Số hiệu | 07/2011/TT-BCT |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan | Bộ Công thương |
Ngày ban hành | 24/03/2011 |
Người ký | Nguyễn Thành Biên |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
BỘ CÔNG THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 07/2011/TT-BCT | Hà Nội, ngày 24 tháng 3 năm 2011 |
QUY ĐỊNH DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 189/2007/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số Điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu;
Bộ trưởng Bộ Công Thương quy định Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu như sau:
Điều 1. Danh mục Hàng tiêu dùng
Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 2. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành từ ngày 9 tháng 5 năm 2011.
2. Bãi bỏ Thông tư số 20/2010/TT-BCT ngày 17 tháng 5 năm 2010 của Bộ Công Thương quy định Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu.
3.Trong quá trình thực hiện, nếu phát sinh vướng mắc, thương nhân và các cơ quan liên quan phản ánh về Bộ Công Thương để kịp thời xử lý
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
(kèm theo Thông tư số /2011/TT-BCT ngày tháng 3 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Ghi chú | |||
|
|
|
| Chương 1: Động vật sống |
|
0105 | 94 | 20 | 00 | - - - Gà chọi, trọng lượng không quá 2.000g |
|
0105 | 94 | 30 | 00 | - - - Gà chọi, trọng lượng lớn hơn 2.000g |
|
0106 | 31 | 00 | 00 | - - Chim săn mồi |
|
0106 | 32 | 00 | 00 | - - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt đuôi dài và vẹt có mào) |
|
0106 | 39 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
0106 | 90 | 00 | 00 | - Loại khác |
|
|
|
|
| Chương 2: Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
|
0201 |
|
|
| Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0202 |
|
|
| Thịt trâu, bò, đông lạnh |
|
0203 |
|
|
| Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0204 |
|
|
| Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0205 | 00 | 00 | 00 | Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0206 |
|
|
| Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0207 |
|
|
| Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0208 |
|
|
| Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0209 | 00 | 00 | 00 | Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói |
|
0210 |
|
|
| Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
|
|
|
|
| Chương 3: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
|
0301 |
|
|
| Cá sống (trừ loại để làm giống) |
|
0302 |
|
|
| Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ filê cá (fillets) và thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
0303 |
|
|
| Cá đông lạnh, trừ filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
0304 |
|
|
| Filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0305 |
|
|
| Cá, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
|
0306 |
|
|
| Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người (trừ loại để làm giống) |
|
0307 |
|
|
| Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; các loại động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
|
|
|
|
| Chương 4: Sữa và các sản phẩm từ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
0401 |
|
|
| Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
0402 |
|
|
| Sữa và kem, cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác (trừ mã HS 0402 10 30 10, 0402 21 90 00) |
|
0403 |
|
|
| Buttermilk (phụ phẩm thu được từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hóa, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao |
|
0404 |
|
|
| Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
0405 |
|
|
| Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads) |
|
0406 |
|
|
| Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát |
|
0407 |
|
|
| Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín |
|
0408 |
|
|
| Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín, hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
0409 | 00 | 00 | 00 | Mật ong tự nhiên |
|
0410 |
|
|
| Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
| Chương 6: Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí |
|
0603 |
|
|
| Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
0604 |
|
|
| Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng làm nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
|
|
|
| Chương 7: Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được |
|
0701 | 90 | 00 | 00 | - Loại khác |
|
0702 | 00 | 00 | 00 | Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0703 |
|
|
| Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh (trừ loại để làm giống) |
|
0704 |
|
|
| Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0705 |
|
|
| Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh |
|
0706 |
|
|
| Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0707 | 00 | 00 | 00 | Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0708 |
|
|
| Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0709 |
|
|
| Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0710 |
|
|
| Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh |
|
0711 |
|
|
| Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được |
|
0712 |
|
|
| Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm |
|
0713 |
|
|
| Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt (trừ loại để làm giống và loại dùng làm thức ăn động vật) |
|
0714 |
|
|
| Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago |
|
|
|
|
| Chương 8: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
|
0801 |
|
|
| Dừa, quả hạnh Brazil, hạt đào lộn hột (hạt điều), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ (trừ mã HS 0801.31.00.00) |
|
0802 |
|
|
| Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
|
0803 |
|
|
| Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô |
|
0804 |
|
|
| Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô |
|
0805 |
|
|
| Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô |
|
0806 |
|
|
| Quả nho, tươi hoặc khô |
|
0807 |
|
|
| Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ (papayas), tươi |
|
0808 |
|
|
| Quả táo, lê và qủa mộc qua, tươi |
|
0809 |
|
|
| Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi |
|
0810 |
|
|
| Quả khác, tươi |
|
0811 |
|
|
| Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
0812 |
|
|
| Quả và quả hạnh, được bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí sunfurơ; ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được |
|
0813 |
|
|
| Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc Chương này |
|
0814 | 00 | 00 | 00 | Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác |
|
|
|
|
| Chương 9: Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị |
|
0901 | 21 |
|
| - - Chưa khử chất ca-phê-in: |
|
0901 | 22 |
|
| - - Đã khử chất ca-phê-in: |
|
0901 | 90 | 20 | 00 | - - Các chất thay thế có chứa cà phê |
|
0902 |
|
|
| Chè đã hoặc chưa pha hương liệu |
|
0903 | 00 | 00 | 00 | Chè Paragoay |
|
0904 |
|
|
| Hạt tiêu thuộc chi Piper; các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền |
|
0910 |
|
|
| Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá rau thơm, lá nguyệt quế, ca-ry (curry) và các loại gia vị khác |
|
|
|
|
| Chương 10: Ngũ cốc |
|
1005 | 90 | 10 | 00 | - - Loại đã rang nở |
|
1006 | 20 |
|
| - Gạo lứt |
|
1006 | 30 |
|
| - Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc hồ |
|
1006 | 40 | 00 | 00 | - Tấm |
|
|
|
|
| Chương 12: Hạt dầu và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cỏ khô làm thức ăn gia súc |
|
1206 | 00 | 00 | 00 | Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
|
|
|
|
| Chương 15: Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng; mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật |
|
1501 | 00 | 00 | 00 | Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá) và mỡ gia cầm, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03 |
|
1502 |
|
|
| Mỡ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03 |
|
1507 | 90 | 20 | 00 | - - Dầu đã tinh chế |
|
1508 | 90 | 21 | 00 | - - - Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hóa học |
|
1508 | 90 | 29 | 00 | - - - Loại khác |
|
1509 | 90 | 21 | 00 | - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg |
|
1509 | 90 | 29 | 00 | - - - Loại khác |
|
1510 | 00 | 92 | 00 | - - Dầu đã tinh luyện |
|
1511 | 90 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
1512 | 19 | 20 | 00 | - - - Dầu đã tinh chế |
|
1512 | 29 | 20 | 00 | - - - Dầu đã tinh chế |
|
1513 | 19 | 20 | 00 | - - - Dầu đã tinh chế |
|
1513 | 29 | 29 | 00 | - - - - Loại khác |
|
1514 | 19 | 20 | 00 | - - - Dầu đã tinh chế |
|
1514 | 99 | 20 | 00 | - - - Dầu đã tinh chế |
|
1515 | 29 | 91 | 00 | - - - - Các phần phân đoạn thể rắn, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
|
1515 | 29 | 99 | 00 | - - - - Loại khác |
|
1515 | 50 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
1515 | 90 | 19 | 00 | - - - Loại khác |
|
1515 | 90 | 99 |
| - - - Loại khác |
|
|
|
|
| Chương 16: Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
|
|
|
|
| Toàn bộ chương |
|
|
|
|
| Chương 17: Đường và các loại kẹo đường |
|
1701 | 91 | 00 | 00 | - - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
|
1701 | 99 |
|
| - - Loại khác |
|
1704 |
|
|
| Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao |
|
|
|
|
| Chương 18: Ca cao và các chế phẩm từ ca cao |
|
1806 |
|
|
| Sô cô la và chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao |
|
|
|
|
| Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
|
1901 | 10 |
|
| - Chế phẩm dùng cho trẻ em, đã được đóng gói để bán lẻ (trừ mã HS 1901.10.20.10 và mã HS 1901.10.90.10) |
|
1901 | 90 | 31 | 00 | - - - Có chứa sữa |
|
1901 | 90 | 39 | 90 | - - - - Loại khác |
|
1901 | 90 | 41 | 00 | - - - Dạng bột |
|
1901 | 90 | 49 | 00 | - - - Dạng khác |
|
1901 | 90 | 90 | 90 | - - - Loại khác |
|
1902 |
|
|
| Các sản phẩm bột nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnochi, ravioli, cannelloni; cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến |
|
1903 | 00 | 00 | 00 | Các sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự |
|
1904 |
|
|
| Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ, mảnh ngô chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng hạt, mảnh hoặc đã làm thành dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
1905 |
|
|
| Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự (trừ mã HS 1905 90 60 00) |
|
|
|
|
| Chương 20: Các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các sản phẩm khác của cây |
|
|
|
|
| Toàn bộ chương |
|
|
|
|
| Chương 21: Các chế phẩm ăn được khác |
|
2101 |
|
|
| Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê, chè hoặc chè Paraguay; rễ rau diếp xoăn rang và các chất khác thay thế cà phê rang, các chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm thay thế đó |
|
2103 |
|
|
| Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến |
|
2104 |
|
|
| Súp và nước xuýt và chế phẩm để làm súp, nước xuýt; chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất |
|
2105 | 00 | 00 | 00 | Kem lạnh (ice - cream) và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa ca cao |
|
2106 | 90 | 10 | 00 | - - Đậu phụ đã làm khô và đậu phụ dạng thanh |
|
2106 | 90 | 20 | 00 | - - Si rô đã pha mầu hoặc hương liệu |
|
2106 | 90 | 30 | 00 | - - Kem không sữa |
|
2106 | 90 | 70 | 00 | - - Các chế phẩm thực phẩm bổ sung |
|
2106 | 90 | 91 | 00 | - - - Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng |
|
2106 | 90 | 92 | 00 | - - - Chế phẩm làm từ sâm |
|
2106 | 90 | 93 | 00 | - - - Chế phẩm thực phẩm cho trẻ thiếu lactase |
|
2106 | 90 | 94 | 00 | - - - Các chế phẩm thực phẩm khác dùng cho trẻ em |
|
2106 | 90 | 95 | 00 | - - - Seri kaya |
|
2106 | 90 | 99 | 10 | - - - - Các chế phẩm làm ngọt gồm chất tạo ngọt nhân tạo và chất thực phẩm |
|
2106 | 90 | 99 | 20 | - - - - Các chế phẩm hương liệu |
|
2106 | 90 | 99 | 90 | - - - - Loại khác |
|
|
|
|
| Chương 22: Đồ uống, rượu và giấm |
|
2201 |
|
|
| Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu; nước đá và tuyết |
|
2202 |
|
|
| Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09 |
|
2203 |
|
|
| Bia sản xuất từ malt |
|
2204 |
|
|
| Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09 |
|
2205 |
|
|
| Rượu vermouth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương vị từ thảo mộc hoặc chất thơm |
|
2206 |
|
|
| Đồ uống đã lên men khác (ví dụ: vang táo, vang lê, vang mật ong); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
2207 |
|
|
| Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên; cồn ê-ti-lich và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ. |
|
2208 |
|
|
| Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác. |
|
2209 | 00 | 00 | 00 | Giấm và chất thay thế giấm làm từ axít axetíc |
|
|
|
|
| Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến. |
|
2309 | 10 |
|
| - Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ: |
|
|
|
|
| Chương 24: Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến |
|
2402 |
|
|
| Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá |
|
2403 | 10 | 11 | 00 | - - - Thuốc lá lá đã được phối trộn |
|
2403 | 10 | 19 | 00 | - - - Loại khác |
|
2403 | 91 | 00 | 00 | - - Thuốc lá " thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên" |
|
2403 | 99 |
|
| - - Loại khác (trừ mã HS 2403 99 10 00 và 2403 99 30 00) |
|
|
|
|
| Chương 25: Muối; lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao, vôi và xi măng |
|
2501 | 00 | 10 | 00 | - Muối ăn |
|
|
|
|
| Chương 33: Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh |
|
3303 | 00 | 00 | 00 | Nước hoa và nước thơm |
|
3304 |
|
|
| Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay hoặc móng chân |
|
3305 |
|
|
| Chế phẩm dùng cho tóc |
|
3306 |
|
|
| Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ |
|
3307 |
|
|
| Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế |
|
|
|
|
| Chương 34: Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp dùng trong nha khoa và các chế phẩm dùng trong nha khoa có thành phần cơ bản là thạch cao. |
|
3401 |
|
|
| Xà phòng, các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc ở dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy (trừ xà phòng ở dạng khác, phân nhóm 3401 20) |
|
3402 | 20 |
|
| - Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: |
|
3405 |
|
|
| Chất đánh bóng và các loại kem dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xốp, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chế phẩm trên) trừ các loại sáp thuộc nhóm 34.04 |
|
3406 | 00 | 00 | 00 | Nến, nến cây và các loại tương tự |
|
|
|
|
| Chương 36: Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các hợp kim tự cháy; các chế phẩm dễ cháy khác |
|
3604 | 90 | 20 | 00 | - - Pháo hoa nhỏ và nụ nổ dùng làm đồ chơi |
|
3605 | 00 | 00 | 00 | Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04 |
|
|
|
|
| Chương 38: Các sản phẩm hoá chất khác |
|
3808 | 50 | 12 | 00 | - - - Hương vòng chống muỗi hoặc bột làm hương vòng chống muỗi |
|
3808 | 50 | 19 | 10 | - - - - Tấm chống muỗi, lưới tẩm thuốc diệt muỗi |
|
3808 | 91 | 20 | 00 | - - - Hương vòng chống muỗi hoặc bột làm hương vòng chống muỗi |
|
3808 | 91 | 90 | 10 | - - - - Tấm chống muỗi, lưới tẩm thuốc diệt muỗi |
|
|
|
|
| Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
|
3918 |
|
|
| Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastics, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này |
|
3922 |
|
|
| Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic |
|
3924 |
|
|
| Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic |
|
3926 | 20 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
3926 | 90 | 80 | 90 | - - - Loại khác |
|
3926 | 90 | 90 | 20 | - - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ |
|
3926 | 90 | 90 | 90 | - - - Loại khác |
|
|
|
|
| Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
|
4015 | 19 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
4016 | 91 |
|
| - - Tấm lót sàn và tấm trải sàn: |
|
4016 | 99 | 90 | 10 | - - - - Thảm và tấm trải bàn |
|
|
|
|
| Chương 42: Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự; các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm) |
|
4201 | 00 | 00 | 00 | Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ |
|
4202 |
|
|
| Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy |
|
4203 |
|
|
| Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp (trừ mã HS 4203 21 00 00, 4203 29 10 00, 4203 40 00 00) |
|
|
|
|
| Chương 43: Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo |
|
4303 |
|
|
| Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông (trừ mã HS 4303 90 20 00) |
|
4304 |
|
|
| Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo (trừ mã HS 4304 00 20 00) |
|
|
|
|
| Chương 44: Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ, than từ gỗ |
|
4414 | 00 | 00 | 00 | Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
|
4419 | 00 | 00 | 00 | Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ |
|
4420 |
|
|
| Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ kim hoàn hoặc đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí, bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc Chương 94 |
|
4421 | 10 | 00 | 00 | - Mắc treo quần áo |
|
4421 | 90 | 80 | 00 | - - Tăm |
|
4421 | 90 | 92 | 00 | - - - Chuỗi hạt |
|
4421 | 90 | 99 | 00 | - - - Loại khác |
|
|
|
|
| Chương 46: Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây |
|
4601 | 21 | 00 | 00 | - - Từ tre |
|
4601 | 22 | 00 | 00 | - - Từ song mây |
|
4601 | 29 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
4601 | 99 | 10 | 00 | - - - Chiếu và thảm |
|
4602 |
|
|
| Hàng mây tre, liễu gai và các mặt hàng khác, làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng thuộc nhóm 46.01; các sản phẩm từ cây họ mướp |
|
|
|
|
| Chương 48: Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông |
|
4811 | 10 | 10 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 | 10 | 90 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 | 51 | 20 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 | 51 | 90 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 | 59 | 30 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 | 59 | 90 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 | 60 | 10 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 | 60 | 90 | 10 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 | 90 | 30 | 20 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 | 90 | 90 | 30 | - - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4814 |
|
|
| Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy |
|
4817 |
|
|
| Phong bì, bưu thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng giấy hoặc cáctông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc cáctông, đựng các loại văn phòng phẩm |
|
4818 |
|
|
| Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót xenlulô hoặc súc xơ sợi xenlulo dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá 36 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng vệ sinh, khăn trải giường, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo (trừ 4818 50 00 00) |
|
4819 |
|
|
| Thùng, hộp, va li, túi xách và các loại bao bì khác, bằng giấy, cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông dùng cho văn phòng, cửa hàng hoặc những nơi tương tự |
|
4820 |
|
|
| Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển giấy thấm, quyển bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại các loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót và các vật phẩm văn phòng khác, bằng giấy hoặc cáctông, album dùng để đựng mẫu hoặc để các bộ sưu tập và các loại bìa sách, bằng giấy hoặc cáctông |
|
4823 | 61 | 00 | 00 | - - Từ tre |
|
4823 | 69 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
4823 | 90 | 60 | 00 | - - Thẻ Jacquard đã đục lỗ |
|
4823 | 90 | 70 | 00 | - - Quạt tay và màn che kéo tay |
|
4823 | 90 | 90 | 10 | - - - Giấy vàng mã |
|
|
|
|
| Chương 49: Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ |
|
4909 | 00 | 00 | 00 | Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện tín, thư tín hoặc thông báo, có hoặc không có minh hoạ, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc trang trí |
|
4910 | 00 | 00 | 00 | Các loại lịch in, kể cả bloc lịch |
|
|
|
|
| Chương 57: Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác |
|
|
|
|
| Toàn bộ chương |
|
|
|
|
| Chương 61: Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
| Toàn bộ chương (trừ nhóm 6113 và 6114 30 00 10) |
|
|
|
|
| Chương 62 : Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
| Toàn bộ chương (trừ 6210, 6211 33 00 10, 6211 39 00 10, 6211 43 10 00, 6216 00 10 00, 6217) |
|
|
|
|
| Chương 63: Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; Quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn |
|
6301 |
|
|
| Chăn và chăn du lịch |
|
6302 |
|
|
| Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp |
|
6303 |
|
|
| Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giừơng |
|
6304 |
|
|
| Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 |
|
6307 | 10 |
|
| - Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
|
6308 | 00 | 00 | 00 | Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ |
|
6309 | 00 | 00 | 00 | Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác |
|
|
|
|
| Chương 64: Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên |
|
|
|
|
| Toàn bộ chương trừ nhóm 6406 |
|
|
|
|
| Chương 65: Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng |
|
6504 | 00 | 00 | 00 | Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí |
|
6505 |
|
|
| Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
6506 | 10 | 10 | 00 | - - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy |
|
6506 | 91 | 00 | 00 | - - Bằng cao su hoặc plastic |
|
9506 | 99 |
|
| - - Bằng vật liệu khác |
|
|
|
|
| Chương 66: Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên |
|
6601 |
|
|
| Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) |
|
6602 | 00 | 00 | 00 | Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự |
|
|
|
|
| Chương 67: Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người |
|
6702 |
|
|
| Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo |
|
6703 | 00 | 00 | 00 | Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự |
|
6704 |
|
|
| Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
| Chương 69: Đồ gốm, sứ |
|
6910 |
|
|
| Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ |
|
6911 |
|
|
| Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ |
|
6912 | 00 | 00 | 00 | Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ |
|
6913 |
|
|
| Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác |
|
6914 |
|
|
| Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
| Chương 70 : Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh |
|
7013 |
|
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) |
|
7018 | 10 | 00 | 00 | - Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh |
|
7018 | 90 | 00 | 90 | - - Loại khác |
|
|
|
|
| Chương 71: Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý, kim loại quý, kim loại được dát phủ kim loại quý, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại |
|
7113 |
|
|
| Đồ kim hoàn và các bộ phận rời của đồ kim hoàn, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý |
|
7114 |
|
|
| Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
|
7115 |
|
|
| Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
|
7116 |
|
|
| Sản phẩm bằng ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý và đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) |
|
7117 |
|
|
| Đồ kim hoàn giả |
|
|
|
|
| Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
|
7321 |
|
|
| Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép (trừ phân nhóm 7321.90) |
|
7323 |
|
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép |
|
7324 |
|
|
| Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
|
| Chương 74: Đồng và các sản phẩm bằng đồng |
|
7418 |
|
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng |
|
|
|
|
| Chương 76: Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm |
|
7615 |
|
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm; miếng cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm |
|
|
|
|
| Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại loại cơ bản |
|
8210 | 00 | 00 | 00 | Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống |
|
8211 | 91 | 00 | 00 | - - Dao ăn có lưỡi cố định |
|
8211 | 92 | 90 | 00 | - - - Loại khác |
|
8212 | 10 | 00 | 00 | - Dao cạo |
|
8212 | 20 | 10 | 00 | - - Lưỡi dao cạo kép |
|
8212 | 20 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
8213 | 00 | 00 | 00 | Kéo, kéo thợ may và các loại tương tự, và lưỡi của chúng |
|
8214 | 20 | 00 | 00 | - Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng) |
|
8215 |
|
|
| Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự |
|
|
|
|
| Chương 83: Hàng tạp hoá làm từ kim loại cơ bản |
|
8301 | 30 | 00 | 00 | - Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà |
|
8301 | 70 | 00 | 00 | - Chìa rời |
|
8302 | 42 |
|
| - - Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà: |
|
8302 | 50 | 00 | 00 | - Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự |
|
8306 |
|
|
| Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản, tượng nhỏ và đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
| Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
|
8414 | 51 |
|
| - - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: |
|
8415 | 10 | 00 | 10 | - - Có công suất không quá 26,38 kW |
|
8415 | 81 | 99 | 10 | - - - - - Loại có công suất không quá 21,10 kW |
|
8415 | 81 | 99 | 20 | - - - - - Có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW |
|
8415 | 82 | 90 | 10 | - - - - Có công suất không quá 26,38 kW |
|
8415 | 83 | 90 | 10 | - - - - Có công suất không quá 26,38 kW |
|
8418 | 10 | 10 | 00 | - - Loại sử dụng trong gia đình |
|
8418 | 21 | 00 | 00 | - - Loại sử dụng máy nén |
|
8418 | 29 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
8418 | 30 | 00 | 10 | - - Dung tích không quá 200 lít |
|
8418 | 40 | 00 | 10 | - - Dung tích không quá 200 lít |
|
8419 | 11 | 10 | 00 | - - - Loại sử dụng trong gia đình |
|
8419 | 19 | 10 | 00 | - - - Loại sử dụng trong gia đình |
|
8419 | 81 |
|
| - - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: |
|
8421 | 12 | 00 | 00 | - - - Máy làm khô quần áo |
|
8421 | 21 | 11 | 00 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
|
8421 | 21 | 21 |
| - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình: |
|
8421 | 22 | 10 | 00 | - - - Công suất không quá 500 lít/giờ |
|
8421 | 22 | 20 |
| - - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: |
|
8422 | 11 |
|
| - - Loại sử dụng trong gia đình: |
|
8423 | 10 |
|
| - Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: |
|
8423 | 81 |
|
| - - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg |
|
8443 | 31 |
|
| - - Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên (như in, copy fax…) có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
8443 | 32 |
|
| - - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: (trừ mã HS 8443.32.50.00) |
|
8443 | 39 |
|
| - - Loại khác: |
|
8443 | 99 | 20 | 00 | - - - Hộp mực in đã có mực in |
|
8443 | 99 | 30 | 00 | - - - Bộ phận cung cấp và phân loại giấy |
|
8450 |
|
|
| Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô (trừ mã HS 8450 20 00 00 và phân nhóm 8450 90) |
|
8451 | 21 | 00 | 00 | - - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô |
|
8451 | 80 | 10 | 00 | - - Dùng trong gia đình |
|
8452 | 10 | 00 | 00 | - Máy khâu dùng cho gia đình |
|
8471 | 30 | 10 | 00 | - - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs) |
|
8471 | 30 | 20 | 00 | - - Máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook |
|
8471 | 30 | 90 | 90 | - - - Loại khác |
|
8471 | 41 | 10 | 00 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính xách tay của phân nhóm 84.71.30 |
|
8471 | 41 | 90 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8471 | 49 | 10 | 00 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính bỏ túi của phân nhóm 84.71.30 |
|
|
|
|
| Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
|
8508 | 11 | 00 | 00 | - - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít |
|
8508 | 19 | 00 | 10 | - - - Công suất từ 1.500 W đến dưới 2500 W |
|
8509 |
|
|
| Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08 (trừ các bộ phận thuộc phân nhóm 8509 90) |
|
8510 |
|
|
| Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện (trừ các bộ phận thuộc mã HS 8510.90.00.00) |
|
8516 |
|
|
| Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45 (trừ phân nhóm 8516 80 và 8516 90) |
|
8517 | 11 | 00 | 00 | - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
|
8517 | 12 | 00 | 00 | - - Điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác |
|
8517 | 18 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
8518 | 21 | 00 | 00 | - - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa |
|
8518 | 22 | 00 | 00 | - - Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa |
|
8518 | 29 | 10 | 00 | - - - Loa thùng |
|
8518 | 29 | 90 | 00 | - - - Loại khác |
|
8518 | 30 | 10 | 00 | - - Tai nghe có khung choàng đầu |
|
8518 | 30 | 20 | 00 | - - Tai nghe không có khung choàng đầu |
|
8518 | 30 | 31 | 00 | - - - Máy thu phát cầm tay dùng cho thiết bị điện thoại |
|
8518 | 30 | 39 | 00 | - - - Loại khác |
|
8518 | 30 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
8519 | 20 | 00 | 00 | - Thiết bị hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn giống đồng xu-tokens) hoặc bằng hình thức thanh toán khác |
|
8519 | 30 | 00 | 00 | - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) |
|
8519 | 50 | 00 | 00 | - Máy trả lời điện thoại |
|
8519 | 81 | 10 | 00 | - - - Máy ghi âm cát sét bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm |
|
8519 | 81 | 20 | 00 | - - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuyếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài |
|
8519 | 81 | 30 | 00 | - - - Đầu đĩa compact |
|
8519 | 81 | 90 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8519 | 89 | 20 | 00 | - - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa |
|
8519 | 89 | 90 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8521 | 10 | 00 | 90 | - - Loại khác |
|
8521 | 90 | 19 | 00 | - - - Loại khác |
|
8521 | 90 | 99 | 00 | - - - Loại khác |
|
8523 | 29 | 11 | 00 | - - - - Băng máy tính, chưa ghi |
|
8523 | 29 | 12 | 00 | - - - - Băng video, đã ghi |
|
8523 | 29 | 19 | 10 | - - - - - Chưa ghi |
|
8523 | 29 | 19 | 90 | - - - - - Đã ghi |
|
8523 | 29 | 21 | 00 | - - - - Băng video, chưa ghi |
|
8523 | 29 | 22 | 00 | - - - - Băng video, đã ghi |
|
8523 | 29 | 29 | 10 | - - - - Băng máy tính, băng BETACAM, UMATIC và DIGITAL, loại chưa ghi |
|
8523 | 29 | 29 | 20 | - - - - - Băng máy tính, đã ghi |
|
8523 | 29 | 29 | 40 | - - - - - Loại khác, chưa ghi |
|
8523 | 29 | 29 | 90 | - - - - - Loại khác, đã ghi |
|
8523 | 29 | 31 | 00 | - - - - Băng máy tính, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi |
|
8523 | 29 | 32 | 00 | - - - - Băng máy tính khác, chưa ghi |
|
8523 | 29 | 33 | 00 | - - - - Loại khác, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi |
|
8523 | 29 | 39 |
| - - - - Loại khác (trừ mã HS 8523 29 39 30) |
|
8523 | 40 | 12 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8523 | 40 | 13 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8523 | 40 | 14 | 00 | - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
|
8523 | 40 | 19 | 20 | - - - - Loại khác, chưa ghi |
|
8523 | 40 | 19 | 90 | - - - - Loại khác, đã ghi |
|
8523 | 80 | 40 | 00 | - - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog |
|
8525 | 80 |
|
| - Camera truyền hình, camera số và camera thu hình ảnh: |
|
8527 | 12 | 00 | 00 | - - Radio cát sét loại bỏ túi |
|
8527 | 13 |
|
| - - Máy khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh |
|
8528 | 71 | 90 | 10 | - - - - Loại màu |
|
8528 | 71 | 90 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8528 | 72 |
|
| - - Loại khác, màu: |
|
8528 | 73 |
|
| - - Loại khác, đen trắng hoặc đơn sắc: |
|
8536 | 10 |
|
| - Cầu chì: |
|
8536 | 20 | 10 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8536 | 50 |
|
| - Cầu dao khác (trừ mã HS 8536 50 50 00) |
|
8536 | 69 | 11 | 00 | - - - - Dùng cho gia đình, có giới hạn dòng danh định không quá 16 A |
|
8536 | 69 | 19 | 00 | - - - - Loại khác |
|
8539 | 10 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
8539 | 21 | 90 | 00 | - - - Loại khác |
|
8539 | 22 | 90 | 00 | - - - Loại khác |
|
8539 | 29 | 20 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8539 | 29 | 40 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8539 | 29 | 60 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8539 | 29 | 90 | 00 | - - - Loại khác |
|
|
|
|
| Chương 87: Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng |
|
8703 |
|
|
| Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua. |
|
8703 | 10 | 10 | 00 | - - Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) |
|
8703 | 10 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
8703 | 21 | 10 | 00 | - - - Xe ô tô đua nhỏ |
|
8703 | 21 | 29 | 00 | - - - - Loại khác |
|
8703 | 21 | 90 | 90 | - - - Loại khác |
|
8703 | 22 | 19 | 00 | - - - - Loại khác |
|
8703 | 22 | 90 | 90 | - - - Loại khác |
|
8703 | 23 | 51 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc |
|
8703 | 23 | 52 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc |
|
8703 | 23 | 53 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc |
|
8703 | 23 | 54 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên |
|
8703 | 23 | 91 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc |
|
8703 | 23 | 92 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000 cc |
|
8703 | 23 | 93 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc |
|
8703 | 23 | 94 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên |
|
8703 | 24 | 50 |
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
|
8703 | 24 | 90 |
| - - - Loại khác |
|
8703 | 31 | 20 | 00 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
|
8703 | 31 | 90 | 90 | - - - - Loại khác |
|
8703 | 32 | 51 | 00 | - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
|
8703 | 32 | 59 | 00 | - - - - Loại khác |
|
8703 | 32 | 91 | 00 | - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
|
8703 | 32 | 99 | 00 | - - - - Loại khác |
|
8703 | 33 | 51 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
|
8703 | 33 | 52 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
|
8703 | 33 | 90 | 00 | - - - Loại khác |
|
8703 | 90 | 51 | 00 | - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
|
8703 | 90 | 52 | 00 | - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
|
8703 | 90 | 53 | 00 | - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
|
8703 | 90 | 54 | 00 | - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
|
8703 | 90 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
8711 | 10 | 91 | 00 | - - Xe mô tô, kể cả xe đạp máy và xe scooter |
|
8711 | 10 | 99 | 00 | - - - Loại khác |
|
8711 | 20 | 10 | 00 | - - Xe mô tô địa hình |
|
8711 | 20 | 41 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 125 cc |
|
8711 | 20 | 42 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc |
|
8711 | 20 | 43 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc |
|
8711 | 20 | 44 | 00 | - - - - Dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc |
|
8711 | 20 | 90 | 00 | - - - Loại khác |
|
8711 | 30 |
|
| - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc (trừ mã HS 8711 30 30 00) |
|
8711 | 40 |
|
| - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc (trừ mã HS 8711 40 20 00) |
|
8711 | 50 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
8711 | 90 | 40 | 00 | - - Mô tô thùng |
|
8711 | 90 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
8712 |
|
|
| Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ |
|
8715 | 00 | 00 | 00 | Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng |
|
|
|
|
| Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
|
9004 | 10 | 00 | 00 | - Kính râm |
|
9006 | 51 | 00 | 00 | - - Máy ảnh có bộ ngắm qua thấu kính (kính phản chiếu đơn (SLR)), sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm |
|
9006 | 52 | 00 | 90 | - - - Loại khác |
|
9006 | 53 | 00 | 90 | - - - Loại khác |
|
9006 | 61 | 00 | 00 | - - Thiết bị đèn chớp của đèn phóng điện (“điện trử”) |
|
9006 | 69 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
|
|
|
| Chương 91: Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
|
9101 |
|
|
| Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí |
|
9102 |
|
|
| Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01 |
|
9103 |
|
|
| Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04 |
|
9105 | 11 | 00 | 00 | - - Hoạt động bằng điện |
|
9105 | 19 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
9105 | 21 | 00 | 00 | - - Hoạt động bằng điện |
|
9105 | 29 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
9105 | 91 | 00 | 90 | - - - Loại khác |
|
9105 | 99 | 00 | 90 | - - - Loại khác |
|
|
|
|
| Chương 92: Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
|
|
|
|
| Toàn bộ chương trừ nhóm 9209 |
|
|
|
|
| Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
|
9401 | 30 | 00 | 00 | - Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
|
9401 | 40 | 00 | 00 | - Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại |
|
9401 | 51 | 00 | 00 | - - Bằng tre hoặc bằng song mây |
|
9401 | 59 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
9401 | 61 | 00 | 00 | - - Đã nhồi đệm |
|
9401 | 69 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
9401 | 71 | 00 | 00 | - - Đã nhồi đệm |
|
9401 | 79 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
9401 | 80 |
|
| - Ghế khác: |
|
9403 | 10 | 00 | 00 | - Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
|
9403 | 20 | 00 | 90 | - - Loại khác |
|
9403 | 30 | 00 | 00 | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng |
|
9403 | 40 | 00 | 00 | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp |
|
9403 | 50 | 00 | 00 | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ |
|
9403 | 60 | 00 | 90 | - - Loại khác |
|
9403 | 70 | 00 | 90 | - - Loại khác |
|
9403 | 81 | 00 | 90 | - - - Loại khác |
|
9403 | 89 | 00 | 90 | - - - Loại khác |
|
9404 |
|
|
| Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ: đệm, mền chăn, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc |
|
9405 | 10 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
9405 | 20 | 90 | 90 | - - - Loại khác |
|
9405 | 30 | 00 | 00 | - Bộ đèn dùng cho cây nô-en |
|
9405 | 40 | 60 | 00 | - - Loại chiếu sáng bên ngoài khác |
|
9405 | 40 | 90 | 90 | - - - Loại khác |
|
9405 | 50 | 11 | 00 | - - - Bằng đồng, sử dụng trong nghi lễ tôn giáo |
|
9405 | 50 | 19 | 00 | - - - Loại khác |
|
9405 | 50 | 90 | 90 | - - - Loại khác |
|
9405 | 60 | 90 | 00 | - - Loại khác |
|
9406 | 00 | 10 | 00 | - Nhà kính được gắn với thiết bị cơ khí hoặc nhiệt |
|
|
|
|
| Chương 95: Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng. |
|
9503 |
|
|
| Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê, búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ (“scale”) và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (trừ mã HS 9503 00 22 00 và 9503 00 29 00) |
|
9504 |
|
|
| Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn đạn (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động |
|
9505 |
|
|
| Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười |
|
9506 |
|
|
| Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool) |
|
|
|
|
| Chương 96: Các mặt hàng khác |
|
9601 |
|
|
| Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ (mother-of-pearl) và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác, đã gia công và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc) |
|
9602 | 00 | 20 | 00 | - Xì gà hoặc hộp đựng thuốc lá, bình đựng thuốc lá và các sản phẩm trang trí gia đình |
|
9602 | 00 | 90 | 00 | - Loại khác |
|
9603 | 10 |
|
| - Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán: |
|
9603 | 21 | 00 | 00 | - - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ |
|
9603 | 29 | 00 | 00 | - - Loại khác |
|
9603 | 30 | 00 | 00 | - Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút tương tự dùng cho việc trang điểm |
|
9603 | 40 | 00 | 00 | - Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét sơn bóng hoặc các loại chổi tương tự (trừ các loại bút thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽ |
|
9603 | 90 | 20 | 00 | - - Máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay, không lắp mô tơ |
|
9604 |
|
|
| Giần và sàng tay |
|
9605 |
|
|
| Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo |
|
9608 |
|
|
| Bút bi; bút phớt, bút phớt có ruột khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (dupplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tương tự, bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên trừ các loại thuộc nhóm 96.09 (trừ các mã HS 9608 91 và 9608 99) |
|
9609 |
|
|
| Bút chì (trừ các loại thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may |
|
9610 |
|
|
| Bảng đá và bảng có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, đã hoặc chưa làm khung. |
|
9613 |
|
|
| Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện và các bộ phận của chúng, trừ đá lửa và bấc (trừ 9613 90) |
|
9614 |
|
|
| Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng |
|
9615 |
|
|
| Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng |
|
9616 |
|
|
| Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng; bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh |
|
9617 |
|
|
| Phích chân không và các loại bình chân không khác có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thủy tinh |
|
9618 | 00 | 00 | 00 | Người mẫu giả (ma-nơ-canh) và các hình giả khác dùng trong nghề thợ may; thiết bị tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng trang trí quầy hàng. |
|
|
|
|
| Chương 97: Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ |
|
9701 |
|
|
| Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu vẽ hoàn toàn bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và các phiên bản của các tác phẩm hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép và phù điêu trang trí tương tự. |
|
*Ghi chú: Chi tiết danh mục theo mã số HS được xây dựng dựa trên Danh mục Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 184/2010/TT-BTC ngày 15 tháng 11 năm 2010 của Bộ Tài chính quy định mức thuế suất của Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế.
