Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh đặt cược phụ lục số 05 ban hành - THÔNG TƯ 101/2017/TT-BTC
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
PHỤ LỤC SỐ 05
BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH ĐẶT CƯỢC
Kỳ báo cáo: 6 tháng …/Năm……
(Ban hành kèm theo Thông tư số 101/2017/TT-BTC ngày 04/10/2017 của Bộ Tài chính)
Tên doanh nghiệp:
Số, ngày cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh đặt cược:
TT | Chỉ tiêu | Đầu kỳ | Thực hiện trong kỳ | Cuối kỳ | So với cùng kỳ năm trước (%) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I | Doanh thu từ hoạt động kinh doanh đặt cược |
|
|
|
|
1 | Doanh thu sản phẩm đặt cược A |
|
|
|
|
2 | Doanh thu sản phẩm đặt cược B |
|
|
|
|
3 | ……. |
|
|
|
|
II | Chi phí hoạt động kinh doanh đặt cược |
|
|
|
|
1 | Chi phí trả thưởng |
|
|
|
|
| 1.1. Chi trả thưởng sản phẩm đặt cược A |
|
|
|
|
| 1.2. Chi trả thưởng sản phẩm đặt cược B |
|
|
|
|
| 1.3. …………. |
|
|
|
|
2 | Chi hoa hồng đại lý bán vé đặt cược |
|
|
|
|
3 | Chi thù lao Hội đồng giám sát cuộc đua |
|
|
|
|
4 | Chi phí khác |
|
|
|
|
III | Các khoản phải nộp từ hoạt động kinh doanh đặt cược |
|
|
|
|
1 | Thuế giá trị gia tăng |
|
|
|
|
2 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
|
3 | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
IV | Các khoản đã nộp từ hoạt động kinh doanh đặt cược |
|
|
|
|
1 | Thuế giá trị gia tăng |
|
|
|
|
2 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
|
3 | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
V | Kết quả kinh doanh từ hoạt động kinh doanh đặt cược (Lãi/Lỗ) |
|
|
|
|
| …………., ngày … tháng … năm … |
