BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1577/QĐ-BVTV | Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2013 |
CHỈ ĐỊNH PHÒNG THỬ NGHIỆM NGÀNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
CỤC TRƯỞNG CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT
Căn cứ Quyết định số 17/2008/QĐ-BNN ngày 28 tháng 01 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Bảo vệ thực vật;
Căn cứ Thông tư số 16/2010/TT-BNNPTNT ngày 01 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định về đánh giá, chỉ định và quản lý phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Căn cứ Thông tư số 52/2012/TT-BNNPTNT ngày 22 tháng 10 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 16/2011/TT-BNNPTNT ngày 01 tháng 4 năm 2011 và Thông tư số 54/2011/TT-BNNPTNT ngày 3 tháng 4 năm 2011;
Căn cứ Thông tư số 54/2011/TT-BNNPTNT ngày 3 tháng 8 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn yêu cầu năng lực phòng thử nghiệm về chất lượng, an toàn thực phẩm nông lâm thủy sản và muối;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Quản lý thuốc bảo vệ thực vật,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Chỉ định Phòng kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật– Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam là Phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Mã số: LAS-NN 67
Điều 2. Phòng kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam được tham gia phân tích các chỉ tiêu tại Danh mục các phép thử đính kèm.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực 03 (ba) năm kể từ ngày ký.
Điều 4. Phòng thử nghiệm nêu tại Điều 1 có trách nhiệm thực hiện đầy đủ các quy định nêu tại Điều 24, Thông tư số 16/2010/TT-BNNPTNT ngày 01 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định về đánh giá, chỉ định và quản lý phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Điều 5. Chánh Văn phòng Cục; Trưởng các phòng, trung tâm thuộc Cục; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan; Giám đốc Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
CÁC PHÉP THỬ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1577/QĐ-BVTV-QLT ngày 25 tháng 7 năm 2013 của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật)
TT | Đối tượng phép thử | Tên phép thử | Phương pháp thử | LOD | ||
1 | Nguyên liệu và thành phẩm thuốc BVTV | Phương pháp thử tính chất lý hóa | TCVN 8050:2009 | na | ||
2 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Abamectin | Xác định hàm lượng hoạt chất | TCVN 9475:2012 | na | ||
3 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Acetamiprid | nt | TC07/2001-CL | na | ||
4 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Alpha Cypermethrin | nt | TCVN 8979: 2011 | na | ||
5 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Amitraz | nt | TC 06/2001-CL | na | ||
6 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Acetochlor | nt | TC 08/2003-CL | na | ||
7 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Alachlor | nt | TC 75/97-CL | na | ||
8 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Ametryn | nt | TCCS 36: 2012/BVTV | na | ||
9 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Atrazine | nt | TC 09/2002-CL | na | ||
10 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Azoxystrobin | nt | TC 02/06-CL | na | ||
11 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Azadirachtin | nt | TCVN8383:2010 | na | ||
12 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Amitraz | nt | TC06/01-CL | na | ||
13 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Benfuracarb | nt | 10TCN 389-99 | na | ||
14 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bismerthiazol | nt | TCCS 37: 2012/BVTV | na | ||
15 | Thuốc BVTV chứa hoạt nấm Beauveria | nt | TCCS 40: 2012/BVTV | na | ||
16 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Beta Cypermethrrin | nt | TC 08/04-CL | na | ||
17 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Beta- Cyfluthrin | nt | TC 116/2000-CL | na | ||
18 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Buprofezin | nt | TCVN 9477:2012 (*) | na | ||
19 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bensufuron-M | nt | TC 109/2000-CL | na | ||
20 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bentazone | nt | TC 06/2003-CL | na | ||
21 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bispyribac-sodium | nt | TC 115/2000-CL | na | ||
22 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Butachlor | nt | TC 08/96-CL | na | ||
23 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Brodifacum | nt | TC 90/98 – CL | na | ||
24 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bromadiolone | nt | TC 100/99 - CL | na | ||
25 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Bekaphos | nt | TC 34/89 – CL | na | ||
26 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cabaryl | nt | TC 68/96 CL | na | ||
27 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Carbosufan | nt | TC 112/2000-CL | na | ||
28 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Chlofenapyr | nt | TC 07/2002- CL | na | ||
29 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Chlorpyrifos Ethyl (Methyl) | nt | TCCS 30: 2011/ BVTV | na | ||
30 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Chromafenozide | nt | TC 09/06-CL | na | ||
31 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cyfluthrin | nt | TC 94/98- CL | na | ||
32 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cypermethrin | nt | TCVN 8143:2009 | na | ||
33 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cyromazine | nt | TC 08/2001 – CL | na | ||
34 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Carbendazim | nt | TC 72/97-CL | na | ||
35 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Chlorothalonil | nt | TCVN 8145:2009 | na | ||
36 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Copper citrate | nt | TC 05/2007-CL | na | ||
37 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Copper oxychloride | nt | TC 111/2000-CL | na | ||
38 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Copper hydrocide | nt | TC 110/2000-CL | na | ||
39 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Copper sulfate | nt | TC 06/2004-CL | na | ||
40 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cyproconazole | nt | TC 04/2002 - CL | na | ||
41 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Clefoxydim (Profoxydim) | nt | TC 02/2002-CL | na | ||
42 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cyclosulfamuron | nt | TC 113/2000-CL | na | ||
43 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cyhalofop butyl | nt | TC 01/2004-CL | na | ||
44 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cymoxanil | nt | TC 09/05-CL | na | ||
45 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Clothidanidin | nt | TC 10/06-CL | na | ||
46 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Cartap hydrochloride | nt | TCVN 8380: 2010 | na | ||
47 | Thuốc BVTV có chứa hoạt chất Chlorantraniliprole | nt | TCCS 10:2010/BVTV (*) | na | ||
48 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Deltamethrin (Decamethrin) | nt | TCVN 8980:2011 | na | ||
49 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Diafenthiuron | nt | TCCS 38: 2012/BVTV | na | ||
50 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Diazinon | nt | TC14/07-CL | na | ||
51 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Dimethoate | nt | TCVN 8382:2010 | na | ||
52 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Dinotefuran | nt | TC 12/06 - CL | na | ||
53 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Dicofon | nt | TC 43/89 - CL | na | ||
54 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Diniconazole | nt | TC 03/2002-CL | na | ||
55 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Dalapon | nt | TC 20/89-CL | na | ||
56 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Diuron | nt | TC 96/98-CL | na | ||
57 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Difenoconazole | nt | TC 03/2003 - CL | na | ||
58 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Dimethomorph | nt | - CIPAC Handbook Volume G 483 (*) - TC 11/06-CL | na | ||
59 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Emamectin (Emamectin Benzoate) | nt | TC 07/2004 - CL | na | ||
60 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Endosunfan | nt | TC 101/99 CL | na | ||
61 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Esfenvalerate | nt | TC 01/08-CL (*) | na | ||
62 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Edifenphos | nt | TC 12/07 –CL | na | ||
63 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Epoxiconazole | nt | TC 05/06 - CL | na | ||
64 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Ethoxysulfuron | nt | TC 93/98-CL | na | ||
65 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Ethoprophos | nt | TC 83/98-CL | na | ||
66 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Ethiprole | nt | TC01/07-CL (*) | na | ||
67 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Ethaboxam | nt | TCCS 12:2010/BVTV | na | ||
68 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fenitrothion | nt | TC 11/07- CL | na | ||
69 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fenpropathrin | nt | TC 89/98 CL | na | ||
70 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fenpyproximate | nt | TC 04/06-CL | na | ||
71 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fipronil | nt | - CIPAC Handbook Volume J 581 (*) - TC 05/2002 – CL | na | ||
72 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Flusilazole | nt | TCVN 8386:2010 (*) | na | ||
73 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Folpet | nt | TC 04/2001-CL | na | ||
74 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fosetyl aluminium | nt | TC 05/2004-CL | na | ||
75 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fthalide | nt | TC 85/98 –CL | na | ||
76 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fenoxaprop-P-ethyl | nt | TC 01/2002-CL | na | ||
77 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fluazifop butyl | nt | TC 01/2001-CL | na | ||
78 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Fenvalerate | nt | TC 13/07-CL | na | ||
79 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Fenbuconazole | nt | TCCS 11:2010/BVTV | na | ||
80 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Fenobucarb | nt | TCVN 8983:2011 | na | ||
81 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Fenoxanil | nt | TCCS 3:2009/BVTV | na | ||
82 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Flubendiamide | nt | TCCS 42:2012/BVTV | na | ||
83 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Gama Cyhalothrin | nt | TC 01/2005-CL | na | ||
84 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Glyphosate | nt | TCCS1:2009/BVTV | na | ||
85 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Gibbrellic acid | nt | TC 10/2002-CL | na | ||
86 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Hexaconazole | nt | TCVN 8381:2010 | na | ||
87 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Imidacloprid | nt | TC 07/06-CL | na | ||
88 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Indoxacarb | nt | TC 03/2005-CL | na | ||
89 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Isoprocarb | nt | TC 31/89 – CL | na | ||
90 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Iprodione | nt | TC 74/97-CL | na | ||
91 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Iprovalicarb | nt | TC 05/2003-CL | na | ||
92 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Isoprothiolane | nt | TCVN 8981:2011 | na | ||
93 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Imazapic | nt | TC 03/2004-CL | na | ||
94 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Imazosulfuron | nt | TC 02/04-CL | na | ||
95 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Isoxaflutole | nt | TCVN 8387:2010 | na | ||
96 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Iodosulfuron methyl Sodium | nt | TC 03/07-CL (*) | na | ||
97 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Kasugamycin | nt | TCCS 21: 2011/BVTV | na | ||
98 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Lambda Cyhalothrin | nt | TC 07/07 – CL | na | ||
99 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Lufenuron | nt | TC 06/2002 – CL | na | ||
100 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Methidathion | nt | TC 95/98 – CL | na | ||
101 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Methomyl | nt | TCVN 8388:2010 | na | ||
102 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Monocrotophos | nt | TCVN 4541-88 | na | ||
103 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Mancozeb | nt | TCCS 2:2009/BVTV | na | ||
104 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metalaxyl | nt | TCCS 4:2009/BVTV | na | ||
105 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metalaxyl-M | nt | TCCS 06:2009/BVTV (*) | na | ||
106 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metiram complex | nt | TC 04/2003-CL | na | ||
107 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Mefenacet | nt | TC 04/2004 – CL | na | ||
108 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metolachlor | nt | TC 104/99 – CL | na | ||
