BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v công bố đợt 17 Danh sách các công ty nước ngoài có thuốc vi phạm chất lượng | Hà Nội, ngày 08 tháng 03 năm 2016 |
Kính gửi:
1. Công bố Đợt 17 - Danh sách các công ty nước ngoài có thuốc vi phạm chất lượng phải thực hiện lấy mẫu kiểm tra chất lượng đối với 100% lô thuốc nhập khẩu (tiền kiểm); trong đó rút tên của 03 công ty ra khỏi Danh sách do đã thực hiện lấy mẫu kiểm tra chất lượng 100% lô nhập khẩu và không có lô thuốc nào vi phạm chất lượng, đáp ứng quy định tại Khoản 3, Công văn số 3256/QLD-CL ngày 05/3/2014 nêu trên:
- Chunggei Pharm. Co., Ltd. - KOREA;
2. Danh sách cập nhật Đợt 17 các công ty nước ngoài có thuốc vi phạm chất lượng được đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược - Địa chỉ: http://www.dav.gov.vn - Mục: Quản lý chất lượng thuốc.
kiểm tra, giám sát việc chấp hành các quy định về kiểm tra chất lượng thuốc nhập khẩu lưu hành trên địa bàn quản lý và xử lý các tổ chức/cá nhân vi phạm theo quy định hiện hành.
- CT. Trương Quốc Cường (để b/c); | KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH
CÔNG BỐ CÁC CSSX THUỐC NƯỚC NGOÀI CÓ THUỐC VI PHẠM CHẤT LƯỢNG PHẢI LẤY MẪU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG 100% LÔ THUỐC NHẬP KHẨU
Theo CV 13719/QLD-CL ngày 23/8/2013 và 3256/QLD-CL ngày 05/3/2014
Đợt 17: Cập nhật đến ngày 04/03/2016
TT | NƯỚC | CÔNG TY SẢN XUẤT | SỐ LẦN VI PHẠM | NGÀY CẬP NHẬT | TÌNH TRẠNG CẬP NHẬT | |||||
Tiền kiểm | Hậu kiểm | Tổng cộng | ||||||||
Mức 3 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 2 | Đợt 17 | ||||
1 | BANGLADESH |
|
|
| 1 |
| 1 | 19-06-2015 | Từ đợt trước | |
2 | BANGLADESH |
|
|
| 1 |
| 1 | 26-11-2014 | Từ đợt trước | |
3 | CANADA |
|
| 1 | 1 | 1 | 1 | 25-03-2014 | Từ đợt trước | |
4 | CHINA |
|
|
| 1 |
| 1 | 25-03-2014 | Từ đợt trước | |
5 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | |
6 | INDIA |
|
| 2 | 1 | 2 | 1 | 15-07-2015 | Từ đợt trước | |
7 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 27-11-2015 | Từ đợt trước | |
8 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 27-11-2015 | Từ đợt trước | |
9 | INDIA |
| 3 | 2 | 2 | 2 | 5 | 31-12-2014 | Từ đợt trước | |
10 | INDIA |
|
| 1 | 3 | 1 | 3 | 22-09-2014 | Từ đợt trước | |
11 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 23-08-2013 | Từ đợt trước | |
12 | INDIA |
|
| 1 | 1 | 1 | 1 | 15-08-2015 | Từ đợt trước | |
13 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 25-10-2013 | Từ đợt trước | |
14 | INDIA |
7 | 1 | 2 | 1 | 9 | 2 | 04-05-2015 | Từ đợt trước | |
15 | INDlA |
|
| 1 |
| 1 |
| 23-08-2013 | Từ đợt trước | |
16 | INDIA |
2 | 2 | 4 |
| 6 | 2 | 26-11-2014 | Từ đợt trước | |
17 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 26-11- 2014 | Từ đợt trước | |
18 | INDIA |
1 |
|
| 1 | 1 | 1 | 15-07-2015 | Từ đợt trước | |
19 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 07-08-2014 | Từ đợt trước | |
20 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 25-10-2013 | Từ đợt trước | |
21 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | |
22 | INDIA |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 3 | 07-08-2014 | Từ đợt trước | |
23 | INDIA |
1 |
|
| 2 | 1 | 2 | 27-05-2014 | Từ đợt trước | |
24 | INDIA |
3 |
| 1 | 1 | 4 | 1 | 13-02-2015 | Từ đợt trước | |
25 | INDIA |
1 |
| 5 | 2 | 6 | 2 | 19-06-2015 | Từ đợt trước | |
26 | INDIA |
2 |
| 1 | 1 | 3 | 1 | 19-06-2015 | Từ đợt trước | |
