Giấy đề nghị ghi thu, ghi chi vốn oda, vốn vay ưu đãi nước ngoài mẫu số 15a ban hành - NGHỊ ĐỊNH 11/2020/NĐ-CP
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
| Tên cơ quan chủ quản:…… | 
 | Mẫu số 15a | 
GIẤY ĐỀ NGHỊ GHI THU, GHI CHI VỐN ODA, VỐN VAY ƯU ĐÃI NƯỚC NGOÀI
Vay nợ Viện trợ kèm khoản vay Tạm ứng Thực chi
Tên dự án/đơn vị sử dụng ngân sách:
Mã dự án/Mã ĐVQHNS: ………………………………………………………. Mã CTMT, DA:
Hiệp định số ……………………………………………………………………... Tên nhà tài trợ:
| STT | Nội dung khoản chi | Ngày chuyển tiền cho người thụ hưởng | Số tiền thực trả cho người thụ hưởng | Số tiền KBNN xác nhận | Chênh lệch với số đã kiểm soát chi (nếu có) | |||||||||||
| 
 | 
 | 
 | Nguyên tệ (tên ngoại tệ) | Tỷ giá quy đổi | Quy đổi ra VNĐ (đồng) | Bằng ngoại tệ | Quy đổi ra VNĐ | 
 | ||||||||
| 
 | 
 | 
 | ĐTPT | Sự nghiệp | CVL | 
 | ĐTPT | Sự nghiệp | CVL | ĐTPT | Sự nghiệp | CVL | ĐTPT | Sự nghiệp | CVL | 
 | 
| I. | Hình thức thanh toán trực tiếp | |||||||||||||||
| 1. | Đơn rút vốn số... | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 2. | Đơn rút vốn số... | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| … | … | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| II. | Hình thức rút vốn theo thư cam kết | |||||||||||||||
| 1. | Đơn rút vốn số... | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 2. | Đơn rút vốn số... | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III. | Hình thức rút vốn hoàn vốn hoặc hồi tố | |||||||||||||||
| 1. | Đơn rút vốn số... | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 2. | Đơn rút vốn số... | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| IV. | Thanh toán từ tài khoản tạm ứng | |||||||||||||||
| 
 | … | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | Tổng số | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
Tổng số tiền ghi bằng chữ (VNĐ):
Đề nghị KBNN ghi thu ghi chi vốn ODA, vốn vay ưu đãi nước ngoài như sau:
| Mã NDKT | Mã cấp NS | Mã chương | Mã ngành kinh tế | Năm KHV | Tổng số | Mã nguồn | Nguồn viện trợ | Nguồn vay nợ | ||
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | Chi đầu tư | Chi thường xuyên | Chi đầu tư | Chi thường xuyên | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Tổng số: | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | ||||
Tổng số tiền ghi bằng chữ (VNĐ):
| Ngày…..tháng…..năm….. | |
| Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | 
PHẦN DÀNH KHO BẠC NHÀ NƯỚC GHI
Chấp thuận ghi thu, ghi chi theo đề nghị của Chủ dự án như sau:
| Mã NDKT | Mã cấp NS | Mã chương | Mã ngành kinh tế | Năm KHV | Tổng số | Mã nguồn | Nguồn viện trợ | Nguồn vay nợ | ||
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | Chi đầu tư | Chi thường xuyên | Chi đầu tư | Chi thường xuyên | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Tổng số: | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | ||||
Tổng số tiền ghi bằng chữ (VNĐ):
| Mã quỹ: …………………………… Mã KBNN: 1. Hạch toán thu NSNN: Mã nội dung kinh tế:………………………. Mã chương:……………….. Mã địa bàn hành chính: ……………………….. 2. Hạch toán vay NSNN: Mã nội dung kinh tế:…………. Mã chương:………… Mã địa bàn hành chính:………..… Mã ngành kinh tế:……….….. | PHẦN KBNN GHI | ||
| 
 | Nợ TK: Có TK: Nợ TK: Có TK: Nợ TK: Có TK: | ||
| Ngày…..tháng…..năm….. | |||
| Kế toán | Kế toán trưởng | Giám đốc | |
