ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2191/QĐ-UBND | Cà Mau, ngày 15 tháng 10 năm 2021 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CÀ MAU
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CÀ MAU
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 108/TTr-STTTT ngày 06 tháng 7 năm 2021 và ý kiến của các Thành viên Ủy ban nhân dân tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Cà Mau, gồm:
1. Mã định danh điện tử của cơ quan, đơn vị cấp 2, gồm: các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Ủy ban nhân dân (UBND) tỉnh; UBND các huyện, thành phố Cà Mau (kèm theo Phụ lục I).
2. Mã định danh điện tử của cơ quan, đơn vị cấp 3, gồm: các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã định danh điện tử cấp 2 (kèm theo Phụ lục II).
3. Mã định danh điện tử của cơ quan, đơn vị cấp 4, gồm: các đơn vị trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã định danh điện tử cấp 3 (kèm theo Phụ lục III).
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Mã định danh điện tử được quy định tại Điều 1 của Quyết định này phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan, đơn vị trong tỉnh và với Bộ, ngành Trung ương, địa phương khác.
2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông theo dõi, kiểm tra, cập nhật (thêm mới, sửa đổi, bổ sung, thay đổi thông tin) mã định danh điện tử của cơ quan, đơn vị cấp 2, cấp 3, cấp 4 vào Hệ thống thông tin quản lý Danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước phục vụ phát triển Chính phủ điện tử của Việt Nam (địa chỉ: http://dmdc.ngsp.gov.vn).
Tham mưu UBND tỉnh xem xét, quyết định các trường hợp cấp mới, điều chỉnh, bổ sung mã định danh điện tử cho các cơ quan, đơn vị theo quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ và Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.
3. Các cơ quan, đơn vị được cấp mã định danh điện tử cấp 2, cấp 3, cấp 4 có trách nhiệm thông báo cho Sở Thông tin và Truyền thông khi có sự thay đổi thông tin về tên đơn vị, địa chỉ, số điện thoại để cập nhật vào Hệ thống thông tin quản lý theo quy định.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 (Ban hành kèm theo Quyết định số: 2191/QĐ-UBND ngày 15/10/2021 của UBND tỉnh Cà Mau)
Số TT | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ | Số điện thoại | Mã định danh điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
1 | Sở Nội vụ | Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831603 | H12.01 | 000.00.01.H12 |
2 | Sở Tư pháp | Số 7, Huyền Trân Công Chúa, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831840 | H12.02 | 000.00.02.H12 |
3 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831332 | H12.03 | 000.00.03.H12 |
4 | Sở Tài chính | Số 120, Phan Ngọc Hiển, phường 5, thành phố Cà Mau | 0290.3831.330 | H12.04 | 000.00.04.H12 |
5 | Sở Công Thương | Số 290, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831042 | H12.05 | 000.00.05.H12 |
6 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số 49A, Hùng Vương, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831500 | H12.06 | 000.00.06.H12 |
7 | Sở Giao thông vận tải | Số 269, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903835828 | H12.07 | 000.00.07.H12 |
8 | Sở Xây dựng | Số 265, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02906255001 | H12.08 | 000.00.08.H12 |
9 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Số 69, Phan Ngọc Hiển, khóm 3, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903833025 | H12.09 | 000.00.09.H12 |
10 | Sở Thông tin và Truyền thông | Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903567889 | H12.10 | 000.00.10.H12 |
11 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | Số 112, Phan Ngọc Hiển, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903831021 | H12.11 | 000.00.11.H12 |
12 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Số 65, Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau | 2903831777 | H12.12 | 000.00.12.H12 |
13 | Sở Khoa học và Công nghệ | Số 263,Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903837128 | H12.13 | 000.00.13.H12 |
14 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Số 01, Bà Triệu, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903831176 | H12.14 | 000.00.14.H12 |
15 | Sở Y tế | Số 155A, Bùi Thị Trường, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903831019 | H12.15 | 000.00.15.H12 |
16 | Thanh tra | Số 01, Huyền Trân Công Chúa, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903830263 | H12.16 | 000.00.16.H12 |
17 | Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh | Số 02, Hùng Vương, khóm 2, phường 5, Tp. Cà Mau | 2903831352 | H12.17 | 000.00.17.H12 |
18 | Ban Dân tộc | Số 50, Triệu Thị Trinh, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903550110 | H12.18 | 000.00.18.H12 |
19 | Ủy ban nhân dân huyện Cái Nước | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 2903883564 | H12.20 | 000.00.20.H12 |
20 | Ủy ban nhân dân huyện Đầm Dơi | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 2903858002 | H12.21 | 000.00.21.H12 |
21 | Ủy ban nhân dân huyện Phú Tân | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903889688 | H12.22 | 000.00.22.H12 |
22 | Ủy ban nhân dân huyện Năm Căn | Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877048 | H12.23 | 000.00.23.H12 |
23 | Ủy ban nhân dân huyện Ngọc Hiển | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 02903719026 | H12.24 | 000.00.24.H12 |
24 | Ủy ban nhân dân huyện Thới Bình | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 02903505999 | H12.25 | 000.00.25.H12 |
25 | Ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 02903895775 | H12.26 | 000.00.26.H12 |
26 | Ủy ban nhân dân huyện U Minh | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 02903863094 | H12.27 | 000.00.27.H12 |
27 | Ủy ban nhân dân thành phố Cà Mau | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 02903831610 | H12.28 | 000.00.28.H12 |
28 | Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Cà Mau | Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903825866 | H12.29 | 000.00.29.H12 |
29 | Vườn Quốc gia U Minh Hạ | Ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời | 02903910020 | H12.30 | 000.00.30.H12 |
30 | Vườn Quốc gia Mũi Cà Mau | Ấp Rạch Tàu Đông, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển | 02903870545 | H12.31 | 000.00.31.H12 |
31 | Đài Phát thanh và Truyền hình Cà Mau | Số 413, Nguyễn Trãi, phường 9, thành phố Cà Mau | 02903831664 | H12.33 | 000.00.33.H12 |
32 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc Cà Mau | Số 08, Mậu Thân, phường 9, thành phố Cà Mau | 02903592101 | H12.34 | 000.00.34.H12 |
33 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | Số 126, Đường 3/2, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903825262 | H12.35 | 000.00.35.H12 |
34 | Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau | Số 146, Nguyễn Trung Trực, khóm 1, phường 8, TP Cà Mau | 02903828575 | H12.37 | 000.00.37.H12 |
35 | Ban Quản lý dự án công trình Xây dựng tỉnh Cà Mau | Số 120, Quang Trung, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831146 | H12.42 | 000.00.42.H12 |
36 | Ban Quản lý dự án công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số 05, Tạ An Khương, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903830707 | H12.43 | 000.00.43.H12 |
37 | Ban Quản lý dự án xây dựng công trình giao thông Cà Mau | Số 120, Quang Trung, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831146 | H12.44 | 000.00.44.H12 |
38 | Ban Quản lý các dự án ODA và NGO tỉnh | Số 5-7-9, đường 1/5, phường 5, thành phố Cà Mau | 02906596606 | H12.45 | 000.00.45.H12 |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 (Ban hành kèm theo Quyết định số: 2191/QĐ-UBND ngày 15/10/2021 của UBND tỉnh Cà Mau)
Số TT | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ | Số điện thoại | Mã định danh điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
|
| ||
1.1 | Ban Thi đua - Khen thưởng | Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903835046 | H12.01.01 | 000.01.01.H12 |
1.2 | Ban Tôn giáo | Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903552409 | H12.01.02 | 000.02.01.H12 |
1.3 | Trung tâm Lưu trữ lịch sử | Số 02, đường số 03, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903676010 | H12.01.04 |
|
|
|
|
| ||
2.1 | Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản | Số 7, Huyền Trân Công Chúa, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903837441 | H12.02.01 | 000.01.02.H12 |
2.2 | Phòng Công chứng số 1 | Số 999A, Trần Hưng Đạo, khóm 1, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903815171 | H12.02.02 | 000.02.02.H12 |
2.3 | Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước | Số 7, Huyền Trân Công Chúa, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903826473 | H12.02.03 | 000.03.02.H12 |
|
|
|
| ||
3.1 | Trung tâm Dịch vụ tài chính công | Số 120, Phan Ngọc Hiển, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903560666 | H12.04.01 | 000.01.04.H12 |
|
|
|
| ||
4.1 | Trung tâm Khuyến công | 290 Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903822784 | H12.05.03 |
|
|
|
|
| ||
5.1 | Chi cục trồng trọt và Bảo vệ thực vật | Số 172, Lâm Thành Mậu, phường 4, thành phố Cà Mau | 02903834866 | H12.06.01 | 000.01.06.H12 |
5.2 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y | Số 01, Bông Văn Dĩa, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903830791 | H12.06.02 | 000.02.06.H12 |
5.3 | Chi cục Kiểm lâm | Số 51A, Hùng Vương, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau |
| H12.06.03 | 000.03.06.H12 |
5.4 | Chi cục Thủy sản | Số 20A, Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Cà Mau | 02903831730 | H12.06.04 | 000.04.06.H12 |
5.5 | Chi cục Thủy lợi | Số 03, Bông Văn Dĩa, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903830800 | H12.06.05 | 000.05.06.H12 |
5.6 | Chi cục Phát triển nông thôn | Số 49A, Hùng Vương, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831845 | H12.06.06 | 000.06.06.H12 |
5.7 | Trung tâm Giống Nông nghiệp | Ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân, huyện Cái nước | 02903888588 | H12.06.08 | 000.08.06.H12 |
5.8 | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn | Số 919, Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903832050 | H12.06.09 | 000.09.06.H12 |
5.9 | Trung tâm Khuyến Nông | Số 155, Lý Thường Kiệt, khóm 7, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903833576 | H12.06.10 | 000.10.06.H12 |
5.10 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Đầm Dơi | Ấp Chánh Tài, Xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi | 0946220925 | H12.06.11 | 000.11.06.H12 |
5.11 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Kiến Vàng | Ấp Kiến Vàng, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển | 0948707573 | H12.06.13 | 000.13.06.H12 |
5.12 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Đất Mũi | Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển | 02903872643 | H12.06.17 | 000.17.06.H12 |
5.13 | Ban Quản lý các Cảng cá tỉnh Cà Mau | Số 04, Nguyễn Công Trứ, phường 8, thành phố Cà Mau | 02903838918 | H12.06.18 | 000.18.06.H12 |
5.14 | Trung tâm Quản lý, khai thác công trình thủy lợi | Số 03, Bông Văn Dĩa, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903669696 | H12.06.19 | 000.19.06.H12 |
5.15 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Tam Giang | Ấp Vinh Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn | 02903728018 | H12.06.20 |
|
5.16 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Biển Tây | Ấp Gò Công, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 02903887551 | H12.06.21 |
|
|
|
|
| ||
