BỘ XÂY DỰNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1134/QĐ-BXD | Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2015 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ ĐỊNH MỨC CÁC HAO PHÍ XÁC ĐỊNH GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG
BỘ TRƯỞNG BỘ XÂY DỰNG
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 15/10/2015.
- Văn phòng Quốc hội;
- Hội đồng dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- Các Sở Xây dựng, các Sở có công trình xây dựng chuyên ngành;
- Các Tập đoàn Kinh tế; Tổng Công ty Nhà nước;
- Các Cục, Vụ thuộc Bộ Xây dựng;
- Website của Bộ Xây dựng;
- Lưu VP; Vụ PC; Vụ KTXD; Viện KTXD; (THa)300.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Phạm Khánh
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Máy và thiết bị thi công xây dựng (sau đây gọi tắt là máy) là các loại máy và thiết bị được truyền chuyển động bằng động cơ, chạy bằng xăng, dầu, điện, gas, khí nén và một số thiết bị không có động cơ sử dụng trong đầu tư xây dựng, quản lý chất lượng và hạ tầng kỹ thuật.
1. Nội dung định mức các hao phí
1.2. Định mức khấu hao: là mức độ giảm giá trị bình quân của máy do hao mòn (vô hình và hữu hình) sau một năm sử dụng.
1.4. Định mức tiêu hao nhiên liệu - năng lượng: là mức tiêu hao nhiên liệu, năng lượng (như xăng, dầu, điện, gas hoặc khí nén) để tạo ra động lực cho máy hoạt động trong một ca làm việc (gọi là nhiên liệu chính) và nhiên liệu phụ (như dầu mỡ bôi trơn, nhiên liệu để điều chỉnh, nhiên liệu cho động cơ lai, dầu truyền động).
1.6. Định mức chi phí khác: là định mức cho các khoản chi phí đảm bảo để máy hoạt động bình thường, có hiệu quả trong một năm sử dụng.
Định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng gồm 2 chương được trình bày theo nhóm, loại máy và được mã hóa thống nhất bằng mã hiệu.
M101.0000: Máy thi công đất và lu lèn
M103.0000: Máy và thiết bị gia cố nền móng
M105.0000: Máy và thiết bị thi công mặt đường bộ
M107.0000: Máy khoan đất đá
M109.0000: Máy và thiết bị thi công công trình thủy
M111.0000: Máy và thiết bị thi công đường ống, đường cáp ngầm
Chương II: Máy và thiết bị chuyên dùng khảo sát, thí nghiệm
M202.0000: Máy và thiết bị thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng
2. Định mức tiêu hao nhiên liệu - năng lượng và định mức nhân công điều khiển của máy và thiết bị chuyên dùng khảo sát, thí nghiệm đã được tính vào mức hao phí trong định mức dự toán.
4. Đối với máy mới chưa có định mức các hao phí thì căn cứ vào hướng dẫn của Bộ Xây dựng để xác định.
MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG
Mã hiệu | Loại máy và thiết bị | Số ca năm | Định mức (%) | Định mức tiêu hao nhiên liệu, năng lượng | Nhân công điều khiển máy | |||||||||||
Khấu hao | Sửa chữa | Chi phí khác | ||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||||||
M101.0000 |
|
|
| |||||||||||||
M101.0100 |
| |||||||||||||||
M101.0101 | 0,40 m3 | 260 | 17,0 | 5,80 | 5 | 43 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.0102 | 0,50 m3 | 260 | 17,0 | 5,80 | 5 | 51 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.0103 | 0,65 m3 | 260 | 17,0 | 5,80 | 5 | 59 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0104 | 0,80 m3 | 260 | 17,0 | 5,80 | 5 | 65 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0105 | 1,25 m3 | 260 | 17,0 | 5,80 | 5 | 83 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M101.0106 | 1,60 m3 | 260 | 16,0 | 5,50 | 5 | 113 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M101.0107 | 2,30 m3 | 260 | 16,0 | 5,50 | 5 | 138 lít diezel | 1x4/7+1x7/7 | |||||||||
M101.0108 | 3,60 m3 | 300 | 14,0 | 4,00 | 5 | 199 lít diezel | 1x4/7+1x7/7 | |||||||||
M101.0200 |
|
| ||||||||||||||
M101.0201 | 0,75 m3 | 260 | 17,0 | 5,40 | 5 | 57 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0202 | 1,25 m3 | 260 | 17,0 | 4,70 | 5 | 73 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M101.0300 |
| |||||||||||||||
M101.0301 | 0,40 m3 | 260 | 17,0 | 5,80 | 5 | 59 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0302 | 0,65 m3 | 260 | 17,0 | 5,80 | 5 | 65 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0303 | 1,00 m3 | 260 | 17,0 | 5,80 | 5 | 83 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M101.0304 | 1,20 m3 | 260 | 16,0 | 5,50 | 5 | 113 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M101.0305 | 1,60 m3 | 260 | 16,0 | 5,50 | 5 | 128 lít diezel | 1x4/7+1x7/7 | |||||||||
M101.0306 | 2,30 m3 | 260 | 16,0 | 5,50 | 5 | 164 lít diezel | 1x4/7+1x7/7 | |||||||||
M101.0400 |
|
|
| |||||||||||||
M101.0401 | 0,60 m3 | 260 | 16,0 | 4,80 | 5 | 29 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.0402 | 1,00 m3 | 260 | 16,0 | 4,80 | 5 | 39 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.0403 | 1,25 m3 | 260 | 16,0 | 4,80 | 5 | 47 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0404 | 1,65 m3 | 260 | 16,0 | 4,80 | 5 | 75 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0405 | 2,30 m3 | 260 | 14,0 | 4,40 | 5 | 95 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M101.0406 | 2,80 m3 | 260 | 14,0 | 4,40 | 5 | 101 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M101.0407 | 3,20 m3 | 260 | 14,0 | 3,80 | 5 | 134 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M101.0500 |
|
|
|
| ||||||||||||
M101.0501 | 75 cv | 230 | 18,0 | 6,00 | 5 | 38 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.0502 | 110 cv | 250 | 17,0 | 5,80 | 5 | 46 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0503 | 140 cv | 250 | 17,0 | 5,80 | 5 | 59 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0504 | 180 cv | 250 | 16,0 | 5,50 | 5 | 76 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0505 | 250 cv | 250 | 16,0 | 5,20 | 5 | 94 lít diezel | 1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M101.0506 | 320 cv | 250 | 14,0 | 4,10 | 5 | 125 lít diezel | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M101.0600 |
|
| ||||||||||||||
M101.0601 | 9 m3 | 240 | 17,0 | 4,20 | 5 | 132 lít diezel | 1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M101.0602 | 16 m3 | 240 | 16,0 | 4,00 | 5 | 154 lít diezel | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M101.0603 | 25 m3 | 240 | 16,0 | 4,00 | 5 | 182 lít diezel | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M101.0700 |
|
|
| |||||||||||||
M101.0701 | 108 cv | 210 | 17,0 | 3,60 | 5 | 39 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0702 | 180 cv | 210 | 16,0 | 3,10 | 5 | 54 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M101.0800 |
|
|
| |||||||||||||
M101.0801 | 50 kg | 150 | 20,0 | 5,40 | 4 | 3 lít xăng | 1x3/7 | |||||||||
M101.0802 | 60 kg | 150 | 20,0 | 5,40 | 4 | 3,5 lít xăng | 1x3/7 | |||||||||
M101.0803 | 70 kg | 150 | 20,0 | 5,40 | 4 | 4 lít xăng | 1x3/7 | |||||||||
M101.0804 | 80 kg | 150 | 20,0 | 5,40 | 4 | 5 lít xăng | 1x3/7 | |||||||||
M101.0900 |
|
| ||||||||||||||
M101.0901 | 9 t | 230 | 18,0 | 4,30 | 5 | 34 lít diezel | 1x5/7 | |||||||||
M101.0902 | 16 t | 230 | 18,0 | 4,30 | 5 | 38 lít diezel | 1x5/7 | |||||||||
M101.0903 | 25 t | 230 | 17,0 | 4,10 | 5 | 55 lít diezel | 1x5/7 | |||||||||
M101.1000 |
|
| ||||||||||||||
M101.1001 | 8 t | 230 | 17,0 | 4,60 | 5 | 19 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.1002 | 15 t | 230 | 17,0 | 4,30 | 5 | 39 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.1003 | 18 t | 230 | 17,0 | 4,30 | 5 | 53 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.1004 | 25 t | 230 | 17,0 | 3,70 | 5 | 67 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.1100 |
|
| ||||||||||||||
M101.1101 | 6,0 t | 230 | 18,0 | 2,90 | 5 | 20 lít diezel | 1x3/7 | |||||||||
M101.1102 | 8,5 t | 230 | 18,0 | 2,90 | 5 | 24 lít diezel | 1x3/7 | |||||||||
M101.1103 | 10 t | 230 | 18,0 | 2,90 | 5 | 26 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.1104 | 15,5 t | 230 | 17,0 | 2,70 | 5 | 42 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M101.1200 |
|
|
|
| ||||||||||||
M101.1201 | 16 t | 230 | 17,0 | 2,50 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.0000 |
|
|
|
| ||||||||||||
M102.0100 |
|
|
|
| ||||||||||||