Số hiệu | 07/2011/TT-BCT |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan | Bộ Công thương |
Ngày ban hành | 24/03/2011 |
Người ký | Nguyễn Thành Biên |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
MINISTRY OF INDUSTRY & TRADE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No.: 07/2011/TT-BCT |
Hanoi, March 24, 2011 |
CIRCULAR
DEFINING LIST OF CONSUMER GOODS FOR THE DETERMINATION OF DEADLINE TO PAY IMPORT DUTY
Pursuant to the Decree No.189/2007/ND-CP dated December 27, 2007 of the Government defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;
Pursuant to the Decree No.87/2010/ND-CP of August 13, 2010 of the Government detailing the implementation of a number of Articles of the Law on Export and Import Duties;
The Minister of Industry and Trade defines list of consumer goods for the determination of deadline to pay import duty as follows:
Article 1. List of consumer goods
The list of consumer goods for the determination of deadline to pay import duty is specified in the Appendix attached to this Circular.
Article 2. Effect
1. This Circular takes effect from May 09, 2011.
2. To annul the Circular No.20/2010/TT-BCT dated May 17, 2010 of the Ministry of Industry and Trade defining the list of consumer goods for the determination of deadline to pay import duty.
3 In the course of implementation, if any problems arise, traders and other relevant agencies should reflect to the Ministry of Industry and Trade for timely handling.
|
FOR THE MINISTER |
APPENDIX
THE LIST OF CONSUMER GOODS FOR THE DETERMINATION OF DEADLINE TO PAY IMPORT DUTY
(Together with the Circular No.07/2011/TT-BCT dated March 24, 2011 of the Minister of Industry and Trade)
Code |
Goods description |
Note |
|||
|
|
|
|
Chapter 1: Live animals |
|
0105 |
94 |
20 |
00 |
- - - Fighting-cock, weight of not more than 2,000g |
|
0105 |
94 |
30 |
00 |
- - - Fighting-cock, weight of more than 2,000g |
|
0106 |
31 |
00 |
00 |
- - Birds of prey |
|
0106 |
32 |
00 |
00 |
- - Parrot (including large parrots America, small long-tailed parrots, macaws and parrots crested) |
|
0106 |
39 |
00 |
00 |
- - Other |
|
0106 |
90 |
00 |
00 |
- Other |
|
|
|
|
|
Chapter 2: Meat & edible meat after slaughter |
|
0201 |
|
|
|
Meat of bovine animals, fresh or chilled |
|
0202 |
|
|
|
Meat of bovine animals, frozen |
|
0203 |
|
|
|
Meat of swine (pork), fresh, chilled or frozen |
|
0204 |
|
|
|
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen |
|
0205 |
00 |
00 |
00 |
Meat of horses, mules, ass, fresh, chilled, frozen |
|
0206 |
|
|
|
Eatable offal of bovine, swine, sheep, goat, horse, mules, ass, fresh, chilled, frozen |
|
0207 |
|
|
|
Meat and edible offal of poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen |
|
0208 |
|
|
|
Meat & edible offal other animals, fresh, chilled or frozen |
|
0209 |
00 |
00 |
00 |
Pig fat free of lean meat and poultry fat (not rendered), fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked |
|
0210 |
|
|
|
Meat & ed. offal salted, in brine, dried or smoked; flour of meat & ed offal |
|
|
|
|
|
Chapter 3: Fish & crustaceans, sea-shell and aquatic invertebrates |
|
0301 |
|
|
|
Fishes, live (except kinds used for varieties) |
|
0302 |
|
|
|
Fish, fresh or chilled (except fillets) and other meat of heading 03.04 |
|
0303 |
|
|
|
Fish, frozen, (except fish fillets) and other meat of heading |
|
0304 |
|
|
|
Fish fillets & other fish meat (minced or not), fresh, chilled or frozen
|
|
0305 |
|
|
|
Fish, dry, salted, in brine, smoked, whether or not cooked before or during the smoking process; flour, meal and pellets of fish, fit for human consumption |
|
0306 |
|
|
|
Crustaceans, whether or not peel off their shells, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; crustaceans not peel off their shells, steamed or boiled in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flour, meal and pellets of crustaceans, fit for human consumption (other than for varieties) |
|
0307 |
|
|
|
Sea-shell, whether or not peel off their shells, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; invertebrates except for crustaceans, mollusks, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; flour, meal and pellets of sea-shell, except for crustaceans, fit for human consumption |
|
|
|
|
|
Chapter 4: Dairy, products from dairy; eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included elsewhere |
|
0401 |
|
|
|
Milk and cream, not concentrated or sweetened |
|
0402 |
|
|
|
Milk and cream, concentrated or sweetened (except HS code 0402 10 30 10, 0402 21 90 00) |
|
0403 |
|
|
|
Buttermilk (by-product obtained from the process of making buttermilk), curdled milk and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or aromatizer, fruit, nuts or cocoa |
|
0404 |
|
|
|
Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included elsewhere |
|
0405 |
|
|
|
Butter and other fats and oils derived from milk (dairy spreads) |
|
0406 |
|
|
|
Cheese and curd |
|
0407 |
|
|
|
Birds' eggs, poultry eggs in the shell, fresh, preserved or cooked |
|
0408 |
|
|
|
Birds' eggs, poultry eggs not in shell & yolks, fresh, dry, steamed or boiled in water molded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter |
|
0409 |
00 |
00 |
00 |
Natural honey |
|
0410 |
|
|
|
Edible products of animal origin, elsewhere specified or included elsewhere |
|
|
|
|
|
Chapter 6: live trees & other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage |
|
0603 |
|
|
|
Cut flowers & buds for bouquet or for ornamentation, fresh, dried, dyed, bleached, otherwise prepared |
|
0604 |
|
|
|
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or buds, grasses, mosses, lichens used as raw material for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, otherwise prepared |
|
|
|
|
|
Chapter 7: Edible vegetables, tubers, roots |
|
0701 |
90 |
00 |
00 |
- Other |
|
0702 |
00 |
00 |
00 |
Tomato, fresh or chilled |
|
0703 |
|
|
|
Onions, shallots, garlic, leeks etc, fr or chilled (except for varieties) |
|
0704 |
|
|
|
Cabbages, cauliflower, kohlrabi, kale and the like, fresh or chilled |
|
0705 |
|
|
|
Lettuce and chicory, fresh or chilled (lactuca sativa) (cichorium spp), |
|
0706 |
|
|
|
Carrot, beet, red beet to make salad (salad), celeriac, root lettuce and radishes and similar edible roots, fresh or chilled |
|
0707 |
00 |
00 |
00 |
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled |
|
0708 |
|
|
|
Leguminous vegetables, shelled or not, fresh or chilled |
|
0709 |
|
|
|
Other, fresh or chilled |
|
0710 |
|
|
|
Vegetables (raw or cooked by steam), frozen |
|
0711 |
|
|
|
Vegetables, temporarily preserved, for example: by sulfur gas, in brine, in sulfur water or in other preservative solutions), but unsuitable for immediate eating |
|
0712 |
|
|
|
Vegetables, dried, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared |
|
0713 |
|
|
|
Leguminous vegetables, dried, shelled, whether or not skinned or split (except for varieties and types used as animal feed) |
|
0714 |
|
|
|
Cassava, arrowroot, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago tree core |
|
|
|
|
|
Chapter 8: Edible fruits & nuts, peel of citrus/melons |
|
0801 |
|
|
|
Coconuts, brazil nuts & cashew nuts, fresh or dry, whether or not peeled off (except HS code 0801.31.00.00) |
|
0802 |
|
|
|
Other nuts, fresh or dried whether or not peeled off |
|
0803 |
|
|
|
Banana, including plantains, fresh or dry |
|
0804 |
|
|
|
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried |
|
0805 |
|
|
|
citrus fruit, fresh or dried |
|
0806 |
|
|
|
Grape, fresh or dried |
|
0807 |
|
|
|
Melons (including water melon) and papayas, fresh |
|
0808 |
|
|
|
apples, pears and quinces, fresh |
|
0809 |
|
|
|
Apricots, cherries, peaches, plums & sloes, fresh |
|
0810 |
|
|
|
Other, fresh |
|
0811 |
|
|
|
Fruit & nuts (raw or cooked by steam etc), frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter |
|
0812 |
|
|
|
Fruit & nuts temporarily preserved (for example: by sulfur gas, in brine, in sulfur water or in other preservative solutions), but unsuitable for immediate eating |
|
0813 |
|
|
|
Fruit dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter |
|
0814 |
00 |
00 |
00 |
Peel of citrus fruits or melons (including water melon), fresh, frozen, dried, temporarily preserved in brine, in sulfur water or in other preservative solutions |
|
|
|
|
|
Chapter 9: Coffee, tea, Paraguay tea & spices |
|
0901 |
21 |
|
|
- - Not yet reduced caffeine: |
|
0901 |
22 |
|
|
- - reduced caffeine: |
|
0901 |
90 |
20 |
00 |
- - substitutes with coffee |
|
0902 |
|
|
|
Tea, whether or not flavored |
|
0903 |
00 |
00 |
00 |
Paraguay tea |
|
0904 |
|
|
|
Pepper of genus piper, genus capsicum or pimenta dried or crushed or ground |
|
0910 |
|
|
|
ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay, curry leaves and other spices |
|
|
|
|
|
Chapter 10: Cereals |
|
1005 |
90 |
10 |
00 |
- Type roasted |
|
1006 |
20 |
|
|
- Husked rice |
|
1006 |
30 |
|
|
- Milled whole or preliminarily milled rice, whether or not polished or glazed |
|
1006 |
40 |
00 |
00 |
- Broken rice |
|
|
|
|
|
Chapter 12: Oil seeds and oleaginous fruits; grains, seeds and fruit; industrial or medicinal plants; straw and hay to feed cattle |
|
1206 |
00 |
00 |
00 |
Sunflower seeds, whether or not broken |
|
|
|
|
|
Chapter 15: Animal or vegetable fats, oils & and their cleavage products; prepared edible fats; animal or vegetable waxes |
|
1501 |
00 |
00 |
00 |
Pig fat and poultry fat, other than grease of heading 02.09 or 15.03 |
|
1502 |
|
|
|
Fats of bovine, sheep or goat, other than grease of heading 15.03 |
|
1507 |
90 |
20 |
00 |
- - Refined oil |
|
1508 |
90 |
21 |
00 |
- - - Solid fractions, not chemically modified |
|
1508 |
90 |
29 |
00 |
- - - Other |
|
1509 |
90 |
21 |
00 |
- - - Packing of net weight not exceeding 30 kg |
|
1509 |
90 |
29 |
00 |
- - - Other |
|
1510 |
00 |
92 |
00 |
- - Refined oil |
|
1511 |
90 |
90 |
00 |
- - Other |
|
1512 |
19 |
20 |
00 |
- - - Refined oil |
|
1512 |
29 |
20 |
00 |
- - - Refined oil |
|
1513 |
19 |
20 |
00 |
- - - Refined oil |
|
1513 |
29 |
29 |
00 |
- - - - Other |
|
1514 |
19 |
20 |
00 |
- - - Refined oil |
|
1514 |
99 |
20 |
00 |
- - - Refined oil |
|
1515 |
29 |
91 |
00 |
- - - - Solid fractions, not chemically modified |
|
1515 |
29 |
99 |
00 |
- - - - Other |
|
1515 |
50 |
90 |
00 |
- - Other |
|
1515 |
90 |
19 |
00 |
- - - Other |
|
1515 |
90 |
99 |
|
- - - Other |
|
|
|
|
|
Chapter 16: Preparations of meat, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates |
|
|
|
|
|
Whole Chapter |
|
|
|
|
|
Chapter 17: Sugars & sugar confectionery |
|
1701 |
91 |
00 |
00 |
- - Containing added flavoring or coloring matter |
|
1701 |
99 |
|
|
- - Other |
|
1704 |
|
|
|
Sugar confection (incl white chocolate), no cocoa |
|
|
|
|
|
Chapter 18: Cocoa & cocoa preparations |
|
1806 |
|
|
|
Chocolate & other food products containing cocoa |
|
|
|
|
|
Chapter 19: Preps. of cereals, flour, starch or milk; cakes |
|
1901 |
10 |
|
|
- Preparations for Infant Use, packed for retail (except HS code 1901.10.20.10 and HS code 1901.10.90.10) |
|
1901 |
90 |
31 |
00 |
- - - Contained milk |
|
1901 |
90 |
39 |
90 |
- - - - Other |
|
1901 |
90 |
41 |
00 |
- - - Powder form |
|
1901 |
90 |
49 |
00 |
- - - Other form |
|
1901 |
90 |
90 |
90 |
- - - Other |
|
1902 |
|
|
|
Pasta, prepared or not, or stuffed (with meat or other substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles, flat noodles, gnochi, ravioli, cannelloni; cut-cut (couscous), whether or not prepared |
|
1903 |
00 |
00 |
00 |
Tapioca and substitutes from starch in flakes, grains, flour milling, flour sieved or similar forms |
|
1904 |
|
|
|
Prepared Food Obtained By the Swelling or Roasting of Cereals or from cereal products (for example, corn flakes made from corn); cereals (other than maize) in the form of granules, flakes, or in the other form (except flour, groats and meal), cooked preliminary or otherwise prepared, not elsewhere specified or included elsewhere |
|
1905 |
|
|
|
Bread, pastry cakes, orther cakes whether or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical use, waffles, rice paper and similar products (except for HS code 1905 90 60 00) |
|
|
|
|
|
Chapter 20: Preps of vegs, fruits, nuts, or other products of plants |
|
|
|
|
|
Whole Chapter |
|
|
|
|
|
Chapter 21: Misc. edible preparations |
|
2101 |
|
|
|
Extracts, essences and concentrates of coffee, tea or Paraguay tea and preparations with a basis component to be this product or with a basis component to be coffee, tea or Paraguay tea; roasted chicory and other roasted as substitutes for coffee, and extracts, essences and concentrates of the substitute products |
|
2103 |
|
|
|
Sauces & preparations as sauces; mixed condiments and mixed condiments and mixed seasonings; flour and powdered mustard and prepared mustard |
|
2104 |
|
|
|
Soups, broths & preps, homogenized comp food preps |
|
2105 |
00 |
00 |
00 |
Ice - cream and other edible ice, with cocoa or not |
|
2106 |
90 |
10 |
00 |
- - Dried Tofu and tofu under bar form |
|
2106 |
90 |
20 |
00 |
- - Flavored or colored syrups |
|
2106 |
90 |
30 |
00 |
- - Cream without milk |
|
2106 |
90 |
70 |
00 |
- - Additional food preparations |
|
2106 |
90 |
91 |
00 |
- - - Preparations mixed vitamins and minerals to enhance nutrition |
|
2106 |
90 |
92 |
00 |
- - - Ginseng preparations |
|
2106 |
90 |
93 |
00 |
- - - Food preparations for lactase deficient infants |
|
2106 |
90 |
94 |
00 |
- - - Other food preparations for infant |
|
2106 |
90 |
95 |
00 |
- - - Seri kaya |
|
2106 |
90 |
99 |
10 |
- - - - Sweetening preparations consisting of artificial sweeteners and foodstuffs |
|
2106 |
90 |
99 |
20 |
- - - - Flavoring preparations |
|
2106 |
90 |
99 |
90 |
- - - - Other |
|
|
|
|
|
Chapter 22: Beverages, spirits & vinegar |
|
2201 |
|
|
|
Waters, including natural or artificial mineral waters and aerated waters, not containing added sugar or other sweetening matter or flavored; ice and snow |
|
2202 |
|
|
|
Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavored, and other non-alcoholic beverages, not including fruit juice or vegetable juices of the heading 20.09 |
|
2203 |
|
|
|
Beer made from malt |
|
2204 |
|
|
|
Wine of fresh grapes, including fortified wines; grape wort other than that of heading 20.09 |
|
2205 |
|
|
|
vermouth & other wine of fresh grapes containing flavored with plants or aromatic substances |
|
2206 |
|
|
|
Other fermented drinking (for example: cider and perry, mead); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages with non-alcoholic beverages, not elsewhere specified or included elsewhere |
|
2207 |
|
|
|
Ethyl alcohol, un-denatured with alcohol concentration by volume from 80% or more; ethyl alcohol, and other brandy denatured at all concentration. |
|
2208 |
|
|
|
Ethyl alcohol, un-denatured with alcohol concentration under 80% by volume; brandy, liqueurs and other spirits. |
|
2209 |
00 |
00 |
00 |
Vinegar & substitutes for vinegar from acetic acid |
|
|
|
|
|
Chapter 23: Residues from food industries, animal feed |
|
2309 |
10 |
|
|
- Dog or Cat Food, Put up for Retail Sale: |
|
|
|
|
|
Chapter 24: Tobacco & manufactured tobacco substitutes |
|
2402 |
|
|
|
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes made from tobacco or of tobacco substitutes |
|
2403 |
10 |
11 |
00 |
- - - Mixed tobacco |
|
2403 |
10 |
19 |
00 |
- - - Other |
|
2403 |
91 |
00 |
00 |
- - Tobacco "homogenised" or "reconstituted" |
|
2403 |
99 |
|
|
- - Other (except code HS 2403 99 10 00 and 2403 99 30 00) |
|
|
|
|
|
Chapter 25: Salt, sulphur, earth & stone, lime & cement |
|
2501 |
00 |
10 |
00 |
- Salt |
|
|
|
|
|
Chapter 33: Oils & resinoids, perfume, cosmetic or toilet preparations |
|
3303 |
00 |
00 |
00 |
Perfumes and toilet waters |
|
3304 |
|
|
|
Beauty or make-up preparations and preparations for skin-care (other than medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; preparations to makeup manicure or pedicure |
|
3305 |
|
|
|
Preparations for use on the hair |
|
3306 |
|
|
|
Preparations for oral or dental hygiene; including denture fixative dentifrice; dental floss, put up for retail sale |
|
3307 |
|
|
|
Preparations for use before, during or after shaving the face, body deodorants, bath preparations, depilatories and other perfume, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specifiedor elsewhere; deodorant (in the room) prepared, whether or not perfumed or having disinfectant properties |
|
|
|
|
|
Chapter 34: Soaps, waxes, scouring products, candles, modeling pastes, dental waxes Soaps, organic surface-active substances, washing preparations, lubricating preparations, artificial waxes, prepared waxes, polishing preparations or scouring preparations, candles and similar products, modeling pastes, dental wax and other preparations for use in dentistry with a basis component of plaster. |
|
3401 |
|
|
|
Soaps, products and organic surface-active preparations for use as soap, in the form of bars, pieces, or other shapes, whether or not containing soap; organic products and organic surface-active preparations for washing the skin, in the form of liquid or cream and put up for retail sale, whether or not containing soap; paper, fiber, nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent (other than soap in the other form of subheading 3401 20) |
|
3402 |
20 |
|
|
- Products put up for retail sale: |
|
3405 |
|
|
|
Polishes and creams for footwear, furniture, floors, doorframe, glass or metal, the scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, fiber, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading 34.04 |
|
3406 |
00 |
00 |
00 |
Candles, tapers and the like |
|
|
|
|
|
Chapter 36: Explosives, pyrotechnic products, matches; pyrophoric alloys; other combustible preparations |
|
3604 |
90 |
20 |
00 |
- - fireworks, flares used as toy |
|
3605 |
00 |
00 |
00 |
Matches, except pyrotechnic articles of heading 36.04 |
|
|
|
|
|
Chapter 38: Miscellaneous chemical products |
|
3808 |
50 |
12 |
00 |
- - - Mosquito coils or powder to make Mosquito coils |
|
3808 |
50 |
19 |
10 |
- - - - Anti-mosquito plates, nets impregnated with insecticide |
|
3808 |
91 |
20 |
00 |
- - - Mosquito coils or powder to make Mosquito coils |
|
3808 |
91 |
90 |
10 |
- - - - Anti-mosquito plates, nets impregnated with insecticide |
|
|
|
|
|
Chapter 39: Plastics & articles thereof |
|
3918 |
|
|
|
Floor cover of plastics, whether or not self-adhesive, in rolls or sheets to join; wall cover or ceiling cover of plastics, as defined in Note 9 of this Chapter |
|
3922 |
|
|
|
Baths, shower-baths, sinks, washbasins, bidets, Lavatory seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary articles, of plastics |
|
3924 |
|
|
|
Tableware, kitchenware, household products and other hygiene products of plastics |
|
3926 |
20 |
90 |
00 |
- - Other |
|
3926 |
90 |
80 |
90 |
- - - Other |
|
3926 |
90 |
90 |
20 |
- - - Racket strings of a length not exceeding 15 m put up for retail sale |
|
3926 |
90 |
90 |
90 |
- - - Other |
|
|
|
|
|
Chapter 40: Rubbers & articles thereof |
|
4015 |
19 |
00 |
00 |
- - Other |
|
4016 |
91 |
|
|
- - Floor mats and floor covers |
|
4016 |
99 |
90 |
10 |
- - - - Carpets and tablecloths |
|
|
|
|
|
Chapter 42: Articles of leather, saddlery & harness, travel goods, handbags, and similar containers; articles of gut (other than silk-worm gut) |
|
4201 |
00 |
00 |
00 |
Saddlery and Harness for Any Animal (Traces, Leads, Knee Pads, Muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material |
|
4202 |
|
|
|
Trunks, suitcases, vanity cases, briefcase, handbags, backpacks, covers of glass, binoculars, camera box, instrument box, gun, short gun bags attached to the saddle and similar containers; travel bags, food or beverage bags insulated, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping bags, wallets, map bags, cigarette boxes, cigarette boxes, tobaco bags, tool bags, sports bags, bottle containers, jewelery boxes, powder boxes, cutlery boxes and similar bags, boxes of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fiber or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper |
|
4203 |
|
|
|
Articles of & access, leather & comp leather Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather (except for HS 4203 21 00 00, 4203 29 10 00, 4203 40 00 00) |
|
|
|
|
|
Chapter 43: Furskins & artificial fur, manufactures |
|
4303 |
|
|
|
Articles of apparel, clothing accessories and other articles of furskin (except for HS 4303 90 20 00) |
|
4304 |
|
|
|
Artificial fur and articles thereof (except for HS 4304 00 20 00) |
|
|
|
|
|
Chapter 44: wood & articles of wood, wood charcoal |
|
4414 |
00 |
00 |
00 |
Wooden frames paintings, photographs, mirrors, or similar wooden products |
|
4419 |
00 |
00 |
00 |
Tableware and kitchenware, of wood |
|
4420 |
|
|
|
Wood marquetry and inlaid wood; casket and jewelery containers or cutlery containers, and similar products, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; kinds of wooden furniture not falling in Chapter 94 |
|
4421 |
10 |
00 |
00 |
- Hangers |
|
4421 |
90 |
80 |
00 |
- - Toothpicks |
|
4421 |
90 |
92 |
00 |
- - - Beads |
|
4421 |
90 |
99 |
00 |
- - - Other |
|
|
|
|
|
Chapter 46: Manufactures of straw, esparto, or other plaiting materials, basketware and wickerwork |
|
4601 |
21 |
00 |
00 |
- - From bamboo |
|
4601 |
22 |
00 |
00 |
- - From rattan |
|
4601 |
29 |
00 |
00 |
- - Other |
|
4601 |
99 |
10 |
00 |
- - - Mats and carpets |
|
4602 |
|
|
|
Basketwork, wickerwork and other articles, made directly to shape from plaiting materials or made up from goods of heading 46.01; loofa articles |
|
|
|
|
|
Chapter 48: Paper & paperboard, articles of paper pulp, paper or paperboard |
|
4811 |
10 |
10 |
10 |
- - - Floor covers with basis composition to be paper or paperboard, whether or not cut to size |
|
4811 |
10 |
90 |
10 |
- - - Floor covers with basis composition to be paper or paperboard, whether or not cut to size |
|
4811 |
51 |
20 |
10 |
- - - Floor covers with basis composition to be paper or paperboard, whether or not cut to size |
|
4811 |
51 |
90 |
10 |
- - - Floor covers with basis composition to be paper or paperboard, whether or not cut to size |
|
4811 |
59 |
30 |
10 |
- - - Floor covers with basis composition to be paper or paperboard, whether or not cut to size |
|
4811 |
59 |
90 |
10 |
- - - Floor covers with basis composition to be paper or paperboard, whether or not cut to size |
|
4811 |
60 |
10 |
10 |
- - - Floor covers with basis composition to be paper or paperboard, whether or not cut to size |
|
4811 |
60 |
90 |
10 |
- - - Floor covers with basis composition to be paper or paperboard, whether or not cut to size |
|
4811 |
90 |
30 |
20 |
- - - Floor covers with basis composition to be paper or paperboard, whether or not cut to size |
|
4811 |
90 |
90 |
30 |
- - - Floor covers with basis composition to be paper or paperboard, whether or not cut to size |
|
4814 |
|
|
|
Wallpaper and similar wall covers, window transparencies of paper |
|
4817 |
|
|
|
Envelopes, postcards, plain postcards and business cards of paper or paperboard; boxes, bags, purse, briefcase and printed documents cases of paper or paperboard, containing stationery |
|
4818 |
|
|
|
Toilet paper and similar paper, cellulose wadding or cellulose fibers for household or sanitary purposes, in rolls of a width not exceeding 36 cm, or cut to shape, size; hand towels, papersilk towels, towels, tablecloths, serviettes, napkins for babies, tampons, bed sheets, sanitary or domestic appliances, other similar items for the hospital, the decorative items, clothing accessories of paper pulp, paper, cellulose wadding or cellulose fibers (except for HS 4818 50 00 00) |
|
4819 |
|
|
|
Cartons, boxes, cases, bags and other packing of paper, paperboard, cellulose wadding or cellulose fibers; records files, letter trays, and similar articles, of paper or paperboardu sed in offices, shops or the like |
|
4820 |
|
|
|
Registers, accounting books, notebooks, order books, receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar publications, homework, filter paper, coverprofile (loose-leaf or other), board, document cover, commercial forms of all kinds, notepad, lined with carbon paper and other office articles, of paper or paperboard, album used to store samples or for collections and book covers, of paper or paperboard |
|
4823 |
61 |
00 |
00 |
- - From bamboo |
|
4823 |
69 |
00 |
00 |
- - Other |
|
4823 |
90 |
60 |
00 |
- - Jacquard cards perforated |
|
4823 |
90 |
70 |
00 |
- - Hand fan and pull curtains |
|
4823 |
90 |
90 |
10 |
- - - Joss paper |
|
|
|
|
|
Chapter 49: Printed books, newspapers, pictures, manuscripts, typescripts & plans |
|
4909 |
00 |
00 |
00 |
Printed or illust post cards, greeting cards, telegrams, messages or announcements, whether or not illustrated, with or without envelopes or trimmings |
|
4910 |
00 |
00 |
00 |
Printed calenders of all kinds, including calendar blocks |
|
|
|
|
|
Chapter 57: carpets & other textile floor covers |
|
|
|
|
|
Whole Chapter |
|
|
|
|
|
Chapter 61: Articles of apparel & clothing accessories-knitted or crocheted |
|
|
|
|
|
Whole Chapter (Except the heading 6113 and 6114 30 00 10) |
|
|
|
|
|
Chapter 62 : Articles of apparel & clothing accessories-not knitted or crocheted |
|
|
|
|
|
Whole Chapter (Except 6210, 6211 33 00 10, 6211 39 00 10, 6211 43 10 00, 6216 00 10 00, 6217) |
|
|
|
|
|
Chapter 63: Made-up textile articles, needlecraft sets, worn clothing, rags |
|
6301 |
|
|
|
Blankets and travelling rugs |
|
6302 |
|
|
|
Bed linen, table linen, toilet linen & kitchen linen |
|
6303 |
|
|
|
Curtains & interior blinds, curtain & bed valances (including drapes) |
|
6304 |
|
|
|
Other furnishing articles, except for those of heading 94.04 |
|
6307 |
10 |
|
|
- Floor-cloths, Dishcloths, Dusters and Similar Cleaning Cloths: |
|
6308 |
00 |
00 |
00 |
Textile sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered tablecloths or napkins, or similar textile articles, put up for retail sale |
|
6309 |
00 |
00 |
00 |
Worn clothing and other worn textile articles |
|
|
|
|
|
Chapter 64: Footwear, gaiters, & the like; theirs parts |
|
|
|
|
|
Whole Chapter except the heading 6406 |
|
|
|
|
|
Chapter 65: Hats and other headgear and parts thereof |
|
6504 |
00 |
00 |
00 |
Hats & other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed |
|
6505 |
|
|
|
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed |
|
6506 |
10 |
10 |
00 |
- - Helmets for motorcycle riders |
|
6506 |
91 |
00 |
00 |
- - With rubber or plastics |
|
9506 |
99 |
|
|
- - With other materials |
|
|
|
|
|
Chapter 66: Umbrellas, parasols, walking stick, sticks, seat-sticks, whips pack and their parts |
|
6601 |
|
|
|
umbrellas & sun umbrellas & other umbrellas |
|
6602 |
00 |
00 |
00 |
Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and other similar products |
|
|
|
|
|
Chapter 67: Prepared feathers and lanugo, products made of feathers or lanugo; artificial flowers; human hair & articles thereof |
|
6702 |
|
|
|
Artificial flowers, foliage & fruit, parts & articles |
|
6703 |
00 |
00 |
00 |
Human hair combed, prepared, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or similar products |
|
6704 |
|
|
|
Wigs, fake beard, eyelashes, eyebrows, switch and other similar products of human hair, animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included other places |
|
|
|
|
|
Chapter 69: Ceramic products |
|
6910 |
|
|
|
Sinks, wash basins, bathtubs, water closet bowls, bidets for women, lavatory pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary products fixed of ceramic |
|
6911 |
|
|
|
Tableware and kitchenware, of porcelain or china |
|
6912 |
00 |
00 |
00 |
Tableware, kitchenware, other household articles and toilet of ceramic, other than of porcelain or china |
|
6913 |
|
|
|
The statuettes and other ornamental ceramic articles |
|
6914 |
|
|
|
Ceramic articles |
|
|
|
|
|
Chapter 70: Glass & glassware |
|
7013 |
|
|
|
Tableware, kitchen utensils, toiletries, office supplies, furniture or decorations for the same purpose of glass (except the products of heading 70.10 or 70.18) |
|
7018 |
10 |
00 |
00 |
- Glass beads, pearls imitated glass, precious stone imitated glass or semi-precious stone imitated glass and similar small objects of glass |
|
7018 |
90 |
00 |
90 |
- - Other |
|
|
|
|
|
Chapter 71: Natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones, precious metals, metals clad with precious metal, and articles thereof; imitation jewelery; coins |
|
7113 |
|
|
|
Articles of jewelry & parts, of precious metal or clad |
|
7114 |
|
|
|
Articles of goldsmith/silversmith wares& parts, of precious metal or clad |
|
7115 |
|
|
|
Articles of or clad with precious metal |
|
7116 |
|
|
|
Articles of natural or cultured pearls, prec/semprc stones (natural, synthetic or reconstructed) |
|
7117 |
|
|
|
Imitation jewelry |
|
|
|
|
|
Chapter 73: Articles of iron or steel |
|
7321 |
|
|
|
Stoves, ranges, stoves, oven (including those with subsidiary boilers for central heating system), grill, roaster, gas under ring form, plate warmers and similar non-electric domestic appliances and parts thereof, of iron or steel (except subheading 7321.90) |
|
7323 |
|
|
|
Tableware, kitchenware, other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like of iron or steel |
|
7324 |
|
|
|
Sanitary ware & parts, of iron or steel |
|
|
|
|
|
Chapter 74: Copper & articles thereof |
|
7418 |
|
|
|
Table, kitchen or other household articles and parts thereof of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper |
|
|
|
|
|
Chapter 76: Aluminum & articles thereof |
|
7615 |
|
|
|
Table, kitchen or other household articles and parts thereof of aluminum; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like of aluminum; sanitary ware and parts thereof, of aluminum |
|
|
|
|
|
Chapter 82: Tools, implements, cutlery and tableware made from base metals; their parts made from metal base |
|
8210 |
00 |
00 |
00 |
Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or beverages |
|
8211 |
91 |
00 |
00 |
- - Knives with fixed blades |
|
8211 |
92 |
90 |
00 |
- - - Other |
|
8212 |
10 |
00 |
00 |
- Razors |
|
8212 |
20 |
10 |
00 |
- - Double razor blade |
|
8212 |
20 |
90 |
00 |
- - Other |
|
8213 |
00 |
00 |
00 |
scissors, tailors & similar shears, their blades |
|
8214 |
20 |
00 |
00 |
- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail, and parts thereof) |
|
8215 |
|
|
|
Spoons, forks, ladles, skimmers, Cake-servers, fish knives, butter knives, sugar tongs and other similar kitchen or tableware |
|
|
|
|
|
Chapter 83: Miscellaneous articles of base metal |
|
8301 |
30 |
00 |
00 |
- Locks of a kind used for furniture |
|
8301 |
70 |
00 |
00 |
- Keys |
|
8302 |
42 |
|
|
- - Other, used for furniture: |
|
8302 |
50 |
00 |
00 |
- Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures, |
|
8306 |
|
|
|
Bells, discs and the like, non-electric, of base metal, statuettes and other ornaments of base metal; frames, picture frames and other similar frames, of base metal; mirrors of base metal |
|
|
|
|
|
Chapter 84: Nuclear reactors, boilers, machinery & mechanical appliances; their parts |
|
8414 |
51 |
|
|
- - Floor, wall, window, ceiling or roof fans, electric motor attached with an output not exceeding 125 W: |
|
8415 |
10 |
00 |
10 |
- - with an output not exceeding 26.38 kW |
|
8415 |
81 |
99 |
10 |
- - - - - with an output not exceeding 21.10 kW |
|
8415 |
81 |
99 |
20 |
- - - - - with an output of more than 21.10 kw but not exceeding 26.38 kW |
|
8415 |
82 |
90 |
10 |
- - - - with an output not exceeding 26.38 kW |
|
8415 |
83 |
90 |
10 |
- - - - with an output not exceeding 26.38 kW |
|
8418 |
10 |
10 |
00 |
- - Household type |
|
8418 |
21 |
00 |
00 |
- - Compression-type |
|
8418 |
29 |
00 |
00 |
- - Other |
|
8418 |
30 |
00 |
10 |
- - Not Exceeding 200l Capacity |
|
8418 |
40 |
00 |
10 |
- - Not Exceeding 200l Capacity |
|
8419 |
11 |
10 |
00 |
- - - Household type |
|
8419 |
19 |
10 |
00 |
- - - Household type |
|
8419 |
81 |
|
|
- - Making hot drinks or for cooking or heating food machinery & equipment: |
|
8421 |
12 |
00 |
00 |
- - - Clothes-dryers |
|
8421 |
21 |
11 |
00 |
- - - - Machinery and apparatus for filtering or purifying water |
|
8421 |
21 |
21 |
|
- - - - Machinery and apparatus for filtering or purifying water: |
|
8421 |
22 |
10 |
00 |
- - - Not exceeding 500l/hour capacity |
|
8421 |
22 |
20 |
|
- - - More than 500l/hour filtering Capacity: |
|
8422 |
11 |
|
|
- - Household type: |
|
8423 |
10 |
|
|
- Personal weighing, including baby scales; household scales: |
|
8423 |
81 |
|
|
- - Weighing machinery, a maximum weighing capacity not exceeding 30kg |
|
8443 |
31 |
|
|
- - Machinery combining two or more functions (print, copy, fax, etc.) capable of connecting to an automatic data processing machine or network connection: |
|
8443 |
32 |
|
|
- - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or network connection: (Except for HS code 8443.32.50.00) |
|
8443 |
39 |
|
|
- - Other: |
|
8443 |
99 |
20 |
00 |
- - - Toner cartridge with ink |
|
8443 |
99 |
30 |
00 |
- - - Parts to supply and distribute paper |
|
8450 |
|
|
|
Washing machines, household- or laundry-type, including washing machines that may dry (Except for HS 8450 20 00 00 and subheading 8450 90) |
|
8451 |
21 |
00 |
00 |
- - Drying Machines, Each of a Dry Linen Capacity Not Exceeding 10kg |
|
8451 |
80 |
10 |
00 |
- - Household Type |
|
8452 |
10 |
00 |
00 |
- Sewing Machines of the Household Type |
|
8471 |
30 |
10 |
00 |
- - Small portable computer including minicomputers and electronic records associated computer (PDAs) |
|
8471 |
30 |
20 |
00 |
- - Laptop, including notebook and subnotebook |
|
8471 |
30 |
90 |
90 |
- - - Other |
|
8471 |
41 |
10 |
00 |
- - - Personal computer except for laptop of subheading 84.71.30 |
|
8471 |
41 |
90 |
90 |
- - - - Other |
|
8471 |
49 |
10 |
00 |
- - - Personal computer except for pocket PC of subheading 84.71.30 |
|
|
|
|
|
Chapter 85: Electrical machinery & equip. & parts, sound recorders, and reproducing apparatus, image recorders and reproducing apparatus, television recorders, parts and accessories of the above machines |
|
8508 |
11 |
00 |
00 |
- - Of a power not exceeding 1,500 W and dust gathering bags or other containers with a capacity not exceeding 20 liters |
|
8508 |
19 |
00 |
10 |
- - - Capacity from 1,500 W to less than 2500 W |
|
8509 |
|
|
|
Electromech domestic appliances, other than vacuum cleaners of heading 85.08 (except parts of subheading 8509 90) |
|
8510 |
|
|
|
Electric shavers & hair clippers, and electromech hair cutting tools (excluding parts of HS 8510.90.00.00) |
|
8516 |
|
|
|
Electric Instantaneous or storage water heaters and Immersion Heaters, Electric Space Heating Apparatus, Electric Soil Heating Apparatus, Electrothermic Hair-dressing Apparatus (for example, hair dryers, hair stylers, clamping tools hairdressing), Hand-drying Apparatus, Electric Smoothing Irons, Other Electrothermic Appliances, Electric Heating Resistors, except for those of heading 85.45 (except for subheading 8516 80 và 8516 90) |
|
8517 |
11 |
00 |
00 |
- - Wireline telephone sets with cordless phones |
|
8517 |
12 |
00 |
00 |
- - Telephones for cellular networks or phone for other wireless networks |
|
8517 |
18 |
00 |
00 |
- - Other |
|
8518 |
21 |
00 |
00 |
- - Single Loudspeakers, Mounted in Their Enclosures |
|
8518 |
22 |
00 |
00 |
- - Multiple Loudspeakers, Mounted in the Same Enclosures |
|
8518 |
29 |
10 |
00 |
- - - Other Loudspeakers |
|
8518 |
29 |
90 |
00 |
- - - Other |
|
8518 |
30 |
10 |
00 |
- - Headphones with frame over head |
|
8518 |
30 |
20 |
00 |
- - Headphones without frame over head |
|
8518 |
30 |
31 |
00 |
- - - Portable transceiver for mobile devices |
|
8518 |
30 |
39 |
00 |
- - - Other |
|
8518 |
30 |
90 |
00 |
- - Other |
|
8519 |
20 |
00 |
00 |
- Devices operated by coin, banknotes, bank cards, credit cards, discs (small round objects like coins-tokens) or other form of payment |
|
8519 |
30 |
00 |
00 |
- Other Record-players, (may have storage part) but without amplifier and loundspeaker |
|
8519 |
50 |
00 |
00 |
- Telephone answering machine |
|
8519 |
81 |
10 |
00 |
- - - Pocket cassette recorder, the size does not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm |
|
8519 |
81 |
20 |
00 |
- - - Record-players using cassette tape, with amplifiers and one or more loudspeakers, operating only with an external source of power |
|
8519 |
81 |
30 |
00 |
- - - Compact disc players |
|
8519 |
81 |
90 |
90 |
- - - - Other |
|
8519 |
89 |
20 |
00 |
- - - Sound recorder with or without speakers |
|
8519 |
89 |
90 |
90 |
- - - - Other |
|
8521 |
10 |
00 |
90 |
- - Other |
|
8521 |
90 |
19 |
00 |
- - - Other |
|
8521 |
90 |
99 |
00 |
- - - Other |
|
8523 |
29 |
11 |
00 |
- - - - Computer tapes, unrecorded |
|
8523 |
29 |
12 |
00 |
- - - - Video tape, recorded |
|
8523 |
29 |
19 |
10 |
- - - - - Un-recorded |
|
8523 |
29 |
19 |
90 |
- - - - - recorded |
|
8523 |
29 |
21 |
00 |
- - - - Video tape, Un-recorded |
|
8523 |
29 |
22 |
00 |
- - - - Video tape, recorded |
|
8523 |
29 |
29 |
10 |
- - - - Computer tapes, using Betacam, Umatic and Digital, un-recorded |
|
8523 |
29 |
29 |
20 |
- - - - - Computer tapes, recorded |
|
8523 |
29 |
29 |
40 |
- - - - - Other, un-recorded |
|
8523 |
29 |
29 |
90 |
- - - - - Other, recorded |
|
8523 |
29 |
31 |
00 |
- - - - Computer tapes, big one, un-recorded |
|
8523 |
29 |
32 |
00 |
- - - - Other computer tapes, un-recorded |
|
8523 |
29 |
33 |
00 |
- - - - Other, computer tapes, big one |
|
8523 |
29 |
39 |
|
- - - - Other (Except HS 8523 29 39 30) |
|
8523 |
40 |
12 |
90 |
- - - - Other |
|
8523 |
40 |
13 |
90 |
- - - - Other |
|
8523 |
40 |
14 |
00 |
- - - Kind used for reproducing code set, data, sound and image, recorded in a binary form for machine may read, and can be manipulated or providing interactivity to the user, through an automatic data processing machine; proprietary format storage media (recorded) |
|
8523 |
40 |
19 |
20 |
- - - - Other, un-recorded |
|
8523 |
40 |
19 |
90 |
- - - - Other, recorded |
|
8523 |
80 |
40 |
00 |
- - - Record-discs using analog techniques |
|
8525 |
80 |
|
|
- Television cameras, digital cameras and camera receiving images: |
|
8527 |
12 |
00 |
00 |
- - Pocket radio cassette player |
|
8527 |
13 |
|
|
- - Other machine in combination with Sound Recording or Reproducing Apparatus |
|
8528 |
71 |
90 |
10 |
- - - - Color |
|
8528 |
71 |
90 |
90 |
- - - - Other |
|
8528 |
72 |
|
|
- - Other, color: |
|
8528 |
73 |
|
|
- - Other, black white or monochrome: |
|
8536 |
10 |
|
|
- Fuse: |
|
8536 |
20 |
10 |
90 |
- - - - Other |
|
8536 |
50 |
|
|
- Other knife-switchs (Except HS 8536 50 50 00) |
|
8536 |
69 |
11 |
00 |
- - - - For domestic use, having a rated current limit not exceeding 16 A |
|
8536 |
69 |
19 |
00 |
- - - - Other |
|
8539 |
10 |
90 |
00 |
- - Other |
|
8539 |
21 |
90 |
00 |
- - - Other |
|
8539 |
22 |
90 |
00 |
- - - Other |
|
8539 |
29 |
20 |
90 |
- - - - Other |
|
8539 |
29 |
40 |
90 |
- - - - Other |
|
8539 |
29 |
60 |
90 |
- - - - Other |
|
8539 |
29 |
90 |
00 |
- - - Other |
|
|
|
|
|
Chapter 87: Vehicles other than railway or tramway rolling stock and their parts |
|
8703 |
|
|
|
Cars & other motor vehicles for transporting persons (other than those of heading 87.02), including passenger vehicles having separate luggage compartment and racing cars. |
|
8703 |
10 |
10 |
00 |
- - Vehicles specially designed for playing golf; including golf carts (golf buggies) |
|
8703 |
10 |
90 |
00 |
- - Other |
|
8703 |
21 |
10 |
00 |
- - - Small racing cars |
|
8703 |
21 |
29 |
00 |
- - - - Other |
|
8703 |
21 |
90 |
90 |
- - - Other |
|
8703 |
22 |
19 |
00 |
- - - - Other |
|
8703 |
22 |
90 |
90 |
- - - Other |
|
8703 |
23 |
51 |
00 |
- - - - Cylinder under 1,800 cc |
|
8703 |
23 |
52 |
00 |
- - - - Cylinder from 1,800cc or more but under 2,000cc |
|
8703 |
23 |
53 |
00 |
- - - - Cylinder from 2,000 cc or more but under 2,500 cc |
|
8703 |
23 |
54 |
00 |
- - - - Cylinder from 2,500 cc or more |
|
8703 |
23 |
91 |
00 |
- - - - Cylinder under 1,800 cc |
|
8703 |
23 |
92 |
00 |
- - - - Cylinder from 1,800 cc or more but under 2.000 cc |
|
8703 |
23 |
93 |
00 |
- - - - Cylinder from 2,000 cc or more but under 2.500 cc |
|
8703 |
23 |
94 |
00 |
- - - - Cylinder from 2,500 cc or more |
|
8703 |
24 |
50 |
|
- - - Automobiles (including passenger cars having separate luggage compartment, SUVs and sports cars, but not including vans), Other |
|
8703 |
24 |
90 |
|
- - - Other |
|
8703 |
31 |
20 |
00 |
- - - Automobiles (including passenger cars having their own station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Other |
|
8703 |
31 |
90 |
90 |
- - - - Other |
|
8703 |
32 |
51 |
00 |
- - - - Kind with cylinder not more than 2,000 cc |
|
8703 |
32 |
59 |
00 |
- - - - Other |
|
8703 |
32 |
91 |
00 |
- - - - Kind with cylinder not more than 2,000 cc |
|
8703 |
32 |
99 |
00 |
- - - - Other |
|
8703 |
33 |
51 |
00 |
- - - - Cylinder of more than 2,500 cc but not more than 3.000 cc |
|
8703 |
33 |
52 |
00 |
- - - - Cylinder of more than 3,000 cc |
|
8703 |
33 |
90 |
00 |
- - - Other |
|
8703 |
90 |
51 |
00 |
- - - Cylinder of not more than 1,800 cc |
|
8703 |
90 |
52 |
00 |
- - - Cylinder of more than 1,800 cc but not more than 2,000 cc |
|
8703 |
90 |
53 |
00 |
- - - Cylinder of more than 2,000 cc but not more than 2,500 cc |
|
8703 |
90 |
54 |
00 |
- - - Cylinder of more than 2,500 cc |
|
8703 |
90 |
90 |
00 |
- - Other |
|
8711 |
10 |
91 |
00 |
- - Motorcycles including mopeds & scooter |
|
8711 |
10 |
99 |
00 |
- - - Other |
|
8711 |
20 |
10 |
00 |
- - Terrain motorcycles |
|
8711 |
20 |
41 |
00 |
- - - - Cylinder of not more than 125 cc |
|
8711 |
20 |
42 |
00 |
- - - - Cylinder of more than 125 cc but not more than 150 cc |
|
8711 |
20 |
43 |
00 |
- - - - Cylinder of more than 150 cc but not more than 200 cc |
|
8711 |
20 |
44 |
00 |
- - - - Cylinder of more than 200 cc but not more than 250 cc |
|
8711 |
20 |
90 |
00 |
- - - Other |
|
8711 |
30 |
|
|
- Motorcycles, with internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc (except for HS code 8711 30 30 00) |
|
8711 |
40 |
|
|
- Motorcycles, with internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc (except for 8711 40 20 00) |
|
8711 |
50 |
90 |
00 |
- - Other |
|
8711 |
90 |
40 |
00 |
- - Other Motorcycles |
|
8711 |
90 |
90 |
00 |
- - Other |
|
8712 |
|
|
|
bicycles & other cycles (inc del tricycle) no motor |
|
8715 |
00 |
00 |
00 |
Baby carriages and parts thereof |
|
|
|
|
|
Chapter 90: Optical, photographic, cinematographic, measuring, checking, precision, medical or surgical instruments & accessories |
|
9004 |
10 |
00 |
00 |
- Sunglasses |
|
9006 |
51 |
00 |
00 |
- - Camera with a through-the-lens viewfinder ( single lens reflex (SLR)), for roll film of a width not exceeding 35 mm) |
|
9006 |
52 |
00 |
90 |
- - - Other |
|
9006 |
53 |
00 |
90 |
- - - Other |
|
9006 |
61 |
00 |
00 |
- - Discharge lamp ("electronic") flashlight apparatus |
|
9006 |
69 |
00 |
00 |
- - Other |
|
|
|
|
|
Chapter 91: Clocks & watches & parts thereof |
|
9101 |
|
|
|
Wrist watches, pocket watches and other watches, including stopwatches, with case of precious metal or metal clad with precious metal |
|
9102 |
|
|
|
Wrist watches, pocket watches and other watches, including stopwatches, except for those of heading 91.01 |
|
9103 |
|
|
|
Time clock fitted watches, excluding clocks of heading 91.04 |
|
9105 |
11 |
00 |
00 |
- - Electrically operated |
|
9105 |
19 |
00 |
00 |
- - Other |
|
9105 |
21 |
00 |
00 |
- - Electrically operated |
|
9105 |
29 |
00 |
00 |
- - Other |
|
9105 |
91 |
00 |
90 |
- - - Other |
|
9105 |
99 |
00 |
90 |
- - - Other |
|
|
|
|
|
Chapter 92: Musical instruments, parts & accessories |
|
|
|
|
|
Whole Chapter except for heading 9209 |
|
|
|
|
|
Chapter 94: Furniture, bedding, cushions, lamps & lighting fittings nesoi, illuminated signs, nameplates & the like, prefabricated buildings Furniture; bedding, mattresses, frames, cushions and similar upholstered furnishings; lamps and lighting fittings, not elsewhere specified or included elsewhere; illuminated signs, illuminated name-plates and the like; assembled house structures |
|
9401 |
30 |
00 |
00 |
- Swivel seats with variable height adjustment |
|
9401 |
40 |
00 |
00 |
- Seats convertible into beds other than garden seats or camping equipment |
|
9401 |
51 |
00 |
00 |
- - Seats of Bamboo or Osier |
|
9401 |
59 |
00 |
00 |
- - Other |
|
9401 |
61 |
00 |
00 |
- - Upholstered |
|
9401 |
69 |
00 |
00 |
- - Other |
|
9401 |
71 |
00 |
00 |
- - Upholstered |
|
9401 |
79 |
00 |
00 |
- - Other |
|
9401 |
80 |
|
|
- Other: |
|
9403 |
10 |
00 |
00 |
- Metal Furniture of a Kind Used in office |
|
9403 |
20 |
00 |
90 |
- - Other |
|
9403 |
30 |
00 |
00 |
- Wooden Furniture of a Kind Used in the office |
|
9403 |
40 |
00 |
00 |
- Wooden Furniture of a Kind Used in the Kitchen |
|
9403 |
50 |
00 |
00 |
- Wooden Furniture of a Kind Used in the bed room |
|
9403 |
60 |
00 |
90 |
- - Other |
|
9403 |
70 |
00 |
90 |
- - Other |
|
9403 |
81 |
00 |
90 |
- - - Other |
|
9403 |
89 |
00 |
90 |
- - - Other |
|
9404 |
|
|
|
Mattress supports; articles of bedding and the like (for example: mattresses, quilts, eiderdowns, mattresses, pouffes and pillows) fitted with springs or upholstered or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered |
|
9405 |
10 |
90 |
00 |
- - Other |
|
9405 |
20 |
90 |
90 |
- - - Other |
|
9405 |
30 |
00 |
00 |
- Lighting Sets of a Kind Used for Christmas Trees |
|
9405 |
40 |
60 |
00 |
- - Other outside lighting fittings |
|
9405 |
40 |
90 |
90 |
- - - Other |
|
9405 |
50 |
11 |
00 |
- - - Of copper, used in religious ceremonies |
|
9405 |
50 |
19 |
00 |
- - - Other |
|
9405 |
50 |
90 |
90 |
- - - Other |
|
9405 |
60 |
90 |
00 |
- - Other |
|
9406 |
00 |
10 |
00 |
- Greenhouse fitted with mechanical or thermal equipment |
|
|
|
|
|
Chapter 95: Toys, games & sports equip, parts & acces. |
|
9503 |
|
|
|
Three wheel bikes, scooters, pedal vehicle and similar toys; vehicles of dolls, doll; other toys; reduced-size sample by ratio ("scale") and similar recreational models whether or not operate; puzzles (except for HS code 9503 00 22 00 and 9503 00 29 00) |
|
9504 |
|
|
|
Instruments for entertainment, for the game on the table or in the living room, including table used in a pinball game (pin-table), billiards, table dedicated to the game in a casino (casino) and the equipment used for automated bowling run |
|
9505 |
|
|
|
Tools used in the carnival or other entertainment, including items for magic or fun games |
|
9506 |
|
|
|
Instruments and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics and other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; pool and paddling pool |
|
|
|
|
|
Chapter 96: Miscellaneous manufactured articles |
|
9601 |
|
|
|
worked ivory, bone etc & articles thereof Ivory, bone, tortoise-shell, horn, branching antlers, coral, nacre (mother-of-pearl) and the carving materials of animal origin, processed and goods made from these materials(including molded products) |
|
9602 |
00 |
20 |
00 |
- Cigar or cigarette box, cigarette container and home decorative products |
|
9602 |
00 |
90 |
00 |
- Other |
|
9603 |
10 |
|
|
Brooms and brushes, consisting of twigs or other vegetable materials bound together, with or without handles: |
|
9603 |
21 |
00 |
00 |
- - Toothbrush, including tooth brush for plated teeth |
|
9603 |
29 |
00 |
00 |
- - Other |
|
9603 |
30 |
00 |
00 |
- Artists' Brushes, Writing Brushes & Similar Brushes of cosmetic |
|
9603 |
40 |
00 |
00 |
- Paint, Distemper, Varnish or Similar Brushes (except for those of subheading 9603.30); Paint Pads and Rollers |
|
9603 |
90 |
20 |
00 |
- - Hand-operated mechanical floor sweepers, not motorized |
|
9604 |
|
|
|
hand sieves and hand riddles |
|
9605 |
|
|
|
travel sets for personal toilet, sewing or shoe cleaning kit or clothing |
|
9608 |
|
|
|
Pens; felt pen, other felt, markers; fountain pens, stylograph and other pens; duplicating stylos; other types of pencils, pen, pencil-holders and similar pens, parts (including caps and clips) of the pens above mentioned other than those of heading 96.09 (except HS 9608 91 and 9608 99) |
|
9609 |
|
|
|
Pencils (except for those of heading 96.08), crayons, leads, color chalks, drawing charcoals, writing or drawing chalks and tailors' chalks |
|
9610 |
|
|
|
Slates & boards, with writing or drawing surfaces whether or not framed. |
|
9613 |
|
|
|
Cigarette lighters & other lighters, whether or not mechanical or electrical use, and parts thereof other than flints and wicks (except HS 9613 90) |
|
9614 |
|
|
|
Smoking pipes & bowls, cigar etc holders, & parts |
|
9615 |
|
|
|
Combs, hair-slides etc, hairpins, curling pins, curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof |
|
9616 |
|
|
|
scent & similar sprayers, nozzles and heads; power puffs and cotton pads for the use of cosmetics or toilet preparations |
|
9617 |
|
|
|
Vacuum flasks & vessels with cases, & their parts excluding glass inner |
|
9618 |
00 |
00 |
00 |
Tailors' dummies & other mannequins for display; automatic equipment and other movable exhibits to use for decorating stalls. |
|
|
|
|
|
Chapter 97: Works of art. collectors' pieces, antiques |
|
9701 |
|
|
|
Paintings, drawings and pastels, drawn entirely by hand, other than the drawings of heading 49.06 and the versions of the works or hand-decorated; transplant works and similar decorative reliefs. |
|
* Note: Detailed list of HS codes is based on the list of preferential import tariff issued together with the Circular No.184/2010/TT-BTC dated November 15, 2010 of the Ministry of Finance defining tax rate of preferential export, import tariff according to the list of taxable items.
---------------------------
This translation is translated by LawSoft, for reference only. LawSoft is protected by copyright under clause 2, article 14 of the Law on Intellectual Property. LawSoft always welcome your comments.
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật. Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
Số hiệu | 07/2011/TT-BCT |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan | Bộ Công thương |
Ngày ban hành | 24/03/2011 |
Người ký | Nguyễn Thành Biên |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký