BẢO HIỂM XÃ HỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ BHYT | TP. Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 06 năm 2014 |
Kính gửi: Bảo hiểm xã hội quận, huyện.
Đề nghị Bảo hiểm xã hội quận, huyện truy cập vào trang web www.bhxhtphcm.gov.vn hoặc trên đường truyền FTP và thông báo cho các đơn vị, các đại lý xã phường để thực hiện.
Trân trọng./.
- Như trên; | GIÁM ĐỐC |
BẢNG TỔNG HỢP VIỆC CẤP THẺ BHYT BAN ĐẦU TẠI CÁC CƠ SỞ KCB
Quý III/2014
(Đính kèm công văn số 1655/BHXH-CST ngày 10/6/2014)
Đối với các thẻ BHYT gia hạn vẫn được tiếp tục đăng ký tại nơi đăng ký KCB ban đầu theo thẻ cũ. Các đối tượng tăng mới và thay đổi cơ sở KCB ban đầu thực hiện theo công văn này từ 01/07/2014.
STT
TÊN CƠ SỞ KCB
MÃ KCB
Địa Chỉ
ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng)
GHI CHÚ
1
025
01 Lý Thường Kiệt - Phường 7 - Quận Tân Bình
Được cấp
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
2
011
09 Sư Vạn Hạnh - P. 9- Q.5
Được cấp
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
3
034
786 Nguyễn Kiệm - P. 3- Q. Gò vấp
Được cấp
4
023
270 Lý Thường Kiệt - P. 14 - Quận 10
Được cấp
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
044
68 Nguyễn Duy Hiệu - P.Thảo Điền - Quận 2
Được cấp
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
008
115 Pasteur - Quận 3
Được cấp
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
2. Các cơ sở KCB công lập trực thuộc Sở Y tế
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | ĐỊA CHỈ | ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) | GHI CHÚ |
1 |
014 | 314 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi | |
2 |
013 | 468 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 | Được cấp |
| |
3 |
030 | 01 Nơ Trang Long - Phường 7 - Quận Bình Thạnh | Không |
| |
4 |
024 | 527 Sư Vạn Hạnh - Phường 12 - Quận 10 | Không |
| |
5 | Cấp cứu Trưng Vương | 026 | 266 Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
6 |
012 | 146 An Bình - Phường 7 - Quận 5 | Được cấp |
| |
7 |
001 | 125 Lê Lợi - Phường Bến Thành - Quận 1 | Được cấp |
| |
8 |
020 | 125/61 Âu Dương Lân - Phường 2 - Quận 8 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi | |
9 |
036 | 64 Lê Văn Chí - KP 1- Linh Trung - Quận Thủ Đức | Được cấp |
| |
10 |
040 | Quốc lộ 22 - đường Nguyễn Văn Hoài - Ấp Bầu Tre 2 - Xã An Hội - Huyện Củ Chi | Được cấp |
| |
|
344 | Tỉnh lộ 8 - Ấp 5 - Xã Phước Vĩnh - Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
348 | - Ấp 7 - Xã Tân Thạnh Đông - Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
345 | Ấp Bình Thượng 1 - xã Thái Mỹ - Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
349 | Tỉnh lộ 9 - Ấp 5 - Xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
347 | Ấp 14 - Xã Hòa Phú - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
343 | Ấp Mũi lớn 1 - Xã Tân An Hội Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
334 | Ấp Trung Bình Xã Trung Lập Thương - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
339 | Ấp xóm mới - Xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
346 | Ấp 2 - Xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
340 | Ấp An Bình - Xã Trung An - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
350 | Ấp Đình - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
351 | Quốc lộ 22 - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
341 | Ấp Phước Hưng - Xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
331 | Phạm Hữu Tâm - KP 3 Thị trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
342 | Quốc lộ 22 - Ấp Phước Hòa - xã Hiệp Phước - H.Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
11 |
041 | 65/2B Bà Triệu - TT Hóc Môn - Huyện Hóc Môn | Được cấp |
| |
|
363 | xã Bà Điểm - H. Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
355 | xã Đông Thạnh Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
354 | Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP. Hồ Chí Minh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
353 | Trạm Y tế xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
356 | xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
359 | xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
352 | xã Thị trấn Hóc Môn Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
357 | xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
361 | xã Trung Chánh Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
360 | xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
358 | xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
360 | xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
12 |
037 | 29 Phú Châu - P. Tam Bình - Quận Thủ Đức | Được cấp |
| |
|
097 | phường Linh Xuân-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
098 | Phường Bình Chiểu-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
099 | phường Linh Trung-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
100 | phường Tam Bình-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
101 | phường Tam Phú-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
102 | phường Hiệp Bình Phước-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
103 | phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
104 | phường Linh Chiểu-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
