BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3051/TCT-KK | Hà Nội, ngày 18 tháng 09 năm 2013 |
Kính gửi: Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Căn cứ Thông tư số 97/2013/TT-BTC ngày 23/7/2013 của Bộ Tài chính quy định sửa đổi, bổ sung mục lục ngân sách nhà nước, Tổng cục Thuế hướng dẫn việc hạch toán kế toán thuế và sửa đổi, bổ sung hệ thống chỉ tiêu trên báo cáo kế toán thuế thực hiện trong hệ thống thuế như sau:
1. Về hạch toán kế toán thuế theo hệ thống MLNSNN:
1.1. Về Mã Chương: Thông tư số 97/2013/TT-BTC quy định đổi tên một số mã Chương ban hành tại Phụ lục số 01 kèm theo Quyết định số 33/2008/QĐ-BTC ngày 02/6/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về hệ thống mục lục ngân sách nhà nước, cụ thể:
- Đối với mã Chương 045 “Viện Khoa học xã hội Việt Nam”, đổi tên thành “Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam”;
- Đối với mã Chương 046 “Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam”, đổi tên thành “Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam”.
1.2. Về Mã Mục, Tiểu mục: Sửa đổi, bổ sung Tiểu mục của một số Mục đảm bảo phù hợp với pháp luật hiện hành. Danh mục các Mục có sửa đổi, bổ sung về Tiểu mục được quy định tại Khoản 3 và Khoản 4 Điều 1 Thông tư số 97/2013/TT-BTC nêu trên. Tuy nhiên, Cục Thuế cần lưu ý khi hướng dẫn các Chi cục Thuế và người nộp thuế về khoản tiền chậm nộp theo quy định của Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của Luật Quản lý thuế như sau:
- Tiểu mục 4911 “Tiền chậm nộp do ngành thuế quản lý” của Mục 4900 “Các khoản thu khác” áp dụng cho các khoản tiền chậm nộp của tất cả các khoản thu, sắc thuế do ngành thuế quản lý (trừ thuế TNCN);
- Đối với thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Khoản tiền chậm nộp được hạch toán vào Tiểu mục 4268 “Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân” của Mục 4250 “Thu tiền phạt”.
2. Sửa đổi, bổ sung hệ thống chỉ tiêu báo cáo kế toán thuế:
2.1. Việc sửa đổi, bổ sung các chỉ tiêu trên các báo cáo kế toán thuế (BC2, BC3, BC4, BC5, BC7) nhằm đảm bảo phù hợp với hệ thống chỉ tiêu báo cáo của các cơ quan trong ngành tài chính và chỉ tiêu giao dự toán thu nội địa. Từ ngày 1/7/2013, khoản tiền phạt vi phạm an toàn giao thông (Tiểu mục 4252, Mục 4250) được tính vào cân đối của ngân sách nhà nước.
Chi tiết theo bảng chỉ tiêu trên báo cáo thu nội địa (BC3 A) theo phụ lục 01 đính kèm.
2.2. Sửa đổi, bổ sung mẫu biểu Bảng đối chiếu số nộp kho bạc nhà nước theo kỳ báo cáo tháng (BC10-KV và BC10-ST) và Bảng đối chiếu số nộp kho bạc nhà nước theo quyết toán ngân sách nhà nước năm (BC10KV-QT và BC10ST-QT) theo phụ lục 02 đính kèm.
2.3. Đối với khoản thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước (Tiểu mục 2009 của Mục 2000) phát sinh từ 1/1/2013 đến khi nâng cấp do chưa được ứng dụng tổng hợp tự động lên các báo cáo kế toán thuế. Đề nghị Cục Thuế thực hiện như sau:
- Trường hợp cơ quan thuế đã tổng hợp vào chỉ tiêu thu từ các sản phẩm, hàng hòa khác sản xuất trong nước của thuế bảo vệ môi trường (Tiểu mục 2019 của Mục 2000) trên các báo cáo kế toán thuế thì thực hiện điều chỉnh số thu, số nộp luỹ kế về chỉ tiêu thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước (Tiểu mục 2009 của Mục 2000) tại kỳ báo cáo tháng 9/2013.
- Trường hợp cơ quan thuế đang theo dõi ngoài hệ thống ứng dụng quản lý thuế thì thực hiện cập nhật trực tiếp vào báo cáo kế toán thuế theo số thu, số nộp lũy kế của chỉ tiêu thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước (Tiểu mục 2009, Mục 2000) tại kỳ báo cáo tháng 9/2013.
2.4. Thời gian thực hiện: từ kỳ báo cáo tháng 9/2013.
3. Nâng cấp các ứng dụng Quản lý thuế của ngành thuế đáp ứng các nội dung bổ sung, sửa đổi MLNS:
3.1. Tổng cục Thuế sẽ nâng cấp hệ thống MLNS trong ứng dụng quản lý thuế theo các nội dung trên thống nhất cho các Cục Thuế và Chi cục Thuế trong cả nước.
3.2. Các sửa đổi, bổ sung nêu trên sẽ được Tổng cục Thuế nâng cấp tại các ứng dụng quản lý thuế cấp Cục và cấp Chi cục (QLT_TKN, VATCC, QCT) trong thời gian sắp tới.
3.3. Để có thời gian cho các Cục Thuế thực hiện nâng cấp ứng dụng đáp ứng các nội dung sửa đổi, bổ sung nêu trên, Tổng cục Thuế thực hiện lùi ngày khóa sổ báo cáo kế toán thuế của kỳ báo cáo tháng 9/2013 như sau:
- Đối với cấp Chi cục: Khóa sổ báo cáo kế toán thuế vào 8h'00 sáng ngày 23/10/2013.
- Đối với cấp Cục: Khóa sổ báo cáo kế toán thuế vào 8h'00 sáng ngày 25/10/2013.
Đề nghị Cục Thuế các tỉnh, thành phố triển khai thực hiện, hướng dẫn người nộp thuế và các đơn vị trực thuộc hạch toán theo đúng quy định. Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vướng mắc báo cáo kịp thời về Tổng cục Thuế (Vụ Kê khai & Kế toán thuế và Cục Công nghệ thông tin) để nghiên cứu, hướng dẫn./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
CỤC THUẾ: … | ||
Ban hành kèm theo công văn số 3051/CT-KK ngày 18/9/2013 của Tổng cục Thuế |
Tháng ….. năm….
Đơn vị tính Đồng
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | SỐ THU | SỐ NỘP | ||||||
TRONG THÁNG | LŨY KỂ | TỔNG SỐ | TRONG ĐÓ | |||||||
TRONG THÁNG | LŨY KẾ | SỐ NỘP TẠI KBNN ĐỊA PHƯƠNG | SỐ NỘP TẠI SỞ GIAO DỊCH KBNN | |||||||
TRONG THÁNG | LŨY KỂ | TRONG THÁNG | KŨY KẾ | |||||||
A | B | C | 1 | 2 | 3=5+7 | 4=6+8 | 5 | 6 | 7 | 8 |
A | TỔNG THU NỘI ĐỊA (I+II+III) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1 | TRONG ĐÓ: - TỔNG THU NỘI ĐỊA TÍNH CÂN ĐỐI (I*+II*+III*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.2 | TỔNG THU NỘI ĐỊA TRỪ DẦU TÍNH CÂN ĐỐI (A.1-1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ (1+2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I* | TRONG ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (1+2*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | THU VỀ DẦU THÔ VÀ CONDENSATE (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3799, 3951, 3952, 3953, 3999) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3799) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về condensate (3951, 3952, 3953, 3999) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ TRỪ DẦU (2.1+...+2.15) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2* | TRONG ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (2.1+2.2+...+2.15*-2.3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Doanh nghiệp nhà nước (2.1.1+2.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053) | 4050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1. | Doanh ngihệp Nhà nước Trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053) | 4050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2. | Doanh nghiệp Nhà nước Địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (không kể dầu thô) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849) | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (1100, 4904) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1057) | 1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (1153) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1705) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1761) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ khu vực công thương - NOD (2.4=2.4.1+2.4.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ các DN và tổ chức khu vực NOD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ hộ gia đình và cá nhân kinh doanh khu vực NOD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1099) | 1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 | Bao gồm cả tiền phạt của cá nhân không kinh doanh | |||||||
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (4904) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập cá nhân | 1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế sử dụng đất nông nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ) | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền sử dụng đất (1400, 1450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (1500, 1600) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế bảo vệ môi trường (M 2000 (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến TM 2045), M 2100 (từ TM 2101 đến TM (2105) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước (không bao gồm khu vực ĐTNN) | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền bán, cho thuê, KHCB nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng các loại phí, lệ phí (2150,…3050) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng phí, lệ phí tính cân đối (Lấy từ BC3A-CT) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan (trừ tiểu mục 2663) | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác (trừ tiểu mục 3052, 3053) | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH (Lấy từ BC3A-CT) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác ngân sách tính cân đối (=II- Thu chênh lệch giá trái phiếu - Tịch thu chống lậu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của NS | 4900 | 4901 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch giá trái phiếu | 4900 | 4907 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Phạt vi phạm an toàn giao thông | 4250 | 4252 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cho thuê, bán tài sản khác (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 + M3450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M4100) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác còn lại (không kể thu khác tại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900+ M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THU CỐ ĐỊNH TẠI XÃ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu cố định tại xã tính cân đối (=III-Thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất công - Thu tiền phạt, tịch thu của xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích và đất công | 3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất công | 3900 | 3903 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cho thuê quầy bán hàng | 3850 | 3852 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản tiền phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302) | 4250,4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (TM3302 và TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3360)) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| HOÀN THUẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng số chi hoàn trả cho NNT (=1.1+1.2+1.3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Từ quỹ hoàn thuế GTGT (=1.1.1+1.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hoàn thuế GTGT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chi trả lãi cho NNT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Từ NSNN (1.2.1+1.2.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hoàn theo phương thức giảm thu NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hoàn theo phương thức chi NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu hồi hoàn thuế (Số nộp kho bạc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các loại thuế khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ngày ….. tháng … năm |
CỤC THUẾ: … | ||
Ban hành kèm theo công văn số 3051/TCT-KK ngày 18/9/2013 của Tổng cục Thuế |
Tháng ….. năm….
Đơn vị tính Đồng
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | TIỂU MỤC | SỐ THU | SỐ NỘP | ||||||
TRONG THÁNG | LŨY KỂ | TỔNG SỐ | TRONG ĐÓ | ||||||||
TRONG THÁNG | LŨY KẾ | SỐ NỘP TẠI KBNN ĐỊA PHƯƠNG | SỐ NỘP TẠI SỞ GIAO DỊCH KBNN | ||||||||
TRONG THÁNG | LŨY KỂ | TRONG THÁNG | KŨY KẾ | ||||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3=5+7 | 4=6+8 | 5 | 6 | 7 | 8 |
A | TỔNG THU NỘI ĐỊA (I+II+III) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1 | TRONG ĐÓ: - TỔNG THU NỘI ĐỊA TÍNH CÂN ĐỐI (I*+II*+III*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.2 | - TỔNG THU NỘI ĐỊA TRỪ DẦU TÍNH CÂN ĐỐI (A.1-1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ (1+2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I* | TRONG ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (1+2*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | THU VỀ DẦU THÔ VÀ CONDENSATE (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3799, 3951, 3952, 3953, 3999) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (3751, 3951) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (3752, 3952) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam (3753) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam (3754, 3953) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phụ thu về dầu, khí (3706) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác (3799, 3999) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3199) | 3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên | 3750 | 3751 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp | 3750 | 3752 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam | 3750 | 3753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam | 3750 | 3754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế đặc biệt | 3750 | 3755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phụ thu về dầu, khí | 3750 | 3706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3750 | 3799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về condensate (3951, 3952, 3953, 3999) | 3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên | 3950 | 3951 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp | 3950 | 3952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam | 3950 | 3953 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3950 | 3999 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ TRỪ DẦU (2.1+…+2.15) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2* | TRONG ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (2.1+…+2.15*-2.3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Doanh nghiệp nhà nước (2.1.1+2.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị hạch toán toàn ngành. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinht ế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu khác của ngành Thuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 | Doanh nghiệp Nhà nước Trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị hạch toán toàn ngành. | 1050 | 1051 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành | 1050 | 1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | 1050 | 1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn | 1050 | 1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) | 1050 | 1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1050 | 1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) | 1150 | 1151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích | 1150 | 1152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác | 1150 | 1199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí | 1550 | 1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy điện | 1550 | 1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại | 1550 | 1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoảng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) | 1550 | 1554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoảng sản phi kim loại | 1550 | 1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản | 1550 | 1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên | 1550 | 1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản khác | 1550 | 1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng được sản xuất trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 | 1800 | 1801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 | 1800 | 1802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 | 1800 | 1803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 | 1800 | 1804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 | 1800 | 1805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 | 1800 | 1806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053) | 4050 | 4053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước | 3650 | 3651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước | 3650 | 3653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NN | 3650 | 3654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế | 3650 | 3699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu khác của ngành Thuế | 4900 | 4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sàn phẩm lọc hóa dầu | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 | Doanh nghiệp Nhà nước Địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành. | 1050 | 1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | 1050 | 1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn | 1050 | 1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) | 1050 | 1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1050 | 1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) | 1150 | 1151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích | 1150 | 1152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác | 1150 | 1199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí | 1550 | 1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy điện | 1550 | 1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại | 1550 | 1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) | 1550 | 1554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loai | 1550 | 1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản | 1550 | 1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên | 1550 | 1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản khác | 1550 | 1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng được sản xuất trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 | 1800 | 1801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 | 1800 | 1802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 | 1800 | 1803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 | 1800 | 1804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 | 1800 | 1805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 | 1800 | 1806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước | 3650 | 3651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước | 3650 | 3653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NGHề NGHIệP | 3650 | 3654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế | 3650 | 3699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu khác của ngành Thuế | 4900 | 4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (không kể dầu thô) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành. | 1050 | 1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | 1050 | 1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn | 1050 | 1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) | 1050 | 1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1050 | 1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) | 1150 | 1151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích | 1150 | 1152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác | 1150 | 1199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí | 1550 | 1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy điện | 1550 | 1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại | 1550 | 1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) | 1550 | 1554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loai | 1550 | 1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản | 1550 | 1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên | 1550 | 1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản khác | 1550 | 1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng được sản xuất trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 | 1800 | 1801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 | 1800 | 1802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 | 1800 | 1803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 | 1800 | 1804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 | 1800 | 1805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 | 1800 | 1806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền thuê mặt đất | 3600 | 3601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền thuê mặt nước | 3600 | 3602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí | 3600 | 3603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước trong khu công nghiệp, khu chế xuất | 3600 | 3604 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3600 | 3649 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849) | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên | 3800 | 3801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp | 3800 | 3802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khi lãi được chia của Chính phủ Việt Nam | 3800 | 3803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3800 | 3849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (1100, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ thuế chuyển thu nhập | 1100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu khác của ngành Thuế | 4900 | 4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. | Thu từ xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp | 1050 | 1057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập | 1150 | 1153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng | 1700 | 1705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt | 1750 | 1761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài | 1800 | 1849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Thu từ khu vực công thương nghiệp - NOD (2.4.1+2.4.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng được sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu khác của ngành Thuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.1. | Thu từ các DN và tổ chức khu vực NQD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành. | 1050 | 1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | 1050 | 1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn | 1050 | 1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) | 1050 | 1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1050 | 1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) | 1150 | 1151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích | 1150 | 1152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác | 1150 | 1199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí | 1550 | 1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy điện | 1550 | 1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại | 1550 | 1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) | 1550 | 1554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loai | 1550 | 1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản | 1550 | 1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên | 1550 | 1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản khác | 1550 | 1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng được sản xuất trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 | 1800 | 1801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 | 1800 | 1802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 | 1800 | 1803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 | 1800 | 1804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 | 1800 | 1805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 | 1800 | 1806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước | 3650 | 3651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế NN | 3650 | 3653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NGHề NGHIệP | 3650 | 3654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế | 3650 | 3699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu khác của ngành Thuế | 4900 | 4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.2. | Thu từ hộ gia đình và cá nhân kinh doanh khu vực NOD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1099) – thu nợ | 1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành | 1050 | 1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1050 | 1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí | 1550 | 1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy điện | 1550 | 1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại | 1550 | 1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) | 1550 | 1554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loai | 1550 | 1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản | 1550 | 1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên | 1550 | 1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản khác | 1550 | 1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng được sản xuất trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 | 1800 | 1801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 | 1800 | 1802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 | 1800 | 1803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 | 1800 | 1804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 | 1800 | 1805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 | 1800 | 1806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
| Bao gồm cả tiền phạt của cá nhân không kinh doanh | ||||||
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu khác của ngành Thuế | 4900 | 4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công | 1000 | 1001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân | 1000 | 1003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ đầu tư vốn của cá nhân | 1000 | 1004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn | 1000 | 1005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, nhận thừa kế và nhận quà tặng là bất động sản | 1000 | 1006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ trúng thưởng | 1000 | 1007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại | 1000 | 1008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ thừa kế, quà biếu, quà tặng khác trừ bất động sản | 1000 | 1012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ dịch vụ cho thuê nhà, cho thuê mặt bằng | 1000 | 1014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập khác | 1000 | 1049 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất trồng cây hàng năm | 1300 | 1301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất trồng cây lâu năm | 1300 | 1302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất khác | 1300 | 1349 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ) | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất ở | 1350 | 1351 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất xây dựng | 1350 | 1352 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất nông nghiệp | 1350 | 1353 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất ngư nghiệp | 1350 | 1354 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất dùng cho mục đích khác | 1350 | 1399 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Thu tiền sử dụng đất (1400, 1450) | 1400, 1450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất ở | 1400 | 1401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất xây dựng | 1400 | 1402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất nông nghiệp | 1400 | 1403 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất ngư nghiệp | 1400 | 1404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất xen kẹp | 1400 | 1405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất dôi dư | 1400 | 1406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất dùng cho mục đích khác | 1400 | 1449 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu giao đất trồng rừng | 1450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (1500, 1600) | 1500, 1600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế nhà | 1500 | 1501 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế đất ở | 1500 | 1502 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế đất ngư nghiệp | 1500 | 1503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế đất khác | 1500 | 1549 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ đất ở tại nông thôn | 1600 | 1601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ đất ở tại đô thị | 1600 | 1602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | 1600 | 1603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ đất phi nông nghiệp khác | 1600 | 1649 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Thuế bảo vệ môi trường (2000, 2100) | 2000, 2100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ xăng sản xuất trong nước | 2000 | 2001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu Diezel sản xuất trong nước | 2000 | 2002 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu hỏa sản xuất trong nước | 2000 | 2003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước | 2000 | 2004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ than đá sản xuất trong nước | 2000 | 2005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất trong nước | 2000 | 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ túi ni lông sản xuất trong nước | 2000 | 2007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ thuốc diệt cỏ sản xuất trong nước | 2000 | 2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước | 2000 | 2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ các sản phẩm, hàng hóa khác sản xuất trong nước | 2000 | 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ xăng nhập khẩu để bán trong nước | 2000 | 2041 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ nhiên liệu bay nhập khẩu để bán trong nước | 2000 | 2042 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu Diezel nhập khẩu để bán trong nước | 2000 | 2043 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu hỏa nhập khẩu để bán trong nước | 2000 | 2044 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu mazut, dầu mỡ nhờn nhập khẩu để bán trong nước | 2000 | 2045 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xăng các loại | 2100 | 2101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí dầu Diezel | 2100 | 2102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí dầu hỏa | 2100 | 2103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí dầu ma zút | 2100 | 2104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí dầu mỡ nhờn | 2100 | 2105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước (không bao gồm khu vực ĐTNN) | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền thuê mặt đất | 3600 | 3601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền thuê mặt nước | 3600 | 3602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí | 3600 | 3603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước trong khu công nghiệp, khu chế xuất | 3600 | 3604 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3600 | 3649 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Thu tiền bán, cho thuê, KHCB nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu KHCB nhà ở thuộc SHNN | 3650 | 3652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền thuê nhà thuộc SHNN | 3850 | 3851 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền bán nhà thuộc SHNN | 3300 | 3301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản | 1250 | 1251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ nhà đất; | 2800 | 2801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ ô tô, xe máy; | 2800 | 2802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tàu thuyền; | 2800 | 2803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tài sản khác; | 2800 | 2804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Tổng các loại phí, lệ phí (2150,…,3050) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15* | Phí, lệ phí tính cân đối (=2.15-2252-2301-2302-2303-2304-2305-2306-2307-2308-2311-2312-2313-2317-2318-2321-2322-2452-2501-2551-2603) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật và thực vật; | 2150 | 2151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giám sát khử trùng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật; | 2150 | 2152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm soát giết mổ động vật; | 2150 | 2153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm nghiệm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm thực vật; | 2150 | 2154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm nghiệm chất lượng thức ăn chăn nuôi; | 2150 | 2155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm tra vệ sinh thú y; | 2150 | 2156 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ nguồn lợi thủy sản; | 2150 | 2157 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm nghiệm thuốc thú y; | 2150 | 2158 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm định, khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật. | 2150 | 2161 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bình tuyển công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống | 2150 | 2162 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa | 2200 | 2201 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thử nghiệm chất lượng sản phẩm, vật tư, nguyên vật liệu | 2200 | 2202 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xây dựng | 2200 | 2203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí đo đạc, lập bản đồ địa chính | 2200 | 2204 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định cấp quyền sử dụng đất | 2200 | 2205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O); | 2250 | 2251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí chợ; | 2250 | 2252 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định kinh doanh thương mại có điều kiện thuộc các lĩnh vực, các ngành nghề | 2250 | 2253 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định hồ sơ mua bán tàu, thuyền, tàu bay | 2250 | 2254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (gồm: thẩm định phần thuyết minh và thiết kế cơ sở); thiết kế kỹ thuật và các đồ án quy hoạch | 2250 | 2255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản; | 2250 | 2256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định; phân hạng cơ sở lưu trú du lịch; | 2250 | 2257 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí đấu thầu, đấu giá và thẩm định kết quả đấu thầu | 2250 | 2258 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giám định hàng hóa xuất nhập khẩu. | 2250 | 2261 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng đường bộ; | 2300 | 2301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng đường thủy nội địa (phí bảo đảm hàng giang); | 2300 | 2302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng đường biển; | 2300 | 2303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí qua cầu; | 2300 | 2304 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí qua đò; | 2300 | 2305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí qua phà; | 2300 | 2306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc khu vực cảng biển | 2300 | 2307 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc cảng, bến thủy nội địa; | 2300 | 2308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng cảng cá; | 2300 | 2311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng vị trí neo, đậu ngoài phạm vi cảng | 2300 | 2312 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo đảm hàng hải; | 2300 | 2313 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường biển; | 2300 | 2314 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường thủy nội địa; | 2300 | 2315 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực hàng không; | 2300 | 2316 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí trọng tải tàu, thuyền; | 2300 | 2317 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí luồng, lạch đường thủy nội địa; | 2300 | 2318 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng lề đường, bến, bãi, mặt nước; | 2300 | 2321 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm định an toàn kỹ thuật và chất lượng thiết bị, vật tư, phương tiện giao thông vận tải, phương tiện đánh bắt thủy sản. | 2300 | 2322 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia | 2300 | 2323 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng, bảo vệ tần số vô tuyến điện | 2350 | 2351 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp tên miền, địa