Thông tin các thuốc được đính chính tại Danh mục kèm theo công văn này.
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế, Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản xuất | Số, ngày văn bản | Nội dung đính chính |
1 | Buscopan | Hyoscine N-Butylbromide | 10mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao đường | VN-11700-11 | Delpham Reims | 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims, Pháp | 2994/QĐ-BYT ngày 19/8/2013 | Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường; Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường |
2 | Tracrium | Atracurim besylate | 25mg/2,5ml | Hộp 5 ống 2,5ml: Dung dịch xịt mũi | VN-6667-08 | GlaxoSmithKline Manufacturing SpA | Strada Provinciale Asolana, 90, San Polo di Torile, Parma 43056, Ý | 2994/QĐ-BYT ngày 19/8/2013 | Dạng bào chế: Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
3 | Bricanyl | Terbutaline Sulfate | 0,5mg/ml | Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền, hộp 5 ống 1 ml | VN-10736-10 | Cenexi SAS | 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois, Pháp | 1546/QĐ-BYT ngày 8/5/2013 | Tên cơ sở sản xuất: Cenexi |
4 | Nexium Tablet 20 mg | Esomeprazole magnesium trihydrate | Esomeprazole magnesium trihydrate 22,3 mg, tương đương esomeprazole 20mg | | VN-11680-11 | AstraZeneca AB | SE-151 85 Sodertalje, Thụy Điển. | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2013 | Thay đổi tên thuốc: Nexium Mups |
5 | Nexium Tablet 40 mg | Esomeprazole magnesium trihydrate | Esomeprazole magnesium trihydrate 44,5 mg, tương đương esomeprazole 40mg | Viên nén kháng dịch dạ dày, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-11681-11 | AstraZeneca AB | SE-151 85 Sodertalje, Thụy Điển. | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2013 | Thay đổi tên thuốc: Nexium Mups |
6 | Xenetix 300 | Iobitridol | 30g Iodine/100ml | Hộp 10 túi nhựa 100, 150, 200 và 500ml | VN-4976-07 | Guerbet | 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay Sous-Bois - Pháp | 3506/BYT-QLD ngày 14/6/2013 | Quy cách đóng gói: Hộp 10 lọ 100ml và hộp 25 lọ 50ml; Hộp 10 túi nhựa 100ml, 150ml, 200ml và 500ml |
7 | Xenetix 350 | Iobitridol | 35g Iodine/100ml | Hộp 10 túi nhựa 100, 150, 200 và 500ml | VN-4975-07 | Guerbet | 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay Sous-Bois - Pháp | 3506/BYT-QLD ngày 14/6/2013 | Quy cách đóng gói: Hộp 10 lọ 100ml và hộp 25 lọ 50ml; Hộp 10 túi nhựa 100ml, 150ml, 200ml và 500ml |
File gốc của Công văn 5157/BYT-QLD năm 2013 đính chính thông tin tại các Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành đang được cập nhật.
Công văn 5157/BYT-QLD năm 2013 đính chính thông tin tại các Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành
- File PDF đang được cập nhật
- File Word Tiếng Việt đang được cập nhật