ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 805/QĐ-UBND | Kon Tum, ngày 23 tháng 11 năm 2020 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Theo đề nghị của các sở, ban, ngành và Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Phê duyệt danh mục 89 dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, gồm: 61 dịch vụ công trực tuyến cấp tỉnh; 11 dịch vụ công trực tuyến cấp huyện; 12 dịch vụ công trực tuyến cấp xã; 02 dịch vụ công trực tuyến chung 3 cấp (cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã); 03 dịch vụ công trực tuyến chung 2 cấp (cấp huyện, cấp xã).
3. Phê duyệt danh mục 151 dịch vụ công trực tuyến mức độ 4, trong đó: Cấp tỉnh 142 dịch vụ công; cấp huyện 06 dịch vụ công; cấp xã 03 dịch vụ công.
(Có Danh mục kèm theo)
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Thủ trưởng các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, thị trấn và các cơ quan, đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
- Như Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ (Cục Kiểm soát TTHC);
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh (báo cáo);
- CVP, Các PCVP UBND tỉnh;
- Các sở, ban, ngành thuộc tỉnh;
- Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh;
- Công an tỉnh;
- Bảo hiểm xã hội tỉnh;
- Viễn thông Kon Tum (phối hợp);
- Trung tâm PVHCC tỉnh;
- Báo Kon Tum; Đài PT-TH tỉnh;
- Cổng TTĐT tỉnh;
- Lưu: VT, TTHCC.VDT.
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Y Ngọc
DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 3, 4 THỰC HIỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM
(Kèm theo Quyết định số 805/QĐ-UBND ngày 23 tháng 11 năm 2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
STT
MÃ SỐ TTHC
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Mức độ 3
Mức độ 4
1
1.005383.000.00.00.H34
X
2
2.001698.000.00.00.H34
X
3
2.001693.000.00.00.H34
X
4
1.003152.000.00.00.H34
X
5
2.001013.000.00.00.H34
X
6
2.000844.000.00.00.H34
X
7
1.003071.000.00.00.H34
X
8
1.003343.000.00.00.H34
X
9
2.001028.000.00.00.H34
X
10
1.008432.000.00.00.H34
X
1
2.001249.000.00.00.H34
X
2
2.000526.000.00.00.H34
X
3
2.000176.000.00.00.H34
X
4
2.000645.000.00.00.H34
X
5
2.000204.000.00.00.H34
X
6
2.001619.000.00.00.H34
X
7
2.001636.000.00.00.H34
X
8
2.000197.000.00.00.H34
X
9
2.000631.000.00.00.H34
X
10
2.000131.000.00.00.H34
X
11
2.000002.000.00.00.H34
X
12
2.000004.000.00.00.H34
X
13
2.000001.000.00.00.H34
X
14
2.000619.000.00.00.H34
X
15
2.000669.000.00.00.H34
X
16
2.000666.000.00.00.H34
X
17
2.000459.000.00.00.H34
X
18
1.001005.000.00.00.H34
X
19
2.000340.000.00.00.H34
X
20
2.000665.000.00.00.H34
X
21
2.000078.000.00.00.H34
X
22
2.000207.000.00.00.H34
X
23
2.000201.000.00.00.H34
X
24
2.000187.000.00.00.H34
X
25
2.000175.000.00.00.H34
X
26
1.000425.000.00.00.H34
X
27
2.000180.000.00.00.H34
X
28
2.000156.000.00.00.H34
X
29
2.000390.000.00.00.H34
X
30
2.000376.000.00.00.H34
X
31
2.000371.000.00.00.H34
X
32
2.000279.000.00.00.H34
X
33
1.000481.000.00.00.H34
X
34
1.000444.000.00.00.H34
X
35
2.000211.000.00.00.H34
X
36
2.001617.000.00.00.H34
X
37
2.001549.000.00.00.H34
X
38
2.001724.000.00.00.H34
X
39
2.001266.000.00.00.H34
X
40
2.000543.000.00.00.H34
X
41
2.000621.000.00.00.H34
X
42
2.000638.000.00.00.H34
X
43
2.000643.000.00.00.H34
X
44
2.001561.000.00.00.H34
X
45
2.001632.000.00.00.H34
X
46
2.000210.000.00.00.H34
X
47
2.000172.000.00.00.H34
X
48
1.003401.000.00.00.H34
X
49
2.001384.000.00.00.H34
X
50
2.000636.000.00.00.H34
X
51
2.000167.000.00.00.H34
X
52
2.000673.000.00.00.H34
X
53
2.000672.000.00.00.H34
X
54
2.000674.000.00.00.H34
X
55
2.000664.000.00.00.H34
X
56
2.000136.000.00.00.H34
X
57
2.000073.000.00.00.H34
X
58
2.000194.000.00.00.H34
X
59
2.000196.000.00.00.H34
X
60
2.000166.000.00.00.H34
X
61
2.000387.000.00.00.H34
X
62
2.000354.000.00.00.H34
X
63
2.000163.000.00.00.H34
X
64
2.000535.000.00.00.H34
X
1
1.004435.000.00.00.H34
X
2
1.005143.000.00.00.H34
X
3
1.001088.000.00.00.H34
X
4
1.004436.000.00.00.H34
X
5
1.000270.000.00.00.H34
X
6.
