BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 263/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 26 tháng 05 năm 2015 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
quy định việc đăng ký thuốc;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
ngày ký ban hành.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
325 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 150
(Ban hành kèm theo Quyết định số 263/QĐ-QLD ngày 26/5/2015)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
36 tháng | TCCS |
VD-22388-15 | ||||
2 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22389-15 |
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 |
36 tháng | TCCS |
VD-22390-15 |
3.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 |
36 tháng | TCCS |
VD-22391-15 | ||||
5 |
phim | 36 tháng | DĐVN IV |
VD-22392-15 | |||
6 |
36 tháng | TCCS |
VD-22393-15 | ||||
7 |
ưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22394-15 |
Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 |
24 tháng | TCCS |
VD-22395-15 | ||||
9 |
36 tháng | TCCS |
VD-22396-15 | ||||
10 |
36 tháng | TCCS |
VD-22397-15 | ||||
11 |
36 tháng | TCCS |
VD-22398-15 |
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 |
36 tháng | TCCS |
VD-22399-15 |
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 |
36 tháng | TCCS |
VD-22400-15 | ||||
14 |
36 tháng | TCCS |
VD-22401-15 | ||||
15 |
36 tháng | TCCS |
VD-22402-15 | ||||
16 |
36 tháng | TCCS |
VD-22403-15 | ||||
17 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22404-15 | ||||
18 |
36 tháng | TCCS |
VD-22405-15 | ||||
19 |
36 tháng | TCCS |
VD-22406-15 | ||||
20 |
36 tháng | TCCS |
VD-22407-15 | ||||
21 |
36 tháng | TCCS |
VD-22408-15 | ||||
22 |
36 tháng | TCCS | ỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên | VD-22409-15 | |||
23 |
36 tháng | TCCS |
VD-22410-15 | ||||
24 |
36 tháng | TCCS |
VD-22411-15 | ||||
25 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22412-15 | ||||
26 |
36 tháng | TCCS | 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-22413-15 | |||
27 |
36 tháng | TCCS |
VD-22414-15 | ||||
28 |
36 tháng | TCCS |
VD-22415-15 |
Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22416-15 | ||||
30 |
36 tháng | TCCS |
VD-22417-15 |
Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 |
36 tháng | TCCS | i 100ml, hộp 1 chai 125ml, hộp 1 chai 200ml | VD-22418-15 | |||
32 |
36 tháng | TCCS |
VD-22419-15 |
Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 |
24 tháng | TCCS |
VD-22420-15 | ||||
34 |
24 tháng | DĐVN IV | ỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-22421-15 | |||
35 |
24 tháng | TCCS |
VD-22422-15 | ||||
36 |
36 tháng | TCCS |
VD-22423-15 | ||||
37 |
18 tháng | TCCS |
VD-22424-15 |
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 |
24 tháng | TCCS |
VD-22425-15 |
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 |
36 tháng | TCCS |
VD-22426-15 | ||||
40 |
36 tháng | TCCS |
VD-22427-15 | ||||
41 |
36 tháng | TCCS |
VD-22428-15 |
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 |
24 tháng | TCCS |
VD-22429-15 | ||||
43 |
gluconat) 2,47mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 0,14mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22430-15 | |||
44 |
24 tháng | TCCS | 10ml, 20ml; Chai 90ml, 200ml, 500ml; Bình 5 lít | VD-22431-15 | |||
45 |
36 tháng | TCCS |
VD-22432-15 |
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 |
36 tháng | TCCS |
VD-22433-15 | ||||
47 |
glucinol dihydrat 80mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22434-15 | |||
48 |
24 tháng | TCCS |
VD-22435-15 | ||||
49 |
24 tháng | TCCS |
VD-22436-15 |
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 |
24 tháng | TCCS |
VD-22437-15 | ||||
51 |
36 tháng | TCCS |
VD-22438-15 | ||||
52 |
24 tháng | TCCS |
VD-22439-15 |
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 |
36 tháng | TCCS |
VD-22440-15 | ||||
54 |
36 tháng | TCCS |
VD-22441-15 | ||||
55 |
36 tháng | TCCS |
VD-22442-15 | ||||
56 |
36 tháng | TCCS |
VD-22443-15 | ||||
57 |
36 tháng | TCCS |
VD-22444-15 |
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 |
24 tháng | TCCS |
VD-22445-15 | ||||
59 |
24 tháng | TCCS |
VD-22446-15 |
16.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 |
36 tháng | TCCS |
VD-22447-15 | ||||
61 |
24 tháng | TCCS |
VD-22448-15 |
ố 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
ố 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 |
36 tháng | TCCS |
VD-22449-15 | ||||
63 |
36 tháng | TCCS |
VD-22450-15 |
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 |
36 tháng | TCCS |
VD-22451-15 | ||||
65 |
36 tháng | TCCS |
VD-22452-15 |
uvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
uvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 10 ml | VD-22453-15 |
20.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 |
24 tháng | TCCS |
VD-22454-15 |
Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 |
48 tháng | TCCS |
VD-22455-15 | ||||
69 | Gliovan-Hctz 160/12.5 |
36 tháng | TCCS |
VD-22456-15 | |||
70 |
36 tháng | TCCS |
VD-22457-15 | ||||
71 |
36 tháng | TCCS |
VD-22458-15 | ||||
72 |
36 tháng | TCCS |
VD-22459-15 | ||||
73 |
36 tháng | TCCS |
VD-22460-15 |
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 |
24 tháng | TCCS |
VD-22461-15 | ||||
75 |
36 tháng | TCCS |
VD-22462-15 | ||||
76 |
24 tháng | TCCS |
VD-22463-15 | ||||
77 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22464-15 | ||||
78 |
24 tháng | TCCS |
VD-22465-15 | ||||
79 |
36 tháng | TCCS |
VD-22466-15 | ||||
80 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22467-15 | ||||
81 |
36 tháng | TCCS |
VD-22468-15 | ||||
82 |
36 tháng | TCCS |
VD-22469-15 | ||||
83 |
36 tháng | TCCS |
VD-22470-15 | ||||
84 |
24 tháng | TCCS |
VD-22471-15 |
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 |
48 tháng | TCCS |
VD-22472-15 |
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 |
36 tháng | TCCS |
VD-22473-15 |
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 |
36 tháng | TCCS |
VD-22474-15 | ||||
88 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22475-15 | ||||
89 |
36 tháng | TCCS |
VD-22476-15 | ||||
90 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22477-15 | ||||
91 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22478-15 | ||||
92 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22479-15 |
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 |
36 tháng | TCCS |
VD-22480-15 | ||||
94 |
36 tháng | TCCS |
VD-22481-15 | ||||
95 |
36 tháng | TCCS |
VD-22482-15 | ||||
96 |
36 tháng | TCCS |
VD-22483-15 | ||||
97 |
36 tháng | TCCS |
VD-22484-15 | ||||
98 |
36 tháng | TCCS |
VD-22485-15 | ||||
99 |
36 tháng | TCCS |
VD-22486-15 |
tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
100
36 tháng
TCCS
VD-22487-15
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 |
Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg |
24 tháng | TCCS |
VD-22488-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
102
48 tháng
DĐVN IV
VD-22489-15
103
36 tháng
TCCS
VD-22490-15
28.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 |
36 tháng | TCCS | 1 chai 180ml | VD-22491-15 | |||
105 |
36 tháng | TCCS | 1,5ml; 5ml; 15ml | VD-22492-15 | |||
106 |
36 tháng | TCCS |
VD-22493-15 | ||||
107 |
36 tháng | TCCS |
VD-22494-15 |
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 |
36 tháng | TCCS |
VD-22495-15 | ||||
109 |
36 tháng | TCCS |
VD-22496-15 | ||||
110 |
36 tháng | TCCS |
VD-22497-15 | ||||
111 |
với 500mg Calci) 1250mg; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400IU |
36 tháng | TCCS |
VD-22498-15 | |||
112 |
36 tháng | TCCS |
VD-22499-15 | ||||
113 |
36 tháng | TCCS |
VD-22500-15 | ||||
114 |
36 tháng | TCCS |
VD-22501-15 | ||||
115 |
36 tháng | TCCS |
VD-22502-15 | ||||
116 |
36 tháng | TCCS |
VD-22503-15 | ||||
117 |
phim | 36 tháng | TCCS |
VD-22504-15 | |||
118 |
24 tháng | TCCS |
VD-22505-15 |
ương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
ương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 |
36 tháng | TCCS |
VD-22506-15 | ||||
120 |
lactat dihydrat 940 mg; Vitamin B6 10 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22507-15 | |||
121 |
36 tháng | TCCS |
VD-22508-15 |
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 |
36 tháng | TCCS |
VD-22509-15 | ||||
123 |
24 tháng | TCCS |
VD-22510-15 | ||||
124 |
36 tháng | TCCS |
VD-22511-15 | ||||
125 |
36 tháng | TCCS |
VD-22512-15 |
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 |
36 tháng | TCCS |
VD-22513-15 |
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 |
36 tháng | TCCS |
VD-22514-15 |
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 |
24 tháng | TCCS |
VD-22515-15 | ||||
129 |
36 tháng | TCCS |
VD-22516-15 | ||||
130 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22517-15 | ||||
131 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22518-15 | ||||
132 |
24 tháng | TCCS |
VD-22519-15 | ||||
133 |
24 tháng | TCCS |
VD-22520-15 |
ố 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
134
24 tháng
DĐVN IV
VD-22521-15
135
36 tháng
DĐVN IV
VD-22522-15
136
36 tháng
TCCS
VD-22523-15
137
36 tháng
DĐVN IV
VD-22524-15
138
24 tháng
TCCS
VD-22525-15
139
24 tháng
TCCS
VD-22526-15
140
24 tháng
TCCS
VD-22527-15
141
24 tháng
TCCS
VD-22528-15
142
36 tháng
TCCS
VD-22529-15
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 |
36 tháng | TCCS |
VD-22530-15 |
37.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 |
36 tháng | TCCS |
VD-22531-15 | ||||
145 |
icilin trihydrat) 500mg |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22532-15 | |||
146 |
24 tháng | TCCS |
VD-22533-15 | ||||
147 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22534-15 | ||||
148 |
36 tháng | TCCS |
VD-22535-15 | ||||
149 |
24 tháng | TCCS |
VD-22536-15 | ||||
150 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22537-15 | ||||
151 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22538-15 |
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-22539-15 | ||||
153 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-22540-15 | ||||
154 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-22541-15 | ||||
155 |
36 tháng | TCCS |
VD-22542-15 |
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 |
36 tháng | TCCS |
VD-22543-15 | ||||
157 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22544-15 |
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 |
36 tháng | TCCS |
VD-22545-15 | ||||
159 |
24 tháng | TCCS |
VD-22546-15 | ||||
160 |
36 tháng | TCCS |
VD-22547-15 | ||||
161 |
36 tháng | TCCS |
VD-22548-15 | ||||
162 |
36 tháng | TCCS |
VD-22549-15 | ||||
163 |
24 tháng | TCCS |
VD-22550-15 | ||||
164 |
24 tháng | TCCS |
VD-22551-15 |
4.1.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Vinxium |
| TCCS |
VD-22552-15 |
42.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 |
18 tháng | TCCS |
VD-22553-15 | ||||
167 |
18 tháng | TCCS |
VD-22554-15 | ||||
168 |
18 tháng | TCCS |
VD-22555-15 | ||||
169 |
18 tháng | TCCS |
VD-22556-15 | ||||
170 |
18 tháng | TCCS |
VD-22557-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
171
36 tháng
TCCS
VD-22558-15
172
36 tháng
TCCS
VD-22559-15
173
36 tháng
TCCS
VD-22560-15
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 |
36 tháng | TCCS |
VD-22561-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
175
36 tháng
TCCS
VD-22562-15
176
48 tháng
DĐVN IV
VD-22563-15
177
48 tháng
TCCS
viên
VD-22564-15
178
36 tháng
DĐVN IV
viên
VD-22565-15
179
phim
24 tháng
DĐVN IV
VD-22566-15
180
48 tháng
TCCS
VD-22567-15
181
24 tháng
TCCS
VD-22568-15
182
36 tháng
TCCS
VD-22569-15
thành phố Hải Dương - Việt Nam)
thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
183 |
nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS |
VD-22570-15 | |||
184 |
36 tháng | TCCS |
VD-22571-15 | ||||
185 |
đinh lăng (tương đương với 2000mg rễ đinh lăng) 200 mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương với không dưới 6,45mg ginkgo flavonoid toàn phần) 30 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22572-15 |
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-22573-15 | ||||
187 |
36 tháng | TCCS |
VD-22574-15 | ||||
188 |
36 tháng | TCCS |
VD-22575-15 |
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
189 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-22576-15 | ||||
190 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22577-15 | ||||
191 |
36 tháng | TCCS |
VD-22578-15 |
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 |
36 tháng | TCCS |
VD-22579-15 | ||||
193 |
24 tháng | TCCS |
VD-22580-15 | ||||
194 |
36 tháng | TCCS |
VD-22581-15 |
ược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22582-15 | ||||
196 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22583-15 | ||||
197 |
24 tháng | TCCS |
VD-22584-15 | ||||
198 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22585-15 | ||||
199 |
36 tháng | TCCS |
VD-22586-15 | ||||
200 |
24 tháng | TCCS |
VD-22587-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
201
24 tháng
TCCS
VD-22588-15
50.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22589-15 | ||||
203 |
36 tháng | TCCS |
VD-22590-15 | ||||
204 |
36 tháng | BP 2013 |
VD-22591-15 |
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 |
36 tháng | TCCS |
VD-22592-15 | ||||
206 |
60 tháng | DĐVN IV |
VD-22593-15 | ||||
207 |
60 tháng | DĐVN IV |
VD-22594-15 | ||||
208 |
làm thuốc | 36 tháng | TCCS |
VD-22595-15 | |||
209 |
U |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-22596-15 | |||
210 |
36 tháng | TCCS |
VD-22597-15 | ||||
211 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22598-15 |
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 |
36 tháng | TCCS |
VD-22599-15 | ||||
213 |
36 tháng | TCCS |
VD-22600-15 | ||||
214 |
36 tháng | TCCS |
VD-22601-15 | ||||
215 |
24 tháng | TCCS |
VD-22602-15 | ||||
216 |
36 tháng | TCCS |
VD-22603-15 | ||||
217 |
36 tháng | TCCS |
VD-22604-15 | ||||
218 |
36 tháng | TCCS |
VD-22605-15 | ||||
219 |
36 tháng | TCCS |
VD-22606-15 | ||||
220 |
36 tháng | TCCS |
VD-22607-15 | ||||
221 |
36 tháng | TCCS |
VD-22608-15 | ||||
222 |
36 tháng | TCCS |
VD-22609-15 | ||||
223 |
48 tháng | TCCS |
VD-22610-15 | ||||
224 |
36 tháng | TCCS |
VD-22611-15 | ||||
225 |
36 tháng | TCCS |
VD-22612-15 | ||||
226 |
36 tháng | TCCS |
VD-22613-15 | ||||
227 |
36 tháng | TCCS |
VD-22614-15 | ||||
228 |
36 tháng | TCCS |
VD-22615-15 | ||||
229 |
36 tháng | TCCS |
VD-22616-15 | ||||
230 |
24 tháng | TCCS |
VD-22617-15 |
số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
231
36 tháng
TCCS
VD-22618-15
232
36 tháng
TCCS
VD-22619-15
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 57- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 |
36 tháng | TCCS |
VD-22620-15 |
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 |
36 tháng | TCCS |
VD-22621-15 |
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
235 |
36 tháng | TCCS |
VD-22622-15 | ||||
236 |
36 tháng | TCCS |
VD-22623-15 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
237
36 tháng
TCCS
VD-22624-15
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
238 |
36 tháng | TCCS |
VD-22625-15 | ||||
239 |
24 tháng | TCCS |
VD-22627-15 | ||||
240 |
36 tháng | TCCS |
VD-22628-15 | ||||
241 |
36 tháng | TCCS |
VD-22629-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
242
24 tháng
TCCS
VD-22626-15
59.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 |
24 tháng | TCCS |
VD-22630-15 | ||||
244 |
24 tháng | TCCS |
VD-22631-15 |
quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 |
36 tháng | TCCS |
VD-22632-15 | ||||
246 |
36 tháng | TCCS |
VD-22633-15 | ||||
247 |
36 tháng | TCCS |
VD-22634-15 | ||||
248 |
36 tháng | TCCS |
VD-22635-15 | ||||
249 |
36 tháng | TCCS |
VD-22636-15 | ||||
250 |
36 tháng | TCCS |
VD-22637-15 |
61.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
251 |
36 tháng | TCCS |
VD-22638-15 | ||||
252 |
36 tháng | TCCS |
VD-22639-15 | ||||
253 |
36 tháng | TCCS |
VD-22640-15 | ||||
254 |
24 tháng | TCCS |
VD-22641-15 |
đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
255
36 tháng
TCCS
VD-22642-15
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 |
36 tháng | TCCS |
VD-22643-15 | ||||
257 |
36 tháng | TCCS |
VD-22644-15 |
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 |
đinh lăng 75mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22645-15 |
65.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất-Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 |
Siro | 24 tháng | TCCS |
VD-22646-15 |
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22647-15 | ||||
261 |
36 tháng | TCCS |
VD-22648-15 | ||||
262 |
36 tháng | TCCS |
VD-22649-15 | ||||
263 |
36 tháng | TCCS |
VD-22650-15 | ||||
264 |
36 tháng | TCCS |
VD-22651-15 | ||||
265 |
36 tháng | TCCS |
VD-22652-15 | ||||
266 |
36 tháng | TCCS | 10 viên. Chai 100 viên | VD-22653-15 | |||
267 |
36 tháng | TCCS |
VD-22654-15 | ||||
268 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22655-15 | ||||
269 |
36 tháng | TCCS |
VD-22656-15 | ||||
270 |
36 tháng | TCCS |
VD-22657-15 |
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 |
24 tháng | TCCS |
VD-22658-15 |
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 |
36 tháng | TCCS |
VD-22659-15 | ||||
273 |
24 tháng | TCCS |
VD-22660-15 | ||||
274 |
36 tháng | TCCS |
VD-22661-15 | ||||
275 |
36 tháng | TCCS |
VD-22662-15 | ||||
276 |
36 tháng | TCCS |
VD-22663-15 | ||||
277 |
36 tháng | TCCS |
VD-22664-15 | ||||
278 |
36 tháng | TCCS |
VD-22665-15 | ||||
279 |
phim | 36 tháng | TCCS |
VD-22666-15 |
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 |
24 tháng | TCCS |
VD-22667-15 | ||||
281 |
36 tháng | USP 35 |
VD-22668-15 | ||||
282 |
36 tháng | USP 35 |
VD-22669-15 | ||||
283 |
24 tháng | TCCS |
VD-22670-15 | ||||
284 |
36 tháng | TCCS |
VD-22671-15 | ||||
285 |
36 tháng | USP 35 |
VD-22672-15 | ||||
286 |
24 tháng | TCCS |
VD-22673-15 | ||||
287 |
24 tháng | TCCS |
VD-22674-15 | ||||
288 |
36 tháng | TCCS |
VD-22675-15 | ||||
289 |
48 tháng | TCCS |
VD-22676-15 | ||||
290 |
24 tháng | TCCS |
VD-22677-15 | ||||
291 |
24 tháng | TCCS |
VD-22678-15 | ||||
292 |
24 tháng | TCCS |
VD-22679-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
293
60 tháng
TCCS
VD-22680-15
294
36 tháng
DĐVN IV
VD-22681-15
295
60 tháng
DĐVN IV
VD-22682-15
296
24 tháng
TCCS
VD-22683-15
số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
297
36 tháng
TCCS
VD-22684-15
298
36 tháng
TCCS
VD-22685-15
299
36 tháng
TCCS
VD-22686-15
300
24 tháng
TCCS
VD-22687-15
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 |
Ambroxol HCl 30mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22688-15 | |||
302 |
36 tháng | TCCS |
VD-22689-15 |
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 |
36 tháng | TCCS |
VD-22690-15 | ||||
304 |
36 tháng | TCCS |
VD-22691-15 | ||||
305 |
36 tháng | TCCS |
VD-22692-15 | ||||
306 |
36 tháng | TCCS |
VD-22693-15 |
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 |
24 tháng | TCCS |
VD-22694-15 |
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
308 |
36 tháng | TCCS |
VD-22695-15 | ||||
309 |
24 tháng | TCCS |
VD-22696-15 | ||||
310 |
36 tháng | TCCS |
VD-22697-15 | ||||
311 |
36 tháng | TCCS |
VD-22698-15 | ||||
312 |
36 tháng | DĐVN 4 |
VD-22699-15 | ||||
313 |
36 tháng | DĐVN 4 |
VD-22700-15 | ||||
314 |
36 tháng | TCCS |
VD-22701-15 | ||||
315 |
24 tháng | TCCS |
VD-22702-15 |
số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
ố 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 |
36 tháng | TCCS |
VD-22703-15 | ||||
317 |
36 tháng | TCCS |
VD-22704-15 |
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
318 |
Glucosamin sulfat kali clorid) 198mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22705-15 | |||
319 |
iramin maleat 2mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22706-15 | |||
320 |
36 tháng | TCCS |
VD-22707-15 | ||||
321 |
36 tháng | TCCS |
VD-22708-15 | ||||
322 |
36 tháng | TCCS |
VD-22709-15 |
77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
323 |
36 tháng | TCCS |
VD-22710-15 |
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
324 |
36 tháng | TCCS |
VD-22711-15 | ||||
325 |
phim | 36 tháng | TCCS |
VD-22712-15 |
File gốc của Quyết định 263/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 325 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 150 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 263/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 325 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 150 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 263/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2015-05-26 |
Ngày hiệu lực | 2015-05-26 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |