Mẫu Bảng kê chi tiết hàng hóa mẫu số hq01-bkcthh ban hành – THÔNG TƯ 56/2019/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
CƠ QUAN CHỦ QUẢN |
Mẫu số HQ01-BKCTHH |
BẢNG KÊ CHI TIẾT HÀNG HÓA
(Kèm theo tờ khai nhập khẩu/xuất khẩu số ……….. ngày …… tháng …… năm ………)
STT |
Họ và tên, địa chỉ, mã bưu chính, điện thoại (nếu có) |
Số AWB/Số B/L/ vận đơn đường sắt/ CN22/ CN23/ E1QT |
Số Master AWB (CN37/ 38) |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
Xuất xứ |
Số lượng |
Đơn vị tính |
Đơn giá nguyên tệ |
Trị giá nguyên tệ |
Tỷ giá tính thuế |
Trị giá tính thuế |
Điều kiện giao hàng (nếu có) |
Phí vận chuyển (nếu có) |
Phí bảo hiểm (nếu có) |
Số kiện |
Trọng lượng |
Ghi chú |
|
|
Người xuất khẩu |
Người nhập khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
(17) |
(18) |
(19) |
(20) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến của cơ quan hải quan:
|
CCHQ XÁC NHẬN |
…. ngày tháng năm |
Lưu ý: Công chức hải quan ghi rõ gói, kiện hàng hóa không được thông quan tại cột Ghi chú trước khi xác nhận hàng đủ điều kiện qua khu vực giám sát.