chỉ Internet | 2350 | 2352 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng kho số viễn thông | 2350 | 2353 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí | 2350 | 2354 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí khai thác và sử dụng tài liệu đất đai, thăm dò điều tra địa chất và khai thác mỏ, tài nguyên khoáng sản khác | 2350 | 2355 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí khai thác và sử dụng tài liệu khí tượng thủy văn, môi trường nước và không khí | 2350 | 2356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí khai thác, sử dụng tư liệu tại thư viện, bảo tàng, khu di tích lịch sử, văn hóa và tài liệu lưu trữ | 2350 | 2357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính, viễn thông | 2350 | 2358 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm định kỹ thuật máy móc, thiết bị, vật tư và các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động; | 2400 | 2401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm định kỹ thuật máy móc, thiết bị, vật tư và các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn đặc thù chuyên ngành công nghiệp; | 2400 | 2402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí an ninh, trật tự; | 2400 | 2403 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phòng cháy, chữa cháy; | 2400 | 2404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp; | 2400 | 2405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm tra, đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển; | 2400 | 2406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng biển, kế hoạch an ninh cảng biển, cấp số lý lịch tàu biển; | 2400 | 2407 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định cấp phép hoạt động cai nghiện ma túy; | 2400 | 2408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định cấp phép hoạt động hóa chất nguy hiểm, thẩm định báo cáo đánh giá rủi ro hóa chất mới sản xuất, sử dụng ở Việt Nam; | 2400 | 2411 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xác minh giấy tờ, tài liệu theo yêu cầu của tổ chúc, cá nhân trong nước; | 2400 | 2412 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xác minh giấy tờ, tài liệu theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân nước ngoài; | 2400 | 2413 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận miễn thị thực. | 2400 | 2414 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định điều kiện về an ninh trật tự | 2400 | 2415 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ | 2400 | 2416 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giám định di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia; | 2450 | 2451 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí tham quan danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, công trình văn hóa; | 2450 | 2452 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phi thẩm định nội dung văn hóa phẩm xuất khẩu, nhập khẩu; kịch bản phim và phim; chương trình nghệ thuật biểu diễn; nội dung xuất bản phẩm; chương trình trên băng, đĩa, phần mềm và trên các vật liệu khác; | 2450 | 2453 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giới thiệu việc làm. | 2450 | 2454 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Học phí (không bao gồm học phí giáo dục không chính qui) | 2500 | 2501 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sát hạch đủ điều kiện cấp văn bằng, chứng chỉ, giấy phép hành nghề; | 2500 | 2502 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí dự thi, dự tuyển. | 2500 | 2503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Viện phí và các loại phí khám chữa bệnh | 2550 | 2551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật; chẩn đoán thú y. | 2550 | 2552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí y tế dự phòng; | 2550 | 2553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giám định y khoa; | 2550 | 2554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm nghiệm mẫu thuốc, nguyên liệu làm thuốc, thuốc, mỹ phẩm. | 2550 | 2555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm dịch y tế; | 2550 | 2556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm nghiệm trang thiết bị y tế; | 2550 | 2557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm; | 2550 | 2558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề y; | 2550 | 2561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định đăng ký kinh doanh thuốc; | 2550 | 2562 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định hồ sơ nhập khẩu thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký. | 2550 | 2563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp, đồi thẻ bảo hiểm y tế | 2550 | 2564 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường; | 2600 | 2602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí vệ sinh; | 2600 | 2603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phòng, chống thiên tai; | 2600 | 2604 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xét nghiệm, thẩm định, giám định; tra cứu, cung cấp thông tin; cấp các loại bản sao, phó bản, bản cấp lại các tài liệu sở hữu công nghiệp. | 2600 | 2605 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí lập và gửi đơn đăng ký quốc tế về sở hữu công nghiệp; | 2600 | 2606 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp dịch vụ để giải quyết khiếu nại về sở hữu công nghiệp; | 2600 | 2607 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định, cung cấp thông tin, dịch vụ về văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới; | 2600 | 2608 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp, hướng dẫn và duy trì sử dụng mã số, mã vạch. | 2600 | 2611 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định an toàn và sử dụng dịch vụ an toàn bức xạ. | 2600 | 2612 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học công nghệ, môi trường. | 2600 | 2613 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định đề án, báo cáo thăm dò, khai thác, sử dụng và đánh giá trữ lượng nước dưới đất; khai thác, sử dụng nước mặt; xả nước thải vào nguồn nước, công trình thủy lợi. | 2600 | 2614 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định hồ sơ, điều kiện hành nghề khoan nước dưới đất; | 2600 | 2615 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ; | 2600 | 2616 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm định phương tiện đo lường. | 2600 | 2617 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt | 2600 | 2618 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp | 2600 | 2621 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường đối với khí thải | 2600 | 2622 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường đối với chất thải rắn | 2600 | 2623 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản là dầu thô và khí thiên nhiên | 2600 | 2624 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản còn lại | 2600 | 2625 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp: | 2650 | 2651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thanh toán tín phiếu kho bạc; | 2650 | 2652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc; | 2650 | 2653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí tổ chức phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho công trình do ngân sách nhà nước đảm bảo; | 2650 | 2654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát triển Việt Nam theo kế hoạch tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền địa phương và cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp. | 2650 | 2655 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo quản, cất giữ các loại tài sản quý hiếm và chứng chỉ có giá tại Kho bạc Nhà nước; | 2650 | 2656 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp bảo lãnh của Chính phủ (do Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp); | 2650 | 2657 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam; | 2650 | 2658 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng thiết bị, cơ sở hạ tầng chứng khoán; | 2650 | 2661 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí hoạt động chứng khoán; | 2650 | 2662 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Án phí (hình sự, dân sự, kinh tế, lao động, hành chính) | 2700 | 2701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giám định tư pháp | 2700 | 2702 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp thông tin về cầm cố, thế chấp, bảo lãnh tài sản đăng ký giao dịch bảo đảm | 2700 | 2703 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp thông tin về tài sản cho thuê tài chính | 2700 | 2704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp bản sao, bản trích lục bản án, quyết định và giấy chứng nhận xóa án | 2700 | 2705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thi hành án | 2700 | 2706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí tống đạt, ủy thác tư pháp theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | 2700 | 2707 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xuất khẩu lao động | 2700 | 2708 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phá sản | 2700 | 2711 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm, miễn trừ đối với tập trung kinh tế bị cấm theo pháp luật về cạnh tranh | 2700 | 2712 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giải quyết việc nuôi con nuôi đối với người nước ngoài | 2700 | 2713 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xử lý vụ việc cạnh tranh | 2700 | 2714 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quốc tịch, hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân | 2750 | 2751 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp hộ chiếu, thị thực xuất cảnh, nhập cảnh | 2750 | 2752 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí qua lại cửa khẩu biên giới | 2750 | 2753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí áp dụng tại cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự Việt Nam ở nước ngoài | 2750 | 2754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn yêu cầu Tòa án Việt Nam công nhận và cho thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài | 2750 | 2755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn yêu cầu Tòa án Việt Nam không công nhận bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài không có yêu cầu thi hành tại Việt | 2750 | 2756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn yêu cầu Tòa án Việt