109 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metribuzin | nt | TC 106/99 – CL | na | ||
110 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metsulfuron Methyl | nt | TC 103/99 – CL | na | ||
111 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metaldehyde | nt | TC 09/2004-CL | na | ||
112 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Metominostrobin | nt | TCVN 8384:2010 | na | ||
113 | Thuốc BVTV chứa nấm Metarhizium anizopliae | nt | TCCS 41: 2012/BVTV | na | ||
114 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Myclobutanil | nt | TCCS 43: 2012/BVTV | na | ||
115 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Naled | nt | TC 32/89-CL | na | ||
116 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Novaluron | nt | TC02/CL:2007 (*) | na | ||
117 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Ningnamycin | nt | TCCS 7:2008/BVTV | na | ||
118 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Niclosamide | nt | TC 05/2005-CL | na | ||
119 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Omethoate | nt | TC 92/98 – CL | na | ||
120 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Oxadiargyl | nt | TC 01/06-CL | na | ||
121 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Oxyfluorfen | nt | TC 06/07-CL | na | ||
122 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Permethrin | nt | TCCS 31: 2011/ BVTV | na | ||
123 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Phenthoate (Dimefenthoate ) | nt | TC 80/98 – CL | na | ||
124 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Phosalone | nt | TC 77/97 – CL | na | ||
125 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pirimicarb | nt | TC 04/2005- CL | na | ||
126 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Profenofos | nt | TC 08/07 CL | na | ||
127 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Propargite | nt | TCVN 9479:2012 | na | ||
128 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Prydaben | nt | TC 02/2003 – CL | na | ||
129 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Pencycuron | nt | TCVN 9481:2012 (*) | na | ||
130 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Propiconazole | nt | TCCS 22: 2011/ BVTV | na | ||
131 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Propineb | nt | TCVN 9480:2012 | na | ||
132 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Paraquat Dichloride | nt | TCVN 9476:2012 | na | ||
133 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pendimethalin | nt | TC 09/2003-CL | na | ||
134 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Propanil | nt | 10 TCN 434/2001 | na | ||
135 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pyrazosulfuron ethyl | nt | TCCS 32: 2011/ BVTV (*) | na | ||
136 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pacloburazole | nt | TC 14/06 – CL | na | ||
137 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Profoxydim | nt | TC 02/02-CL | na | ||
138 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Penoxsulam | nt | TC04/07-CL (*) | na | ||
139 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pymetrozine | nt | TCCS 13:2010/BVTV | na | ||
140 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Pretilachlor | nt | TCVN 8144:2009 | na | ||
141 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Propisochlor | nt | TCVN 8385:2010 | na | ||
142 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Pyraclostrobin | nt | TCCS 44:2012/BVTV | na | ||
143 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Prochloraz | nt | TCCS 45:2012/BVTV | na | ||
144 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Quinalphos | nt | TC 01/2003 – CL | na | ||
145 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Quinclorac | nt | TC 114/2000 – CL | na | ||
146 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Quizalofop-P-Ethyl | nt | TC 07/2003- CL | na | ||
147 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV Rotenone | nt | TCCS 6:2008/BVTV | na | ||
148 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Spinosad | nt | TC 02/2005- CL | na | ||
149 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Saikuzuo (MBAMT) | nt | TC 98/99-CL | na | ||
150 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Sulfur | nt | TCVN 8984:2011 | na | ||
151 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Simazine | nt | TC 35/89 – CL | na | ||
152 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa S – Metolachlor | nt | TC 10/2005 – CL | na | ||
153 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Tralomethrin | nt | TC 99/99 – CL | na | ||
154 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Trichlofon | nt | TC 15/07-CL | na | ||
155 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Tebuconazole | nt | TCVN 9482:2012 | na | ||
156 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Tetraconazole | nt | TC 06/2005- CL | na | ||
157 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Thiamethoxam | nt | TC 03/2001-CL | na | ||
158 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Thiophanate methyl | nt | TCVN 8982:2011 (*) | na | ||
159 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Thiram | nt | TC 37/89- CL | na | ||
160 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Triadimefon | nt | 10TCN 615-2005 (*) | na | ||
161 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Triadimenol | nt | 10TCN 501-2002 (*) | na | ||
162 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Tricyclazole | nt | TC 08/2002-CL | na | ||
163 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Thiosultap Sodium | nt | TC 09/07-CL | na | ||
164 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Thiobencarb | nt | TC 61/95 – CL | na | ||
165 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Triasulfuron | nt | TC 02/2001 – CL | na | ||
166 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Trifloxystrobin | nt | TC 02/08 – CL (*) | na | ||
167 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Toxaphen | nt | TC 41/89 – CL | na | ||
168 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Thiacloprid | nt | TCCS 5:2009/BVTV | na | ||
169 | Thuốc BVTV chứa nấm Trichoderma sp. | nt | TCCS 39: 2012 | na | ||
170 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Warfarin | nt | TC 106/99 - CL | na | ||
171 | Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV chứa Zineb | nt | TCVN 9478:2012 | na | ||
# | Đối tượng phép thử | Tên phép thử | Phương pháp thử | LOQ | ||
172 | Rau quả | Phương pháp phân tích đa dư lượng thuốc BVTV | TCCS 46: 2012/BVTV |
| ||
173 | Rau quả | Phương pháp xác định dư lượng thuốc BVTV Hymexazole | TCCS 47: 2012/BVTV |
| ||
174 | Rau quả | Phương pháp xác định dư lượng thuốc BVTV Nitenpyram | TCCS 48: 2012/BVTV |
| ||
175 | Rau quả | Phương pháp xác định dư lượng thuốc BVTV Pyrimethanil | TCCS 49: 2012/BVTV |
| ||
176 | Rau quả | Xác định Formaldehyde Phương pháp sắc ký lỏng cao áp | TCCS 50: 2012/BVTV |
| ||
177 | Nho | Xác định dư lượng thuốc trừ sâu Profenofos | TCNB 02: 2006 (*) | 50 ppb | ||
178 | Rau quả | Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật -nhóm Cúc tổng hợp: Lambda-Cyhalothrin; Permethrin; Cyfluthrin; Cypermethrin; Fenvalarate; Deltamethrin | TCNB 05-1: 2010 (*) | 10 ppb | ||
179 | Rau quả | Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - nhóm lân hữu cơ: Dimethoate; Diazinon; Phenthoate; Pyridaphenthion | TCNB 05-2: 2010 (*) | 50 ppb | ||
180 | Rau quả | Phương pháp xác định dư lượng DDT | 10-TCN 228-95 (*) | 5 ppb | ||
181 | Rau quả | Phương pháp xác định dư lượng Iprodione | TC 04/DL: 2008 (*) | 50 ppb | ||
182 | Rau quả | Phương pháp xác định dư lượng thuốc BVTV 2,4-D | 10 TCN 711: 2006 | 20 ppb | ||
183 | Rau | Phương pháp xác định dư lượng hoạt chất trừ sâu Methomyl | TC 10/DL: 2004 | 50 ppb | ||
184 | Rau, quả | Phương pháp xác định dư lượng thuốc Amisulbrom | TCCS 23: 2011/BVTV | 50 ppb | ||
185 | Rau, quả | Phương pháp xác định dư lượng thuốc Fluopicolide | TCCS 24: 2011/BVTV | 50 ppb | ||
186 | Rau, quả | Phương pháp xác định dư lượng thuốc Mylobutanil | TCCS 25: 2011/BVTV | 50 ppb | ||
187 | Rau, quả | Phương pháp xác định dư lượng thuốc điều hòa sinh trưởng Gibberellic acid | TCCS 28: 2011/BVTV | 50 ppb | ||
188 | Rau, quả | Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm carbamate | TCCS 29: 2011/BVTV | 20 ppb | ||
189 | Rau, Quả | Phương pháp xác định dư lượng Buprofezin | TC 27/97-DL | 50 ppb | ||
190 | Rau Quả | Phương pháp xác định dư lượng Diniconazole | TC 26DL/96 | 50 ppb | ||
191 | Rau Quả | Phương pháp xác định dư lượng DDT – Lindan | 10TCN 228-95 (*) | 5 ppb | ||
192 | Rau Quả | Phương pháp xác định dư lượng nhanh nhóm lân - carbamate | - TC 08DL-93 - 800/QN-BVTV | na | ||
193 | Rau, Quả | Xác định đa dư lượng thuốc BVTV: acephate, chlorpyriphos, diazinon, dimethoate, fenitrothion, profenophos, methidathion, trichlorfon, α-endosulfan, β-endosulfan, iprodion, cyfluthrin, cypermethrin, fenvalerate, cyhalothrin, permethrin, difenoconazole, propiconazole, chlorothalonil, fipronil, indoxacarb -phương pháp sắc ký khí | TCVN 8319: 2010 | 20-50 ppb | ||
194 | Rau | Phương pháp xác định dư lượng Captan | 10TCN 292-97 | 50 ppb | ||
195 | Rau | Phương pháp xác định dư lượng Benomyl | TC 23/96-DL | 50 ppb | ||
196 | Rau | Phương pháp xác định dư lượng Methomyl | TC 10/DL-2004 | 50 ppb | ||
197 | Rau | Phương pháp xác định dư lượng Fipronil | TC 34/2000-DL | 2 ppb | ||
198 | Rau quả | Phương pháp xác định dư lượng Iprodione | TC 04/DL-2008 (*) | 50 ppb | ||
199 | Quả | Phương pháp xác định dư lượng Carbendazim | TC 11/2001-DL | 50 ppb | ||
200 | Quả | Phương pháp xác định dư lượng Iprodione | TC 04/DL/2008 | 50 ppb | ||
201 | Quả | Xác định dư lượng thuốc BVTV Prochloraz- Phương pháp sắc ký khí | TCCS7:2009/BVTV | 5 ppb | ||
202 | Gạo | Xác định dư lượng thuốc trừ sâu Chlorpyrifos ethyl | TCNB 01: 2006 (*) | 10 ppb | ||
203 | Gạo | Phương pháp xác định dư lượng Carbon disulfide | TCNB 06: 2009 (*) | 50 ppb | ||
204 | Gạo | Phương pháp xác định dư lượng thuốc BVTV Benomyl | TCNB 07: 2009 (*) | 50 ppb | ||
205 | Gạo | Phương pháp xác định dư lượng 2,4 D | TCNB 08: 2008 (*) | 10 ppb | ||
206 | Gạo | Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – nhóm cúc tổng hợp: Permethrin, Deltamethrin | TCNB 09: 2009 (*) | 10 ppb | ||
207 | Gạo | Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – nhóm chlor hữu cơ: HCH (α, β, δ, γ); DDT (O,P’ và P,P’) | TCNB 10: 2009 (*) | 10 ppb | ||
208 | Gạo | Phương pháp xác định đa dư lương thuốc bảo vệ thực vật – nhóm lân hữu cơ: Dimethoate; Dichlorvos; Malathion; Phosalone | TCNB 11: 2009 (*) | 50 ppb | ||
209 | Gạo | Phương pháp xác định dư lượng Trichlorfon | TCNB 12: 2009 (*) | 50 ppb | ||
210 | Gạo | Phương pháp xác định dư lượng 2,4-D | TC 39/ 2000-DL | 50 ppb | ||
211 | Gạo | Phương pháp xác định dư lượng Acetamiprid | TCCS 03/DL:2008 (*) | 50 ppb | ||
212 | Gạo | Xác định đa dư lượng thuốc BVTV: buprofezine, chlorothalonil, cypermethrin,difenoconazole, endosulfan, fenpropathrin, fipronil, hexaconazole-phương pháp sắc ký khí | TCVN 8049:2009 | 5-10 ppb | ||
213 | Chè | Phương pháp xác định dư lượng Fenpropathrin | TC 35/2000-DL | 10 ppb | ||
214 | Chè | Phương pháp xác định dư lượng Dicofol | TC 12/2001-DL | 50 ppb | ||
215 | Chè | Phương pháp xác định dư lượng Endosulfan | TC 11/2002-DL | 50 ppb | ||
216 | Chè | Xác định dư lượng thuốc BVTV Tebuconazole- Phương pháp sắc ký khí | TCCS 8:2009/BVTV | 50 ppb | ||
217 | Chè | Phương pháp xác định dư lượng Profenofos | TC 09/2001-DL | 50 ppb | ||
218 | Chè | Phương pháp xác định dư lượng Propargite | TC 2/2002-DL | 50 ppb | ||
219 | Đất | Phương pháp xác định dư lượng Buprofezin | TC 30/99-DL | 50 ppb | ||
220 | Đất | Phương pháp xác định dư lượng nhóm Pyrethroide | TC 37/2000-DL | 50 ppb | ||
221 | Nước | Phương pháp xác định dư lượng nhóm Pyrethroide | TC 38/2000-DL | 0.5 ppb | ||
222 | Nước | Phương pháp xác định dư lượng hoạt chất trừ sâu Acetamiprid | TC 11/DL:2004 | 50 ppb | ||
# | Đối tượng phép thử | Tên phép thử | Phương pháp thử | LOQ | ||
223 | Rau quả | Xác định hàm lượng NO3- | TCVN 7814: 2007 | 10 ppm | ||
224 | Rau quả | Xác định hàm lượng As | TCVN 7770: 2007 | 10 ppb | ||
225 | Rau quả | Xác định hàm lượng Cu | TCVN 6541: 1999 | 500 ppb | ||
226 | Rau quả | Xác định hàm lượng Cd | TCVN 7768-1: 2007 | 10 ppb | ||
227 | Thực phẩm | Xác định hàm lượng Pb | TCVN 7602: 2007 | 500 ppb | ||
228 | Thực phẩm | Xác định hàm lượng Cd | TCVN 7603: 2007 | 100 ppb | ||
229 | Thực phẩm | Xác định hàm lượng Hg | TCVN 7604: 2007 | 10 ppb | ||
|
|
|
|
|
|
|
Chú thích:
na: Không áp dụng
BVTV: bảo vệ thực vật
nt: như trên
*: Phương pháp được công nhận bởi BOA
LOD: Giới hạn phát hiện
LOQ: Giới hạn xác định
File gốc của Quyết định 1577/QĐ-BVTV năm 2013 chỉ định Phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn do Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 1577/QĐ-BVTV năm 2013 chỉ định Phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn do Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Bảo vệ thực vật |
Số hiệu | 1577/QĐ-BVTV |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Nguyễn Xuân Hồng |
Ngày ban hành | 2013-07-25 |
Ngày hiệu lực | 2013-07-25 |
Lĩnh vực | Hành chính |
Tình trạng | Hết hiệu lực |