Mẫu Giấy xác nhận cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc từ thủy sản khai thác nhập khẩu mẫu số 04 phụ lục iii ban hành – THÔNG TƯ 21/2018/TT-BNNPTNT

Tải biểu mẫu

1. Giới thiệu

Đang cập nhật.

2. Biểu mẫu






PHPWord


Mẫu số 04 (Phụ lục III/Annex III)

MẪU XÁC NHẬN CAM KẾT SẢN PHẨM THỦY SẢN XUẤT KHẨU CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỦY SẢN KHAI THÁC NHẬP KHẨU

STATEMENT OF EXPORT FISHERY PRODUCTS PROCESSED FROM IMPORTED CATCHES

(Promugated under Circular No: 21/2018/TT-BNNPTNT dated on 15/11/2018 by Minister of Ministry of Agriculture and Rural Development)

Tôi đảm bảo rằng các sản phẩm thủy sản: ……………………………. (tên và mã sản phẩm) được chế biến từ thủy sản đánh bắt hợp pháp sau:

I confirm that the processed fishery products: ………………………. (product description and Combined Nomenclature code) have been obtained from catches imported under the following catch certificate (s):

Số chứng nhận thủy sản khai thác/Catch certificate number

Tên tàu/Name of Fishing vessel

Quốc gia treo cờ/Flag State

Ngày thông qua/Validation date (s)

Mô tả thủy sản khai thác/Catch description

Tổng khối lượng thủy sản khai thác/Total landed weight (kg)

Khối lượng thủy sản khai thác đưa vào chế biến/Catches processed (kg)

Sản phẩm sau khi chế biến xuất khẩu/Processed fishery products and exported (kg)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên và địa chỉ của cơ sở chế biến/Name and address of the processing plant:

Tên và địa chỉ của nhà xuất khẩu (nếu khác với nhà máy chế biến)/Name and address of the exporter (if different from the processing plant):

Mã số cơ sở chế biến/Approval number of the processing plant:

Số giấy Chứng nhận chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm (Chứng thư vệ sinh) và ngày cấp/Health certificate number and date:

 

Đại diện của cơ sở chế biến/Responsible person of the processing plant

 

 

Chữ ký/Signature

Ngày/Date

Địa điểm/Place

Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền/Endorsement by the competent authority:

Số xác nhận/Statement No.:

Thủ trưởng cơ quan có thẩm quyền xác nhận/Public authority

 

 

Ký và đóng dấu/ Signature and seal

Ngày/Date

Địa điểm/Place

 


Đánh giá:

Hải quan - Xuất nhập khẩu