ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 36/2016/QĐ-UBND | Nghệ An, ngày 11 tháng 5 năm 2016 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
Căn cứ Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 26/11/2006;
Căn cứ các Thông tư của Bộ Tài chính: số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 hướng dẫn về Lệ phí trước bạ; số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC; số 140/2015/TT-BTC ngày 03/9/2015 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 124/2011/TT-BTC hướng dẫn về Lệ phí trước bạ;
QUYẾT ĐỊNH:
(Có các Phụ lục số 01, 02 kèm theo)
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
SỬA ĐỔI GIÁ BÁN TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CỦA MỘT SỐ LOẠI TÀI SẢN ĐÃ ĐƯỢC QUY ĐỊNH TẠI CÁC BẢNG GIÁ BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 39/2015/QĐ-UBND NGÀY 31/7/2015 VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 67/2015/QĐ-UBND NGÀY 16/11/2015 CỦA UBND TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 36/2016/QĐ-UBND ngày 11 tháng 5 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
Đơn vị: triệu đồng
TT | LOẠI XE | NGUỒN GỐC | GIÁ (mới 100%) |
NHÃN HIỆU BMW | |||
1 |
nhập khẩu | 1 400 | |
NHÃN HIỆU CHEVROLET | |||
1 |
Nhập khẩu | 575 | |
2 |
Nhập khẩu | 605 | |
3 |
Thái Lan | 716 | |
NHÃN HIỆU CNHTC | |||
1 |
nhập khẩu | 825 | |
2 |
nhập khẩu | 905 | |
3 |
nhập khẩu | 825 | |
4 |
nhập khẩu | 825 | |
5 |
nhập khẩu | 825 | |
6 |
nhập khẩu | 905 | |
NHÃN HIỆU CỬU LONG | |||
1 |
Việt Nam | 915 | |
2 |
Việt Nam | 1 150 | |
3 |
Việt Nam | 915 | |
4 |
Việt Nam | 755 | |
5 |
Việt Nam | 1 025 | |
6 |
Việt Nam | 158 | |
NHÃN HIỆU DONGFENG | |||
1 |
Việt Nam | 1 150 | |
2 |
Việt Nam | 1 150 | |
NHÃN HIỆU FOTON | |||
1 |
nhập khẩu | 750 | |
2 | FOTON BJ4259SMFKB-5 xe đầu kéo | ||
3 | FOTON BJ4259SMFKB-5 xe đầu kéo, công suất 276 KW | ||
4 | FOTON THACO AUMAN C300B/W340-MB1 dung tích 9726 cc tải trọng 17995 kg | ||
5 |
Việt Nam | 344 | |
NHÃN HIỆU HOA MAI | |||
1 |
Việt Nam | 180 | |
NHÃN HIỆU HONDA | |||
1 | HONDA ODYSSEY 2.2 | ||
NHÃN HIỆU HYUNDAI | |||
1 |
Việt Nam | 545 | |
2 |
Việt Nam | 708 | |
3 |
nhập khẩu | 525 | |
4 |
nhập khẩu | 525 | |
5 |
Việt Nam | 582 | |
6 |
Việt Nam | 914 | |
7 |
Việt Nam | 606 | |
8 |
Việt Nam | 752 | |
9 |
Việt Nam | 635 | |
10 |
