Mẫu Giấy rút vốn đầu tư kiêm thu ngân sách nhà nước mẫu số 16b2 ban hành – NGHỊ ĐỊNH 11/2020/NĐ-CP
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Không ghi vào khu vực này |
|
Mẫu số 16b2 |
BỘ NGOẠI GIAO
GIẤY RÚT VỐN ĐẦU TƯ KIÊM THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Dùng trong trường hợp chi từ tài khoản tạm giữ ngoại tệ)
Thực chi Tạm ứng
Ứng trước đủ đk thanh toán Ứng trước chưa đủ đk thanh toán
Tên dự án:
Chủ đầu tư:
Tài khoản:……………………………………………………………………. tại Sở giao dịch KBNN.
Tên CTMT, DA:
………………………………………… Mã CTMT, DA:
Căn cứ Giấy đề nghị thanh toán vốn đầu tư số:…………………………………….. ngày …./…./….
Nội dung |
Mã NDKT |
Mã chương |
Mã ngành KT |
Mã nguồn NSNN |
Năm KHV |
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá |
Số tiền |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyên tệ |
Quy ra VNĐ |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
Tổng cộng: |
|
|
||||||||||||||
Đồng thời ghi thu NSNN chi tiết như sau: |
||||||||||||||||
Cơ quan quản lý khoản thu: Mã chương:…………..Mã số thuế:…………….Kỳ nộp phí, lệ phí: |
PHẦN KBNN GHI |
|||||||||||||||
|
Nợ TK: Có TK: Nợ TK: Có TK: Nợ TK: Có TK: Mã ĐBHC: Mã CQT: |
|||||||||||||||
Nội dung |
Mã NDKT |
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá |
Số tiền |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
Nguyên tệ |
Quy ra VNĐ |
|
|
|||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Tổng cộng: |
|
|
|
|
|
|
Tổng số tiền nguyên tệ ghi bằng chữ:
Tổng số tiền VNĐ ghi bằng chữ:
KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
BỘ NGOẠI GIAO |
|||
Kế toán |
Kế toán trưởng |
Giám đốc |
Kế toán trưởng |
Thủ trưởng đơn vị |