Mẫu Giấy rút vốn mẫu số 05/tt ban hành – NGHỊ ĐỊNH 99/2021/NĐ-CP
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 05/TT
Không ghi vào khu vực này |
|
GIẤY RÚT VỐN
Thực chi □ Tạm ứng □ Ứng trước đủ điều kiện thanh toán Ứng trước chưa đủ điều kiện thanh toán |
Chuyển khoản □ Tiền mặt tại … □ Tiền mặt tại … □ |
Tên dự án:
Chủ đầu tư:… Mã ĐVQHNS:
Tài khoản: … Tại cơ quan kiểm soát, thanh toán:
Tên CTMT, DA:
Mã CTMT, DA: … Số CKC, HĐK:
Số CKC, HĐTH … Căn cứ Giấy đề nghị thanh toán vốn đầu tư số: … ngày … /… /…
Nội dung |
Mã NDKT |
Mã chương |
Mã ngànhKT |
Mã nguồn NSNN |
Năm KHV |
Tổng số tiền |
Chia ra |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nộp thuế |
Thanh toán cho ĐV hưởng |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7)=(8)+(9) |
(8) |
(9) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
|
|
|
Tổng số tiền ghi bằng chữ: Trong đó: NỘP THUẾ: Tên đơn vị (Người nộp thuế): Mã số thuế: … Mã NDKT:… Mã chương: Cơ quan quản lý thu: … Kỳ thuế: Cơ quan kiểm soát, thanh toán hạch toán khoản thu: Tổng số tiền nộp thuế (ghi bằng chữ): THANH TOÁN CHO ĐƠN VỊ HƯỞNG Đơn vị nhận tiền: Địa chỉ: Tài khoản: … , Mã CTMT, DA và HTCT: Tại cơ quan kiểm soát, thanh toán (NH): Hoặc người nhận tiền: CMND/CCCD/Hộ chiếu số: … Cấp ngày: … Nơi cấp: Tổng số tiền thanh toán cho đơn vị hưởng (ghi bằng chữ): |
PHẦN CƠ QUAN KIỂM SOÁT, |
|||
|
1. Nộp thuế: Nợ TK: Có TK: Nợ TK: Có TK: Nợ TK: Có TK: Mã CQ thu: Mã ĐBHC: 2. Thanh toán cho ĐV hưởng: Nợ TK: Có TK: Nợ TK: Có TK: Nợ TK: Có TK: Mã ĐBHC: |
|||
Ngày … tháng… năm … |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
Ngày… tháng… năm … |
|
|
|
|
|
|
|
CƠ QUAN KIỂM SOÁT, THANH TOÁN
Ngày… tháng… năm …
THỦ QUỸ |
KẾ TOÁN |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
LÃNH ĐẠO CƠ QUAN KIỂM SOÁT, THANH TOÁN |