Mẫu Bản kê vận chuyển mẫu số 21a/bkvc/gsql ban hành – THÔNG TƯ 39/2018/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 21a/BKVC/GSQL
HẢI QUAN VIỆT NAM |
BẢN KÊ VẬN CHUYỂN |
Chi cục Hải quan nơi hàng hóa vận chuyển đi |
Số Bản kê:
|
|||||||||
Chi cục Hải quan nơi hàng hóa vận chuyển đến |
Ngày Bản kê: |
|||||||||
1. Người khai hải quan: Địa chỉ: |
5. Loại hình vận chuyển: |
|||||||||
MST |
|
|
||||||||
2. Người xuất khẩu: |
6. Địa điểm hàng hóa vận chuyển đi |
8. Hợp đồng vận chuyển: |
||||||||
Địa chỉ: |
|
Ngày: |
||||||||
MST |
|
7. Địa điểm hàng hóa vận chuyển đến: |
Ngày hết hạn: |
|||||||
3. Người nhập khẩu: |
|
|
||||||||
Địa chỉ: |
|
|
||||||||
MST |
|
9. Giấy phép quá cảnh số: |
10. Giấy chứng nhận kiểm định số: |
|||||||
3. Người ủy thác/người được ủy quyền |
Ngày: |
Ngày: |
||||||||
MST |
|
Ngày hết hạn |
Ngày hết hạn: |
|||||||
4. Đại lý hải quan |
11. Số PTVC: |
|
||||||||
|
|
|
||||||||
MST |
|
|
|
|||||||
Số TT |
12. Mô tả hàng hóa |
13. Mã số hàng hóa |
14. Lượng hàng |
15. Số hiệu container/gói/kiện |
16. Số niêm phong hãng vận chuyển |
17. Số niêm phong hải quan |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
||||
2 |
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
|
|
|
|
|
|
||||
4 |
|
|
|
|
|
|
||||
5 |
|
|
|
|
|
|
||||
Ghi chú |
||||||||||
|
||||||||||
19. Xác nhận của hải quan nơi hàng hóa vận chuyển đi |
20. Xác nhận của hải quan nơi hàng hóa vận chuyển đến |