Mẫu Báo cáo tình hình sản xuất, tiêu thụ và xuất, nhập khẩu muối mẫu đề cương báo cáo số 07 ban hành – THÔNG TƯ 01/2020/TT-BNNPTNT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu Đề cương báo cáo số 07
UBND TỈNH…….. |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
……….., ngày …. tháng …. năm …. |
BÁO CÁO SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, NHẬP KHẨU VÀ LƯU THÔNG MUỐI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH….
Đến tháng…… năm…..
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Toàn tỉnh |
Các đơn vị sản xuất, chế biến muối, nhập khẩu muối |
|||||||||||||
|
|
|
Đơn vị …. |
Đơn vị …. |
Đơn vị … |
Đơn vị … |
Đơn vị … |
Đơn vị … |
||||||||
|
|
So sánh với cùng kỳ năm trước |
Lũy kế đến thời điểm báo cáo |
Tháng ….. |
Lũy kế đến thời điểm báo cáo |
Tháng |
Lũy kế đến thời điểm báo cáo |
Tháng ….. |
Lũy kế đến thời điểm báo cáo |
Tháng ….. |
Lũy kế đến thời điểm báo cáo |
Tháng ….. |
Lũy kế đến thời điểm báo cáo |
Tháng ….. |
Lũy kế đến thời điểm báo cáo |
Tháng ….. |
1. Diện tích sản xuất muối toàn tỉnh |
ha |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Diện tích đồng muối |
ha |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Diện tích đồng muối có hiệu |
ha |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.1. Diện tích sản xuất muối thủ công (diêm dân) |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Diện tích sản xuất theo Phương pháp truyền thống |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Diện tích sản xuất áp dụng tiến bộ KHKT (chuyển chạt, trải bạt ô kết tinh) |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.2. Diện tích sản xuất muối công nghiệp |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Diện tích sản xuất muối công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Diện tích sản xuất áp dụng tiến bộ KHKT |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Diện tích phủ bạt che mưa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Diện tích muối trải bạt ô kết tinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Sản lượng muối toàn tỉnh |
tấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Sản lượng muối sản xuất thủ công |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Sản lượng muối sản xuất công nghiệp |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Sản lượng muối sản xuất áp dụng KHKT (trải bạt ô kết tinh) |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sản lượng muối chế biến |
tấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối tinh |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối iốt |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Lượng muối bán ra |
tấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1. Muối của diêm dân |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2. Muối của doanh nghiệp |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối sản xuất công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối sản xuất sạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối xay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối nghiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối sấy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối tinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối iốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Giá muối bán bình quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1. Muối của diêm dân |
đg/kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2. Muối của doanh nghiệp |
đg/kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối sản xuất công nghiệp |
đg/kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối sản xuất sạch |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối xay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối nghiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối sấy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối tinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Muối iốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Lượng muối tồn (muối ráo) |
tấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1. Muối của diêm dân |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2. Muối của doanh nghiệp |
“ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Tình hình kiểm tra chất lượng, an toàn thực phẩm muối nhập khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1 Kết quả kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lô/Khối lượng (Đạt yêu cầu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lô/Khối lượng (Không đạt yêu cầu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 Kết quả kiểm an toàn thực phẩm muối nhập khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lô/Khối lượng (Đạt yêu cầu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lô/Khối lượng (không đạt yêu cầu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Số lao động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hộ làm muối |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lao động làm muối |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người ăn theo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Số ngày nắng trong tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Số ngày nắng loại A (nắng lớn: 32 – 34 oC) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Số ngày nắng loại B (nắng vừa: 30 – 32 oC) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Số ngày nắng loại C (nắng yếu: 28 – 30 oC) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: |
GIÁM ĐỐC |