27 | INDIA |
1 |
| 2 | 1 | 3 | 1 | 26-11-2014 | Từ đợt trước | |
28 | INDIA |
|
|
| 2 |
| 2 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | |
29 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 27-11-2015 | Từ đợt trước | |
30 | INDIA |
|
|
| 2 |
| 2 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | |
31 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 04-05-2015 | Từ đợt trước | |
32 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | |
33 | INDIA |
1 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15-08-2015 | Từ đợt trước | |
34 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 19-06-2015 | Từ đợt trước | |
35 | INDIA |
1 |
| 3 | 1 | 4 | 1 | 27-05-2014 | Từ đợt trước | |
36 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 19-06-2015 | Từ đợt trước | |
37 | INDIA |
1 | 2 |
| 6 | 1 | 8 | 15-07-2015 | Từ đợt trước | |
38 | INDIA |
|
|
| 2 |
| 2 | 25-10-2013 | Từ đợt trước | |
39 | INDIA |
|
|
| 4 |
| 4 | 19-06-2015 | Từ đợt trước | |
40 | KOREA |
|
|
| 1 |
| 1 | 04-05-2015 | Từ đợt trước | |
41 | KOREA |
1 |
| 1 | 1 | 2 | 1 | 27-05-2014 | Từ đợt trước | |
42 | KOREA |
|
|
| 1 |
| 1 | 15-08-2015 | Từ đợt trước | |
43 | KOREA |
1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 26-11-2014 | Từ đợt trước | |
44 | PAKISTAN |
|
| 1 |
| 1 |
| 23-08-2013 | Từ đợt trước | |
45 | PAKISTAN |
|
|
| 1 |
| 1 | 25-03-2014 | Từ đợt trước | |
46 | RUSSIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | |
47 | THAILAND |
|
|
| 1 |
| 1 | 27-11-2015 | Từ đợt trước | |
48 | USA |
|
|
| 1 |
| 1 | 07-08-2014 | Từ đợt trước | |
49 | USA |
1 |
|
| 2 | 1 | 2 | 27-05-2014 | Từ đợt trước |
ước
ước
với đợt công bố trước
Các CSSX thuốc nước ngoài đã rút khỏi danh sách vi phạm
Đợt 17: Cập nhật đến ngày 04/03/2016
TT | NƯỚC | CÔNG TY SẢN XUẤT | THỜI GIAN GIÁM SÁT TIỀN KIỂM | NGÀY CẬP NHẬT | XÉT RÚT KHỎI DANH SÁCH | ||
Thời gian | Hạn | Rút | |||||
1 | AUSTRIA |
Từ 25/03/2014 đến 22/09/2014 | 25-03-2014 | 6 tháng | 25-09-2014 | Đợt 6 | |
2 | BANGLADESH |
Từ 25/10/2013 đến 15/07/2015 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 12 | |
3 | BANGLADESH |
Từ 25/10/2013 đến 22/09/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 6 | |
4 | CYPRUS |
Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 7 | |
5 | FRANCE |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
6 | FRANCE |
Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 4 | |
7 | GERMANY |
Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 4 | |
8 | INDIA |
Từ 22/09/2014 đến 04/05/2015 | 22-09-2014 | 6 tháng | 22-03-2015 | Đợt 10 | |
9 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 7 | |
10 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 6 | |
11 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 07/01/2016 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 16 | |
12 | INDIA |
Từ 07/08/2014 đến 13/02/2015 | 07-08-2014 | 6 tháng | 07-02-2015 | Đợt 9 | |
13 | INDIA |
Từ 27/05/2014 đến 27/11/2015 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 15 | |
14 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 6 | |
15 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 20/10/2015 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 14 | |
16 | INDIA |
Từ 26/11/2014 đến 26/05/2015 | 26/11/2014 | 6 tháng | 26/05/2015 | Đợt 17 | |
17 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
18 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
19 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
20 | INDIA |
Từ 26/11/2014 đến 15/07/2015 | 26-11-2014 | 6 tháng | 26-05-2015 | Đợt 12 | |
21 | INDIA |
Từ 27/05/2014 đến 15/07/2015 | 27-05-2014 | 12 tháng | 27-05-2015 | Đợt 12 | |
22 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 6 | |
23 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 15/07/2015 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 12 | |
24 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 20/10/2015 | 27-05-2014 | 12 tháng | 27-05-2015 | Đợt 14 | |
25 | INDIA |
Từ 25/03/2014 đến 20/10/2015 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 14 | |
26 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 04/05/2015 | 27-05-2014 | 6 tháng | 27-11-2014 | Đợt 10 | |
27 | INDIA |
Từ 07/08/2014 đến 15/08/2015 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 13 | |
28 | INDIA |
Từ 22/09/2014 đến 04/05/2015 | 22-09-2014 | 6 tháng | 22-03-2015 | Đợt 10 | |
29 | INDIA |
Từ 25/03/2014 đến 04/05/2015 | 25-03-2014 | 12 tháng | 25-03-2015 | Đợt 10 | |
30 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 15/08/2015 | 27-05-2014 | 6 tháng | 27-11-2014 | Đợt 13 | |
31 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
32 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 7 | |
33 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 15/08/2015 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 13 | |
34 | INDONESIA |
Từ 25/10/2013 đến 31/12/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 8 | |
35 | KOREA |
Từ 07/08/2014 đến 04/03/2016 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 17 | |
36 | KOREA |
Từ 25/03/2014 đến 13/02/2015 | 25-03-2014 | 6 tháng | 25-09-2014 | Đợt 9 | |
37 | KOREA |
Từ 19/06/2015 đến 04/03/2016 | 19-06-2015 | 6 tháng | 19-12-2015 | Đợt 17 | |
38 | KOREA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 6 | |
39 | KOREA |
Từ 26/11/2014 đến 19/06/2015 | 26-11-2014 | 6 tháng | 26-05-2015 | Đợt 11 | |
40 | KOREA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 6 | |
41 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
42 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
43 | KOREA |
Từ 22/09/2014 đến 07/01/2016 | 22-09-2014 | 12 tháng | 22-09-2015 | Đợt 16 | |
44 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
45 | KOREA |
Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 4 | |
46 | KOREA |
Từ 25/03/2014 đến 04/05/2015 | 25-03-2014 | 6 tháng | 25-09-2014 | Đợt 10 | |
47 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
48 | PAKISTAN |
Từ 25/03/2014 đến 07/01/2016 | 25-03-2014 | 12 tháng | 25-03-2015 | Đợt 16 | |
49 | PAKISTAN |
Từ 27/05/2014 đến 19/06/2015 | 07-08-2014 | 6 tháng | 07-02-2015 | Đợt 11 | |
50 | PHILIPPINES |
Từ 23/08/2013 đến 27/11/2015 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 15 |
File gốc của Công văn 3324/QLD-CL năm 2016 công bố đợt 17 Danh sách các công ty nước ngoài có thuốc vi phạm chất lượng do Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Công văn 3324/QLD-CL năm 2016 công bố đợt 17 Danh sách các công ty nước ngoài có thuốc vi phạm chất lượng do Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 3324/QLD-CL |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Nguyễn Tất Đạt |
Ngày ban hành | 2016-03-08 |
Ngày hiệu lực | 2016-03-08 |
Lĩnh vực | Lĩnh vực khác |
Tình trạng | Còn hiệu lực |