BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 514/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2015 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Lê Quang Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
720 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 151
Ban hành kèm theo quyết định số: 514/QĐ-QLD, ngày 09/9/2015
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
30 tháng | TCCS |
VD-22713-15 |
2.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 |
24 tháng | TCCS |
VD-22714-15 | ||||
3 |
24 tháng | TCCS |
VD-22715-15 | ||||
4 |
24 tháng | TCCS |
VD-22716-15 | ||||
5 |
24 tháng | TCCS |
VD-22717-15 | ||||
6 |
36 tháng | TCCS |
VD-22718-15 | ||||
7 |
36 tháng | TCCS |
VD-22719-15 | ||||
8 |
24 tháng | TCCS |
VD-22720-15 | ||||
9 |
36 tháng | TCCS |
VD-22721- 15 | ||||
10 |
48 tháng | TCCS |
VD-22722-15 | ||||
11 | Hỗn dịch cồn chống đau Bivipain | Mỗi chai 30 ml chứa hỗn dịch chứa dịch chiết bằng cồn 96% của hỗn hợp dược liệu sau: Hạt gấc 15g; Ngô công 1,5g; Địa liền 1g; Thiên niên kiện 1g; Tinh dầu gừng 0,05g; Tinh dầu bạc hà 0,1g |
24 tháng | TCCS |
VD-22723-15 | ||
12 |
36 tháng | TCCS |
VD-22724-15 | ||||
13 |
36 tháng | TCCS |
VD-22725-15 | ||||
14 |
36 tháng | TCCS |
VD-22726-15 | ||||
15 |
36 tháng | TCCS |
VD-22727-15 | ||||
16 |
36 tháng | TCCS |
VD-22728-15 | ||||
17 |
TCCS |
VD-22729-15 | |||||
18 |
36 tháng | TCCS |
VD-22730-15 |
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 |
24 tháng | TCCS |
VD-22731-15 | ||||
20 |
24 tháng | TCCS |
VD-22732-15 | ||||
21 |
24 tháng | TCCS |
VD-22733-15 |
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 |
36 tháng | TCCS |
VD-22734-15 | ||||
23 |
36 tháng | TCCS |
VD-22735-15 | ||||
24 |
36 tháng | TCCS |
VD-22736-15 | ||||
25 |
36 tháng | TCCS |
VD-22737-15 | ||||
26 |
36 tháng | TCCS |
VD-22738-15 | ||||
27 |
36 tháng | TCCS |
VD-22739-15 |
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS |
VD-22741-15 | |||
29 |
Dung dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS |
VD-22744-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
30
36 tháng
TCCS
VD-22740-15
31
36 tháng
TCCS
VD-22742-15
32
36 tháng
TCCS
VD-22743-15
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 |
36 tháng | TCCS |
| VD-22745-15 | |||
34 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22746-15 | ||||
35 |
36 tháng | TCCS |
VD-22747-15 | ||||
36 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22748-15 | ||||
37 |
36 tháng | TCCS |
VD-22749-15 | ||||
38 |
36 tháng | TCCS |
VD-22750-15 | ||||
39 |
36 tháng | TCCS |
VD-22751-15 | ||||
40 |
36 tháng | TCCS |
VD-22752-15 | ||||
41 |
36 tháng | TCCS |
VD-22753-15 | ||||
42 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22754-15 | ||||
43 |
36 tháng | TCCS |
VD-22755-15 | ||||
44 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22756-15 | ||||
45 |
36 tháng | TCCS |
VD-22757-15 |
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 |
36 tháng | TCCS |
VD-22758-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
47
36 tháng
TCCS
VD-22759-15
48
36 tháng
TCCS
VD-22760-15
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 |
24 tháng | TCCS |
VD-22761-15 | ||||
50 |
36 tháng | TCCS |
VD-22762-15 | ||||
51 |
24 tháng | TCCS |
VD-22763-15 | ||||
52 |
24 tháng | TCCS |
VD-22764-15 | ||||
53 |
24 tháng | TCCS |
VD-22765-15 | ||||
54 |
24 tháng | TCCS |
VD-22766-15 | ||||
55 |
36 tháng | TCCS |
VD-22767-15 | ||||
56 |
TCCS |
VD-22768-15 | |||||
57 |
TCCS |
VD-22769-15 |
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 |
36 tháng | TCCS |
VD-22770-15 | ||||
59 |
36 tháng | TCCS |
VD-22771-15 | ||||
60 |
36 tháng | TCCS |
VD-22772-15 | ||||
61 |
36 tháng | TCCS |
VD-22773-15 | ||||
62 |
36 tháng | TCCS |
VD-22774-15 | ||||
63 |
36 tháng | TCCS |
VD-22775-15 | ||||
64 |
36 tháng | TCCS |
VD-22776-15 | ||||
65 |
36 tháng | TCCS |
VD-22777-15 |
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 |
36 tháng | TCCS |
VD-22778-15 | ||||
67 |
36 tháng | TCCS |
VD-22779-15 | ||||
68 |
30 tháng | TCCS |
VD-22780-15 | ||||
69 |
24 tháng | TCCS |
VD-22781-15 | ||||
70 |
24 tháng | TCCS |
VD-22782-15 |
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 |
36 tháng | TCCS |
VD-22783-15 | ||||
72 |
36 tháng | TCCS |
VD-22784-15 | ||||
73 |
24 tháng | TCCS |
VD-22785-15 | ||||
74 |
24 tháng | TCCS |
VD-22786-15 | ||||
75 |
36 tháng | TCCS |
VD-22787-15 | ||||
76 |
24 tháng | TCCS |
VD-22788-15 |
12.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 |
36 tháng | TCCS |
VD-22789-15 | ||||
78 |
36 tháng | TCCS |
VD-22790-15 | ||||
79 |
36 tháng | TCCS |
VD-22791-15 | ||||
80 |
24 tháng | TCCS |
VD-22792-15 | ||||
81 |
24 tháng | TCCS |
VD-22793-15 | ||||
82 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-22794-15 | |||
83 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22795-15 | |||
84 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-22796-15 | |||
85 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-22797-15 | |||
86 |
36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2,5g | VD-22798-15 | |||
87 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22799-15 | |||
88 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-22800-15 | |||
89 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-22801-15 |
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 |
36 tháng | TCCS |
VD-22802-15 | ||||
91 |
36 tháng | TCCS |
VD-22803-15 | ||||
92 |
36 tháng | TCCS |
VD-22804-15 | ||||
93 |
36 tháng | TCCS |
VD-22805-15 | ||||
94 |
36 tháng | TCCS |
VD-22806-15 | ||||
95 |
36 tháng | TCCS |
VD-22807-15 | ||||
96 |
36 tháng | TCCS |
VD-22808-15 | ||||
97 |
36 tháng | TCCS |
VD-22809-15 |
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 |
24 tháng | TCCS |
VD-22810-15 | ||||
99 |
24 tháng | TCCS |
VD-22811-15 |
15.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương; Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 |
36 tháng | TCCS |
VD-22812-15 | ||||
101 |
36 tháng | TCCS |
VD-22813-15 | ||||
102 |
36 tháng | TCCS |
VD-22814-15 | ||||
103 |
36 tháng | TCCS |
VD-22815-15 | ||||
104 |
36 tháng |
VD-22816-15 | |||||
105 |
36 tháng | TCCS |
VD-22817-15 | ||||
106 |
36 tháng | TCCS |
VD-22818-15 | ||||
107 |
36 tháng | TCCS |
VD-22819-15 |
16.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 |
36 tháng | TCCS |
VD-22820-15 | ||||
109 |
36 tháng | TCCS |
VD-22821-15 |
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 |
36 tháng | TCCS |
VD-22822-15 | ||||
111 |
36 tháng | TCCS |
VD-22823-15 | ||||
112 |
36 tháng | TCCS |
VD-22824-15 | ||||
113 |
36 tháng | TCCS |
VD-22825-15 | ||||
114 |
36 tháng | TCCS |
VD-22826-15 | ||||
115 |
36 tháng | TCCS |
VD-22827-15 |
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 tháng | TCCS |
VD-22828-15 | |||||
36 tháng | TCCS |
VD-22829-15 | |||||
24 tháng | TCCS |
VD-22830-15 | |||||
36 tháng |
VD-22831-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
120
24 tháng
VD-22832-15
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 |
36 tháng | TCCS |
VD-22833-15 | ||||
122 |
24 tháng | USP36 |
VD-22834-15 | ||||
123 |
24 tháng | USP34 |
VD-22835-15 | ||||
24 tháng |
VD-22836-15 | ||||||
24 tháng |
VD-22837-15 | ||||||
24 tháng |
VD-22838-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
127
VD-22839-15
128
24 tháng
VD-22840-15
129
60 tháng
VD-22841-15
130
60 tháng
VD-22842-15
131
36 tháng
VD-22843-15
132
36 tháng
VD-22844-15
133
36 tháng
VD-22845-15
134
36 tháng
VD-22846-15
135
36 tháng
VD-22847-15
136
36 tháng
VD-22848-15
36 tháng
36 tháng
VD-22850-15
36 tháng
VD-22851-15
36 tháng
VD-22852-15
24 tháng
VD-22853-15
24 tháng
VD-22854-15
24 tháng
VD-22855-15
36 tháng
VD-22856-15
24 tháng
VD-22857-15
36 tháng
36 tháng
VD-22859-15
36 tháng
VD-22860-15
36 tháng
VD-22861-15
36 tháng
VD-22862-15
36 tháng
VD-22863-15
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 |
24 tháng | TCCS |
VD-22864-15 | ||||
153 |
36 tháng | TCCS |
VD-22865-15 |
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 |
36 tháng | TCCS |
VD-22866-15 | ||||
155 |
24 tháng | TCCS |
VD-22867-15 | ||||
156 |
36 tháng | TCCS |
VD-22868-15 | ||||
157 |
24 tháng | TCCS |
VD-22869-15 | ||||
158 |
24 tháng | TCCS |
VD-22870-15 | ||||
159 |
24 tháng | TCCS |
VD-22871-15 | ||||
24 tháng | TCCS |
VD-22872-15 | |||||
24 tháng | TCCS |
VD-22873-15 | |||||
24 tháng | TCCS |
VD-22874-15 | |||||
24 tháng | TCCS |
VD-22875-15 | |||||
36 tháng |
VD-22876-15 | ||||||
24 tháng | TCCS |
VD-22877-15 | |||||
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22878-15 | |||||
36 tháng | TGCS |
VD-22879-15 | |||||
24 tháng | TCCS |
VD-22880-15 | |||||
36 tháng | TCCS |
VD-22881-15 | |||||
36 tháng | TCCS |
VD-22882-15 | |||||
24 tháng | TCCS |
VD-22883-15 | |||||
36 tháng | TCCS |
VD-22884-15 | |||||
36 tháng | TCCS |
VD-22885-15 | |||||
24 tháng | TCCS |
VD-22886-15 | |||||
175 |
36 tháng | TCCS |
VD-22887-15 |
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 |
24 tháng |
VD-22888-15 | |||||
177 |
24 tháng |
VD-22889-15 |
23.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 |
36 tháng | TCCS |
VD-22890-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
179
24 tháng
VD-22892-15
180
48 tháng
VD-22893-15
181
24 tháng
VD-22894-15
182
24 tháng
VD-22895-15
183
36 tháng
VD-22896-15
184
24 tháng
VD-22897-15
185
24 tháng
VD-22898-15
186
24 tháng
VD-22899-15
187
24 tháng
VD-22900-15
188
48 tháng
VD-22901-15
189
48 tháng
VD-22902-15
190
48 tháng
VD-22903-15
191
48 tháng
VD-22904-15
192
48 tháng
VD-22905-15
24.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 |
24 tháng | TCCS |
VD-22891-15 |
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 |
36 tháng |
VD-22906-15 | |||||
195 |
36 tháng |
VD-22907-15 | |||||
196 |
36 tháng |
VD-22908-15 | |||||
197 |
36 tháng |
VD-22909-15 | |||||
198 |
36 tháng |
VD-22910-15 | |||||
199 |
VD-22911-15 | ||||||
200 |
36 tháng |
VD-22912-15 | |||||
201 |
36 tháng |
VD-22913-15 | |||||
202 |
36 tháng |
VD-22914-15 |
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 |
36 tháng |
VD-22915-15 | |||||
204 |
36 tháng |
VD-22916-15 | |||||
205 |
36 tháng |
VD-22917-15 | |||||
206 |
36 tháng |
VD-22918-15 | |||||
207 |
36 tháng |
VD-22919-15 | |||||
208 |
36 tháng |
VD-22920-15 | |||||
209 |
36 tháng |
VD-22921-15 | |||||
36 tháng |
VD-22922-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22923-15 | ||||||
24 tháng |
VD-22924-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22925-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22926-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22927-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22928-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22929-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22930-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22931-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22932-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22933-15 |
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 |
24 tháng |
VD-22936-15 | |||||
223 |
36 tháng |
VD-22938-15 | |||||
224 |
36 tháng |
VD-22939-15 | |||||
225 |
36 tháng |
VD-22940-15 | |||||
226 |
36 tháng |
VD-22947-15 | |||||
227 |
36 tháng |
VD-22950-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
228
36 tháng
VD-22935-15
229
36
VD-22942-15
230
36
VD-22945-15
231
36 tháng
VD-22948-15
232
36 tháng
VD-22951-15
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 |
36 tháng |
VD-22934-15 | |||||
234 |
36 tháng |
VD-22937-15 | |||||
235 |
24 tháng |
VD-22941-15 | |||||
236 |
36 tháng |
VD-22943-15 | |||||
237 |
36 tháng |
VD-22944-15 | |||||
238 |
36 tháng |
VD-22946-15 | |||||
239 |
24 tháng |
VD-22949-15 |
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 |
36 tháng | TCCS |
VD-22952-15 | ||||
241 |
36 tháng | TCCS |
VD-22953-15 | ||||
242 |
36 tháng | TCCS |
VD-22954-15 | ||||
243 |
36 tháng | TCCS |
VD-22955-15 | ||||
244 |
36 tháng | TCCS |
VD-22956-15 |
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 |
24 tháng |
VD-22957-15 | |||||
246 |
36 tháng |
VD-22958-15 | |||||
247 |
36 tháng |
VD-22959-15 | |||||
248 |
36 tháng |
VD-22960-15 | |||||
249 |
36 tháng |
VD-22961-15 | |||||
250 |
36 tháng |
VD-22962-15 | |||||
251 |
36 tháng |
VD-22963-15 | |||||
252 |
36 tháng |
1 VD-22964-15 | |||||
253 |
36 tháng |
VD-22965-15 | |||||
254 |
36 tháng |
VD-22966-15 | |||||
36 tháng |
VD-22967-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22968-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22969-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22970-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22971-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22972-15 | ||||||
24 tháng |
VD-22973-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22974-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22975-15 | ||||||
48 tháng |
VD-22976-15 | ||||||
48 tháng |
VD-22977-15 | ||||||
24 tháng |
VD-22978-15 | ||||||
24 tháng |
VD-22979-15 | ||||||
36 tháng |
VD-22980-15 |
31.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
269 |
36 tháng |
VD-22981-15 | |||||
270 |
24 tháng |
VD-22982-15 | |||||
271 |
36 tháng |
VD-22983-15 |
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 |
36 tháng |
VD-22984-15 | |||||
273 |
36 tháng |
VD-22985-15 | |||||
274 |
36 tháng |
VD-22986-15 | |||||
275 |
36 tháng |
VD-22987-15 | |||||
276 |
36 tháng |
VD-22990-15 | |||||
277 |
36 tháng |
VD-22991-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
278
36 tháng
VD-22988-15
279
36 tháng
VD-22989-15
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 |
36 tháng |
VD-22992-15 | |||||
281 |
36 tháng |
VD-22993-15 | |||||
282 |
36 tháng |
VD-22994-15 | |||||
283 |
60 tháng |
VD-22995-15 | |||||
284 |
36 tháng |
VD-22996-15 | |||||
285 |
36 tháng |
VD-22997-15 | |||||
286 |
36 tháng |
VD-22998-15 |
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
287 |
36 tháng | TCCS |
VD-22999-15 |
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 |
18 tháng | TCCS |
VD-23000-15 |
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
289 |
36 tháng | TCCS |
VD-23001-15 | ||||
290 |
36 tháng | TCCS |
VD-23002-15 |
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 |
36 tháng |
VD-23003-15 | |||||
292 |
36 tháng |
VD-23004-15 | |||||
293 |
36 tháng |
VD-23005-15 | |||||
294 |
36 tháng |
VD-23006-15 | |||||
295 |
36 tháng |
VD-23007-15 | |||||
296 |
36 tháng |
VD-23008-15 | |||||
297 |
36 tháng |
VD-23009-15 | |||||
298 |
36 tháng |
VD-23010-15 | |||||
299 |
36 tháng |
VD-23011-15 | |||||
300 |
24 tháng |
VD-23012-15 | |||||
301 |
36 tháng |
VD-23013-15 | |||||
302 |
24 tháng |
VD-23014-15 | |||||
303 |
36 tháng |
VD-23015-15 |
38.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ |
Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
304 |
36 tháng |
VD-23016-15 | ||||
305 |
36 tháng |
VD-23017-15 | ||||
306 |
36 tháng |
VD-23018-15 | ||||
307 |
36 tháng |
VD-23019-15 | ||||
308 |
36 tháng |
VD-23020-15 | ||||
309 |
36 tháng |
VD-23021-15 | ||||
310 |
36 tháng |
VD-23022-15 |
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 |
36 tháng |
VD-23023-15 | |||||
312 |
36 tháng |
VD-23024-15 | |||||
313 |
36 tháng |
VD-23025-15 | |||||
314 |
36 tháng |
VD-23026-15 | |||||
315 |
36 tháng |
VD-23027-15 | |||||
316 |
36 tháng |
VD-23028-15 | |||||
317 |
36 tháng |
VD-23029-15 | |||||
318 |
36 tháng |
VD-23030-15 | |||||
319 |
36 tháng |
VD-23031-15 | |||||
320 |
36 tháng |
VD-23032-15 | |||||
321 |
36 tháng |
VD-23033-15 | |||||
322 |
36 tháng |
VD-23034-15 |
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
323 |
36 tháng |
VD-23035-15 | |||||
324 |
36 tháng | DĐNV IV |
VD-23036-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
325
24 tháng
TCCS
VD-23037-15
326
24 tháng
TCCS
VD-23038-15
327
36 tháng
TCCS
VD-23039-15
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
328 |
24 tháng |
VD-23040-15 | |||||
329 |
36 tháng |
VD-23041-15 | |||||
330 |
36 tháng |
VD-23042-15 | |||||
331 |
36 tháng |
VD-23043-15 | |||||
332 |
36 tháng |
VD-23044-15 |
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 |
36 tháng |
VD-23045-15 | |||||
334 |
36 tháng |
VD-23046-15 |
43.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 |
36 tháng |
VD-23047-15 | |||||
336 |
36 tháng |
VD-23048-15 | |||||
337 |
36 tháng |
VD-23049-15 | |||||
338 |
36 tháng |
VD-23050-15 | |||||
339 |
36 tháng |
VD-23051-15 | |||||
340 |
36 tháng |
VD-23052-15 | |||||
341 |
36 tháng |
VD-23053-15 | |||||
342 |
36 tháng |
VD-23054-15 | |||||
343 |
24 tháng |
Chai 200 viên | VD-23055-15 | ||||
344 |
36 tháng |
VD-23056-15 | |||||
345 |
36 tháng |
VD-23057-15 |
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23058-15 | ||||
347 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23059-15 | ||||
348 |
36 tháng |
VD-23060-15 | |||||
349 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23061-15 | ||||
350 |
24 tháng |
VD-23062-15 | |||||
351 |
24 tháng |
VD-23063-15 | |||||
352 |
36 tháng |
VD-23064-15 | |||||
353 |
36 tháng |
VD-23065-15 | |||||
354 |
L-Aspartat 500mg |
36 tháng |
VD-23066-15 | ||||
355 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23067-15 | ||||
356 |
24 tháng |
VD-23068-15 | |||||
357 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23069-15 |
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
358 |
36 tháng |
VD-23070-15 | |||||
359 |
36 tháng |
VD-23071-15 | |||||
360 |
36 tháng |
VD-23072-15 | |||||
361 |
36 tháng |
VD-23073-15 | |||||
362 |
36 tháng |
VD-23074-15 | |||||
363 |
36 tháng |
VD-23075-15 |
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 |
36 tháng | TCCS |
VD-23076-15 | ||||
365 |
36 tháng | TCCS |
VD-23077-15 | ||||
366 |
24 tháng | TCCS |
VD-23078-15 | ||||
367 |
24 tháng | TCCS |
VD-23079-15 | ||||
368 |
24 tháng | TCCS |
VD-23080-15 | ||||
369 |
36 tháng | TCCS |
VD-23081-15 | ||||
370 |
24 tháng | TCCS |
VD-23082-15 | ||||
371 |
24 tháng | TCCS |
VD-23083-15 | ||||
372 |
36 tháng | TCCS |
VD-23084-15 | ||||
373 |
36 tháng | TCCS |
VD-23085-15 | ||||
374 |
36 tháng | TCCS |
VD-23086-15 | ||||
375 |
24 tháng | TCCS |
VD-23087-15 |
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông - P.Khai Quang - TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
376 |
24 tháng |
VD-23088-15 | |||||
377 |
24 tháng |
VD-23089-15 | |||||
378 |
36 tháng | TCCS |
VD-23090-15 | ||||
379 |
36 tháng | TCCS |
VD-23091-15 |
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
380 |
36 tháng | TCCS |
VD-23092-15 | ||||
381 |
36 tháng | TCCS |
VD-23093-15 | ||||
382 |
36 tháng | TCCS |
VD-23094-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
383
18 tháng
VD-23095-15
384
18 tháng
VD-23096-15
385
18 tháng
VD-23097-15
386
18 tháng
VD-23098-15
387
18 tháng
VD-23099-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
388
36 tháng
VD-23100-15
389
24 tháng
VD-23101-15
390
36 tháng
VD-23102-15
391
24 tháng
VD-23103-15
392
36 tháng
VD-23104-15
393
60 tháng
VD-23105-15
394
24 tháng
VD-23106-15
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
395 |
24 tháng | TCCS |
VD-23107-15 | ||||
396 |
24 tháng | TCCS |
VD-23108-15 |
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
397 |
36 tháng |
VD-23109-15 |
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
398 |
36 tháng |
VD-23110-15 | |||||
399 |
48 tháng |
VD-23111-15 | |||||
400 |
24 tháng |
VD-23112-15 | |||||
401 |
36 tháng |
VD-23113-15 | |||||
402 |
48 tháng |
VD-23114-15 | |||||
403 |
48 tháng |
VD-23115-15 | |||||
404 |
36 tháng |
VD-23116-15 | |||||
405 |
48 tháng |
VD-23117-15 | |||||
406 |
48 tháng |
VD-23118-15 | |||||
407 |
36 tháng |
VD-23119-15 |
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
408 |
18 tháng | TCCS |
VD-23120-15 | ||||
409 |
18 tháng | TCCS |
VD-23121-15 | ||||
410 |
18 tháng | TCCS |
VD-23122-15 | ||||
411 |
18 tháng | TCCS |
VD-23123-15 | ||||
412 |
18 tháng | TCCS |
VD-23124-15 | ||||
413 |
24 tháng | TCCS |
VD-23125-15 | ||||
414 |
24 tháng | TCCS |
VD-23126-15 | ||||
415 |
18 tháng | TCCS |
VD-23127-15 | ||||
416 |
36 tháng | TCCS |
VD-23128-15 | ||||
417 |
36 tháng | TCCS |
VD-23129-15 | ||||
418 |
36 tháng | TCCS |
VD-23130-15 | ||||
419 |
36 tháng | TCCS |
VD-23131-15 |
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
420 |
36 tháng |
VD-23132-15 | |||||
421 |
36 tháng |
VD-23133-15 |
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
422 |
18 tháng |
VD-23134-15 | |||||
423 |
36 tháng |
VD-23135-15 | |||||
424 |
36 tháng |
VD-23136-15 | |||||
425 |
36 tháng |
VD-23137-15 | |||||
426 |
36 tháng |
VD-23138-15 | |||||
427 |
36 tháng |
VD-23139-15 | |||||
428 |
36 tháng |
VD-23140-15 | |||||
429 |
24 tháng |
VD-23141-15 | |||||
430 |
24 tháng |
VD-23142-15 | |||||
431 |
36 tháng |
VD-23143-15 | |||||
432 |
36 tháng |
VD-23144-15 | |||||
433 |
36 tháng |
VD-23145-15 | |||||
434 |
36 tháng |
VD-23146-15 | |||||
435 |
36 tháng |
VD-23147-15 | |||||
436 |
36 tháng |
VD-23148-15 | |||||
437 |
36 tháng |
VD-23149-15 |
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 |
36 tháng |
VD-23150-15 | |||||
439 |
36 tháng |
VD-23151-15 | |||||
440 |
24 tháng |
VD-23152-15 | |||||
441 |
36 tháng |
VD-23153-15 | |||||
442 |
36 tháng |
VD-23154-15 | |||||
443 |
36 tháng |
VD-23155-15 | |||||
444 |
24 tháng |
VD-23156-15 | |||||
445 |
24 tháng |
VD-23157-15 | |||||
446 |
36 tháng |
Lọ 100 viên | VD-23158-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
447
24 tháng
TCCS
VD-23159-15
448
36 tháng
TCCS
VD-23160-15
449
60 tháng
TCCS
VD-23161-15
450
60 tháng
TCCS
VD-23162-15
451
60 tháng
TCCS
VD-23163-15
452
24 tháng
TCCS
VD-23164-15
453
36 tháng
TCCS
VD-23165-15
454
36 tháng
TCCS
VD-23166-15
57.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
455 |
24 tháng | BP2013 |
VD-23167-15 | ||||
456 |
36 tháng | BP2013 |
VD-23168-15 | ||||
457 |
36 tháng | BP2013 |
VD-23169-15 | ||||
458 |
36 tháng | BP2013 |
VD-23170-15 | ||||
459 |
36 tháng | BP2013 |
VD-23171-15 | ||||
460 |
36 tháng | USP 35 |
VD-23172-15 | ||||
461 |
36 tháng | TCCS |
VD-23173-15 |
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 |
36 tháng | TCCS |
VD-23174-15 | ||||
463 |
30 tháng | TCCS |
VD-23175-15 | ||||
464 |
36 tháng | TCCS |
VD-23176-15 | ||||
465 |
24 tháng | TCCS |
VD-23177-15 | ||||
466 |
36 tháng | TCCS |
VD-23178-15 | ||||
467 |
36 tháng | TCCS |
VD-23179-15 | ||||
468 |
36 tháng | TCCS |
VD-23180-15 | ||||
469 |
36 tháng | TCCS |
VD-23181-15 | ||||
470 |
36 tháng | TCCS |
VD-23182-15 | ||||
471 |
24 tháng | TCCS |
VD-23183-15 | ||||
472 |
24 tháng | TCCS |
VD-23184-15 | ||||
473 |
24 tháng | TCCS |
VD-23185-15 | ||||
474 |
30 tháng | TCCS |
VD-23186-15 | ||||
475 |
36 tháng | TCCS |
VD-23187-15 | ||||
476 |
36 tháng | TCCS |
VD-23188-15 | ||||
477 |
36 tháng | TCCS |
VD-23189-15 | ||||
478 |
36 tháng | TCCS |
VD-23190-15 | ||||
479 |
24 tháng | TCCS |
VD-23191-15 | ||||
480 |
36 tháng | TCCS |
VD-23192-15 | ||||
481 |
24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-23193-15 | |||
482 |
24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3,0g | VD-23194-15 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
483
36 tháng
VD-23195-15
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
484 |
48 tháng |
VD-23196-15 | |||||
485 |
36 tháng |
VD-23197-15 | |||||
486 |
36 tháng |
VD-23198-15 | |||||
487 |
36 tháng |
VD-23199-15 | |||||
488 |
36 tháng |
VD-23200-15 |
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
489 |
36 tháng |
VD-23201-15 | |||||
490 |
36 tháng |
VD-23202-15 | |||||
491 |
36 tháng |
VD-23203-15 | |||||
492 |
36 tháng |
VD-23204-15 | |||||
493 |
36 tháng |
VD-23205-15 | |||||
494 |
36 tháng |
VD-23206-15 | |||||
495 |
36 tháng |
VD-23207-15 | |||||
496 |
36 tháng |
VD-23208-15 | |||||
497 |
24 tháng |
VD-23209-15 | |||||
498 |
36 tháng |
VD-23210-15 | |||||
499 |
36 tháng |
VD-23211-15 | |||||
500 |
36 tháng |
VD-23212-15 | |||||
501 |
36 tháng |
VD-23213-15 | |||||
502 |
36 tháng |
VD-23214-15 | |||||
503 |
36 tháng |
VD-23215-15 | |||||
504 |
36 tháng |
VD-23216-15 | |||||
505 |
36 tháng |
VD-23217-15 | |||||
506 |
36 tháng |
VD-23218-15 | |||||
507 |
36 tháng |
VD-23219-15 | |||||
508 |
36 tháng |
VD-23220-15 | |||||
509 |
48 tháng |
VD-23221-15 | |||||
510 |
36 tháng |
VD-23222-15 | |||||
511 |
36 tháng |
VD-23223-15 | |||||
512 |
36 tháng |
VD-23224-15 | |||||
513 |
24 tháng |
VD-23225-15 | |||||
514 |
24 tháng |
VD-23226-15 | |||||
515 |
36 tháng |
VD-23227-15 | |||||
516 |
36 tháng |
VD-23228-15 | |||||
517 |
36 tháng |
VD-23229-15 | |||||
518 |
36 tháng |
VD-23230-15 | |||||
519 |
36 tháng |
VD-23231-15 | |||||
520 |
36 tháng |
VD-23232-15 | |||||
521 |
36 tháng |
VD-23233-15 | |||||
522 |
36 tháng |
VD-23234-15 | |||||
523 |
36 tháng |
VD-23235-15 | |||||
524 |
36 tháng |
VD-23236-15 | |||||
525 |
24 tháng |
VD-23237-15 | |||||
526 |
60 tháng |
VD-23238-15 |
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ |
Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
527 |
36 tháng |
VD-23239-15 | ||||
528 |
36 tháng |
VD-23240-15 | ||||
529 |
36 tháng |
VD-23241-15 | ||||
530 |
36 tháng |
VD-23242-15 | ||||
531 |
36 tháng |
VD-23243-15 |
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP.HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
532 |
36 tháng |
VD-23244-15 | |||||
533 |
36 tháng |
VD-23245-15 | |||||
534 |
36 tháng |
VD-23246-15 |
64.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
535 |
24 tháng |
VD-23247-15 | |||||
536 |
24 tháng |
VD-23248-15 |
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
537 |
24 tháng | TCCS |
VD-23249-15 |
66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
538 |
³ 24%) 5mg |
36 tháng | TCCS |
VD-23250-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
539
24 tháng
TCCS
VD-23251-15
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
540 |
24 tháng | TCCS |
VD-23252-15 | ||||
541 |
36 tháng | TCCS |
VD-23255-15 | ||||
542 |
36 tháng | TCCS |
VD-23256-15 | ||||
543 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS |
VD-23257-15 | |||
544 |
36 tháng | TCCS |
VD-23258-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
545
36 tháng
VD-23253-15
546
36 tháng
VD-23254-15
68.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Jasunny | Mỗi gam kem chứa: Ketoconazol 15 mg; Clobetasol propionat 0,25 mg |
24 tháng | TCCS |
VD-23259-15 | |||
548 |
24 tháng | TCCS |
VD-23260-15 | ||||
549 |
24 tháng | TCCS |
VD-23261-15 | ||||
Nozeytin | Azelastin hydroclorid 15 mg |
24 tháng | TCCS |
VD-23262-15 | |||
551 |
24 tháng | TCCS |
VD-23263-15 |
69.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c; Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
552 |
24 tháng | TCCS |
VD-23264-15 | ||||
553 |
36 tháng | TCCS |
VD-23265-15 |
70.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
554 |
36 tháng |
VD-23266-15 | |||||
555 |
36 tháng |
VD-23267-15 | |||||
556 |
36 tháng |
VD-23268-15 | |||||
557 |
36 tháng |
VD-23269-15 | |||||
558 |
36 tháng |
VD-23270-15 | |||||
559 |
36 tháng |
VD-23271-15 | |||||
560 |
36 tháng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23272-15 | ||||
561 |
36 tháng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23273-15 |
71.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
562 |
24 tháng |
| 563 |
48 tháng |
VD-23275-15 | ||
564 |
48 tháng |
VD-23276-15 |
72.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất-Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
565 |
24 tháng | TCCS |
VD-23277-15 | ||||
566 |
24 tháng | TCCS |
VD-23278-15 |
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
567 |
24 tháng |
VD-23279-15 |
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
568 |
36 tháng | TCCS |
VD-23280-15 | ||||
569 |
36 tháng | TCCS |
VD-23281-15 | ||||
570 |
36 tháng | TCCS |
VD-23282-15 |
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
571 |
24 tháng |
VD-23283-15 |
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
572 |
36 tháng | TCCS |
VD-23284-15 | ||||
573 |
36 tháng | TCCS |
VD-23285-15 | ||||
574 |
36 tháng | TCCS |
VD-23286-15 | ||||
575 |
36 tháng | TCCS |
VD-23287-15 | ||||
576 |
36 tháng | TCCS |
VD-23288-15 | ||||
577 |
36 tháng | TCCS |
VD-23289-15 | ||||
578 |
36 tháng | TCCS |
VD-23290-15 |
77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
579 |
36 tháng | TCCS |
VD-23291-15 |
78.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
580 |
24 tháng |
VD-23292-15 | |||||
581 |
24 tháng |
VD-23293-15 | |||||
582 |
24 tháng |
VD-23294-15 | |||||
583 |
24 tháng |
VD-23295-15 |
79.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
584 |
24 tháng | TCCS |
VD-23296-15 |
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
584 |
24 tháng |
VD-23296-15 |
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
585 |
36 tháng |
VD-23297-15 |
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
586 |
36 tháng |
VD-23298-15 | |||||
587 |
Viên nang cứng | 24 tháng |
VD-23299-15 | ||||
588 |
Bột pha tiêm | 36 tháng |
VD-23300-15 | ||||
589 |
Gel bôi da | 36 tháng |
VD-23301-15 | ||||
590 |
Bột pha tiêm | 24 tháng |
VD-23302-15 | ||||
591 |
Bột pha tiêm | 24 tháng |
VD-23303-15 | ||||
592 |
Bột pha tiêm | 36 tháng |
VD-23304-15 | ||||
593 |
Viên nén bao phim | 36 tháng |
VD-23305-15 |
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
594 |
36 tháng | TCCS |
VD-23306-15 | ||||
595 |
36 tháng | TCCS |
VD-23307-15 | ||||
596 |
36 tháng | TCCS |
VD-23308-15 | ||||
597 |
36 tháng | TCCS |
VD-23309-15 | ||||
598 |
36 tháng | TCCS |
VD-23310-15 | ||||
599 |
36 tháng | TCCS |
VD-23311-15 | ||||
600 |
36 tháng | TCCS |
VD-23312-15 | ||||
601 |
36 tháng | TCCS |
VD-23313-15 | ||||
602 |
36 tháng | TCCS |
VD-23314-15 | ||||
603 |
36 tháng | TCCS |
VD-23315-15 | ||||
604 |
36 tháng |
VD-23316-15 | |||||
605 |
36 tháng |
VD-23317-15 | |||||
606 |
36 tháng |
VD-23318-15 | |||||
607 |
36 tháng |
VD-23319-15 | |||||
608 |
36 tháng | TCCS |
VD-23320-15 | ||||
609 |
36 tháng | TCCS |
VD-23321-15 | ||||
610 |
36 tháng | TCCS |
VD-23322-15 | ||||
611 |
24 tháng | TCCS |
VD-23323-15 | ||||
612 |
36 tháng | TCCS |
VD-23324-15 | ||||
613 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23325-15 |
83.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
614 |
24 tháng |
VD-23326-15 |
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
615 |
36 tháng | TCCS |
VD-23327-15 | ||||
616 |
36 tháng | TCCS |
VD-23328-15 | ||||
617 |
36 tháng | TCCS |
VD-23329-15 | ||||
618 |
36 tháng | TCCS |
VD-23330-15 | ||||
619 |
48 tháng | TCCS |
VD-23331-15 | ||||
620 |
36 tháng | USP36 |
VD-23332-15 | ||||
621 |
36 tháng | TCCS |
VD-23333-15 | ||||
622 |
36 tháng | TCCS |
VD-23334-15 |
85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
623 |
24 tháng |
VD-23335-15 | |||||
624 |
24 tháng |
VD-23336-15 | |||||
625 |
24 tháng |
VD-23337-15 | |||||
626 |
36 tháng |
VD-23338-15 | |||||
627 |
24 tháng |
VD-23339-15 | |||||
628 |
24 tháng |
VD-23340-15 | |||||
629 |
24 tháng |
VD-23341-15 | |||||
630 |
36 tháng |
VD-23342-15 | |||||
631 |
36 tháng |
VD-23343-15 | |||||
632 |
36 tháng |
VD-23344-15 | |||||
633 |
24 tháng |
VD-23345-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
634
36 tháng
VD-23346-15
635
60 tháng
VD-23347-15
636
24 tháng
VD-23348-15
637
36 tháng
VD-23349-15
638
24 tháng
VD-23350-15
639
36 tháng
VD-23351-15
640
36 tháng
VD-23352-15
641
24 tháng
VD-23353-15
642
60 tháng
VD-23354-15
643
36 tháng
VD-23355-15
644
36 tháng
VD-23356-15
645
60 tháng
VD-23357-15
646
36 tháng
VD-23358-15
647
48 tháng
VD-23359-15
648
24 tháng
VD-23360-15
649
36 tháng
VD-23361-15
650
48 tháng
VD-23362-15
651
24 tháng
VD-23363-15
652
24 tháng
VD-23364-15
653
24 tháng
VD-23365-15
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
654 |
36 tháng |
VD-23366-15 | |||||
655 |
36 tháng |
VD-23367-15 | |||||
656 |
36 tháng |
VD-23368-15 | |||||
657 |
36 tháng |
VD-23369-15 | |||||
658 |
36 tháng |
VD-23370-15 | |||||
659 |
36 tháng |
VD-23371-15 |
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
660 |
24 tháng |
VD-23372-15 |
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
661 |
36 tháng | TCCS |
VD-23373-15 | ||||
662 |
36 tháng | TCCS |
VD-23374-15 |
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
663 |
36 tháng |
VD-23375-15 | |||||
664 |
36 tháng |
VD-23376-15 | |||||
665 |
36 tháng |
VD-23377-15 | |||||
666 |
24 tháng |
VD-23378-15 |
90.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
667
24 tháng
VD-23379-15
91.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
668 |
36 tháng |
VD-23380-15 | |||||
669 |
36 tháng |
VD-23381-15 | |||||
670 |
24 tháng |
VD-23382-15 | |||||
671 |
24 tháng |
VD-23383-15 | |||||
672 |
24 tháng |
VD-23384-15 | |||||
673 |
24 tháng |
VD-23385-15 | |||||
674 |
24 tháng |
VD-23386-15 |
92.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
675 |
24 tháng |
VD-23389-15 | |||||
676 |
24 tháng |
VD-23392-15 |
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
677 |
36 tháng |
VD-23387-15 | |||||
678 |
36 tháng |
VD-23388-15 | |||||
679 |
36 tháng |
VD-23390-15 | |||||
680 |
36 tháng |
VD-23391-15 | |||||
681 |
36 tháng |
VD-23393-15 |
94.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
682 |
24 tháng |
VD-23394-15 |
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
683 |
36 tháng |
VD-23395-15 | |||||
684 | Roblotidin | Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS |
VD-23396-15 |
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
685 |
36 tháng |
VD-23397-15 | |||||
686 |
36 tháng |
VD-23398-15 | |||||
687 |
36 tháng |
VD-23399-15 | |||||
688 |
36 tháng | TCCS |
VD-23400-15 | ||||
689 |
36 tháng | TCCS |
VD-23401-15 |
97.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
690 |
48 tháng |
VD-23402-15 | |||||
691 |
60 tháng |
VD-23403-15 |
98.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
692 |
36 tháng | TCCS |
VD-23404-15 | ||||
693 |
36 tháng | TCCS |
VD-23405-15 |
99.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
694 |
36 tháng |
VD-23406-15 | |||||
695 |
36 tháng |
VD-23407-15 | |||||
696 |
36 tháng |
VD-23408-15 | |||||
697 |
36 tháng |
VD-23409-15 | |||||
698 |
36 tháng |
VD-23410-15 | |||||
699 |
36 tháng |
VD-23411-15 | |||||
700 |
36 tháng |
VD-23412-15 | |||||
701 |
36 tháng |
VD-23413-15 |
100.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
702 |
36 tháng |
VD-23414-15 | |||||
703 |
36 tháng |
VD-23415-15 | |||||
704 |
24 tháng |
VD-23416-15 | |||||
705 |
24 tháng |
VD-23417-15 | |||||
706 |
24 tháng |
VD-23418-15 | |||||
707 |
24 tháng |
VD-23419-15 | |||||
708 |
24 tháng |
VD-23420-15 |
101.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
709 |
36 tháng |
VD-23421-15 | |||||
710 |
36 tháng |
VD-23422-15 | |||||
711 |
36 tháng |
VD-23423-15 | |||||
712 |
36 tháng |
VD-23424-15 | |||||
713 |
36 tháng |
VD-23425-15 | |||||
714 |
36 tháng |
VD-23426-15 | |||||
715 |
36 tháng |
VD-23427-15 | |||||
716 |
36 tháng |
VD-23428-15 | |||||
717 |
36 tháng |
VD-23429-15 | |||||
718 |
36 tháng |
VD-23430-15 | |||||
719 |
36 tháng |
VD-23431-15 |
102.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
720 |
36 tháng |
VD-23432-15 |
File gốc của Quyết định 514/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 720 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 151 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 514/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 720 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 151 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 514/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2015-09-09 |
Ngày hiệu lực | 2015-09-09 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |