọn đường |
| 1160 |
|
11 | HẺM CHỢ N V TRỖI | Trọn đường |
| 1200 |
|
12 | KỲ ĐỒNG | Trọn đường |
| 1800 |
|
13 | LÊ VĂN SĨ | T. QUANG DIỆU | RANH Q P NHUẬN | 3000 |
|
|
| T. QUANG DIỆU | CẦU T M GIẢNG | 3500 |
|
14 | LÊ QUÍ ĐÔN | Trọn đường |
| 2100 |
|
15 | LÊ NGÔ CÁT | Trọn đường |
| 1400 |
|
16 | LÝ CHÍNH THẮNG | N K K NGHĨA | RANH QUẬN 1 | 2300 |
|
|
| N K K NGHĨA | RANH QUẬN 10 | 2100 |
|
17 | LÝ THÁI TỔ | Trọn đường |
| 4800 |
|
18 | N K K NGHĨA | VÕ THỊ SÁU | RANH QUẬN 1 | 4000 |
|
|
| VÕ THỊ SÁU | RANH Q P NHUẬN | 4000 |
|
19 | NGÔ THỜI NHIỆM | Trọn đường |
| 1600 |
|
20 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | KHU CHỢ VƯỜN CHUỐI TỪ HẺM 289 ĐẾN VƯỜN CHUỐI | 4800 |
| |
|
| C M THÁNG 8 | RANH QUẬN 1 | 2600 |
|
|
| C M THÁNG 8 | RANH QUẬN 10 | 2600 |
|
21 | NGUYỄN THỊ DIỆU | Trọn đường |
| 1200 |
|
22 | NGUYỄN THÔNG | LÝ CHÍNH THẮNG | GA HÒA HƯNG | 3500 |
|
|
| LÝ CHÍNH THẮNG | HỒ XUÂN HƯƠNG | 2100 |
|
23 | NGUYỄN TH THUẬT | Trọn đường |
| 3000 |
|
24 | NGUYỄN THG HIỀN | Trọn đường |
| 1300 |
|
25 | NG T MINH KHAI | NGÃ 6 CỘNG HÒA | CAO THẮNG | 2900 |
|
|
| CAO THẮNG | HAI BÀ TRƯNG | 3560 |
|
26 | NGUYỄN VĂN MAI | Trọn đường |
| 1200 |
|
27 | PASTEUR | Trọn đường |
| 2400 |
|
28 | PHẠM ĐÌNH TOÁI | Trọn đường |
| 1200 |
|
29 | PHẠM NGỌC THẠCH | Trọn đường |
| 2800 |
|
30 | SƯ THIỆN CHIẾU | Trọn đường |
| 1200 |
|
31 | TRẦN QUANG DIỆU | LÊ VĂN SĨ | RANH Q P NHUẬN | 2100 |
|
|
| LÊ VĂN SĨ | TRẦN V ĐANG | 1700 |
|
32 | TRẦN QUỐC THẢO | Trọn đường |
| 2500 |
|
33 | TRẦN QUỐC TOẢN | N K K NGHĨA | RANH QUẬN 1 | 1850 |
|
|
| N K K NGHĨA | TRẦN QUỐC THẢO | 1180 |
|
34 | TRẦN VĂN ĐANG | Trọn đường |
| 1100 |
|
35 | TRƯƠNG ĐỊNH | Trọn đường |
| 2400 |
|
36 | TRƯƠNG QUYỀN | Trọn đường |
| 1500 |
|
37 | TÚ XƯƠNG | Trọn đường |
| 1550 |
|
38 | VÕ THỊ SÁU | PASTEUR | RANH QUẬN 1 | 4000 |
|
|
| PASTEUR | C M THÁNG 8 | 3000 |
|
39 | VÕ VĂN TẦN | BÀ H T QUAN | RANH QUẬN 1 | 2060 |
|
|
| BÀ H T QUAN | CAO THẮNG | 3200 |
|
40 | VƯỜN CHUỐI | Trọn đường |
| 1400 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | BẾN VÂN ĐỒN | NG V THÀNH | ĐOÀN VĂN BƠ | 1100 |
|
|
| ĐOÀN VĂN BƠ | CẦU DỪA | 1300 |
|
|
| CẦU DỪA | NGUYỄN KHOÁI | 1080 |
|
|
| NGUYỄN KHOÁI | CUỐI ĐƯỜNG | 970 |
|
2 | ĐOÀN NHƯ HÀI | Trọn đường |
| 1100 |
|
3 | ĐOÀN VĂN BƠ | BẾN VÂN ĐỒN | HOÀNG DIỆU | 1400 |
|
|
| HOÀNG DIỆU | TÔN ĐẢN | 1400 |
|
|
| TÔN ĐẢN | HẺM 290 | 900 |
|
|
| ĐOÀN VĂN BƠ | NG THUẦN HIẾN | 600 |
|
4 | ĐƯỜNG 20 M | Trọn đường |
| 600 |
|
5 | HOÀNG DIỆU | Trọn đường |
| 1930 |
|
6 | HẺM HÃNG PHÂN | BẾN VÂN ĐỒN | CUỐI LỘ TCXVH | 1200 |
|
7 | HẺM 209 T T THUYẾT | TÔN T THUYẾT | BIA TƯỞNG NIỆM P3 |
|
|
8 | LÊ THẠCH | Trọn đường |
| 1930 |
|
9 | LÊ VĂN LINH | NG TẤT THÀNH | LÊ QUỐC HƯNG | 1900 |
|
|
| LÊ QUỐC HƯNG | ĐOÀN VĂN BƠ | 1200 |
|
10 | LÊ QUỐC HƯNG | BẾN VÂN ĐỒN | HOÀNG DIỆU | 1200 |
|
|
| HOÀNG DIỆU | LÊ VĂN LINH | 1930 |
|
11 | NG TẤT THÀNH | CẦU KHÁNH HỘI | XÓM CHIẾU | 1930 |
|
|
| XÓM CHIẾU | CẦU TÂN THUẬN | 1500 |
|
12 | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | Trọn đường |
| 1300 |
|
13 | NGUYỄN THẦN HIẾN | Trọn đường |
| 1180 |
|
14 | NGUYỄN KHOÁI | Trọn đường |
| 960 |
|
15 | TÔN ĐẢN | Trọn đường |
| 1200 |
|
16 | TÔN THẤT THUYẾT | NG TẤT THÀNH | XÓM CHIẾU | 1100 |
|
|
| XÓM CHIẾU | KHÁNH HỘI | 1300 |
|
|
| KHÁNH HỘI | NGUYỄN KHOÁI | 1100 |
|
|
| NGUYỄN KHOÁI | CUỐI ĐƯỜNG | 760 |
|
17 | XÓM CHIẾU | Trọn đường |
| 1180 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | AN BÌNH | HÀM TỬ | TRẦN HƯNG ĐẠO | 1800 |
|
|
| TRẦN HƯNG ĐẠO | TRẦN PHÚ | 1500 |
|
2 | AN ĐIỀM | Trọn đường |
| 1200 |
|
3 | AN DƯƠNG VƯƠNG | NG VĂN CỪ | TRẦN PHÚ | 4800 |
|
|
| TRẦN PHÚ | NG TRI PHƯƠNG | 6000 |
|
|
| NG TRI PHƯƠNG | PHÙ Đ T VƯƠNG | 3400 |
|
|
| PHÙ Đ T VƯƠNG | CHÂU V LIÊM | 9000 |
|
4 | BÀ TRIỆU | Trọn đường |
| 1100 |
|
5 | BẠCH VÂN | HÀM TỬ | BÙI HỮU NGHĨA | 1952 |
|
|
| BÙI HỮU NGHĨA | AN BÌNH | 1952 |
|
6 | BẾN HÀM TỬ | NG VĂN CỪ | NG TRI PHƯƠNG | 1650 |
|
7 | BÙI HỮU NGHĨA | HÀM TỬ | TRẦN HƯNG ĐẠO | 4800 |
|
|
| TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN TRÃI | 2600 |
|
8 | BÃI SẬY | Trọn đường |
| 1600 |
|
9 | CAO ĐẠT | Trọn đường |
| 1400 |
|
10 | CHÂU VĂN LIÊM | Trọn đường |
| 8640 |
|
11 | CHIÊU ANH CÁC | BÙI HỮU NGHĨA | NHIÊU TÂM | 3247 |
|
|
| NHIÊU TÂM | CUỐI ĐƯỜNG | 2060 |
|
12 | DƯƠNG TỬ GIANG | Trọn đường |
| 1600 |
|
13 | ĐÀO TẤN | Trọn đường |
| 1400 |
|
14 | ĐẶNG THÁI THÂN | Trọn đường |
| 1100 |
|
15 | ĐỖ VĂN SỬU | Trọn đường |
| 1952 |
|
16 | ĐỖ NGỌC THẠCH | Trọn đường |
| 1400 |
|
17 | GIA PHÚ | Trọn đường |
| 1900 |
|
18 | GÒ CÔNG | TRẦN VĂN KIỂU | BÃI SẬY | 1600 |
|
|
| NG VĂN THÀNH | HẢI T L ÔNG | 2600 |
|
19 | HÀ TÔN QUYỀN | Trọn đường |
| 1560 |
|
20 | HỌC LẠC | NGUYỄN TRÃI | HẢI T L ÔNG | 1952 |
|
|
| HÙNG VƯƠNG | NGUYỄN TRÃI | 1547 |
|
21 | HUỲNH MẪN ĐẠT | Trọn đường |
| 1900 |
|
22 | HẢI THƯỢNG L ÔNG | TRẦN VĂN KIỂU | LƯU XUÂN TÍNH | 3040 |
|
|
| LƯU XUÂN TÍNH | CHÂU VĂN LIÊM | 4800 |
|
|
| CHÂU VĂN LIÊM | HỌC LẠC | 6000 |
|
23 | HÙNG VƯƠNG | NGUYỄN VĂN CỪ | LÝ THƯỜNG KIỆT | 3560 |
|
|
| LÝ THƯỜNG KIỆT | CHÂU VĂN LIÊM | 6000 |
|
|
| CHÂU VĂN LIÊM | NGUYỄN THỊ NHỎ | 4800 |
|
24 | KHÁNG CHIẾN | HÀM TỬ | TRẦN HƯNG ĐẠO | 1247 |
|
|
| TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN TRÃI | 1300 |
|
25 | KÝ HÒA | Trọn đường |
| 1200 |
|
26 | KIM BIÊN | TRẦN VĂN KIỂU | BÃI SẬY | 1660 |
|
|
| NGUYỄN V THÀNH | HẢI T LÃN ÔNG | 2074 |
|
27 | LÊ HỒNG PHONG | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN TRÃI | 3500 |
|
|
| NGUYỄN TRÃI | HÙNG VƯƠNG | 3500 |
|
28 | LÝ THƯỜNG KIỆT | ĐOẠN ĐƯỜNG THUỘC QUẬN 5 | 3350 |
| |
29 | LƯU XUÂN TÍNH | Trọn đường |
| 1200 |
|
30 | LƯƠNG NHỮ HỌC | HÀM TỬ | AN DƯƠNG VƯƠNG | 1200 |
|
|
| AN DƯƠNG VƯƠNG | BÀ TRIỆU | 1200 |
|
31 | LÃO TỬ | LƯƠNG NHỮ HỌC | CHÂU VĂN LIÊM | 1300 |
|
|
| CHÂU VĂN LIÊM | PHÙNG HƯNG | 2047 |
|
32 | LÊ QUANG ĐỊNH | Trọn đường |
| 4800 |
|
33 | MẠC THIÊN TÍCH | Trọn đường |
| 1200 |
|
34 | MẠC CỬU | Trọn đường |
| 4800 |
|
35 | NGUYỄN CHÍ THANH | HÙNG VƯƠNG | NG TRI PHƯƠNG | 3250 |
|
|
| NG TRI PHƯƠNG | LÝ THƯỜNG KIỆT | 4400 |
|
|
| LÝ THƯỜNG KIỆT | NGUYỄN THỊ NHỎ | 3400 |
|
36 | NGUYỄN VĂN CỪ | NGÃ 6 CG. HÒA | NGÃ 4 NG TRÃI | 2547 |
|
|
| NGUYỄN TRÃI | TRẦN HƯNG ĐẠO | 4500 |
|
|
| TRẦN HƯNG ĐẠO | BẾN CHƯƠNG DG | 2874 |
|
37 | NGUYỄN THỊ NHỎ | Trọn đường |
| 2680 |
|
38 | NGUYỄN TRÃI | NGUYỄN VĂN CỪ | HÙNG VƯƠNG | 2500 |
|
39 | NGUYỄN DUY DƯƠNG | NGUYỄN TRÃI | HÙNG VƯƠNG | 3168 |
|
|
| HÙNG VƯƠNG | NG CHÍ THANH | 1950 |
|
40 | NGUYỄN VĂN ĐỪNG | Trọn đường |
| 1400 |
|
41 | NGUYỄN THỜI TRUNG | Trọn đường |
| 1247 |
|
42 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | HÀM TỬ | TRẦN HƯNG ĐẠO | 3074 |
|
|
| TRẦN HƯNG ĐẠO | NG CHÍ THANH | 6000 |
|
43 | NGUYỄN KIM | Trọn đường |
| 1600 |
|
44 | NGUYỄN AN | Trọn đường |
| 1100 |
|
45 | NGUYỄN THI | Trọn đường |
| 4800 |
|
46 | NGUYỄN AN KHƯƠNG | HÀM TỬ | TRỊNH H ĐỨC | 1300 |
|
|
| TRỊNH H ĐỨC | HẢI T L ÔNG | 1100 |
|
47 | NGUYỄN VĂN THÀNH | Trọn đường |
| 4800 |
|
48 | NGÔ VĂN TỊNH | TRANG TỬ | NGUYỄN V THÀNH | 3168 |
|
|
| BÃI SẬY | TRẦN V KIỂU | 2200 |
|
49 | NHIÊU TÂM | H. TỬ - CHIÊU ANH CÁC - TRẦN H ĐẠO | 1200 |
| |
50 | NGHĨA THỤC | Trọn đường |
| 1200 |
|
51 | NGÔ GIA TỰ | Trọn đường |
| 3600 |
|
52 | NGÔ QUYỀN | HÀM TỬ | TRẦN HƯNG ĐẠO | 1600 |
|
|
| TRẦN HƯNG ĐẠO | NG CHÍ THANH | 1600 |
|
53 | PHÓ CƠ ĐIỀU | Trọn đường |
| 2500 |
|
54 | PHAN VĂN TRỊ | Trọn đường |
| 1952 |
|
55 | PHƯỚC HƯNG | Trọn đường |
| 1180 |
|
56 | PHAN PHÚ TIÊN | Trọn đường |
| 1240 |
|
57 | PHẠM ĐÔN | Trọn đường |
| 1180 |
|
58 | PHÙ ĐỔNG T VƯƠNG | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN TRÃI | 4800 |
|
|
| NGUYỄN TRÃI | AN DƯƠNG VƯƠNG | 2200 |
|
59 | PHÚ ĐỊNH | Trọn đường |
| 1250 |
|
60 | PHAN HUY CHÚ | Trọn đường |
| 1200 |
|
61 | PHẠM HỮU CHÍ | NGUYỄN KIM | THUẬN KIỀU | 1150 |
|
|
| THUẬN KIỀU | VÕ TRƯỜNG TOẢN | 1200 |
|
62 | PHẠM BÂN | Trọn đường |
| 1180 |
|
63 | PHÙNG HƯNG | TRẦN V KIỂU | HẢI T. L. ÔNG | 3070 |
|
|
| HẢI T. L. ÔNG | AN DƯƠNG VƯƠNG | 4800 |
|
64 | PHÚ HỮU | Trọn đường |
| 3256 |
|
65 | PHÚ GIÁO | Trọn đường |
| 1952 |
|
66 | SƯ VẠN HẠNH | Trọn đường |
| 1950 |
|
67 | TRANG TỬ | Trọn đường |
| 2074 |
|
68 | TRẦN VĂN KIỂU | NGÔ NHÂN TỊNH | HẢI T. L. ÔNG | 1347 |
|
69 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN V CỪ | AN BÌNH | 4800 |
|
|
| AN BÌNH | TRIỆU Q PHỤC | 6000 |
|
|
| TRIỆU Q PHỤC | CHÂU V LIÊM | 4800 |
|
|
| CHÂU V LIÊM | HỌC LẠC | 9000 |
|
70 | TRẦN NHÂN TÔN | Trọn đường |
| 1180 |
|
71 | TRẦN PHÚ | NGUYỄN V CỪ | AN DƯƠNG VƯƠNG | 1200 |
|
|
| AN DƯƠNG VƯƠNG | NG TRI PHƯƠNG | 1300 |
|
|
| NG TRI PHƯƠNG | TRẦN H ĐẠO | 1952 |
|
72 | TRẦN BÌNH TRỌNG | Trọn đường |
| 1500 |
|
73 | TRẦN TUẤN KHẢI | Trọn đường |
| 1247 |
|
74 | TRẦN XUÂN HÒA | Trọn đường |
| 1247 |
|
75 | TÂN HÀNG | Trọn đường |
| 1180 |
|
76 | TẢN ĐÀ | HÀM TỬ | TRẦN H ĐẠO | 1952 |
|
|
| TRẦN H ĐẠO | NGUYỄN TRÃI | 1500 |
|
77 | TRẦN HÒA | Trọn đường |
| 1150 |
|
78 | TRẦN ĐIỆN | Trọn đường |
| 1150 |
|
79 | TRẦN CHÁNH CHIẾU | Trọn đường |
| 4800 |
|
80 | TỐNG DUY TÂN | Trọn đường |
|
|
|
81 | TẠ UYÊN | Trọn đường |
| 4800 |
|
82 | TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường |
| 1180 |
|
83 | TRIỆU QUANG PHỤC | HÀM TỬ | NGUYỄN TRÃI | 1347 |
|
|
| NGUYỄN TRÃI | AN DƯƠNG VƯƠNG | 1200 |
|
|
| AN DƯƠNG VƯƠNG | BÀ TRIỆU | 1180 |
|
84 | TRẦN TƯỚNG CÔNG | Trọn đường |
| 1300 |
|
85 | TRỊNH HOÀI ĐỨC | Trọn đường |
| 3256 |
|
86 | TÂN THÀNH | THUẬN KIỀU | ĐỖ NGỌC THẠCH | 1250 |
|
|
| ĐỖ NGỌC THẠCH | HÀ TÔN QUYỀN | 3700 |
|
|
| HÀ TÔN QUYỀN | NG THỊ NHỎ | 1847 |
|
87 | TÂN HƯNG | Trọn đường |
| 1180 |
|
88 | THUẬN KIỀU | Trọn đường |
| 3256 |
|
89 | VẠN KIẾP | Trọn đường |
| 2074 |
|
90 | VŨ CHÍ HIẾU | Trọn đường |
| 3256 |
|
91 | VẠN TƯỢNG | TRẦN V KIỂU | TRỊNH H ĐỨC | 1200 |
|
|
| TRỊNH H ĐỨC | HẢI T. L. ÔNG | 2074 |
|
92 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | Trọn đường |
| 1180 |
|
93 | XÓM VÔI | Trọn đường |
| 2074 |
|
94 | YẾT KIÊU | Trọn đường |
| 3256 |
|
95 | NGUYỄN BIỂU | Trọn đường |
| 1900 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | AN DƯƠNG VƯƠNG | TÂN HÒA ĐÔNG | HÙNG VƯƠNG | 1118 |
|
|
| HÙNG VƯƠNG | LÝ CHIÊU HOÀNG | 1247 |
|
2 | BÀ HOM | HÙNG VƯƠNG | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | 1247 |
|
|
| ĐẶNG NGUYÊN CẨN | AN DƯƠNG VƯƠNG | 989 |
|
3 | BẾN LÒ GỐM | HÙNG VƯƠNG | TRẦN VĂN KIỂU | 1100 |
|
4 | BẾN PHÚ LÂM | MINH PHỤNG | LÒ GỐM | 1100 |
|
5 | BÌNH TÂY | BÃI SẬY | TRẦN VĂN KIỂU | 1247 |
|
6 | BÌNH TIÊN | BÃI SẬY | TRẦN VĂN KIỂU | 1952 |
|
7 | BÀ LÀI | LÒ GỐM | PHẠM VĂN CHÍ | 946 |
|
8 | BÃI SẬY | NGÔ NHÂN TỊNH | MAI X THƯỞNG | 3168 |
|
|
| MAI X THƯỞNG | MINH PHỤNG | 2050 |
|
|
| MINH PHỤNG | LÒ GỐM | 1032 |
|
9 | CAO VĂN LẦU | LÊ QUANG SUNG | PHAN V KHỎE | 2040 |
|
|
| BÃI SẬY | TRẦN VĂN KIỂU | 1950 |
|
10 | CHU VĂN AN | LÊ QUANG SUNG | PHAN V KHỎE | 3168 |
|
|
| BÃI SẬY | TRẦN VĂN KIỂU | 1747 |
|
11 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | BÀ HOM | TÂN HÓA | 1032 |
|
12 | ĐƯỜNG PHÚ LÂM | MINH PHỤNG | LÒ GỐM | 1032 |
|
13 | GIA PHÚ | PHẠM PHÚ THỨ | NGÔ NHÂN TỊNH | 1952 |
|
14 | HÙNG VƯƠNG | NG THỊ NHỎ | NG VĂN LUÔNG | 3560 |
|
|
| NG VĂN LUÔNG | AN DƯƠNG VƯƠNG | 2040 |
|
15 | HẬU GIANG | PHẠM ĐÌNH HỔ | MINH PHỤNG | 3800 |
|
|
| MINH PHỤNG | NG VĂN LUÔNG | 2840 |
|
|
| NG VĂN LUÔNG | AN DƯƠNG VƯƠNG | 2040 |
|
16 | HUỲNH THOẠI YẾN | LÊ QUANG SUNG | THÁP MƯỜI | 3400 |
|
17 | LÝ CHIÊU HOÀNG | AN DƯƠNG VƯƠNG | NG VĂN LUÔNG | 1118 |
|
18 | LÊ TẤN KẾ | THÁP MƯỜI | PHAN V KHỎE | 3400 |
|
19 | LÊ TRỰC | BÃI SẬY | GIA PHÚ | 1118 |
|
20 | LÊ QUANG SUNG | PHẠM ĐÌNH HỔ | MINH PHỤNG | 1830 |
|
|
| MINH PHỤNG | LÒ GỐM | 989 |
|
|
| NGÔ NHÂN TỊNH | PHẠM ĐÌNH HỔ | 3400 |
|
21 | MINH PHỤNG | HÙNG VƯƠNG | PHAN VĂN KHỎE | 3168 |
|
22 | MAI XUÂN THƯỞNG | HÙNG VƯƠNG | LÊ QUANG SUNG | 1952 |
|
|
| LÊ QUANG SUNG | PHAN VĂN KHỎE | 2040 |
|
|
| BÃI SẬY | TRẦN VĂN KIỂU | 1118 |
|
23 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | HÙNG VƯƠNG | BẾN ĐÒ P.10 | 1247 |
|
24 | NGUYỄN PHẠM TUÂN | HÙNG VƯƠNG | NGUYỄN ĐÌNH CHI | 946 |
|
25 | NGUYỄN XUÂN PHỤNG | THÁP 10 | PHAN VĂN KHỎE | 3168 |
|
26 | NGUYỄN THỊ NHỎ | HÙNG VƯƠNG | LÊ QUANG SUNG | 3400 |
|
27 | NGÔ NHÂN TỊNH | LÊ QUANG SUNG | PHAN VĂN KHỎE | 3168 |
|
|
| PHAN VĂN KHỎE | TRẦN VĂN KIỂU | 2118 |
|
28 | NGUYỄN ĐÌNH CHI | LÒ GỐM | MINH PHỤNG | 1032 |
|
29 | PHẠM ĐÌNH HỔ | HÙNG VƯƠNG | PHẠM VĂN CHÍ | 3168 |
|
30 | PHẠM PHÚ THỨ | BÌNH TIÊN | TRẦN VĂN KIỂU | 1247 |
|
31 | PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TIÊN | LÒ GỐM | 1032 |
|
|
| BÌNH TÂY | BÌNH TIÊN | 1950 |
|
32 | PHAN VĂN KHỎE |
|
|
|
|
|
| NGÔ NHÂN TỊNH | MAI X THƯỞNG | 3200 |
|
|
| MAI X THƯỞNG | MINH PHỤNG | 2040 |
|
|
| MINH PHỤNG | LÒ GỐM | 1032 |
|
33 | TÂN HÒA ĐÔNG | HÙNG VƯƠNG | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | 1247 |
|
|
| ĐẶNG NGUYÊN CẨN | AN DƯƠNG VƯƠNG | 989 |
|
34 | TÂN HÓA | HÙNG VƯƠNG | CẦU TÂN HÓA | 1200 |
|
35 | TRẦN BÌNH | THÁP 10 | PHAN VĂN KHỎE | 3400 |
|
36 | TRẦN VĂN KIỂU | LƯƠNG NHỮ HỌC | LÒ GỐM | 1952 |
|
37 | TRẦN TRUNG LẬP | CAO VĂN LẦU | MAI XUÂN THƯỞNG | 2840 |
|
38 | THÁP MƯỜI | PHẠM ĐÌNH HỔ | NGÔ NHÂN TỊNH | 5000 |
|
39 | VĂN THÂN | BÌNH TIÊN | PHẠM ĐÌNH HỔ | 1400 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | AN DƯƠNG VƯƠNG | Trọn đường |
| 240 |
|
2 | ÂU DƯƠNG LÂN | NGÃ 3 P. T. HIỂN | NGÃ TƯ ÂU D LÂN | 500 |
|
|
| NGÃ TƯ ÂU D LÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 440 |
|
3 | 103 ÂU DƯƠNG LÂN | NG THỊ TẦN | ÂU DƯƠNG LÂN | 400 |
|
4 | BẾN BA ĐÌNH | Trọn đường |
| 320 |
|
5 | BẾN BÌNH ĐÔNG | CẦU XÓM CHỈ | CẦU CHÀ VÀ | 530 |
|
|
| CẦU CHÀ VÀ | CẦU SỐ 1 | 580 |
|
|
| CẦU SỐ 1 | CẦU SỐ 2 | 500 |
|
|
| CẦU SỐ 2 | LƯƠNG VĂN CAN | 450 |
|
6 | BÀ TƠ | Trọn đường |
| 250 |
|
7 | BẾN PHÚ ĐỊNH | Trọn đường |
| 250 |
|
8 | BẾN CẦN GIUỘC | CẦU CHÀ VÀ | ĐG CẦN GIUỘC | 1000 |
|
|
| ĐG CẦN GIUỘC | TÙNG TH VƯƠNG | 1050 |
|
|
| TÙNG TH VƯƠNG | CẦU PHÁT TRIỂN | 1050 |
|
9 | BẾN XÓM CỦI | BÌNH ĐÔNG | TÙNG TH VƯƠNG | 600 |
|
|
| TRƯỜNG LÝ T TỔ | CẦU PHÁT TRIỂN | 700 |
|
10 | BÔNG SAO | Trọn đường |
| 300 |
|
11 | BÙI HUY BÍCH | Trọn đường |
| 500 |
|
12 | BÙI MINH TRỰC | BÔNG SAO | LIÊN TỈNH 5 | 300 |
|
|
| LIÊN TỈNH 5 | DỆT BÌNH MINH | 290 |
|
13 | BẾN MỄ CỐC | Trọn đường |
| 170 |
|
14 | CHÁNH HƯNG | NGÃ 3 P. T. HIỂN | BÙNG BINH LƯƠNG V CAN | 500 |
|
|
| TRƯỜNG L V CAN | HỒ BƠI | 500 |
|
|
| NGÃ TƯ H PHÚ | NGUYỄN DUY | 540 |
|
|
| NGÃ TƯ H PHÚ | BA ĐÌNH | 500 |
|
15 | CẦN GIUỘC | NGÃ 3 BẾN CẦN GIUỘC | TÙNG T VƯƠNG | 630 |
|
|
| NGÃ TƯ T T VƯƠNG | NGUYỄN DUY | 550 |
|
16 | DÃ TƯỢNG | Trọn đường |
| 400 |
|
17 | DẠ NAM | Trọn đường |
| 600 |
|
18 | DƯƠNG BÁ TRẠC | BÙNG BINH | TRƯỜNG RẠCH ÔNG | 450 |
|
|
| TRƯỜNG RẠCH ÔNG | CẢNG PHƯỜNG 1 | 300 |
|
19 | ĐINH HÒA | TÙNG T VƯƠNG | CẦN GIUỘC | 700 |
|
|
| CẦN GIUỘC | BÌNH ĐÔNG | 630 |
|
20 | HOÀNG SĨ KHẢI | Trọn đường |
| 300 |
|
21 | HƯNG PHÚ | CẦU CHỮ Y | NGÃ TƯ CHÁNH HƯNG | 540 |
|
|
| NGÃ TƯ CHÁNH HƯNG | DÃ TƯỢNG | 540 |
|
22 | LIÊN TỈNH 5 | SUỐT ĐƯỜNG GIÁP BÌNH CHÁNH | 630 |
| |
23 | LÊ QUANG KIM | Trọn đường |
| 500 |
|
24 | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | Trọn đường |
| 520 |
|
25 | LƯƠNG VĂN CAN | Trọn đường |
| 290 |
|
26 | MAI HẮC ĐẾ | Trọn đường |
| 240 |
|
27 | MẠC VÂN | Trọn đường |
| 500 |
|
28 | NGUYỄN CHẾ NGHĨA | CHỢ N C NGHĨA | BẾN BÌNH ĐÔNG | 570 |
|
|
| CHỢ N C NGHĨA | NGUYỄN DUY | 540 |
|
29 | NGUYỄN NHƯỢC THỊ | Trọn đường |
| 520 |
|
30 | NGUYỄN QUYỀN | Trọn đường |
| 750 |
|
31 | NGUYỄN VĂN CỦA | Trọn đường |
| 700 |
|
32 | NGUYỄN THỊ TẦN | NGÃ 4 DẠ NAM | CHỢ RẠCH ÔNG | 650 |
|
|
| CHỢ RẠCH ÔNG | ÂU DƯƠNG LÂN | 590 |
|
33 | NGÔ SĨ LIÊN | Trọn đường |
| 340 |
|
34 | NGUYỄN DUY | LÊ QUANG KIM | NGÃ 3 CH HƯNG | 300 |
|
|
| NGÃ 3 CH HƯNG | BÙI HUY BÍCH | 450 |
|
|
| NGÔ SĨ LIÊN | HOÀNG SĨ KHẢI | 290 |
|
|
| NG NHƯỢC THỊ | RẠCH CÁT | 220 |
|
35 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU RẠCH ÔNG | BÙNG BINH NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 560 |
|
|
| BÙNG BINH NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | CẦU BÀ TÀNG | 432 |
|
|
| CẦU BÀ TÀNG | CUỐI ĐƯỜNG | 200 |
|
36 | PHONG PHÚ | Trọn đường |
| 600 |
|
37 | RẠCH CÁT | Trọn đường |
| 200 |
|
38 | RẠCH CÁT- BẾN LỨC | SUỐT ĐƯỜNG GIÁP H. BÌNH CHÁNH | 200 |
| |
39 | TRẦN NGUYÊN HÃN | Trọn đường |
| 630 |
|
40 | TRẦN VĂN THÀNH | Trọn đường |
| 400 |
|
41 | TUY LÝ VƯƠNG | Trọn đường |
| 630 |
|
42 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | CHỢ XÓM CỦI | NGUYỄN V CỦA | 1075 |
|
|
| NGÃ 4 T L VƯƠNG | NGUYỄN DUY | 400 |
|
|
| CHỢ XÓM CỦI | UBND QUẬN 8 | 630 |
|
|
| UBND QUẬN 8 | CUỐI ĐƯỜNG | 530 |
|
43 | ƯU LONG | Trọn đường |
| 500 |
|
44 | VÕ TRÍ | Trọn đường |
| 460 |
|
45 | VŨ PHẠM HÀN | Trọn đường |
| 200 |
|
46 | VĨNH NAM | Trọn đường |
| 530 |
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | ĐƯỜNG 3-2 | C M T 8 | LÝ THƯỜNG KIỆT | 3400 |
|
2 | BÀ HẠT | NGUYỄN LÂM | NGÔ QUYỀN | 1400 |
|
|
| NGÔ QUYỀN | NGÔ GIA TỰ | 1200 |
|
3 | BẮC HẢI | Trọn đường |
| 1200 |
|
4 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | VÕ THỊ SÁU | RANH Q. T BÌNH | 3200 |
|
5 | CAO THẮNG | Trọn đường |
| 3600 |
|
6 | ĐÀO DUY TỪ | Trọn đường |
| 1400 |
|
7 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | NGÃ 6 L T TỔ | NGÃ 3 N T HIỀN | 3900 |
|
|
| ĐƯỜNG 3-2 | NGÃ 6 CỘNG HÒA | 3900 |
|
8 | HÒA HẢO | NG TRI PHƯƠNG | NGÔ QUYỀN | 1650 |
|
|
| NG TRI PHƯƠNG | NG DUY DƯƠNG | 1650 |
|
|
| NG DUY DƯƠNG | TRẦN NHÂN TÔN | 1650 |
|
|
| NGUYỄN KIM | LÝ THƯỜNG KIỆT | 2500 |
|
9 | HÒA HƯNG | Trọn đường |
| 1400 |
|
10 | HÙNG VƯƠNG | NG VĂN CỪ | NG CHÍ THANH | 3560 |
|
11 | LÊ HỒNG PHONG | NGÃ BA ĐG 3-2 | HÙNG VƯƠNG | 3500 |
|
|
| LÊ HỒNG PHONG NỐI DÀI | 2280 |
| |
12 | LÝ THÁI TỔ | ĐƯỜNG 3-2 | NGÃ 6 CỘNG HÒA | 4800 |
|
13 | LÝ THƯỜNG KIỆT | RANH Q. T BÌNH | NGÃ TƯ NGUYỄN CHÍ THANH | 3350 |
|
14 | NGUYỄN CHÍ THANH | HÙNG VƯƠNG | NG TRI PHƯƠNG | 3250 |
|
|
| NG TRI PHƯƠNG | LÝ THƯỜNG KIỆT | 4200 |
|
15 | NGUYỄN DUY DƯƠNG | BÀ HẠT | NG CHÍ THANH | 1950 |
|
16 | NGUYỄN LÂM | Trọn đường |
| 1200 |
|
17 | NGUYỄN KIM | ĐƯỜNG 3-2 | NG CHÍ THANH | 1600 |
|
18 | NGUYỄN TIỂU LA | Trọn đường |
| 1200 |
|
19 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | NGÃ 3 TÔ HIẾN THÀNH | ĐƯỜNG 3-2 | 2600 |
|
|
| ĐƯỜNG 3-2 | NGÔ GIA TỰ | 4800 |
|
20 | NGUYỄN THG HIỀN | Trọn đường |
| 1300 |
|
21 | NHẬT TẢO | NG TRI PHƯƠNG | LÝ THƯỜNG KIỆT | 1500 |
|
22 | NGÔ GIA TỰ | NGÃ 6 NGUYỄN TRI PHƯƠNG | NGÃ 6 LÝ THÁI TỔ | 3600 |
|
23 | NGÔ QUYỀN | ĐƯỜNG 3-2 | NG CHÍ THANH | 1600 |
|
24 | SƯ VẠN HẠNH | NG CHÍ THANH | ĐƯỜNG 3-2 | 2200 |
|
|
| ĐƯỜNG 3-2 | TÔ HIẾN THÀNH | 1900 |
|
25 | TÂN PHƯỚC | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGÔ QUYỀN | 1300 |
|
26 | TRẦN MINH QUYỀN | Trọn đường |
| 1300 |
|
27 | TRẦN NHÂN TÔN | Trọn đường |
| 1900 |
|
28 | TRƯỜNG SƠN | Trọn đường |
| 1300 |
|
29 | TÔ HIẾN THÀNH | C. M. T. 8 | NG TRI PHƯƠNG | 1800 |
|
|
| NG TRI PHƯƠNG | LÝ THƯỜNG KIỆT | 1500 |
|
30 | VĨNH VIỄN | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGUYỄN KIM | 1200 |
|
|
| NGUYỄN KIM | NGUYỄN LÂM | 1200 |
|
|
| NGUYỄN LÂM | NGÔ GIA TỰ | 1200 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | ÂU CƠ | BÌNH THỚI | RANH Q.11-TÂN BÌNH | 2350 |
|
2 | ĐƯỜNG 3-2 | LÝ THƯỜNG KIỆT | MINH PHỤNG | 3350 |
|
3 | BÌNH THỚI | LÊ ĐẠI HÀNH | MINH PHỤNG | 2100 |
|
|
| MINH PHỤNG | LẠC LONG QUÂN | 1600 |
|
4 | CC NGỌC HÂN | ĐƯỜNG 3-2 | LÊ ĐẠI HÀNH | 1300 |
|
5 | DƯƠNG TỬ GIANG | NG CHÍ THANH | TRẦN QUÍ | 1600 |
|
6 | ĐƯỜNG SỐ 3- CƯ XÁ LỮ GIA | LÝ THƯỜNG KIỆT | NG THỊ NHỎ | 1100 |
|
7 | ĐẶNG MINH KHIÊM | THUẬN KIỀU | NGUYỄN BÁ HỌC | 1400 |
|
8 | ĐÀO NGUYÊN PHỔ | TÂN KHAI | NG CHÍ THANH | 1400 |
|
9 | ĐỖ NGỌC THẠCH | NG CHÍ THANH | TRẦN QUÍ | 1400 |
|
10 | HÙNG VƯƠNG | NG THỊ NHỎ | TÂN HÓA | 3560 |
|
11 | HÀN HẢI NGUYÊN | NG THỊ NHỎ | PHÚ THỌ | 2100 |
|
12 | HÒA BÌNH | LẠC LONG QUÂN | RANH Q.11-TÂN BÌNH | 1900 |
|
13 | HÒA HẢO | LÝ THƯỜNG KIỆT | LÊ ĐẠI HÀNH | 3350 |
|
14 | HÀ TÔN QUYỀN | ĐƯỜNG 3-2 | NG CHÍ THANH | 1560 |
|
15 | HẺM 281 LÝ THƯỜNG KIỆT | LÝ THƯỜNG KIỆT | NG THỊ NHỎ | 1100 |
|
16 | HẺM 100 BÌNH THỚI | HẺM 202 DC | BÌNH THỚI | 1300 |
|
17 | HOÀNG ĐỨC TƯƠNG | TÂN KHU | NG CHÍ THANH | 1400 |
|
18 | HUYỆN TOẠI | CC NGỌC HÂN | TÔN THẤT HIỆP | 1100 |
|
19 | LÝ THƯỜNG KIỆT | RANH Q.11-TÂN BÌNH | NG CHÍ THANH | 3350 |
|
20 | LÊ ĐẠI HÀNH | BÌNH THỚI | ĐƯỜNG 3-2 | 3020 |
|
|
| ĐƯỜNG 3-2 | NG CHÍ THANH | 2000 |
|
21 | LÃNH BINH THĂNG | ĐƯỜNG 3-2 | LÒ SIÊU | 2680 |
|
|
| LÒ SIÊU | BÌNH THỚI | 3350 |
|
22 | LẠC LONG QUÂN | ÂU CƠ | PHÚ THỌ | 2000 |
|
|
| PHÚ THỌ | TÂN HÓA | 1500 |
|
23 | LÒ SIÊU | ĐƯỜNG 3-2 | HÙNG VƯƠNG | 2000 |
|
|
| ĐƯỜNG 3-2 | QUÂN SỰ | 1300 |
|
24 | LÝ NAM ĐẾ | ĐƯỜNG 3-2 | NG CHÍ THANH | 1550 |
|
25 | LỮ GIA | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGUYỄN THỊ NHỎ | 1900 |
|
26 | LÊ THỊ BẠCH CÁT | CC NGỌC HÂN | NGUYỄN THỊ NHỎ | 1300 |
|
27 | LÊ TUNG | LÊ ĐẠI HÀNH | TUỆ TĨNH | 770 |
|
28 | MINH PHỤNG | BÌNH THỚI, 3-2 | HÙNG VƯƠNG | 3350 |
|
29 | NGUYỄN CHÍ THANH | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGUYỄN THỊ NHỎ | 3400 |
|
30 | NGUYỄN THỊ NHỎ | ĐƯỜNG 3-2 | HÙNG VƯƠNG | 2680 |
|
|
| BÌNH THỚI | LỮ GIA | 1550 |
|
|
| LỮ GIA | HẺM 281 LÝ THƯỜNG KIỆT | 1500 |
|
31 | NGUYỄN BÁ HỌC | TÂN KHAI | NG CHÍ THANH | 1400 |
|
32 | NHẬT TẢO | LÝ THƯỜNG KIỆT | LÝ NAM ĐẾ | 1600 |
|
33 | ÔNG ÍCH KHIÊM | BÌNH THỚI | LẠC LONG QUÂN | 3020 |
|
34 | PHÓ CƠ ĐIỀU | ĐƯỜNG 3-2 | NG CHÍ THANH | 3020 |
|
35 | PHÚ THỌ | HÙNG VƯƠNG | LẠC LONG QUÂN | 2100 |
|
36 | PHAN XÍCH LONG | ĐƯỜNG 3-2 | DỰ ĐỊNH 48 BIS | 1550 |
|
37 | QUÂN SỰ | LÃNH BINH THĂNG | LÒ SIÊU | 1100 |
|
|
| LÃNH BINH THĂNG | MINH PHỤNG | 770 |
|
38 | TRẦN QUÍ | LÊ ĐẠI HÀNH | TẠ UYÊN | 2350 |
|
|
| TẠ UYÊN | NG THỊ NHỎ | 1550 |
|
39 | THUẬN KIỀU | TRẦN QUÍ | NG CHÍ THANH | 2350 |
|
40 | TÔN THẤT HIỆP | ĐƯỜNG 3-2 | LÊ ĐẠI HÀNH | 1900 |
|
41 | THÁI PHIÊN | ĐƯỜNG 3-2 | HÙNG VƯƠNG | 1900 |
|
42 | TÂN KHAI | THUẬN KIỀU | TẠ UYÊN | 1400 |
|
43 | TÂN PHƯỚC | LÝ THƯỜNG KIỆT | LÝ NAM ĐẾ | 1300 |
|
|
| LÊ ĐẠI HÀNH | LÊ THỊ RIÊNG | 2100 |
|
44 | TÂN HÓA | HÙNG VƯƠNG | RANH Q.11-TÂN BÌNH | 1200 |
|
45 | TUỆ TĨNH | ĐƯỜNG 3-2 | TÔN THẤT HIỆP | 1500 |
|
46 | TỔNG LUNG | CC NGỌC HÂN | TÔN THẤT HIỆP | 770 |
|
47 | TẠ UYÊN | ĐƯỜNG 3-2 | NG CHÍ THANH | 3350 |
|
48 | VĨNH VIỄN | LÝ THƯỜNG KIỆT | LÊ ĐẠI HÀNH | 1550 |
|
49 | XÓM ĐẤT | ĐƯỜNG 3-2 | PHÚ THỌ | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | BẠCH ĐẰNG | Trọn đường |
| 3100 |
|
2 | BÙI HỮU NGHĨA | a. ĐẦU CHỢ BC | CÂY XĂNG | 3168 |
|
|
| b. CÂY XĂNG | CẦU SẮT | 2000 |
|
3 | BÙI ĐÌNH TÚY | Trọn đường |
| 1380 |
|
4 | CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH | CHỢ THỊ NGHÈ |
| 3168 |
|
5 | CÔNG TR TỰ DO | Trọn đường |
| 2218 |
|
6 | CHU VĂN AN | Trọn đường |
| 1580 |
|
7 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Trọn đường |
| 3350 |
|
8 | ĐINH TIÊN HOÀNG | Trọn đường |
| 3350 |
|
9 | ĐINH BỘ LĨNH | BẠCH ĐẰNG | CẦU Đ BỘ LĨNH | 2000 |
|
|
| CẦU ĐINH B LĨNH | XÔ VIẾT N TĨNH | 1580 |
|
|
| CỔNG SAU BXMĐ | CẦU BÌNH TRIỆU | 1260 |
|
10 | DIÊN HỒNG | Ngang chợ |
| 3168 |
|
|
| KHU VỰC SAU CHỢ | Xem như Hẻm của |
|
|
11 | ĐỐNG ĐA 1, 2 | XEM NHƯ HẺM CỦA BÙI H NGHĨA |
|
| |
12 | HOÀNG HOA THÁM | a. PHAN ĐG LƯU | NGUYỄN VĂN ĐẬU | 1450 |
|
|
| b. NG VĂN ĐẬU | HẾT ĐƯỜNG | 1300 |
|
13 | HUỲNH MẪN ĐẠT | Trọn đường |
| 1260 |
|
14 | HUỲNH TỊNH CỦA | Trọn đường |
| 950 |
|
15 | HUỲNH ĐÌNH HAI | Trọn đường |
| 1580 |
|
16 | HỒ XUÂN HƯƠNG | Trọn đường |
| 950 |
|
17 | LÊ QUANG ĐỊNH | a. NGÃ 3 BẠCH Đ PHAN Đ LƯU | NGÃ 4 NƠ TRANG LONG | 2210 |
|
|
| b. NGÃ 4 NƠ TRANG LONG | NGÃ 4 NGUYỄN VĂN ĐẬU | 2000 |
|
|
| c. NGÃ 4 NGUYỄN VĂN ĐẬU | GIÁP RANH Q. GÒ VẤP | 1580 |
|
18 | LÊ TRỰC | Trọn đường |
| 950 |
|
19 | MAI XUÂN THƯỞNG | XEM NHƯ HẺM CỦA PHAN V TRỊ |
|
| |
20 | MÊ LINH | Trọn đường |
| 950 |
|
21 | NƠ TRANG LONG | a. NGÃ 3 P Đ LƯU | NGÃ 4 P V TRỊ | 3350 |
|
|
| b. NGÃ 4 P V TRỊ | TRẦN QUÍ CÁP | 2218 |
|
|
| c. TRẦN QUÍ CÁP | ĐƯỜNG RẦY | 1380 |
|
|
| d. CẦU ĐỎ | NƠ TRANG LONG | 1580 |
|
22 | NGUYỄN VĂN ĐẬU | a. PHAN ĐĂNG LƯU | LÊ QUANG ĐỊNH | 1760 |
|
|
| b LÊ QUANG ĐỊNH | PHAN VĂN TRỊ | 1480 |
|
23 | NGUYỄN VĂN LẠC | Trọn đường |
| 1700 |
|
24 | NGÔ TẤT TỐ | a. NGUYỄN VĂN LẠC | CẦU DẦU | 1580 |
|
|
| b. CẦU DẦU | HẾT ĐƯỜNG | 1260 |
|
|
| c. ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ CỬU LONG |
|
| |
25 | NGUYỄN HỮU THOẠI | Trọn đường |
| 1267 |
|
26 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | Trọn đường |
| 950 |
|
27 | NG NGỌC PHƯƠNG | Trọn đường |
| 950 |
|
28 | NGUYỄN TH THUẬT | Trọn đường |
| 1260 |
|
29 | NGUYỄN HUY LƯỢNG | Trọn đường |
| 1480 |
|
30 | NGUYỄN AN NINH | Trọn đường |
| 1260 |
|
31 | NGUYỄN TH HIỀN | LÊ QUANG ĐỊNH | HOÀNG HOA THÁM | 950 |
|
|
| Cuối đường xem như hẻm của HHT | 480 |
| |
32 | NGUYÊN HỒNG | Trọn đường |
| 950 |
|
33 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | Trọn đường |
| 950 |
|
34 | NGÔ NHÂN TỊNH | Trọn đường |
| 2210 |
|
35 | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Trọn đường |
| 2000 |
|
36 | LAM SƠN | Trọn đường |
| 1700 |
|
37 | NGUYỄN LÂM | XEM NHƯ HẺM LOẠI (a) CỦA PHAN ĐĂNG LƯU | 950 |
| |
38 | NGUYỄN DUY | -nt- |
| 950 |
|
39 | NGUYỄN THÁI HỌC | -nt- |
| 600 |
|
40 | NGÔ ĐỨC KẾ | XEM NHƯ HẺM LOẠI (a) + (b) CỦA PHAN VĂN TRỊ | 470 |
| |
41 | PHAN ĐĂNG LƯU | Trọn đường |
| 3350 |
|
42 | PHAN VĂN HÂN | CT TỰ DO | XÔ VIẾT N TĨNH | 3168 |
|
|
| XÔ VIẾT N TĨNH | ĐIỆN BIÊN PHỦ | 1260 |
|
43 | PHAN VĂN TRỊ | LÊ QUANG ĐỊNH | NƠ TRANG LONG | 1580 |
|
|
| NƠ TRANG LONG | NGUYÊN HỒNG | 1260 |
|
|
| NGUYÊN HỒNG | GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP | 950 |
|
44 | PHẠM VIẾT CHÁNH | Trọn đường |
| 950 |
|
45 | PHAN BỘI CHÂU | PHƯỜNG 24 |
| 1580 |
|
46 | PHAN CHÂU TRINH | -nt- |
| 1580 |
|
47 | PHÓ ĐỨC CHÍNH | XEM NHƯ HẺM CỦA VÕ TÙNG (b) | 950 |
| |
48 | QUỐC LỘ 13 | ĐÀI LIỆT SĨ | CẦU BÌNH TRIỆU | 3168 |
|
49 | TRẦN VĂN KỶ | Trọn đường |
| 1260 |
|
50 | TRỊNH HOÀI ĐỨC | Trọn đường |
| 2000 |
|
51 | TRẦN QUÍ CÁP | Trọn đường |
| 1260 |
|
52 | TRẦN BÌNH TRỌNG | Trọn đường |
| 1260 |
|
53 | TRẦN KẾ XƯƠNG | Trọn đường |
| 950 |
|
54 | TĂNG BẠT HỔ | XEM NHƯ HẺM CỦA TR CÔNG ĐỊNH (b) + (c) | 660 |
| |
55 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | PHƯỜNG 24 |
| 1580 |
|
56 | VẠN KIẾP | Trọn đường |
| 950 |
|
57 | VÕ TÙNG | a. P.1 (Đ T HOÀNG ĐẾN CHỢ BÀ CHIỂU) | 3168 |
| |
|
| b. P.2 PHẦN CÒN LẠI | 1380 |
| |
58 | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | CẦU THỊ NGHÈ | ĐÀI LIỆT SĨ | 3350 |
|
|
| ĐÀI LIỆT SĨ | CẦU KINH | 2210 |
|
|
| CẦU KINH | HẾT ĐƯỜNG | 3160 |
|
|
| ĐÀI LIỆT SĨ | CẦU SÀI GÒN | 2210 |
|
|
| ĐÀI LIỆT SĨ | CẦU ĐỎ | 2210 |
|
59 | ĐƯỜNG Đ1, Đ2, Đ3 (ĐƯỜNG MỚI MỞ THÔNG QUA XVNT) |
|
|
|
|
|
| a. Trong giai đoạn chưa h chỉnh | 1580 |
| |
|
| b. Sau khi đường đã hoàn chỉnh | 2000 |
| |
60 | TRỌN ĐƯỜNG HẺM 162 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | THÔNG QUA XVNT |
|
|
| THÔNG QUA XVNT | a. Trong giai đoạn chưa hoàn chỉnh | 1260 |
| |
|
| b. Sau khi đường đã hoàn chỉnh | 1580 |
| |
61 | YÊN ĐỖ | XEM NHƯ HẺM CỦA VÕ TÙNG (b) | 950 |
| |
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | AN TÔN | PHƯỜNG 6 |
| 1100 |
|
2 | ÂU CƠ | PHƯỜNG 9 |
| 2350 |
|
3 | BÙI THỊ XUÂN | Trọn đường |
| 1708 |
|
4 | BÀNH VĂN TRÂN | PHƯỜNG 7 |
| 1708 |
|
5 | BA GIA | PHƯỜNG 7 |
| 1200 |
|
6 | BÁC ÁI | PHƯỜNG 17 |
| 500 |
|
7 | ĐƯỜNG 30/4 | PHƯỜNG 17 |
| 500 |
|
8 | CHẤN HƯNG | PHƯỜNG 6 |
| 1200 |
|
9 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | RANH QUẬN 10 | NGÃ 4 BẢY HIỀN | 3350 |
|
|
| PHƯỜNG 11 | PHƯỜNG 14 | 2800 |
|
|
| PHƯỜNG 14 | PHƯỜNG 15 | 2800 |
|
10 | CHÙA PHẬT BẢO | PHƯỜNG 10 |
| 840 |
|
11 | CHU VĂN AN | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
12 | CÁCH MẠNG | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
13 | CHÂN LÝ | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
14 | CỘNG HÒA | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
15 | ĐƯỜNG DÃY A BÊN HÔNG CHỢ PHẠM VĂN HAI (P 3) | 2150 |
| ||
16 | ĐƯỜNG THĂNG LONG | PHƯỜNG 5 |
| 1498 |
|
17 | ĐẤT THÁNH | PHƯỜNG 6 |
| 1498 |
|
18 | ĐẠT NGHĨA | PHƯỜNG 6 |
| 1009 |
|
19 | ĐỒNG TÂM | PHƯỜNG 7 |
| 1498 |
|
20 | ĐÔNG SƠN | PHƯỜNG 7 |
| 1498 |
|
21 | ĐÔNG HỒ | PHƯỜNG 8 |
| 1708 |
|
22 | DUY TÂN | PHƯỜNG 8 |
| 806 |
|
23 | ĐỖ HƯNG VIỄN | PHƯỜNG 12 |
| 806 |
|
24 | ĐƯỜNG 19-5 | PHƯỜNG 15, 16 |
| 400 |
|
25 | ĐG KHU PHỐ 1-5 |
|
| 400 |
|
26 | ĐƯỜNG CẦU XÉO | PHƯỜNG 16 |
| 400 |
|
27 | ĐỘC LẬP | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
28 | DÂN TỘC | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
29 | DÂN CHỦ | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
30 | ĐOÀN KẾT | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
31 | ĐƯỜNG SỐ 1 | PHƯỜNG 18 |
| 854 |
|
32 | ĐƯỜNG SỐ 10 | PHƯỜNG 18 |
| 500 |
|
33 | ĐƯỜNG SỐ 1-52 | PHƯỜNG 18 |
| 500 |
|
34 | ĐƯỜNG VƯỜN LÀI | PHƯỜNG 18 |
| 600 |
|
35 | HOÀNG VĂN THỤ | PHÚ NHUẬN | NGÃ 4 BẢY HIỀN | 3350 |
|
36 | HIỆP NHẤT | PHƯỜNG 4 |
| 1498 |
|
37 | HOÀNG VIỆT | PHƯỜNG 4 |
| 2260 |
|
38 | HƯNG HÒA | PHƯỜNG 6 |
| 1008 |
|
39 | HỒNG LẠC | PHƯỜNG 10 |
| 806 |
|
40 | HƯƠNG LỘ 2 | PHƯỜNG 10 |
| 1450 |
|
41 | HÀN MẠC TỬ | PHƯỜNG 12 |
| 806 |
|
42 | HOÀNG HOA THÁM | PHƯỜNG 12 |
| 1714 |
|
43 | HƯƠNG LỘ 2 | PHƯỜNG 13 |
| 1367 |
|
44 | HƯƠNG LỘ 15 | PHƯỜNG 13 |
| 1367 |
|
45 | HƯƠNG LỘ 13 | PHƯỜNG 15 |
| 500 |
|
46 | HƯƠNG LỘ 14 | PHƯỜNG 15 |
| 749 |
|
47 | HÀN MẠC TỬ | PHƯỜNG 17 |
| 749 |
|
48 | HƯƠNG LỘ 3 | PHƯỜNG 18 |
| 300 |
|
49 | HƯƠNG LỘ 14 | PHƯỜNG 14 | PHƯỜNG 20 | 1498 |
|
|
| PHƯỜNG 17 | PHƯỜNG 19 | 1367 |
|
50 | HÒA BÌNH | PHƯỜNG 19 |
| 1367 |
|
|
| PHƯỜNG 20 |
| 500 |
|
51 | ĐƯỜNG 27/3 | PHƯỜNG 14 |
| 600 |
|
52 | ÍCH THIỆN | PHƯỜNG 17 |
| 500 |
|
53 | KHAI TRÍ | PHƯỜNG 6 |
| 1008 |
|
54 | LÊ VĂN SĨ | Trọn đường |
| 2520 |
|
55 | LỘC VINH | PHƯỜNG 6 |
| 1008 |
|
56 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGÃ 4 B. HIỀN | QUẬN 10 | 3350 |
|
57 | LẠC LONG QUÂN | PHƯỜNG 11 |
| 1891 |
|
58 | LÊ MINH XUÂN | PHƯỜNG 8 |
| 1708 |
|
59 | LIÊU QUÁN | PHƯỜNG 11 |
| 1191 |
|
60 | LÊ LAI | PHƯỜNG 12 |
| 1191 |
|
61 | LÊ LỢI | PHƯỜNG 12 |
| 1191 |
|
62 | MAI KHÔI | PHƯỜNG 7 |
| 1498 |
|
|
| LÝ THƯỜNG KIỆT | LẠC LONG QUÂN | 1708 |
|
63 | NGUYỄN VĂN TRỖI | Trọn đường |
| 4000 |
|
64 | NGUYỄN TR TUYỂN | Trọn đường |
| 1708 |
|
65 | NGUYỄN TH TUYỀN | PHƯỜNG 2 |
| 1498 |
|
66 | NGHĨA PHÁT | PHƯỜNG 6 |
| 1498 |
|
67 | NGHĨA HÒA | PHƯỜNG 6 |
| 1108 |
|
68 | NGHĨA HƯNG | PHƯỜNG 6 |
| 1108 |
|
69 | NGUYỄN THỊ NHỎ | PHƯỜNG 9 |
| 1498 |
|
70 | NGUYỄN BÁ TÒNG | PHƯỜNG 11 |
| 1199 |
|
71 | NGÔ TẤT TỐ | PHƯỜNG 12 |
| 806 |
|
72 | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
73 | NGUYỄN BÁ TÒNG | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
74 | NGÔ QUYỀN | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
75 | PHẠM VĂN HAI | Trọn đường |
| 2269 |
|
76 | PHÚ HÒA | PHƯỜNG 7 |
| 1498 |
|
|
| LÝ THƯỜNG KIỆT | LẠC LONG QUÂN | 1708 |
|
77 | PHAN CHU TRINH | PHƯỜNG 11 |
| 1199 |
|
78 | PHẠM PHÚ THỨ | PHƯỜNG 11 |
| 1199 |
|
79 | PHAN SÀO NAM | PHƯỜNG 11 |
| 1199 |
|
80 | PHỔ MINH | PHƯỜNG 11 |
| 1199 |
|
81 | PHÚ TRUNG | PHƯỜNG 11 |
| 1199 |
|
82 | PHAN CHU TRINH | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
83 | PHỐ CHỢ | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
84 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
85 | SƠN HƯNG | PHƯỜNG 12 |
| 806 |
|
86 | THỐNG NHẤT | PHƯỜNG 3 |
| 1498 |
|
87 | TỰ LẬP | PHƯỜNG 4 |
| 1498 |
|
88 | TỰ CƯỜNG | PHƯỜNG 4 |
| 1498 |
|
89 | TỨ HẢI | PHƯỜNG 6 |
| 1008 |
|
90 | THỦ KHOA HUÂN | PHƯỜNG 8 |
| 1708 |
|
91 | TÂN PHƯỚC | PHƯỜNG 8 |
| 1708 |
|
92 | TÂN TIẾN | PHƯỜNG 8 |
| 1708 |
|
93 | TÂN THỌ | PHƯỜNG 8 |
| 1008 |
|
94 | TÂN XUÂN | PHƯỜNG 8 |
| 1008 |
|
95 | TRẦN VĂN QUANG | PHƯỜNG 10 |
| 1190 |
|
96 | TỊNH XÁ NGỌC PHÚ | PHƯỜNG 10 |
| 806 |
|
97 | TÁI THIẾT | PHƯỜNG 11 |
| 1190 |
|
98 | TRUNG LAN | PHƯỜNG 12 |
| 1190 |
|
99 | TRƯƠNG VĨNH KÝ | PHƯỜNG 12 |
| 1190 |
|
100 | TRẦN LỤC | PHƯỜNG 12 |
| 1190 |
|
101 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | PHƯỜNG 13 |
| 1307 |
|
102 | TÂN THÀNH | PHƯỜNG 13 |
| 806 |
|
103 | TÂN KỲ TÂN QUÍ | BÀ QUẸO | RANH P16 - P13 | 899 |
|
|
| PHƯỜNG 15 | PHƯỜNG 16 | 749 |
|
104 | TẤN HẢI | PHƯỜNG 14 |
| 605 |
|
105 | TÂY THẠNH | PHƯỜNG 15 |
| 400 |
|
106 | TỰ DO (ĐỘC LẬP NỐI DÀI) | PHƯỜNG 16 |
| 600 |
|
107 | TRẦN HƯNG ĐẠO | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
108 | TRƯƠNG VĨNH KÝ | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
109 | THÀNH CÔNG | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
110 | THỐNG NHẤT | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
111 | THẨM MỸ | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
112 | VÂN CÔI | PHƯỜNG 7 |
| 1008 |
|
113 | VINH SƠN | PHƯỜNG 7 |
| 1498 |
|
114 | VÕ THÀNH TRANG | PHƯỜNG 11 |
| 1199 |
|
115 | VẠN HẠNH | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
116 | YÊN ĐỖ | PHƯỜNG 17 |
| 600 |
|
117 | HƯƠNG LỘ 11 | PHƯỜNG 15 |
| 749 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | CAO THẮNG | Trọn đường |
| 2816 |
|
2 | CÔ BẮC | Trọn đường |
| 1050 |
|
3 | CÔ GIANG | Trọn đường |
| 1050 |
|
4 | CẦM BÁ THƯỚC | Trọn đường |
| 880 |
|
5 | CHIẾN THẮNG | Trọn đường |
| 880 |
|
6 | DUY TÂN | Trọn đường |
| 880 |
|
7 | ĐẶNG VĂN NGỮ | Trọn đường |
| 1200 |
|
8 | HOÀNG DIỆU | Trọn đường |
| 1180 |
|
9 | HỒ BIỂU CHÁNH | Trọn đường |
| 1450 |
|
10 | HUỲNH VĂN BÁNH | Trọn đường |
| 1400 |
|
11 | HỒ VĂN HUÊ | Trọn đường |
| 2800 |
|
12 | HOÀNG VĂN THỤ | Trọn đường |
| 3350 |
|
13 | KÝ CON | Trọn đường |
| 880 |
|
14 | LÊ QUÍ ĐÔN | Trọn đường |
| 880 |
|
15 | LÊ VĂN SĨ | Trọn đường |
| 3168 |
|
16 | MAI VĂN NGỌC | Trọn đường |
| 880 |
|
17 | NGUYỄN THG HIỀN | Trọn đường |
| 900 |
|
18 | NGUYỄN THỊ HUỲNH | Trọn đường |
| 1100 |
|
19 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Trọn đường |
| 1300 |
|
20 | NHIÊU TỨ | Trọn đường |
| 880 |
|
21 | NGUYỄN TRG TUYỂN | Trọn đường |
| 1400 |
|
22 | NGUYỄN VĂN ĐẬU | Trọn đường |
| 1400 |
|
23 | NGUYỄN VĂN TRỖI | CẦU NG V TRỖI |
| 4000 |
|
24 | NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH | Trọn đường |
| 1200 |
|
25 | NGUYỄN KIỆM | NGÃ 4 PHÚ NHUẬN | Đ. SẮT T. NHẤT | 3168 |
|
|
| Đ. SẮT T. NHẤT | GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP | 2851 |
|
26 | PHAN ĐĂNG LƯU | NGÃ 4 PHÚ NHUẬN | GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH | 3350 |
|
27 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | NGÃ 4 PHÚ NHUẬN | CẦU KIỆU | 3450 |
|
28 | PHAN XÍCH LONG | PHAN ĐĂNG LƯU | NGUYỄN ĐÌNH CHI | 1290 |
|
|
| PHAN ĐĂNG LƯU | CÙ LAO PHƯỜNG 2 | 1050 |
|
29 | PHAN TÂY HỒ | Trọn đường |
| 880 |
|
30 | TRẦN KHẮC CHÂN | Trọn đường |
| 880 |
|
31 | TRẦN CAO VÂN | Trọn đường |
| 880 |
|
32 | TRẦN KẾ XƯƠNG | Trọn đường |
| 880 |
|
33 | THÍCH QUẢNG ĐỨC | Trọn đường |
| 1180 |
|
34 | TRƯƠNG QUỐC DUNG | Trọn đường |
| 1180 |
|
35 | TRẦN HUY LIỆU | HOÀNG VĂN THỤ | GIÁ RANH QUẬN 3 - TRẦN Q DIỆU | 1891 |
|
|
| HOÀNG VĂN THỤ | Đ. SẮT T. NHẤT | 1891 |
|
36 | TRẦN HỮU TRANG | HỒ BIỂU CHÁNH | TRƯƠNG Q DUNG | 1400 |
|
|
| TRƯƠNG Q DUNG | LÊ VĂN SĨ | 1050 |
|
37 | NGÔ TÙNG CHÂU |
|
| 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | ĐƯỜNG 26-3 | NG THÁI SƠN | CĂN CỨ 61 | 600 |
|
|
| CĂN CỨ 61 | NGÃ 3 CÂY DỪA | 700 |
|
|
| NGÃ 3 CÂY DỪA | N THỜ HOÀNG MAI | 700 |
|
|
| N THỜ HOÀNG MAI | NGÃ 4 LẠNG SƠN | 700 |
|
|
| NGÃ 4 LẠNG SƠN | CẦU TRƯỜNG ĐẠI | 600 |
|
2 | ĐẠT ĐỨC | Trọn đường |
| 660 |
|
|
| THỐNG NHẤT | ĐƯỜNG 26-3 |
|
|
3 | ĐƯỜNG NGÃ 3 CÂY DỪA | Trọn đường |
| 660 |
|
|
| NGUYỄN OANH | ĐƯỜNG 26-3 |
|
|
4 | ĐƯỜNG MỚI MỞ | NGÃ 5 | PHAN VĂN TRỊ | 700 |
|
5 | HƯƠNG LỘ 11 | CẦU BẾN PHÂN | GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH | 600 |
|
6 | HUỲNH KHƯƠNG AN | NG VĂN NGHI | TRẦN PHÚ CƯỜNG | 860 |
|
|
| ĐOẠN CÒN LẠI |
| 660 |
|
7 | LÊ LAI | NG THÁI SƠN | LÊ LỢI | 600 |
|
8 | LÊ LỢI | NG VĂN NGHI | NG VĂN BẢO | 780 |
|
|
| NG VĂN BẢO | LÊ LAI | 700 |
|
|
| LÊ LAI | NGUYỄN KIỆM | 600 |
|
9 | LÊ QUANG ĐỊNH | GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH | CẦU HANG | 1400 |
|
10 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NG VĂN NGHI | PHẠM NGŨ LÃO | 660 |
|
11 | NGUYỄN DU | NG VĂN NGHI | PHAN VĂN TRỊ | 660 |
|
12 | NGUYỄN KIỆM | RANH PHÚ NHUẬN | NGÃ NĂM | 2100 |
|
13 | NGUYỄN OANH | NGÃ NĂM | PHAN VĂN TRỊ | 1800 |
|
|
| PHAN VĂN TRỊ | CẦU AN LỘC | 1300 |
|
14 | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | LÊ QUANG ĐỊNH | ĐẦU VÀO HẺM | 560 |
|
15 | NGUYỄN THÁI SƠN | NG VĂN BẢO | TRẦN PHÚ CƯỜNG | 1160 |
|
|
| NGUYỄN KIỆM | TRƯỜNG CẤP 3 | 760 |
|
|
| TRẦN PHÚ CƯỜNG | ĐƯỜNG 26-3 | 660 |
|
16 | NGUYỄN VĂN BẢO | LÊ LỢI | NGUYỄN THÁI SƠN | 660 |
|
17 | NGUYỄN VĂN NGHI | CẦU HANG | NGÃ NĂM | 1600 |
|
18 | NGUYỄN THG HIỀN | LÊ QUANG ĐỊNH | Q. BÌNH THẠNH | 780 |
|
19 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | SÂN BAY | QUANG TRUNG | 560 |
|
|
| QUANG TRUNG | PHAN VĂN TRỊ | 1160 |
|
|
| PHAN VĂN TRỊ | DIỆU HIỀN | 860 |
|
20 | NGUYÊN HỒNG | LÊ QUANG ĐỊNH | GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH | 700 |
|
21 | PHẠM NGŨ LÃO | SUỐT ĐƯỜNG |
| 700 |
|
22 | PHAN VĂN TRỊ | THÔNG TÂY HỘI | NGUYỄN OANH | 850 |
|
|
| NGUYỄN OANH | GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH | 900 |
|
23 | QUANG TRUNG | NGÃ NĂM | N THỜ T T HỘI | 1600 |
|
|
| N THỜ T T HỘI | CHỢ CẦU | 1200 |
|
24 | TRƯNG NỮ VƯƠNG | NG VĂN NGHI | LÝ THƯỜNG KIỆT | 1160 |
|
25 | TRẦN PHÚ CƯỜNG | HUỲNH KHƯƠNG AN | NG THÁI SƠN | 760 |
|
26 | THỐNG NHẤT | ĐƯỜNG ĐẠT ĐỨC | N THỜ HÀ ĐÔNG | 650 |
|
|
| N THỜ HÀ ĐÔNG | N THỜ HÀ NỘI | 860 |
|
|
| PHẦN CÒN LẠI |
| 560 |
|
27 | TRẦN QUỐC TUẤN | SUỐT ĐƯỜNG |
| 660 |
|
28 | THIÊN HỘ DƯƠNG | SUỐT ĐƯỜNG |
| 560 |
|
29 | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | SUỐT ĐƯỜNG |
| 460 |
|
30 | TRẦN BÌNH TRỌNG | SUỐT ĐƯỜNG |
| 560 |
|
31 | LIÊN PHƯỜNG | QUANG TRUNG | NG TRUNG THỂ | 660 |
|
|
| NG TRUNG THỂ | HƯƠNG LỘ 11 | 560 |
|
32 | ĐG 26/3 - NG OANH | CHỢ AN NHƠN | BẾN TÀU | 560 |
|
|
| SÔNG BẾN CÁT | BẾN ĐÒ TỔNG | 760 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
** | T. TRẤN NHÀ BÈ |
|
|
|
|
1 | CHỢ PHÚ XUÂN | a. ĐƯỜNG CHÁNH VÀO CHỢ | 780 |
| |
|
| b. CÁC ĐƯỜNG PHỤ TRONG CHỢ | 650 |
| |
2 | LT 15 | NHÀ MÁY DỤNG CỤ ĐO CK | CẦU RẠCH HÒ | 884 |
|
|
| CẦU RẠCH HÒ | NGÃ 3 KHO DẦU C | 715 |
|
3 | LT 15 VÀO KHO A (CHUYÊN DÙNG 10) | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 20 M TRỞ VÀO | 650 |
| |
4 | LT 15 VÀO KHO B (CHUYÊN DÙNG 11) | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO | 650 |
| |
5 | LT 15 VÀO KHO C (CHUYÊN DÙNG 12) | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO | 455 |
| |
6 | LT 15 VÀO H ĐOÀN BIÊN PHÒNG | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 20 M TRỞ VÀO | 650 |
| |
7 | LT 15 ĐI LÒ GẠCH (ĐƯỜNG H SỐ 4) | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 20 M TRỞ VÀO | 455 |
| |
8 | LT 15 ĐI BÃI CÁT (CẢNG BÌNH THUNG) | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 25 M TRỞ VÀO | 520 |
| |
9 | LT 15 VÀO XÓM BÀ CẢ HỒ | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 VÀO 500 M | 390 |
| |
10 | MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ DỌC THEO RANH GIỚI TT NHÀ BÈ | 104 |
| ||
** | XÃ TÂN THUẬN ĐÔNG |
|
|
| |
11 | CHỢ TÂN THUẬN | CÁC TRỤC ĐƯỜNG CHỢ KỂ CẢ BỜ SÔNG | 845 |
| |
12 | LT 15 (811) | DỌC THEO RANH GIỚI XÃ | 910 |
| |
13 | LT 15 VÀO KHO 18 | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO | 884 |
| |
14 | LT 15 VÀO CTY TRỤC VỚT (CD 16) | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO | 884 |
| |
15 | LT 15 VÀO CTY TÀU CUỐC IF (CD 6) | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO | 845 |
| |
16 | LT 15 VÀO KHO RAU QUẢ (CD 7) | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO | 845 |
| |
17 | LT 15 ĐI MÂY TRE LÁ | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO | 780 |
| |
18 | MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ- SÔNG SÀI GÒN | DỌC THEO RANH GIỚI XÃ TÂN THUẬN ĐÔNG | 104 |
| |
** | XÃ TÂN THUẬN TÂY : |
|
|
| |
19 | CƯ XÁ NGÂN HÀNG | NỘI BỘ CƯ XÁ |
| 390 |
|
20 | ĐƯỜNG HẺM VÀO NHÀ Ô. BẢY RÔ | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M VÀO TỚI ĐG ĐIỆN CAO THẾ NHÀ BÈ - DUYÊN HẢI | 325 |
| |
21 | HẺM NGỌC TRAI | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M VÀO 300 M | 390 |
| |
22 | ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1 | LT 15 TỚI RẠCH BẦU ĐƠN (CẦU) | 520 |
| |
|
| RẠCH BẦU ĐƠN | ĐẾN RẠCH BẾN SAO | 390 |
|
23 | KHU QUI HOẠCH DÂN CƯ (GIẢI TỎA CẢNG BẾN NGHÉ) | TRỤC ĐƯỜNG CHÍNH (TỪ LT 15 ĐẾN RẠCH BẦU ĐƠN) | 455 |
| |
24 | LT 15 | DỌC RANH GIỚI XÃ |
| 910 |
|
25 | TRẦN XUÂN SOẠN | DỌC RANH GIỚI XÃ |
| 884 |
|
26 | TRẦN XUÂN SOẠN ĐI T QUI ĐÔNG | CÁCH T X SOẠN TỪ TIM 15 M ĐẾN HẾT RANH GIỚI XÃ | 520 |
| |
27 | TRẦN XUÂN SOẠN ĐI KHO LƯƠNG TH | CÁCH TIM ĐƯỜNG TRẦN XUÂN SOẠN 15 M ĐẾN TRẠI CHĂN NUÔI CỦA CẢNG SÀI GÒN | 520 |
| |
|
| TỪ TRẠI CHĂN NUÔI CẢNG SG ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG | 325 |
| |
** | XÃ TÂN QUI TÂY : |
|
|
|
|
28 | HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI) | CÁCH T X SOẠN TỪ TIM 15 M TỚI RANH GIỚI XÃ TÂN QUI ĐÔNG | 780 |
| |
|
| TỪ RANH GIỚI TÂN QUI ĐÔNG ĐẾN CẦU ĐỒN CŨ | 520 |
| |
|
| CẦU ĐỒN CŨ | CẦU RẠCH BÀNG | 325 |
|
|
| CẦU RẠCH BÀNG | CẦU RẠCH ĐĨA | 260 |
|
29 | TRẦN XUÂN SOẠN | CẦU RẠCH ÔNG DỌC XUỐNG GIÁP RANH GIỚI XÃ TÂN THUẬN TÂY | 884 |
| |
30 | TRẦN XUÂN SOẠN ĐI TRẠI CƯA PHƯỚC LONG (CH DÙNG 14) | CÁCH TIM ĐƯỜNG TRẦN XUÂN SOẠN TRỞ VÀO | 650 |
| |
** | TÂN QUI ĐÔNG : |
|
|
|
|
31 | CƯ XÁ T Q ĐÔNG | ĐƯỜNG XE 1 M CHÍNH (TỪ HL 33 ĐẾN NGÃ 3 CHỢ CHIỀU) | 260 |
| |
|
| NỘI BỘ CƯ XÁ |
| 130 |
|
32 | HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI) | RANH GIỚI T QUI TÂY TỚI CẦU ĐỒN | 520 |
| |
|
| CẦU ĐỒN CŨ | CẦU RẠCH BÀNG | 325 |
|
|
| CẦU RẠCH BÀNG | CẦU RẠCH ĐĨA | 260 |
|
33 | ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1 (DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ) | ĐẬP BẾN SAO RANH GIỚI XÃ PHÚ MỸ | 325 |
| |
|
| TTT ĐẾN HL 34 CŨ |
|
|
|
** | XÃ PHÚ MỸ : |
|
|
|
|
34 | ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1 (DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ) | LT 15 | RẠCH BẾN ĐỒN | 520 |
|
|
| RẠCH BẾN ĐỒN | RẠCH BẾN SAO | 390 |
|
35 | LT 15 | NGÃ TƯ CHIÊU HỒI | NHÀ MÁY DCXK NHÀ BÈ | 845 |
|
36 | LT 15 (ĐI KHO RAU QUẢ (CH DÙNG 17) | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO | 845 |
| |
37 | LT 15 (ĐI NHÀ MÁY DẦU THỰC VẬT NBÈ) | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO | 585 |
| |
38 | MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ | DỌC RANH GIỚI XÃ PHÚ MỸ | 104 |
| |
** | XÃ PHÚ XUÂN : |
|
|
|
|
39 | HL 34 | NGÃ BA BỜ BĂNG XUỐNG TỚI TR HỌC BỜ BĂNG | 260 |
| |
40 | HL 34 ĐI VITACÔ | CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 12,5 M TRỞ VÀO | 130 |
| |
41 | LT 15 | CẦU RẠCH HÒ | HÃNG NƯỚC MẮM ĐẠI NAM | 650 |
|
|
| HÃNG NƯỚC MẮM ĐẠI NAM XUỐNG BẾN PHÀ NHÀ BÈ - DUYÊN HẢI | 650 |
| |
42 | LT 15 VÀO KHO DẦU | CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO | 455 |
| |
43 | MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ | DỌC RANH GIỚI XÃ PHÚ XUÂN | 104 |
| |
** | XÃ PHƯỚC KIỂN : |
|
|
|
|
44 | HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI) | CẦU RẠCH ĐĨA | CẦU LONG KIỂN | 130 |
|
45 | HL 34 ĐI TRẠI HEO THANH VÂN (CD 13) | CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 : 15 M TRỞ VÀO | 91 |
| |
46 | HL 34 ĐI XÃ PHƯỚC LỘC (ĐG MỚI) | CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 : 15 M ĐẾN HẾT RG XÃ PHƯỚC KIỂN | 39 |
| |
47 | PHƯỚC LONG | HL 34 ĐI BẾN ĐÒ PHƯỚC LONG | 26 - 65 |
| |
** | XÃ NHƠN ĐỨC : |
|
|
|
|
48 | HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI) | CẦU LONG KIẾN | CẦU RẠCH DƠI | 26 - 52 |
|
49 | HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI) | NGÃ 3 NHƠN ĐỨC | CẦU MƯƠNG CHUỐI | 65 |
|
** | XÃ LONG THỚI : |
|
|
|
|
50 | ĐƯỜNG HUYỆN 19 (HL 39) | NGÃ 3 ĐƯỜNG 35 | CẦU TREO ĐI HIỆP PHƯỚC | 19,5 - 32,5 |
|
51 | MẶT TIỀN SÔNG SOÀI RẠP | DỌC THEO RG CŨ |
| 13 |
|
** | XÃ HIỆP PHƯỚC : |
|
|
|
|
52 | HL 39 | CẦU TREO | TR HỌC CẤP 1 | 26 - 45,5 |
|
|
| TR HỌC CẤP 1 | KÊNH LÔ (GẦN UBND CŨ) | 13 - 19,5 |
|
53 | MẶT TIỀN SÔNG SOÀI RẠP | DỌC THEO RG CŨ |
| 5,2 |
|
** | XÃ PHƯỚC LỘC : |
|
|
|
|
54 | HL 34 PHƯỚC KIẾN ĐI PHƯỚC LỘC | RANH GIỚI PHƯỚC KIẾN - PHƯỚC LỘC | 19,5 - 26,0 |
| |
55 | MẶT TIỀN SÔNG CÂY KHÔ | DỌC THEO RANH GIỚI XÃ KÉO DÀI TỚI CẦU RẠCH ÔNG | 6,5 |
| |
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGÃ 4 DA SÀ | CẦU MỸ THUẬN | 500 |
|
|
| CẦU MỸ THUẬN | RẠCH CÁT | 500 |
|
2 | BA TƠ | NGÃ 3 PHÚ LẠC | CẦU SẬP | 172 |
|
3 | BỜ ĐẤT MỚI | QL 1 | NGÃ 3 BÌNH GIA | 230 |
|
|
| QUÁN CƠM | HL 11 | 230 |
|
4 | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ Ở CÁC XÃ BÌNH TRỊ ĐÔNG, BÌNH HƯNG HÒA, VĨNH LỘC A, VĨNH LỘC B | 172 |
| ||
5 | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT Ở CÁC XÃ CÒN LẠI TRONG HUYỆN | 115 |
| ||
6 | ĐƯỜNG RANH TÂN BÌNH - BÌNH CHÁNH | GIÁP HÓC MÔN | NGÃ 4 BỐN XÃ | 287 |