2.001914.000.00.00.H34
X
7
1.005354.000.00.00.H34
X
8
1.005061.000.00.00.H34
X
9
1.005049.000.00.00.H34
X
10
1.005025.000.00.00.H34
X
11
1.005195.000.00.00.H34
X
12
1.005008.000.00.00.H34
X
13
1.005074.000.00.00.H34
X
14
1.005065.000.00.00.H34
X
15
1.005084.000.00.00.H34
X
16
1.005466.000.00.00.H34
X
17
1.005053.000.00.00.H34
X
18
1.001000.000.00.00.H34
X
19
1.006388.000.00.00.H34
X
20
1.005015.000.00.00.H34
X
21
1.005043.000.00.00.H34
X
22
1.004999.000.00.00.H34
X
23
1.005070.000.00.00.H34
X
24
1.004991.000.00.00.H34
X
25
1.005057.000.00.00.H34
X
26
2.001987.000.00.00.H34
X
27
2.001985.000.00.00.H34
X
28
1.005062.000.00.00.H34
X
29
1.005359.000.00.00.H34
X
30
1.005081.000.00.00.H34
X
31
1.004988.000.00.00.H34
X
32
1.005067.000.00.00.H34
X
33
1.000715.000.00.00.H34
X
34
1.000288.000.00.00.H34
X
35
1.000181.000.00.00.H34
X
36
1.000729.000.00.00.H34
X
37
1.000711.000.00.00.H34
X
38
1.000691.000.00.00.H34
X
1
2.002131.000.00.00.H34
X
2
2.000069.000.00.00.H34
X
3
1.001747.000.00.00.H34
X
4
1.001786.000.00.00.H34
X
5
1.001693.000.00.00.H34
X
6
1.001716.000.00.00.H34
X
7
1.005360.000.00.00.H34
X
8
1.001677.000.00.00.H34
X
9
1.004473.000.00.00.H34
X
10
1.001770.000.00.00.H34
X
11
2.000228.000.00.00.H34
X
12
2.001483.000.00.00.H34
X
13
1.003542.000.00.00.H34
X
14
1.006851.000.00.00.H34
X
15
2.002118.000.00.00.H34
X
16
2.002231.000.00.00.H34
X
17
2.002232.000.00.00.H34
X
18
2.001209.000.00.00.H34
X
19
2.001207.000.00.00.H34
X
20
2.000461.000.00.00.H34
X
1
1.002305.000.00.00.H34
X
2
2.000025.000.00.00.H34
X
3
1.000091.000.00.00.H34
X
4
2.000192.000.00.00.H34
X
5
1.000105.000.00.00.H34
X
1
2.000449.000.00.00.H34
X
2
1.000934.000.00.00.H34
X
3
1.000924.000.00.00.H34
X
4
1.003879.000.00.00.H34
X
5
2.001481.000.00.00.H34
X
6
1.003960.000.00.00.H34
X
7
2.000437.000.00.00.H34
X
8
1.005388.000.00.00.H34
X
9
1.005384.000.00.00.H34
X
10
1.005392.000.00.00.H34
X
11
2.002156.000.00.00.H34
X
12
1.001642.000.00.00.H34
X
13
1.001624.000.00.00.H34
X
14
1.000788.000.00.00.H34
X
15
1.000587.000.00.00.H34
X
16
1.001628.000.00.00.H34
X
17
1.000604.000.00.00.H34
X
18
1.000654.000.00.00.H34
X
19
1.000415.000.00.00.H34
X
20
1.000989.000.00.00.H34
X
21
2.001683.000.00.00.H34
X
22
2.000418.000.00.00.H34
X
23
2.000422.000.00.00.H34
X
24
2.001941.000.00.00.H34
X
25
2.001946.000.00.00.H34
X
26
1.003735.000.00.00.H34
X
1
2.001064.000.00.00.H34
X
2
1.005319.000.00.00.H34
X
3
2.001819.000.00.00.H34
X
4
1004022.000.00.00.H34
X
5
1004839.000.00.00.H34
X
6
1.004509.000.00.00.H34
X
7
1.004493.000.00.00.H34
X
8
1.000084.000.00.00.H34
X
9
1.000081.000.00.00.H34
X
10
1.000065.000.00.00.H34
X
11
1.000055.000.00.00.H34
X
12
1.007918.000.00.00.H34
X
13
3.000152.000.00.00.H34
X
14
1.000047.000.00.00.H34
X
15
1.003388.000.00.00.H34
X
16
1.003371.000.00.00.H34
X
17
1.003618.000.00.00.H34
X
18
1.008127.000.00.00.H34
X
19
1.008129.000.00.00.H34
X
20
1.004692.000.00.00.H34
X
21
1.003893.000.00.00.H34
X
22