Nam công nhận và cho thi hành tại Việt Nam quyết định của Trọng tài nước ngoài | 2750 | 2757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn yêu cầu Tòa án kết luận cuộc đình công hợp pháp hoặc bất hợp pháp | 2750 | 2758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí kháng cáo | 2750 | 2761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí tòa án liên quan đến trọng tài | 2750 | 2762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam | 2750 | 2763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phiếu lý lịch tư pháp | 2750 | 2764 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp thẻ đi lại của doanh nhân APEC | 2750 | 2765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí địa chính; | 2800 | 2805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm; | 2800 | 2806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả; | 2800 | 2807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp; | 2800 | 2808 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí duy trì, gia hạn; chấm dứt, khôi phục hiệu lực văn bằng bảo hộ; | 2800 | 2811 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp; | 2800 | 2812 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sỡ hữu công nghiệp; | 2800 | 2813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp, công bố, duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới; | 2800 | 2814 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép xây dựng; | 2800 | 2815 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông (không kể phương tiện giao thông đường thủy); | 2800 | 2816 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thủy; | 2800 | 2817 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng; | 2800 | 2818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay; | 2800 | 2821 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp biển số nhà, | 2800 | 2822 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng; | 2800 | 2823 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, cung cấp thông tin về đăng ký kinh doanh, đối với các loại hình tổ chức kinh tế, các hộ kinh doanh | 2850 | 2851 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký khai báo hóa chất nguy hiểm, hóa chất độc hại, máy, thiết bị có yêu cầu an toàn đặc thù chuyên ngành công nghiệp | 2850 | 2852 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí về cấp chứng nhận, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp thẻ, đăng ký, kiểm tra đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh doanh theo quy định | 2850 | 2853 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đặt chi nhánh, văn phòng đại diện của các tổ chức kinh tế nước ngoài tại Việt Nam | 2850 | 2854 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp hạn ngạch xuất khẩu, nhập khẩu | 2850 | 2855 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình | 2850 | 2856 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí độc quyền hoạt động trong ngành dầu khí | 2850 | 2857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí độc quyền hoạt động trong một số ngành, nghề tài nguyên khoáng sản khác theo quy định của pháp luật | 2850 | 2858 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí ra, vào cảng biển; | 3000 | 3001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí ra, vào cảng, bến thủy nội địa; | 3000 | 3002 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí ra, vào cảng hàng không, sân bay, | 3000 | 3003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phép bay; | 3000 | 3004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí hàng hóa, hành lý, phương tiện vận tải quá cảnh; | 3000 | 3005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phép hoạt động khảo sát, thiết kế, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các công trình thông tin bưu điện, dầu khí, giao thông vận tải đi qua vùng đất, vùng biển của Việt Nam; | 3000 | 3006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí hoa hồng chữ ký; | 3000 | 3007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí hoa hồng sản xuất. | 3000 | 3008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép cho các đối tượng liên quan hoạt động tàu, thuyền nước ngoài | 3000 | 3009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phép sử dụng con dấu; | 3050 | 3051 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ; | 3050 | 3054 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ; | 3050 | 3055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp văn bằng, chứng chỉ; | 3050 | 3056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật; | 3050 | 3057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí hợp pháp hóa và chứng nhận lãnh sự; | 3050 | 3058 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí công chứng; | 3050 | 3061 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ | 3050 | 3062 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch | 3050 | 3063 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II | TỔNG SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II* | Thu khác ngân sách tính cân đối (=II- Thu chênh lệch giá trái phiếu - Tịch thu chống lậu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của NS | 4900 | 4901 |
| Tất cả các chương |
|
|
|
| ||
2 | Thu chênh lệch giá trái phiếu | 4900 | 4907 |
| Tất cả các chương |
|
|
|
| ||
3 | Thu tiền phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265) | 4250 |
|
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
| Trong đó: Phạt vi phạm an toàn giao thông | 4250 | 4252 |
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
4 | Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304) | 4300 |
|
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
| Trong đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308) | 4300 |
|
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
5 | Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
6 | Thu tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250) |
|
|
| Tất cả các chương |
|
|
|
| ||
7 | Thu tiền cho thuê, bán tài sản khác (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 +M3450) |
|
|
| Tất cả các chương |
|
|
|
| ||
8 | Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M 4100) |
|
|
| Tất cả các chương |
|
|
|
| ||
9 | Thu khác còn lại (không kể thu khác tại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900 + M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300) |
|
|
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
III | THU CỐ ĐỊNH TẠI XÃ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III* | Thu cố định tại xã tính cân đối (=III-Thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất công - Thu tiền phạt, tịch thu của xã) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích và đất công | 3900 |
|
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
| Trong đó: Thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất công | 3900 | 3903 |
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
2 | Thu tiền cho thuê quầy bán hàng | 3850 | 3852 |
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
3 | Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
4 | Các khoản tiền phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302) | 4250, 4300 |
|
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
5 | Thu khác (TM3302 và TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3363)) |
|
|
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
B | HOÀN THUẾ | Không cộng tổng dòng này | |||||||||
1 | Tổng số chi hoàn trả cho NNT (=1.1+1.2+1.3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Từ quỹ hoàn thuế GTGT (=1.1.1+1.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 | Hoàn thuế GTGT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.2 | Chi trả lãi cho NNT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Từ NSNN (1.2.1+1.2.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.1 | Hoàn theo phương thức giảm thu NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.2 | Hoàn theo phương thức chi NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hồi hoàn thuế (Số nộp kho bạc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Thuế giá trị gia tăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Các loại thuế khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Ban hành kèm theo công văn số 3051/TCT-KK ngày 18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ: ............ CHI CỤC THUẾ: ............... | Mẫu BC10-ST |
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ NỘP KHO BẠC THEO SẮC THUẾ
Tháng .......... năm ...........
Đơn vị tính: Đồng
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | TIỂU MỤC | TRONG THÁNG | LUỸ KẾ | CHÊNH LỆCH | GHI CHÚ | |||
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | TRONG THÁNG | LŨY KẾ | |||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=1-2 | 6=3-4 | 7 |
| TỔNG THU NGÀNH THUẾ QUAN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu từ dầu thô và condensate | 3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về condensate | 3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Phụ thu về dầu, khí (3706) | 3700 | 3706 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thuế thu nhập cá nhân | 1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thuế chuyển thu nhập | 1100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thu nhập sau thuế thu nhập | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thu tiền cấp quyền khai thác khoảng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Thu tiền sử dụng đất | 1400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Thu giao đất trồng rừng | 1450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Thuế nhà, đất | 1500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Thuế tài nguyên | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | 1600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Thuế giá trị gia tăng (1701,1704, 1705,1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng của hoạt động xổ số kiến thiết | 1700 | 1705 |
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
16 | Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755,1756,1757,1758,1761,1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng được SX trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
| Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết | 1750 | 1761 |
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
