Mẫu Báo cáo thu lệ phí trong lĩnh vực ngoại giao phụ lục 4 ban hành – THÔNG TƯ 264/2016/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
PHỤ LỤC 4
MẪU BÁO CÁO THU LỆ PHÍ TRONG LĨNH VỰC NGOẠI GIAO THAM KHẢO
(Ban hành kèm theo Thông tư số 264/2016/TT-BTC ngày 14 tháng 11 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
CƠ QUAN ĐẠI DIỆN VIỆT NAM TẠI………………………
BÁO CÁO THU LỆ PHÍ TRONG LĨNH VỰC NGOẠI GIAO
Tháng… năm….
(Áp dụng tại các Cơ quan Đại diện Việt Nam)
STT |
Diễn giải |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá (USD hoặc tiền địa phương) |
Thành tiền |
Ghi chú |
||
|
|
|
Tháng này |
Lũy kế |
|
Tháng này |
Lũy kế |
|
A |
Cấp hộ chiếu |
|
|
|
|
|
|
|
I |
Hộ chiếu |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cấp mới |
Quyển |
|
|
|
|
|
|
2 |
Gia hạn hộ chiếu ngoại giao, công vụ |
Quyển |
|
|
|
|
|
|
3 |
Bổ sung, sửa đổi |
Quyển |
|
|
|
|
|
|
4 |
Dán ảnh trẻ em |
Quyển |
|
|
|
|
|
|
5 |
Cấp lại do để hỏng hoặc mất |
Quyển |
|
|
|
|
|
|
II |
Giấy thông hành |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cấp mới |
Quyển |
|
|
|
|
|
|
2 |
Cấp lại do để hỏng hoặc mất |
Quyển |
|
|
|
|
|
|
III |
Cấp tem AB (cấp cho hộ chiếu phổ thông đi việc công) |
Chiếc |
|
|
|
|
|
|
B |
Lệ phí quốc tịch |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhập quốc tịch |
Người |
|
|
|
|
|
|
2 |
Trở lại quốc tịch |
Người |
|
|
|
|
|
|
3 |
Thôi quốc tịch |
Người |
|
|
|
|
|
|
C |
Đăng ký con nuôi |
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG (Nộp Quỹ tạm giữ của NSNN ở nước ngoài) |
|
|
|
|
|
|
|
KẾ TOÁN |
PHỤ TRÁCH LÃNH SỰ |
….., ngày….tháng….năm 20… |