TIÊU CHUẨN NGÀNH
\r\n\r\n10 TCN 535:2002
\r\n\r\nTIÊU CHUẨN KĨ THUẬT\r\nCỦA NATRI BICACBONAT
\r\n\r\n(SODIUM BICARBONATE)
\r\n\r\nTechnical standard of sodium\r\nbicarbonate
\r\n\r\nNaHCO3 = 84,01
\r\n\r\n1. Phạm vi áp dụng:
\r\n\r\nQuy trình này áp dụng đối với natri\r\nbicacbonat, nguyên liệu để pha chế các loại thuốc\r\ndùng trong thú y.
\r\n\r\n2. Yêu cầu kĩ thuật:
\r\n\r\n2.1. Tính chất: Bột kết tinh trắng,\r\nkhông mùi, vị mặn, tan được trong nước,\r\nkhông tan trong cồn 950C. Dung dịch có phản ứng\r\nhơi kiềm.
\r\n\r\n2.2. Định tính: Nguyên liệu phải\r\ncó phản ứng của natri bicacbonat.
\r\n\r\n2.3. Định lượng: Nguyên liệu\r\nphải chứa ít nhất 98,5% NaHCO3 .
\r\n\r\n3. Phương pháp thử:
\r\n\r\n3.1. Tính chất: Kiểm tra bằng cảm\r\nquan, nguyên liệu phải đạt các yêu cầu đã\r\nnêu.
\r\n\r\n3.2. Định tính:
\r\n\r\n3.2.1. Thuốc thử (TT):
\r\n\r\n- Dung dịch acid acetic (TT);
\r\n\r\n- Dung dịch phenolphtalein (CT);
\r\n\r\n- Dung dịch magie uranyl acetat (TT);
\r\n\r\n- Dung dịch acid hydrochloric (TT).
\r\n\r\n3.2.2. Cách thử:
\r\n\r\n- Lấy vài hạt nguyên liệu đưa\r\nvào một ngọn lửa không màu, ngọn lửa sẽ nhuộm\r\nmàu vàng.
\r\n\r\n- Lấy 0,5ml dung dịch nguyên liệu 5% trung\r\nhòa bằng acid acetic (TT) với chỉ thị phenolphtalein,\r\nthêm dung dịch magie uranyl acetat (TT) sẽ thể hiện tủa\r\nkết tinh màu vàng.
\r\n\r\n- Nhỏ acid hydrochloric loãng (TT) vào nguyên liệu,\r\nsẽ thấy sủi mạnh bọt khí carbondioxit\r\nđược giải phóng. Nếu cho khí thu được\r\nchạy sang một ống nghiệm đựng nước\r\nvôi, sẽ xuất hiện tủa trắng.
\r\n\r\n3.3. Định lượng:
\r\n\r\n3.3.1. Thuốc thử:
\r\n\r\n- Dung dịch acid hydrochloric 1N;
\r\n\r\n- Dung dịch methyl da cam (CT).
\r\n\r\n3.3.2. Cách thử:
\r\n\r\nCân chính xác khoảng 1,5g nguyên liệu, hoà tan\r\ntrong 50ml nước cất vừa đun sôi để nguội\r\nrồi định lượng bằng dung dịch acid\r\nhydrochloric 1N (chỉ thị methyl da cam).
\r\n\r\n1ml dung dịch acid hydrochloric tương ứng\r\nvới 0,0840g NaHCO3.
\r\n\r\n4. Bảo quản: Trong bình kín.
\r\n\r\n\r\n\r\n
TÀI LIỆU THAM KHẢO
\r\n\r\n- Dược điển Việt Nam II
\r\n\r\n- Dược điển Anh BP 88
\r\n\r\n\r\n\r\n
Từ khóa: Tiêu chuẩn ngành 10TCN535:2002, Tiêu chuẩn ngành số 10TCN535:2002, Tiêu chuẩn ngành 10TCN535:2002 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tiêu chuẩn ngành số 10TCN535:2002 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tiêu chuẩn ngành 10TCN535:2002 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 10TCN535:2002
File gốc của Tiêu chuẩn ngành 10TCN 535:2002 về tiêu chuẩn kĩ thuật của natri bicacbonat – sodium bicarbonate do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành đang được cập nhật.
Tiêu chuẩn ngành 10TCN 535:2002 về tiêu chuẩn kĩ thuật của natri bicacbonat – sodium bicarbonate do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu | 10TCN535:2002 |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn ngành |
Người ký | Đã xác định |
Ngày ban hành | 2002-06-12 |
Ngày hiệu lực | |
Lĩnh vực | Hóa chất |
Tình trạng |