ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 160/QĐ-UBND | Bình Phước, ngày 19 tháng 01 năm 2021 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 56/TTr-SLĐTBXH ngày 12/01/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
- Cục Kiểm soát TTHC (VPCP); | CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN TRỰC TUYẾN DỊCH VỤ CÔNG MỨC ĐỘ 4, THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA NGÀNH LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 160/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT
Mã số TTHC
Tên thủ tục hành chính
Mức DVC
1
1.001865.000.00.00.H10
4
2
1.001853.000.00.00.H10
4
3
1.001823.000.00.00.H10
4
4
1.000105.000.00.00.H10
4
5
2.000219.000.00.00.H10
4
6
1.000459.000.00.00.H10
4
7
2.000205.000.00.00.H10
4
8
2.000192.000.00.00.H10
4
9
1.001881.000.00.00.H10
4
1
2.002028.000.00.00.H10
4
2
1.005132.000.00.00.H10
4
3
2.002105.000.00.00.H10
4
4
1.000502.000.00.00.H10
4
1
2.001955.000.00.00.H10
4
2
2.002103.000.00.00.H10
4
3
1.000479.000.00.00.H10
4
4
1.000464.000.00.00.H10
4
5
1.000448.000.00.00.H10
4
6
1.000436.000.00.00.H10
4
7
1.000414.000.00.00.H10
4
1
1.004949.000.00.00.H10
4
2
2.001949.000.00.00.H10
4
1
1.000365.000.00.00.H10
4
2
2.000134.000.00.00.H10
4
3
2.000111.000.00.00.H10
4
4
2.002341.000.00.00.H10
4
5
2.002343.000.00.00.H10
4
6
1.005449.000.00.00.H10
4
7
1.005450.000.00.00.H10
4
1
2.000632.000.00.00.H10
4
2
1.000243.000.00.00.H10
4
3
2.000099.000.00.00.H10
4
4
1.000234.000.00.00.H10
4
5
1.000266.000.00.00.H10
4
6
1.000031.000.00.00.H10
4
7
2.000189.000.00.00.H10
4
8
1.000389.000.00.00.H10
4
9
1.000167.000.00.00.H10
4
10
1.000160.000.00.00.H10
4
11
1.000154.000.00.00.H10
4
12
1.000138.000.00.00.H10
4
13
1.000630.000.00.00.H10
4
14
1.000619.000.00.00.H10
4
15
2.000258.000.00.00.H10
4
16
1.000602.000.00.00.H10
4
17
1.000584.000.00.00.H10
4
18
1.000570.000.00.00.H10
4
19
1.000558.000.00.00.H10
4
20
1.000531.000.00.00.H10
4
21
1.000553.000.00.00.H10
4
22
1.000530.000.00.00.H10
4
23
1.000523.000.00.00.H10
4
24
1.000509.000.00.00.H10
4
25
1.000482.000.00.00.H10
4
1
1.001806.000.00.00.H10
4
2
2.000141.000.00.00.H10
4
3
2.000135.000.00.00.H10
4
4
2.000062.000.00.00.H10
4
5
2.000056.000.00.00.H10
4
6
2.000051.000.00.00.H10
4
1
1.002124.000.00.00.H10
4
2
1.002197.000.00.00.H10
4
3
2.000978.000.00.00.H10
4
4
1.004967.000.00.00.H10
- Bị tạm đình chỉ chế độ do bị kết án tù đã chấp hành xong hình phạt tù;
- Đã đi khỏi địa phương nhưng không làm di chuyển hồ sơ nay quay lại đề nghị tiếp tục hưởng chế độ;
4
5
1.002354.000.00.00.H10
4
6
1.002377.000.00.00.H10
4
7
1.002382.000.00.00.H10
4
8
1.002393.000.00.00.H10
4
9
1.002449.000.00.00.H10
4
10
1.002720.000.00.00.H10
4
11
1.003025.000.00.00.H10
4
1
2.000025.000.00.00.H10
4
2
2.000027.000.00.00.H10
4
3
2.000032.000.00.00.H10
4
4
2.000036.000.00.00.H10
4
5
1.000091.000.00.00.H10
4
1
1.005218.000.00.00.H10
4
STT
Mã số TTHC
Tên thủ tục hành chính
Mức độ
1
1.004946.000.00.00.H10
4
2
1.004944.000.00.00.H10
4
STT
Mã số TTHC
Tên thủ tục hành chính
Mức DVC
1
2.001942.000.00.00.H10
4
STT
Mã số TTHC
Tên thủ tục hành chính
Mức DVC
1
2.000178.000.00.00.H10
4
2
1.000401.000.00.00.H10
4
1
1.001305.000.00.00.H10
4
2
2.000282.000.00.00.H10
4
3
2.000295.000.00.00.H10
4
4
2.000477.000.00.00.H10
4
1
2.000044.000.00.00.H10
4
STT
Mã số TTHC
Tên thủ tục hành chính
Mức DVC
1
2.002284.000.00.00.H10
4
2
2.001959.000.00.00.H10
4
STT
Mã số TTHC
Tên thủ tục hành chính
Mức DVC
1
1.005219.000.00.00.H10
4
G.1. LIÊN THÔNG CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN, CẤP XÃ
STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Mức DVC | ||
1 | 1.004964.000.00.00.H10 |
4 | |||
2 | 1.002252.000.00.00.H10 |
4 | |||
3 | 1.002271.000.00.00.H10 |
4 | |||
4 | 1.002305.000.00.00.H10 |
4 | |||
5 | 1.002363.000.00.00.H10 |
4 | |||
6 | 1.002410 |
4 | |||
7 | 1.002429.000.00.00.H10 |
4 | |||
8 | 1.002440.000.00.00.H10 |
4 | |||
9 | 1.006779.000.00.00.H10 |
4 | |||
10 | 1.002519.000.00.00.H10 |
4 | |||
11 | 1.005387.000.00.00.H10 |
4 | |||
12 | 1.002741.000.00.00.H10 |
4 | |||
13 | 1.002745.000.00.00.H10 |
4 | |||
14 | 1.003057.000.00.00.H10 |
4 | |||
15 | 1.003351.000.00.00.H10 |
4 | |||
16 | 1.003423.000.00.00.H10 |
4 | |||
17 | 1.001257.000.00.00.H10 |
4 | |||
18 | 2.002307.000.00.00.H10 |
4 | |||
19 | 2.002308.000.00.00.H10 |
4 | |||
20 | 2.002325.000.00.00.H10 |
4 | |||
21 | 2.00236.000.00.00.H10 |
4 | |||
22 | 2.002327.000.00.00.H10 |
4 | |||
1 | 1.001310.000.00.00.H10 |
4 | |||
2 | 2.000751.000.00.00.H10 |
4 | |||
3 | 2.000744.000.00.00.H10 |
4 | |||
4 | 2.000286.000.00.00.H10 |
4 | |||
1 | 1.008362.000.00.00.H10 |
4 | |||
2 | 1.008363.000.00.00.H10 |
4 | |||
3 | 1.008364.000.00.00.H10 |
4 |
STT
Mã số TTHC
Tên thủ tục hành chính
Mức DVC
1
1.002487.000.00.00.H10
4
2
1.003042.000.00.00.H10
4
1
1.008360.000.00.00.H10
4
STT
Mã số TTHC
Tên thủ tục hành chính
Mức DVC
1
1.001776.000.00.00.H10
4
2
1.001758.000.00.00.H10
4
3
1.001753.000.00.00.H10
4
4
1.001739.000.00.00.H10
4
5
1.001731.000.00.00.H10
4
6
1.000674.000.00.00.H10
4
1
2.001661.000.00.00.H10
4
STT
Mã số TTHC
Tên thủ tục hành chính
Mức DVC
1
1.004954.000.00.00.H10
4
2
1.004959.000.00.00.H10
4
1
2.001960.000.00.00.H10
4
1
2.001375.000.00.00.H10
4
2
2.001378.000.00.00.H10
4
1
2.000777.000.00.00.H10
4
2
2.000291.000.00.00.H10
4
3
1.000669.000.00.00.H10
4
4
2.000298.000.00.00.H10
4
5
2.000294.000.00.00.H10
4
6
1.000684.000.00.00.H10
4
7
2.000343.000.00.00.H1
4
8
2.000335.000.00.00.H10
4
9
2.002127.000.00.00.H10
4
1
2.000049.000.00.00.H10
4
2
1.000123.000.00.00.H10
4
STT
Mã số TTHC
Tên thủ tục hành chính
Mức DVC
1
2.001382.000.00.00.H10
4
1
2.001947.000.00.00.H10
4f
2
1.004941.000.00.00.H10
3
2.001944.000.00.00.H10
4
1
1.001699.000.00.00.H10
4
2
1.001653.000.00.00.H10
4
3
2.000602.000.00.00.H10
4
4
1.000506.000.00.00.H10
4
5
1.000489.000.00.00.H1
4
6
2.000355.000.00.00.H10
4
1
1.000132.000.00.00.H10
4
2
1.003521.000.00.00.H10
4
File gốc của Quyết định 160/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục thủ tục hành chính thực hiện trực tuyến Dịch vụ công Mức độ 4, thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Lao động – Thương binh và Xã hội trên địa bàn tỉnh Bình Phước đang được cập nhật.
Quyết định 160/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục thủ tục hành chính thực hiện trực tuyến Dịch vụ công Mức độ 4, thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Lao động – Thương binh và Xã hội trên địa bàn tỉnh Bình Phước
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bình Phước |
Số hiệu | 160/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trần Tuệ Hiền |
Ngày ban hành | 2021-01-19 |
Ngày hiệu lực | 2021-01-19 |
Lĩnh vực | Lao động |
Tình trạng | Hết hiệu lực |