105 | phường Linh Tây-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
106 | phường Linh Đông-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
107 | phường Bình Thọ-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
108 | phường Trường Thọ-Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
14 | sở I | 051 | 338 Hai Bà Trưng - Phường Tân Định - Quận 1 | Được cấp |
|
|
004 | 29A Cao Bá Nhạ - Quận 1 | Được cấp |
| |
|
084 | phường Cô Giang | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
082 | phường Phạm Ngũ Lão | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
081 | phường Nguyễn Thái Bình | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
14 |
075 | 130 Lê Văn Thịnh - P. Bình Trưng Tây - Quận 2 | Được cấp |
| |
15 |
009 | 114 - 116 Trần Quốc Thảo - Phường 7 - Quận 3 | Được cấp |
| |
|
216 | Phường 5 - Quận 3 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
209 | Phường 12 - Quận 3 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
16 |
010 | 63 - 65 Bến Vân Đồn - Phường 12 - Quận 4 | Được cấp |
| |
|
265 | Phường 1 - Quận 4 | Không |
| |
|
253 | Phường 9 - Quận 4 | Không |
| |
|
262 | Phường 16 - Quận 4 | Không |
| |
17 |
015 | 644 Nguyễn Trãi - Phường 11 - Quận 5 | Được cấp |
| |
18 |
017 | Số 2D Đường Chợ Lớn Phường 11 Quận 6 | Được cấp |
| |
19 | ận 7 | 019 | 101 Nguyễn Thị Thập - Tân Phú - Quận 7 | Được cấp |
|
20 |
021 | 82 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 | Được cấp |
| |
|
052 | 160 Mễ Cốc - Phường 15 - Quận 8 | Được cấp |
| |
|
053 | 379 Tùng Thiện Vương - P.12 - Quận 8 | Được cấp |
| |
|
300 | Phường 9 - Quận 8 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
309 | phường 16 - Quận 8 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
21 |
022 | 387 Lê Văn Việt - P.Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 | Được cấp |
| |
|
120 | Phường Phước Bình - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
118 | Phường Long Phước - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
112 | Phường Hiệp Phú - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
119 | Phường Long Trường - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
115 | Phường Phước Long B - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
110 | Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
22 |
027 | 571 Sư Vạn Hạnh - Phường 13 - Quận 10 | Được cấp |
| |
23 |
028 | 72 đường số 5 CX Bình Thới - Quận 11 | Được cấp |
| |
|
250 | Phường 16-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
244 | Phường 12-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
237 | Phường 14-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
24 |
029 | 111 Tân Chánh Hiệp - Quận 12 | Được cấp |
| |
|
087 | Phường Thạnh Xuân - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
088 | Phường Thạnh Lộc - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
089 | Phường Hiệp Thành - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
090 | Phường Thới An - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
091 | Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
092 | Phường An Phú Đông - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
093 | Phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
094 | Phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
095 | Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
096 | Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
25 |
035 | 212 Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp | Được cấp |
| |
|
470 | 304 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp | Được cấp |
| |
26 |
032 | 274 Nguyễn Trọng Tuyển - P. 8 - Quận Phú Nhuận | Được cấp |
| |
27 |
033 | 605 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Quận Tân Bình | Được cấp |
| |
|
163 | phường 10 - Quận Tân Bình | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
168 | phường 15 - Quận Tân Bình | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
28 |
031 | 112 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh | Được cấp |
| |
|
150 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh - P.21 - Q. Bình Thạnh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
142 | 8/11 Nguyễn Thiện Thuật - P.24 - Q. Bình Thạnh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
135 | 235 Phan Văn Trị - P.11 - Q. Bình Thạnh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
29 |
054 | 609-611 Âu Cơ - Phường Phú Trung - Quận Tân Phú | Được cấp |
| |
|
178 | Phường Hiệp Tân - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
177 | Phường Hòa Thạnh - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
175 | Phường Phú Thạnh - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
174 | Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
176 | Phường Phú Trung - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
171 | Phường Sơn Kỳ - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
172 | Phường Tân Quý - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
169 | Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
173 | Phường Tân Thành - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
179 | Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