|
|
| NGÃ 4 BỐN XÃ | NGÃ 4 T H ĐÔNG | 316 |
|
|
| NGÃ 4 T H ĐÔNG | NGÃ 4 DA SÀ | 402 |
|
7 | HÙNG VƯƠNG | MŨI TÀU | NGÃ 3 XA LỘ | 750 |
|
8 | HƯƠNG LỘ 11 | NGÃ 3 T Q TÂY | CẦU TÂN QUÍ | 287 |
|
|
| CẦU TÂN QUÍ | GIÁP CẦN GIUỘC | 230 |
|
9 | HƯƠNG LỘ 5 | GIÁP BÌNH TRỊ | RẠCH CÁT | 500 |
|
10 | HƯƠNG LỘ 6 | NGÃ 3 BÒ NGỰA | HƯNG NHƠN | 345 |
|
11 | HƯƠNG LỘ 7 | NGÃ 3 TÂN KIÊN | CẦU KINH C | 287 |
|
12 | HƯƠNG LỘ 8 | CẦU ĐEN | GIÁP HL 9 | 400 |
|
|
| HL 9 | GIÁP TÂN BỬU | 230 |
|
13 | HƯƠNG LỘ 11 | BẾN ĐÒ CHỢ ĐỆM | GIÁP TL 10 | 287 |
|
14 | HƯƠNG LỘ 9 | NGÃ 3 QUÁN CHUỐI | GIÁP TL 8 | 300 |
|
15 | HƯƠNG LỘ 10 | NGÃ 3 TÂN BỬU | VƯỜN BỘ NIỆM | 300 |
|
|
| VƯỜN BỘ NIỆM | GIÁP TÂN BỬU | 230 |
|
16 | HƯƠNG LỘ 80 | CHỢ BÀ LÀI | GIÁP HÓC MÔN | 200 |
|
17 | QUỐC LỘ SỐ 1 | GIÁP HÓC MÔN | NGHĨA TRANG LS | 400 |
|
|
| NGHĨA TRANG LS | CẦU BÌNH ĐIỀN | 600 |
|
|
| CẦU BÌNH ĐIỀN | GIÁP LONG AN | 500 |
|
18 | TỈNH LỘ 10 | GIÁP ĐỨC HÒA | ĐẦU KINH A | 400 |
|
|
| ĐẦU KINH A | ĐẦU KINH C | 300 |
|
|
| ĐẦU KINH C | UBND XÃ BH TRỊ | 350 |
|
|
| UBND XÃ BH TRỊ | NGÃ 4 DA SÀ | 450 |
|
19 | TỈNH LỘ 50 | GIÁP QUẬN 8 | UBND XÃ B HƯNG | 400 |
|
|
| UBND XÃ B HƯNG | GIÁP LONG AN | 300 |
|
20 | TỈNH LỘ 18 | CHỢ BÌNH CHÁNH | GIÁP LONG AN | 300 |
|
21 | ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ | ĐỒN LONG VĨNH | PHẠM THẾ HIỂN | 400 |
|
22 | HƯƠNG LỘ 13 | CHỢ VĨNH LỘC | QUẬN TÂN BÌNH | 350 |
|
23 | ĐƯỜNG TÂN KỲ- TÂN QUÍ | QUỐC LỘ 1 | CHỢ BÀ QUẸO | 350 |
|
24 | LỘ LƯƠNG BEO | QUỐC LỘ 1 | TỈNH LỘ 10 | 400 |
|
25 | ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ (NGUYỄN TRI PHƯƠNG NỐI DÀI) | HỒ BƠI HÒA BÌNH | ĐỒN LONG VĨNH | 300 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | ĐƯỜNG LÀNG SỐ 3 ĐI PHÚ HÒA ĐÔNG |
|
| 5,2 |
|
2 | LỘ 2 TÂN PHÚ ĐI TRUNG LẬP |
|
| 19,5 |
|
3 | QUỐC LỘ 22 | NGÃ 4 CHỢ CHIỀU | CỐNG GẦN BẾN XE CỦ CHI | 57,8 |
|
|
| NGÃ 4 CHỢ CHIỀU | UBND XÃ TT HỘI | 33,8 |
|
|
| UBND XÃ TT HỘI | CẦU BÔNG GIÁP HÓC MÔN | 29,8 |
|
|
| BẾN XE CỦ CHI | NGÃ 3 BÀU TRE TÂN AN HỘI | 57,8 |
|
|
| NGÃ 3 BÀU TRE TÂN AN HỘI | SÂN BÓNG XÃ PHƯỚC THẠNH | 23,4 |
|
|
| SÂN BÓNG XÃ PHƯỚC THẠNH | CỐNG GẦN CHỢ PHÚ TRUNG | 29,8 |
|
|
| CỐNG GẦN CHỢ PHÚ TRUNG | ĐỒNG MẢ - ĐỒNG CHÙA | 20,2 |
|
4 | TỈNH LỘ 7 | CẦU TÂN THÁI GIÁP RANH TỈNH LONG AN | GIÁP CHỢ XÃ PHƯỚC THẠNH | 11,5 |
|
|
| CHỢ XÃ PHƯỚC THẠNH |
| 57,8 |
|
|
| GIÁP CHỢ XÃ PHƯỚC THẠNH | TRƯỜNG CẤP 2 ẤP ĐỒNG- TRUNG LẬP HẠ | 23,1 |
|
|
| TRƯỜNG CẤP 2 ẤP ĐỒNG- TRUNG LẬP HẠ | ĐƯỜNG VÀO UB TRUNG LẬP THƯỢNG | 28,9 |
|
|
| NGÃ 3 VÀO UB T L THƯỢNG | BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY | 8,6 |
|
|
| BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY | NGÃ 4 A N TÂY | 46,2 |
|
|
| PHẦN CÒN LẠI |
| 8,6 |
|
5 | TỈNH LỘ 15 | ĐẦU ĐÒ BẾN SÚC | HẠT KIỂM LÂM H | 11,5 |
|
|
| HẠT KIỂM LÂM H | LÔ ĐẤT VÀO SAU CHỢ AN N TÂY | 52,0 |
|
|
| ĐƯỜNG VÀO CỔNG SAU CHỢ A N TÂY | ĐƯỜNG LÀNG SỐ 3 ĐI CỦ CHI | 11,5 |
|
|
| ĐG LÀNG SỐ 3 | ĐƯỜNG ĐI ẤP PHÚ HIỆP | 40,4 |
|
|
| ĐƯỜNG ĐI ẤP PHÚ HIỆP | CÂY XĂNG TÂN QUI | 12,6 |
|
|
| KHO LƯƠNG THỰC TÂN QUI | CÂY XĂNG HÓC MÔN | 11,5 |
|
6 | TỈNH LỘ 8 | CẦU GIÁP LONG AN (NT TAM TÂN) | KHU PHỐ 5 THỊ TRẤN | 8,5 |
|
|
| KHU PHỐ 5 THỊ TRẤN | TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI | 40,4 |
|
|
| TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI | NGÃ 4 ĐỒNG DÙ | 17,3 |
|
|
| NGÃ 4 ĐỒNG DÙ | TÂN QUI | 12,7 |
|
|
| BẮC HÀ | GIÁP KHU T. TÂM TÂN QUI | 8,8 |
|
|
| KHU TRUNG TÂM | TÂN QUI | 13,0 |
|
|
| GIÁP KHU T. TÂM TÂN QUI | CÁCH NGÃ 4 HÒA PHÚ 200 M | 8,6 |
|
|
| TẠI NGÃ 4 PHẠM VI 400 M | 23,1 |
| |
|
| TIẾP NGÃ 3 VÀO UB BÌNH MỸ | 8,6 |
| |
|
| NGÃ 4 BÌNH MỸ | CẦU PHÚ CƯỜNG | 23,1 |
|
7 | HƯƠNG LỘ 9 | CẦU XÁNG | UB XÃ BÌNH MỸ | 5,7 |
|
8 | HƯƠNG LỘ 4 | CẦU XÁNG | NGÃ TƯ PHÚ HÒA | 5,7 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ BÌNH KHÁNH | BẾN PHÀ BÌNH KHÁNH | KÉO DÀI 1 Km | 50 |
|
2 | TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ AN THỚI ĐÔNG | NGÃ 3 LIÊN XÃ | NT QUẬN 3 | 44 |
|
3 | TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ LONG HÒA | CẦU ĐÒ LONG HÒA, NGÃ 3 LONG THẠNH, NGÃ 4 ĐƯỜNG HÒA HIỆP, NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
| 48 |
|
4 | TOÀN BỘ CÁC ĐƯỜNG TRONG NỘI BỘ THỊ TRẤN HUYỆN CẦN GIỜ |
|
| 50 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | QUỐC LỘ 1 | CẦU THAM LƯƠNG | NGÃ 4 Q. TRUNG | 229 |
|
|
| NGÃ 4 Q. TRUNG | GẦN NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC | 142 |
|
|
| NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC | NGÃ 4 HÓC MÔN | 171 |
|
|
| NGÃ 4 HÓC MÔN 0,5 Km | 114 |
| |
|
| ĐOẠN CÒN LẠI ĐẾN RANH H. H MÔN | 57 |
| |
2 | XA LỘ ĐẠI HÀN | NGÃ 4 T. LỘ 15 | T. HỌC PB CHÂU | 229 |
|
|
| T. HỌC PB CHÂU | NGÃ 3 BỘT NGỌT THIÊN HƯƠNG | 171 |
|
|
| NGÃ 3 BỘT NGỌT THIÊN HƯƠNG | NGÃ 4 XÓM MỚI | 171 |
|
|
| TỪ NGÃ TƯ T.LỘ 15 ĐI PHÚ LÂM | 114 |
| |
|
| NGÃ 4 XÓM MỚI | CẦU BÌNH PHƯỚC | 128 |
|
3 | TỈNH LỘ 14 | NGÃ 3 TH LƯƠNG | XA LỘ ĐẠI HÀN | 128 |
|
|
| XA LỘ ĐẠI HÀN | HẾT RANH XÃ BÀ ĐIỂM | 93 |
|
|
| HẾT RANH XÃ BÀ ĐIỂM | NGÃ 3 GIÒNG XUÂN T THƯỢNG | 71 |
|
4 | TỈNH LỘ 15 | CHỢ CẦU MỚI- | QUA XA LỘ ĐẠI HÀN 1 Km | 114 |
|
|
| TẠI NGÃ 3 BẦU (UBND XÃ TT THÔN) | NGÃ 3 CHÙA (TL9) | 100 |
|
5 | HƯƠNG LỘ 80 | NGÃ 3 CHỢ BÀ ĐIỂM | NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 70 | 100 |
|
|
| NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 70 | NGÃ 4 QL 22 (QL 1 CŨ) | 100 |
|
|
| NGÃ 4 QL 22 | NGÃ 4 T. LỘ 15 | 114 |
|
|
| NGÃ BA BẦU QUA XATIMEX ĐẾN TL 16 | 64 |
| |
6 | TỈNH LỘ 9 | NGÃ 4 HÓC MÔN | QUA XT SƠN ĐẾN NGÃ 3 GIÒNG | 57 |
|
|
| NGÃ 3 GIÒNG | CẦU LỚN | 10 |
|
|
| NGÃ 4 HÓC MÔN | N. HÀNG HÓC MÔN | 286 |
|
|
| N. HÀNG HÓC MÔN | NGÃ 3 CÂY XĂNG | 357 |
|
|
| NGÃ 3 CÂY XĂNG | NGÃ 3 CHÙA | 428 |
|
|
| NGÃ 3 CHÙA | ĐÔNG THẠNH | 64 |
|
|
| RÕNG GÒ TRAI | CẦU RẠCH TRA | 36 |
|
7 | TỈNH LỘ 15 B | NGÃ BA CHỢ HÓC MÔN | BỆNH VIỆN | 286 |
|
|
| BỆNH VIỆN | NGÃ 4 QL 1 | 143 |
|
|
| NGÃ 3 TL 9 | LÒ SÁT SINH | 286 |
|
|
| LÒ SÁT SINH | QUA THỊ TRẤN, TH CẦU XÁNG | 29 |
|
8 | HƯƠNG LỘ 60 | NGÃ 3 CÂY XĂNG | T. HỌC NGUYỄN ANH KHƯƠNG | 286 |
|
|
| ĐOẠN CÒN LẠI | NGÃ 3 HỒNG CHÂU | 43 |
|
9 | TỈNH LỘ 16 | CẦU TRƯỜNG ĐAI | CẦU DỪA | 50 |
|
|
| CẦU DỪA | NGÃ 3 ĐỒN (HL12) | 29 |
|
10 | HƯƠNG LỘ 40 | NGÃ 4 TỈNH LỘ 15 | HÃNG ĐÀN VIỆT TIẾN | 100 |
|
|
| HÃNG ĐÀN VIỆT TIẾN | NGÃ 4 QL 22 | 100 |
|
|
| NGÃ 4 TỈNH LỘ 15 | NGÃ 3 ĐÌNH | 100 |
|
11 | HƯƠNG LỘ 70 | NGÃ 3 HL 80 | NGÃ 3 QL 22 | 71 |
|
12 | HƯƠNG LỘ 12 | XA LỘ ĐẠI HÀN | NGÃ 3 LÁI THIÊU | 14 |
|
|
| NGÃ 3 LÁI THIÊU | TRƯỜNG TH ĐIỆN | 71 |
|
|
| TRƯỜNG TH ĐIỆN | NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG | 86 |
|
|
| NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG | QUA T. LỘC ĐẾN NGÃ 3 ĐỒN | 14 |
|
13 | ĐƯỜNG LÁI THIÊU | CẦU AN LỘC | QUA NGÃ 4 GA | 357 |
|
|
| QUA NGÃ 4 GA 0,5Km | NGÃ 3 UBND XÃ THẠNH LỘC | 71 |
|
|
| NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG | CẦU PHÚ LÂM | 71 |
|
14 | ĐOẠN ĐƯỜNG | NGÃ 3 CẦU SA | XÃ VĨNH LỘC | 71 |
|
15 | HƯƠNG LỘ 70 | NGÃ 3 BÙI MÔN | QUA XÃ T. XUÂN | 100 |
|
|
| RANH XÃ T. XUÂN | QUA TT ĐẾN NGÃ 3 CHỢ T. TRẤN | 114 |
|
16 | ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ | SUỐT TUYẾN |
| 428 |
|
17 | TRẦN KHẮC CHÂN | SUỐT TUYẾN |
| 428 |
|
18 | NGÔ QUYỀN | SUỐT TUYẾN |
| 428 |
|
19 | TRẦN BÌNH TRỌNG | SUỐT TUYẾN |
| 428 |
|
20 | QUANG TRUNG | GIỮA 2 CẦU QUANG |
| 428 |
|
|
|
|
|
|
|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2) | GHI CHÚ | |