17 | Thuế môn bài | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Thuế bảo vệ môi trường (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến 2045) | 2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Phí xăng dầu | 2100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Thu phí và lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thông tin liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan (2651, 2652, 2653, 2654, 2655, 2656, 2657, 2658, 2661, 2662) | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp; | 2650 | 2651 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thanh toán tín phiếu kho bạc; | 2650 | 2652 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc; | 2650 | 2653 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí tổ chức phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho công trình do ngân sách nhà nước đảm bảo; | 2650 | 2654 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát triển Việt Nam theo kế hoạch tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền địa phương và cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp; | 2650 | 2655 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo quản, cất giữ các loại tài sản quý hiếm và chứng chỉ có giá tại Kho bạc Nhà nước; | 2650 | 2656 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp bảo lãnh của Chính phủ (do Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp); | 2650 | 2657 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam; | 2650 | 2658 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng thiết bị, cơ sở hạ tầng chứng khoán; | 2650 | 2661 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí hoạt động chứng khoán;. | 2650 | 2662 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến quyền và nghĩa vụ công dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (2805, 2806, 2807, 2808, 2811, 2812, 2813, 2814, 2815, 2816, 2817, 2818, 2821, 2822, 2823) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí địa chính; | 2800 | 2805 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm; | 2800 | 2806 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả; | 2800 | 2807 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp; | 2800 | 2808 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí duy trì, gia hạn, chấm dứt, khôi phục hiệu lực văn bằng bảo hộ; | 2800 | 2811 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp; | 2800 | 2812 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sở hữu công nghiệp; | 2800 | 2813 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp, công bố, duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới; | 2800 | 2814 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép xây dựng; | 2800 | 2815 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông (không kể phương tiện giao thông đường thủy); | 2800 | 2816 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thủy; | 2800 | 2817 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng; | 2800 | 2818 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay; | 2800 | 2821 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp biển số nhà; | 2800 | 2822 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng; | 2800 | 2823 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến sản xuất kinh doanh | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN trong các lệ phí khác (3051, 3054, 3055, 3056, 3057, 3058, 3061, 3062, 3063) | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phép sử dụng con dấu; | 3050 | 3051 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ; | 3050 | 3054 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ; | 3050 | 3055 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp văn bằng, chứng chỉ; | 3050 | 3056 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật; | 3050 | 3057 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí hợp pháp hóa và chứng nhận lãnh sự; | 3050 | 3058 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí công chứng. | 3050 | 3061 |
|
|
|
|
|
|
|
21 | Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ nhà đất; | 2800 | 2801 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ ô tô, xe máy; | 2800 | 2802 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tàu thuyền; | 2800 | 2803 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tài sản khác; | 2800 | 2804 |
|
|
|
|
|
|
|
22 | Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước (3301) | 3300 | 3301 |
|
|
|
|
|
|
|
23 | Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Thu từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức KT (3651, 3653, 3654, 3699) | 3650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách | 3650 | 3651 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước | 3650 | 3653 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thanh lý TSCĐ của các doanh nghiệp NN và tổ chức kinh tế NN | 3650 | 3654 |
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3650 | 3699 |
|
|
|
|
|
|
|
25 | Thu nợ tiền khấu hao cơ bản nhà thuộc SHNN (3652) | 3650 | 3652 |
|
|
|
|
|
|
|
26 | Thu về khí thiên nhiên | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Thu tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước (3851) | 3850 | 3851 |
|
|
|
|
|
|
|
28 | Chênh lệch thu chi của ngân hàng nhà nước | 4050 | 4053 |
|
|
|
|
|
|
|
29 | Thu tiền phạt (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
30 | Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
31 | Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
32 | Thu khác do ngành thuế thực hiện (4904) | 4900 | 4901 |
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệu của cơ quan Thuế.
……….. Ngày …. tháng …. năm …. | NGƯỜI LẬP BIỂU | NGƯỜI DUYỆT BIỂU | ...... Ngày … tháng … năm … |
(Ban hành kèm theo công văn số 3051/TCT-KK ngày 18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ: ............ CHI CỤC THUẾ: ............... | Mẫu BC10-KV |
BẢNG CHI TIẾT SỐ ĐỐI CHIẾU VỚI KHO BẠC NHÀ NƯỚC THEO KHU VỰC KINH TẾ
Tháng .......... năm ...........
Đơn vị tính: đồng VN
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | TIỂU MỤC | TRONG THÁNG | LUỸ KẾ | CHÊNH LỆCH | GHI CHÚ | |||
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | TRONG THÁNG | LUỸ KẾ | |||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=1-2 | 6=3-4 | 7 |
| THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu từ dầu thô và condensate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô | 3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về condensate | 3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Phụ thu về dầu, khí (3706) | 3700 | 3706 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Doanh nghiệp nhà nước (2.1.1+2.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555,1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053) | 4050 | 4053 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (không kể dầu thô) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849) | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (1100, 4904) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thu từ xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1057) | 1050 | 1057 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (1153) | 1150 | 1153 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1705) | 1700 | 1705 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1761) | 1750 | 1761 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (1849) | 1800 | 1849 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thu từ khu vực công thương nghiệp - NOD (2.4=2.4.1+2.4.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 | 1849 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thuế thu nhập cá nhân | 1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ) | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thu tiền sử dụng đất (1400, 1450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (1500, 1600) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Thuế bảo vệ môi trường (M 2000 (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến TM 2045), M 2100 (từ TM 2101 đến TM (2105) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước (không bao gồm khu vực ĐTNN) | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Thu tiền bán, cho thuê, KHCB nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Tổng các loại phí, lệ phí (2150,…3050) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan (trừ tiểu mục 2663) | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác (trừ tiểu mục 3052, 3053) | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II | TỔNG SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách | 4900 | 4901 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu chênh lệch giá trái phiếu | 4900 | 4907 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu tiền phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Phạt vi phạm an toàn giao thông | 4250 | 4252 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thu tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thu tiền cho thuê, bán tài sản khác (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 + M3450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M4100) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thu khác còn lại (không kể thu khác lại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900+ M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | THU CỐ ĐỊNH TẠI XÃ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích và đất công | 3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất công | 3900 | 3903 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu tiền cho thuê quầy bán hàng | 3850 | 3852 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Các khoản tiền phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302) | 4250,4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thu khác (TM3302 + TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3360)) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệu của cơ quan Thuế.
……….. Ngày …. tháng …. năm …. | NGƯỜI LẬP BIỂU | NGƯỜI DUYỆT BIỂU | ...... Ngày … tháng … năm … |
(Ban hành kèm theo công văn số 3051/TCT-KK ngày 18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ: ............ CHI CỤC THUẾ: ............... | Mẫu BC10ST-QT |
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ NỘP KHO BẠC THEO SẮC THUẾ
Năm ……………..
