Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội (mẫu số 11-lđtl ban hành - THÔNG TƯ 200/2014/TT-BTC
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Đơn vị:................. |
Mẫu số 11 - LĐTL |
Bộ phận:.............. |
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC |
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng ... năm ...
S TT |
Ghi Có Tài khoản
Đối tượng sử dụng (Ghi Nợ các Tài khoản) |
TK 334 - Phải trả người lao động |
TK 338 - Phải trả, phải nộp khác |
TK 335 |
|
|||||
|
|
Lương |
Các khoản khác |
Cộng Có TK 334 |
Kinh phí công đoàn |
Bảo hiểm xã hội |
Bảo hiểm y tế |
Cộng Có TK 338 (3382,3383, 3384) |
Chi phí phải trả |
Tổng cộng |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
1
|
TK 622- Chi phí nhân công trực tiếp - Phân xưởng (sản phẩm) - ...................................... - Phân xưởng (sản phẩm) - ..................................... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
TK 623- Chi phí sử dụng máy thi công - .............................. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
TK 627- Chi phí sản xuất chung - Phân xưởng (sản phẩm) - ............................... - Phân xưởng (sản phẩm) - ............................... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
TK 641- Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
TK 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
TK 242- Chi phí trả trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
TK 335- Chi phí phải trả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
TK 241- Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
TK 334- Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
TK 338- Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
.................................................... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày ...... tháng ..... năm .… |
Người lập bảng |
Kế toán trưởng |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên)
|