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | LÝ THÁI TỔ | KHA VẠN CÂN | ĐẶNG THỊ RÀNH | 700 |
|
|
| ĐẶNG THỊ RÀNH | GA XE LỬA | 360 |
|
2 | LÊ VĂN TÁCH | Trọn đường |
| 150 |
|
3 | NGÔ QUYỀN | Trọn đường |
| 150 |
|
4 | NGUYỄN TRÃI | Trọn đường |
| 150 |
|
5 | ĐẶNG THỊ RÀNH | Trọn đường |
| 500 |
|
6 | TRƯƠNG VĂN NGƯ | Trọn đường |
| 600 |
|
7 | LÊ VĂN NINH | Trọn đường |
| 1000 |
|
8 | LAM SƠN | Trọn đường |
| 700 |
|
9 | TÔ NGỌC VÂN | NGÃ NĂM | CẦU DONG | 1000 |
|
|
| CẦU DONG | ĐG RẦY XE LỬA | 500 |
|
|
| ĐG RẦY XE LỬA | NGÃ 3 ĐG LINH ĐÔNG | 500 |
|
|
| NGÃ 3 ĐG LINH ĐÔNG | CẦU TRẮNG 1 | 500 |
|
|
| CẦU TRẮNG I | XA LỘ TRƯỜNG SƠN | 500 |
|
10 | ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ | CÂY XĂNG GÒ DƯA | TÔ NGỌC VÂN | 300 |
|
11 | KHA VẠN CÂN | NGÃ 3 NGUYỄN TRÃI | NGÃ NĂM | 500 |
|
|
| NGÃ NĂM | CẦU NGANG | 1000 |
|
|
| CẦU NGANG | CỬA HÀNG SỐ 4 | 500 |
|
|
| CỬA HÀNG SỐ 4 | CẦU GÒ DƯA | 500 |
|
|
| CẦU GÒ DƯA | XN THUỐC SÁT TRÙNG |
|
|
|
|
| - Bên có Đ. sắt | 200 |
|
|
|
| - Bên không có Đường sắt | 500 |
|
|
| XN THUỐC SÁT TRÙNG | NGÃ TƯ BÌNH TRIỆU | 500 |
|
|
| NGÃ 4 BÌNH TRIỆU | CẦU BÌNH LỢI | 300 |
|
|
|
| - Bên có Đ. sắt | 300 |
|
|
|
| - Bên không có Đường sắt | 500 |
|
|
| NGÃ 3 NGUYỄN TRÃI | CÁCH NGÃ 4 L. XUÂN 200 m | 500 |
|
|
| CÁCH NGÃ 4 L. XUÂN 200 m | CHÙA CAO ĐÀI | 500 |
|
|
| CHÙA CAO ĐÀI | CÂY LƠN | 300 |
|
12 | HỒ VĂN TƯ | NGÃ 3 KHA VẠN CÂN | NGÃ 3 ĐOÀN CÔNG HỚN | 500 |
|
|
| NGÃ 3 ĐOÀN CÔNG HỚN | CTY ĂN UỐNG | 150 |
|
|
| CTY ĂN UỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 150 |
|
13 | ĐOÀN CÔNG HỚN | Trọn đường |
| 700 |
|
14 | VÕ VĂN NGÂN | NGÃ NĂM | NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI | 700 |
|
|
| NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI | ĐG ĐOÀN KẾT | 700 |
|
|
| ĐG ĐOÀN KẾT | NGÃ 4 XA LỘ | 700 |
|
|
| NGÃ 4 XA LỘ | CHỢ NHỎ | 500 |
|
|
| T TÂM CHỢ NHỎ | UBND XÃ TN PHÚ | 300 |
|
|
| NGÃ BA | BƯU ĐIỆN + TRG ĐẢNG | 300 |
|
|
| + Bưu Điện Chợ Nhỏ | Cầu Bến Nóc | 200 |
|
|
| Cầu Bến Nóc | Hương lộ 30 | 150 |
|
15 | ĐẶNG VĂN BI | Trọn đường |
| 500 |
|
16 | HOÀNG DIỆU 2 | NGÃ 3 QL 1 | NGÃ 3 NHÀ MÁY LỌC NƯỚC | 360 |
|
|
| NGÃ 3 VÕ V NGÂN | HOÀNG DIỆU 2 | 360 |
|
| ĐƯỜNG VỊNH THẮNG | NGÃ 4 THỦ ĐỨC | TRƯỜNG SƠN | 360 |
|
17 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CẦU BÌNH TRIỆU | NGÃ 4 BÌNH PHƯỚC | 700 |
|
|
| NGÃ 4 BÌNH PHƯỚC | RANH SÔNG BÉ | 300 |
|
18 | QUỐC LỘ 13 CŨ | NGÃ 4 QL 13 CŨ | CÁCH CHỢ BÌNH PHƯỚC 100 m | 200 |
|
|
| CÁCH CHỢ BÌNH PHƯỚC 100 m | XA LỘ TRƯỜNG SƠN | 500 |
|
19 | XA LỘ TRƯỜNG SƠN | CẦU BÌNH PHƯỚC | NGÃ TƯ TÔ NGỌC VÂN | 600 |
|
|
| NGÃ TƯ TÔ NGỌC VÂN | GA SÓNG THẦN | 700 |
|
|
| GA SÓNG THẦN | NGÃ 3 XA LỘ HÀ NỘI | 600 |
|
20 | XA LỘ HÀ NỘI | CẦU SÀI GÒN | CẦU RẠCH CHIẾC | 1000 |
|
|
| CẦU RẠCH CHIẾC | CẦU BIÊN HÒA | 700 |
|
21 | ĐƯỜNG TRẦN NÃO | CẦU ĐEN | NGÃ 4 AN KHÁNH | 500 |
|
|
| NGÃ 4 AN KHÁNH | ĐÔNG LẠNH 6 | 300 |
|
22 | LƯƠNG ĐÌNH CỦA | KHU CƯ XÁ, TRÊN DỌC ĐƯỜNG KHÔNG CÓ CHỢ | 300 |
| |
23 | ĐƯỜNG NHÀ THỜ | ĐỊA ĐIỂM CHỢ + CÓ KINH DOANH | 200 |
| |
24 | LIÊN TỈNH LỘ 25 | NGÃ 3 CÁT LÁI | NGÃ 3 AN PHÚ | 500 |
|
|
| NGÃ 3 AN PHÚ QUA CẦU GIỒNG ÔNG TỐ | 350 |
| |
|
| CÁCH CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 500 M | BẾN PHÀ CÁT LÁI | 500 |
|
25 | HƯƠNG LỘ 33 | NGÃ 3 CẦU GIỐNG | UBND XÃ BÌNH TRƯNG | 300 |
|
|
| UBND XÃ BÌNH TRƯNG | CẦU ÔNG NHIÊU | 200 |
|
|
| CẦU ÔNG NHIÊU | NGÃ 3 LONG THẠNH MỸ | 150 |
|
26 | LIÊN XÃ PHƯỚC LONG- PH. BÌNH | NGÃ 4 BÌNH THÁI | ĐLỘ III CƯ XÁ PHƯỚC BÌNH | 300 |
|
27 | KHU TRUNG TÂM CHỢ THỦ THIÊM | GẦN CHỢ, MẶT TIỀN CHỢ |
| 350 |
|
|
| KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM |
|
| |
28 | TRUNG TÂM CHỢ BÌNH TRƯNG | GẦN MẶT TIỀN CHỢ |
| 500 |
|
|
| KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM |
|
| |
29 | KHU CƯ XÁ PHƯỚC BÌNH | TRUNG TÂM CHỢ |
|
|
|
|
| ĐƯỜNG I | ĐƯỜNG 8 + ĐOẠN ĐẦU ĐẠI LỘ III |
|
|
|
| ĐƯỜNG 9 | ĐẠI LỘ III |
|
|
|
| ĐƯỜNG 12 | ĐƯỜNG 14 |
|
|
30 | KHU CƯ XÁ AN KHÁNH | MẶT TIỀN ĐƯỜNG | KHU TRUNG TÂM | 200 |
|
|
| KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM |
|
| |
31 | KHU CƯ XÁ THANH BÌNH VÀ BÁO CHÍ AN BÌNH | ĐẦU CÁC ĐƯỜNG |
| 300 |
|
32 | KHU CƯ XÁ KIẾN THIẾT | KHU TRUNG TÂM CHỢ | 200 |
| |
|
| CÁC ĐƯỜNG KHÁC, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM |
|
| |
33 | KHU TRUNG TÂM CHỢ TAM HÀ | KHU TRUNG TÂM MẶT TIỀN CHỢ |
| 500 |
|
|
| KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM |
|
| |
34 | KHU TRUNG TÂM CHỢ TAM BÌNH | KHU TRUNG TÂM MẶT TIỀN CHỢ | 500 |
| |
|
| KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM |
|
| |
35 | KHU LÀNG ĐẠI HỌC THUỘC THỊ TRẤN THỦ ĐỨC VÀ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG THUỘC XÃ AN PHÚ |
| 500 |
| |
36 | ĐỐI VỚI KHU TRUNG TÂM THỊ TRẤN | (ĐƯỜNG HẺM KHU TRUNG TÂM) |
|
| |
37 | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NỘI XÃ, THỊ TRẤN |
|
| 200 |
|
38 | HƯƠNG LỘ 30 | NGÃ 3 ĐƯỜNG HÀ NỘI | UBND XÃ LONG BÌNH | 300 |
|
|
| NGÃ 4 TÂN VẠN | CẦU ĐỒNG TRÒN | 250 |
|
|
| CẦU ĐỒNG TRÒN | LONG THẠNH MỸ | 150 |
|
39 | ĐƯỜNG TĂNG LONG | Trọn đường |
| 150 |
|
40 | ĐƯỜNG TRƯỜNG TRE | NGÃ 3 CHÙA CAO ĐÀI | XN VLXD THỦY LỢI 4 | 150 |
|
41 | ĐƯỜNG PHONG PHÚ | NGÃ 3 VÕ V NGÂN | NGÃ 3 CTY GIỐNG CÂY TRỒNG | 150 |
|
42 | ĐƯỜNG TÂN NHƠN | CHỢ TÂN NHƠN | NGÃ 3 CẦU BẾN NỌC | 150 |
|
43 | ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ | NGÃ 4 ĐƯỜNG HÀ NỘI |
| 150 |
|
|
|
|
|
|
|
1- Hẻm nội thành và thị trấn : Đơn vị : 1000 đ/m2
Độ rộng của hẻm (m) | Lớn hơn 3 mét (> 3 mét) | Từ 3 mét đến 2 mét (3m+2m) | Nhỏ hơn 2 mét ( < 2m) | |||||
và có chiều sâu (m) với trị giá đất ở mặt tiền tương ứng | Nhỏ hơn 50m | Từ 50 đến 100m (50m+100m) | Lớn hơn 100m | Nhỏ hơn 50m | Từ 50m đến 100m (50m+100m) | Lớn hơn 100m | Nhỏ hơn 50m | Trên 50m |
Lớn hơn hoặc bằng 5 triệu đồng/m2 | 1.600 | 1.500 | 1.350 | 1.500 | 1.350 | 1.150 | 1.000 | 750 |
Dưới 5 triệu đến 4 triệu đồng/m2 | 1.280 | 1.200 | 1.080 | 1.200 | 1.080 | 920 | 800 | 600 |
Dưới 4 triệu đến lớn hơn 3 triệu | 960 | 900 | 810 | 900 | 810 | 690 | 600 | 450 |
Dưới 3 triệu đến 2,5 triệu đồng/m2 | 800 | 750 | 675 | 750 | 675 | 575 | 500 | 375 |
Từ 2,5 triệu đến 2 triệu đ/m2 | 760 | 700 | 640 | 700 | 640 | 560 | 460 | 360 |
Dưới 2 triệu đến 1,5 triệu đồng | 570 | 525 | 480 | 525 | 480 | 420 | 345 | 270 |
Dưới 1,5 triệu đến 1 triệu | 380 | 350 | 320 | 350 | 320 | 280 | 230 | 180 |
Dưới 1 triệu đến 500.000 đ/m2 | 190 | 175 | 160 | 175 | 160 | 140 | 115 | 100 |
Dưới 500.000 đ/m2 | 150 | 140 | 130 | 140 | 130 | 100 | 80 | 60 |
+ Mức thấp nhất của hẻm không được dưới 50.000 đ/m2
+ Đối với hẻm đường đất áp dụng mức giảm xuống 10% so với mức quy định trên.
2- Ngoại thành :
a- Khu vực đang được đầu tư quy hoạch phát triển đô thị :
- Không mặt tiền áp dụng bằng 60% so với mặt tiền cao nhất trong phạm vi quy hoạch.
b- Khu vực chưa được đầu tư quy hoạch :
- Không mặt tiền áp dụng bằng 30% so với mặt tiền đường tương ứng trong phạm vi khoảng cách 300 mét.
- Ngoài phạm vi trên áp dụng theo hạng đất.-
File gốc của Quyết định 393/QĐ-UB năm 1993 về bảng trị giá đất trong phạm vi thành phố để thu lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 393/QĐ-UB năm 1993 về bảng trị giá đất trong phạm vi thành phố để thu lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Thành phố Hồ Chí Minh |
Số hiệu | 393/QĐ-UB |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Vương Hữu Nhơn |
Ngày ban hành | 1993-03-16 |
Ngày hiệu lực | 1993-03-16 |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
Tình trạng | Hết hiệu lực |