170 | Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
30 |
055 | 809 Hương lộ 2 - P.Bình Trị Đông A Quận Bình Tân | Được cấp |
| |
31 |
038 | E9-5 Nguyễn Hữu Trí - TT Tân Túc - H.Bình Chánh | Được cấp |
| |
|
367 | xã Vĩnh Lộc B - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
366 | xã Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
364 | xã Tân Túc - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
377 | xã Tân Quy Tây - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
370 | xã Tân Nhựt - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
379 | xã Quy Đức - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
373 | xã Phong Phú - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
365 | xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
371 | xã Tân Kiên - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
369 | xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
375 | xã Hưng Long - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
376 | xã Đa Phước - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
368 | xã Bình Lợi - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
372 | xã Bình Hưng - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
378 | xã Bình Chánh - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
374 | xã An Phú Tây - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
32 |
045 | 281 A Lê Văn Lương Ấp 3-Xã Phước Kiểng- H.Nhà Bè | Được cấp |
| |
|
383 | 548/28 Nguyễn Bình - Ấp 2- Xã Nhơn Đức - H. Nhà Bè | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
33 |
042 | Ấp Miễu - Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ | Được cấp |
| |
|
388 | Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
390 | Xã An Thới Đông - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
389 | Xã Tam Thôn Hiệp - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
393 | Xã Lý Nhơn - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
392 | Xã Long Hòa - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
391 | Xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
387 | Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
34 |
039 | Tỉnh lộ 7 - Ấp Chợ Cũ - Xã An Nhơn Tây - H.Củ Chi | Được cấp |
| |
|
333 | Ấp xóm thuốc - Xã An Phú - Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
338 | Tỉnh lộ 15 - Ấp Chợ - Xã Phú Hòa Đông - Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
332 | Ấp Phú Lợi - Xã Phú Mỹ Hưng - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
336 | Đường Ngã Tư - Xã Nhuận Đức - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
337 | Ấp 3 - Xã Phạm Văn Cội - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
|
335 | Ấp lô 6 - Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
Các cơ sở KCB khác còn lại
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | Địa Chỉ | ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) | GHI CHÚ |
1 |
016 | 466 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi | |
2 |
057 | 50 Lê Văn Việt - Phường Hiệp Phú - Quận 9 | Được cấp |
| |
3 |
462 | 700 Sư Vạn Hạnh (nối dài) - P 12 - Quận 10 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi | |
4 |
074 | 104-110 Đường 54 KDC Tân Tạo P.TTạo - Q. Bình Tân | Được cấp |
| |
5 |
463 | 234 Pasteur - Phường 6 - Quận 3 | Được cấp |
| |
6 |
458 | 129A Nguyễn Chí Thanh - P.9 - Quận 5 | Được cấp |
| |
7 |
043 | 43R2 - R4 Hồ Văn Huê - Phường 9 - Q. Phú Nhuận | Được cấp |
| |
8 |
058 | 425 Kinh Dương Vương - P. An Lạc - Q. Bình Tân | Được cấp |
| |
9 |
472 | 79 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 | Được cấp |
| |
10 |
496 | 15-16 Phan Văn Trị P.7 Quận Gò Vấp | Được cấp |
| |
11 |
071 | 60 - 60 A Phan Xích Long - Phường 1 - Quận Phú Nhuận | Được cấp |
| |
|
464 | 04A Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình | Được cấp |
| |
12 |
460 | 36 Đường 1B - Phường Bình Trị Đông - Q. Bình Tân | Được cấp |
| |
13 |
076 | 72/3 Trần Quốc Toản - p8 - Quận 3 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi | |
15 |
049 | 229 Hoàng Văn Thụ - Phường 8 - Q. Phú Nhuận | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi | |
16 |
060 | 473 Sư Vạn Hạnh (nối dài) P12 - Quận 10 | Được cấp |
| |
|
457 | 686 đường 3/2 - P.4 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh | Được cấp |
| |
497 | 95A Phan Đăng Lưu - Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh | Được cấp |
| ||
065 | 42 Đường 26 - Phường 10 - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh | Được cấp |
| ||
066 | 197-198 Tôn Thất Thuyết - Phường 3 - Quận 4 | Được cấp |
| ||
17 |
059 | 3A35 Tỉnh lộ 10 (Bà Hom nối dài) Xã Phạm Văn Hai - H Bình Chánh | Được cấp |
| |
|
473 | 132-134 Lý Thái Tổ - Phường 2 - Quận 3 | Được cấp |
| |
18 |
070 | 391 Lý Thái Tổ Phường 9 - Quận 10 | Được cấp |
| |
19 |
068 | 741-743 Quốc lộ 22 - TT Củ Chi - Huyện Củ Chi | Được cấp |
| |
20 |
465 | 118 Bành Văn Trân - P.7 - Q. Tân Bình | Được cấp |
| |
21 |
466 | Lô II - 6 cụm 02 Lê Trọng Tấn P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú | Được cấp |
| |
22 |
483 | 36 Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | Được cấp |
| |
23 |
002 | 266-268 Đường 3/2 - Phường 12 Quận 10 - | Được cấp |
| |
24 |
061 | Ấp Cây Sộp - Xã Tân An Hội - H. Củ Chi | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi | |
25 |
062 | 1184 Lê Đức Thọ - P.13 - Quận Gò vấp | Được cấp |
| |
26 |
067 | 703 Khu phố 5 Quốc lộ 22 TT Củ Chi | Được cấp |
| |
27 |
486 | 251 A Lương Định Của - Phường An Phú - Quận 2 | Không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
28 |
482 | 11/1A Đặng Thúc Vịnh - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn | Không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
29 |
419 | 722 Điện Biên Phủ - Phường 22 - Quận Bình Thạnh | Không hạn chế số thẻ đăng ký |
| |
30 |
485 | 1B đường Hoàng Hữu Nam - KP Mỹ Thành - P.Long Thạnh Mỹ - Quận 9 | Được cấp |
| |
31 |
425 | D10/89Q Quốc Lộ 1A - P. Tân Tạo - Quận Bình Tân | Chỉ phát hành thẻ cho các đối tượng thuộc KCN PouYuen |
| |
33 |
459 | 988 Lạc Long Quân - Phường 8 - Quận Tân Bình | Được cấp |
| |
34 |
047 | 323 A Lê Quang Định - P. 5 - Q. Bình Thạnh | Được cấp |
| |
35 |
469 | 285 Bà Hom - Phường 13 - Quận 6 | Được cấp |
| |
36 |
451 | 285 Bà Hom - Phường 13 - Quận 6 | Được cấp |
| |
37 |
063 | 95 Hồ Bá Kiện - Phường 15 - Quận 10 | Được cấp |
| |
38 |
072 | 119-121 Lạc Long Quân - Phường 1 -Quận 11 | Được cấp |
| |
39 |
064 | 772 Tân Kỳ Tân Quý - P. Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân | Được cấp |
| |
40 |
046 | B23/474 Trần Đại Nghĩa - Tân Nhật - H. Bình Chánh | Được cấp |
| |
41 |
488 | Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP.HCM | Được cấp |
|
Các cơ sở KCB Y tế cơ quan:
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | Địa Chỉ | ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
069 | 215 Hồng Bàng - Phường 11 - Quận 5 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 2 |
411 | Ấp Thạnh An Xã Trung An - Huyện Củ Chi | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 3 |
440 | 428 Nguyễn Tất Thành - Phường 18 - Quận 4 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 4 | Phần Phong Phú | 406 | 48 Tăng Phú - P. Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 5 |
418 | 127 Lê Văn Chí - P. Linh Trung - Quận Thủ Đức | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 6 |
395 | Lô 35-37-39a Khu chế xuất Linh Trung I Q. Thủ Đức | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 7 |
430 | 2969-2971 QL 1A Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 8 |
433 | 1365/1 QL 1A Phường An Phú Đông - Quận 12 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 9 |
404 | 7 Lê Minh Xuân - Phường 7 - Quận Tân Bình | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 10 |
445 | 58 Thoại Ngọc Hầu - P. Hòa Thạnh - Q. Tân Phú | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 11 |
410 | 516 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 12 |
413 | 636 - 638 Nguyễn Duy - Phường 12 - Quận 8 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 13 |
429 | 64 Ích Thạnh - P. Trường Thạnh - Quận 9 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 14 |
416 | 440 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 15 |
438 | 206 Quốc lộ 22 - P. Trung Mỹ Tây - Quận 12 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 16 |
417 | 194 Nguyễn Công Trứ - Quận 1 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 17 |
403 | 02 Ngô Đức Kế tòa nhà Mê Linh tầng 15 - Quận 1 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 18 |
409 | Ấp Phú Mỹ - Phú Hòa Đông - Huyện Củ Chi | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 19 |
447 | Khu phố 6 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 20 |
449 | 201 B Nguyễn Chí Thanh - Phường 12 - Quận 5 | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 19 |
401 | Lô A 2-3 KCN Tây Bắc Củ Chi Xã Tân An Hội H. Củ Chi | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
| 20 |
434 | B6/1C Trần Đại Nghĩa Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh | Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | Địa Chỉ | ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | ười bại liệt Thạnh Lộc | 475 | 18 Võ Văn Ngân - Phường Trường Thọ - Q. Thủ Đức | Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc các trung tâm |
| 2 |
477 | 106/14D Phường 17 - Quận Bình Thạnh | Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc các trung tâm |
| 3 | ười bệnh tâm thần | 478 | 45 Nguyễn Văn Bảo - Phường 4 - Quận Gò Vấp | Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc các trung tâm |
| 4 |
479 | 37 Phú Châu - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức | Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc các trung tâm |
| 5 |
480 | 153 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 17- Quận Thủ Đức | Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc các trung tâm |
Từ khóa: Công văn 1655/BHXH-CST, Công văn số 1655/BHXH-CST, Công văn 1655/BHXH-CST của Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 1655/BHXH-CST của Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh, Công văn 1655 BHXH CST của Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh, 1655/BHXH-CST File gốc của Công văn 1655/BHXH-CST năm 2014 về đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành đang được cập nhật. Công văn 1655/BHXH-CST năm 2014 về đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hànhTóm tắt
Đăng nhậpĐăng ký |