Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 5737/QĐ-BCT |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Công thương |
| Ngày ban hành | 28/09/2012 |
| Người ký | Nguyễn Thành Biên |
| Ngày hiệu lực | 28/09/2012 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| Số hiệu | 5737/QĐ-BCT |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Công thương |
| Ngày ban hành | 28/09/2012 |
| Người ký | Nguyễn Thành Biên |
| Ngày hiệu lực | 28/09/2012 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
BỘ CÔNG THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5737/QĐ-BCT | Hà Nội, ngày 28 tháng 9 năm 2012 |
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Nghị định số 189/2007/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Công Thương;
Căn cứ Nghị định số 44/2011/NĐ-CP ngày 14 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung Điều 3 Nghị định số 189/2007/NĐ-CP của Chính phủ;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hoá với nước ngoài;
Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại Chỉ thị số 23/CT-TTg ngày 07 tháng 9 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu và gửi kho ngoại quan;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Xuất nhập khẩu,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này các Danh mục hàng hóa như sau:
1. Danh mục hàng hóa cấm kinh doanh tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu (Phụ lục số 1).
2. Danh mục hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu và gửi kho ngoại quan (Phụ lục số 2).
3. Danh mục hàng hóa thực phẩm đông lạnh kinh doanh tạm nhập tái xuất phải thực hiệntheo giấy phép của Bộ Công Thương (Phụ lục số 3).
Điều 2.Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Xuất nhập khẩu, các thương nhân kinh doanh tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu và gửi kho ngoại quan hàng hóa thuộc các Danh mụcban hành kèm theo Quyết định chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này ./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC HÀNG HÓA CẤM KINH DOANH TẠM NHẬP TÁI XUẤT, CHUYỂN KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5737/QĐ-BCT ngày 28 tháng 9 năm 2012 của Bộ Công Thương)
Mã hàng | Mô tả mặt hàng | |||
Chương 28 |
|
|
| Hóa chất vô cơ ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc các chất đồng vị. |
| 2812 | 10 |
| Arsenic trichloride |
Chương 29 |
|
|
| Hóa chất hữu cơ |
| 2905 | 19 |
| Pinacolyl alcohol: 3,3‑Dimethylbutan‑2‑ol |
| 2918 | 19 |
| 2,2‑Diphenyl‑2‑hydroxyacetic acid |
| 2921 | 19 |
| Các hợp chất N,N‑Dialkyl (Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) aminoethyl‑2‑chloride và các muối proton hoá tương ứng |
| 2922 | 19 |
| Các hợp chất N,N‑Dialkyl (Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) aminoethane‑2‑ol và các muối proton hoá tương ứng, Ngoại trừ : N,N‑Dimethylaminoethanol và các muối proton hoá tương ứng N,N‑Diethylaminoethanol và các muối proton hoá tương ứng |
| 2929 | 90 |
| Các hợp chất N,N‑Dialkyl (Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) phosphoramidic dihalide |
| 2930 | 90 |
| Các hợp chất N,N‑Dialkyl (Me, Et, n‑Pr or i‑Pr)aminoethane‑2‑thiol và các muối proton hoá tương ứng |
| 2930 | 90 |
| Thiodiglycol: Bis(2‑hydroxyethyl) sulfide |
| 2931 | 00 |
| Các hợp chất Alkyl (Me, Et, n‑Pr or i‑Pr) phosphonyldifluoride Vídụ . DF: Methylphosphonyldifluoride |
| 2931 | 00 |
| Các hợp chất O‑Alkyl (H or <C10, gồm cả cycloalkyl) O‑2‑dialkyl (Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr)‑aminoethyl alkyl (Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) phosphonite và các muối alkyl hoá hoặc proton hoá tương ứng Ví dụ: QL: O‑Ethyl O‑2‑diisopropylaminoethyl methylphosphonite |
| 2931 | 00 |
| Chlorosarin: O‑Isopropyl ethylphosphonochloridate |
| 2931 | 00 |
| Chlorosoman: O‑Pinacolyl methylphosphonochloridate |
| 2931 | 00 |
| Các hoá chất, trừ các chất đã được liệt kê tại nhóm 2931 nêu trên, chứa 1 nguyên tử phospho liên kết với một nhóm methyl, ethyl hoặc propyl (mạch thẳng hoặc nhánh) nhưng không liên kết thêm với các nguyên tử các bon khác Ví dụ. Methylphosphonyl dichloride Dimethyl methylphosphonate Ngoại trừ Fonofos: O‑Ethyl S‑phenyl ethylphosphonothiolothionate |
| 2933 | 39 |
| Quinuclidin‑3‑ol |
Chương 39 |
|
|
| Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
| 3915 |
|
| Phế liệu, phế thải và mẩu vụn của plastic |
Chương 84 |
|
|
| Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và các thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng. |
| 8418 |
|
| Lưu ý: Thiết bị làm lạnh sử dụng dung môi chất lạnh C.F.C: - Chỉ áp dụng đối với loại dùng môi chất lạnh CFC 12 (R12); - Để biết thiết bị dùng loại môi chất lạnh nào thì xem cataloge của thiết bị, mục môi chất lạnh (Refrigerant); - Môi chất lạnh CFC 12 (R12) có tên hóa học là Dichlorodifluoromethane, công thức hóa học là CF2Cl2. |
| 8418 | 10 |
| - Máy làm lạnh – đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị lạnh có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt. |
| 8418 | 10 | 10 | -- Loại sử dụng trong gia đình |
| 8418 | 10 | 90 | -- Loại khác |
|
|
|
| - Máy làm lạnh, tủ lạnh, loại s.ử dụng trong gia đình: |
| 8418 | 21 | 00 | -- Loại sử dụng máy nén |
| 8418 | 29 | 00 | -- Loại khác |
| 8418 | 30 |
| - Máy làm đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít: |
| 8418 | 30 | 10 | -- Dung tích không quá 200 lít |
| 8418 | 30 | 90 | -- Loại khác |
| 8418 | 40 |
| - Máy làm đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít: |
| 8418 | 40 | 10 | -- Dung tích không quá 200 lít |
| 8418 | 40 | 90 | -- Loại khác |
| 8418 | 50 |
| - Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh: |
|
|
|
| -- Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít: |
| 8418 | 50 | 19 | --- Loại khác |
|
|
|
| -- Loại khác: |
| 8418 | 50 | 99 | --- Loại khác |
|
|
|
| - Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt: |
| 8418 | 61 | 00 | -- Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 |
| 8418 | 69 |
| -- Loại khác |
| 8418 | 69 | 10 | --- Thiết bị làm lạnh đồ uống |
| 8418 | 69 | 30 | --- thiết bị làm lạnh nước uống. |
| 8473 |
|
| Bộ phận và phụ kiện đã qua sử dụng (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.69 đến 84.72. |
Chương 85 |
|
|
| Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và máy tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ kiện của các loại máy trên. |
| 8507 | 10 |
| Ắc quy axit – chì, loại dùng để khởi động động cơ piston đã qua sử dụng |
| 8507 | 20 |
| Ắc quy axit – chì khác đã qua sử dụng |
DANH MỤC HÀNG HÓA TẠM NGỪNG KINH DOANH TẠM NHẬP TÁI XUẤT, CHUYỂN KHẨU VÀ GỬI KHO NGOẠI QUAN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5737/QĐ-BCT ngày 28 tháng 9 năm 2012 của Bộ Công Thương)
I. HÀNG HÓA THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH
Nguyên tắc sử dụng Danh mục hàng hóa thực phẩm đông lạnh tạm ngừng kinh doanh tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu và gửi kho ngoại quan:
Danh mục này áp dụng đối với phủ tạng, phụ phẩm của gia súc, của gia cầm, đông lạnh thuộc các mã HS 8 số; không bao gồm thịt gia súc, thịt gia cầm, thủy hải sản các loại và phủ tạng, phụ phẩm của gia súc, của gia cầm tươi, ướp lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói.