Việt Nam | 1 935 | |
NHÃN HIỆU JAC | |||
1 | JAC HFC4253K5R1 xe đầu kéo | ||
NHÃN HIỆU KIA | |||
1 |
nhập khẩu | 1 305 | |
2 |
Việt Nam | 655 | |
3 |
Việt Nam | 655 | |
4 | KIA MORNING 1.0 MT-1 (TA10GE2) dung tích 998 cc 05 chỗ | ||
5 | KIA MORNING 1.2 AT-1 (TA12GE2) dung tích 1248 cc 5 chỗ | ||
6 | KIA MORNING 1.2 MT-1 (TA12GE2) dung tích 1248 cc 5 chỗ | ||
7 | KIA MORNING 1.2 MT-3 (TA12GE2) dung tích 1248 cc 05 chỗ | ||
NHÃN HIỆU MAZDA | |||
1 |
Việt Nam | 669 | |
2 |
Việt Nam | 669 | |
3 |
Việt Nam | 789 | |
4 |
Việt Nam | 895 | |
5 |
Việt Nam | 1 039 | |
NHÃN HIỆU MITSUBISHI | |||
1 |
nhập khẩu | 2 079 | |
2 |
Việt Nam | 790 | |
NHÃN HIỆU THACO | |||
1 |
Việt Nam | 1 307 | |
2 |
Việt Nam | 219 | |
3 |
Việt Nam | 256 | |
4 |
Việt Nam | 317 | |
5 |
Việt Nam | 350 | |
6 |
Việt Nam | 388 | |
7 |
Việt Nam | 438 | |
8 |
Việt Nam | 433 | |
9 |
Việt Nam | 502 | |
10 |
Việt Nam | 284 | |
11 |
Việt Nam | 327 | |
12 |
Việt Nam | 837 | |
13 |
Việt Nam | 140 | |
14 |
Việt Nam | 573 | |
15 |
Việt Nam | 606 | |
16 |
Việt Nam | 607 | |
17 |
Việt Nam | 607 | |
18 |
Việt Nam | 582 | |
19 |
Việt Nam | 323 | |
NHÃN HIỆU VOLKSWAGEN | |||
1 |
nhập khẩu | 1 299 | |
2 |
nhập khẩu | 1 299 | |
CÁC NHÃN HIỆU SƠMI RƠMOOC | |||
1 |
nhập khẩu | 310 |
BỔ SUNG QUY ĐỊNH GIÁ BÁN TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CỦA CÁC LOẠI TÀI SẢN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 36/2016/QĐ-UBND ngày 11 tháng 05 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
PHẦN I: Ô TÔ, SƠMI RƠMOOC
Đơn vị: triệu đồng
TT | LOẠI XE | NGUỒN GỐC | GIÁ (mới 100%) |
NHÃN HIỆU AUDI | |||
1 |
Đức | 2 300 | |
NHÃN HIỆU BENTLEY | |||
1 |
nhập khẩu | 24 897 | |
NHÃN HIỆU BMW | |||
1 |
nhập khẩu | 2 048 | |
2 |
nhập khẩu | 2 479 | |
3 |
nhập khẩu | 2 231 | |
NHÃN HIỆU CAMC | |||
1 |
Việt Nam | 1 495 | |
NHÃN HIỆU CHANGAN | |||
1 |
Việt Nam | 147 | |
2 |
Việt Nam | 157 | |
3 |
Việt Nam | 157 | |
4 |
Việt Nam | 147 | |
5 |
Việt Nam | 147 | |
NHÃN HIỆU CHENGLONG | |||
1 |
Việt Nam | 1 200 | |
2 |
Việt Nam | 1 210 | |
3 |
Việt Nam | 1 210 | |
4 |
Việt Nam | 1 220 | |
5 |
Trung Quốc | 945 | |
6 |
nhập khẩu | 980 | |
7 |
Trung Quốc | 1 320 | |
8 |
Việt Nam | 1 355 | |
9 |
Việt Nam | 1 340 | |
NHÃN HIỆU CHEVROLET | |||
1 | CHEVROLET CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE dung tích 2384 cc 7 chỗ | ||
2 |
nhập khẩu | 780 | |
3 |
Việt Nam | 532 | |
4 |
nhập khẩu | 255 | |
NHÃN HIỆU CHIẾN THẮNG | |||
1 |
Việt Nam | 176 | |
2 |
Việt Nam | 278 | |
3 |
Việt Nam | 418 | |
NHÃN HIỆU CNHTC | |||
1 |
Trung Quốc | 1 078 | |
2 |
Trung Quốc | 1 280 | |
3 |
Việt Nam | 1 098 | |
NHÃN HIỆU CỬU LONG | |||
1 |
Việt Nam | 185 | |
2 |
Việt Nam | 133 | |
3 |
Việt Nam | 180 | |
4 |
Việt Nam | 133 | |
5 |
Việt Nam | 530 | |
6 |
Việt Nam | 540 | |
7 |
Việt Nam | 1 150 | |
8 |
Việt Nam | 167 | |
9 |
Việt Nam | 507 | |
10 |
Việt Nam | 855 | |
11 |
Việt Nam | 465 | |
12 |
Việt Nam | 210 | |
13 |
Việt Nam | 305 | |
14 |
Việt Nam | 250 | |
15 |
Việt Nam | 425 | |
16 |
Việt Nam | 560 | |
17 |
Việt Nam | 1 080 | |
18 |
Việt Nam | 1 270 | |
19 |
Việt Nam | 235 | |
20 |
Việt Nam | 158 | |
21 |
Việt Nam | 250 | |
22 |
Việt Nam | 270 | |
23 |
Việt Nam | 298 | |
24 |
Việt Nam | 335 | |
25 |
Việt Nam | 340 | |
NHÃN HIỆU DAEWOO | |||
1 |
nhập khẩu | 4 238 | |
NHÃN HIỆU ĐÔ THÀNH | |||
1 |
Việt Nam | 540 | |
2 |
Việt Nam | 580 | |
3 |
Việt Nam | 560 | |
4 |
Việt Nam | 575 | |
5 |
Việt Nam | 590 | |
6 |
Việt Nam | 613 | |
7 |
Việt Nam | 610 | |
8 |
Việt Nam | 598 | |
9 |
Việt Nam | 595 | |
10 |
Việt Nam | 595 | |
11 |
Việt Nam | 595 | |
NHÃN HIỆU DONGBEN | |||
1 |
Việt Nam | 145 | |
2 |
Việt Nam | 165 | |
3 | DONGBEN DBX30-V2 dung tích 1298 cc | ||
4 | DONGBEN DBX30-V5 dung tích 1298 cc | ||
5 | DONGBEN DB1021/KM-02 dung tích 1051 cc | ||
NHÃN HIỆU DONGFENG | |||
1 |
Việt Nam | 2 130 | |
2 |
Trung Quốc | 730 | |
3 |
nhập khẩu | 770 | |
4 |
Trung Quốc | 1 015 | |
5 |
nhập khẩu | 780 | |
6 |
Việt Nam | 700 | |
7 |
Việt Nam | 1 180 | |
8 |
Việt Nam | 1 330 | |
9 |
Việt Nam | 1 270 | |
10 |
Trung Quốc | 830 | |
NHÃN HIỆU FAW | |||
1 |
Việt Nam | 900 | |
2 |
Trung Quốc | 1 000 | |
NHÃN HIỆU FORD | |||
1 |
Việt Nam | 668 | |
2 |
nhập khẩu | 1 249 | |
3 |
nhập khẩu | 1 329 | |
4 |
nhập khẩu | 1 629 | |
5 |
Việt Nam | 659 | |
6 |
Việt Nam | 604 | |
7 |
Việt Nam | 599 | |
8 | FORD FOCUS 1.5 AT DYB-4D-M9DC dung tích 1498 cc 5 chỗ | ||
9 | FORD FOCUS 1.5 AT DYB-5D-M9DC dung tích 1498 cc 5 chỗ | ||
10 | FORD FOCUS 1.6 AT DYB-4D-PNDA dung tích 1596 cc 5 chỗ | ||
11 | FORD FOCUS 1.6 AT DYB-5D-PNDA dung tích 1596 cc 5 chỗ | ||
12 |
nhập khẩu | 653 | |
NHÃN HIỆU FORLAND | |||
1 |
Việt Nam | 451 | |
2 |
Việt Nam | 229 | |
3 |
Việt Nam | 228 | |
4 |
Việt Nam | 264 | |
5 |
Việt Nam | 380 | |
6 |
Việt Nam | 538 | |
7 |
Việt Nam | 706 | |
8 |
Việt Nam | 537 | |
NHÃN HIỆU FOTON | |||
1 |
nhập khẩu | 1 320 | |
2 |
Việt Nam | 1 025 | |
3 |
Việt Nam | 639 | |
4 |
Việt Nam | 864 | |
5 |
Việt Nam | 1 224 | |
6 |
Việt Nam | 1 200 | |
7 |
Việt Nam | 394 | |
8 |
Việt Nam | 396 | |
9 |
Việt Nam | 403 | |
10 |
Việt Nam | 401 | |
11 |
Việt Nam | 377 | |
12 |
Việt Nam | 394 | |
13 |
Việt Nam | 396 | |
14 |
Việt Nam | 403 | |
15 |
Việt Nam | 401 | |
16 |
Việt Nam | 377 | |
17 |
Việt Nam | 340 | |
18 |
Việt Nam | 340 | |
19 |
Việt Nam | 348 | |
20 |
Việt Nam | 346 | |
21 |
Việt Nam | 457 | |
22 |
Trung Quốc | 1 355 | |
23 |
Việt Nam | 431 | |
24 |
Việt Nam | 913 | |
25 |
Việt Nam | 1 350 | |
NHÃN HIỆU FUSO | |||
1 |
Việt Nam | 630 | |
2 |
Việt Nam | 650 | |
3 |
Việt Nam | 1 120 | |
NHÃN HIỆU HINO | |||
1 |
Việt Nam | 1 400 | |
2 |
Việt Nam | 2 100 | |
3 |
Việt Nam | 1 435 | |
4 |
Việt Nam | 1 502 | |
5 |
Việt Nam | 1 630 | |
6 |
Việt Nam | 730 | |
7 |
Việt Nam | 520 | |
8 |
Việt Nam | 582 | |
9 |
Việt Nam | 520 | |
10 |
Trung Quốc | 1 155 | |
NHÃN HIỆU HOA MAI | |||
1 |
Việt Nam | 184 | |
2 |
Việt Nam | 175 | |
3 |
Việt Nam | 455 | |
4 |
Việt Nam | 422 | |
5 |
Việt Nam | 445 | |
6 |
Việt Nam | 406 | |
NHÃN HIỆU HOWO | |||
1 |
Trung Quốc | 1 284 | |
2 |
Trung Quốc | 1 263 | |
3 |
nhập khẩu | 1 165 | |
4 | HOWO ZZ5257GJBN3841W | ||
5 |
Trung Quốc | 1 265 | |
6 |
Việt Nam | 1 300 | |
NHÃN HIỆU HUYNDAI | |||
1 |
nhập khẩu | 300 | |
2 |
Ấn Độ | 420 | |
3 |
Việt Nam | 1 260 | |
4 |
Ấn Độ | 820 | |
5 |
Ấn Độ | 780 | |
6 |
nhập khẩu | 720 | |
7 |
Việt Nam | 649 | |
8 |
Việt Nam | 1 573 | |
9 |
Việt Nam | 1 785 | |
10 |
Việt Nam | 1 465 | |
11 |
Việt Nam | 2 350 | |
12 |
Việt Nam | 647 | |
13 |
Việt Nam | 705 | |
14 |
Việt Nam | 570 | |
15 |
Việt Nam | 635 | |
16 |
nhập khẩu | 350 | |
17 |
nhập khẩu | 430 | |
18 |
nhập khẩu | 326 | |
19 |
nhập khẩu | 320 | |
20 |
nhập khẩu | 275 | |
21 |
Hàn Quốc | 3 000 | |
22 |
Việt Nam | 2 109 | |
23 |
Việt Nam | 2 128 | |
24 |
Việt Nam | 390 | |
25 |
Việt Nam | 565 | |
26 |
Việt Nam | 1 110 | |
27 |
Việt Nam | 1 242 | |
28 |
Việt Nam | 1 196 | |
29 |
Việt Nam | 1 063 | |
NHÃN HIỆU INFINITI | |||
1 |
Mỹ | 2 699 | |
2 |
nhập khẩu | 2 899 | |
3 |
nhập khẩu | 3 599 | |
4 |
nhập khẩu | 4 899 | |
NHÃN HIỆU ISUZU | |||
1 |
Việt Nam | 675 | |
2 |
nhập khẩu | 675 | |
3 |
Việt Nam | 720 | |
4 |
Việt Nam | 885 | |
5 |
Việt Nam | 1 610 | |
6 |
Việt Nam | 680 | |
7 |
Việt Nam | 730 | |
8 |
Việt Nam | 450 | |
9 |
Việt Nam | 430 | |
10 |
Việt Nam | 490 | |
11 |
Việt Nam | 490 | |
12 |
nhập khẩu | 650 | |
13 |
Việt Nam | 390 | |
14 |
Việt Nam | 495 | |
15 |
Việt Nam | 505 | |
16 |
nhập khẩu | 650 | |
17 |
Việt Nam | 475 | |
18 |
Việt Nam | 676 | |
NHÃN HIỆU JAC | |||
1 | JAC CKGT/WP10.310E32.MB2 dung tích 9726 cc trọng tải 17990 kg | ||
2 |
Việt Nam | 400 | |
3 | JAC HFC1341KR1T/CKGT.MB4 dung tích 9726 cc | ||
4 | JAC HFC4250KR1K3 dung tích 9726 cc | ||
NHÃN HIỆU JAGUAR | |||
1 |
Anh | 3 400 | |
NHÃN HIỆU KIA | |||
1 |
Việt Nam | 1 208 | |
2 |
nhập khẩu | 774 | |
3 |
nhập khẩu | 948 | |
NHÃN HIỆU LAND ROVER | |||
1 |
Anh | 2 955 | |
2 |
nhập khẩu | 2 280 | |
3 |
Anh | 3 300 | |
NHÃN HIỆU LEXUS | |||
1 | LEXUS ES250 ASV60L-BETGKV dung tích 2494 cc 5 chỗ | ||
2 | LEXUS ES350 GSV60L-BETGKV dung tích 3456 cc 5 chỗ | ||
3 | LEXUS GS350 GRL12L-BEZQH dung tích 3456 cc 5 chỗ | ||
4 | LEXUS GX460 LUXURY dung tích 4608 cc 7 chỗ | ||
5 |
nhập khẩu | 3 060 | |
6 | LEXUS RX350 GGL25L-AWZGB dung tích 3456 cc 5 chỗ | ||
NHÃN HIỆU MAZDA | |||
1 | MAZDA BT-50 UL6W dung tích 2198 cc 5 chỗ | ||
2 | MAZDA BT-50 UL7B dung tích 2198 cc 5 chỗ | ||
3 |
Việt Nam | 969 | |
4 |
Việt Nam | 969 | |
5 |
Việt Nam | 989 | |
6 |
Việt Nam | 989 | |
7 |
Việt Nam | 1 018 | |
8 |
Việt Nam | 1 018 | |
9 |
Việt Nam | 969 | |
10 |
Việt Nam | 1 000 | |
11 |
nhập khẩu | 749 | |
NHÃN HIỆU MERCEDES-BEN | |||
1 |
Việt Nam | 1 799 | |
2 |
Việt Nam | 2 100 | |
NHÃN HIỆU MITSUBISHI | |||
1 |
Thái Lan | 532 | |
2 | MITSUBISHI ATTRAGE MT STD dung tích 1193 cc 5 chỗ | ||
3 |
Việt Nam | 683 | |
4 | MITSUBISHI CANTER FE73P6SLD1/TN-TMB dung tích 3908 cc | Việt Nam | 660 |
5 |
nhập khẩu | 1 729 | |
NHÃN HIỆU NISSAN | |||
1 |
| ||
NHÃN HIỆU PEUGEOT | |||
1 |
nhập khẩu | 1 110 | |
2 |
nhập khẩu | 835 | |
3 |
nhập khẩu | 1 280 | |
4 |
nhập khẩu | 1 355 | |
5 | PEUGEOT 408 20G AT dung tích 1997 cc 5 chỗ | ||
NHÃN HIỆU PORSCHE | |||
1 |
Đức | 4 140 | |
2 |
Đức | 3 370 | |
NHÃN HIỆU SAMCO | |||
1 |
Việt Nam | 1 520 | |
NHÃN HIỆU SITOM | |||
1 | SITOM STQ1316L9T6B4 | ||
2 | SITOM STQ1346L9T6B4 | ||
3 | SITOM STQ3256L9Y9S4 | ||
4 | SITOM STQ3311L16Y4B14 | ||
5 |
Việt Nam | 890 | |
NHÃN HIỆU SHACMAN | |||
1 |
Trung Quốc | 950 | |
NHÃN HIỆU SUBARU | |||
1 |
Nhật Bản | 1 323 | |
2 |
Nhật Bản | 1 533 | |
3 |
Nhật Bản | 1 398 | |
4 |
Nhật Bản | 1 250 | |
NHÃN HIỆU SUZUKI | |||
1 |
Việt Nam | 569 | |
2 |
Việt Nam | 282 | |
NHÃN HIỆU THACO | |||
1 |
Việt Nam | 2 850 | |
2 |
Việt Nam | 3 260 | |
3 |
Việt Nam | 1 054 | |
4 |
Việt Nam | 1 060 | |
5 |
Việt Nam | 586 | |
6 |
Việt Nam | 551 | |
7 |
Việt Nam | 622 | |
8 |
Việt Nam | 708 | |
9 | THACO HYUNDAI HD72-CS/TC dung tích 3907 cc | ||
10 |
Việt Nam | 582 | |
11 |
Việt Nam | 914 | |
12 |
Việt Nam | 606 | |
13 |
Việt Nam | 752 | |
14 | THACO K135-CS/MB2 | ||
15 | THACO K135-CS/XTL | ||
16 |
Việt Nam | 324 | |
17 |
Việt Nam | 261 | |
18 |
Việt Nam | 283 | |
19 |
Việt Nam | 283 | |
20 |
Việt Nam | 287 | |
21 |
Việt Nam | 287 | |
22 |
Việt Nam | 287 | |
23 |
Việt Nam | 269 | |
24 |
Việt Nam | 747 | |
25 |
Việt Nam | 3 185 | |
26 |
Việt Nam | 1 595 | |
27 |
Việt Nam | 628 | |
NHÃN HIỆU TOYOTA | |||
1 |
nhập khẩu | 500 | |
2 | TOYOTA HIACE KDH222L-LEMDY dung tích 2494 cc 16 chỗ | ||
3 | TOYOTA LAND CRUISER 200-V8 EXCUTIVE dung tích 4461 cc 7 chỗ | ||
4 | TOYOTA LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L-GKTEK dung tích 2694 cc 7 chỗ | ||
5 | TOYOTA LAND CRUISER VX URJ202L-GNTEK dung tích 4608 cc 8 chỗ | ||
6 |
nhập khẩu | 2 000 | |
NHÃN HIỆU TRƯỜNG GIANG | |||
1 |
Việt Nam | 1 100 | |
2 |
Việt Nam | 610 | |
3 |
Việt Nam | 555 | |
4 |
Việt Nam | 950 | |
5 |
Việt Nam | 930 | |
NHÃN HIỆU VEAM | |||
1 |
Việt Nam | 410 | |
2 |
Việt Nam | 350 | |
3 |
Việt Nam | 377 | |
4 |
Việt Nam | 383 | |
5 |
Việt Nam | 430 | |
6 |
Việt Nam | 710 | |
7 |
Việt Nam | 830 | |
8 |
Việt Nam | 618 | |
9 |
Việt Nam | 495 | |
10 |
Việt Nam | 660 | |
11 |
Việt Nam | 660 | |
12 |
Việt Nam | 660 | |
NHÃN HIỆU VIỆT TRUNG | |||
1 |
Việt Nam | 530 | |
NHÃN HIỆU VOLKSWAGEN | |||
1 |
nhập khẩu | 710 | |
2 |
nhập khẩu | 590 | |
3 |
nhập khẩu | 1 299 | |
CÁC NHÃN HIỆU SƠMI RƠMOOC | |||
1 |
nhập khẩu | 325 | |
2 |
Trung Quốc | 380 | |
3 |
Trung Quốc | 345 | |
4 |
nhập khẩu | 350 | |
5 |
Trung Quốc | 668 | |
6 |
Trung Quốc | 335 | |
7 |
nhập khẩu | 415 | |
8 |
Trung Quốc | 1 870 | |
9 |
nhập khẩu | 625 | |
10 |
Trung Quốc | 330 | |
11 |
Trung Quốc | 360 | |
12 |
nhập khẩu | 685 | |
13 |
Trung Quốc | 330 | |
14 |
nhập khẩu | 322 | |
15 |
Trung Quốc | 340 |
PHẦN II: XE MÔ TÔ, XE MÁY
Đơn vị: 1000 đồng
TT | LOẠI XE | NGUỒN GỐC | GIÁ (mới 100%) |
NHÃN HIỆU DUCATI | |||
1 |
Thái Lan | 350 000 | |
2 |
nhập khẩu | 768 000 | |
NHÃN HIỆU HONDA | |||
1 | HONDA AIR BLADE JF63 | ||
2 | HONDA CB1100 EX ABS dung tích 1140 cc 2 chỗ | ||
3 | HONDA FUTURE FI JC537 dung tích 124,8 cc 2 chỗ | ||
4 | HONDA FUTURE JC536 dung tích 124,8 cc 2 chỗ | ||
5 | HONDA GOLD WING GL1800 40th Anniversary Edition dung tích 1832 cc | ||
6 | HONDA PCX JF561 | ||
7 | HONDA PCXJF562 | ||
8 | HONDA WAVE ALPHA HC125 | ||
9 | HONDA WAVE ALPHA KRSA | ||
10 | HONDA CLICK 125I (ACB125CBTTH) | ||
11 | HONDA LEAD JF451 | ||
NHÃN HIỆU KAWASAKI | |||
1 |
Thái Lan | 165 000 | |
2 |
Thái Lan | 165 000 | |
3 |
Thái Lan | 165 000 | |
4 |
Thái Lan | 990 000 | |
5 |
nhập khẩu | 279 000 | |
6 |
nhập khẩu | 261 000 | |
7 |
Thái Lan | 409 000 | |
8 |
Thái Lan | 409 000 | |
9 |
Thái Lan | 149 000 | |
10 |
Thái Lan | 285 000 | |
11 |
Thái Lan | 285 000 | |
12 |
Thái Lan | 480 000 | |
NHÃN HIỆU KYMCO | |||
1 |
Việt Nam | 21 700 | |
2 |
Việt Nam | 20 100 | |
3 |
Việt Nam | 30 100 | |
4 |
Việt Nam | 38 500 | |
5 |
Việt Nam | 33 000 | |
NHÃN HIỆU PIAGGIO | |||
1 |
Việt Nam | 80 000 | |
NHÃN HIỆU SUZUKI | |||
1 |
Nhật | 40 000 | |
NHÃN HIỆU VIỆT THÁI | |||
1 |
Việt Nam | 8 200 | |
NHÃN HIỆU YAMAHA | |||
1 |
Việt Nam | 43 000 | |
2 |
Việt Nam | 43 500 | |
3 |
Việt Nam | 27 500 | |
4 |
Việt Nam | 28 000 | |
5 |
Việt Nam | 27 100 | |
6 |
Việt Nam | 39 900 | |
7 |
Việt Nam | 20 100 | |
8 |
Trung Quốc | 27 000 | |
CÁC NHÃN HIỆU KHÁC | |||
1 |
Việt Nam | 10 800 | |
2 |
Việt Nam | 9 300 |
File gốc của Quyết định 36/2016/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy, xe máy điện và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An đang được cập nhật.
Quyết định 36/2016/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy, xe máy điện và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tỉnh Nghệ An |
Số hiệu | 36/2016/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Lê Xuân Đại |
Ngày ban hành | 2016-05-11 |
Ngày hiệu lực | 2016-05-21 |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
Tình trạng | Hết hiệu lực |