M102.0101 | 3 t | 220 | 10,0 | 5,10 | 5 | 25 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M102.0102 | 4 t | 220 | 10,0 | 5,10 | 5 | 26 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M102.0103 | 5 t | 220 | 10,0 | 4,70 | 5 | 30 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M102.0104 | 6 t | 220 | 10,0 | 4,70 | 5 | 33 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M102.0105 | 10 t | 220 | 10,0 | 4,50 | 5 | 37 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M102.0106 | 16 t | 220 | 10,0 | 4,50 | 5 | 43 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M102.0107 | 20 t | 220 | 9,0 | 4,50 | 5 | 44 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M102.0108 | 25 t | 220 | 9,0 | 4,30 | 5 | 50 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 3 | |||||||||
M102.0109 | 30 t | 220 | 9,0 | 4,30 | 5 | 54 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 3 | |||||||||
M102.0110 | 40 t | 220 | 8,0 | 4,10 | 5 | 64 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 3 | |||||||||
M102.0111 | 50 t | 220 | 8,0 | 4,10 | 5 | 70 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 3 | |||||||||
M102.0200 |
|
|
| |||||||||||||
M102.0201 | 16 t | 200 | 10,0 | 4,50 | 5 | 33 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M102.0202 | 25 t | 200 | 10,0 | 4,50 | 5 | 36 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0203 | 40 t | 200 | 9,0 | 4,00 | 5 | 50 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0204 | 63 t | 200 | 9,0 | 4,00 | 5 | 61 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0205 | 90 t | 200 | 8,0 | 3,80 | 5 | 69 lít diezel | 1x4/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0206 | 100 t | 200 | 8,0 | 3,80 | 5 | 74 lít diezel | 2x4/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0207 | 110 t | 200 | 8,0 | 3,60 | 5 | 78 lít diezel | 2x4/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0208 | 130 t | 200 | 8,0 | 3,60 | 5 | 81 lít diezel | 2x4/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0300 |
|
|
| |||||||||||||
M102.0301 | 5 t | 200 | 10,0 | 5,40 | 5 | 32 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M102.0302 | 10 t | 200 | 10,0 | 4,50 | 5 | 36 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M102.0303 | 16 t | 200 | 10,0 | 4,50 | 5 | 45 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M102.0304 | 25 t | 200 | 9,0 | 4,60 | 5 | 47 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0305 | 28 t | 200 | 9,0 | 4,60 | 5 | 49 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0306 | 40 t | 200 | 8,5 | 4,10 | 5 | 51 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0307 | 50 t | 200 | 8,5 | 4,10 | 5 | 54 lít diezel | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0308 | 63 t | 200 | 8,0 | 4,10 | 5 | 56 lít diezel | 1x4/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0309 | 80 t | 200 | 8,0 | 3,80 | 5 | 58 lít diezel | 1x4/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0310 | 100 t | 200 | 8,0 | 3,80 | 5 | 59 lít diezel | 2x4/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0311 | 110 t | 200 | 8,0 | 3,60 | 5 | 63 lít diezel | 2x4/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0312 | 130 t | 200 | 7,5 | 3,60 | 5 | 72 lít diezel | 2x4/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0313 | 150 t | 200 | 7,5 | 3,60 | 5 | 83 lít diezel | 2x4/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0400 |
|
|
| |||||||||||||
M102.0401 | 5 t | 280 | 16,0 | 4,70 | 6 | 42 kWh | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M102.0402 | 10 t | 280 | 14,0 | 4,00 | 6 | 60 kWh | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M102.0403 | 12 t | 280 | 14,0 | 4,00 | 6 | 68 kWh | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M102.0404 | 15 t | 280 | 14,0 | 4,00 | 6 | 90 kWh | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M102.0405 | 20 t | 280 | 13,0 | 3,80 | 6 | 113 kWh | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M102.0406 | 25 t | 280 | 13,0 | 3,80 | 6 | 120 kWh | 1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0407 | 30 t | 280 | 13,0 | 3,80 | 6 | 128 kWh | 1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0408 | 40 t | 280 | 13,0 | 3,50 | 6 | 135 kWh | 1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0409 | 50 t | 280 | 13,0 | 3,50 | 6 | 143 kWh | 2x4/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0410 | 60 t | 280 | 13,0 | 3,50 | 6 | 198 kWh | 2x4/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0411 |
280 | 13,0 | 3,50 | 6 | 480 kWh | 2x4/7+1x6/7+1x7/7 | ||||||||||
M102.0500 | Cần cẩu nổi: |
|
|
|
|
|
| |||||||||
M102.0501 |
170 | 10,0 | 6,20 | 7 | 81 lít diezel | 1 t.phII.1/2+3 thợ máy (2x2/4 + 1x3/4) +1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4 | ||||||||||
M102.0502 |
170 | 10,0 | 6,00 | 7 | 118 lít diezel | 1 t.tr 1/2 + 1 tpII 1/2 + 4 thợ máy (3x2/4 + 1x4/4) + 1 thợ điện 3/4 + 1 thủy thủ 2/4 | ||||||||||
M102.0600 |
|
|
|
| ||||||||||||
M102.0601 | 10 t | 170 | 14,0 | 2,80 | 5 | 81 kWh | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M102.0602 | 30 t | 170 | 14,0 | 2,80 | 5 | 90 kWh | 1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0603 | 60 t | 170 | 14,0 | 2,50 | 5 | 144 kWh | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0604 | 90 t | 170 | 14,0 | 2,50 | 5 | 180 kWh | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0701 |
170 | 14,0 | 3,50 | 6 | 233 kWh | 1x3/7+4x4/7 +1x6/7 | ||||||||||
M102.0702 |
170 | 14,0 | 3,50 | 6 | 168 kWh | 1x3/7+2x4/7 +1x6/7 | ||||||||||
M102.0800 |
|
|
|
|
| |||||||||||
M102.0801 | 30 t | 280 | 10,0 | 2,30 | 5 | 48 kWh | 1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0802 | 40 t | 280 | 10,0 | 2,30 | 5 | 60 kWh | 1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0803 | 50 t | 280 | 10,0 | 2,30 | 5 | 72 kWh | 1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M102.0804 | 60 t | 280 | 10,0 | 2,30 | 5 | 84 kWh | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0805 | 90 t | 280 | 10,0 | 2,30 | 5 | 108 kWh | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0806 | 110 t | 280 | 10,0 | 2,10 | 5 | 132 kWh | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0807 | 125 t | 280 | 10,0 | 2,10 | 5 | 144 kWh | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0808 | 180 t | 280 | 10,0 | 2,10 | 5 | 168 kWh | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0809 | 250 t | 280 | 10,0 | 2,00 | 5 | 204 kWh | 1x3/7+1x7/7 | |||||||||
M102.0900 |
|
|
|
| ||||||||||||
M102.0901 |
280 | 18,0 | 4,30 | 5 | 21 kWh | 1x3/7 | ||||||||||
M102.0902 |
280 | 17,0 | 4,10 | 5 | 39 kWh | 1x3/7 | ||||||||||
M102.1000 |
|
|
| |||||||||||||
M102.1001 |
280 | 17,0 | 4,10 | 5 | 47 kWh | 1x3/7 | ||||||||||
M102.1100 |
|
|
|
|
| |||||||||||
M102.1101 | 0,5 t | 230 | 17,0 | 5,10 | 4 | 4 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M102.1102 | 1,0 t | 230 | 17,0 | 5,10 | 4 | 5 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M102.1103 | 1,5 t | 230 | 17,0 | 4,60 | 4 | 6 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M102.1104 | 3,0 t | 230 | 17,0 | 4,60 | 4 | 11 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M102.1105 | 3,5 t | 230 | 17,0 | 4,60 | 4 | 12 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M102.1106 | 5,0 t | 230 | 17,0 | 4,60 | 4 | 14 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M102.1200 |
|
|
|
| ||||||||||||
M102.1201 | 3 t | 230 | 17,0 | 4,60 | 4 |
| 1x3/7 | |||||||||
M102.1202 | 5 t | 230 | 17,0 | 4,20 | 4 |
| 1x3/7 | |||||||||
M102.1300 |
|
|
|
| ||||||||||||
M102.1301 | 10 t | 180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.1302 | 30 t | 180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.1303 | 50 t | 180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.1304 | 100 t | 180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.1305 | 200 t | 180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.1306 | 250 t | 180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.1307 | 500 t | 180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.1400 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||
M102.1401 | RRH - 100 t | 180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.1402 | YCW - 250 t | 180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.1403 | YCW - 500 t | 180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M102.1501 |
180 | 14,0 | 3,50 | 5 | 29 kWh | 1x4/7+1x5/7 | ||||||||||
M102.1602 |
180 | 14,0 | 2,20 | 5 |
| 1x4/7 | ||||||||||
M102.1700 |
|
|
|
| ||||||||||||