Mã hàng | Mô tả mặt hàng | |||
Chương 02 |
|
|
| Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
| 0206 |
|
| Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
|
|
|
| - Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: |
| 0206 | 21 | 00 | - - Lưỡi |
| 0206 | 22 | 00 | - - Gan |
| 0206 | 29 | 00 | - - Loại khác |
|
|
|
| - Của lợn, đông lạnh: |
| 0206 | 41 | 00 | - - Gan |
| 0206 | 49 | 00 | - - Loại khác |
| 0206 | 90 | 00 | - Loại khác, đông lạnh |
| 0207 |
|
| Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
|
|
|
| - Của gà thuộc loài Gallus Domesticus: |
| 0207 | 14 |
| - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
| 0207 | 14 | 10 | - - - Cánh |
| 0207 | 14 | 20 | - - - Đùi |
| 0207 | 14 | 30 | - - - Gan |
|
|
|
| - - - Loại khác: |
| 0207 | 14 | 99 | - - - - Loại khác |
|
|
|
| - Của gà tây: |
| 0207 | 27 |
| - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
| 0207 | 27 | 10 | - - - Gan |
|
|
|
| - - - Loại khác: |
| 0207 | 27 | 99 | - - - - Loại khác |
|
|
|
| - Của vịt, ngan: |
| 0207 | 45 | 00 | - - Loại khác, đông lạnh |
|
|
|
| - Của ngỗng: |
Mã hàng | Mô tả mặt hàng | |||
| 0207 | 55 | 00 | - - Loại khác, đông lạnh |
| 0207 | 60 | 00 | - Của gà lôi |
| 0208 |
|
| Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
| 0208 | 10 | 00 | - Của thỏ |
| 0209 |
|
| Mỡ lợn, không dính nạc và mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết suất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. |
| 0209 | 10 | 00 | - Của lợn |
| 0209 | 90 | 00 | - Loại khác |
II. HÀNG TIÊU DÙNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
Mã hàng | Mô tả mặt hàng | |||||
Chương 39 |
|
|
| Plastic và các sản phẩm bằng plastic | ||
3918 |
|
|
| Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastics, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này. | ||
3922 |
|
|
| Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic. | ||
3924 |
|
|
| Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic. | ||
3925 | 20 | 90 |
| - - Loại khác | ||
3926 | 90 | 80 | 90 | - - - Loại khác | ||
3926 | 90 | 90 | 20 | - - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ | ||
3926 | 90 | 90 | 90 | - - - Loại khác | ||
Chương 40 |
|
|
| Cao su và các sản phẩm bằng cao su | ||
4015 | 19 | 00 | 00 | - - Loại khác | ||
4016 | 91 |
|
| - - Tấm lót sàn và tấm trải sàn: | ||
4016 | 99 | 90 | 10 | - - - - Thảm và tấm trải bàn | ||
Chương 42 |
|
|
| Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự; các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm) | ||
4201 | 00 | 00 | 00 | Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ | ||
4202 |
|
|
| Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy | ||
4203 |
|
|
| Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp (trừ mã HS 4203 21 00 00, 4203 29 10 00, 4203 40 00 00) | ||
Chương 43 |
|
|
| Da lông và da lông nhân tạo;các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo | ||
4303 |
|
|
| Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông (trừ mã HS 4303 90 20 00) | ||
4304 |
|
|
| Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo (trừ mã HS 4304 00 20 00) | ||
Chương 44 |
|
|
| Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ, than từ gỗ | ||
4414 | 00 | 00 | 00 | Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự | ||
4419 | 00 | 00 | 00 | Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ | ||
4420 |
|
|
| Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ kim hoàn hoặc đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí, bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc Chương 94 | ||
4421 | 10 | 00 | 00 | - Mắc treo quần áo | ||
4421 | 90 | 80 | 00 | - - Tăm | ||
4421 | 90 | 92 | 00 | - - - Chuỗi hạt | ||
4421 | 90 | 99 | 00 | - - - Loại khác | ||
Chương 46 |
|
|
| Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây | ||
4601 | 21 | 00 | 00 | - - Từ tre | ||
4601 | 22 | 00 | 00 | - - Từ song mây | ||
4601 | 29 | 00 | 00 | - - Loại khác | ||
4601 | 99 | 10 | 00 | - - - Chiếu và thảm | ||
4602 |
|
|
| Hàng mây tre, liễu gai và các mặt hàng khác, làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng thuộc nhóm 46.01; các sản phẩm từ cây họ mướp | ||
Chương 48 |
|
|
| Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông | ||
4811 | 10 | 10 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | ||
4811 | 10 | 90 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | ||
4811 | 51 | 20 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | ||
4811 | 51 | 90 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | ||
4811 | 59 | 30 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | ||
4811 | 59 | 90 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | ||
4811 | 60 | 10 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | ||
4811 | 60 | 90 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | ||
4811 | 90 | 30 | 20 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | ||
4811 | 90 | 90 | 30 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | ||
4819 |
|
|
| Thùng, hộp, va li, túi xách và các loại bao bì khác, bằng giấy, cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông dùng cho văn phòng, cửa hàng hoặc những nơi tương tự | ||
Chương 63 |
|
|
| Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; Quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn | ||
6301 |
|
|
| Chăn và chăn du lịch | ||
6302 |
|
|
| Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp | ||
6303 |
|
|
| Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giừơng | ||
6304 |
|
|
| Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 | ||
6307 | 10 |
|
| - Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: | ||
6308 | 00 | 00 | 00 | Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ | ||
6309 | 00 | 00 | 00 | Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác | ||
Chương 64 |
|
|
| Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên | ||
|
|
|
| Toàn bộ chương trừ nhóm 6406 | ||
Chương 65 |
|
|
| Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng | ||
6504 | 00 | 00 | 00 | Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí | ||
6505 |
|
|
| Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí | ||
6506 | 10 | 10 | 00 | - - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy | ||
6506 | 91 | 00 | 00 | - - Bằng cao su hoặc plastic | ||
9506 | 99 |
|
| - - Bằng vật liệu khác | ||
Chương 66 |
|
|
| Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên | ||
6601 |
|
|
| Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) | ||
6602 | 00 | 00 | 00 | Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự | ||
Chương 69 |
|
|
| Đồ gốm, sứ | ||
6910 |
|
|
| Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ | ||
6911 |
|
|
| Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ | ||
6912 | 00 | 00 | 00 | Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ | ||
6913 |
|
|
| Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác | ||
6914 |
|
|
| Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ | ||
Chương 70 |
|
|
| Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh | ||
7013 |
|
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) | ||
Chương 73 |
|
|
| Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép | ||
7321 |
|
|
| Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép (trừ phân nhóm 7321.90) | ||
7323 |
|
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép | ||
7324 |
|
|
| Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép | ||
Chương 74 |
|
|
| Đồng và các sản phẩm bằng đồng | ||
7418 |
|
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng | ||
Chương 76 |
|
|
| Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm | ||
7615 |
|
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm; miếng cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm | ||
Chương 82 |
|
|
| Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại loại cơ bản | ||
8210 | 00 | 00 | 00 | Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống | ||
8211 | 91 | 00 | 00 | - - Dao ăn có lưỡi cố định | ||
8211 | 92 | 90 | 00 | - - - Loại khác | ||
8212 | 10 | 00 | 00 | - Dao cạo | ||
8212 | 20 | 10 | 00 | - - Lưỡi dao cạo kép | ||
8212 | 20 | 90 | 00 | - - Loại khác | ||
8213 | 00 | 00 | 00 | Kéo, kéo thợ may và các loại tương tự, và lưỡi của chúng | ||
8214 | 20 | 00 | 00 | - Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng) | ||
8215 |
|
|
| Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự | ||
Chương 83 |
|
|
| Hàng tạp hoá làm từ kim loại cơ bản | ||
8301 | 30 | 00 | 00 | - Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà | ||
8301 | 70 | 00 | 00 | - Chìa rời | ||
8302 | 42 |
|
| - - Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà: | ||
8302 | 50 | 00 | 00 | - Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự | ||
8306 |
|
|
| Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản, tượng nhỏ và đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản | ||
Chương 84 |
|
|
| Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng | ||
8414 | 51 |
|
| - - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: | ||
8415 | 10 | 00 | 10 | - - Có công suất không quá 26,38 kW | ||
8415 | 81 | 99 | 10 | - - - - - Loại có công suất không quá 21,10 kW | ||
8415 | 81 | 99 | 20 | - - - - - Có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW | ||
8415 | 82 | 90 | 10 | - - - - Có công suất không quá 26,38 kW | ||
8415 | 83 | 90 | 10 | - - - - Có công suất không quá 26,38 kW | ||
8418 | 10 | 10 | 00 | - - Loại sử dụng trong gia đình | ||
8418 | 21 | 00 | 00 | - - Loại sử dụng máy nén | ||
8418 | 29 | 00 | 00 | - - Loại khác | ||
8418 | 30 | 00 | 10 | - - Dung tích không quá 200 lít | ||
8418 | 40 | 00 | 10 | - - Dung tích không quá 200 lít | ||
8419 | 11 | 10 | 00 | - - - Loại sử dụng trong gia đình | ||
8419 | 19 | 10 | 00 | - - - Loại sử dụng trong gia đình | ||
8419 | 81 |
|
| - - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: | ||
8421 | 12 | 00 | 00 | - - - Máy làm khô quần áo | ||
8421 | 21 | 11 | 00 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình | ||
8421 | 21 | 21 |
| - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình: | ||
8421 | 22 | 10 | 00 | - - - Công suất không quá 500 lít/giờ | ||
8421 | 22 | 20 |
| - - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: | ||
8422 | 11 |
|
| - - Loại sử dụng trong gia đình: | ||
8423 | 10 |
|
| - Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: | ||
8423 | 81 |
|
| - - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg | ||
8443 | 31 |
|
| - - Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên (như in, copy fax…) có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: | ||
8443 | 32 |
|
| - - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: (trừ mã HS 8443.32.50.00) | ||
8443 | 39 |
|
| - - Loại khác: | ||
8443 | 99 | 20 | 00 | - - - Hộp mực in đã có mực in | ||
8443 | 99 | 30 | 00 | - - - Bộ phận cung cấp và phân loại giấy | ||
8450 |
|
|
| Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô (trừ mã HS 8450 20 00 00 và phân nhóm 8450 90) | ||
8451 | 21 | 00 | 00 | - - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô | ||
8451 | 80 | 10 | 00 | - - Dùng trong gia đình | ||
8452 | 10 | 00 | 00 | - Máy khâu dùng cho gia đình | ||
8471 | 30 | 10 | 00 | - - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs) | ||
8471 | 30 | 20 | 00 | - - Máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook | ||
8471 | 30 | 90 | 90 | - - - Loại khác | ||
8471 | 41 | 10 | 00 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính xách tay của phân nhóm 84.71.30 | ||
8471 | 41 | 90 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8471 | 49 | 10 | 00 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính bỏ túi của phân nhóm 84.71.30 | ||
Chương 85 |
|
|
| Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên | ||
8508 | 11 | 00 | 00 | - - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít | ||