6.1 | Trung tâm Quản lý bảo trì công trình giao thông | Số 269, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903582378 | H12.07.01 | 000.01.07.H12 |
6.2 | Ban Điều hành bến xe, tàu | Số 269, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903830830 | H12.07.02 | 000.02.07.H12 |
6.3 | Trung tâm Đăng kiểm phương tiện thủy nội địa | Đường Trương Phùng Xuân, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau | 02903552233 | H12.07.03 | 000.03.07.H12 |
|
|
|
| ||
7.1 | Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng | Số 265, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903827833 | H12.08.01 | 000.01.08.H12 |
7.2 | Thanh tra Sở | Số 265, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02906255001 | H12.08.02 |
|
|
|
|
| ||
8.1 | Trung tâm Phát triển quỹ đất | Số 65-67, đường 1/5, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903567629 | H12.09.04 | 000.04.09.H12 |
8.2 | Văn phòng Đăng ký đất đai | Số 69, Phan Ngọc Hiển, khóm 3, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903567784 | H12.09.05 | 000.05.09.H12 |
8.3 | Trung tâm Kỹ thuật - Công nghệ - Quan trắc Tài nguyên và Môi trường | Số 69, Phan Ngọc Hiển, khóm 3, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903826564 | H12.09.06 | 000.06.09.H12 |
|
|
|
| ||
9.1 | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903567890 | H12.10.01 | 000.01.10.H12 |
|
|
|
| ||
10.1 | Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cà Mau | Số 110, Phan Ngọc Hiển, phường 5, thành phố Cà Mau | 02902468788 | H12.11.02 | 000.02.11.H12 |
10.2 | Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh Cà Mau | Ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau | 02903684600 | H12.11.03 | 000.03.11.H12 |
10.3 | Cơ sở Cai nghiện ma túy | Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh | 02903864023 | H12.11.04 | 000.04.11.H12 |
10.4 | Trung tâm Nuôi dưỡng Người tâm thần | Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh | 02903864039 | H12.11.05 | 000.05.11.H12 |
10.5 | Làng trẻ em SOS Cà Mau | Đường Tôn Đức Thắng, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831993 | H12.11.08 |
|
10.6 | Trường Hermann Gmeiner | Đường Tôn Đức Thắng, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903825626 | H12.11.09 |
|
|
|
|
| ||
11.1 | Trung tâm Văn hóa tỉnh | Đường Lê Duẩn, phường 1, thành phố Cà Mau | 02903831418 | H12.12.01 | 000.01.12.H12 |
11.2 | Trung tâm Huấn luyện, Đào tạo và Thi đấu thể dục thể thao | Đường Đinh Tiên Hoàng, khóm 2, phường 9, thành phố Cà Mau | 02903833984 | H12.12.02 | 000.02.12.H12 |
11.3 | Bảo tàng tỉnh | Số 1AB, đường Lý Văn Lâm, Phường 1, thành phố Cà Mau | 02903830600 | H12.12.04 | 000.04.12.H12 |
11.4 | Thư viện tỉnh | Số 05, đường Lưu Tấn Tài, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903830732 | H12.12.05 | 000.05.12.H12 |
11.5 | Đoàn Cải lương Hương Tràm | Số 939, đường Lý Thường Kiệt, khóm 7, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903834696 | H12.12.06 | 000.06.12.H12 |
11.6 | Đoàn Nghệ thuật Khmer | Số 132/63, đường Đại Đức Hữu Nhem, khóm 2, phường 1, thành phố Cà Mau | 02903590423 | H12.12.07 | 000.07.12.H12 |
11.7 | Ban Quản lý Khu du lịch Quốc gia Mũi Cà Mau | Ấp Cồn Mũi, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển | 02903870080 | H12.12.09 | 000.09.12.H12 |
|
|
|
| ||
12.1 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | Số 263, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903832780 | H12.13.01 | 000.01.13.H12 |
12.2 | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ | Số 16, đường Mậu Thân, phường 9, thành phố Cà Mau | 02903837570 | H12.13.02 | 000.02.13.H12 |
12.3 | Trung tâm Phân tích kiểm nghiệm tỉnh | Số 263, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903580815 | H12.13.03 | 000.03.13.H12 |
|
|
|
| ||
13.1 | THPT Hồ Thị Kỷ | Số 7, đường Lý Bôn, phường 2, thành phố Cà Mau | 2903832133 | H12.14.01 | 000.01.14.H12 |
13.2 | THPT Cà Mau | Số 41, Phan Đình Phùng, phường 2, thành phố Cà Mau | 2903831011 | H12.14.02 | 000.02.14.H12 |
13.3 | THPT chuyên Phan Ngọc Hiển | Đường Nguyễn Cư Trinh, Khu đô thị mới LICOGI, phường 1, thành phố Cà Mau | 2903831740 | H12.14.03 | 000.03.14.H12 |
13.4 | THPT Tắc Vân | Quốc lộ 1A, ấp 1, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau | 2903847849 | H12.14.04 | 000.04.14.H12 |
13.5 | THPT Nguyễn Việt Khái | Đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 8, thành phố Cà Mau | 2903838278 | H12.14.05 | 000.05.14.H12 |
13.6 | THPT Thới Bình | Ấp 4, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860031 | H12.14.07 | 000.07.14.H12 |
13.7 | THPT Nguyễn Văn Nguyễn | Ấp 1, xã Trí Phải, huyện Thới Bình | 2903862720 | H12.14.09 | 000.09.14.H12 |
13.8 | THPT U Minh | Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903863483 | H12.14.10 | 000.10.14.H12 |
13.9 | THPT Khánh Lâm | Xã Khánh Lâm, huyện U Minh | 2902247 222 | H12.14.11 | 000.11.14.H12 |
13.10 | THPT Khánh An | Ấp An Phú, xã Khánh An, huyện U Minh | 2903650117 | H12.14.12 | 000.12.14.H12 |
13.11 | THPT Trần Văn Thời | Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903895065 | H12.14.13 | 000.13.14.H12 |
13.12 | THPT Huỳnh Phi Hùng | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903896289 | H12.14.14 | 000.14.14.H12 |
13.13 | THPT Sông Đốc | Khóm 9, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời | 2903891216 | H12.14.15 | 000.15.14.H12 |
13.14 | THPT Võ Thị Hồng | Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời | 2903897260 | H12.14.16 | 000.16.14.H12 |
13.15 | THPT Khánh Hưng | Ấp Nhà Máy A, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời | 2903894260 | H12.14.18 | 000.18.14.H12 |
13.16 | THPT Cái Nước | Khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 2903884075 | H12.14.19 | 000.19.14.H12 |
13.17 | THPT Phú Hưng | Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước | 2903773105 | H12.14.21 | 000.21.14.H12 |
13.18 | THPT Đầm Dơi | Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 2903858033 | H12.14.22 | 000.22.14.H12 |
13.19 | THPT Thái Thanh Hòa | Đường Tạ An Khương, khóm 5, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 2903858067 | H12.14.23 | 000.23.14.H12 |
13.20 | THPT Tân Đức | Ấp Thuận Hòa, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi | 2903950033 | H12.14.24 | 000.24.14.H12 |
13.21 | THPT Quách Văn Phẩm | Ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi | 2903850900 | H12.14.25 | 000.25.14.H12 |
13.22 | THPT Ngọc Hiển | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903874187 | H12.14.26 | 000.26.14.H12 |
13.23 | THPT Viên An | Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển | 2903872532 | H12.14.27 | 000.27.14.H12 |
13.24 | THPT Phú Tân | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903782452 | H12.14.28 | 000.28.14.H12 |
13.25 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Xã Phú Tân, huyện Phú Tân | 2903885735 | H12.14.29 | 000.29.14.H12 |
13.26 | THPT Phan Ngọc Hiển | Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903878663 | H12.14.31 | 000.31.14.H12 |
13.27 | PT Dân tộc nội trú | Đường Ngô Quyền, khóm 6, phường 1, thành phố Cà Mau | 2903828433 | H12.14.32 | 000.32.14.H12 |
13.28 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh | Số 4, Lê Thị Riêng, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903552153 | H12.14.33 | 000.33.14.H12 |
13.29 | THCS-THPT Tân Lộc | Xã Tân Lộc, huyện Thới Bình | 2903867158 | H12.14.35 |
|
13.30 | THPT Vàm Đình | Ấp Vàm Đình, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân | 2903886223 | H12.14.36 |
|
13.31 | PTDT Danh Thị Tươi | Xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời | 2903897637 | H12.14.37 |
|
13.32 | Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập | QL 1A, ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau | 2903684868 | H12.14.38 |
|
13.33 | THCS-THPT Tân Bằng | Ấp Nguyễn Huế, xã Tân Bằng, huyện Thới Bình | 2903860402 | H12.14.39 |
|
13.34 | THPT Lý Văn Lâm | Xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau | 2903830329 | H12.14.40 |
|
13.35 | PT Hermann Gmeiner | Đường Tôn Đức Thắng, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903825626 | H12.14.41 |
|
|
|
|
| ||
14.1 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Cà Mau | Số 8, Trần Hưng Đạo, Khu Đông Bắc, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831862 | H12.15.01 | 000.01.15.H12 |
14.2 | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Cà Mau | Số 58, đường Phan Đình Phùng, phường 4, thành phố Cà Mau | 02903562076 | H12.15.02 | 000.02.15.H12 |
14.3 | Trung tâm Y tế Cái Nước | Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 02903883551 | H12.15.03 | 000.03.15.H12 |
14.4 | Trung tâm Y tế TP. Cà Mau | Đường Hoàng Diệu, phường 2, thành phố Cà Mau | 02903812022 | H12.15.04 | 000.04.15.H12 |
14.5 | Trung tâm Y tế Trần Văn Thời | Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 02903896026 | H12.15.05 | 000.05.15.H12 |
14.6 | Trung tâm Y tế U Minh | Thị trấn U Minh, huyện U Minh | 02903863281 | H12.15.06 | 000.06.15.H12 |
14.7 | Trung tâm Y tế Thới Bình | Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 02903861301 | H12.15.07 | 000.07.15.H12 |
14.8 | Trung tâm Y tế Phú Tân | Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 02903889878 | H12.15.08 | 000.08.15.H12 |
14.9 | Trung tâm Y tế Đầm Dơi | Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 02903858428 | H12.15.09 | 000.09.15.H12 |
14.10 | Trung tâm Y tế Năm Căn | Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 02903730885 | H12.15.10 | 000.10.15.H12 |
14.11 | Trung tâm Y tế Ngọc Hiển | Ấp Kinh Ba, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển | 02903719139 | H12.15.11 | 000.11.15.H12 |
14.12 | Bệnh viện Đa khoa TP. Cà Mau | Số 36, Đường Lý Thái Tôn, phường 2, thành phố Cà Mau | 02930831201 | H12.15.12 | 000.12.15.H12 |
14.13 | Bệnh viện Đa khoa Trần Văn Thời | Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 02903896150 | H12.15.13 | 000.13.15.H12 |
14.14 | Bệnh viện Đa khoa Đầm Dơi | Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 02903858011 | H12.15.14 | 000.14.15.H12 |
14.15 | Bệnh viện Đa khoa Năm Căn | Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 02903877142 | H12.15.15 | 000.15.15.H12 |
14.16 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cà Mau | Số 16, Hải Thượng Lãn Ông, khóm 6, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903831015 | H12.15.16 | 000.16.15.H12 |
14.17 | Bệnh viện Đa khoa Cái Nước | Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 02903883245 | H12.15.17 | 000.17.15.H12 |
14.18 | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Cà Mau | Số 85, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903567610 | H12.15.18 | 000.18.15.H12 |
14.19 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Cà Mau | Đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau | 02903838443 | H12.15.19 | 000.19.15.H12 |
14.20 | Trung tâm Giám định y khoa tỉnh Cà Mau | Số 18, đường Hoàng Diệu, Phường 2, thành phố Cà Mau | 02903831060 | H12.15.22 | 000.22.15.H12 |
14.21 | Trung tâm Pháp y tỉnh Cà Mau | Số 1/2, đường An Dương Vương, phường 7, thành phố Cà Mau | 02903822439 | H12.15.23 | 000.23.15.H12 |
14.22 | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc - Thực phẩm và Mỹ phẩm tỉnh Cà Mau | Số 20, Đường Phan Đình Phùng, phường 4, thành phố Cà Mau | 02903831639 | H12.15.24 | 000.24.15.H12 |
14.23 | Bệnh viện Mắt - Da liễu tỉnh Cà Mau | Đường Hải Thượng Lãn Ông, khóm 6, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903831127 | H12.15.28 |
|
14.24 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) tỉnh Cà Mau | Số 91, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau | 02903831009 | H12.15.29 |
|
|
|
|
| ||
