BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v đính chính danh mục ban hành kèm theo Thông tư số 04/2009/TT-BKH | Hà Nội, ngày 06 tháng 08 năm 2009 |
Kính gửi: |
Do sơ suất trong quá trình đánh máy số thứ tự tại trang số 12 Danh mục thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được ban hành kèm theo Thông tư nêu trên (bắt đầu từ mặt hàng “Đồng hồ treo tường mã số 9105.21.00” sẽ có STT là 434 thay STT 344), nên Bộ Kế hoạch và Đầu tư xin đính chính lại số thứ tự các mặt hàng nêu tại trang số 12 của Danh mục nêu trên và thay thế trang số 12 (đã nêu trong Danh mục) bằng trang số 12 gửi kèm theo công văn này.
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số TT | Tên mặt hàng | Mã số theo biểu thuế nhập khẩu | Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm | Phân nhóm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
434 |
9105 | 21 | 00 | 00 |
| 435 |
9106 | 10 | 00 |
|
| 436 |
9304 | 00 | 90 |
|
| 437 |
9304 | 00 | 90 |
|
| 438 |
9304 | 00 | 90 |
|
| 439 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 440 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 441 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 442 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 443 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 444 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 445 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 445 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 447 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 448 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 449 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 450 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 451 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 452 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 453 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 454 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 455 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 456 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 457 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 458 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 459 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 460 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 461 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 462 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 463 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 464 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 465 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 466 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 467 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 468 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 469 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 470 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 471 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 472 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 473 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 474 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 475 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 476 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 477 |
9402 | 90 | 90 | 00 |
| 478 |
9405 | 40 | 90 |
|
| 479 |
9405 | 60 | 90 | 00 |
| 480 |
9405 | 60 | 90 | 00 |
Từ khóa: Công văn 5886/BKH-KTCN, Công văn số 5886/BKH-KTCN, Công văn 5886/BKH-KTCN của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Công văn số 5886/BKH-KTCN của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Công văn 5886 BKH KTCN của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 5886/BKH-KTCN File gốc của Công văn số 5886/BKH-KTCN về đính chính danh mục ban hành kèm theo Thông tư số 04/2009/TT-BKH do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành đang được cập nhật. Công văn số 5886/BKH-KTCN về đính chính danh mục ban hành kèm theo Thông tư số 04/2009/TT-BKH do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hànhTóm tắt
|