8508 | 19 | 00 | 10 | - - - Công suất từ 1.500 W đến dưới 2500 W | ||
8509 |
|
|
| Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08 (trừ các bộ phận thuộc phân nhóm 8509 90) | ||
8510 |
|
|
| Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện (trừ các bộ phận thuộc mã HS 8510.90.00.00) | ||
8516 |
|
|
| Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45 (trừ phân nhóm 8516 80 và 8516 90) | ||
8517 | 11 | 00 | 00 | - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây | ||
8517 | 12 | 00 | 00 | - - Điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác | ||
8517 | 18 | 00 | 00 | - - Loại khác | ||
8518 | 21 | 00 | 00 | - - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa | ||
8518 | 22 | 00 | 00 | - - Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa | ||
8518 | 29 | 10 | 00 | - - - Loa thùng | ||
8518 | 29 | 90 | 00 | - - - Loại khác | ||
8518 | 30 | 10 | 00 | - - Tai nghe có khung choàng đầu | ||
8518 | 30 | 20 | 00 | - - Tai nghe không có khung choàng đầu | ||
8518 | 30 | 31 | 00 | - - - Máy thu phát cầm tay dùng cho thiết bị điện thoại | ||
8518 | 30 | 39 | 00 | - - - Loại khác | ||
8518 | 30 | 90 | 00 | - - Loại khác | ||
8519 | 20 | 00 | 00 | - Thiết bị hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn giống đồng xu-tokens) hoặc bằng hình thức thanh toán khác | ||
8519 | 30 | 00 | 00 | - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) | ||
8519 | 50 | 00 | 00 | - Máy trả lời điện thoại | ||
8519 | 81 | 10 | 00 | - - - Máy ghi âm cát sét bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm | ||
8519 | 81 | 20 | 00 | - - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuyếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài | ||
8519 | 81 | 30 | 00 | - - - Đầu đĩa compact | ||
8519 | 81 | 90 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8519 | 89 | 20 | 00 | - - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa | ||
8519 | 89 | 90 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8521 | 10 | 00 | 90 | - - Loại khác | ||
8521 | 90 | 19 | 00 | - - - Loại khác | ||
8521 | 90 | 99 | 00 | - - - Loại khác | ||
8523 | 29 | 11 | 00 | - - - - Băng máy tính, chưa ghi | ||
8523 | 29 | 12 | 00 | - - - - Băng video, đã ghi | ||
8523 | 29 | 19 | 10 | - - - - - Chưa ghi | ||
8523 | 29 | 19 | 90 | - - - - - Đã ghi | ||
8523 | 29 | 21 | 00 | - - - - Băng video, chưa ghi | ||
8523 | 29 | 22 | 00 | - - - - Băng video, đã ghi | ||
8523 | 29 | 29 | 10 | - - - - Băng máy tính, băng BETACAM, UMATIC và DIGITAL, loại chưa ghi | ||
8523 | 29 | 29 | 20 | - - - - - Băng máy tính, đã ghi | ||
8523 | 29 | 29 | 40 | - - - - - Loại khác, chưa ghi | ||
8523 | 29 | 29 | 90 | - - - - - Loại khác, đã ghi | ||
8523 | 29 | 31 | 00 | - - - - Băng máy tính, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi | ||
8523 | 29 | 32 | 00 | - - - - Băng máy tính khác, chưa ghi | ||
8523 | 29 | 33 | 00 | - - - - Loại khác, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi | ||
8523 | 29 | 39 |
| - - - - Loại khác (trừ mã HS 8523 29 39 30) | ||
8523 | 40 | 12 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8523 | 40 | 13 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8523 | 40 | 14 | 00 | - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | ||
8523 | 40 | 19 | 20 | - - - - Loại khác, chưa ghi | ||
8523 | 40 | 19 | 90 | - - - - Loại khác, đã ghi | ||
8523 | 80 | 40 | 00 | - - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog | ||
8525 | 80 |
|
| - Camera truyền hình, camera số và camera thu hình ảnh: | ||
8527 | 12 | 00 | 00 | - - Radio cát sét loại bỏ túi | ||
8527 | 13 |
|
| - - Máy khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh | ||
8528 | 71 | 90 | 10 | - - - - Loại màu | ||
8528 | 71 | 90 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8528 | 72 |
|
| - - Loại khác, màu: | ||
8528 | 73 |
|
| - - Loại khác, đen trắng hoặc đơn sắc: | ||
8536 | 10 |
|
| - Cầu chì: | ||
8536 | 20 | 10 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8536 | 50 |
|
| - Cầu dao khác (trừ mã HS 8536 50 50 00) | ||
8536 | 69 | 11 | 00 | - - - - Dùng cho gia đình, có giới hạn dòng danh định không quá 16 A | ||
8536 | 69 | 19 | 00 | - - - - Loại khác | ||
8539 | 10 | 90 | 00 | - - Loại khác | ||
8539 | 21 | 90 | 00 | - - - Loại khác | ||
8539 | 22 | 90 | 00 | - - - Loại khác | ||
8539 | 29 | 20 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8539 | 29 | 40 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8539 | 29 | 60 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8539 | 29 | 90 | 00 | - - - Loại khác | ||
Chương 87 |
|
|
| Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng | ||
8703 |
|
|
| Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua. | ||
8703 | 10 | 10 | 00 | - - Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) | ||
8703 | 10 | 90 | 00 | - - Loại khác | ||
8703 | 21 | 10 | 00 | - - - Xe ô tô đua nhỏ | ||
8703 | 21 | 29 | 00 | - - - - Loại khác | ||
8703 | 21 | 90 | 90 | - - - Loại khác | ||
8703 | 22 | 19 | 00 | - - - - Loại khác | ||
8703 | 22 | 90 | 90 | - - - Loại khác | ||
8703 | 23 | 51 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc | ||
8703 | 23 | 52 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | ||
8703 | 23 | 53 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | ||
8703 | 23 | 54 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên | ||
8703 | 23 | 91 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc | ||
8703 | 23 | 92 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | ||
8703 | 23 | 93 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | ||
8703 | 23 | 94 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên | ||
8703 | 24 | 50 |
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác | ||
8703 | 24 | 90 |
| - - - Loại khác | ||
8703 | 31 | 20 | 00 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác | ||
8703 | 31 | 90 | 90 | - - - - Loại khác | ||
8703 | 32 | 51 | 00 | - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | ||
8703 | 32 | 59 | 00 | - - - - Loại khác | ||
8703 | 32 | 91 | 00 | - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | ||
8703 | 32 | 99 | 00 | - - - - Loại khác | ||
8703 | 33 | 51 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000cc | ||
8703 | 33 | 52 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | ||
8703 | 33 | 90 | 00 | - - - Loại khác | ||
8703 | 90 | 51 | 00 | - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc | ||
8703 | 90 | 52 | 00 | - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | ||
8703 | 90 | 53 | 00 | - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | ||
8703 | 90 | 54 | 00 | - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | ||
8703 | 90 | 90 | 00 | - - Loại khác | ||
8711 | 10 | 91 | 00 | - - Xe mô tô, kể cả xe đạp máy và xe scooter | ||
8711 | 10 | 99 | 00 | - - - Loại khác | ||
8711 | 20 | 10 | 00 | - - Xe mô tô địa hình | ||
8711 | 20 | 41 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 125 cc | ||
8711 | 20 | 42 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc | ||
8711 | 20 | 43 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc | ||
8711 | 20 | 44 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc | ||
8711 | 20 | 90 | 00 | - - - Loại khác | ||
8711 | 30 |
|
| - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc (trừ mã HS 8711 30 30 00) | ||
8711 | 40 |
|
| - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc (trừ mã HS 8711 40 20 00) | ||
8711 | 50 | 90 | 00 | - - Loại khác | ||
8711 | 90 | 40 | 00 | - - Mô tô thùng | ||
8711 | 90 | 90 | 00 | - - Loại khác | ||
8712 |
|
|
| Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ | ||
8715 | 00 | 00 | 00 | Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng | ||
Chương 90 |
|
|
| Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng | ||
9004 | 10 | 00 | 00 | - Kính râm | ||
9006 | 51 | 00 | 00 | - - Máy ảnh có bộ ngắm qua thấu kính (kính phản chiếu đơn (SLR)), sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm | ||
9006 | 52 | 00 | 90 | - - - Loại khác | ||
9006 | 53 | 00 | 90 | - - - Loại khác | ||
9006 | 61 | 00 | 00 | - - Thiết bị đèn chớp của đèn phóng điện (“điện trử”) | ||
9006 | 69 | 00 | 00 | - - Loại khác | ||
Chương 91 |
|
|
| Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng | ||
9101 |
|
|
| Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí | ||
9102 |
|
|
| Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01 | ||
9103 |
|
|
| Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04 | ||
9105 | 11 | 00 | 00 | - - Hoạt động bằng điện | ||
9105 | 19 | 00 | 00 | - - Loại khác | ||
9105 | 21 | 00 | 00 | - - Hoạt động bằng điện | ||
9105 | 29 | 00 | 00 | - - Loại khác | ||
9105 | 91 | 00 | 90 | - - - Loại khác | ||
9105 | 99 | 00 | 90 | - - - Loại khác | ||
Chương 94 |
|
|
| Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép | ||
9401 | 30 | 00 | 00 | - Ghế quay có điều chỉnh độ cao | ||
9401 | 40 | 00 | 00 | - Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại | ||
9401 | 51 | 00 | 00 | - - Bằng tre hoặc bằng song mây | ||
9401 | 59 | 00 | 00 | - - Loại khác | ||
9401 | 61 | 00 | 00 | - - Đã nhồi đệm | ||
9401 | 69 | 00 | 00 | - - Loại khác | ||
9401 | 71 | 00 | 00 | - - Đã nhồi đệm | ||
9401 | 79 | 00 | 00 | - - Loại khác | ||
9401 | 80 |
|
| - Ghế khác: | ||
9403 | 10 | 00 | 00 | - Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng | ||
9403 | 20 | 00 | 90 | - - Loại khác | ||
9403 | 30 | 00 | 00 | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng | ||
9403 | 40 | 00 | 00 | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp | ||
9403 | 50 | 00 | 00 | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ | ||
9403 | 60 | 00 | 90 | - - Loại khác | ||
9403 | 70 | 00 | 90 | - - Loại khác | ||
9403 | 81 | 00 | 90 | - - - Loại khác | ||
9403 | 89 | 00 | 90 | - - - Loại khác | ||
9404 |
|
|
| Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ: đệm, mền chăn, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc | ||
9405 | 10 | 90 | 00 | - - Loại khác | ||
9405 | 20 | 90 | 90 | - - - Loại khác | ||
9405 | 30 | 00 | 00 | - Bộ đèn dùng cho cây nô-en | ||
9405 | 40 | 60 | 00 | - - Loại chiếu sáng bên ngoài khác | ||
9405 | 40 | 90 | 90 | - - - Loại khác | ||
9405 | 50 | 11 | 00 | - - - Bằng đồng, sử dụng trong nghi lễ tôn giáo | ||
9405 | 50 | 19 | 00 | - - - Loại khác | ||
9405 | 50 | 90 | 90 | - - - Loại khác | ||
9405 | 60 | 90 | 00 | - - Loại khác | ||
9406 | 00 | 10 | 00 | - Nhà kính được gắn với thiết bị cơ khí hoặc nhiệt | ||
Chương 95 |
|
|
| Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng | ||
9503 |
|
|
| Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê, búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ (“scale”) và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (trừ mã HS 9503 00 22 00 và 9503 00 29 00) | ||
9504 |
|
|
| Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn đạn (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động | ||
9505 |
|
|
| Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười | ||
9506 |
|
|
| Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool) | ||
Chương 96 |
|
|
| Các mặt hàng khác | ||
9601 |
|
|
| Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ (mother-of-pearl) và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác, đã gia công và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc) | ||
DANH MỤC HÀNG HÓA THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH KINH DOANH TẠM NHẬP TÁI XUẤT THỰC HIỆN THEO GIẤY PHÉP CỦA BỘ CÔNG THƯƠNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5737/QĐ-BCT ngày 28 tháng 9 năm 2012 của Bộ Công Thương)
Nguyên tắc sử dụng Danh mục:
Danh mục này áp dụng đối với hàng hóa của các mã số HS 8 số là thực phẩm, đông lạnh (trừ phủ tạng, phụ phẩm của gia súc, của gia cầm đông lạnh quy định tại Phụ lục số 02); không bao gồm thực phẩm tươi, ướp lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói.
Mã hàng | Mô tả mặt hàng | |||
Chương 02 |
|
|
| Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
| 0202 |
|
| Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh. |
| 0202 | 10 | 00 | - Thịt cả con và nửa con không đầu |
| 0202 | 20 | 00 | - Thịt pha có xương khác |
| 0202 | 30 | 00 | - Thịt lọc không xương |
| 0203 |
|
| Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
|
|
|
| - Đông lạnh: |
| 0203 | 21 | 00 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu |
| 0203 | 22 | 00 | - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
| 0203 | 29 | 00 | - - Loại khác |
| 0204 |
|
| Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
| 0204 | 30 | 00 | - Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, đông lạnh |
|
|
|
| - Thịt cừu khác, đông lạnh: |
| 0204 | 41 | 00 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu |
| 0204 | 42 | 00 | - - Thịt pha có xương khác |
| 0204 | 43 | 00 | - - Thịt lọc không xương |
| 0204 | 50 | 00 | - Thịt dê |
| 0205 | 00 | 00 | Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
| 0207 |
|
| Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
|
|
|
| - Của gà thuộc loài Gallus Domesticus: |
| 0207 | 12 | 00 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
| 0207 | 14 |
| - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
|
|
|
| - - - Loại khác: |
| 0207 | 14 | 91 | - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học |
|
|
|
| - Của gà tây: |
| 0207 | 25 | 00 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
| 0207 | 27 |
| - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
|
|
|
| - - - Loại khác: |
| 0207 | 27 | 91 | - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học |
|
|
|
| - Của vịt, ngan: |
| 0207 | 42 | 00 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
|
|
|
| - - Loại khác, đông lạnh thuộc mã số HS này (trừ phủ tạng, phụ phẩm ăn được sau giết mổ) |
| 0207 | 45 | 00 | - - Loại khác, đông lạnh |
|
|
|
| - Của ngỗng: |
| 0207 | 52 | 00 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
| 0207 | 55 | 00 | - - Loại khác, đông lạnh |
| 0207 | 60 | 00 | - Của gà lôi |
| 0208 |
|
| Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
| 0208 | 10 | 00 | - Của thỏ |
Chương 03 |
|
|
| Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
| 0303 |
|
| Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt khác thuộc nhóm 03.04. |
|
|
|
| - Cá hồi, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
| 0303 | 11 | 00 | - - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) |
| 0303 | 12 | 00 | - - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou vàOncorhynchus rhodurus) |
| 0303 | 13 | 00 | - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) |
| 0303 | 14 | 00 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
| 0303 | 19 | 00 | - - Loại khác |
|
|
|
| - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
| 0303 | 23 | 00 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) |
| 0303 | 24 | 00 | - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
| 0303 | 25 | 00 | - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) |
| 0303 | 26 | 00 | - - Cá chình (Angullla spp.) |
| 0303 | 29 | 00 | - - Loại khác |
|
|
|
| - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
| 0303 | 31 | 00 | - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
| 0303 | 32 | 00 | - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) |
| 0303 | 33 | 00 | - - Cá bơn sole (Solea spp.) |
| 0303 | 34 | 00 | - - Cá bơn Turbot (Psetta maxima) |
| 0303 | 39 | 00 | - - Loại khác |
|
|
|
| - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
| 0303 | 41 | 00 | - - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) |
| 0303 | 42 | 00 | - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) |
| 0303 | 43 | 00 | - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc |
| 0303 | 44 | 00 | - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) |
| 0303 | 45 | 00 | - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
| 0303 | 46 | 00 | - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
| 0303 | 49 | 00 | - - Loại khác |
|
|
|
| - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.), cá giò (Rachycentron canadum) và cá kiếm (Xiphias gladius), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
| 0303 | 51 | 00 | - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
| 0303 | 53 | 00 | - - Cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) |
| 0303 | 54 | 00 | - - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
| 0303 | 55 | 00 | - - Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) |
| 0303 | 56 | 00 | - - Cá giò (Rachycentron canadum) |
| 0303 | 57 | 00 | - - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
|
|
|
| - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
| 0303 | 63 | 00 | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
| 0303 | 64 | 00 | - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
| 0303 | 65 | 00 | - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
| 0303 | 66 | 00 | - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
| 0303 | 67 | 00 | - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) |
| 0303 | 68 | 00 | - - Cá tuyết xanh (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
| 0303 | 69 | 00 | - - Loại khác |
|
|
|
| - Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
| 0303 | 81 | 00 | - - Cá nhám góc và cá mập khác |
| 0303 | 83 | 00 | - - Cá đuối (Rajidae) |
| 0303 | 84 | 00 | - - Cá sói (Dicentrarchus spp.) |
| 0303 | 89 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
| - - - Cá biển: |
| 0303 | 89 | 12 | - - - - Cá vây dài (Pentaprion longimanus) |
| 0303 | 89 | 13 | - - - - Cá biển ăn thịt, đầu giống thằn lằn, mũi tù (Trachinocephalus myops) |
| 0303 | 89 | 14 | - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) |
| 0303 | 89 | 15 | - - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni) |
| 0303 | 89 | 16 | - - - - Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) |
| 0303 | 89 | 17 | - - - - Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger) |
| 0303 | 89 | 18 | - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) |
| 0303 | 89 | 19 | - - - - Loại khác |
|
|
|
| - - - Loại khác: |
| 0303 | 89 | 22 | - - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá dầm (Puntius chola) |
| 0303 | 89 | 24 | - - - - Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster pectoralis) |
| 0303 | 89 | 26 | - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys argenteus) |
| 0303 | 89 | 27 | - - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) |
| 0303 | 89 | 28 | - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn (Sperata seenghala) |
| 0303 | 89 | 29 | - - - - Loại khác |
| 0303 | 90 |
| - Gan, sẹ và bọc trứng cá: |
| 0303 | 90 | 10 | - - Gan |
| 0303 | 90 | 20 | - - Sẹ và bọc trứng cá |
| 0304 |
|
| Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. |
|
|
|
| - Phi-lê đông lạnh của họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: |
| 0304 | 71 | 00 | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
| 0304 | 72 | 00 | - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
| 0304 | 73 | 00 | - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
| 0304 | 74 | 00 | - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
| 0304 | 75 | 00 | - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) |
| 0304 | 75 | 00 | - - Loại khác |
|
|
|
| - Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác: |
| 0304 | 81 | 00 | - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
| 0304 | 82 | 00 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
| 0304 | 83 | 00 | - - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) |
| 0304 | 84 | 00 | - - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
| 0304 | 85 | 00 | - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
| 0304 | 86 | 00 | - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
| 0304 | 87 | 00 | - - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) |
| 0304 | 89 | 00 | - - Loại khác |
|
|
|
| - Loại khác, đông lạnh: |
| 0304 | 91 | 00 | - - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
| 0304 | 92 | 00 | - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
| 0304 | 93 | 00 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) |
| 0304 | 94 | 00 | - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) |
| 0304 | 95 | 00 | - - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) |
| 0304 | 99 | 00 | - - Loại khác |
| 0306 |
|
| Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
|
|
|
| - Đông lạnh: |
| 0306 | 11 | 00 | - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) |
| 0306 | 12 | 00 | - - Tôm hùm (Homarus spp.) |
| 0306 | 14 |
| - - Cua, ghẹ: |
| 0306 | 14 | 10 | - - - Cua, ghẹ vỏ mềm |
| 0306 | 14 | 90 | - - - Loại khác |
| 0306 | 15 | 00 | - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
| 0306 | 16 | 00 | - - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) |
| 0306 | 17 |
| - - Tôm shrimps và tôm prawn khác: |
| 0306 | 17 | 10 | - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
| 0306 | 17 | 20 | - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
| 0306 | 17 | 30 | - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
| 0306 | 17 | 90 | - - - Loại khác |
| 0306 | 19 | 00 | - - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
| 0307 |
|
| Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
|
|
|
| - Hàu: |
| 0307 | 19 |
| - - Loại khác: |
| 0307 | 19 | 10 | - - - Đông lạnh |
|
|
|
| - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng, thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: |
| 0307 | 29 |
| - - Loại khác: |
| 0307 | 29 | 10 | - - - Đông lạnh |
|
|
|
| - Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): |
| 0307 | 39 |
| - - Loại khác: |
| 0307 | 39 | 10 | - - - Đông lạnh |
|
|
|
| - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.): |
| 0307 | 49 |
| - - Loại khác: |
| 0307 | 49 | 10 | - - - Đông lạnh |
|
|
|
| - Bạch tuộc (Octopus spp.): |
| 0307 | 59 | 10 | - - - Đông lạnh |
| 0307 | 60 |
| - Ốc, trừ ốc biển: |
| 0307 | 60 | 20 | - - Đông lạnh thuộc mã số HS này (trừ loại tươi, ướp lạnh) |
|
|
|
| - Trai, sò (thuộc họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): |
| 0307 | 79 |
| - - Loại khác: |
| 0307 | 79 | 10 | - - - Đông lạnh |
|
|
|
| - Bào ngư (Haliotis spp.): |
| 0307 | 89 |
| - - Loại khác: |
| 0307 | 89 | 10 | - - - Đông lạnh |
|
|
|
| - Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
| 0307 | 99 |
| - - Loại khác: |
| 0307 | 99 | 10 | - - - Đông lạnh |
| 0308 |
|
| Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thủy sinh trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
|
|
|
| - Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): |
| 0308 | 19 |
| - - Loại khác: |
| 0308 | 19 | 10 | - - - Đông lạnh |
|
|
|
| - Nhím biển (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus): |
| 0308 | 29 | 10 | - - - Đông lạnh |
| 0308 | 30 |
| - Sứa (Rhopilema spp.): |
| 0308 | 30 | 30 | - - Đông lạnh |
| 0308 | 90 |
| - Loại khác: |
| 0308 | 90 | 30 | - - Đông lạnh |
THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE | SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 5737/QD-BCT | Hanoi, September 28, 2012 |
DECISION
ON THE TEMPORARY LIST OF GOODS TEMPORARILY IMPORTED FOR RE-EXPORT, TRANSMITTED, AND IN BONDED WAREHOUSES
THE MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE
Pursuant to the Government's Decree No. 189/2007/NĐ-CP dated December 27, 2007 on defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;
Pursuant to the Government's Decree No. 44/2011/NĐ-CP dated June 14, 2011 amending and supplementing Article 3 of the Decree No. 189/2007/NĐ-CP;
sPursuant to the Government's Decree No. 12/2006/NĐ-CP dated January 23, 2006, detailing the implementation of the Law on Trade applicable to international goods trade and the activities of agents, trading, processing, and transiting of goods with foreign partners;
Implementing the direction from the Prime Minister in the Prime Minister’s Directive No. 23/CT-TTg dated September 07, 2012 on enhancing the State management of the temporary import for re-export, transit of goods, and goods in bonded warehouses
At the proposal of the Director of the Department of Export and Import.
DECIDES
Article 1. Promulgating together with this Decision the following Lists of goods:
1. The List of goods banned from temporary import for re-export and transit (Annex No. 1)
2. The List of goods suspended from temporary import for re-export, transit, and bonded warehouses (Annex No. 2).
3. The List of frozen food temporarily imported for re-export that must comply with the licenses issued by the Ministry of Industry and Trade (Annex No. 3).
Article 2. This Decision takes effect on the date of its signing.
Article 3. The Chief of the Ministry Office, the Director of the Department of Export and Import, and traders temporary importing for re-export, transiting, and sending to bonded warehouses the goods in the Lists promulgated together with this Decision must implement this Decision./.
| FOR THE MINISTER |
ANNEX NO. 1
LIST OF GOODS BANNED FROM TEMPORARY IMPORT FOR RE-EXPORT AND TRANSIT(promulgated together with the Decision No. 5737/QĐ-BCT dated September 28, 2012 of the Ministry of Industry and Trade)
Code | Description | |||
Chapter 28 |
|
|
| Inorganic chemicals; organic or inorganic compounds of precious metals, of rare-earth metals, of radioactive elements or of isotopes |
| 2812 | 10 |
| Arsenic trichloride |
Chapter 29 |
|
|
| Organic chemicals |
| 2905 | 19 |
| Pinacolyl alcohol: 3,3Dimethylbutane2ol |
| 2918 | 19 |
| 2,2Diphenyl2hydroxyacetic acid |
| 2921 | 19 |
| N,N-Dialkyl (Me, Et, nPr or iPr) aminoethyl-2-chlorides and corresponding protonated salts: |
| 2922 | 19 |
| N,N-Dialkyl (Me, Et, nPr or iPr) aminoethane2ol and corresponding protonated salts, except for: N,NDimethylaminoethanol and corresponding protonated salts, N,NDiethylaminoethanol and corresponding protonated salts. |
| 2929 | 90 |
| N,N-Dialkyl (Me, Et, nPr or iPr) phosphoramidic dihalides |
| 2930 | 90 |
| N,N-Dialkyl (Me, Et, nPr or iPr) aminoethane2thiol and corresponding protonated salts |
| 2930 | 90 |
| Thiodiglycol: Bis(2hydroxyethyl) sulfide |
| 2931 | 00 |
| Alkyl (Me, Et, nPr or iPr) phosphonyldifluoride Example: DF: Methylphosphonyldifluoride |
| 2931 | 00 |
| O-Alkyl (H or < C10, including cycloalkyl) O-2-dialkyl (Me, Et, nPr or iPr) aminoethyl alkyl (Me, Et, nPr or iPr) phosphonites and corresponding alkylated and protonated salts Example: QL: OEthyl O2diisopropylaminoethyl methylphosphonite |
| 2931 | 00 |
| Chlorosarin: OIsopropyl ethylphosphonochloridate |
| 2931 | 00 |
| Chlorosoman: OPinacolyl methylphosphonochloridate |
| 2931 | 00 |
| Chemicals, other than that listed in heading 2931 above, containing a phosphorus atom to which is bonded one methyl, ethyl or propyl (normal or iso) group but not further carbons atoms Example: Methylphosphonyl dichloride Dimethyl methylphosphonate Exception: Fonofos: OEthyl Sphenyl ethylphosphonothiolothionate |
| 2933 | 39 |
| Quinuclidin3ol |
Chapter 39 |
|
|
| Plastics and articles thereof |
| 3915 |
|
| Waste, parings and scrap, of plastics. |
Chapter 84 |
|
|
| Nuclear reactors, boilers, machinery, and mechanical appliances; parts thereof |
| 8418 |
|
| Notes: Refrigerators using C.F.C refrigerants: - Only applicable to CFC 12 (R12); - Refer to the section “Refrigerant” in the catalogue to find out the kind of refrigerant used in the apparatus; - IUPAC name of CFC 12 (R12) is Dichlorodifluoromethane, Molecular formula: CF2Cl2. |
| 8418 | 10 |
| - Combined refrigerator-freezers, fitted with separate external doors |
| 8418 | 10 | 10 | -- Refrigerators, household type |
| 8418 | 10 | 90 | -- Other |
|
|
|
| - Refrigerators, household type: |
| 8418 | 21 | 00 | -- Compression-type |
| 8418 | 29 | 00 | -- Other |
| 8418 | 30 |
| - Freezers of the chest type, not exceeding 800 l capacity: |
| 8418 | 30 | 10 | -- Not exceeding 200 l capacity |
| 8418 | 30 | 90 | -- Other |
| 8418 | 40 |
| - Freezers of the upright type, not exceeding 900 l capacity: |
| 8418 | 40 | 10 | -- Not exceeding 200 l capacity |
| 8418 | 40 | 90 | -- Other |
| 8418 | 50 |
| - Other furniture (chests, cabinets, display counters, show-cases and the like) for storage and display, incorporating refrigerating or freezing equipment: |
|
|
|
| -- Display counters, show-cases and the like, incorporating refrigerating equipment, exceeding 200 l capacity: |
| 8418 | 50 | 19 | --- Other |
|
|
|
| -- Other: |
| 8418 | 50 | 99 | --- Other |
|
|
|
| - Other refrigerating or freezing equipment; heat pumps: |
| 8418 | 61 | 00 | -- Heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15 |
| 8418 | 69 |
| -- Other |
| 8418 | 69 | 10 | --- Beverage coolers |
| 8418 | 69 | 30 | --- Drinking water coolers. |
| 8473 |
|
| Used parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally with the machines of headings 84.69 to 84.72. |
Chapter 85 |
|
|
| Electrical machinery and equipment and parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and reproducers, and parts and accessories of such articles |
| 8507 | 10 |
| Lead-acid, of a kind used for starting piston engines |
| 8507 | 20 |
| Other lead-acid accumulators |
ANNEX NO. 2
LIST OF GOODS SUSPENDED FROM TEMPORARY IMPORT FOR RE-EXPORT, TRANSIT, AND BONDED WAREHOUSES(promulgated together with the Decision No. 5737/QĐ-BCT dated September 28, 2012 of the Ministry of Industry and Trade)
I. FROZEN FOOD
Principles of using the List of frozen food suspended from temporary import for re-export, transit, and bonded warehouses:
This List is applicable to frozen offal and by-products of livestock and poultry, falling in 8-digit HS codes; excluding meat of livestock, poultry, aquatic products, offal and by-products of livestock and poultry which are fresh, chilled, salted, in brine, dried, or smoked.
Code | Description | |||
Chapter 02 |
|
|
| Meat and edible meat offal |
| 0206 |
|
| Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen. |
|
|
|
| - Of bovine animals, fresh or chilled: |
| 0206 | 21 | 00 | - - Tongues |
| 0206 | 22 | 00 | - - Livers |
| 0206 | 29 | 00 | - - Other |
|
|
|
| - Of swine, frozen: |
| 0206 | 41 | 00 | - - Livers |
| 0206 | 49 | 00 | - - Other |
| 0206 | 90 | 00 | - Other, frozen |
| 0207 |
|
| Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen. |
|
|
|
| - Of fowls of the species Gallus Domesticus: |
| 0207 | 14 |
| - - Cuts and offal, frozen: |
| 0207 | 14 | 10 | - - - Wings |
| 0207 | 14 | 20 | - - - Thighs |
| 0207 | 14 | 30 | - - - Livers |
|
|
|
| - - - Other: |
| 0207 | 14 | 99 | - - - - Other |
|
|
|
| - Of turkeys: |
| 0207 | 27 |
| - - Cuts and offal, frozen: |
| 0207 | 27 | 10 | - - - Livers |
|
|
|
| - - - Other: |
| 0207 | 27 | 99 | - - - - Other |
|
|
|
| - Of ducks: |
| 0207 | 45 | 00 | - - Other, frozen |
|
|
|
| - Of geese: |
| 0207 | 55 | 00 | - - Other, frozen |
| 0207 | 60 | 00 | - Of guinea fowls |
| 0208 |
|
| Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen. |
| 0208 | 10 | 00 | - Of rabbits or hares |
| 0209 |
|
| Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked. |
| 0209 | 10 | 00 | - Of pigs |
| 0209 | 90 | 00 | - Other |
II. USED GOODS
Code | Description | ||||
Chapter 39 |
|
|
| Plastics and articles thereof | |
3918 |
|
|
| Floor coverings of plastics, whether or not self-adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as defined in Note 9 to this Chapter. | |
3922 |
|
|
| Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans, seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics. | |
3924 |
|
|
| Tableware, kitchenware, other household articles and hygienic or toilet articles, of plastics | |
3925 | 20 | 90 |
| - - Other | |
3926 | 90 | 80 | 90 | - - - Other | |
3926 | 90 | 90 | 20 | - - - Racket strings of a length not exceeding 15m put up for retail sale | |
3926 | 90 | 90 | 90 | - - - Other | |
Chapter 40 |
|
|
| Rubber and articles thereof | |
4015 | 19 | 00 | 00 | - - Other | |
4016 | 91 |
|
| - - Floor coverings and mats: | |
4016 | 99 | 90 | 10 | - - - - Table mats and table covers | |
Chapter 42 |
|
|
| Articles of leather; saddlery and harness; travel goods, handbags and similar containers; articles of animal gut (other than silk-worm gut) | |
4201 | 00 | 00 | 00 | Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material. | |
4202 |
|
|
| Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; traveling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper. | |
4203 |
|
|
| Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather (except for HS Code 4203.21.00.00, 4203 29.10.00, 4203.40.00.00) | |
Chapter 43 |
|
|
| Furskins and artificial fur; manufactures thereof | |
4303 |
|
|
| Articles of apparel, clothing accessories and other articles of furskin (except for HS Code 4303.90.20.00) | |
4304 |
|
|
| Artificial fur and articles thereof (except for HS Code 4304.00.20.00) | |
Chapter 44 |
|
|
| Wood and articles of wood; wood charcoal | |
4414 | 00 | 00 | 00 | Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects. | |
4419 | 00 | 00 | 00 | Tableware and kitchenware, of wood. | |
4420 |
|
|
| Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94. | |
4421 | 10 | 00 | 00 | - Clothes hangers | |
4421 | 90 | 80 | 00 | - - Toothpicks | |
4421 | 90 | 92 | 00 | - - - Beads | |
4421 | 90 | 99 | 00 | - - - Other | |
Chapter 46 |
|
|
| Manufactures of straw, of esparto or of other plaiting materials; basketware and wickerwork | |
4601 | 21 | 00 | 00 | - - Of bamboo | |
4601 | 22 | 00 | 00 | - - Of rattan | |
4601 | 29 | 00 | 00 | - - Other | |
4601 | 99 | 10 | 00 | - - - Mats and matting | |
4602 |
|
|
| Basketwork, wickerwork and other articles, made directly to shape from plaiting materials or made up from goods of heading 46.01; articles of loofah. | |
Chapter 48 |
|
|
| Paper and paperboard; articles of paper pulp, of paper or of paperboard | |
4811 | 10 | 10 | 10 | - - - Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4811 | 10 | 90 | 10 | - - - Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4811 | 51 | 20 | 10 | - - - Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4811 | 51 | 90 | 10 | - - - Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4811 | 59 | 30 | 10 | - - - Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4811 | 59 | 90 | 10 | - - - Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4811 | 60 | 10 | 10 | - - - Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4811 | 60 | 90 | 10 | - - - Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4811 | 90 | 30 | 20 | - - - Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4811 | 90 | 90 | 30 | - - - Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4819 |
|
|
| Cartons, boxes, cases, bags and other packing containers, of paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres; box files, letter trays, and similar articles, of paper or paperboard of a kind used in offices, shops or the like. | |
Chapter 63 |
|
|
| Other made up textile articles; sets; worn clothing and worn textile articles; rags | |
6301 |
|
|
| Blankets and traveling rugs | |
6302 |
|
|
| Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen. | |
6303 |
|
|
| Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances. | |
6304 |
|
|
| Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04. | |
6307 | 10 |
|
| - Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths: | |
6308 | 00 | 00 | 00 | Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale. | |
6309 | 00 | 00 | 00 | Worn clothing and other worn articles | |
Chapter 64 |
|
|
| Footwear, gaiters and the like; parts of such articles | |
|
|
|
| The whole chapter excluding heading 6406 | |
Chapter 65 |
|
|
| Headgear and parts thereof | |
6504 | 00 | 00 | 00 | Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed | |
6505 |
|
|
| Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed | |
6506 | 10 | 10 | 00 | - - Helmets for motorcyclists | |
6506 | 91 | 00 | 00 | - - Of rubber or of plastics | |
9506 | 99 |
|
| - - Of other materials | |
Chapter 66 |
|
|
| Umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and parts thereof | |
6601 |
|
|
| Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas). | |
6602 | 00 | 00 | 00 | Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like. | |
Chapter 69 |
|
|
| Ceramic products | |
6910 |
|
|
| Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures. | |
6911 |
|
|
| Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of porcelain or china. | |
6912 | 00 | 00 | 00 | Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain or china. | |
6913 |
|
|
| Statuettes and other ornamental ceramic articles | |
6914 |
|
|
| Other ceramic articles | |
Chapter 70 |
|
|
| Glass and glassware | |
7013 |
|
|
| Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18). | |
Chapter 73 |
|
|
| Articles of iron or steel | |
7321 |
|
|
| Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel. (excluding sub-heading 7321.90) | |
7323 |
|
|
| Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel. | |
7324 |
|
|
| Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel | |
Chapter 74 |
|
|
| Copper and articles thereof | |
7418 |
|
|
| Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper. | |
Chapter 76 |
|
|
| Aluminum and articles thereof | |
7615 |
|
|
| Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of aluminum; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminum; sanitary ware and parts thereof, of aluminum. | |
Chapter 82 |
|
|
| Tools, implements, cutlery, spoons and forks, of base metal; parts thereof of base metal | |
8210 | 00 | 00 | 00 | Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink. | |
8211 | 91 | 00 | 00 | - - Table knives having fixed blades | |
8211 | 92 | 90 | 00 | - - - Other | |
8212 | 10 | 00 | 00 | - Razors | |
8212 | 20 | 10 | 00 | - - Double-edged razor blades | |
8212 | 20 | 90 | 00 | - - Other | |
8213 | 00 | 00 | 00 | Scissors, tailors’ shears and similar shears, and blades therefor | |
8214 | 20 | 00 | 00 | - Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files) | |
8215 |
|
|
| Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives, butter-knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware. | |
Chapter 83 |
|
|
| Miscellaneous articles of base metal | |
8301 | 30 | 00 | 00 | - Locks of a kind used for furniture | |
8301 | 70 | 00 | 00 | - Keys presented separately | |
8302 | 42 |
|
| - - Other, suitable for furniture: | |
8302 | 50 | 00 | 00 | - Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures | |
8306 |
|
|
| Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal. | |
Chapter 84 |
|
|
| Nuclear reactors, boilers, machinery and mechanical appliances; parts thereof | |
8414 | 51 |
|
| - - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125 W: | |
8415 | 10 | 00 | 10 | - - Of an output not exceeding 26.38 kW | |
8415 | 81 | 99 | 10 | - - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW | |
8415 | 81 | 99 | 20 | - - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW | |
8415 | 82 | 90 | 10 | - - - - Of an output not exceeding 26.38 kW | |
8415 | 83 | 90 | 10 | - - - - Of an output not exceeding 26.38 kW | |
8418 | 10 | 10 | 00 | - - Household type | |
8418 | 21 | 00 | 00 | - - Compression-type | |
8418 | 29 | 00 | 00 | - - Other | |
8418 | 30 | 00 | 10 | - - Not exceeding 200 l capacity | |
8418 | 40 | 00 | 10 | - - Not exceeding 200 l capacity | |
8419 | 11 | 10 | 00 | - - - Household type | |
8419 | 19 | 10 | 00 | - - - Household type | |
8419 | 81 |
|
| - - For making hot drinks or for cooking or heating food: | |
8421 | 12 | 00 | 00 | - - - Clothes-dryers | |
8421 | 21 | 11 | 00 | - - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use | |
8421 | 21 | 21 |
| - - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use: | |
8421 | 22 | 10 | 00 | - - - Of a capacity not exceeding 500 l/hr | |
8421 | 22 | 20 |
| - - - Of a capacity exceeding 500 l/hr: | |
8422 | 11 |
|
| - - Household type: | |
8423 | 10 |
|
| - Personal weighing machines, including baby scales; household scales: | |
8423 | 81 |
|
| - - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg | |
8443 | 31 |
|
| - - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: | |
8443 | 32 |
|
| - - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: (except for HS code 8443.32.50.00)s | |
8443 | 39 |
|
| - - Other: | |
8443 | 99 | 20 | 00 | - - - Ink-filled printer cartridges | |
8443 | 99 | 30 | 00 | - - - Paper feeders and sorters | |
8450 |
|
|
| Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry (except for HS Code 8450.20.00.00 and sub-heading 8450.90) | |
8451 | 21 | 00 | 00 | - - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg | |
8451 | 80 | 10 | 00 | - - For domestic use | |
8452 | 10 | 00 | 00 | - Sewing machines of the household type | |
8471 | 30 | 10 | 00 | - - Handheld computers including palmtops and personal digital assistants (PDAs) | |
8471 | 30 | 20 | 00 | - - Laptops including notebooks and subnotebooks | |
8471 | 30 | 90 | 90 | - - - Other | |
8471 | 41 | 10 | 00 | - - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30 | |
8471 | 41 | 90 | 90 | - - - - Other | |
8471 | 49 | 10 | 00 | - - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30 | |
Chapter 85 |
|
|
| Electrical machinery and equipment and parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and reproducers, and parts and accessories of such articles | |
8508 | 11 | 00 | 00 | - - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l | |
8508 | 19 | 00 | 10 | - - - 1,500 W ≤ power < 2,500 W | |
8509 |
|
|
| Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motor, other than vacuum cleaners of heading 85.08 (excluding parts in sub-heading 8509.90) | |
8510 |
|
|
| Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motor (excluding parts of HS code 8510.90.00.00) | |
8516 |
|
|
| Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair-dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45 (excluding sub-heading 8516.80 and 8516.90) | |
8517 | 11 | 00 | 00 | - - Line telephone sets with cordless handsets | |
8517 | 12 | 00 | 00 | - - Telephones for cellular networks or for other wireless networks | |
8517 | 18 | 00 | 00 | - - Other | |
8518 | 21 | 00 | 00 | - - Single loudspeakers, mounted in their enclosures | |
8518 | 22 | 00 | 00 | - - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure | |
8518 | 29 | 10 | 00 | - - - Box speaker assemblies | |
8518 | 29 | 90 | 00 | - - - Other | |
8518 | 30 | 10 | 00 | - - Headphones | |
8518 | 30 | 20 | 00 | - - Earphones | |
8518 | 30 | 31 | 00 | - - - Handsets for telephonic apparatus | |
8518 | 30 | 39 | 00 | - - - Other | |
8518 | 30 | 90 | 00 | - - Other | |
8519 | 20 | 00 | 00 | - Apparatus operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by other means of payment | |
8519 | 30 | 00 | 00 | - Turntables (record-decks) without amplifiers and loudspeakers | |
8519 | 50 | 00 | 00 | - Telephone answering machines | |
8519 | 81 | 10 | 00 | - - - Pocket size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm | |
8519 | 81 | 20 | 00 | - - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power | |
8519 | 81 | 30 | 00 | - - - Compact disc players | |
8519 | 81 | 90 | 90 | - - - - Other | |
8519 | 89 | 20 | 00 | - - - Record-players with or without loudspeakers | |
8519 | 89 | 90 | 90 | - - - - Other | |
8521 | 10 | 00 | 90 | - - Other | |
8521 | 90 | 19 | 00 | - - - Other | |
8521 | 90 | 99 | 00 | - - - Other | |
8523 | 29 | 11 | 00 | - - - - Computer tapes, unrecorded | |
8523 | 29 | 12 | 00 | - - - - Video tapes, recorded | |
8523 | 29 | 19 | 10 | - - - - - Unrecorded | |
8523 | 29 | 19 | 90 | - - - - - Recorded | |
8523 | 29 | 21 | 00 | - - - - Video tapes, unrecorded | |
8523 | 29 | 22 | 00 | - - - - Video tapes, recorded | |
8523 | 29 | 29 | 10 | - - - - Computer tape, UMATIC, BETACAM, DIGITAL tape, unrecorded | |
8523 | 29 | 29 | 20 | - - - - - Computer tapes, recorded | |
8523 | 29 | 29 | 40 | - - - - - Other, unrecorded | |
8523 | 29 | 29 | 90 | - - - - - Other, recorded | |
8523 | 29 | 31 | 00 | - - - - Computer tapes, in pancake or in jumbo forms, unrecorded | |
8523 | 29 | 32 | 00 | - - - - Other computer tapes, unrecorded | |
8523 | 29 | 33 | 00 | - - - - Other, in pancake or in jumbo forms, unrecorded | |
8523 | 29 | 39 |
| - - - - Other (except for HS code 8523.29.39.30) | |
8523 | 40 | 12 | 90 | - - - - Other | |
8523 | 40 | 13 | 90 | - - - - Other | |
8523 | 40 | 14 | 00 | - - - Of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media | |
8523 | 40 | 19 | 20 | - - - - Other, unrecorded | |
8523 | 40 | 19 | 90 | - - - - Other, recorded | |
8523 | 80 | 40 | 00 | - - - Gramophone records | |
8525 | 80 |
|
| - Television cameras, digital cameras and video camera recorders: | |
8527 | 12 | 00 | 00 | - - Pocket-size radio cassette-players | |
8527 | 13 |
|
| - - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus | |
8528 | 71 | 90 | 10 | - - - - Color | |
8528 | 71 | 90 | 90 | - - - - Other | |
8528 | 72 |
|
| - - Other, color: | |
8528 | 73 |
|
| - - Other, black and white or other monochrome: | |
8536 | 10 |
|
| - Fuses: | |
8536 | 20 | 10 | 90 | - - - - Other | |
8536 | 50 |
|
| - Other switches (except for HS code 8536.50.50.00) | |
8536 | 69 | 11 | 00 | - - - - Of a kind suitable for domestic use, having a rated current carrying capacity of less than 16 amps | |
8536 | 69 | 19 | 00 | - - - - Other | |
8539 | 10 | 90 | 00 | - - Other | |
8539 | 21 | 90 | 00 | - - - Other | |
8539 | 22 | 90 | 00 | - - - Other | |
8539 | 29 | 20 | 90 | - - - - Other | |
8539 | 29 | 40 | 90 | - - - - Other | |
8539 | 29 | 60 | 90 | - - - - Other | |
8539 | 29 | 90 | 00 | - - - Other | |
Chapter 87 |
|
|
| Vehicles other than railway or tramway rolling-stock, and parts and accessories thereof | |
8703 |
|
|
| Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars. | |
8703 | 10 | 10 | 00 | - - Golf cars, including golf buggies | |
8703 | 10 | 90 | 00 | - - Other | |
8703 | 21 | 10 | 00 | - - - Go-karts | |
8703 | 21 | 29 | 00 | - - - - Other | |
8703 | 21 | 90 | 90 | - - - Other | |
8703 | 22 | 19 | 00 | - - - - Other | |
8703 | 22 | 90 | 90 | - - - Other | |
8703 | 23 | 51 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc | |
8703 | 23 | 52 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc | |
8703 | 23 | 53 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | |
8703 | 23 | 54 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc | |
8703 | 23 | 91 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc | |
8703 | 23 | 92 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc | |
8703 | 23 | 93 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | |
8703 | 23 | 94 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc | |
8703 | 24 | 50 |
| - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other | |
8703 | 24 | 90 |
| - - - Other | |
8703 | 31 | 20 | 00 | - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other | |
8703 | 31 | 90 | 90 | - - - - Other | |
8703 | 32 | 51 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc | |
8703 | 32 | 59 | 00 | - - - - Other | |
8703 | 32 | 91 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc | |
8703 | 32 | 99 | 00 | - - - - Other | |
8703 | 33 | 51 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc | |
8703 | 33 | 52 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | |
8703 | 33 | 90 | 00 | - - - Other | |
8703 | 90 | 51 | 00 | - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc | |
8703 | 90 | 52 | 00 | - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc | |
8703 | 90 | 53 | 00 | - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | |
8703 | 90 | 54 | 00 | - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc | |
8703 | 90 | 90 | 00 | - - Other | |
8711 | 10 | 91 | 00 | - - Motorcycles, including mopeds and motor scooters | |
8711 | 10 | 99 | 00 | - - - Other | |
8711 | 20 | 10 | 00 | - - Motocross motorcycles | |
8711 | 20 | 41 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 125 cc | |
8711 | 20 | 42 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 125 cc but not exceeding 150 cc | |
8711 | 20 | 43 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc | |
8711 | 20 | 44 | 00 | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc | |
8711 | 20 | 90 | 00 | - - - Other | |
8711 | 30 |
|
| - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc (except for HS code 8711.30.30.00) | |
8711 | 40 |
|
| - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc (except for HS code 8711.40.20.00) | |
8711 | 50 | 90 | 00 | - - Other | |
8711 | 90 | 40 | 00 | - - Side-cars | |
8711 | 90 | 90 | 00 | - - Other | |
8712 |
|
|
| Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorized. | |
8715 | 00 | 00 | 00 | Baby carriages and parts thereof | |
Chapter 90 |
|
|
| Optical, photographic, cinematographic, measuring, checking, precision, medical or surgical instruments and apparatus; parts and accessories thereof | |
9004 | 10 | 00 | 00 | - Sunglasses | |
9006 | 51 | 00 | 00 | - - Cameras with a through-the-lens viewfinder (single lens reflex (SLR)), for roll film of a width not exceeding 35 mm | |
9006 | 52 | 00 | 90 | - - - Other | |
9006 | 53 | 00 | 90 | - - - Other | |
9006 | 61 | 00 | 00 | - - Discharge lamp (“electronic”) flashlight apparatus | |
9006 | 69 | 00 | 00 | - - Other | |
Chapter 91 |
|
|
| Clocks and watches and parts thereof | |
9101 |
|
|
| Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal | |
9102 |
|
|
| Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01. | |
9103 |
|
|
| Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04. | |
9105 | 11 | 00 | 00 | - - Electrically operated | |
9105 | 19 | 00 | 00 | - - Other | |
9105 | 21 | 00 | 00 | - - Electrically operated | |
9105 | 29 | 00 | 00 | - - Other | |
9105 | 91 | 00 | 90 | - - - Other | |
9105 | 99 | 00 | 90 | - - - Other | |
Chapter 94 |
|
|
| Furniture; bedding, mattresses, mattresses supports, curtains and similar stuffed furnishings; lamps and lighting fittings, not elsewhere specified or included; illuminated signs; illuminated name-plates and the like; prefabricated buildings | |
9401 | 30 | 00 | 00 | - Swivel seats with variable height adjustment | |
9401 | 40 | 00 | 00 | - Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds | |
9401 | 51 | 00 | 00 | - - Of bamboo or rattan | |
9401 | 59 | 00 | 00 | - - Other | |
9401 | 61 | 00 | 00 | - - Upholstered | |
9401 | 69 | 00 | 00 | - - Other | |
9401 | 71 | 00 | 00 | - - Upholstered | |
9401 | 79 | 00 | 00 | - - Other | |
9401 | 80 |
|
| - Other seats | |
9403 | 10 | 00 | 00 | - Metal furniture of a kind used in offices | |
9403 | 20 | 00 | 90 | - - Other | |
9403 | 30 | 00 | 00 | - Wooden furniture of a kind used in offices | |
9403 | 40 | 00 | 00 | - Wooden furniture of a kind used in the kitchen | |
9403 | 50 | 00 | 00 | - Wooden furniture of a kind used in the bedroom | |
9403 | 60 | 00 | 90 | - - Other | |
9403 | 70 | 00 | 90 | - - Other | |
9403 | 81 | 00 | 90 | - - - Other | |
9403 | 89 | 00 | 90 | - - - Other | |
9404 |
|
|
| Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eider-downs, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered | |
9405 | 10 | 90 | 00 | - - Other | |
9405 | 20 | 90 | 90 | - - - Other | |
9405 | 30 | 00 | 00 | - Lighting sets of a kind used for Christmas trees | |
9405 | 40 | 60 | 00 | - - Other exterior lighting | |
9405 | 40 | 90 | 90 | - - - Other | |
9405 | 50 | 11 | 00 | - - - Of brass of a kind used for religious rites | |
9405 | 50 | 19 | 00 | - - - Other | |
9405 | 50 | 90 | 90 | - - - Other | |
9405 | 60 | 90 | 00 | - - Other | |
9406 | 00 | 10 | 00 | - Greenhouses fitted with mechanical or thermal equipment | |
Chapter 95 |
|
|
| Toys, games and sports requisites; parts and accessories thereof | |
9503 |
|
|
| Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls' carriages; dolls; other toys; reduced-size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds (except for HS code 9503.00.22.00 and 9503.00.29.00) | |
9504 |
|
|
| Articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment. | |
9505 |
|
|
| Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes | |
9506 |
|
|
| Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools | |
Chapter 96 |
|
|
| Miscellaneous manufactured articles | |
9601 |
|
|
| Worked ivory, bone, tortoise-shell, horn, antlers, coral, mother-of-pearl and other animal carving material, and articles of these materials (including articles obtained by moulding) | |
ANNEX NO. 3
LIST OF FROZEN FOOD TEMPORARILY IMPORTED FOR RE-EXPORT UNDER LICENSES ISSUED BY THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE(promulgated together with the Decision No. 5737/QĐ-BCT dated September 28, 2012 of the Ministry of Industry and Trade)
Principles
This List is applicable to articles falling in 8-digit HS codes being frozen foods, offal and by-products of livestock and poultry in Annex No. 2) excluding foods which are fresh, chilled, salted, in brine, dried, or smoked.
Code | Description | |||
Chapter 02 |
|
|
| Meat and edible meat offal |
| 0202 |
|
| Meat of bovine animals, frozen |
| 0202 | 10 | 00 | - Carcasses and half-carcasses |
| 0202 | 20 | 00 | - Other cuts with bone in |
| 0202 | 30 | 00 | - Boneless |
| 0203 |
|
| Meat of swine, fresh, chilled or frozen. |
|
|
|
| - Frozen: |
| 0203 | 21 | 00 | - - Carcasses and half-carcasses |
| 0203 | 22 | 00 | - - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
| 0203 | 29 | 00 | - - Other |
| 0204 |
|
| Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen. |
| 0204 | 30 | 00 | - Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled |
|
|
|
| - Other meat of sheep, frozen: |
| 0204 | 41 | 00 | - - Carcasses and half-carcasses |
| 0204 | 42 | 00 | - - Other cuts with bone in |
| 0204 | 43 | 00 | - - Boneless |
| 0204 | 50 | 00 | - Meat of goats |
| 0205 | 00 | 00 | Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen. |
| 0207 |
|
| Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen. |
|
|
|
| - Of fowls of the species Gallus Domesticus: |
| 0207 | 12 | 00 | - - Not cut in pieces, frozen |
| 0207 | 14 |
| - - Cuts and offal, frozen: |
|
|
|
| - - - Other: |
| 0207 | 14 | 91 | - - - - Mechanically deboned or separated meat |
|
|
|
| - Of turkeys: |
| 0207 | 25 | 00 | - - Not cut in pieces, frozen |
| 0207 | 27 |
| - - Cuts and offal, frozen: |
|
|
|
| - - - Other: |
| 0207 | 27 | 91 | - - - - Mechanically deboned or separated meat |
|
|
|
| - Of ducks: |
| 0207 | 42 | 00 | - - Not cut in pieces, frozen |
|
|
|
| - - Other, frozen, in this HS code (excluding edible offal) |
| 0207 | 45 | 00 | - - Other, frozen |
|
|
|
| - Of geese: |
| 0207 | 52 | 00 | - - Not cut in pieces, frozen |
| 0207 | 55 | 00 | - - Other, frozen |
| 0207 | 60 | 00 | - Of guinea fowls |
| 0208 |
|
| Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen. |
| 0208 | 10 | 00 | - Of rabbits or hares |
Chapter 03 |
|
|
| Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates |
| 0303 |
|
| Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04. |
|
|
|
| - Pacific salmon, excluding livers and roes: |
| 0303 | 11 | 00 | - - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka) |
| 0303 | 12 | 00 | - - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus) |
| 0303 | 13 | 00 | - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho Hucho) |
| 0303 | 14 | 00 | - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
| 0303 | 19 | 00 | - - Other |
|
|
|
| - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding livers and roes |
| 0303 | 23 | 00 | - - Tilapias (Oreochromis spp.) |
| 0303 | 24 | 00 | - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
| 0303 | 25 | 00 | - - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) |
| 0303 | 26 | 00 | - - Eels (Anguilla spp.) |
| 0303 | 29 | 00 | - - Other |
|
|
|
| - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes: |
| 0303 | 31 | 00 | - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
| 0303 | 32 | 00 | - - Plaice (Pleuronectes platessa) |
| 0303 | 33 | 00 | - - Sole (Solea spp.) |
| 0303 | 34 | 00 | - - Turbots (Psetta maxima) |
| 0303 | 39 | 00 | - - Other |
|
|
|
| - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: |
| 0303 | 41 | 00 | - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) |
| 0303 | 42 | 00 | - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) |
| 0303 | 43 | 00 | - - Skipjack or stripe-bellied bonito |
| 0303 | 44 | 00 | - - Bigeye tunas (Thunnus obesus) |
| 0303 | 45 | 00 | - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis). |
| 0303 | 46 | 00 | - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
| 0303 | 49 | 00 | - - Other |
|
|
|
| - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes |
| 0303 | 51 | 00 | - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
| 0303 | 53 | 00 | - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) |
| 0303 | 54 | 00 | - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
| 0303 | 55 | 00 | - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) |
| 0303 | 56 | 00 | - - Cobia (Rachycentron canadum) |
| 0303 | 57 | 00 | - - Swordfish (Xiphias gladius) |
|
|
|
| - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding livers and roes: |
| 0303 | 63 | 00 | - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
| 0303 | 64 | 00 | - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
| 0303 | 65 | 00 | - - Coalfish (Pollachius virens) |
| 0303 | 66 | 00 | - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
| 0303 | 67 | 00 | - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) |
| 0303 | 68 | 00 | - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
| 0303 | 69 | 00 | - - Other |
|
|
|
| - Other fish, excluding livers and roes: |
| 0303 | 81 | 00 | - - Dogfish and other sharks |
| 0303 | 83 | 00 | - - Rays and skates (Rajidae) |
| 0303 | 84 | 00 | - - Toothfish (Dissostichus spp.) |
| 0303 | 89 |
| - - Other: |
|
|
|
| - - - Marine fish: |
| 0303 | 89 | 12 | - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) |
| 0303 | 89 | 13 | - - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) |
| 0303 | 89 | 14 | - - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) |
| 0303 | 89 | 15 | - - - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni) |
| 0303 | 89 | 16 | - - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) |
| 0303 | 89 | 17 | - - - - Silver pomfrets (Pampus argenteus) and black pomfrets (Parastromatus niger) |
| 0303 | 89 | 18 | - - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) |
| 0303 | 89 | 19 | - - - - Other |
|
|
|
| - - - Other: |
| 0303 | 89 | 22 | - - - - Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla)and swamp barb (Puntius chola) |
| 0303 | 89 | 24 | - - - - Snakeskin gourami (Trichogaster pectoralis) |
| 0303 | 89 | 26 | - - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus) |
| 0303 | 89 | 27 | - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) |
| 0303 | 89 | 28 | - - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala) |
| 0303 | 89 | 29 | - - - - Other |
| 0303 | 90 |
| - Livers and roes: |
| 0303 | 90 | 10 | - - Livers |
| 0303 | 90 | 20 | - - Roes |
| 0304 |
|
| Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen. |
|
|
|
| - Fish fillets of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: |
| 0304 | 71 | 00 | - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
| 0304 | 72 | 00 | - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
| 0304 | 73 | 00 | - - Coalfish (Pollachius virens) |
| 0304 | 74 | 00 | - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
| 0304 | 75 | 00 | - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) |
| 0304 | 75 | 00 | - - Other |
|
|
|
| - Frozen fillets of other fish: |
| 0304 | 81 | 00 | - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
| 0304 | 82 | 00 | - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
| 0304 | 83 | 00 | - - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) |
| 0304 | 84 | 00 | - - Swordfish (Xiphias gladius) |
| 0304 | 85 | 00 | - - Toothfish (Dissostichus spp.) |
| 0304 | 86 | 00 | - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
| 0304 | 87 | 00 | - - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) |
| 0304 | 89 | 00 | - - Other |
|
|
|
| - Other, frozen: |
| 0304 | 91 | 00 | - - Swordfish (Xiphias gladius) |
| 0304 | 92 | 00 | - - Toothfish (Dissostichus spp.) |
| 0304 | 93 | 00 | - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
| 0304 | 94 | 00 | - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) |
| 0304 | 95 | 00 | - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) |
| 0304 | 99 | 00 | - - Other |
| 0306 |
|
| Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption. |
|
|
|
| - Frozen: |
| 0306 | 11 | 00 | - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) |
| 0306 | 12 | 00 | - - Lobsters (Homarus spp.) |
| 0306 | 14 |
| - - Crabs: |
| 0306 | 14 | 10 | - - - Soft shell crabs |
| 0306 | 14 | 90 | - - - Other |
| 0306 | 15 | 00 | - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) |
| 0306 | 16 | 00 | - - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon) |
| 0306 | 17 |
| - - Other shrimps and prawns: |
| 0306 | 17 | 10 | - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
| 0306 | 17 | 20 | - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei) |
| 0306 | 17 | 30 | - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
| 0306 | 17 | 90 | - - - Other |
| 0306 | 19 | 00 | - - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption |
| 0307 |
|
| Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of molluscs, fit for human consumption.. |
|
|
|
| - Oysters: |
| 0307 | 19 |
| - - Other: |
| 0307 | 19 | 10 | - - - Frozen |
|
|
|
| - Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten: |
| 0307 | 29 |
| - - Other: |
| 0307 | 29 | 10 | - - - Frozen |
|
|
|
| - Mussels (Mytilus spp., Perna spp.): |
| 0307 | 39 |
| - - Other: |
| 0307 | 39 | 10 | - - - Frozen |
|
|
|
| - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligospp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.): |
| 0307 | 49 |
| - - Other: |
| 0307 | 49 | 10 | - - - Frozen |
|
|
|
| - Octopus (Octopus spp.): |
| 0307 | 59 | 10 | - - - Frozen |
| 0307 | 60 |
| - Snails, other than sea snails: |
| 0307 | 60 | 20 | - - Frozen in this HS code (excluding fresh, chilled) |
|
|
|
| - Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae) : |
| 0307 | 79 |
| - - Other: |
| 0307 | 79 | 10 | - - - Frozen |
|
|
|
| - Abalone (Haliotis spp.): |
| 0307 | 89 |
| - - Other: |
| 0307 | 89 | 10 | - - - Frozen |
|
|
|
| - Other, including flours, meals and pellets, fit for human consumption |
| 0307 | 99 |
| - - Other: |
| 0307 | 99 | 10 | - - - Frozen |
| 0308 |
|
| Aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, fit for human consumption. |
|
|
|
| - Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothurioidea): |
| 0308 | 19 |
| - - Other: |
| 0308 | 19 | 10 | - - - Frozen |
|
|
|
| - Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus): |
| 0308 | 29 | 10 | - - - Frozen |
| 0308 | 30 |
| - Jellyfish (Rhopilema spp.): |
| 0308 | 30 | 30 | - - Frozen |
| 0308 | 90 |
| - Other: |
| 0308 | 90 | 30 | - - Frozen |
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật . Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
| Số hiệu | 5737/QĐ-BCT |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Công thương |
| Ngày ban hành | 28/09/2012 |
| Người ký | Nguyễn Thành Biên |
| Ngày hiệu lực | 28/09/2012 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật