CHỦ TỊCH NƯỚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 644/QĐ-CTN | Hà Nội, ngày 05 tháng 5 năm 2021 |
VỀ VIỆC CHO THÔI QUỐC TỊCH VIỆT NAM
CHỦ TỊCH
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Điều 88 và Điều 91 Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Xét đề nghị của Chính phủ tại Tờ trình số 110/TTr-CP ngày 05/4/2021,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
CHỦ TỊCH |
CÔNG DÂN VIỆT NAM HIỆN CƯ TRÚ TẠI CHLB ĐỨC ĐƯỢC CHO THÔI QUỐC TỊCH VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 644/QĐ-CTN ngày 05 tháng 5 năm 2021 của Chủ tịch nước)
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai Hộ chiếu số C8489506 cấp ngày 01/11/2019 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, GKS số 10 ngày 20/10/1992 Hộ chiếu số B7309086 cấp ngày 20/11/2012 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, GKS số 216 ngày 23/01/1970 Hộ chiếu số N2065912 cấp ngày 28/02/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng, GKS số 257 ngày 01/10/1997 Hộ chiếu số N1560909 cấp ngày 03/11/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Đống Đa, TP. Hà Nội GKS số 1532 ngày 11/5/1976 Hộ chiếu số N2107041cấp ngày 27/9/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1813791 cấp ngày 03/11/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Giảng Võ, quận Ba Đình, Hà Nội, GKS số 64 ngày 18/4/2001 Hộ chiếu số N1763702 cấp ngày 20/01/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, GKS số 292 ngày 28/5/2009 Hộ chiếu số N1749235 cấp ngày 01/7/2015 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, GKS số 253 ngày 14/7/2011 Hộ chiếu số N1786038 cấp ngày 11/4/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, GKS số 44 ngày 20/12/1983 Hộ chiếu số N1858429 cấp ngày 21/9/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1690650 cấp ngày 10/9/2013 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1793198 cấp ngày 05/8/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai, GKS số 1517 ngày 02/12/1981 Hộ chiếu số N2105827 cấp ngày 10/7/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội Hộ chiếu số N1525354 cấp ngày 15/9/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1584955 cấp ngày 01/02/2012 tại Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, CHLB Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1763829 cấp ngày 10/02/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Lương Khánh Thiện, quận Ngô Quyền, Hải Phòng, GKS số 91 ngày 11/8/1995 Hộ chiếu số N1499383 cấp ngày 23/5/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đồng Lạc, TP. Chí Linh, tỉnh Hải Dương, GKS số 125 ngày 08/12/2004 Hộ chiếu số N1410128 cấp ngày 01/12/2010 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N2054389 cấp ngày 05/8/2019 tại Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, CHLB Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, Hà Nội Hộ chiếu số N1561232 cấp ngày 15/12/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: oldenburger Str.101 D, 27753 Delmenhorst |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Pú Trạng, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái, GKS số 88 ngày 05/01/2004 Hộ chiếu số N2105282 ngày 11/6/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Würzburger str.4, 97828 Marktheidenfeld |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa, GKS số 3768 ngày 07/8/2008 Hộ chiếu số N2027442 ngày 13/9/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Phụ Khánh, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ, GKS số 26 ngày 16/10/1971 Hộ chiếu số N1858142 ngày 10/9/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Hegelweg 8, 90571 Schwaig b.Nürnberg |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị xã Sơn Tây, TP. Hà Nội, GKS số 179 ngày 25/9/1969 Hộ chiếu số N1636378 ngày 03/4/2013 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, GKS số 151 ngày 17/10/2001
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận 10, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 155 ngày 25/10/1985 Hộ chiếu số N1506758 ngày 09/8/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Bình Nghị, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang, GKS số 556 ngày 15/6/1992 Hộ chiếu số N1733816 ngày 06/5/2015 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Nord Str.10, 03044 Cottbus |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1964916 ngày 20/6/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Văn Chương, quận Đống Đa, TP. Hà Nội, GKS số 22 ngày 16/01/2008 Hộ chiếu số N2002252 ngày 05/9/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1813872 ngày 15/11/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội Hộ chiếu số N1763393 ngày 07/12/2015 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 8, quận 10, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 19 ngày 11/02/1987 Hộ chiếu số N1763191 ngày 05/11/2015 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thống Nhất, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương, GKS số 35 ngày 26/4/1990 Hộ chiếu số N2012641 ngày 01/11/2015 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N2072685 ngày 08/4/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang, GKS số 94 ngày 27/7/2001 Hộ chiếu số N1506729 ngày 08/8/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Bá Xuyên, TP Sông Công, tỉnh Thái Nguyên, GKS số 177 ngày 19/6/2018 Hộ chiếu số N2178880 ngày 19/02/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1841441 ngày 15/6/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1477917 ngày 07/5/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N2009228 ngày 04/3/2019 tại Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt. |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1882085 ngày 11/10/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 9, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 243 ngày 31/10/1994 Hộ chiếu số N1500612 ngày 29/6/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP. Hà Nội, GKS số 123 ngày 18/5/2001 Hộ chiếu số N1791960 ngày 04/7/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1690501 ngày 20/8/2013 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1895638 ngày 23/11/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, GKS số 271 ngày 03/10/1979 Hộ chiếu số N2105429 ngày 17/6/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, CHLB Đức Hộ chiếu số N1731289 ngày 19/3/2015 tại Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, CHLB Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N2060043 ngày 18/12/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình, GKS số 17 ngày 24/02/2010 Hộ chiếu số N1813917 ngày 21/11/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình, số 68 ngày 12/4/2007 Hộ chiếu số N1813918 ngày 21/11/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An, GKS số 308 ngày 03/9/2008 Hộ chiếu số N2218386 ngày 21/4/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: xã Công Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An, GKS số 552 ngày 26/11/2015 Hộ chiếu số N2219937 ngày 13/7/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hợp Đức, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương, GKS số 187 ngày 13/11/2015 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: số 38, Đoàn Kết, phường Quang Trung, tỉnh Hải Dương |
Nơi đăng ký khai sinh: xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, ĐKKS ngày 20/10/1971 Hộ chiếu số N1922704 ngày 25/01/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Kỳ Bá, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình, GKS số 185 ngày 06/12/1996 Hộ chiếu số N1561618 ngày 04/01/2012 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Viên Sơn, thị xã Sơn Tây, TP. Hà Nội Hộ chiếu số N1560958 ngày 06/11/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội - Số 1579 ngày 25/06/1991 Hộ chiếu số N1960646 ngày 26/4/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức, GKS số 73 ngày 10/3/2011 Hiện trú tại: Randow Str.8, 13057 Berlin |
Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức, GKS số 74 ngày 10/3/2011 Hiện trú tại: Randow Str.8, 13057 Berlin |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn, GKS số 36 ngày 16/4/2012 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội, GKS số 2978 ngày 06/9/1968 Hộ chiếu số N2060699 ngày 22/5/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Breitenweg 24, 28195 Bremen |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trưng Nhị, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, ĐKKS ngày 18/3/2004 Hộ chiếu số N1477602 ngày 21/4/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, GKS số 09 ngày 27/01/2004 Hiện trú tại: Landsberger Allee 179a, 10369 Berlin |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận 10, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 2484 ngày 22/8/1977 Hộ chiếu số N1410990 ngày 19/11/2010 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 8, quận 5, Tp. Hồ Chí Minh, GKS số 78 ngày 02/12/2002 Hộ chiếu số N1734859 ngày 21/9/2015 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Beermann str.16, 12435 Berlin |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trưng Vương, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, GKS số 74 ngày 26/10/1977 Hộ chiếu số N1895888 ngày 07/12/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Hönower Str.289, 12623 Berlin |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND tỉnh Yên Bái, GKS số 10, ngày 12/10/1996 Hộ chiếu số N1439745 ngày 04/3/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tương Mai, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, GKS số 45 ngày 18/7/1986 Hộ chiếu số: N2072786 ngày 11/4/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nam Điền, phường Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định, GKS số 103 ngày 30/9/2009 Hộ chiếu số N1898173 ngày 14/12/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Otto-Suhr-Allee 18Et 5, 10585 Berlin |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội Hộ chiếu số N1506858 ngày 12/8/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1813723 ngày 25/10/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Giao Tiến, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định, GKS số 54 ngày 10/11/2002 Hộ chiếu số N1943189 ngày 25/3/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt tại Đức, GKS số 203 ngày 27/7/2010 Hiện trú tại: Ackerwand 18, 99510 Apolda |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, ĐKKS ngày 15/10/1982 Hộ chiếu số N1554751 ngày 02/4/2012 tại Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Max - Emsh - sh.13, S0354 Hurth. |
Nơi đăng ký khai sinh: tại CHLB Đức Hiện trú tại: Leipziger Str.56, 01127 Dresden |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình, Hà Nội, GKS số 207 ngày 31/12/1991 Hộ chiếu số N1439484 ngày 22/02/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, TP. Hà Nội, GKS số 09 ngày 17/01/2002 Hiện trú tại: Grevesmühlener str. 28, 13059 Berlin |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Moosacher Str. 3, 80809 München |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội, GKS số 719 ngày 08/4/1983 Hiện trú tại: Grafenwerther Str. 22, 53604 Bad Honnef
Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị xã Hải Dương, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, ĐKKS ngày 17/5/1968 Hiện trú tại: Hauptstraße 41b, 01773 Altenberg |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trung Đô, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An, GKS số 84 ngày 03/4/1991 Hộ chiếu số: N107525 ngày 04/6/2014 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1922510 ngày 14/01/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N2027009 ngày 26/9/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1663617 ngày 25/4/2013 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1980426 ngày 11/12/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tam Thuận, quận 2, TP. Đà Nẵng, GKS số 1159/1989 Hộ chiếu số N1846613 ngày 18/8/2017 tại Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt.
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Điện Phương, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, GKS số 340 ngày 21/9/2017 Hiện trú tại: Rütcherstrasse 165, 52072 Aachen |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã An Sinh, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, GKS số 35 ngày 20/7/1980 Hộ chiếu số N1500655 ngày 30/6/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 10, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 103 ngày 12/10/2006 Hộ chiếu số N2123056 ngày 02/12/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N2123614 ngày 09/01/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Cửa Bắc, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, GKS số 927 ngày 01/6/1983 Hộ chiếu số N1830270 ngày 20/4/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương, GKS số 30 ngày 20/10/1968 Hộ chiếu số N1479660 ngày 18/3/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương, GKS số 51 ngày 06/3/2014 Hộ chiếu số N1479661 ngày 18/3/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang, GKS số 141 ngày 01/8/1982 Hộ chiếu số N2065232 ngày 08/5/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, GKS số 362 ngày 30/11/1982 Hộ chiếu số N1584794 ngày 25/01/2012 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, GKS số 11 ngày 24/02/1993 Hộ chiếu số N1945986 ngày 22/3/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Oberer Markt 11, 66538 Neunkirchen |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ba Đình, TP. Hà Nội, GKS số 2403 ngày 22/10/1968 Hộ chiếu số N1892305 ngày 12/3/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, GKS số 58 ngày 10/01/2002 Hộ chiếu số N1599480 ngày 23/5/2012 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thường Nga, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, GKS số 182 ngày 15/02/1988 Hộ chiếu số N2153961 ngày 08/4/2020 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, GKS số 53 ngày 19/3/2002 Hộ chiếu số N1589961 ngày 29/3/2012 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Đức, GKS số 30 ngày 19/01/2009 Hộ chiếu số N2010567 ngày 14/8/2018 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1560505 ngày 24/10/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội, GKS số 67 ngày 09/9/2004 Hộ chiếu số N2219168 ngày 08/7/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội, GKS số 68 ngày 09/9/2004 Hộ chiếu số N2219368 ngày 08/7/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đông Quang, huyện Quốc Oai, TP. Hà Nội, GKS số 115 ngày 19/3/2015 Hộ chiếu số N2012536 ngày 25/10/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phước Tân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, GKS số 42 ngày 27/02/1989 Hộ chiếu số N1980114 ngày 22/11/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hiện trú tại: Lichtburgring 26, 13355 Berlin |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận 6, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 3712 ngày 06/9/1972 Hộ chiếu số N1960277 ngày 31/5/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Lam Sơn, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng, GKS số 256 ngày 12/8/1983 Hộ chiếu số N2248457 ngày 03/9/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Đức, GKS số 36 ngày 15/01/2013 Hiện trú tại: Springerstraße 33, 04105 Leipzig |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Cống Vị, quận Ba Đình, Hà Nội, ĐKKS ngày 24/12/1992 Hộ chiếu số N2012673 ngày 02/11/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N2219344 ngày 15/6/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1674035 ngày 28/10/2014 tại Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt. |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Phước Khánh, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, GKS số 04 ngày 22/4/1978 Hộ chiếu số N1859302 ngày 23/8/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Lê Chân, TP. Hải Phòng, GKS số 2808 ngày 29/12/1981 Hộ chiếu số N2065796 ngày 25/02/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Niệm Nghĩa, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng, GKS số 97 ngày 23/4/2001 Hộ chiếu số N1589796 ngày 26/3/2012 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, TP. Hà Nội, GKS số 47 ngày 22/4/2013 Hộ chiếu số N2219728 ngày 01/7/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 2, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang, GKS số 151 ngày 20/10/1999 Hộ chiếu số N1943819 ngày 17/4/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, GKS số 4004 ngày 15/11/1968 Hộ chiếu số N2106363 ngày 14/8/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, GKS số 143 ngày 24/3/2006 Hiện trú tại: Stralauer Allee 20A, 10245 Berlin |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1734160 ngày 22/12/2014 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Lưu Phương, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình, ĐKKS ngày 14/6/1985 Hộ chiếu số N1793331 ngày 25/8/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N2218680 ngày 12/5/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội, GKS số 135 ngày 05/9/1957 Hộ chiếu số N2219011 ngày 27/5/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1813890 ngày 16/11/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Đống Đa, TP. Hà Nội, GKS số 5253 ngày 30/12/1969 Hộ chiếu số N2123604 ngày 09/01/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N2178873 ngày 18/02/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh, ĐKKS ngày 06/6/1965 Hộ chiếu số N1537106 ngày 24/9/2011 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP. Hà Nội, GKS số 91 ngày 02/12/1992 Hộ chiếu số N1484494 ngày 04/5/2011 tại Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Đức
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hưng Đạo, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng Hộ chiếu số N2247381 ngày 29/10/2020 tại Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N2065826 ngày 26/02/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Yên Phú, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, GKS số 196 ngày 25/11/2020 Hộ chiếu số N1483456 ngày 12/12/2011 tại Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1690739 ngày 20/9/2013 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức |
Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phú Nhuận, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế, GKS số 167 ngày 21/10/2009 Hộ chiếu số N2105418 ngày 17/6/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Nơi đăng ký khai sinh: CHLB Đức Hộ chiếu số N1587975 ngày 06/02/2012 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Đức. |
Từ khóa: Quyết định 644/QĐ-CTN, Quyết định số 644/QĐ-CTN, Quyết định 644/QĐ-CTN của Chủ tịch nước, Quyết định số 644/QĐ-CTN của Chủ tịch nước, Quyết định 644 QĐ CTN của Chủ tịch nước, 644/QĐ-CTN File gốc của Quyết định 644/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 144 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hành đang được cập nhật. Quyết định 644/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 144 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hànhTóm tắt
Đăng nhậpĐăng ký |