Đơn vị tính: Đồng
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | TIỂU MỤC | SỐ THEO BC10 TẠI THỜI ĐIỂM 31/12 | SỐ ĐIỀU CHỈNH | SỐ QUYẾT TOÁN | |||||
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | CHÊNH LỆCH | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | CHÊNH LỆCH | ||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3=2-1 | 4 | 5 | 6=1+4 | 7=2+5 | 8=7-6 |
| TỔNG THU NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu từ dầu thô và condensate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô | 3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về condensate | 3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Phụ thu về dầu, khí (3706) | 3700 | 3706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thuế thu nhập cá nhân | 1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thuế chuyển thu nhập | 1100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thu nhập sau thuế thu nhập | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thu tiền cấp quyền khai thác khoảng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Thu tiền sử dụng đất | 1400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Thu giao đất trồng rừng | 1450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Thuế nhà, đất | 1500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Thuế tài nguyên | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | 1600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Thuế giá trị gia tăng (1701,1704, 1705,1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng của hoạt động xổ số kiến thiết | 1700 | 1705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1761, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng được SX trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết | 1750 | 1761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế bảo vệ môi trường (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến 2045) | 2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xăng dầu | 2100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu phí và lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thông tin liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan (2651, 2652, 2653, 2654, 2655, 2656, 2657, 2658, 2661, 2662) | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp; | 2650 | 2651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thanh toán tín phiếu kho bạc; | 2650 | 2652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc; | 2650 | 2653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí tổ chức phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho công trình do ngân sách nhà nước đảm bảo; | 2650 | 2654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát triển Việt Nam theo kế hoạch tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền địa phương và cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp; | 2650 | 2655 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo quản, cất giữ các loại tài sản quý hiếm và chứng chỉ có giá tại Kho bạc Nhà nước; | 2650 | 2656 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp bảo lãnh của Chính phủ (do Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp); | 2650 | 2657 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam; | 2650 | 2658 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng thiết bị, cơ sở hạ tầng chứng khoán; | 2650 | 2661 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí hoạt động chứng khoán;. | 2650 | 2662 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến quyền và nghĩa vụ công dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (2805, 2806, 2807, 2808, 2811, 2812, 2813, 2814, 2815, 2816, 2817, 2818, 2821, 2822, 2823) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí địa chính; | 2800 | 2805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm; | 2800 | 2806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả; | 2800 | 2807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp; | 2800 | 2808 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí duy trì, gia hạn, chấm dứt, khôi phục hiệu lực văn bằng bảo hộ; | 2800 | 2811 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp; | 2800 | 2812 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sở hữu công nghiệp; | 2800 | 2813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp, công bố, duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới; | 2800 | 2814 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép xây dựng; | 2800 | 2815 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông (không kể phương tiện giao thông đường thủy); | 2800 | 2816 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thủy; | 2800 | 2817 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng; | 2800 | 2818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay; | 2800 | 2821 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp biển số nhà; | 2800 | 2822 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng; | 2800 | 2823 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến sản xuất kinh doanh | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN trong các lệ phí khác (3051, 3054, 3055, 3056, 3057, 3058, 3061, 3062, 3063) | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phép sử dụng con dấu; | 3050 | 3051 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ; | 3050 | 3054 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ; | 3050 | 3055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp văn bằng, chứng chỉ; | 3050 | 3056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật; | 3050 | 3057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí hợp pháp hóa và chứng nhận lãnh sự; | 3050 | 3058 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí công chúng. | 3050 | 3061 |
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ nhà đất; | 2800 | 2801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ ô tô, xe máy; | 2800 | 2802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tàu thuyền; | 2800 | 2803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tài sản khác; | 2800 | 2804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước (3301) | 3300 | 3301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Thu từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức KT (3651, 3653, 3654, 3699) | 3650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách | 3650 | 3651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước | 3650 | 3653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thanh lý TSCĐ của các doanh nghiệp NN và tổ chức kinh tế NN | 3650 | 3654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3650 | 3699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tiền khấu hao cơ bản nhà thuộc SHNN (3652) | 3650 | 3652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu về khí thiên nhiên | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước (3851) | 3850 | 3851 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của ngân hàng nhà nước | 4050 | 4053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác do ngành thuế thực hiện (4904) | 4900 | 4901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệu của cơ quan Thuế.
……….. Ngày …. tháng …. năm …. | NGƯỜI LẬP BIỂU | NGƯỜI DUYỆT BIỂU | ...... Ngày … tháng … năm … |
(Ban hành kèm theo công văn số 3051/TCT-KK ngày 18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ: ............ CHI CỤC THUẾ: ............... | Mẫu BC10KV-QT |
BẢNG CHI TIẾT SỐ ĐỐI CHIẾU VỚI KHO BẠC NHÀ NƯỚC THEO KHU VỰC KINH TẾ
Tháng .......... năm ...........
Đơn vị tính: đồng VN
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | TIỂU MỤC | SỐ THEO BC10 TẠI THỜI ĐIỂM 31/12 | SỐ ĐIỀU CHỈNH | SỐ QUYẾT TOÁN | |||||
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | CHÊNH LỆCH | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | CHÊNH LỆCH | ||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3=2-1 | 4 | 5 | 6=1+4 | 7=2+5 | 8=7-6 |
| THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu từ dầu thô và condeosate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô | 3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về condensate | 3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Phụ thu về dầu, khí (3706) | 3700 | 3706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Doanh nghiệp nhà nước (2.1.1+2.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555,1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053) | 4050 | 4053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (không kể dầu thô) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849) | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (1100, 4904) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1057) | 1050 | 1057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (1153) | 1150 | 1153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1705) | 1700 | 1705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1761) | 1750 | 1761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (1849) | 1800 | 1849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ khu vực công thương nghiệp - NOD (2.4=2.4.1+2.4.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 | 1849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập cá nhân | 1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế sử dụng đất nông nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ) | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền sử dụng đất (1400, 1450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (1500, 1600) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế bảo vệ môi trường (M 2000 (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến TM 2045), M 2100 (từ TM 2101 đến TM (2105) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước (không bao gồm khu vực ĐTNN) | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền bán, cho thuê, KHCB nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng các loại phí, lệ phí (2150,…3050) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan (trừ tiểu mục 2663) | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác (trừ tiểu mục 3052, 3053) | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | TỔNG SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách | 4900 | 4901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu chênh lệch giá trái phiếu | 4900 | 4907 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu tiền phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Phạt vi phạm an toàn giao thông | 4250 | 4252 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thu tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thu tiền cho thuê, bán tài sản khác (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 + M3450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M4100) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thu khác còn lại (không kể thu khác tại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900+ M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | THU CỐ ĐỊNH TẠI XÃ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích và đất công | 3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất công | 3900 | 3903 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tiền cho thuê quầy bán hàng | 3850 | 3852 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản tiền phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu khác (TM3302 + TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3363)) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệu của cơ quan Thuế.
….. Ngày …. tháng …. năm …. | NGƯỜI LẬP BIỂU | NGƯỜI DUYỆT BIỂU | ...... Ngày … tháng … năm … |
File gốc của Công văn 3051/TCT-KK năm 2013 hướng dẫn thực hiện MLNSNN và sửa chỉ tiêu báo cáo kế toán thuế do Tổng cục Thuế ban hành đang được cập nhật.
Công văn 3051/TCT-KK năm 2013 hướng dẫn thực hiện MLNSNN và sửa chỉ tiêu báo cáo kế toán thuế do Tổng cục Thuế ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tổng cục Thuế |
Số hiệu | 3051/TCT-KK |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Trần Văn Phu |
Ngày ban hành | 2013-09-18 |
Ngày hiệu lực | 2013-09-18 |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
Tình trạng | Còn hiệu lực |