Mẫu Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá mẫu số 05-vt – THÔNG TƯ 200/2014/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Đơn vị:………………. |
Mẫu số 05 – VT |
Bộ phận:……………. |
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC |
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ,
SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
– Thời điểm kiểm kê…..giờ …ngày …tháng …năm……
– Ban kiểm kê gồm :
Ông/ Bà: Chức vụ Đại diện: Trưởng ban
Ông/ Bà: Chức vụ Đại diện: Uỷ viên
Ông/ Bà: Chức vụ Đại diện: Uỷ viên
– Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đây:
S T T |
Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư, dụng cụ, … |
Mã số |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Theo sổ kế toán |
Theo kiểm kê |
Chênh lệch |
Phẩm chất |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
Thừa |
Thiếu |
Còn tốt 100% |
Kém phẩm chất |
Mất phẩm chất |
||||||||
|
|
|
|
|
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
|
|
|
||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Cộng |
x |
x |
x |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
x |
x |
||||
|
|
|
Ngày … tháng … năm … |
||||||||||||||||
Giám đốc |
Kế toán trưởng |
Thủ kho |
Trưởng ban kiểm kê |
||||||||||||||||
(Ý kiến giải quyết số chênh lệch) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
||||||||||||||||
(Ký, họ tên) |
|
|
|