Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (áp dụng đối với doanh nghiệp xổ số, bảo hiểm, bán hàng đa cấp trả tiền hoa hồng cho cá nhân trực tiếp ký hợp đồng làm đại lý bán đúng giá; doanh nghiệp bảo hiểm trả phí tích lũy bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm không bắt buộc khác) mẫu số 01/xsbhđc ban hành - THÔNG TƯ 40/2021/TT-BTC
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Mẫu số: 01/XSBHĐC (Ban hành kèm theo Thông tư số 40/2021/TT-BTC ngày 01 tháng 6 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
TỜ KHAI THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
(Áp dụng đối với doanh nghiệp xổ số, bảo hiểm, bán hàng đa cấp trả tiền hoa hồng cho cá nhân trực tiếp ký hợp đồng làm đại lý bán đúng giá; doanh nghiệp bảo hiểm trả phí tích lũy bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm không bắt buộc khác)
[01] Kỳ tính thuế: Tháng ...... năm ...... /Quý ...... năm ......
[02] Lần đầu: □ [03] Bổ sung lần thứ: ...
[04] Tên người nộp thuế:
[05] Mã số thuế: -
[06] Địa chỉ:
[07] Điện thoại:.................. [08] Fax: .............................. [09] Email:
[10] Tên đại lý thuế (nếu có):
[11] Mã số thuế: -
[12] Hợp đồng đại lý thuế: Số: ....................................... ngày:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
STT |
Chỉ tiêu |
Mã chỉ tiêu |
Số phát sinh trong kỳ |
Số lũy kế |
I |
Doanh thu từ hoạt động đại lý xổ số |
|||
1 |
Tổng doanh thu trả trong kỳ |
[13] |
|
|
2 |
Tổng doanh thu thuộc diện khấu trừ thuế |
[14] |
|
|
3 |
Tổng số thuế TNCN phát sinh |
[15] |
|
|
4 |
Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ |
[16] |
|
|
II |
Doanh thu từ hoạt động đại lý bảo hiểm |
|||
1 |
Tổng doanh thu trả trong kỳ |
[17] |
|
|
2 |
Tổng doanh thu thuộc diện khấu trừ thuế |
[18] |
|
|
3 |
Tổng số thuế TNCN phát sinh |
[19] |
|
|
4 |
Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ |
[20] |
|
|
III |
Thu nhập từ tiền phí tích lũy bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm không bắt buộc khác |
|||
1 |
Tổng thu nhập trả thuộc diện khấu trừ |
[21] |
|
|
2 |
Tổng số thuế TNCN phát sinh |
[22] |
|
|
3 |
Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ |
[23] |
|
|
IV |
Doanh thu từ hoạt động bán hàng đa cấp |
|
|
|
1 |
Tổng doanh thu trả trong kỳ |
[24] |
|
|
2 |
Tổng doanh thu thuộc diện khấu trừ thuế |
[25] |
|
|
3 |
Tổng số thuế TNCN phát sinh |
[26] |
|
|
4 |
Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ |
[27] |
|
|
V |
Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ [28]=[16]+[20]+[23]+[27] |
[28] |
|
|
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: ................................ Chứng chỉ hành nghề số: ......... |
………., ngày ... tháng ... năm ..….. NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc (Chữ ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)/ Ký điện tử) |