15.1 | Ban Tiếp công dân tỉnh Cà Mau | Số 10, đường số 4, khu A, khu cửa ngõ Đông Bắc, khóm 5, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903831339 | H12.17.01 | 000.01.17.H12 |
15.2 | Nhà khách UBND tỉnh | Số 20, Phan Ngọc Hiển, phường 2, thành phố Cà Mau | 02903831165 | H12.17.02 | 000.02.17.H12 |
15.3 | Cổng Thông tin điện tử tỉnh Cà Mau | Số 02, đường Hùng Vương, khóm 2, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903667888 | H12.17.03 | 000.03.17.H12 |
15.4 | Trung tâm Giải quyết thủ tục hành chính | 298, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau | 02902482015 | H12.17.04 | 000.04.17.H12 |
15.5 | Trung tâm Xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp | Số 02, đường Hùng Vương, khóm 2, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903540458 | H12.17.05 |
|
|
|
|
| ||
16.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 02903883564 | H12.20.01 | 000.01.20.H12 |
16.2 | Phòng Nội vụ | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 0949020042 | H12.20.02 | 000.02.20.H12 |
16.3 | Phòng Tư pháp | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 0915720078 | H12.20.03 | 000.03.20.H12 |
16.4 | Thanh tra | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 02903883733 | H12.20.04 | 000.04.20.H12 |
16.5 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 02903883510 | H12.20.05 | 000.05.20.H12 |
16.6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 909733763 | H12.20.06 | 000.06.20.H12 |
16.7 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 918526952 | H12.20.07 | 000.07.20.H12 |
16.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 918737564 | H12.20.08 | 000.08.20.H12 |
16.9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 919133885 | H12.20.09 | 000.09.20.H12 |
16.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 916567172 | H12.20.10 | 000.10.20.H12 |
16.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 918176432 | H12.20.12 | 000.12.20.H12 |
16.12 | UBND Thị trấn Cái Nước | Đường Tân Duyệt, khóm 1,thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 02903883560 | H12.20.13 | 000.13.20.H12 |
16.13 | UBND xã Tân Hưng | Ấp Phong Lưu, xã Tân Hưng, huyện Cái Nước | 02903502486 | H12.20.14 | 000.14.20.H12 |
16.14 | UBND xã Hưng Mỹ | Ấp Rau Dừa, xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước | 02903880113 | H12.20.15 | 000.15.20.H12 |
16.15 | UBND xã Hòa Mỹ | Ấp Kinh Tư, xã Hòa Mỹ, huyện Cái Nước | 02903884794 | H12.20.16 | 000.16.20.H12 |
16.16 | UBND xã Tân Hưng Đông | Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước | 02906296068 | H12.20.17 | 000.17.20.H12 |
16.17 | UBND xã Đông Hưng | Ấp Tân Phong, xã Đông Hưng, huyện Cái Nước | 02903851769 | H12.20.18 | 000.18.20.H12 |
16.18 | UBND xã Đông Thới | Ấp Bào Tròn, xã Đông Thới, huyện Cái Nước | 02902212315 | H12.20.19 | 000.19.20.H12 |
16.19 | UBND xã Trần Thới | Ấp Đầm Cùng, xã Trần Thới, huyện Cái Nước | 02903881155 | H12.20.20 | 000.20.20.H12 |
16.20 | UBND xã Thạnh Phú | Ấp Sở Tại, Xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước | 02902212406 | H12.20.21 | 000.21.20.H12 |
16.21 | UBND xã Phú Hưng | Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước | 02903773112 | H12.20.22 | 000.22.20.H12 |
16.22 | UBND xã Lương Thế Trân | Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước | 02903779003 | H12.20.23 | 000.23.20.H12 |
16.23 | Ban Quản lý dự án xây dựng | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 918760904 | H12.20.26 | 000.26.20.H12 |
16.24 | Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao | Ấp Cái Nước, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 918647937 | H12.20.28 |
|
16.25 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp | QL1A, Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước | 949953170 | H12.20.29 |
|
|
|
|
| ||
17.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 2903858002 | H12.21.01 | 000.01.21.H12 |
17.2 | Phòng Nội vụ | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 913112532 | H12.21.02 | 000.02.21.H12 |
17.3 | Phòng Tư pháp | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 949549246 | H12.21.03 | 000.03.21.H12 |
17.4 | Thanh tra | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 918618837 | H12.21.04 | 000.04.21.H12 |
17.5 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 919242232 | H12.21.05 | 000.05.21.H12 |
17.6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 944118295 | H12.21.06 | 000.06.21.H12 |
17.7 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 913652551 | H12.21.07 | 000.07.21.H12 |
17.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 916917999 | H12.21.08 | 000.08.21.H12 |
17.9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 0948 746766 | H12.21.09 | 000.09.21.H12 |
17.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 942449983 | H12.21.10 | 000.10.21.H12 |
17.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Khóm 2, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 2903858164 | H12.21.12 | 000.12.21.H12 |
17.12 | Phòng Dân tộc | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 913106506 | H12.21.13 | 000.13.21.H12 |
17.13 | UBND thị trấn Đầm Dơi | Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 919633214 | H12.21.14 | 000.14.21.H12 |
17.14 | UBND xã Tân Dân | Ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi | 916332441 | H12.21.15 | 000.15.21.H12 |
17.15 | UBND xã Thanh Tùng | Ấp Thanh Tùng xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi | 919445593 | H12.21.16 | 000.16.21.H12 |
17.16 | UBND xã Ngọc Chánh | Ấp Tấn Ngọc Đông, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi | 949753552 | H12.21.17 | 000.17.21.H12 |
17.17 | UBND xã Tân Thuận | Xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi | 2903853003 | H12.21.18 | 000.18.21.H12 |
17.18 | UBND xa Tạ An Khương | Ấp Tân Điền, xã Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi | 918833195 | H12.21.19 | 000.19.21.H12 |
17.19 | UBND xã Tân Đức | Ấp Thuận Hòa, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi | 2903855007 | H12.21.20 | 000.20.21.H12 |
17.20 | UBND xã Tạ An Khương Nam | Ấp Tân Thành B, xã Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi | 919623573 | H12.21.21 | 000.21.21.H12 |
17.21 | UBND xã Tạ An Khương Đông | Ấp Tân Thới B, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi | 946099661 | H12.21.22 | 000.22.21.H12 |
17.22 | UBND xã Quách Phẩm Bắc | Ấp Cây kè, Xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi | 843444980 | H12.21.23 | 000.23.21.H12 |
17.23 | UBND xã Nguyễn Huân | Ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi | 909886214 | H12.21.24 | 000.24.21.H12 |
17.24 | UBND xã Trần Phán | Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi | 919205566 | H12.21.25 | 000.25.21.H12 |
17.25 | UBND xã Quách Phẩm | Ấp Cái Keo, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi | 944143636 | H12.21.26 | 000.26.21.H12 |
17.26 | UBND xã Tân Trung | Ấp Tân Điền, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi | 916787636 | H12.21.27 | 000.27.21.H12 |
17.27 | UBND xã Tân Duyệt | Ấp Đồng Tâm A, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi | 918245109 | H12.21.28 | 000.28.21.H12 |
17.28 | UBND xã Tân Tiến | Ấp Tân Long A, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi | 918715474 | H12.21.29 | 000.29.21.H12 |
17.29 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 909943746 | H12.21.32 | 000.32.21.H12 |
17.30 | Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao | Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 909943746 | H12.21.34 |
|
17.31 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 916350950 | H12.21.35 |
|
|
|
|
| ||
18.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903889688 | H12.22.01 | 000.01.22.H12 |
18.2 | Phòng Nội vụ | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903782568 | H12.22.02 | 000.02.22.H12 |
18.3 | Phòng Tư pháp | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903889861 | H12.22.03 | 000.03.22.H12 |
18.4 | Thanh tra | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903889865 | H12.22.04 | 000.04.22.H12 |
18.5 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2803889849 | H12.22.05 | 000.05.22.H12 |
18.6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903782784 | H12.22.06 | 000.06.22.H12 |
18.7 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903889873 | H12.22.07 | 000.07.22.H12 |
18.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903889872 | H12.22.08 | 000.08.22.H12 |
18.9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903889884 | H12.22.09 | 000.09.22.H12 |
18.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903889847 | H12.22.10 | 000.10.22.H12 |
18.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903889879 | H12.22.12 | 000.12.22.H12 |
18.12 | UBND thị trấn Cái Đôi Vàm | Khóm 1, Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 2903889027 | H12.22.13 | 000.13.22.H12 |
18.13 | UBND xã Phú Tân | Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân | 2903885711 | H12.22.14 | 000.14.22.H12 |
18.14 | UBND xã Phú Thuận | Ấp Vàm Đình, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân | 2903886211 | H12.22.15 | 000.15.22.H12 |
18.15 | UBND xã Phú Mỹ | Ấp Vàm Xáng, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân | 2903766073 | H12.22.16 | 000.16.22.H12 |
18.16 | UBND xã Tân Hưng Tây | Ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân | 2903769074 | H12.22.17 | 000.17.22.H12 |
18.17 | UBND xã Việt Thắng | Ấp Bào Chấu, xã Việt Thắng, huyện Phú Tân | 2903752002 | H12.22.18 | 000.18.22.H12 |
18.18 | UBND xã Rạch Chèo | Ấp Rạch Chèo, Xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân | 2903768038 | H12.22.19 | 000.19.22.H12 |
18.19 | UBND xã Nguyễn Việt Khái | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903887526 | H12.22.20 | 000.20.22.H12 |
18.20 | UBND xã Tân Hải | Ấp Thanh Đạm, xã Tân Hải, huyện Phú Tân | 2903885020 | H12.22.21 | 000.21.22.H12 |
18.21 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903782594 | H12.22.24 | 000.24.22.H12 |
18.22 | Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 2903889874 | H12.22.26 |
|
18.23 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp | Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 913161329 | H12.22.27 |
|
|
|
|
| ||
19.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877048 | H12.23.01 | 000.01.23.H12 |
19.2 | Phòng Nội vụ | Khu vực 1, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877071 | H12.23.02 | 000.02.23.H12 |
19.3 | Phòng Tư pháp | Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877190 | H12.23.03 | 000.03.23.H12 |
19.4 | Thanh tra | Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877832 | H12.23.04 | 000.04.23.H12 |
19.5 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Khu vực 1, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 942654777 | H12.23.05 | 000.05.23.H12 |
19.6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Khu vực 1, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2906558999 | H12.23.06 | 000.06.23.H12 |
19.7 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877734 | H12.23.07 | 000.07.23.H12 |
19.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 913987720 | H12.23.08 | 000.08.23.H12 |
19.9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877143 | H12.23.09 | 000.09.23.H12 |
19.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Khu vực 1, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903730125 | H12.23.10 | 000.10.23.H12 |
19.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Khu vực 1, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877826 | H12.23.12 | 000.12.23.H12 |
