Tình hình cấp phép tài nguyên nước biểu số 20 ban hành - THÔNG TƯ 29/2019/TT-BTNMT
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Biểu số 20: Tình hình cấp phép tài nguyên nước
(Kèm theo Báo cáo số …./…. ngày...tháng...năm... của UBND tỉnh/thành phố...)
TT |
Loại giấy phép |
Tổng số giấy phép đã cấp |
Tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (tỷ đồng) |
Tổng số giấy phép cấp phân theo thẩm quyền |
|||||||||
|
|
|
|
Bộ TNMT cấp |
Địa phương cấp |
||||||||
|
|
Lũy kế đến kỳ trước* |
Lũy kế đến kỳ báo cáo |
Thay đổi |
Lũy kế đến thời điểm báo cáo |
Số thu trong năm báo cáo |
Số tiền phê duyệt của năm báo cáo |
Lũy kế đến kỳ trước |
Lũy kế đến kỳ báo cáo |
Thay đổi |
Lũy kế đến kỳ trước |
Lũy kế đến kỳ báo cáo |
Thay đổi |
|
|
(1) |
(2) |
(3)=(2)-(1) |
(4) |
(5) |
|
(6) |
(7) |
(8)=(7)-(6) |
(9) |
(10) |
(11)=(9)-(8) |
1 |
Giấy phép khai thác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. |
Khai thác nước mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Trong đó: Số giấy phép đã xác định tiền cấp quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Khai thác nước dưới đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Trong đó: số giấy phép đã xác định tiền cấp quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thăm dò nước dưới đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Hành nghề khoan nước dưới đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Xả nước thải vào nguồn nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|