1.003921.000.00.00.H34
X
23
1.003188.000.00.00.H34
X
24
1.003695.000.00.00.H34
X
25
1.003712.000.00.00.H34
X
26
1.003727.000.00.00.H34
X
27
1.003397.000.00.00.H34
X
1
1.007619.000.00.00.H34
X
2
1.007618.000.00.00.H34
X
3
1.006218.000.00.00.H34
X
4
1.006220.000.00.00.H34
X
5
1.006219.000.00.00.H34
X
1
1.004637.000.00.00.H34
X
2
1.004640.000.00.00.H34
X
3
1.003659.000.00.00.H34
X
4
1.005442.000.00.00.H34
X
5
1.005452.000.00.00.H34
X
6
2.001087.000.00.00.H34
X
7
2.001098.000.00.00.H34
X
8
2.001091.000.00.00.H34
X
9
2.001766.000.00.00.H34
X
10
2.001740.000.00.00.H34
X
11
2.001737.000.00.00.H34
X
12
1.004153.000.00.00.H34
X
13
2.001728.000.00.00.H34
X
14
2.001744.000.00.00.H34
X
15
2.001732.000.00.00.H34
X
16
1.003687.000.00.00.H34
X
17
1.003384.000.00.00.H34
X
18
1.008201.000.00.00.H34
X
19
1.003114.000.00.00.H34
X
1
1.001125.000.00.00.H34
X
2
1.001438.000.00.00.H34
X
3
1.001071.000.00.00.H34
X
4
1.001446.000.00.00.H34
X
5
2.000596.000.00.00.H34
X
6
1.001233.000.00.00.H34
X
7
1.000627.000.00.00.H34
X
8
1.000390.000.00.00.H34
X
9
1.000426.000.00.00.H34
X
1.005463.000.00.00.H34
Thay đổi công chứng viên hướng dẫn tập sự
X
11
2.000587.000.00.00.H34
X
12
2.000518.000.00.00.H34
X
13
1.002010.000.00.00.H34
X
14
1.002032.000.00.00.H34
X
15
1.002055.000.00.00.H34
X
16
1.002079.000.00.00.H34
X
17
1.002099.000.00.00.H34
X
18
1.002153.000.00.00.H34
X
19
1.002181.000.00.00.H34
X
20
1.002198.000.00.00.H34
X
21
1.002218.000.00.00.H34
X
22
1.002234.000.00.00.H34
X
23
1.002398.000.00.00.H34
X
24
1.002384.000.00.00.H34
X
25
1.002368.000.00.00.H34
X
26
2.001815.000.00.00.H34
X
27
2.001807.000.00.00.H34
X
28
2.001395.000.00.00.H34
X
29
2.001333.000.00.00.H34
X
30
2.001258.000.00.00.H34
X
31
2.001247.000.00.00.H34
X
32
2.001225.000.00.00.H34
X
33
2.002139.000.00.00.H34
X
1.003295.000.00.00.H34
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài hoạt động xây dựng tại Việt Nam (thực hiện hợp đồng của dự án nhóm B, C)
X
2
1.004382.000.00.00.H34
X
3
1.002693.000.00.00.H34
X
4
1.002572.000.00.00.H34
X
5
1.002625.000.00.00.H34
X
6
1.006873.000.00.00.H34
X
7
1.006876.000.00.00.H34
X
1.007761.000.00.00.H34
Lựa chọn chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại quy định tại Khoản 2 Điều 18 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
X
9
1.007764.000.00.00.H34
X
10
1.007766.000.00.00.H34
X
11
1.007763.000.00.00.H34
X
12
1.007767.000.00.00.H34
X
13
1.007762.000.00.00.H34
X
14
1.002515.000.00.00.H34
X
15
1.002621.000.00.00.H34
X
16
2.001116.000.00.00.H34
X
17
1.002696.000.00.00.H34
X
1
1.002399.000.00.00.H34
X
2
1.000562.000.00.00.H34
X
3
1.000511.000.00.00.H34
X
4
1.003628.000.00.00.H34
X
5
1.001393.000.00.00.H34
X
6
1.002464.000.00.00.H34
X
7
1.003720.000.00.00.H34
X
8
1.000662.000.00.00.H34
X
9
1.000793.000.00.00.H34
X
10
1.002944.000.00.00.H34
X
11
1.004488.000.00.00.H34
X
12
1.004074.000.00.00.H34
X
13
1.004005.000.00.00.H34
X
14
1.003937.000.00.00.H34
X
15
1.003994.000.00.00.H34
X
16
1.003924.000.00.00.H34
X
17
1.003954.000.00.00.H34
X
18
2.000985.000.00.00.H34
X
19
1.003961.000.00.00.H34
X
20
1.002292.000.00.00.H34
X
21
1.004516.000.00.00.H34
X
22
1.002339.000.00.00.H34
X
23
1.002258.000.00.00.H34
X
24
1.004024.000.00.00.H34
X
25
1.001893.000.00.00.H34
X
26
1.002483.000.00.00.H34
X
27
1.002162.000.00.00.H34
X
28
1.003800.000.00.00.H34
X
29
1.003531.000.00.00.H34
X
30
1.003787.000.00.00.H34
X
31
1.003773.000.00.00.H34
X
STT
MÃ SỐ TTHC
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Mức độ 3
Mức độ 4
I
1
2.000629.000.00.00.H34
X
2
2.000162.000.00.00.H34
X
3
2.000181.000.00.00.H34
X
4
2.000150.000.00.00.H34
X
II
1
2.001270.000.00.00.H34
X
2
2.001261.000.00.00.H34
X
3
2.001283.000.00.00.H34
X
III
1
2.000599.000.00.00.H34
X
2
1.000473.000.00.00.H34
X
IV
1
2.000528.000.00.00.H34
X
2
2.000779.000.00.00.H34
X
3
1.001695.000.00.00.H34
X
4
1.001669.000.00.00.H34
X
5
2.000756.000.00.00.H34
X
6
2.000748.000.00.00.H34
X
7
2.000547.000.00.00.H34
X
8
1.000893.000.00.00.H34
X
STT
MÃ SỐ TTHC
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Mức độ 3
Mức độ 4
I
1
2.000206.000.00.00.H34
X
2
2.000184.000.00.00.H34
X
II
1
1.000894.000.00.00.H34
X
2
1.001022.000.00.00.H34
X
3
1.000689.000.00.00.H34
X
4
1.000110.000.00.00.H34
X
5
1.000080.000.00.00.H34
X
6
1.004827.000.00.00.H34
X
7
1.004837.000.00.00.H34
X
8
1.004845.000.00.00.H34
X
9
1.004859.000.00.00.H34
X
10
1.004772.000.00.00.H34
X
11
1.004746.000.00.00.H34
X
12
1.005461.000.00.00.H34
X
13
1.000656.000.00.00.H34
X
STT
MÃ SỐ TTHC
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Mức độ 3
Mức độ 4
I
1
2.000635.000.00.00.H34
X
II
1
2.000908.000.00.00.H34
X
STT
MÃ SỐ TTHC
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Mức độ 3
Mức độ 4
I
1
2.000927.000.00.00.H34
X
2
2.000815.000.00.00.H34
X
3
2.000942.000.00.00.H34
X
STT
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Lý do bãi bỏ thực hiện dịch vụ công trực tuyến
1
* Tổng số:
- Bãi bỏ 01 dịch vụ công trực tuyến mức độ 3./.
Từ khóa: Quyết định 805/QĐ-UBND, Quyết định số 805/QĐ-UBND, Quyết định 805/QĐ-UBND của Tỉnh Kon Tum, Quyết định số 805/QĐ-UBND của Tỉnh Kon Tum, Quyết định 805 QĐ UBND của Tỉnh Kon Tum, 805/QĐ-UBND
File gốc của Quyết định 805/QĐ-UBND năm 2020 phê duyệt danh mục dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4; nâng cấp mức độ dịch vụ công và bãi bỏ dịch vụ công trực tuyến trên địa bàn tỉnh Kon Tum đang được cập nhật.
Quyết định 805/QĐ-UBND năm 2020 phê duyệt danh mục dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4; nâng cấp mức độ dịch vụ công và bãi bỏ dịch vụ công trực tuyến trên địa bàn tỉnh Kon Tum
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tỉnh Kon Tum |
Số hiệu | 805/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Y Ngọc |
Ngày ban hành | 2020-11-23 |
Ngày hiệu lực | 2020-11-23 |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin |
Tình trạng | Còn hiệu lực |