19.12 | UBND thị trấn Năm Căn | Khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877097 | H12.23.13 | 000.13.23.H12 |
19.13 | UBND xã Hàm Rồng | Ấp Kinh Tắc, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn | 2903881133 | H12.23.14 | 000.14.23.H12 |
19.14 | UBND xã Hàng Vịnh | Ấp 1, xã Hàng Vịnh, huyện Năm Căn | 2903879413 | H12.23.15 | 000.15.23.H12 |
19.15 | UBND xã Tam Giang Đông | Ấp Vinh Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn | 2903728118 | H12.23.16 | 000.16.23.H12 |
19.16 | UBND xã Tam Giang | Ấp Kinh 17, xã Tam Giang, huyện Năm Căn | 2903875007 | H12.23.17 | 000.17.23.H12 |
19.17 | UBND xã Lâm Hải | Ấp Xẻo Sao, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn | 2903740123 | H12.23.18 | 000.18.23.H12 |
19.18 | UBND xã Đất Mới | Ấp Ông Chừng, xã Đất Mới, huyện Năm Căn | 2903730499 | H12.23.19 | 000.19.23.H12 |
19.19 | UBND xã Hiệp Tùng | Ấp 5, xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn | 2903871006 | H12.23.20 | 000.20.23.H12 |
19.20 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Khu vực 2, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2902218257 | H12.23.23 | 000.23.23.H12 |
19.21 | Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao | Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877104 | H12.23.25 |
|
19.22 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp | Khóm Cái Nai, thị Trấn Năm Căn, huyện Nam Căn | 2903876811 | H12.23.26 |
|
|
|
|
| ||
20.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719026 | H12.24.01 | 000.01.24.H12 |
20.2 | Phòng Nội vụ | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719077 | H12.24.02 | 000.02.24.H12 |
20.3 | Phòng Tư pháp | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719113 | H12.24.03 | 000.03.24.H12 |
20.4 | Thanh tra | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719109 | H12.24.04 | 000.04.24.H12 |
20.5 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719012 | H12.24.05 | 000.05.24.H12 |
20.6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719015 | H12.24.06 | 000.06.24.H12 |
20.7 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719014 | H12.24.07 | 000.07.24.H12 |
20.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2902474741 | H12.24.08 | 000.08.24.H12 |
20.9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719011 | H12.24.09 | 000.09.24.H12 |
20.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719052 | H12.24.10 | 000.10.24.H12 |
20.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719013 | H12.24.12 | 000.12.24.H12 |
20.12 | UBND thị trấn Rạch Gốc | Khóm 1, Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903874122 | H12.24.13 | 000.13.24.H12 |
20.13 | UBND xã Đất Mũi | Ấp Kinh Đào, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển | 2903780546 | H12.24.14 | 000.14.24.H12 |
20.14 | UBND xã Tân Ân | Ấp Nhà Diệu, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển | 2906519771 | H12.24.15 | 000.15.24.H12 |
20.15 | UBND xã Viên An | Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển | 2903872418 | H12.24.16 | 000.16.24.H12 |
20.16 | UBND xã Viên An Đông | Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển | 2903873758 | H12.24.17 | 000.17.24.H12 |
20.17 | UBND xã Tam Giang Tây | Ấp Chợ Thủ A, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển | 2903875803 | H12.24.18 | 000.18.24.H12 |
20.18 | UBND xã Tân Ân Tây | Ấp Tân Tiến, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển | 2903874016 | H12.24.19 | 000.19.24.H12 |
20.19 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719029 | H12.24.22 | 000.22.24.H12 |
20.20 | Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2909600336 | H12.24.24 |
|
20.21 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 29013167633 | H12.24.25 |
|
|
|
|
| ||
21.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860038 | H12.25.01 | 000.01.25.H12 |
21.2 | Phòng Nội vụ | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903610004 | H12.25.02 | 000.02.25.H12 |
21.3 | Phòng Tư pháp | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903245540 | H12.25.03 | 000.03.25.H12 |
21.4 | Thanh tra | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 290386095 | H12.25.04 | 000.04.25.H12 |
21.5 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903861393 | H12.25.05 | 000.05.25.H12 |
21.6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860041 | H12.25.06 | 000.06.25.H12 |
21.7 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Khóm 2, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860053 | H12.25.07 | 000.07.25.H12 |
21.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860025 | H12.25.08 | 000.08.25.H12 |
21.9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860050 | H12.25.09 | 000.09.25.H12 |
21.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860159 | H12.25.10 | 000.10.25.H12 |
21.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860054 | H12.25.12 | 000.12.25.H12 |
21.12 | Phòng Dân tộc | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903610056 | H12.25.13 | 000.13.25.H12 |
21.13 | UBND xã Tân Bằng | Ấp Kinh 6, xã Tân Bằng, huyện Thới Bình | 2903860208 | H12.25.14 | 000.14.25.H12 |
21.14 | UBND xã Tân Lộc Bắc | Ấp 5, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình | 2903867196 | H12.25.15 | 000.15.25.H12 |
21.15 | UBND thị trấn Thới Bình | Số 62, đường Lê Duẩn, khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860013 | H12.25.16 | 000.16.25.H12 |
21.16 | UBND xã Trí Lực | Ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực, huyện Thới Bình | 2903618099 | H12.25.17 | 000.17.25.H12 |
21.17 | UBND xã Tân Lộc | Ấp 7, Xã Tân Lộc, huyện Thới Bình | 2903867111 | H12.25.18 | 000.18.25.H12 |
21.18 | UBND xã Tân Phú | Ấp Giao Khẩu, xã Tân Phú, huyện Thới Bình | 2903867506 | H12.25.19 | 000.19.25.H12 |
21.19 | UBND xã Trí Phải | Ấp 2, Trí Phải, Thới Bình | 2903862420 | H12.25.20 | 000.20.25.H12 |
21.20 | UBND xã Tân Lộc Đông | Ấp 5, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình | 2903626012 | H12.25.21 | 000.21.25.H12 |
21.21 | UBND xã Biển Bạch Đông | Ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình | 2903869261 | H12.25.22 | 000.22.25.H12 |
21.22 | UBND xã Biển Bạch | Ấp 18, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình | 2903639403 | H12.25.23 | 000.23.25.H12 |
21.23 | UBND xã Thới Bình | Ấp 2, xã Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860082 | H12.25.24 | 000.24.25.H12 |
21.24 | UBND xã Hồ Thị Kỷ | Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình. | 2903868378 | H12.25.25 | 000.25.25.H12 |
21.25 | Ban Quản lý các dự án và xây dựng công trình | Khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình Bình | 2903860399 | H12.25.29 | 000.29.25.H12 |
21.26 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp | Khóm 2, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình Bình | 2903860916 | H12.25.30 |
|
21.27 | Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao | Khóm 2, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình Bình | 2903860188 | H12.25.31 |
|
|
|
|
| ||
22.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903895775 | H12.26.01 | 000.01.26.H12 |
22.2 | Phòng Nội vụ | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903896072 | H12.26.02 | 000.02.26.H12 |
22.3 | Phòng Tư pháp | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903896148 | H12.26.03 | 000.03.26.H12 |
22.4 | Thanh tra | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903895013 | H12.26.04 | 000.04.26.H12 |
22.5 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903895947 | H12.26.05 | 000.05.26.H12 |
22.6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903896170 | H12.26.06 | 000.06.26.H12 |
22.7 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 919244748 | H12.26.07 | 000.07.26.H12 |
22.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903896591 | H12.26.08 | 000.08.26.H12 |
22.9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903896175 | H12.26.09 | 000.09.26.H12 |
22.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 918778466 | H12.26.10 | 000.10.26.H12 |
22.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903896138 | H12.26.12 | 000.12.26.H12 |
22.12 | Phòng Dân tộc | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903895667 | H12.26.13 | 000.13.26.H12 |
22.13 | UBND thị trấn Trần Văn Thời | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903896799 | H12.26.14 | 000.14.26.H12 |
22.14 | UBND xã Khánh Bình | Xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời | 2903912010 | H12.26.15 | 000.15.26.H12 |
22.15 | UBND xã Khánh Bình Tây | Xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời | 949890162 | H12.26.16 | 000.16.26.H12 |
22.16 | UBND xã Khánh Hải | Ấp Trùm Thuật B, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời | 2903920002 | H12.26.17 | 000.17.26.H12 |
22.17 | UBND xã Phong Lạc | Xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời | 916343099 | H12.26.18 | 000.18.26.H12 |
22.18 | UBND xã Khánh Lộc | Xã Khánh Lộc, huyện Trần Văn Thời | 916910482 | H12.26.19 | 000.19.26.H12 |
22.19 | UBND xã Trần Hợi | Ấp 10A, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời | 913341024 | H12.26.20 | 000.20.26.H12 |
22.20 | UBND xã Khánh Bình Đông | Xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời | 2903915042 | H12.26.21 | 000.21.26.H12 |
22.21 | UBND xã Lợi An | Xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời | 2903896516 | H12.26.22 | 000.22.26.H12 |
22.22 | UBND xã Khánh Bình Tây Bắc | Xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời | 2903918088 | H12.26.23 | 000.23.26.H12 |
22.23 | UBND xã Phong Điền | Ấp Công Điền, xã Phong Điền, huyện Trần văn Thời | 2903894411 | H12.26.24 | 000.24.26.H12 |
22.24 | UBND Thị trấn Sông Đốc | Khóm 7, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời | 2903890030 | H12.26.25 | 000.25.26.H12 |
22.25 | UBND xã Khánh Hưng | Xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời | 2903894272 | H12.26.26 | 000.26.26.H12 |
22.26 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903895848 | H12.26.29 | 000.29.26.H12 |
22.27 | Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 919214747 | H12.26.31 |
|
22.28 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 2903896137 | H12.26.32 |
|
|
|
|
| ||
23.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903863094 | H12.27.01 | 000.01.27.H12 |
23.2 | Phòng Nội vụ | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903980169 | H12.27.02 | 000.02.27.H12 |
23.3 | Phòng Tư pháp | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903683049 | H12.27.03 | 000.03.27.H12 |
23.4 | Thanh tra | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903863303 | H12.27.04 | 000.04.27.H12 |
23.5 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903863050 | H12.27.05 | 000.05.27.H12 |
23.6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903863653 | H12.27.06 | 000.06.27.H12 |
23.7 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903683048 | H12.27.06 | 000.07.27.H12 |
23.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 917407741 | H12.27.08 | 000.08.27.H12 |
23.9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903863070 | H12.27.09 | 000.09.27.H12 |
23.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903863126 | H12.27.10 | 000.10.27.H12 |
23.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903863017 | H12.27.12 | 000.12.27.H12 |
23.12 | Phòng Dân tộc | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903980253 | H12.27.13 | 000.13.27.H12 |
23.13 | UBND thị trấn U Minh | Khóm 1, thị trấn U minh, huyện U Minh | 2903980064 | H12.27.14 | 000.14.27.H12 |
23.14 | UBND xã Nguyễn Phích | Ấp 7, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh | 2903640001 | H12.27.15 | 000.15.27.H12 |
23.15 | UBND xã Khánh An | Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh | 2903864136 | H12.27.16 | 000.16.27.H12 |
23.16 | UBND xã Khánh Lâm | Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh | 2903506959 | H12.27.17 | 000.17.27.H12 |
23.17 | UBND xã Khánh Hội | Ấp 3, xã Khánh Hội, huyện U Minh | 2903865794 | H12.27.18 | 000.18.27.H12 |
23.18 | UBND xã Khánh Hòa | Ấp 5, xã Khánh Hòa, huyện U Minh | 2903866272 | H12.27.19 | 000.19.27.H12 |
23.19 | UBND xã Khánh Thuận | Ấp 1, xã Khánh Thuận, huyện U Minh | 2903980279 | H12.27.20 | 000.20.27.H12 |
23.20 | UBND xã Khánh Tiến | Ấp 5, xã Khánh Tiến, huyện U Minh | 2903866812 | H12.27.21 | 000.21.27.H12 |
23.21 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 915714343 | H12.27.26 | 000.26.27.H12 |
23.22 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp | Khóm 4, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 947464808 | H12.27.27 |
|
23.23 | Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao | Khóm 2, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903980286 | H12.27.28 |
|
|
|
|
| ||
24.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903831610 | H12.28.01 | 000.01.28.H12 |
24.2 | Phòng Nội vụ | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903590248 | H12.28.02 | 000.02.28.H12 |
24.3 | Phòng Tư pháp | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903831479 | H12.28.03 | 000.03.28.H12 |
24.4 | Thanh tra | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903831100 | H12.28.04 | 000.04.28.H12 |
24.5 | Phòng Kinh tế | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903830438 | H12.28.05 | 000.05.28.H12 |
24.6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903831204 | H12.28.06 | 000.06.28.H12 |
24.7 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903831164 | H12.28.07 | 000.07.28.H12 |
24.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903831617 | H12.28.08 | 000.08.28.H12 |
24.9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Số 77 Ngô Quyền, Phường 9, thành phố Cà Mau | 02903 831065 | H12.28.09 | 000.09.28.H12 |
24.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903590919 | H12.28.10 | 000.10.28.H12 |
24.11 | Phòng Y tế | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903590889 | H12.28.11 | 000.11.28.H12 |
24.12 | Phòng Quản lý đô thị | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903837097 | H12.28.12 | 000.12.28.H12 |
24.13 | Phòng Dân tộc | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903590606 | H12.28.13 | 000.13.28.H12 |
24.14 | UBND Phường 1 | Số 199, đường Đỗ Thừa Luông, khóm 5, phường 1, thành phố Cà Mau | 2903831000 | H12.28.14 | 000.14.28.H12 |
24.15 | UBND Phường 2 | Số 37-39, Đề Thám, khóm 3, phường 2, thành phố Cà Mau | 2903831620 | H12.28.15 | 000.15.28.H12 |
24.16 | UBND Phường 4 | Số 07, Lý Bôn, khóm 2, phường 4, thành phố Cà Mau | 2903832281 | H12.28.16 | 000.16.28.H12 |
24.17 | UBND Phường 5 | số 01, Hùng Vương, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903831604 | H12.28.17 | 000.17.28.H12 |
24.18 | UBND Phường 6 | Số 83, Lý Thường Kiệt, khóm 4, phường 6, thành phố Cà Mau | 2903831154 | H12.28.18 | 000.18.28.H12 |
24.19 | UBND Phường 7 | Số 40, Hùng Vương, khóm 3, phường 7, thành phố Cà Mau | 2903821560 | H12.28.19 | 000.19.28.H12 |
24.20 | UBND Phường 8 | Số 01, Nguyễn Tất Thành, khóm 1, phường 8, thành phố Cà Mau | 2903832051 | H12.28.20 | 000.20.28.H12 |
24.21 | UBND Phường 9 | Số 432, Nguyễn Trãi, khóm 4, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903831140 | H12.28.21 | 000.21.28.H12 |
24.22 | UBND Phường Tân Thành | Số 237, Hoàng Văn Thụ, khóm 4, phường Tân Thành, thành phố Cà Mau | 2903696587 | H12.28.22 | 000.22.28.H12 |
24.23 | UBND Phường Tân Xuyên | Đường Phan Văn Xoàn, khóm 4, phường Tân Xuyên, thành phố Cà Mau | 2903689274 | H12.28.23 | 000.23.28.H12 |
24.24 | UBND Xã An Xuyên | Số 117, ấp 2, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau | 2903829503 | H12.28.24 | 000.24.28.H12 |
24.25 | UBND Xã Định Bình | Ấp Xóm Lẫm, Xã Định Bình, thành phố Cà Mau | 2903846205 | H12.28.25 | 000.25.28.H12 |
24.26 | UBND Xã Hòa Tân | Ấp Bùng Binh 1, xã Hòa Tân, thành phố Cà Mau | 2903675009 | H12.28.26 | 000.26.28.H12 |
24.27 | UBND Xã Hòa Thành | Ấp Bùng Binh, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau | 2903677046 | H12.28.27 | 000.27.28.H12 |
24.28 | UBND Xã Tân Thành | Ấp 5, Xã Tân Thành, thành phố Cà Mau | 2903696198 | H12.28.28 | 000.28.28.H12 |
24.29 | UBND Xã Tắc Vân | Quốc Lộ 1A, ấp 1, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau | 2903847027 | H12.28.29 | 000.29.28.H12 |
24.30 | UBND Xã Lý Văn Lâm | Ấp Xóm Lớn, Xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau | 2903833151 | H12.28.30 | 000.30.28.H12 |
24.31 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903836516 | H12.28.36 | 000.36.28.H12 |
24.32 | Ban Quản lý dự án Nâng cấp đô thị | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903520030 | H12.28.37 | 000.37.28.H12 |
24.33 | Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao | Số 01, Lưu Tấn Tài, phường 5, thành phố Cà Mau | 2903815211 | H12.28.38 |
|
24.34 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp | Số 7C, Lý Bôn, khóm 2, phường 4, thành phố Cà Mau | 2903831340 | H12.28.39 |
|
24.35 | Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố | Số 125, Đinh Tiên Hoàng, Khóm 1, phường 9, thành phố Cà Mau | 2903591425 | H12.28.40 |
|
|
|
|
| ||
25.1 | Trung tâm Phát triển hạ tầng Khu kinh tế | Số 91-93, đường Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903827911 | H12.29.01 | 000.01.29.H12 |
PHỤ LỤC III
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 4 (Ban hành kèm theo Quyết định số: 2191/QĐ-UBND ngày 15/10/2021 của UBND tỉnh Cà Mau)
Số TT | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ | Số điện thoại | Mã định danh điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
|
| ||
1.1 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật |
|
|
|
|
1.1.1 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Thành phố Cà Mau | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 0944 162 988 | H12.06.01.01 | 001.01.06.H12 |
1.1.2 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Cái Nước | Khóm 3, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 0947 001 911 | H12.06.01.02 | 002.01.06.H12 |
1.1.3 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Đầm Dơi | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 0917 934 302 | H12.06.01.03 | 003.01.06.H12 |
1.1.4 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Phú Tân | Ấp Cái Đôi Nhỏ, Xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 0942 222 844 | H12.06.01.04 | 004.01.06.H12 |
1.1.5 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Năm Căn - Ngọc Hiển | Đường Hùng Vương, Khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 0947 001 911 | H12.06.01.05 | 005.01.06.H12 |
1.1.6 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Thới Bình | khóm 2, thị trấn Thới Bình huyện Thới Bình | 0918 355 338 | H12.06.01.06 | 006.01.06.H12 |
1.1.7 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Trần Văn Thời | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 0918 362 244 | H12.06.01.07 | 007.01.06.H12 |
1.1.8 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện U Minh | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 0919 586 830 | H12.06.01.08 | 008.01.06.H12 |
1.2 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
|
|
|
|
1.2.1 | Trạm Kiểm dịch động vật Cây Trâm | Ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau | 02903 847454 | H12.06.02.01 | 001.02.06.H12 |
1.2.2 | Trạm Kiểm dịch động vật Quản lộ Phụng Hiệp | Ấp 6, xã Tân Thành, thành phố Cà Mau | 0982 191 192 | H12.06.02.02 | 002.02.06.H12 |
1.2.3 | Trạm Chăn nuôi và Thú y Thành phố Cà Mau | Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau (trong khu UBND thành phố Cà Mau) | 0916 942 948 | H12.06.02.03 | 003.02.06.H12 |
1.2.4 | Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Cái Nước | Khóm 3, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 02903883321 | H12.06.02.04 | 004.02.06.H12 |
1.2.5 | Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Đầm Dơi | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 02903858430 | H12.06.02.05 | 005.02.06.H12 |
1.2.6 | Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Phú Tân | Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 0919 346 469 | H12.06.02.06 | 006.02.06.H12 |
1.2.7 | Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Năm Căn | Khóm Hàng Vịnh, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 0918 590 740 | H12.06.02.07 | 007.02.06.H12 |
1.2.8 | Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Ngọc Hiển | Khóm 1, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 0975 001 253 | H12.06.02.08 | 008.02.06.H12 |
1.2.9 | Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Thới Bình | Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thời Bình | 0917 167 274 | H12.06.02.09 | 009.02.06.H12 |
1.2.10 | Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Trần Văn Thời | Khóm 9, thị trấn huyện Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 0945 291 268 | H12.06.02.10 | 010.02.06.H12 |
1.2.11 | Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện U Minh | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 0913 024 006 | H12.06.02.11 | 011.02.06.H12 |
1.3 | Chi cục Kiểm lâm |
|
|
|
|
1.3.1 | Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR | Ấp Tân Trung, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau | 0918 986 227 | H12.06.03.01 |
|
1.3.2 | Hạt Kiểm lâm rừng cụm đảo Hòn Khoai | Ấp Rạch Gốc, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển | 0918 640 698 | H12.06.03.03 | 003.03.06.H12 |
1.3.3 | Hạt Kiểm lâm rừng phòng hộ Biển Tây | Khóm 1, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời | 0917 733 152 | H12.06.03.04 | 004.03.06.H12 |
1.3.4 | Hạt Kiểm lâm huyện Ngọc Hiển | Khóm 18, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 0918 191 767 | H12.06.03.11 | 011.03.06.H12 |
1.3.5 | Hạt Kiểm lâm huyện Năm Căn | Ấp Trường Đức, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn | 0919 349 348 | H12.06.03.13 | 013.03.06.H12 |
1.3.6 | Hạt Kiểm lâm huyện Đầm Dơi | Ấp Xóm Tắc, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi | 0918 458 997 | H12.06.03.15 | 015.03.06.H12 |
1.3.7 | Hạt Kiểm lâm huyện U Minh | Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 2903863245 | H12.06.03.16 | 016.03.06.H12 |
1.3.8 | Hạt Kiểm lâm huyện Phú Tân | Số 803, đường Nguyễn Việt Khái, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 2903889375 | H12.06.03.17 | 017.03.06.H12 |
1.3.9 | Hạt Kiểm lâm huyện Trần Văn Thời | Ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời | 0919 449 247 | H12.06.03.18 | 018.03.06.H12 |
1.4 | Chi cục Thủy sản |
|
|
|
|
1.4.1 | Trung tâm Đăng kiểm tàu cá | Số 20A, Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Cà Mau | 02903580277 | H12.06.04.01 | 001.04.06.H12 |
1.5 | Chi cục Thủy lợi |
|
|
|
|
1.5.1 | Hạt Quản lý đê điều | Số 03 Bông Văn Dĩa, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau | 02903551852 | H12.06.05.01 | 001.05.06.H12 |
|
|
|
| ||
2.1 | Văn phòng Đăng ký đất đai |
|
|
|
|
2.1.1 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Cái Nước | Đường 19 tháng 5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước | 02902212874 | H12.09.05.01 | 001.05.09.H12 |
2.1.2 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đầm Dơi | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 02903856045 | H12.09.05.02 | 002.05.09.H12 |
2.1.3 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Năm Căn | Khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 02902219220 | H12.09.05.03 | 003.05.09.H12 |
2.1.4 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Ngọc Hiển | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 02903719207 | H12.09.05.04 | 004.05.09.H12 |
2.1.5 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phú Tân | Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 02903782488 | H12.09.05.05 | 005.05.09.H12 |
2.1.6 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thới Bình | Khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 02903861456 | H12.09.05.06 | 006.05.09.H12 |
2.1.7 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện U Minh | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh | 02903980176 | H12.09.05.07 | 007.05.09.H12 |
2.1.8 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trần Văn Thời | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời | 02903895617 | H12.09.05.08 | 008.05.09.H12 |
2.1.9 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Cà Mau | Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau | 02903834078 | H12.09.05.09 | 009.05.09.H12 |
|
|
|
| ||
3.1 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
|
|
3.1.1 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | Số 263, đường Trần Hưng Đạo, Phường 5, thành phố Cà Mau | 02903520607 | H12.13.03.01 |
|
|
|
|
| ||
4.1 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Cà Mau |
|
|
|
|
4.1.1 | Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình Tp. Cà Mau | Phường 4, Thành phố Cà Mau | 02903836671 | H12.15.01.01 |
|
|
|
|
| ||
5.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
5.1.1 | Mẫu Giáo Tuổi Thơ | Xã Hòa Mỹ, Cái Nước | 917890446 | H12.20.09.02 | 002.09.20.H12 |
5.1.2 | Mẫu giáo Măng Non | Ấp Giá Ngự, xã Tân Hưng Đông | 919657098 | H12.20.09.03 | 003.09.20.H12 |
5.1.3 | Mẫu giáo Tân Hưng Đông | QL1A, xã Tân Hưng Đông | 946148424 | H12.20.09.04 | 004.09.20.H12 |
5.1.4 | Mẫu giáo Hoa Sen | Ấp Hưng Thành, xã Phú Hưng | 942666526 | H12.20.09.05 | 005.09.20.H12 |
5.1.5 | Mầm non thị trấn Cái Nước | Khóm 1, thị trấn Cái Nước | 946804750 | H12.20.09.06 | 006.09.20.H12 |
5.1.6 | Mẫu giáo Thạnh Phú | Ấp Sở Tại, xã Thạnh Phú | 916917755 | H12.20.09.07 | 007.09.20.H12 |
5.1.7 | Mầm non Hữu Nghị Việt - Đức | xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước | 947349558 | H12.20.09.09 | 009.09.20.H12 |
5.1.8 | Mẫu giáo Họa Mi | Ấp Bùng Binh, xã Hưng Mỹ | 917637541 | H12.20.09.10 | 010.09.20.H12 |
5.1.9 | Mẫu giáo Sơn Ca | xã Tân Hưng, huyện Cái Nước | 916213367 | H12.20.09.11 | 011.09.20.H12 |
5.1.10 | Tiểu học Cái Nước 1 | Khóm 1, thị trấn Cái Nước | 915717366 | H12.20.09.12 | 012.09.20.H12 |
5.1.11 | Tiểu học Cái Nước 2 | Ấp Cái Nước, thị trấn Cái Nước | 919163199 | H12.20.09.13 | 013.09.20.H12 |
5.1.12 | Tiểu học Đông Hưng 2 | Ấp Tân Phong, xã Đông Hưng | 919230548 | H12.20.09.16 | 016.09.20.H12 |
5.1.13 | Tiểu học Đông Thới 1 | Ấp Bào Tròn, xã Đông Thới | 915888115 | H12.20.09.17 | 017.09.20.H12 |
5.1.14 | Tiểu học Đông Thới 2 | Ấp Tân Phong, xã Đông Hưng | 919024473 | H12.20.09.18 | 018.09.20.H12 |
5.1.15 | Tiểu học Hòa Mỹ 1 | Ấp Kinh tư, xã Hòa Mỹ | 919345760 | H12.20.09.20 | 020.09.20.H12 |
5.1.16 | Tiểu học Hòa Mỹ 2 | Ấp Cái Bát, xã Hòa Mỹ | 984489847 | H12.20.09.21 | 021.09.20.H12 |
5.1.17 | Tiểu học Hưng Mỹ 1 | Ấp Rau Dừa B, xã Hưng Mỹ | 944835839 | H12.20.09.23 | 023.09.20.H12 |
5.1.18 | Tiểu học Lương Thế Trân | Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân | 914173736 | H12.20.09.24 | 024.09.20.H12 |
5.1.19 | Tiểu học Phú Hưng A | Ấp Đức An, xã Phú Hưng | 984271676 | H12.20.09.26 | 026.09.20.H12 |
5.1.20 | Tiểu học Phú Hưng B | Ấp Cái Rắn, xã Phú Hưng | 918833196 | H12.20.09.27 | 027.09.20.H12 |
5.1.21 | Tiểu học Phú Hưng C | Ấp Phú Thạnh, xã Phú Hưng | 918112046 | H12.20.09.28 | 028.09.20.H12 |
5.1.22 | Tiểu học Tân Hưng 1 | Ấp Cái Giếng, xã Tân Hưng | 919459044 | H12.20.09.29 | 029.09.20.H12 |
5.1.23 | Tiểu học Tân Hưng 3 | Ấp Cái Giếng, xã Tân Hưng | 919230123 | H12.20.09.31 | 031.09.20.H12 |
5.1.24 | Tiểu học Tân Hưng Đông 2 | Ấp Trần Mót, xã Tân Hưng Đông | 917606209 | H12.20.09.33 | 033.09.20.H12 |
5.1.25 | Tiểu học Thạnh Hưng | Ấp Tân Trung, xã Tân Hưng | 918571902 | H12.20.09.35 | 035.09.20.H12 |
5.1.26 | Tiểu học Thạnh Phú 1 | Ấp Trần Độ, xã Thạnh Phú | 919266817 | H12.20.09.38 | 038.09.20.H12 |
5.1.27 | Tiểu học Thạnh Phú 2 | Ấp Sở Tại, Xã Thạnh Phú | 916435646 | H12.20.09.39 | 039.09.20.H12 |
5.1.28 | Tiểu học Thạnh Phú 3 | Ấp Nhà Phấn, xã Thạnh Phú | 918571803 | H12.20.09.40 | 040.09.20.H12 |
5.1.29 | Tiểu học Trần Thới 1 | Ấp Cái Chim, xã Trần Thới | 919349044 | H12.20.09.41 | 041.09.20.H12 |
5.1.30 | Tiểu học Trần Thới 2 | Ấp Đông Mỹ, xã Trần Thới | 168800818 | H12.20.09.42 | 042.09.20.H12 |
5.1.31 | Tiểu học Trung Hưng | Ấp Trung Hưng, xã Thạnh Phú | 918419344 | H12.20.09.44 | 044.09.20.H12 |
5.1.32 | THCS Cái Nước | Phan Ngọc Hiển, Khóm 1, Thị trấn Cái Nước | 917535262 | H12.20.09.45 | 045.09.20.H12 |
5.1.33 | TH-THCS Đông Hưng | Ấp Cái Cấm, xã Đông Hưng | 123458794 | H12.20.09.46 | 046.09.20.H12 |
5.1.34 | THCS Đông Thới | Ấp Bào Tròn, xã Đông Thới | 918025866 | H12.20.09.47 | 047.09.20.H12 |
5.1.35 | THCS Hòa Mỹ | Ấp Kinh Tư, xã Hòa Mỹ | 918571369 | H12.20.09.48 | 048.09.20.H12 |
5.1.36 | THCS Hòa Trung | Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân | 917914416 | H12.20.09.49 | 049.09.20.H12 |
5.1.37 | TH-THCS Võ Thị Sáu | Khóm 2, thị trấn Cái Nước | 918704608 | H12.20.09.50 | 050.09.20.H12 |
5.1.38 | THCS Phú Hưng | QL1A, ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng | 983544530 | H12.20.09.51 | 051.09.20.H12 |
5.1.39 | THCS Quang Trung | Ấp Lý Ấn, xã Hưng Mỹ | 918571382 | H12.20.09.52 | 052.09.20.H12 |
5.1.40 | THCS Tân Hưng | Ấp Phong Lưu, xã Tân Hưng | 913182293 | H12.20.09.53 | 053.09.20.H12 |
5.1.41 | TH-THCS Tân Hưng Đông | Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông | 918466873 | H12.20.09.54 | 054.09.20.H12 |
5.1.42 | TH-THCS Thạnh Hưng | Ấp Hợp Tác xã, xã Tân Hưng | 945565547 | H12.20.09.55 | 055.09.20.H12 |
5.1.43 | THCS Trần Quốc Toản | Ấp Sở Tại, Xã Thạnh Phú | 919631711 | H12.20.09.56 | 056.09.20.H12 |
5.1.44 | TH-THCS Trần Thới | Ấp Công Trung, xã Trần Thới | 917664544 | H12.20.09.57 | 057.09.20.H12 |
5.1.45 | Mầm non Hoa Mai | Ấp Đầm Cùng, xã Trần Thới | 978681669 | H12.20.09.58 |
|
5.1.46 | Mẫu Giáo Đông Thới | Ấp Bào Tròn, xã Đông Thới | 949784320 | H12.20.09.59 |
|
5.2 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
|
|
|
|
5.2.1 | Ban Quản lý Chợ và Đô thị huyện Cái Nước | Đường 19/5, Khóm 2, thị trấn Cái Nước | 0913699165 | H12.20.05.01 | 000.05.20.H12 |
|
|
|
| ||
6.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
6.1.1 | Mầm non Cái Keo | Ấp Cái Keo, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi | 918111842 | H12.21.09.01 | 001.09.21.H12 |
6.1.2 | Mẫu giáo Ngọc Chánh | Ấp Nam Chánh, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi | 914219243 | H12.21.09.02 | 002.09.21.H12 |
6.1.3 | Mẫu giáo Quách Phẩm Bắc | Ấp Nhà Dài, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi | 913119356 | H12.21.09.03 | 003.09.21.H12 |
6.1.4 | Mẫu giáo Tạ An Khương | Ấp Tân Phú xã Tạ An Khương huyện Đầm Dơi | 917939320 | H12.21.09.04 | 004.09.21.H12 |
6.1.5 | Mẫu giáo Tạ An Khương Đông | Ấp Tân Thới A xã Tạ An Khương Đông huyện Đầm Dơi | 949795337 | H12.21.09.05 | 005.09.21.H12 |
6.1.6 | Mầm non Tạ An Khương Nam | Ấp Tân An Ninh B, xã Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi | 917715367 | H12.21.09.06 | 006.09.21.H12 |
6.1.7 | Mẫu giáo Tân Dân | Ấp Tân Hiệp xã Tân Dân huyện Đầm Dơi | 919625499 | H12.21.09.07 | 007.09.21.H12 |
6.1.8 | Mầm non Tân Đức | Ấp Thuận Hòa, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi | 859299149 | H12.21.09.08 | 008.09.21.H12 |
6.1.9 | Mẫu giáo Tân Duyệt | Ấp Đồng Tâm B, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi | 918160939 | H12.21.09.09 | 009.09.21.H12 |
6.1.10 | Mẫu giáo Tân Thuận | Ấp Lưu Hoa Thanh, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi | 945094502 | H12.21.09.10 | 010.09.21.H12 |
6.1.11 | Mẫu giáo Tân Tiến | Ấp Thuận Long, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi | 826357928 | H12.21.09.11 | 011.09.21.H12 |
6.1.12 | Mẫu giáo Tân Trung | Ấp Thành Vọng, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi | 945789927 | H12.21.09.12 | 012.09.21.H12 |
6.1.13 | Mẫu giáo Thanh Tùng | Ấp Thanh Tùng, xã Thanh Tùng huyện Đầm Dơi | 919111892 | H12.21.09.13 | 013.09.21.H12 |
6.1.14 | Mẫu giáo Vàm Đầm | Ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi | 917475370 | H12.21.09.14 | 014.09.21.H12 |
6.1.15 | Mầm non Chà Là | Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi | 947137207 | H12.21.09.15 | 015.09.21.H12 |
6.1.16 | Mầm non Thị Trấn Đầm Dơi | Khóm 2, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 913858533 | H12.21.09.16 | 016.09.21.H12 |
6.1.17 | Tiểu học An Lập | Ấp Bà Hính, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi | 919664031 | H12.21.09.17 | 017.09.21.H12 |
6.1.18 | Tiểu học Bến Bào | Ấp Bến Bào, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi | 919346735 | H12.21.09.18 | 018.09.21.H12 |
6.1.19 | Tiểu học Cái Keo | Ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi | 918346936 | H12.21.09.19 | 019.09.21.H12 |
6.1.20 | Tiểu học Chà Là | Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi | 916914324 | H12.21.09.20 | 020.09.21.H12 |
6.1.21 | Tiểu học Hiệp Bình | Ấp Thuận Hòa, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi | 918246321 | H12.21.09.22 | 022.09.21.H12 |
6.1.22 | Tiểu học Hố Gùi | Ấp Mai Hoa, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi | 919688993 | H12.21.09.23 | 023.09.21.H12 |
6.1.23 | Tiểu học Hồng Phước | Ấp Hồng Phước, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi | 919302292 | H12.21.09.25 | 025.09.21.H12 |
6.1.24 | Tiểu học Long Hòa | Ấp Tân Hòa, xã Tân tiến, huyện Đầm Dơi | 918640676 | H12.21.09.26 | 026.09.21.H12 |
6.1.25 | Tiểu học Mương Điều | Ấp Mương Điều B, xã Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi | 918664512 | H12.21.09.28 | 028.09.21.H12 |
6.1.26 | Tiểu học Ngô Bình An | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 919626256 | H12.21.09.29 | 029.09.21.H12 |
6.1.27 | Tiểu học Ngọc Chánh | Ấp Tấn Ngọc Đông, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi | 918411516 | H12.21.09.30 | 030.09.21.H12 |
6.1.28 | Tiểu học Phan Ngọc Hiển | Khóm 2, thị trấn Đầm Dơi huyện Đầm Dơi | 918218129 | H12.21.09.31 | 031.09.21.H12 |
6.1.29 | Tiểu học Tân Dân | Ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi | 918151830 | H12.21.09.32 | 032.09.21.H12 |
6.1.30 | Tiểu học Tân Điền | Ấp Cái Ngay, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi | 919801269 | H12.21.09.33 | 033.09.21.H12 |
6.1.31 | Tiểu học Tân Duyệt | Ấp Tân Khánh, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi | 918466694 | H12.21.09.35 | 035.09.21.H12 |
6.1.32 | Tiểu học Tân Hồng | Ấp Bàu Sen, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi | 919024465 | H12.21.09.36 | 036.09.21.H12 |
6.1.33 | Tiểu học Tân Hùng | Ấp Nam Chánh, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi | 919757306 | H12.21.09.37 | 037.09.21.H12 |
6.1.34 | Tiểu học Tân Phước | Ấp Tân Phước, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi | 915717597 | H12.21.09.41 | 041.09.21.H12 |
6.1.35 | Tiểu học Tân Thới | Ấp Tân Thới B, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi | 918247163 | H12.21.09.43 | 043.09.21.H12 |
6.1.36 | Tiểu học Tân Thuận | Ấp Lưu Hoa Thanh, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi | 939965915 | H12.21.09.44 | 044.09.21.H12 |
6.1.37 | Tiểu học Tân Tiến | Ấp Thuận Long, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi | 945862350 | H12.21.09.45 | 045.09.21.H12 |
6.1.38 | Tiểu học Tân Trung (Tân Trung) | Ấp Trung Cang, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi | 913122900 | H12.21.09.46 | 046.09.21.H12 |
6.1.39 | Tiểu học Tân Trung (Quách Phẩm Bắc) | Ấp Lung Vinh, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi | 977469404 | H12.21.09.47 | 047.09.21.H12 |
6.1.40 | Tiểu học Thành Điền | Ấp Tân Phú xã Tạ An Khương huyện Đầm Dơi | 919925831 | H12.21.09.48 | 048.09.21.H12 |
6.1.41 | Tiểu học Thanh Tùng | Ấp Phú Hiệp A, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi | 918686805 | H12.21.09.49 | 049.09.21.H12 |
6.1.42 | Tiểu học Thới Phong | ấp Tân Phong A, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi | 918339684 | H12.21.09.51 | 051.09.21.H12 |
6.1.43 | Tiểu học Thuận Hòa | Thuận Hoà B, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi | 919625026 | H12.21.09.52 | 052.09.21.H12 |
6.1.44 | Tiểu học Trần Văn Phán | Ấp Bờ Đập, Trần Phán, Đầm Dơi | 918664562 | H12.21.09.53 | 053.09.21.H12 |
6.1.45 | Tiểu học Vàm Đầm | Ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi | 917249499 | H12.21.09.54 | 054.09.21.H12 |
6.1.46 | THCS Dương Thị Cẩm Vân | Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 919377441 | H12.21.09.55 | 055.09.21.H12 |
6.1.47 | THCS Hiệp Bình | Ấp Tân Bình, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi | 919789843 | H12.21.09.56 | 056.09.21.H12 |
6.1.48 | THCS Long Hòa | Ấp Tân Hòa, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi | 919738885 | H12.21.09.57 | 057.09.21.H12 |
6.1.49 | THCS Ngọc Chánh | Ấp Tấn Ngọc Đông, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi | 919455524 | H12.21.09.58 | 058.09.21.H12 |
6.1.50 | THCS Nguyễn Huân | Ấp Hải An, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi | 913265557 | H12.21.09.59 | 059.09.21.H12 |
6.1.51 | THCS Phan Ngọc Hiển | Khóm 2, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 918918414 | H12.21.09.60 | 060.09.21.H12 |
6.1.52 | THCS Quách Phẩm Bắc | Ấp Cây kè, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi | 918572248 | H12.21.09.61 | 061.09.21.H12 |
6.1.53 | THCS Quách Văn Phẩm | Ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi | 919654404 | H12.21.09.62 | 062.09.21.H12 |
6.1.54 | THCS Tạ An Khương | Ấp Tân Phú, xã Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi | 944126777 | H12.21.09.63 | 063.09.21.H12 |
6.1.55 | THCS Tạ An Khương Nam | Ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi | 913397772 | H12.21.09.64 | 064.09.21.H12 |
6.1.56 | THCS Tân Dân | Ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi | 913101055 | H12.21.09.65 | 065.09.21.H12 |
6.1.57 | THCS Tân Duyệt | Ấp Đồng Tâm A, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi | 919157284 | H12.21.09.66 | 066.09.21.H12 |
6.1.58 | THCS Tân Thuận | Ấp Thuận Hoà B, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi | 919230210 | H12.21.09.67 | 067.09.21.H12 |
6.1.59 | THCS Tân Tiến | Ấp Thuận Long, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi | 919925636 | H12.21.09.68 | 068.09.21.H12 |
6.1.60 | THCS Thanh Tùng | Ấp Cái Ngay, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi | 945486578 | H12.21.09.69 | 069.09.21.H12 |
6.1.61 | THCS Thành Vọng | Ấp Thành Vọng, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi | 913788229 | H12.21.09.70 | 070.09.21.H12 |
6.1.62 | THCS Thới Phong | Ấp Tân Phong A, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi | 919607231 | H12.21.09.71 | 071.09.21.H12 |
6.1.63 | THCS Trần Văn Phán | Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi | 918364204 | H12.21.09.72 | 072.09.21.H12 |
6.1.64 | Tiểu học Tạ An Khương Nam | Ấp Tân Thành A, Xã Tạ An Khương Nam | 918053993 | H12.21.09.73 |
|
6.1.65 | Mẫu giáo Sen Hồng | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi | 918209629 | H12.21.09.74 |
|
|
|
|
| ||
7.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
7.1.1 | Mẫu giáo Bông Sen | Ấp Rạch Chèo, Xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân | 1253888468 | H12.22.09.01 | 001.09.22.H12 |
7.1.2 | Mẫu giáo Cái Đôi Vàm | Khóm 1, TT Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 973800268 | H12.22.09.02 | 002.09.22.H12 |
7.1.3 | Mẫu giáo Hoa Hồng | Ấp Vàm Đình, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân | 919091236 | H12.22.09.03 | 003.09.22.H12 |
7.1.4 | Mẫu giáo Hoa Mai | Ấp Đầu Sấu, xã Tân Hải, huyện Phú Tân | 916656645 | H12.22.09.04 | 004.09.22.H12 |
7.1.5 | Mẫu giáo Họa Mi | Ấp Ba Tiệm, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân | 918364374 | H12.22.09.05 | 005.09.22.H12 |
7.1.6 | Mẫu giáo Hoa Tường Vi | Ấp Tân Quãng Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 944632875 | H12.22.09.06 | 006.09.22.H12 |
7.1.7 | Mẫu giáo Hướng Dương | Ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân | 918331277 | H12.22.09.07 | 007.09.22.H12 |
7.1.8 | Mẫu giáo Hương Giang | Ấp Bào Chấu, Việt Thắng, huyện Phú Tân | 917477424 | H12.22.09.08 | 008.09.22.H12 |
7.1.9 | Mẫu giáo Phú Tân | Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân | 919691122 | H12.22.09.09 | 009.09.22.H12 |
7.1.10 | Mẫu giáo Sơn Ca | Ấp Gò Công, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 919642442 | H12.22.09.10 | 010.09.22.H12 |
7.1.11 | Tiểu học Cái Đôi Vàm 1 | Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 919229136 | H12.22.09.11 | 011.09.22.H12 |
7.1.12 | Tiểu học Cái Đôi Vàm 2 | Khóm 5, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 1227875865 | H12.22.09.12 | 012.09.22.H12 |
7.1.13 | Tiểu học Cái Đôi Vàm 4 | Khóm 4, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 91.886.304 | H12.22.09.14 | 014.09.22.H12 |
7.1.14 | Tiểu học Kim Đồng | Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân | 916696306 | H12.22.09.15 | 015.09.22.H12 |
7.1.15 | Tiểu học Mỹ Bình (Tiểu học Mỹ Bình, THCS Mỹ Bình) | Ấp Cái Nước Biển, xã Phú Tân, huyện Phú Tân | 913280508 | H12.22.09.16 | 016.09.22.H12 |
7.1.16 | Tiểu học Phú Hiệp | Ấp Đường Cày, xã Phú Tân, huyện Phú Tân | 919380384 | H12.22.09.17 | 017.09.22.H12 |
7.1.17 | Tiểu học Phú Mỹ 2 | Ấp Ba Tiệm, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân | 919237751 | H12.22.09.18 | 018.09.22.H12 |
7.1.18 | Tiểu học Phú Mỹ 3 | Ấp Phú Thành, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân | 937032375 | H12.22.09.19 | 019.09.22.H12 |
7.1.19 | Tiểu học Phú Tân | Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân | 919091963 | H12.22.09.20 | 020.09.22.H12 |
7.1.20 | Tiểu học Quảng Phú | Ấp Tân Hưng Tây, xã Phú Tân, huyện Phú Tân | 916577863 | H12.22.09.23 | 023.09.22.H12 |
7.1.21 | Tiểu học Rạch Chèo | Ấp Rạch Chèo, Xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân | 917403191 | H12.22.09.24 | 024.09.22.H12 |
7.1.22 | Tiểu học Tân Hưng Tây A | Ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân | 918571359 | H12.22.09.25 | 025.09.22.H12 |
7.1.23 | Tiểu học Tân Hưng Tây B | Ấp Thứ Vải A, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân | 917228444 | H12.22.09.26 | 026.09.22.H12 |
7.1.24 | Tiểu học Việt Khái 1 | Ấp Tân Quãng Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 939201599 | H12.22.09.29 | 029.09.22.H12 |
7.1.25 | Tiểu học Việt Khái 2 | Ấp Gò Công Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 919704081 | H12.22.09.30 | 030.09.22.H12 |
7.1.26 | Tiểu học Việt Khái 3 (Tiểu học Việt Khái 3, THCS Võ Thị Sáu) | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 945657777 | H12.22.09.31 | 031.09.22.H12 |
7.1.27 | Tiểu học Việt Thắng 1 | Ấp Bào Chấu, xã Việt Thắng, huyện Phú Tân | 916577863 | H12.22.09.32 | 032.09.22.H12 |
7.1.28 | Tiểu học Việt Thắng 2 | Kiến Vàng A, xã Việt Thắng, huyện Phú Tân | 943335606 | H12.22.09.33 | 033.09.22.H12 |
7.1.29 | THCS Gò Công | Ấp Gò Công Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 919192362 | H12.22.09.34 | 034.09.22.H12 |
7.1.30 | THCS Lê Hồng Phong | Khóm 4, TT Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 944827683 | H12.22.09.35 | 035.09.22.H12 |
7.1.31 | Tiểu học và THCS Mỹ Bình | Ấp Cái Nước Biển, xã Phú Tân, huyện Phú Tân | 978366466 | H12.22.09.36 | 036.09.22.H12 |
7.1.32 | THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp | Ấp Vàm Xáng, Phú Mỹ, huyện Phú Tân | 916994140 | H12.22.09.37 | 037.09.22.H12 |
7.1.33 | THCS Phan Ngọc Hiển | Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân | 914962448 | H12.22.09.38 | 038.09.22.H12 |
7.1.34 | THCS Đặng Tấn Triệu | Ấp Giáp Nước, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân | 918948498 | H12.22.09.39 | 039.09.22.H12 |
7.1.35 | THCS Phú Tân | Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân | 919626633 | H12.22.09.40 | 040.09.22.H12 |
7.1.36 | THCS Rạch Chèo | Ấp Rạch Chèo, Xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân | 942.325.326 | H12.22.09.41 | 041.09.22.H12 |
7.1.37 | THCS Tân Hưng Tây | Ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân | 919580621 | H12.22.09.43 | 043.09.22.H12 |
7.1.38 | THCS Việt Khái | Ấp Tân Quãng Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 945658111 | H12.22.09.44 | 044.09.22.H12 |
7.1.39 | THCS Việt Thắng | Ấp Bào Chấu, Việt Thắng, huyện Phú Tân | 919265862 | H12.22.09.45 | 045.09.22.H12 |
7.1.40 | THCS Võ Thị Sáu | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân | 919626633 | H12.22.09.46 | 046.09.22.H12 |
7.1.41 | Tiểu học Phú Thuận | Ấp Giáp Nước, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân | 917664721 | H12.22.09.47 |
|
7.1.42 | Tiểu học Tân Hải | Ấp Cái Cám, xã Tân Hải, huyện Phú Tân | 917155075 | H12.22.09.48 |
|
|
|
|
| ||
8.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
8.1.1 | Mầm non thị trấn Năm Căn | Khóm 8, Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.01 | 001.09.23.H12 |
8.1.2 | Mầm non 28/7 | Khóm 3, Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau |
| H12.23.09.02 | 002.09.23.H12 |
8.1.3 | Mầm non Sao Mai | Đường Châu Văn Đặng, Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2906516552 | H12.23.09.03 | 003.09.23.H12 |
8.1.4 | Mẫu giáo xã Đất Mới | Ấp Ông Chừng, xã Đất Mới, huyện Năm Căn | 2903730259 | H12.23.09.04 | 004.09.23.H12 |
8.1.5 | Mẫu giáo xã Lâm Hải | Ấp Trại Lưới A, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn | 2902236426 | H12.23.09.05 | 005.09.23.H12 |
8.1.6 | Mẫu giáo Sơn Ca | Ấp Kinh Tắc, Hàm Rồng, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.06 | 006.09.23.H12 |
8.1.7 | Mẫu giáo Hoa Mai | Kênh 17, xã Tam Giang, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.07 | 007.09.23.H12 |
8.1.8 | Mẫu giáo xã Hàng Vịnh | Áp Cái Trăng, xã Hàng Vịnh |
| H12.23.09.08 | 008.09.23.H12 |
8.1.9 | Mẫu giáo xã Hiệp Tùng | Ấp 5, Hiệp Tùng, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.09 | 009.09.23.H12 |
8.1.10 | Mẫu giáo Bình Minh | Ấp Vinh Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.10 | 010.09.23.H12 |
8.1.11 | Tiểu học 1 thị trấn Năm Căn | Khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2906289989 | H12.23.09.11 | 011.09.23.H12 |
8.1.12 | Tiểu học 2 thị trấn Năm Căn | Khóm 3, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903878038 | H12.23.09.12 | 012.09.23.H12 |
8.1.13 | Tiểu học 3 thị trấn Năm Căn | Khóm 7, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2906570605 | H12.23.09.13 | 013.09.23.H12 |
8.1.14 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Ấp Ông Chừng, xã Đất Mới, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.14 | 014.09.23.H12 |
8.1.15 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | Kinh Ranh, xã Đất Mới, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.15 | 015.09.23.H12 |
8.1.16 | Tiểu học xã Lâm Hải | Ấp Trại Lưới A, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.16 | 016.09.23.H12 |
8.1.17 | Trường Tiểu học xã Hàm Rồng | Ấp Kinh Tắc, Hàm Rồng, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.17 | 017.09.23.H12 |
8.1.18 | Trường Tiểu học xã Hàng Vịnh | Ấp 1, xã Hàng Vịnh, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.18 | 018.09.23.H12 |
8.1.19 | Trường Tiểu học 1 xã Hiệp Tùng | Ấp 5, Hiệp Tùng, huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau |
| H12.23.09.19 | 019.09.23.H12 |
8.1.20 | Trường Tiểu học 2 xã Hiệp Tùng | Ấp 4, xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn | 2902248199 | H12.23.09.20 | 020.09.23.H12 |
8.1.21 | Trường Tiểu học Kim Đồng | Kênh 17, xã Tam Giang, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.21 | 021.09.23.H12 |
8.1.22 | Trường Tiểu học 1 xã Tam Giang Đông | Ấp Vinh Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.22 | 022.09.23.H12 |
8.1.23 | THCS Phan Ngọc Hiển | Khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn | 2903877180 | H12.23.09.23 | 023.09.23.H12 |
8.1.24 | THCS TT Năm Căn | Đường Chu Văn An, Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn | 2903877876 | H12.23.09.24 | 024.09.23.H12 |
8.1.25 | THCS xã Đất Mới 1 | Ấp Ông Chừng, xã Đất Mới, huyện Năm Căn | 2906570233 | H12.23.09.25 | 025.09.23.H12 |
8.1.26 | THCS xã Hàm Rồng | Ấp Kinh Tắc, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn |
| H12.23.09.26 | 026.09.23.H12 |
8.1.27 | THCS xã Lâm Hải | Xã Lâm Hải, huyện Năm Căn | 2902219285 | H12.23.09.27 | 027.09.23.H12 |
8.1.28 | THCS xã Hàng Vịnh | Ấp 2, xã Hàng Vịnh, huyện Năm Căn | 2903879450 | H12.23.09.28 | 028.09.23.H12 |
8.1.29 | THCS xã Hiệp Tùng | Ấp 5, xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn | 2903871046 | H12.23.09.29 | 029.09.23.H12 |
8.1.30 | THCS xã Tam Giang | Kênh 17, xã Tam Giang, huyện Năm Căn | 2903875040 | H12.23.09.30 | 030.09.23.H12 |
8.1.31 | THCS xã Tam Giang Đông | Ấp Vinh Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn | 0290372 055 | H12.23.09.31 | 031.09.23.H12 |
|
|
|
| ||
9.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
9.1.1 | Mẫu giáo xã Tam Giang Tây | Ấp Chợ Thủ A, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển | 914428784 | H12.24.09.01 | 001.09.24.H12 |
9.1.2 | Mẫu giáo xã Tân Ân | Ấp Nhà Diệu, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển |
| H12.24.09.02 | 002.09.24.H12 |
9.1.3 | Mẫu giáo thị trấn Rạch Gốc | Khóm 1, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2906598338 | H12.24.09.03 | 003.09.24.H12 |
9.1.4 | Mẫu giáo xã Tân Ân Tây | Ấp Duyên Hải, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển |
| H12.24.09.04 | 004.09.24.H12 |
9.1.5 | Mẫu giáo xã Viên An Đông | Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển |
| H12.24.09.05 | 005.09.24.H12 |
9.1.6 | Mẫu giáo xã Viên An | Xã Viên An, huyện Ngọc Hiển |
| H12.24.09.06 | 006.09.24.H12 |
9.1.7 | Mẫu giáo xã Đất Mũi | Ấp Kinh Đào, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển | 2903870641 | H12.24.09.07 | 007.09.24.H12 |
9.1.8 | Tiểu học 1 Tam Giang Tây | Ấp Chợ Thủ A,Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển | 919231601 | H12.24.09.08 | 008.09.24.H12 |
9.1.9 | Tiểu học 2 Tam Giang Tây | Ấp Tân Tạo, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển | 918717370 | H12.24.09.09 | 009.09.24.H12 |
9.1.10 | Tiểu học 3 Tam Giang Tây | Ấp Dinh Củ, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển | 984675936 | H12.24.09.10 | 010.09.24.H12 |
9.1.11 | Tiểu học 1 Rạch Gốc | Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc , huyện Ngọc Hiển | 913714720 | H12.24.09.11 | 011.09.24.H12 |
9.1.12 | Tiểu học 2 Rạch Gốc | Khóm 1, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903874200 | H12.24.09.12 | 012.09.24.H12 |
9.1.13 | Tiểu học Tân Ân | Ấp Rạch Gốc, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển | 919631321 | H12.24.09.13 | 013.09.24.H12 |
9.1.14 | Tiểu học 1 Tân Ân Tây | Ấp Duyên Hải, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển |
| H12.24.09.14 | 014.09.24.H12 |
9.1.15 | Tiểu học 3 Tân Ân Tây | Ấp Đường Kéo Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển | 2906597468 | H12.24.09.15 | 015.09.24.H12 |
9.1.16 | Tiểu học 1 Viên An Đông | Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển | 945564575 | H12.24.09.16 | 016.09.24.H12 |
9.1.17 | Tiểu học 2 Viên An Đông | Ấp Kinh Ráng, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển |
| H12.24.09.17 | 017.09.24.H12 |
9.1.18 | Tiểu học 3 Viên An Đông | Ấp Xóm Mới, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển |
| H12.24.09.18 | 018.09.24.H12 |
9.1.19 | Tiểu học 1 Viên An | Ấp Xóm Biển, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển |
| H12.24.09.19 | 019.09.24.H12 |
9.1.20 | Tiểu học 2 Viên An | Ấp Vịnh Nước Sôi, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển | 915720318 | H12.24.09.20 | 020.09.24.H12 |
9.1.21 | Tiểu học 1 Đất Mũi | Ấp Kinh Đào, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển | 915812069 | H12.24.09.22 | 022.09.24.H12 |
9.1.22 | Tiểu học 2 Đất Mũi | Ấp Khai Long, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển | 919626192 | H12.24.09.23 | 023.09.24.H12 |
9.1.23 | Tiểu học 3 Đất Mũi | Ấp Mũi, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển | 985037384 | H12.24.09.24 | 024.09.24.H12 |
9.1.24 | Trường THCS Tam Giang Tây | Ấp Chợ Thủ A, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển |
| H12.24.09.25 | 025.09.24.H12 |
9.1.25 | Trường THCS Tân Ân Tây | Ấp Duyên Hải, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển | 2906573044 | H12.24.09.26 | 026.09.24.H12 |
9.1.26 | Trường THCS Viên An Đông | Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển |
| H12.24.09.27 | 027.09.24.H12 |
9.1.27 | Trường THCS Đất Mũi | Ấp Kinh Đào, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển | 919449411 | H12.24.09.28 | 028.09.24.H12 |
9.1.28 | Trường THCS Bông Văn Dĩa | Khóm 8, TT Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển | 2903719345 | H12.24.09.30 | 030.09.24.H12 |
9.2 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
|
|
|
|
9.2.1 | Ban Điều hành bến xe, tàu |
| 0918833208 | H12.24.05.01 | 000.23.24.H12 |
|
|
|
| ||
10.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
10.1.1 | THCS Nguyễn Thiện Thành | Ấp 2, xã Trí Phải, huyện Thới Bình | 2903862446 | H12.25.09.01 |
|
10.1.2 | Mầm non Bình Minh | Ấp 01, Xã Thới Bình, huyện Thới Bình | 2902215468 | H12.25.09.01 | 001.09.25.H12 |
10.1.3 | Mầm non Cúc Trắng | Ấp 2, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình | 919102892 | H12.25.09.02 | 002.09.25.H12 |
10.1.4 | Mầm non Hoa Hướng Dương | Ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực, huyện Thới Bình | 2903618023 | H12.25.09.03 | 003.09.25.H12 |
10.1.5 | Mầm non Hoa Hồng | Khóm 2, Thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình Bình | 918996788 | H12.25.09.04 | 004.09.25.H12 |
10.1.6 | Mầm non Hoa Mai | Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình | 947060833 | H12.25.09.05 | 005.09.25.H12 |
10.1.7 | Mầm non Họa My | Ấp 9, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình | 946656474 | H12.25.09.06 | 006.09.25.H12 |
10.1.8 | Mầm non Hoa Phượng | Ấp Nhà Máy A, xã Tân Phú, huyện Thới Bình | 834573526 | H12.25.09.07 | 007.09.25.H12 |
10.1.9 | Mầm non Hoa Phong Lan | Ấp Đường Đào, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình | 913276649 | H12.25.09.08 | 008.09.25.H12 |
10.1.10 | Mầm non Hoa Sen | Ấp 1, xã Trí Phải, huyện Thới Bình | 909093624 | H12.25.09.09 | 009.09.25.H12 |
10.1.11 | Mầm non Rạng Đông | Ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình | 914534088 | H12.25.09.11 | 011.09.25.H12 |
10.1.12 | Mầm non Tuổi Ngọc | Ấp 3, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình | 917234414 | H12.25.09.12 | 012.09.25.H12 |
10.1.13 | Mầm non Thị Trấn Thới Bình | Khóm 1, Thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 842046146 | H12.25.09.13 | 013.09.25.H12 |
10.1.14 | Mầm non Vàng Anh | Ấp 8, xã Thới Bình, huyện Thới Bình | 948796166 | H12.25.09.14 | 014.09.25.H12 |
10.1.15 | Mẫu giáo Hoa Tràm | Ấp Kinh 6, xã Tân Bằng, huyện Thới Bình | 916315070 | H12.25.09.16 | 016.09.25.H12 |
10.1.16 | Mầm non Vành Khuyên | Ấp 18, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình | 944536762 | H12.25.09.17 | 017.09.25.H12 |
10.1.17 | Mầm non Ban Mai | Ấp 3, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình | 2903626259 | H12.25.09.18 | 018.09.25.H12 |
10.1.18 | Tiểu học Biển Bạch Đông | Ấp Xóm Mới, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình | 939910627 | H12.25.09.19 | 019.09.25.H12 |
10.1.19 | Tiểu học Huỳnh Thị Kim Liên | Ấp Xóm Lá, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình | 0919199 586 | H12.25.09.22 | 022.09.25.H12 |
10.1.20 | Tiểu học Hồ Thị Kỷ B | Ấp Cây Khô, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình | 919345755 | H12.25.09.23 | 023.09.25.H12 |
10.1.21 | Tiểu học Khánh Thới | Ấp 9 xã Thới Bình, huyện Thới Bình | 395490556 | H12.25.09.24 | 024.09.25.H12 |
10.1.22 | Tiểu học Phong Tiến | Ấp 3, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình | 834523332 | H12.25.09.25 | 025.09.25.H12 |
10.1.23 | Tiểu học Tân Bằng | Ấp Tân Bằng, xã Tân Bằng, huyện Thới Bình | 946341344 | H12.25.09.26 | 026.09.25.H12 |
10.1.24 | Tiểu học Tân Bình | Ấp 5, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình | 914374734 | H12.25.09.27 | 027.09.25.H12 |
10.1.25 | Tiểu học Thới Bình B | Ấp 1, xã Thới Bình, huyện Thới Bình | 965334339 | H12.25.09.28 | 028.09.25.H12 |
10.1.26 | Tiểu học Thới Bình C | Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình | 918251768 | H12.25.09.29 | 029.09.25.H12 |
10.1.27 | Tiểu học Thới Hòa | Ấp 8, xã Thới Bình, huyện Thới Bình | 947052181 | H12.25.09.30 | 030.09.25.H12 |
10.1.28 | Tiểu học Tân Lộc | Ấp 3, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình | 917949052 | H12.25.09.31 | 031.09.25.H12 |
10.1.29 | Tiểu học Tân Lợi | Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình | 986862006 | H12.25.09.32 | 032.09.25.H12 |
10.1.30 | Tiểu học Trí Phải | Ấp 2 xã Trí Phải, huyện Thới Bình | 2903862479 | H12.25.09.33 | 033.09.25.H12 |
10.1.31 | Tiểu học Tân Phú | Ấp Kinh 5B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình | 919410506 | H12.25.09.34 | 034.09.25.H12 |
10.1.32 | Tiểu học Trí Phải Tây | Ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực, huyện Thới Bình | 2903618013 | H12.25.09.35 | 035.09.25.H12 |
10.1.33 | Tiểu học Tân Thới | Ấp 2, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình | 917893313 | H12.25.09.37 | 037.09.25.H12 |
10.1.34 | Tiểu học Thới Thuận | Ấp Cái Sắn Vàm, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình | 853487174 | H12.25.09.38 | 038.09.25.H12 |
10.1.35 | Tiểu học Thị Trấn Thới Bình A | Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 916776539 | H12.25.09.39 | 039.09.25.H12 |
10.1.36 | Tiểu học Thị Trấn Thới Bình B | Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903860067 | H12.25.09.40 | 040.09.25.H12 |
10.1.37 | Tiểu học Tân Xuân | Ấp Nhà Máy B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình | 917154728 | H12.25.09.41 | 041.09.25.H12 |
10.1.38 | Tiểu học Trí Phải Đông | Ấp 10, xã Trí Phải, huyện Thới Bình | 917126137 | H12.25.09.43 | 043.09.25.H12 |
10.1.39 | THCS Biển Bạch | Ấp 18, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình | 986039936 | H12.25.09.44 | 044.09.25.H12 |
10.1.40 | THCS Thị Trấn Thới Bình | Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình | 2903861541 | H12.25.09.45 | 045.09.25.H12 |
10.1.41 | THCS Biển Bạch Đông | Ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình | 945655066 | H12.25.09.46 | 046.09.25.H12 |
10.1.42 | PTDT Hữu Nhem |