M102.1701 | 12 m | 260 | 14,0 | 4,00 | 5 | 25 lít diezel | 1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M102.1702 | 18 m | 260 | 14,0 | 3,80 | 5 | 29 lít diezel | 1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M102.1703 | 24 m | 260 | 14,0 | 3,80 | 5 | 33 lít diezel | 1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M102.1800 |
|
|
|
| ||||||||||||
M102.1801 | 9 m | 260 | 14,0 | 3,90 | 5 | 25 lít diezel | 1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M102.1802 | 12 m | 260 | 14,0 | 3,70 | 5 | 29 lít diezel | 1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M102.1803 | 18 m | 260 | 14,0 | 3,70 | 5 | 33 lít diezel | 1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M103.0000 |
|
| ||||||||||||||
M103.0100 |
| |||||||||||||||
M103.0101 | 1,2 t | 220 | 17,0 | 4,40 | 5 | 56 lít diezel | 1x2/7+1x4/7+1x5/7 | |||||||||
M103.0102 | 1,8 t | 220 | 17,0 | 4,40 | 5 | 59 lít diezel | 1x2/7+1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M103.0103 | 3,5 t | 220 | 16,0 | 3,90 | 5 | 62 lít diezel | 2x2/7+1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M103.0104 | 4,5 t | 220 | 16,0 | 3,90 | 5 | 65 lít diezel | 2x2/7+1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M103.0200 |
| |||||||||||||||
M103.0201 | 1,2 t | 220 | 16,0 | 3,90 | 5 | 24 lít diezel + 14 kWh | 1x2/7+1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M103.0202 | 1,8 t | 220 | 16,0 | 3,90 | 5 | 30 lít diezel + 14 kWh | 1x2/7+1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M103.0203 | 2,5 t | 220 | 14,0 | 3,50 | 5 | 36 lít diezel + 25 kWh | 2x2/7+1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M103.0204 | 3,5 t | 220 | 14,0 | 3,50 | 5 | 48 lít diezel + 25 kWh | 2x2/7+1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M103.0205 | 4,5 t | 220 | 14,0 | 3,50 | 5 | 63 lít diezel + 34 kWh | 2x2/7+1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M103.0206 | 5,5 T | 220 | 14,0 | 3,50 | 5 | 78 lít diezel + 34 kWh | 2x2/7+1x3/7+1x6/7 | |||||||||
M103.0300 |
| |||||||||||||||
M103.0301 | 60 kW | 220 | 16,0 | 4,80 | 5 | 40 lít diezel | 1x3/7+1x5/7+1x6/7 | |||||||||
M103.0400 |
|
|
|
| ||||||||||||
M103.0401 | 40 kW | 200 | 17,0 | 3,80 | 5 | 108 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M103.0402 | 50 kW | 200 | 17,0 | 3,80 | 5 | 135 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M103.0403 | 170 kW | 200 | 17,0 | 2,60 | 5 | 357 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M103.0500 |
M103.0501 | ≤ 1,8 t | 200 | 14,0 | 5,90 | 6 | 42 lít diezel | 1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4 | ||||||||
M103.0502 | ≤ 2,5 t | 200 | 14,0 | 5,90 | 6 | 47 lít diezel | 1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M103.0503 | ≤ 3,5 t | 200 | 14,0 | 5,90 | 6 | 52 lít diezel | 1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M103.0504 | ≤ 5,0 t | 200 | 14,0 | 5,90 | 6 | 58 lít diezel | 1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M103.0505 | ≤ 7,0 t | 200 | 14,0 | 5,60 | 6 | 63 lít diezel | 1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M103.0506 | ≤ 10,0 t | 200 | 14,0 | 5,60 | 6 | 69 lít diezel | 1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M103.0600 |
| |||||||||||||||
M103.0601 | 7,5 t | 200 | 13,0 | 4,60 | 6 | 162 lít diezel | 1 t.tr1/2 + 1 t.phII.1/2 + 4 thợ máy (3x2/4+1x4/4) + 1 thợ điện 3/4 + 1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M103.0700 |
|
|
| |||||||||||||
M103.0701 | 60 t | 180 | 22,0 | 4,00 | 5 | 38 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M103.0702 | 100 t | 180 | 22,0 | 4,00 | 5 | 53 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M103.0703 | 150 t | 180 | 22,0 | 4,00 | 5 | 75 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M103.0704 | 200 t | 180 | 22,0 | 4,00 | 5 | 84 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M103.0801 |
160 | 22,0 | 4,00 | 5 | 36 kWh | 1x3/7+1x4/7 | ||||||||||
M103.0901 |
200 | 17,0 | 2,60 | 5 | 138 kWh | 1x3/7+1x4/7 | ||||||||||
M103.1001 |
180 | 14,0 | 3,10 | 5 | 48 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | ||||||||||
M103.1100 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||
M103.1101 |
220 | 17,0 | 8,20 | 5 | 52 lít diezel | 2x3/7+1x4/7+1x6/7 | ||||||||||
M103.1102 |
220 | 17,0 | 6,50 | 5 | 59 lít diezel | 2x3/7+1x4/7+1x6/7 | ||||||||||
M103.1103 |
260 | 17,0 | 5,80 | 5 |
|
| ||||||||||
M103.1201 |
220 | 17,0 | 6,50 | 5 | 32 lít diezel + 171 kW | 1x3/7+1x4/7+1x6/7 | ||||||||||
M103.1301 |
220 | 17,0 | 6,50 | 5 | 36 lít diezel + 167 kW | 1x3/7+1x4/7+1x6/7 | ||||||||||
M103.1401 |
220 | 17,0 | 6,50 | 5 |
|
| ||||||||||
M103.1500 |
|
| ||||||||||||||
M103.1501 | ≤ 750 lít | 280 | 20,0 | 6,40 | 5 | 13 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M103.1502 | 1000 lít | 280 | 18,0 | 5,80 | 5 | 18 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M103.1600 |
|
| ||||||||||||||
M103.1601 | 100 m3/h | 280 | 18,0 | 5,80 | 5 | 21 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M103.1700 |
| |||||||||||||||
M103.1701 | 200 m3/h | 280 | 18,0 | 5,80 | 5 | 50 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M104.0000 |
|
| ||||||||||||||
M104.0100 |
|
|
| |||||||||||||
M104.0101 | 250 lít | 110 | 20,0 | 6,50 | 5 | 11 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M104.0102 | 500 lít | 140 | 20,0 | 6,50 | 5 | 34 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M104.0200 |
|
|
|
| ||||||||||||
M104.0201 | 80 lít | 120 | 20,0 | 6,80 | 5 | 5 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M104.0202 | 150 lít | 120 | 20,0 | 6,80 | 5 | 8 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M104.0203 | 250 lít | 120 | 20,0 | 6,80 | 5 | 11 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M104.0300 |
|
|
| |||||||||||||
M104.0301 | 1200 lít | 120 | 20,0 | 6,80 | 5 | 72 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M104.0302 | 1600 lít | 120 | 20,0 | 6,80 | 5 | 96 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M104.0400 |
|
|
| |||||||||||||
M104.0401 | 16 m3/h | 220 | 18,0 | 5,80 | 5 | 92 kWh | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M104.0402 | 25 m3/h | 220 | 18,0 | 5,60 | 5 | 116 kWh | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M104.0403 | 30 m3/h | 220 | 18,0 | 5,60 | 5 | 172 kWh | 2x3/7+1x5/7 | |||||||||
M104.0404 | 50 m3/h | 220 | 18,0 | 5,60 | 5 | 198 kWh | 2x3/7+1x5/7 | |||||||||
M104.0405 | 75 m3/h | 220 | 17,0 | 5,30 | 5 | 418 kWh | 2x3/7+1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M104.0406 | 90 m3/h | 220 | 17,0 | 5,30 | 5 | 425 kWh | 2x3/7+1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M104.0407 | 125 m3/h | 220 | 17,0 | 5,30 | 5 | 446 kWh | 2x3/7+1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M104.0408 | 160 m3/h | 220 | 17,0 | 5,00 | 5 | 553 kWh | 3x3/7+1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M104.0500 |
|
|
| |||||||||||||
M104.0501 | 35 m3/h | 110 | 20,0 | 7,60 | 5 | 76 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M104.0502 | 45 m3/h | 110 | 20,0 | 7,60 | 5 | 97 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M104.0600 |
|
| ||||||||||||||
M104.0601 | 20 m3/h | 220 | 20,0 | 8,60 | 5 | 315 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M104.0602 | 25 m3/h | 220 | 20,0 | 7,60 | 5 | 357 kWh | 2x3/7+1x4/7 | |||||||||
M104.0603 | 125 m3/h | 220 | 20,0 | 7,60 | 5 | 630 kWh | 2x3/7+1x4/7 | |||||||||
M104.0700 |
|
|
| |||||||||||||
M104.0701 | 14 m3/h | 220 | 20,0 | 8,60 | 5 | 134 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M104.0702 | 200 m3/h | 220 | 20,0 | 8,60 | 5 | 840 kWh | 1x3/7+2x4/7+ 1x5/7+1x6/7 | |||||||||
M104.0800 |
|
| ||||||||||||||
M104.0801 | 25 t/h | 150 | 16,0 | 5,70 | 5 | 210 kWh | 4x4/7+3x5/7+1x6/7 | |||||||||
M104.0802 | 50 t/h | 150 | 16,0 | 5,70 | 5 | 300 kWh | 5x4/7+3x5/7+1x6/7 | |||||||||
M104.0803 | 60 t/h | 150 | 16,0 | 5,70 | 5 | 324 kWh | 5x4/7+3x5/7+1x6/7 | |||||||||
M104.0804 | 80 t/h | 150 | 13,0 | 5,50 | 5 | 384 kWh | 5x4/7+4x5/7+1x6/7 | |||||||||
M104.0805 | 120 t/h | 150 | 13,0 | 5,50 | 5 | 714 kWh | 5x4/7+4x5/7+1x6/7 | |||||||||
M105.0000 |
| |||||||||||||||
M105.0100 |
|
|
| |||||||||||||
M105.0101 | 190 cv | 120 | 14,0 | 5,60 | 6 | 57 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M105.0200 |
|
| ||||||||||||||
M105.0201 | 65 t/h | 150 | 16,0 | 6,40 | 5 | 34 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M105.0202 | 100 t/h | 150 | 16,0 | 6,40 | 5 | 50 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M105.0203 | 130 cv đến 140 cv | 150 | 16,0 | 3,80 | 5 | 63 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M105.0301 |
150 | 16,0 | 4,20 | 5 | 30 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | ||||||||||
M105.0401 |
220 | 18,0 | 5,80 | 5 | 92 lít diezel | 1x4/7+1x5/7 | ||||||||||
M105.0501 |
170 | 20,0 | 3,50 | 5 |
| 1x4/7 | ||||||||||
M105.0601 |
170 | 17,0 | 3,60 | 5 | 11 lít diezel | 1x4/7 | ||||||||||
M105.0701 |
170 | 17,0 | 4,50 | 5 | 4 lít xăng | 1x4/7 | ||||||||||
M105.0801 |
170 | 25,0 | 10,00 | 5 |
| 1x4/7 | ||||||||||
M105.0901 |
180 | 14,0 | 4,20 | 5 | 73 lít diezel | 1x6/7+1x5/7+2x3/7 | ||||||||||
M106.0000 |
|
| ||||||||||||||
M106.0100 |
|
|
| |||||||||||||
M106.0101 | 1,5 t | 220 | 18,0 | 6,20 | 6 | 7 lít xăng | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0102 | 2 t | 220 | 18,0 | 6,20 | 6 | 12 lít xăng | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0103 | 2,5 t | 220 | 17,0 | 6,20 | 6 | 13 lít xăng | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0104 | 5 t | 220 | 17,0 | 6,20 | 6 | 25 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0105 | 7 t | 220 | 17,0 | 6,20 | 6 | 31 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0106 | 10 t | 220 | 16,0 | 6,20 | 6 | 38 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0107 | 12 t | 220 | 16,0 | 6,20 | 6 | 41 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0108 | 15 t | 220 | 16,0 | 6,20 | 6 | 46 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0109 | 20 t | 220 | 14,0 | 5,40 | 6 | 56 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0200 |
|
|
|
| ||||||||||||
M106.0201 | 5 t | 260 | 17,0 | 7,50 | 6 | 41 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0202 | 7 t | 260 | 17,0 | 7,30 | 6 | 46 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0203 | 10 t | 260 | 17,0 | 7,30 | 6 | 57 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0204 | 12 t | 260 | 17,0 | 7,30 | 6 | 65 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0205 | 15 t | 260 | 16,0 | 6,80 | 6 | 73 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0206 | 20 t | 300 | 16,0 | 6,80 | 6 | 76 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0207 | 22 t | 300 | 16,0 | 6,80 | 6 | 77 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0208 | 25 t | 300 | 14,0 | 6,80 | 6 | 81 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 3 | |||||||||
M106.0209 | 27 t | 300 | 14,0 | 6,60 | 6 | 86 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 3 | |||||||||
M106.0300 |
|
|
|
| ||||||||||||
M106.0301 | 272 cv | 200 | 11,0 | 4,00 | 6 | 56 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 3 | |||||||||
M106.0302 | 360 cv | 200 | 11,0 | 3,80 | 6 | 68 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 3 | |||||||||
M106.0400 |
| |||||||||||||||
M106.0401 | 6 m3 | 220 | 17,0 | 5,70 | 6 | 43 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0402 | 10,7 m3 | 220 | 17,0 | 5,50 | 6 | 64 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0403 | 14,5 m3 | 220 | 17,0 | 5,50 | 6 | 70 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 3 | |||||||||
M106.0500 |
|
|
| |||||||||||||
M106.0501 | 4 m3 | 220 | 15,0 | 4,80 | 6 | 20 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0502 | 5 m3 | 220 | 14,0 | 4,40 | 6 | 23 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0503 | 6 m3 | 220 | 14,0 | 4,40 | 6 | 24 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0504 | 7 m3 | 220 | 13,0 | 4,10 | 6 | 26 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0505 | 9 m3 | 220 | 13,0 | 4,10 | 6 | 27 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0506 | 16 m3 | 240 | 13,0 | 4,10 | 6 | 35 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M106.0600 |
|
| ||||||||||||||
M106.0601 | 2 m3 | 220 | 17,0 | 5,20 | 6 | 19 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0602 | 3 m3 | 220 | 17,0 | 5,20 | 6 | 27 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0700 |
|
|
|
| ||||||||||||
M106.0701 | 1,5 t | 200 | 18,0 | 4,50 | 6 | 18 lít xăng | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M106.0800 |
|
|
|
| ||||||||||||
M106.0808 | 100 t | 200 | 13,0 | 3,10 | 6 |
| 1x3/7 | |||||||||
M106.0809 | 125 t | 200 | 13,0 | 3,10 | 6 |
| 1x3/7 | |||||||||
M107.0000 |
|
|
|
| ||||||||||||
M107.0100 |
| |||||||||||||||
M107.0101 | D ≤ 42 mm (động cơ điện-1,2 kW) | 180 | 20,0 | 8,50 | 5 | 5 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M107.0102 | D ≤ 42 mm (truyền động khí nén - chưa tính khí nén) | 180 | 20,0 | 8,50 | 5 |
| 1x3/7 | |||||||||
M107.0103 | D ≤ 42 mm (khoan SIG - chưa tính khí nén) | 180 | 20,0 | 6,50 | 5 |
| 1x3/7 | |||||||||
M107.0104 | Búa chèn (truyền động khí nén - chưa tính khí nén) | 180 | 20,0 | 8,50 | 5 |
| 1x3/7 | |||||||||
M107.0200 |
M107.0201 | D75-95 mm | 240 | 18,0 | 5,30 | 5 |
| 1x3/7+1x4/7 | ||||||||
M107.0202 | D105-110 mm | 240 | 18,0 | 5,30 | 5 |
| 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M107.0300 |
M107.0301 | D 45 mm (2 cần - 147 cv) | 250 | 15,0 | 3,90 | 6 | 84 lít diezel | 2x4/7+2x7/7 | ||||||||
M107.0302 | D 45 mm (3 cần - 255 cv) | 250 | 15,0 | 3,90 | 6 | 138 lít diezel | 2x4/7+2x7/7 | |||||||||
M107.0400 |
|
|
| |||||||||||||
M107.0401 | H 3,5 m (80 cv) | 250 | 15,0 | 3,90 | 6 | 38 lít diezel | 2x4/7+2x7/7 | |||||||||
M107.0500 |
| |||||||||||||||
M107.0501 | D 2,4 m (250 kW) | 200 | 15,0 | 3,20 | 6 | 675 kWh | 2x4/7+2x7/7 | |||||||||
M107.0600 |
|
|
| |||||||||||||
M107.0601 | 9 kW | 200 | 20,0 | 1,80 | 6 | 16 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M107.0700 |
|
| ||||||||||||||
M107.0701 | YG 60 | 220 | 15,0 | 4,50 | 5 | 28 lít diezel | 2x3/7+1x4/7 | |||||||||
M108.0000 |
|
|
| |||||||||||||
M108.0100 |
|
|
| |||||||||||||
M108.0101 | 2,5-3 kW | 140 | 14,0 | 4,20 | 5 | 2 lít diezel | 1x3/7 | |||||||||
M108.0102 | 10 kW | 140 | 14,0 | 4,20 | 5 | 11 lít diezel | 1x3/7 | |||||||||
M108.0103 | 30 kW | 140 | 13,0 | 3,90 | 5 | 24 lít diezel | 1x3/7 | |||||||||
M108.0104 | 50 kW | 140 | 13,0 | 3,90 | 5 | 36 lít diezel | 1x3/7 | |||||||||
M108.0105 | 75 kW | 140 | 12,0 | 3,60 | 5 | 45 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0200 |
|
| ||||||||||||||
M108.0201 | 120 m3/h | 150 | 12,0 | 5,00 | 5 | 14 lít xăng | 1x4/7 | |||||||||
M108.0202 | 200 m3/h | 150 | 12,0 | 5,00 | 5 | 24 lít xăng | 1x4/7 | |||||||||
M108.0203 | 300 m3/h | 150 | 12,0 | 5,00 | 5 | 33 lít xăng | 1x4/7 | |||||||||
M108.0204 | 600 m3/h | 150 | 11,0 | 4,60 | 5 | 46 lít xăng | 1x4/7 | |||||||||
M108.0300 |
|
| ||||||||||||||
M108.0301 | 120 m3/h | 150 | 12,0 | 5,40 | 5 | 14 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0302 | 240 m3/h | 150 | 12,0 | 5,40 | 5 | 28 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0303 | 300 m3/h | 150 | 12,0 | 5,40 | 5 | 32 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0304 | 360 m3/h | 150 | 12,0 | 5,40 | 5 | 35 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0305 | 420 m3/h | 150 | 12,0 | 5,40 | 5 | 38 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0306 | 540 m3/h | 150 | 12,0 | 5,40 | 5 | 36 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0307 | 600 m3/h | 150 | 11,0 | 5,00 | 5 | 38 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0308 | 660 m3/h | 150 | 11,0 | 5,00 | 5 | 39 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0309 | 1200 m3/h | 150 | 11,0 | 3,90 | 5 | 75 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0310 | 1260 m3/h | 150 | 11,0 | 3,50 | 5 | 89 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M108.0400 |
|
| ||||||||||||||
M108.0401 | 5 m3/h | 150 | 13,0 | 5,20 | 5 | 2 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M108.0406 | 216 m3/h | 150 | 12,0 | 3,80 | 5 | 52 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M108.0407 | 270 m3/h | 150 | 12,0 | 3,80 | 5 | 80 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M108.0408 | 300 m3/h | 150 | 12,0 | 3,80 | 5 | 86 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M108.0409 | 600 m3/h | 150 | 12,0 | 3,40 | 5 | 125 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M109.0000 |
| |||||||||||||||
M109.0100 |
|
|
|
|
| |||||||||||
M109.0101 | 200 t | 260 | 13,0 | 5,90 | 6 |
| 2 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0102 | 250 t | 260 | 13,0 | 5,90 | 6 |
| 2 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0103 | 300 t | 260 | 13,0 | 5,90 | 6 |
| 2 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0104 | 400 t | 260 | 13,0 | 5,50 | 6 |
| 2 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0105 | 600 t | 260 | 13,0 | 5,50 | 6 |
| 2 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0106 | 800 t | 260 | 13,0 | 5,20 | 6 |
| 2 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0107 | 1000 t | 260 | 13,0 | 5,20 | 6 |
| 2 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0108 | 1200 t | 260 | 13,0 | 5,00 | 6 |
| 2 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0109 | 1350 t | 260 | 13,0 | 5,00 | 6 |
| 2 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0110 | 1800 t | 260 | 13,0 | 5,00 | 6 |
| 2 thủy thủ 2/4 | |||||||||
|
|
|
| |||||||||||||
M109.0201 | 60 t | 210 | 13,0 | 5,90 | 6 |
|
| |||||||||
M109.0202 | 200 t | 210 | 13,0 | 5,90 | 6 |
|
| |||||||||
M109.0203 | 250 t | 210 | 13,0 | 5,90 | 6 |
|
| |||||||||
M109.0301 |
210 | 17,0 | 5,20 | 6 |
|
| ||||||||||
M109.0400 |
|
| ||||||||||||||
M109.0401 | 5 t | 210 | 13,0 | 5,20 | 6 | 44 lít diezel | 1thuyền trưởng 1/2 | |||||||||
M109.0402 | 40 t | 210 | 13,0 | 5,20 | 6 | 131 lít diezel | 1 thuyền trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 1x3/4 | |||||||||
M109.0500 |
|
|
|
|
| |||||||||||
M109.0501 | 15 cv | 200 | 12,0 | 6,00 | 6 | 3 lít diezel | 1 thuyền trưởng 1/2 | |||||||||
M109.0502 | 23 cv | 200 | 12,0 | 6,00 | 6 | 5 lít diezel | 1 thuyền trưởng 1/2 | |||||||||
M109.0503 | 30 cv | 200 | 12,0 | 5,40 | 6 | 6 lít diezel | 1 thuyền trưởng 1/2 | |||||||||
M109.0504 | 55 cv | 200 | 12,0 | 5,40 | 6 | 10 lít diezel | 1 thuyền trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0505 | 75 cv | 200 | 11,0 | 4,60 | 6 | 14 lít diezel | 1 thuyền trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0506 | 90 cv | 200 | 11,0 | 4,60 | 6 | 16 lít diezel | 1 thuyền trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0507 | 120 cv | 200 | 11,0 | 4,60 | 6 | 18 lít diezel | 1 thuyền trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0508 | 150 cv | 200 | 11,0 | 4,60 | 6 | 23 lít diezel | 1 thuyền trưởng 1/2 + 1 máy I 1/2 +1 thủy thủ 2/4 | |||||||||
M109.0600 |
|
|
|
| ||||||||||||
M109.0601 | 25 cv | 150 | 11,0 | 5,40 | 6 | 105 lít xăng | 1 thuyền trưởng 1/2+ 1 thủy thủ 3/4 | |||||||||
M109.0602 | 50 cv | 150 | 11,0 | 5,40 | 6 | 148 lít xăng | 1 thuyền trưởng 1/2+ 1 thủy thủ 3/4 | |||||||||
M109.0700 |
M109.0701 | 75 cv | 200 | 11,0 | 5,20 | 6 | 68 lít diezel | 1 thuyền trưởng 1/2 + 2 thợ máy (1x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 2 thủy thủ 2/4 | ||||||||
M109.0702 | 150 cv | 200 | 11,0 | 5,00 | 6 | 95 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + 1 thuyền phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 2 thợ máy (1x3/4 + 1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4 + 1x3/4) | |||||||||
M109.0703 | 250 cv | 200 | 11,0 | 5,00 | 6 | 148 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + 1 thuyền phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 2 thợ máy (1x3/4 + 1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4 + 1x3/4) | |||||||||
M109.0704 | 360 cv | 200 | 11,0 | 5,00 | 6 | 202 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + 1 thuyền phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 2 thợ máy (1x3/4 + 1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4 + 1x3/4) | |||||||||
M109.0705 | 600 cv | 200 | 11,0 | 4,20 | 6 | 315 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + 1 thuyền phó I 2/2 + 1 máy I 2/2 + 3 thợ máy (2x3/4 + 1x2/4) + 4 thủy thủ (3x3/4 + 1x4/4) | |||||||||
M109.0706 | 1200 cv (tầu kéo biển) | 220 | 11,0 | 3,80 | 6 | 714 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + 1 thuyền phó I 2/2 + 1 máy I 2/2 + 3 thợ máy (2x3/4 + 1x2/4) + 4 thủy thủ (3x3/4 + 1x4/4) | |||||||||
M109.0800 |
|
|
|
| ||||||||||||
M109.0801 | 495 cv | 260 | 7,5 | 5,10 | 6 | 520 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + 1 thuyền phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 điện trưởng 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc I 2/2 + 2 kỹ thuật viên cuốc II 2/2 + 4 thợ máy (3x3/4 + 1x4/4) + 4 thủy thủ (3x3/4 + 1x4/4) | |||||||||
M109.0900 |
|
|
|
| ||||||||||||
M109.0901 | 2085 cv | 260 | 7,5 | 4,50 | 6 | 1751 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + 1 thuyền phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 điện trưởng 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc I 2/2 + 2 kỹ thuật viên cuốc II 2/2 + 4 thợ máy (3x3/4 + 1x4/4) + 4 thủy thủ (3x3/4 + 1x4/4) | |||||||||
M109.1000 |
|
|
|
| ||||||||||||
M109.1001 | 585 cv | 260 | 10,0 | 4,10 | 6 | 573 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + thuyền phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc I 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4 + 1x4/4) + 4 thủy thủ (3x3/4 + 1x4/4) | |||||||||
M109.1002 | 1200 cv | 260 | 7,5 | 3,75 | 6 | 1008 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + thuyền phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 điện trưởng 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc I 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc II 2/2 + 6 thợ máy (5x3/4 + 1x4/4) + 2 thủy thủ (1x3/4 + 1x4/4) | |||||||||
M109.1003 | 4170 cv | 260 | 7,5 | 2,40 | 6 | 3211 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + thuyền phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 điện trưởng 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc I 2/2 + 3 kỹ thuật viên cuốc II 2/2 + 6 thợ máy (5x3/4 + 1x4/4) + 4 thủy thủ (3x3/4 + 1x4/4) | |||||||||
M109.1100 |
|
|
| |||||||||||||
M109.1101 | 1390 cv | 260 | 7,5 | 6,50 | 6 | 1446 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + thuyền phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 điện trưởng 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc I 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4 + 1x4/4) + 4 thủy thủ (3x3/4 + 1x4/4) | |||||||||
M109.1102 | 5945 cv | 260 | 7,5 | 6,00 | 6 | 5232 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + 1 thuyền phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 điện trưởng 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc I 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4 + 1x4/4) + 4 thủy thủ (3x3/4 + 1x4/4) | |||||||||
M109.1200 |
M109.1201 | 17 m3 | 260 | 10,0 | 5,50 | 6 | 2663 lít diezel | 1 thuyền trưởng 2/2 + 1 thuyền phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc I 2/2 + 3 kỹ thuật viên cuốc II 2/2 + 4 thợ máy (3x3/4 + 1x4/4) + 4 thủy thủ (3x3/4 + 1x4/4) | ||||||||
M109.1300 |
|
|
|
| ||||||||||||
M109.1301 | 1,25 m3 | 220 | 13,0 | 5,20 | 6 | 70 lít diezel | 1x6/7+1x4/7+ 2x3/7 | |||||||||
M109.1401 |
120 | 30,0 | 7,50 | 8 |
| 1 thợ lặn cấp I 1/2+1 thợ lặn 2/4 | ||||||||||
M110.0000 |
|
| ||||||||||||||
M110.0100 |
| |||||||||||||||
M110.0101 | 0,9 m3 | 260 | 17,0 | 4,80 | 6 | 52 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M110.0102 | 1,65 m3 | 260 | 17,0 | 4,80 | 6 | 65 lít diezel | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M110.0200 |
|
| ||||||||||||||
M110.0201 | 3 m3/ph | 260 | 14,0 | 5,30 | 6 | 248 kWh | 1x4/7+1x5/7 | |||||||||
M110.0202 | 8 m3/ph | 260 | 14,0 | 5,10 | 6 | 673 kWh | 1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M110.0300 |
| |||||||||||||||
M110.0301 | Tời ma nơ - 13 kW | 300 | 14,0 | 4,30 | 6 | 43 kWh | 1x4/7+1x5/7 | |||||||||
M110.0302 |
300 | 14,0 | 4,30 | 6 |
| 1x4/7+1x5/7 | ||||||||||
M110.0303 |
300 | 14,0 | 4,30 | 6 |
| 1x4/7+1x5/7 | ||||||||||
M110.0304 |
300 | 11,0 | 3,80 | 6 | 37 lít diezel | 1x4/7+1x5/7 | ||||||||||
M110.0305 |
300 | 14,0 | 4,30 | 6 | 27 kWh | 1x4/7+1x5/7 | ||||||||||
M110.0400 |
|
| ||||||||||||||
M110.0401 | 135 cv | 240 | 14,0 | 3,10 | 6 | 45 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M111.0000 |
M111.0100 |
|
| |||||||||||||
M111.0101 |
150 | 16,0 | 4,20 | 6 | 53 lít diezel | 1x4/7+1x5/7+1x6/7 | ||||||||||
M111.0102 |
120 | 17,0 | 4,20 | 6 | 33 lít xăng | 3x3/7+2x4/7+2x6/7 +1x7/7 | ||||||||||
M111.0200 |
|
| ||||||||||||||
M111.0201 |
240 | 15,0 | 3,50 | 6 | 201 kWh | 1x4/7+1x7/7 | ||||||||||
M111.0202 |
120 | 15,0 | 3,50 | 6 | 2 kWh | 1x6/7+1x4/7 | ||||||||||
M112.0000 |
|
|
| |||||||||||||
M112.0100 |
|
| ||||||||||||||
M112.0101 | 0,75 kW | 180 | 17,0 | 4,70 | 5 | 2 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.0102 | 1,1 kW | 180 | 17,0 | 4,70 | 5 | 3 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.0103 | 1,5 kW | 180 | 17,0 | 4,70 | 5 | 4 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.0104 | 2 kW | 180 | 17,0 | 4,70 | 5 | 5 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.0105 | 2,8 kW | 180 | 17,0 | 4,70 | 5 | 8 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.0106 | 4,5 kW | 150 | 17,0 | 4,70 | 5 | 12 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.0107 | 7 kW | 150 | 17,0 | 4,70 | 5 | 17 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.0108 | 14 kW | 150 | 16,0 | 4,50 | 5 | 34 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.0109 | 20 kW | 150 | 16,0 | 4,20 | 5 | 48 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.0110 | 22 kW | 150 | 16,0 | 4,20 | 5 | 53 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.0111 | 75 kW | 150 | 14,0 | 3,60 | 5 | 180 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.0200 |
|
| ||||||||||||||
M112.0201 | 5 cv | 150 | 20,0 | 5,40 | 5 | 2,7 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M112.0202 | 5,5 cv | 150 | 20,0 | 5,40 | 5 | 3 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M112.0203 | 10 cv | 150 | 20,0 | 5,40 | 5 | 5 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M112.0204 | 20 cv | 150 | 18,0 | 4,70 | 5 | 10 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M112.0205 | 25 cv | 150 | 17,0 | 4,00 | 5 | 11 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M112.0206 | 30 cv | 150 | 17,0 | 4,00 | 5 | 15 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M112.0207 | 40 cv | 150 | 17,0 | 4,40 | 5 | 20 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M112.0208 | 75 cv | 150 | 16,0 | 3,80 | 5 | 36 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M112.0209 | 120 cv | 150 | 16,0 | 3,80 | 5 | 53 lít diezel | 1x4/7 | |||||||||
M112.0300 |
|
| ||||||||||||||
M112.0301 | 3 cv | 150 | 20,0 | 5,80 | 5 | 1,6 lít xăng | 1x4/7 | |||||||||
M112.0302 | 6 cv | 150 | 20,0 | 5,80 | 5 | 3 lít xăng | 1x4/7 | |||||||||
M112.0303 | 8 cv | 150 | 20,0 | 5,80 | 5 | 4 lít xăng | 1x4/7 | |||||||||
M112.0401 |
150 | 14,0 | 3,60 | 5 | 22 kWh | 1x4/7 | ||||||||||
M112.0401 |
150 | 14,0 | 3,60 | 5 | 180 kWh | 1x4/7 | ||||||||||
M112.0501 |
150 | 14,0 | 2,20 | 5 | 111 lít diezel | 1x4/7+1x5/7 | ||||||||||
M110.0600 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.0601 | 6 m3/h | 110 | 20,0 | 6,60 | 5 | 19 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M112.0602 | 9 m3/h | 110 | 20,0 | 6,60 | 5 | 34 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M112.0603 | 15 m3/h | 110 | 20,0 | 6,60 | 5 | 37 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M112.0604 | 32 - 50 m3/h | 110 | 20,0 | 6,10 | 5 | 72 kWh | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M112.0700 |
|
| ||||||||||||||
M112.0701 | 126 cv | 180 | 14,0 | 3,80 | 5 | 54 lít diezel | 1x5/7 | |||||||||
M112.0702 | 350 cv | 180 | 14,0 | 3,50 | 5 | 127 lít diezel | 1x5/7 | |||||||||
M112.0703 | 380 cv | 180 | 14,0 | 3,30 | 5 | 136 lít diezel | 1x5/7 | |||||||||
M112.0704 | 480 cv | 180 | 14,0 | 3,10 | 5 | 168 lít diezel | 1x5/7 | |||||||||
M112.0800 |
|
| ||||||||||||||
M112.0801 | 50 m3/h | 200 | 14,0 | 5,40 | 6 | 53 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M112.0802 | 60 m3/h | 200 | 14,0 | 5,00 | 6 | 60 lít diezel | 1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M112.0900 |
|
|
| |||||||||||||
M112.0901 | 40 - 60 m3/h | 200 | 14,0 | 6,50 | 5 | 182 kWh | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M112.0902 | 60 - 90 m3/h | 200 | 14,0 | 6,50 | 5 | 248 kWh | 1x4/7+1x5/7 | |||||||||
M112.1000 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.1001 | 9 m3/h (AL 285) | 180 | 14,0 | 4,90 | 6 | 54 kWh | 2x3/7+1x4/7+1x6/7 | |||||||||
M112.1002 | 16 m3/h (AL 500) | 180 | 14,0 | 4,50 | 6 | 429 kWh | 2x3/7+1x4/7 +1x5/7+1x6/7 | |||||||||
M112.1100 |
|
| ||||||||||||||
M112.1101 | 1,0 kW | 110 | 25,0 | 8,80 | 4 | 5 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1102 | 3,0 kW | 110 | 25,0 | 8,80 | 4 | 13 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1200 |
|
| ||||||||||||||
M112.1201 | 1,0 kW | 110 | 25,0 | 8,80 | 4 | 5 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1300 |
|
| ||||||||||||||
M112.1301 | 1,0 kW | 110 | 20,0 | 8,80 | 4 | 5 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1302 | 1,5 kW | 110 | 20,0 | 8,80 | 4 | 7 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1303 | 2,8 kW | 110 | 20,0 | 8,80 | 4 | 13 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1304 | 3,5 kW | 110 | 20,0 | 6,50 | 4 | 16 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1400 |
|
|
| |||||||||||||
M112.1401 |
120 | 30,0 | 5,40 | 4 |
| 1x3/7 | ||||||||||
M112.1402 |
180 | 30,0 | 4,20 | 4 |
| 1x3/7 | ||||||||||
M112.1500 |
|
|
| |||||||||||||
M112.1501 | 2,5 kW | 200 | 14,0 | 4,10 | 4 | 5 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1502 | 4,5 kW | 200 | 14,0 | 4,10 | 4 | 9 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M113.1600 |
|
| ||||||||||||||
M113.1601 | 13 mm | 120 | 30,0 | 8,40 | 4 | 1 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1700 |
|
| ||||||||||||||
M112.1701 | 0,62 kW | 120 | 30,0 | 7,50 | 4 | 0,9 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1702 | 0,75 kW | 120 | 20,0 | 7,50 | 4 | 1,1 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1703 | 0,85 kW | 120 | 20,0 | 7,50 | 4 | 1,3 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1704 | 1,50 kW | 100 | 20,0 | 7,50 | 4 | 2,3 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.1800 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.1801 | 15 kW | 220 | 10,0 | 2,20 | 5 | 27 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.1900 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.1901 | 10 kW | 200 | 14,0 | 3,50 | 4 | 13 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.2000 |
|
|
| |||||||||||||
M112.2001 | 1,7 kW | 120 | 30,0 | 7,50 | 4 | 3 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.2100 |
|
|
| |||||||||||||
M112.2101 | 1,7 kW | 80 | 14,0 | 7,00 | 4 | 3 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.2200 |
|
|
| |||||||||||||
M112.2201 | 7,5 kW | 100 | 20,0 | 5,50 | 4 | 11 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.2202 | 12 cv (MCD 218) | 100 | 20,0 | 4,50 | 5 | 8 lít xăng | 1x4/7 | |||||||||
M112.2300 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.2301 | 5 kW | 220 | 14,0 | 4,50 | 4 | 9 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.2400 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.2401 | 5 kW | 220 | 13,0 | 3,80 | 4 | 10 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.2402 | 15 kW | 220 | 13,0 | 3,90 | 4 | 27 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.2500 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.2501 | 2,8 kW | 220 | 14,0 | 4,10 | 4 | 5 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.2600 |
|
|
| |||||||||||||
M112.2601 | 5 kW | 220 | 14,0 | 4,10 | 4 | 9 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.2700 |
|
|
| |||||||||||||
M112.2701 | 0,8 kW | 160 | 30,0 | 10,50 | 4 | 2 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.2801 |
220 | 13,0 | 3,80 | 4 | 13 kWh | 1x3/7 | ||||||||||
M112.2900 |
| |||||||||||||||
M112.2901 | 1,5 m3/ph | 110 | 30,0 | 6,60 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M112.2902 | 3,0 m3/ph | 110 | 30,0 | 6,60 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M112.3000 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.3001 | 2,8 kW | 220 | 14,0 | 4,50 | 4 | 5 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.3100 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.3101 | 5 kW | 220 | 13,0 | 3,90 | 4 | 10 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.3200 |
|
|
| |||||||||||||
M112.3201 | 1,7 kW | 220 | 14,0 | 4,10 | 4 | 4 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.3202 | 2,7 kW | 220 | 14,0 | 4,10 | 4 | 6 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.3300 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.3301 | 10 kW | 220 | 14,0 | 4,10 | 4 | 19 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.3400 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.3401 | 7,5 kW | 220 | 14,0 | 4,10 | 4 | 16 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.3500 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.3501 | 7 kW | 220 | 14,0 | 4,10 | 4 | 15 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.3600 |
|
|
| |||||||||||||
M112.3601 | 1,1 kW | 200 | 14,0 | 4,10 | 4 | 2 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.3700 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.3701 | 1 kW | 200 | 14,0 | 4,90 | 4 | 2 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.3702 | 2,7 kW | 220 | 14,0 | 4,90 | 4 | 4 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.3800 |
|
|
| |||||||||||||
M112.3801 | 1,3 kW | 160 | 30,0 | 10,50 | 4 | 3 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.3900 |
|
| ||||||||||||||
M112.3901 | 50 kW | 180 | 24,0 | 4,50 | 5 | 105 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.4000 |
|
| ||||||||||||||
M112.4001 | 7 kW | 180 | 24,0 | 4,80 | 5 | 15 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.4002 | 14 kW | 180 | 24,0 | 4,80 | 5 | 29 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.4003 | 23 kW | 180 | 24,0 | 4,80 | 5 | 48 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.4004 | 27,5 kW | 180 | 24,0 | 4,80 | 5 | 58 kWh | 1x4/7 | |||||||||
M112.4100 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.4101 | 1000 l/h | 100 | 24,0 | 4,80 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M112.4102 | 2000 l/h | 100 | 24,0 | 4,80 | 5 |
| 1x4/7 | |||||||||
M112.4201 |
60 | 25,0 | 10,00 | 5 |
| 1 thợ lặn cấp I 1/2 + 1 thợ lặn 2/4 | ||||||||||
M112.4300 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.4301 |
180 | 25,0 | 6,50 | 5 | 6 kWh | 1x4/7 | ||||||||||
M112.4302 |
180 | 25,0 | 6,50 | 5 | 8 kWh | 1x4/7 | ||||||||||
M112.4303 |
180 | 25,0 | 6,50 | 5 | 12 kWh | 1x4/7 | ||||||||||
M112.4304 |
180 | 25,0 | 6,50 | 5 | 18 kWh | 1x4/7 | ||||||||||
M112.4400 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.4401 | 2,5 kW | 150 | 20,0 | 1,70 | 5 | 16 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.4402 | 4,5 kW | 150 | 20,0 | 1,70 | 5 | 29 kWh | 1x3/7 | |||||||||
M112.4500 |
M112.4501 | 40 kW | 220 | 16,0 | 6,40 | 5 | 144 kWh | 2x3/7+1x4/7 | ||||||||
M112.4600 |
M112.4601 | 54 cv | 220 | 15,0 | 6,50 | 5 | 19 lít diezel | 2x3/7+1x4/7 | ||||||||
M112.4602 | 300 cv | 220 | 13,0 | 3,90 | 5 | 97 lít diezel | 1x6/7+1x4/7+2x3/7 | |||||||||
M112.4700 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.4701 |
180 | 20,0 | 4,50 | 5 | 65 kWh | 2x4/7+1x5/7+1x7/7 | ||||||||||
M112.4702 |
180 | 14,0 | 2,20 | 5 | 14 kWh | 2x4/7 | ||||||||||
M112.4800 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.4801 | 1,5 t | 280 | 17,0 | 9,00 | 6 | 18 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M112.4802 | 2 t | 280 | 17,0 | 9,00 | 6 | 21 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M112.4803 | 4 t | 280 | 17,0 | 9,00 | 6 | 41 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M112.4804 | 7 t | 280 | 17,0 | 8,50 | 6 | 51 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M112.4805 | 10 t | 280 | 17,0 | 8,50 | 6 | 65 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M112.4901 |
280 | 17,0 | 8,50 | 6 | 65 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | ||||||||||
M112.5001 |
120 | 17,0 | 4,50 | 6 | 15 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | ||||||||||
M112.5100 |
|
|
| |||||||||||||
M112.5101 | 4 t | 280 | 17,0 | 9,00 | 6 | 45 lít diezel | 1x2/4 lái xe nhóm 1 | |||||||||
M112.5102 | 8 t | 280 | 17,0 | 8,50 | 6 | 52 lít diezel | 1x3/4 lái xe nhóm 2 | |||||||||
M112.5200 |
|
|
|
| ||||||||||||
M112.5201 | 4 cv | 280 | 20,0 | 9,00 | 6 | 3 lít xăng | 1x3/7+1x4/7 | |||||||||
M112.5202 | 24 cv | 280 | 17,0 | 7,00 | 6 | 11 lít xăng | 1x3/7+1x5/7 | |||||||||
M112.5300 |
| |||||||||||||||
M112.5301 | 7 tấn/ngày | 280 | 14,0 | 5,50 | 6 |
| 3x4/7+1x5/7 | |||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM
Mã hiệu | Loại máy và thiết bị | Số ca năm | Định mức (%) | |||||||
Khấu hao | Sửa chữa | Chi phí khác | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
M201.0000 |
|
|
|
| ||||||
M201.0001 |
180 | 20 | 6,00 | 5 | ||||||
M201.0002 |
180 | 15 | 5,00 | 5 | ||||||
M201.0003 |
180 | 15 | 5,00 | 5 | ||||||
M201.0004 |
180 | 14 | 3,00 | 5 | ||||||
M201.0005 |
180 | 30 | 6,60 | 5 | ||||||
M201.0006 |
180 | 20 | 8,50 | 5 | ||||||
M201.0007 |
150 | 30 | 8,00 | 5 | ||||||
M201.0008 |
250 | 15 | 4,00 | 5 | ||||||
M201.0009 |
180 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M201.0010 |
180 | 14 | 2,80 | 5 | ||||||
M201.0011 |
180 | 14 | 3,00 | 5 | ||||||
M201.0012 |
180 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M201.0013 |
150 | 25 | 4,50 | 5 | ||||||
M201.0014 |
150 | 14 | 3,20 | 4 | ||||||
M201.0015 |
150 | 14 | 3,20 | 4 | ||||||
M201.0016 |
150 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M201.0017 |
150 | 14 | 2,00 | 4 | ||||||
M201.0018 |
150 | 14 | 2,00 | 4 | ||||||
M201.0019 |
180 | 14 | 2,80 | 4 | ||||||
M201.0020 |
180 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M201.0021 |
180 | 14 | 1,50 | 4 | ||||||
M201.0022 |
180 | 14 | 2,00 | 4 | ||||||
M201.0023 |
200 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M201.0024 |
200 | 14 | 1,20 | 4 | ||||||
M201.0025 |
150 | 14 | 2,00 | 4 | ||||||
M202.0000 |
| M202.0001 |
180 | 14 | 2,80 | 4 | ||||
M202.0002 |
180 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0003 |
180 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M202.0004 |
180 | 14 | 1,40 | 4 | ||||||
M202.0005 |
180 | 14 | 3,00 | 4 | ||||||
M202.0006 |
180 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0007 |
180 | 14 | 1,40 | 4 | ||||||
M202.0008 |
180 | 14 | 2,00 | 4 | ||||||
M202.0009 |
200 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M202.0010 |
200 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M202.0011 |
200 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M202.0012 |
200 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M202.0013 |
200 | 14 | 4,00 | 4 | ||||||
M202.0014 |
200 | 14 | 4,50 | 4 | ||||||
M202.0015 |
200 | 14 | 4,00 | 4 | ||||||
M202.0016 |
250 | 14 | 4,00 | 4 | ||||||
M202.0017 |
200 | 14 | 4,50 | 4 | ||||||
M202.0018 |
200 | 14 | 4,00 | 4 | ||||||
M202.0019 |
150 | 40 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0020 |
150 | 40 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0021 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0022 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0023 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0024 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0025 |
200 | 14 | 4,50 | 4 | ||||||
M202.0026 |
200 | 14 | 3,00 | 4 | ||||||
M202.0027 |
200 | 14 | 3,00 | 4 | ||||||
M202.0028 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0029 |
200 | 14 | 1,60 | 4 | ||||||
M202.0030 |
200 | 14 | 3,00 | 4 | ||||||
M202.0031 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0032 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0033 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0034 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0035 |
200 | 14 | 4,20 | 4 | ||||||
M202.0036 |
200 | 14 | 3,00 | 4 | ||||||
M202.0037 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0038 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0039 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0040 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0041 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0042 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0043 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0044 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0045 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0046 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0047 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0048 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0049 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0050 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0051 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0052 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0053 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0054 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0055 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0056 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0057 |
200 | 14 | 2,00 | 4 | ||||||
M202.0058 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0059 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0060 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0061 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0062 |
200 | 14 | 3,00 | 4 | ||||||
M202.0063 |
200 | 14 | 3,00 | 4 | ||||||
M202.0064 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0065 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0066 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0067 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0068 |
180 | 14 | 1,40 | 5 | ||||||
M202.0069 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0070 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0071 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0072 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0073 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0074 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0075 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0076 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0077 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0078 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0079 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0080 |
200 | 14 | 1,20 | 4 | ||||||
M202.0081 |
120 | 40 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0082 |
120 | 40 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0083 |
120 | 40 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0084 |
120 | 40 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0085 |
200 | 14 | 1,20 | 4 | ||||||
M202.0086 |
200 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M202.0087 |
200 | 14 | 3,00 | 4 | ||||||
M202.0088 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0089 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0090 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0091 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0092 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0093 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0094 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0095 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0096 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0097 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0098 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0099 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0100 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0101 |
200 | 14 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0102 |
200 | 14 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0103 |
200 | 14 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0104 |
200 | 14 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0105 |
200 | 14 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0106 |
200 | 14 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0107 |
200 | 14 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0108 |
200 | 14 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0109 |
200 | 14 | 6,50 | 4 | ||||||
M202.0110 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0111 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0112 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0113 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0114 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0115 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0116 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0117 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0118 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0119 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0120 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0121 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0122 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0123 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0124 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0125 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0126 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0127 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0128 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0129 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0130 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0131 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0132 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0133 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0134 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0135 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0136 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0137 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0138 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0139 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0140 |
200 | 14 | 2,50 | 4 | ||||||
M202.0141 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0142 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0143 |
200 | 14 | 2,20 | 4 | ||||||
M202.0144 |
200 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M202.0145 |
200 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M202.0146 |
200 | 14 | 1,80 | 4 | ||||||
M202.0147 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0148 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0149 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0150 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0151 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0152 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0153 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0154 |
200 | 14 | 3,50 | 4 | ||||||
M202.0155 |
200 | 14 | 2,80 | 4 | ||||||
M202.0156 |
200 | 14 | 2,80 | 4 | ||||||
M202.0157 |
200 | 14 | 2,80 | 4 | ||||||
M202.0158 |
200 | 14 | 2,80 | 4 | ||||||
M202.0159 |
200 | 14 | 2,80 | 4 | ||||||
M202.0160 |
200 | 14 | 2,80 | 4 | ||||||
M202.0161 |
200 | 14 | 2,80 | 4 | ||||||
M202.0162 |
150 | 20 | 3,00 | 4 | ||||||
M202.0163 |
220 | 20 | 3,00 | 4 | ||||||
M202.0164 |
220 | 20 | 4,00 | 4 | ||||||
M202.0165 |
220 | 20 | 3,50 | 4 | ||||||
M203.0000 |
| M203.0001 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||
M203.0002 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0003 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0004 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0005 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0006 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0007 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0008 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0009 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0010 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0011 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0012 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0013 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0014 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0015 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0016 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0017 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0018 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0019 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0020 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0021 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0022 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0023 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0024 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0025 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0026 |
220 | 14 | 3,50 | 5 | ||||||
M203.0027 |
220 | 14 | 3,50 | 5 |
Mã hiệu | Nội dung | Trang | ||||||||||||||
Từ khóa: Quyết định 1134/QĐ-BXD, Quyết định số 1134/QĐ-BXD, Quyết định 1134/QĐ-BXD của Bộ Xây dựng, Quyết định số 1134/QĐ-BXD của Bộ Xây dựng, Quyết định 1134 QĐ BXD của Bộ Xây dựng, 1134/QĐ-BXD File gốc của Quyết định 1134/QĐ-BXD năm 2015 công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành đang được cập nhật. Quyết định 1134/QĐ-BXD năm 2015 công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hànhTóm tắt
Đăng nhậpĐăng ký |