Tờ khai thuế năm (áp dụng đối với cá nhân trực tiếp ký hợp đồng làm đại lý xổ số, bảo hiểm, bán hàng đa cấp, hoạt động kinh doanh khác chưa khấu trừ, nộp thuế trong năm) mẫu số 01/tkn-cnkd ban hành - THÔNG TƯ 40/2021/TT-BTC
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Mẫu số: 01/TKN-CNKD (Ban hành kèm theo Thông tư số 40/2021/TT-BTC ngày 01 tháng 6 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
TỜ KHAI THUẾ NĂM
(Áp dụng đối với cá nhân trực tiếp ký hợp đồng làm đại lý xổ số, bảo hiểm, bán hàng đa cấp, hoạt động kinh doanh khác chưa khấu trừ, nộp thuế trong năm)
[01] Kỳ tính thuế: Năm ....................
[02] Lần đầu: □ [03] Bổ sung lần thứ:...
[04] Người nộp thuế:
[05] Mã số thuế: -
[06] Địa chỉ:
[06a] Số nhà, đường phố/xóm/ấp/thôn:
[06b] Phường/Xã/Thị trấn:
[06c] Quận/Huyện/Thị xã/ Thành phố thuộc tỉnh:
[06d] Tỉnh/Thành phố:
[07] Điện thoại: .................................... [08] Fax: ................................. [09] Email:
[10] Trường hợp cá nhân kinh doanh chưa đăng ký thuế thì khai thêm các thông tin sau:
[10a] Ngày sinh: …/…/…… [10b] Quốc tịch:
[10c] Số CMND/CCCD: .................................. [10c.1] Ngày cấp: ............................. [10c.2] Nơi cấp:
Trường hợp cá nhân kinh doanh thuộc đối tượng không có CMND/CCCD tại Việt Nam thì kê khai thông tin tại một trong các thông tin sau:
[10d] Số hộ chiếu: .............................. [10d.1] Ngày cấp: ................................. [10d.2] Nơi cấp:
[10đ] Số giấy thông hành (đối với thương nhân nước ngoài): .............................. [10đ.1] Ngày cấp: ...................... [10đ.2] Nơi cấp:
[10e] Số CMND biên giới (đối với thương nhân nước ngoài): .............................. [10e.1] Ngày cấp: ....................... [10e.2] Nơi cấp:
[10f] Số Giấy tờ chứng thực cá nhân khác: .............................. [10f.1] Ngày cấp: ..............................[10f.2] Nơi cấp:
[10g] Nơi đăng ký thường trú:
[10g.1] Số nhà, đường phố/xóm/ấp/thôn:
[10g.2] Phường/xã/Thị trấn:
[10g.3] Quận/Huyện/Thị xã/Thành phố thuộc tỉnh:
[10g.4] Tỉnh/Thành phố:
[10h] Chỗ ở hiện tại:
[10h.1] Số nhà, đường phố/xóm/ấp/thôn:
[10h.2] Phường/xã/Thị trấn:
[10h.3] Quận/Huyện/Thị xã/Thành phố thuộc tỉnh:
[10h.4] Tỉnh/Thành phố:
[10i] Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh (nếu có): Số: ..............................[10i.1] Ngày cấp …/…/…… [10i.2] Cơ quan cấp:
[10k] Vốn kinh doanh (đồng):
[11] Tên đại lý thuế (nếu có):
[12] Mã số thuế: -
[13] Hợp đồng đại lý thuế: Số ........................... ngày …/…/……
[14] Văn bản ủy quyền (nếu có): Số ............................................. ngày ........ tháng ...... năm
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
STT |
Chỉ tiêu |
Mã chỉ tiêu |
Tổng doanh thu trong năm |
Số thuế phải nộp |
Số thuế đã khấu trừ, đã tạm nộp |
Số thuế phải nộp thêm |
Số thuế nộp thừa |
||||
|
|
|
|
GTGT |
TNCN |
GTGT |
TNCN |
GTGT |
TNCN |
GTGT |
TNCN |
|
|
|
(a) |
(b) |
(c) |
(d) |
(đ) |
(e)=(b)-(d) |
(g)=(c)-(đ) |
(h)=(d)-(b) |
(i)=(đ)-(c) |
1 |
Hoạt động đại lý xổ số |
[15] |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động đại lý bảo hiểm |
[16] |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động bán hàng đa cấp |
[17] |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Hoạt động kinh doanh được trả thu nhập từ nước ngoài |
[18] |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Hoạt động kinh doanh khác |
[19] |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Tổng cộng |
[20] |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: ................................ Chứng chỉ hành nghề số: ......... |
………., ngày ... tháng ... năm ..….. NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc (Chữ ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)/ Ký điện tử) |