THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1265/QĐ-TTg | Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2017 |
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ về lập, phê duyệt và quản lý quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội;
Nghị định số 04/2008/NĐ-CP ngày 11 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ về lập, phê duyệt và quản lý quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội;
QUYẾT ĐỊNH:
- Sửa đổi nội dung quy hoạch Giai đoạn đến năm 2020 tại điểm b khoản 6 mục III Điều 1:
Đầu tư xây dựng mới các nhà máy sàng tuyển than: Vàng Danh 2 công suất khoảng 2,0 triệu tấn/năm; Khe Thần công suất khoảng 2,5 triệu tấn/năm; Trung tâm chế biến và Kho than tập trung vùng Hòn Gai công suất khoảng 5,0 triệu tấn/năm (xây dựng mới modul 1 công suất 2,5 triệu tấn/năm tại Phường Hà Khánh và duy trì nhà máy tuyển Nam Cầu Trắng đến hết năm 2018; sau năm 2018 di chuyển nhà máy tuyển Nam Cầu Trắng về vị trí Trung tâm chế biến và Kho than tập trung đã xây dựng để lắp đặt thành modul 2 công suất 2,5 triệu tấn/năm); Khe Chàm công suất khoảng 7,0 triệu tấn/năm; Lép Mỹ công suất khoảng 4,0 triệu tấn/năm.”
điểm c khoản 1 Điều 2:
- Điều chỉnh tọa độ ranh giới khép góc một số đề án đầu tư thăm dò tài nguyên than tại Phụ lục IIb của Quyết định 403/QĐ-TTg (chi tiết tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này).
- Điều chỉnh tọa độ ranh giới khép góc một số dự án đầu tư mỏ than tại Phụ lục IIIb của Quyết định 403/QĐ-TTg (chi tiết tại Phụ lục III kèm theo Quyết định này).
- Bổ sung danh mục các dự án duy trì sản xuất (chi tiết tại Phụ lục V kèm theo Quyết định này).
- Điều chỉnh, bổ sung một số đề án đóng cửa mỏ tại Phụ lục V của Quyết định 403/QĐ-TTg (chi tiết tại Phụ lục VII kèm theo Quyết định này).
Điều 3. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; Chủ tịch Hội đồng thành viên, Tổng Giám đốc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam; Chủ tịch, Tổng giám đốc Tổng công ty Đông Bắc và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. THỦ TƯỚNG |
ĐIỀU CHỈNH TỌA ĐỘ RANH GIỚI KHÉP GÓC MỘT SỐ ĐỀ ÁN ĐẦU TƯ THĂM DÒ TÀI NGUYÊN THAN TẠI PHỤ LỤC IIB CỦA QUYẾT ĐỊNH 403/QĐ-TTG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1265/QĐ-TTg ngày 24 tháng 8 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ)
TT | Tên đề án | Tên mốc | Hệ tọa độ VN2000, Kinh tuyến trục 105° Múi chiếu 6° | Diện tích (km2) | |
X | Y | ||||
Giai đoạn đến năm 2020 | |||||
I | BỂ THAN ĐÔNG BẮC | ||||
I.1 | Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại | ||||
1 | Đề án thăm dò mỏ Đông Triều - Phả Lại (I, II, III, IV) | DPII-1 | 2334873 | 636785 | 33,36 |
DPII-2 | 2333383 | 638024 | |||
DPII-3 | 2331536 | 646176 | |||
DPII-4 | 2333058 | 646150 | |||
DPI-1 | 2332631 | 649798 | |||
DPI-1.1 | 2332671 | 652438 | |||
DPI-1.2 | 2331091 | 651760 | |||
DPI-8 | 2331061 | 651518 | |||
DPI-9 | 2331423 | 649818 | |||
DPI-2.1 | 2332575 | 655238 | |||
DPI-3 | 2332293 | 657112 | |||
DPI-4 | 2331982 | 660000 | |||
DPI-4.1 | 2333797 | 660000 | |||
MK.2 | 2333662 | 666066 | |||
MK.1 | 2332464 | 663161 | |||
MK.9 | 2331658 | 662721 | |||
MK.8 | 2331085 | 664584 | |||
DPI-5 | 2330679 | 660000 | |||
DPI-6 | 2330970 | 656912 | |||
DPI-6.1 | 2331173 | 654869 | |||
II | CÁC MỎ THAN NỘI ĐỊA | ||||
2 | Đề án thăm dò mỏ Núi Hồng | NH1 | 2401503 | 552166 | 8,71 |
NH2 | 2401156 | 554515 | |||
NH3 | 2401104 | 554750 | |||
NH4 | 2400648 | 555748 | |||
NH5 | 2399114 | 555825 | |||
NH6 | 2397760 | 554577 | |||
NH7 | 2398540 | 553869 | |||
NH8 | 2399024 | 553871 | |||
NH9 | 2399025 | 553429 | |||
NH10 | 2399345 | 553138 | |||
NH11 | 2399418 | 552233 |
ĐIỀU CHỈNH DANH MỤC MỘT SỐ DỰ ÁN ĐẦU TƯ MỎ THAN TẠI CÁC PHỤ LỤC IIIA, IIIB, V CỦA QUYẾT ĐỊNH 403/QĐ-TTG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1265/QĐ-TTg ngày 24 tháng 8 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ)
TT | Quyết định 403/QĐ-TTg | Điều chỉnh | |||||||||||||
| Tên dự án | Công suất (1.000 tấn/năm) | Hình thức đầu tư | Đơn vị quản lý | Tên dự án | Công suất (1.000 tấn/năm) | Hình thức đầu tư | Đơn vị quản lý | |||||||
Giai đoạn đến năm 2020 | |||||||||||||||
1 | BỂ THAN ĐÔNG BẮC | ||||||||||||||
I.1 | Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại | ||||||||||||||
1 |
- |
1.500 | Xây dựng mới | TXV |
1.200 | Xây dựng mới | TKV | ||||||||
2 |
|
|
|
|
|
| |||||||||
- |
2.500 | Xây dựng mới | TKV |
2.500 | Xây dựng mới | TKV | |||||||||
I.2 | Vùng Hòn Gai | ||||||||||||||
1 |
- |
1.500 | Cải tạo mở rộng | TKV |
1.000 | Cải tạo mở rộng | TKV | ||||||||
I.3 |
1 |
- |
3.500 | Xây dựng mới | TKV |
2.700 | Xây dựng mới | TKV | |||||||
2 |
|
|
|
|
|
| |||||||||
- |
2.500 | Cải tạo mở rộng | TKV |
1.750 | Cải tạo mở rộng | TKV | |||||||||
3 |
|
|
|
|
|
| |||||||||
- |
2.000 | Xây dựng mới | TKV |
2.000 | Xây dựng mới | TKV | |||||||||
4 |
|
|
|
|
|
| |||||||||
- |
1.500 | Xây dựng mới | TKV |
1.500 | Xây dựng mới | TKV |
ĐIỀU CHỈNH TỌA ĐỘ RANH GIỚI KHÉP GÓC MỘT SỐ DỰ ÁN ĐẦU TƯ MỎ THAN TẠI PHỤ LỤC IIIB CỦA QUYẾT ĐỊNH 403/QĐ-TTG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1265/QĐ-TTg ngày 24 tháng 8 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ)
TT | Tên mỏ, dự án | Tên mốc | Hệ tọa độ VN2000 Kinh tuyến trục 105° MC 6° | Diện tích (km2) | ||||||
X | Y | |||||||||
| Giai đoạn đến năm 2020 | |||||||||
I | BỂ THAN ĐÔNG BẮC | |||||||||
I.1 | Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại | |||||||||
1 |
1.1 | Dự án khai thác hầm lò phía Bắc khu Tân Yên | BTY.1 | 2334452 | 674981 | 7,76 | ||||
BTY.2 | 2334526 | 677438 | ||||||||
BTY.3 | 2334426 | 678351 | ||||||||
BTY.4 | 2332381 | 677679 | ||||||||
BTY.5 | 2332370 | 676019 | ||||||||
BTY.6 | 2331000 | 676044 | ||||||||
BTY.7 | 2331000 | 675046 | ||||||||
I.2 | Vùng Hòn Gai | |||||||||
1 |
1.1 | Dự án duy trì, cải tạo và mở rộng nâng công suất khai thác hầm lò khu Cái Đá - Khoáng sàng than Suối Lại | CĐ01 | 2323310 | 719175 | 1,36 | ||||
CĐ02 | 2323325 | 719989 | ||||||||
CĐ03 | 2322925 | 720521 | ||||||||
CĐ04 | 2322497 | 720529 | ||||||||
CĐ05 | 2321950 | 720238 | ||||||||
CĐ06 | 2322165 | 719815 | ||||||||
CĐ07 | 2322117 | 719629 | ||||||||
CĐ08 | 2322256 | 719533 | ||||||||
CĐ09 | 2322234 | 719411 | ||||||||
CĐ10 | 2322261 | 719301 | ||||||||
CĐ11 | 2322223 | 719239 | ||||||||
CĐ12 | 2322158 | 719154 | ||||||||
CĐ13 | 2322155 | 718960 | ||||||||
CĐ14 | 2322421 | 718956 | ||||||||
CĐ15 | 2322424 | 719148 | ||||||||
CĐ16 | 2322450 | 719077 | ||||||||
CĐ17 | 2322523 | 719086 | ||||||||
CĐ18 | 2322679 | 719545 | ||||||||
CĐ19 | 2322785 | 719559 | ||||||||
1.2 | Dự án khai thác hầm lò phần mở rộng mỏ Suối Lại (Giai đoạn I) | SL10 | 2322867 | 722244 | 3,98 | |||||
SL11 | 2321867 | 721737 | ||||||||
SL12 | 2321931 | 721360 | ||||||||
SL13 | 2321915 | 720310 | ||||||||
SLGK01 | 2322500 | 720544 | ||||||||
SLGK02 | 2322926 | 720536 | ||||||||
SLGK03 | 2323653 | 719693 | ||||||||
SLGK04 | 2323897 | 720021 | ||||||||
SLGK05 | 2323885 | 720847 | ||||||||
SLGK06 | 2324157 | 722220 | ||||||||
SLGK07 | 2323379 | 722454 | ||||||||
I.3 | Vùng Cẩm Phả | |||||||||
1 |
1.1 | Dự án khai thác hầm lò xuống sâu dưới mức -35 khu Lộ Trí - Công ty than Thống Nhất - TKV | LT.1 | 2327122 | 735815 | 5,05 | ||||
LT.2 | 2327205 | 736146 | ||||||||
LT.3 | 2327209 | 736346 | ||||||||
LT.4 | 2327375 | 737168 | ||||||||
LT.5 | 2327373 | 738394 | ||||||||
LT.6 | 2327176 | 738648 | ||||||||
LT.7 | 2326932 | 738563 | ||||||||
LT.8 | 2326973 | 739482 | ||||||||
TN5 | 2326472 | 739822 | ||||||||
TN6 | 2325971 | 739831 | ||||||||
LT.9 | 2325492 | 739509 | ||||||||
LT.10 | 2325422 | 738496 | ||||||||
LT.11 | 2325354 | 738496 | ||||||||
LT.12 | 2325490 | 738178 | ||||||||
LT.13 | 2325644 | 737453 | ||||||||
LT.14 | 2325811 | 737259 | ||||||||
LT.15 | 2326263 | 737096 | ||||||||
LT.16 | 2326418 | 736985 | ||||||||
LT.17 | 2326497 | 736642 | ||||||||
2 |
2.1 |
Khu Trung Tâm: Vỉa 10,11,12,13,14,15 | TT1’ | 2329952 | 734853 | 1,69 | ||||
TT2’ | 2329913 | 735244 | ||||||||
TT3’ | 2329701 | 735329 | ||||||||
TT4’ | 2328959 | 735857 | ||||||||
TT5’ | 2328947 | 734833 |
| |||||||
TT6’ | 2328388 | 734887 | ||||||||
TT7’ | 2328412 | 734296 | ||||||||
TT8’ | 2328412 | 734144 | ||||||||
TT9’ | 2328879 | 734095 | ||||||||
TT10’ | 2329063 | 734165 | ||||||||
TT11’ | 2329979 | 734311 | ||||||||
| Khu Bắc Khe Tam: Vỉa 11, 12,13 | BKT1’ | 2330624 | 734763 | 0,17 | |||||
BKT2’ | 2330751 | 735015 | ||||||||
BKT3’ | 2330769 | 735261 | ||||||||
BKT4’ | 2330381 | 735266 | ||||||||
BKT5’ | 2330369 | 734890 | ||||||||
BKT6’ | 2330371 | 734763 | ||||||||
Khu Nam Khe Tam: Vỉa 9, 10, 11. | NKT1 | 2328752 | 735336 | 0,29 | ||||||
NKT2 | 2328763 | 735729 | ||||||||
NKT3 | 2328745 | 736015 | ||||||||
NKT4 | 2328287 | 735846 | ||||||||
NKT5 | 2328271 | 735498 | ||||||||
NKT6 | 2328213 | 735344 | ||||||||
Khu Tây Bắc: Vỉa 12,13 | TBKT1’ | 2329477 | 733828 | 0,24 | ||||||
TBKT2’ | 2329605 | 733915 | ||||||||
TBKT3’ | 2329636 | 734203 | ||||||||
TBKT4’ | 2329486 | 734229 | ||||||||
TBKT5’ | 2329063 | 734165 | ||||||||
TBKT6’ | 2328879 | 734095 | ||||||||
TBKT7’ | 2328985 | 733816 | ||||||||
TBKT8’ | 2329185 | 733821 |
ĐIỀU CHỈNH DANH MỤC MỘT SỐ DỰ ÁN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN NGÀNH THAN TẠI PHỤ LỤC IV CỦA QUYẾT ĐỊNH 403/QĐ-TTG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1265/QĐ-TTg ngày 24 tháng 8 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ)
| Quyết định 403/QĐ-TTg | Điều chỉnh | ||||||
TT | Tên dự án | Công suất (1.000 tấn/năm) | Hình thức đầu tư | Đơn vị quản lý | Tên dự án | Công suất (1.000 tấn/năm) | Hình thức đầu tư | Đơn vị quản lý |
Giai đoạn đến năm 2020 | ||||||||
I | NHÀ MÁY SÀNG TUYỂN THAN | |||||||
1 |
- |
5.000 | Xây dựng mới, cải tạo mở rộng | TKV |
5.000 | Xây dựng mới, cải tạo mở rộng | TKV |
BỔ SUNG DANH MỤC CÁC DỰ ÁN DUY TRÌ SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1265/QĐ-TTg ngày 24 tháng 8 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ)
TT | Tên dự án | Công suất (1.000 tấn/năm) | Đơn vị quản lý |
Giai đoạn đến năm 2020 | |||
I | BỂ THAN ĐÔNG BẮC | ||
I.1 | Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại | ||
1 |
|
| |
- |
200 | TKV | |
- |
700 | TKV | |
- |
1.500 | TKV | |
- |
480 | TKV | |
2 |
|
| |
- |
250 | TKV | |
- |
1.600 | TKV | |
3 |
|
| |
- |
600 | TKV | |
- |
500 | TKV | |
4 |
|
| |
- |
200 | TKV | |
5 |
|
| |
- |
100 | TKV | |
- |
500 | TKV | |
- |
500 | TKV | |
6 |
|
| |
- |
900 | TKV | |
7 |
|
| |
- |
650 | TKV | |
8 |
|
| |
- |
500 | TCT Đông Bắc | |
- |
200 | TCT Đông Bắc | |
9 |
|
| |
- |
100 | TCT Đông Bắc | |
- |
150 | TCT Đông Bắc | |
10 |
|
| |
- |
800 | TCT Đông Bắc | |
I.2 | Vùng Hòn Gai | ||
1 |
|
| |
- |
2.500 | TKV | |
2 |
|
| |
- |
4.100 | TKV | |
3 |
|
| |
- |
500 | TKV | |
4 |
|
| |
- |
280 | TKV | |
- |
350 | TKV | |
- |
1.500 | TKV | |
5 |
|
| |
- |
200 | TKV | |
- |
600 | TKV | |
6 |
|
| |
- |
1.000 | TKV | |
7 |
|
| |
- |
160 | TCT Đông Bắc | |
I.3 | Vùng Cẩm Phả | ||
1 |
|
| |
- |
3.500 | TKV | |
2 |
|
| |
- |
3.500 | TKV | |
3 |
|
| |
- |
2.500 | TKV | |
4 |
|
| |
- |
200 | TKV | |
- |
1.500 | TKV | |
- |
100 | TCT Đông Bắc | |
5 |
|
| |
- |
Hầm lò: 1.200 Lộ thiên: 200 | TKV | |
6 |
|
| |
- |
1.000 | TKV | |
7 |
|
| |
- |
450 | TKV | |
8 |
|
| |
- |
1.500 | TKV | |
9 |
|
| |
- |
400 | TKV | |
10 |
|
| |
- |
137 | TKV | |
11 |
|
| |
- |
50 | TCT Đông Bắc | |
12 |
|
| |
- |
200 | TCT Đông Bắc | |
- |
600 | TCT Đông Bắc | |
- |
160 | TCT Đông Bắc | |
13 |
|
| |
- |
150 | TCT Đông Bắc | |
14 |
|
| |
- |
300 | TCT Đông Bắc | |
15 |
|
| |
- |
350 | TCT Đông Bắc | |
- |
400 | TCT Đông Bắc | |
II | CÁC MỎ THAN NỘI ĐỊA | ||
1 |
|
| |
- |
400 | TKV | |
2 |
|
| |
- |
800 | TKV | |
- |
200 | TKV | |
3 |
|
| |
- |
600 | TKV |
BỔ SUNG TỌA ĐỘ RANH GIỚI KHÉP GÓC CÁC DỰ ÁN DUY TRÌ SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1265/QĐ-TTg ngày 24 tháng 8 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ)
TT | Tên mỏ, dự án | Tên mốc | Hệ tọa độ VN2000 Kinh tuyến trục 105° MC 6° | Diện tích (km2) |
| |
X | Y |
| ||||
Giai đoạn đến năm 2020 |
| |||||
I | BỂ THAN ĐÔNG BẮC |
| ||||
I.1 | Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại |
| ||||
1 |
| |||||
1.1 |
| |||||
| Lộ vỉa 7 khu +315 | LV24 | 2339035 | 684235 | 0,77 |
|
LV25 | 2338884 | 684325 |
| |||
LV26 | 2338711 | 684429 |
| |||
LV27 | 2338563 | 684222 |
| |||
LV28 | 2338597 | 684019 |
| |||
LV29 | 2338743 | 684004 |
| |||
LV30 | 2338890 | 683990 |
| |||
LV31 | 2339011 | 684043 |
| |||
Lộ vỉa 4, 5, 6 khu Cánh Gà | LV15 | 2337933 | 684197 |
| ||
LV16 | 2337944 | 684471 |
| |||
LV17 | 2338027 | 684647 |
| |||
LV18 | 2338119 | 684678 |
| |||
LV19 | 2338260 | 684474 |
| |||
LV20 | 2338249 | 684173 |
| |||
LV21 | 2338135 | 684139 |
| |||
LV22 | 2338042 | 683926 |
| |||
LV23 | 2337878 | 684016 |
| |||
Lộ vỉa 5 khu +270 | LV1 | 2337957 | 685717 |
| ||
LV2 | 2337708 | 686099 |
| |||
LV3 | 2337655 | 686257 |
| |||
LV4 | 2337706 | 686343 |
| |||
LV5 | 2337907 | 686322 |
| |||
LV6 | 2338057 | 686142 |
| |||
LV7 | 2338248 | 686031 |
| |||
LV8 | 2338374 | 686007 |
| |||
LV9 | 2338452 | 685797 |
| |||
LV10 | 2338563 | 685553 |
| |||
LV11 | 2338449 | 685348 |
| |||
LV12 | 2338151 | 685380 |
| |||
LV13 | 2338042 | 685512 |
| |||
LV14 | 2338047 | 685667 |
| |||
1.2 |
5.1 | 2340419 | 685598 | 11,86 |
| |
5.2 | 2340381 | 686688 |
| |||
5.3 | 2340208 | 687566 |
| |||
5.4 | 2340326 | 688029 |
| |||
5.5 | 2340024 | 688719 |
| |||
5.6 | 2339898 | 689102 |
| |||
5.7 | 2338691 | 688864 |
| |||
5.8 | 2338686 | 688705 |
| |||
1.3 |
5.9 | 2338331 | 688711 |
| ||
5.10 | 2337692 | 688431 |
| |||
5.11 | 2337518 | 687764 |
| |||
5.12 | 2337313 | 687065 |
| |||
5.13 | 2336304 | 686840 |
| |||
5.14 | 2336295 | 686390 |
| |||
5.15 | 2337198 | 685198 |
| |||
5.16 | 2337562 | 685131 |
| |||
5.17 | 2337659 | 685006 |
| |||
5.18 | 2338481 | 684864 |
| |||
1.4 |
CG.1 | 2340075 | 682665 | 5,87 |
| |
CG.2 | 2341039 | 683345 |
| |||
CG.3 | 2340441 | 685081 |
| |||
CG.4 | 2340419 | 685597 |
| |||
CG.5 | 2338481 | 684864 |
| |||
CG.6 | 2337659 | 685006 |
| |||
CG.7 | 2337781 | 684852 |
| |||
CG.8 | 2337884 | 683945 |
| |||
CG.9 | 2338232 | 683701 |
| |||
CG.10 | 2338981 | 683509 |
| |||
CG.11 | 2339086 | 682962 |
| |||
CG.12 | 2338901 | 682725 |
| |||
2 |
| |||||
2.1 |
MKLT.I.1 | 2331446 | 666133 | 0,34 |
| |
MKLT.I.2 | 2331465 | 666201 |
| |||
MKLT.I.3 | 2331422 | 666426 |
| |||
MKLT.I.4 | 2331218 | 666412 |
| |||
MKLT.I.5 | 2331200 | 666364 |
| |||
MKLT.I.6 | 2331226 | 666251 |
| |||
MKLT.I.7 | 2331316 | 666133 |
| |||
MKLT.I.8 | 2331361 | 666109 |
| |||
MKLT.I.9 | 2331422 | 666114 |
| |||
MKLT.II.1 | 2331238 | 666647 |
| |||
MKLT.II.2 | 2331232 | 666711 |
| |||
MKLT.II.3 | 2331285 | 666755 |
| |||
MKLT.II.4 | 2331243 | 666904 |
| |||
MKLT.II.5 | 2331151 | 667171 |
| |||
MKLT.II.6 | 2331099 | 667286 |
| |||
MKLT.II.7 | 2330854 | 667233 |
| |||
MKLT.II.8 | 2330987 | 666903 |
| |||
MKLT.II.9 | 2331096 | 666699 |
| |||
MKLT.II.10 | 2331107 | 666616 |
| |||
MKLT.III.1 | 2331074 | 667376 |
| |||
MKLT.III.2 | 2331063 | 667673 |
| |||
MKLT.III.3 | 2331046 | 667774 |
| |||
MKLT.III.4 | 2330880 | 667773 |
| |||
MKLT.III.5 | 2330774 | 667744 |
| |||
MKLT.III.6 | 2330787 | 667475 |
| |||
MKLT.III.7 | 2330807 | 667318 |
| |||
MKLT.III.8 | 2330861 | 667285 |
| |||
MKLT.III.9 | 2330952 | 667314 |
| |||
2.2 | Dự án Đầu tư mở rộng sản xuất Công ty than Mạo Khê công suất 1.600.000 tấn/năm | MK.I.1 | 2332421 | 664553 | 13,28 |
|
MK.I.2 | 2332419 | 665123 |
| |||
MK.I.3 | 2332754 | 666053 |
| |||
MK.I.4 | 2333159 | 666221 |
| |||
MK.I.5 | 2333585 | 666766 |
| |||
MK.I.6 | 2333641 | 669746 |
| |||
MK.I.7 | 2330961 | 669796 |
| |||
29 | 2330899 | 669597 |
| |||
30 | 2330993 | 669265 |
| |||
31 | 2330561 | 668674 |
| |||
32 | 2330392 | 669197 |
| |||
33 | 2330419 | 669566 |
| |||
MK.I.8 | 2330440 | 669806 |
| |||
MK.I.9 | 2330126 | 669812 |
| |||
MK.I.10 | 2330120 | 669476 |
| |||
MK.I.11 | 2330593 | 667205 |
| |||
MK.I.12 | 2331236 | 664575 |
| |||
ĐS-2 | 2331692 | 664649 |
| |||
ĐS-3 | 2331683 | 664971 |
| |||
ĐS-4 | 2331562 | 665323 |
| |||
ĐS-5 | 2331451 | 665339 |
| |||
ĐS-6 | 2331352 | 665213 |
| |||
ĐS-7 | 2331400 | 664890 |
| |||
3 | Mỏ Hồng Thái |
| ||||
3.1 |
UB-1 | 2334271 | 669734 | 7,93 |
| |
UB-2 | 2334465 | 670200 |
| |||
UB-3 | 2334552 | 670828 |
| |||
UB-4 | 2334438 | 671940 |
| |||
UB-5 | 2334378 | 672476 |
| |||
UB-6 | 2331341 | 672534 |
| |||
UB-6A | 2331381 | 672272 |
| |||
UB-6B | 2331453 | 671882 |
| |||
UB-7 | 2331497 | 670721 |
| |||
UB-8 | 2331596 | 670933 |
| |||
UB-9 | 2331834 | 670949 |
| |||
UB-10 | 2331797 | 670580 |
| |||
UB-11 | 2331748 | 670153 |
| |||
UB-12 | 2331663 | 669782 |
| |||
3.2 |
1 | 2331333 | 672559 | 5,31 |
| |
2 | 2331218 | 673256 |
| |||
3 | 2331054 | 673600 |
| |||
4 | 2330982 | 675046 |
| |||
5 | 2333188 | 675004 |
| |||
6 | 2333304 | 673572 |
| |||
7 | 2333184 | 672524 |
| |||
4 |
| |||||
4.1 | Dự án duy trì sản xuất khai thác hầm lò khu Đông Tràng Bạch | 1 | 2332370 | 676019 | 1,94 |
|
2 | 2331000 | 676040 |
| |||
3 | 2331023 | 677234 |
| |||
4 | 2332381 | 677679 |
| |||
5 |
| |||||
5.1 |
UB-6-1 | 2337737 | 688588 | 0,31 |
| |
UB-6-2 | 2337883 | 688614 |
| |||
UB-6-3 | 2337885 | 688720 |
| |||
UB-6-4 | 2338686 | 688705 |
| |||
UB-6-5 | 2338693 | 688924 |
| |||
UB-6-6 | 2338697 | 689119 |
| |||
UB-6-7 | 2338347 | 689126 |
| |||
UB-6-8 | 2337853 | 688891 |
| |||
5.2 |
8.1A | 2341112 | 690215 | 3,53 |
| |
8.1B | 2341435 | 691184 |
| |||
8.2 | 2341328 | 693361 |
| |||
8.3 | 2340062 | 693295 |
| |||
8.4 | 2340127 | 691725 |
| |||
8.5 | 2340408 | 691321 |
| |||
8.6 | 2340528 | 690536 |
| |||
8.7 | 2340847 | 689626 |
| |||
5.3 |
6.1 | 2340847 | 689626 | 8,66 |
| |
6.2 | 2340528 | 690536 |
| |||
6.3 | 2340408 | 691320 |
| |||
6.4 | 2340126 | 691725 |
| |||
6.5 | 2340061 | 693294 |
| |||
6.6 | 2336949 | 693193 |
| |||
VM13A | 2336972 | 691360 |
| |||
VM13 | 2337205 | 691298 |
| |||
VM12 | 2337416 | 691354 |
| |||
VM11 | 2337468 | 691453 |
| |||
VM10 | 2337579 | 691516 |
| |||
VM9 | 2338038 | 692017 |
| |||
VM8 | 2338283 | 692008 |
| |||
VM7 | 2338278 | 691487 |
| |||
VM6 | 2339418 | 690926 |
| |||
VM5 | 2339237 | 690339 |
| |||
VM4 | 2338717 | 690349 |
| |||
VM3A | 2338698 | 689357 |
| |||
6 |
| |||||
6.1 |
NM.3 | 2339678 | 681228 | 2,87 |
| |
NM.4 | 2339649 | 681279 |
| |||
NM.5 | 2340075 | 682665 |
| |||
NM.6 | 2338901 | 682725 |
| |||
NM.7 | 2338320 | 682426 |
| |||
NM.8 | 2338151 | 681915 |
| |||
NM.9.1 | 2338671 | 680740 |
| |||
NM.9.2 | 2340000 | 680742 |
| |||
7 |
| |||||
7.1 | Dự án khai thác lộ thiên khu Uông Thượng | UT.1 | 2338151 | 689173 | 1,33 |
|
UT.2 | 2338431 | 689301 |
| |||
UT.3 | 2338513 | 689397 |
| |||
UT.4 | 2338563 | 689970 |
| |||
UT.5 | 2338542 | 690151 |
| |||
UT.6 | 2338024 | 690230 |
| |||
UT.7 | 2337585 | 690314 |
| |||
UT.8 | 2337128 | 689764 |
| |||
UT.9 | 2337093 | 689548 |
| |||
UT.10 | 2337208 | 689353 |
| |||
UT.11 | 2337662 | 689120 |
| |||
UT.12 | 2337910 | 689166 |
| |||
8 |
| |||||
8.1 | Dự án cải tạo và mở rộng nâng công suất khu mỏ than Khe Chuối lên 500.000 tấn/năm mỏ Khe Chuối - Hồ Thiên | KC1 | 2340851 | 674515 | 1,5 |
|
KC2 | 2341072 | 676570 |
| |||
KC3 | 2340193 | 676580 |
| |||
KC4 | 2340196 | 676473 |
| |||
KC5 | 2340272 | 676145 |
| |||
KC6 | 2340258 | 675410 |
| |||
KC7 | 2340098 | 674898 |
| |||
KC8 | 2340242 | 674565 |
| |||
8.2 |
| |||||
| Khu Đông | 1 | 2340366 | 668989 | 2,3 |
|
2 | 2339997 | 670595 |
| |||
3 | 2340616 | 671584 |
| |||
4 | 2341208 | 671173 |
| |||
5 | 2341392 | 670369 |
| |||
6 | 2340766 | 668981 |
| |||
| Khu Tây | KC-HT.1.1 | 2341814 | 666208 | 1,04 |
|
2 | 2341827 | 666894 |
| |||
3 | 2340161 | 666926 |
| |||
KC-HT.9.1 | 2340579 | 666174 |
| |||
9 |
| |||||
9.1 | Dự án khai thác hầm lò khu Dân Chủ - Đông Quảng La | 1 | 2330634 | 699072 | 0,63 |
|
2 | 2330836 | 699168 |
| |||
3 | 2331138 | 699263 |
| |||
4 | 2331536 | 699155 |
| |||
5 | 2331532 | 698955 |
| |||
6 | 2331430 | 698857 |
| |||
7 | 2331426 | 698657 |
| |||
8 | 2331422 | 698457 |
| |||
9 | 2331322 | 698459 |
| |||
10 | 2331319 | 698259 |
| |||
11 | 2331019 | 698265 |
| |||
12 | 2330630 | 698872 |
| |||
9.2 |
1 | 2331858 | 695049 | 1,05 |
| |
2 | 2331868 | 695549 |
| |||
3 | 2331668 | 695552 |
| |||
4 | 2331472 | 695756 |
| |||
5 | 2331679 | 696152 |
| |||
6 | 2331883 | 696348 |
| |||
7 | 2332183 | 696343 |
| |||
8 | 2332575 | 695935 |
| |||
9 | 2332568 | 695535 |
| |||
10 | 2332666 | 695434 |
| |||
11 | 2332558 | 695036 |
| |||
10 |
| |||||
10.1 |
ĐR1 | 2343340 | 681332 | 12,05 |
| |
ĐR2 | 2343383 | 683599 |
| |||
ĐR3 | 2343278 | 684160 |
| |||
ĐR4 | 2343302 | 684652 |
| |||
ĐR5 | 2343252 | 685058 |
| |||
ĐR6 | 2342933 | 686289 |
| |||
ĐR7 | 2342425 | 687855 |
| |||
ĐR8 | 2342249 | 688072 |
| |||
DR9 | 2342138 | 688402 |
| |||
ĐR10 | 2341943 | 688917 |
| |||
ĐR11 | 2341747 | 688803 |
| |||
ĐR12 | 2341597 | 688722 |
| |||
ĐR13 | 2341393 | 688642 |
| |||
ĐR14 | 2340918 | 688867 |
| |||
ĐR15 | 2340744 | 688939 |
| |||
ĐR16 | 2340733 | 688381 |
| |||
ĐR17 | 2342125 | 681360 |
| |||
ĐR18 | 2342617 | 681356 |
| |||
I.2 | Vùng Hòn Gai |
| ||||
1 |
| |||||
1.1 | Dự án đầu tư phát triển mỏ Hà Tu | HTLT. 1 | 2324290 | 723396 | 6,49 |
|
HTLT. 2 | 2324305 | 724196 |
| |||
HTLT. 3 | 2323805 | 724206 |
| |||
HTLT. 4 | 2323701 | 724008 |
| |||
HTLT. 5 | 2322901 | 724023 |
| |||
HTLT.6 | 2322317 | 724076 |
| |||
HTLT.7 | 2321892 | 724148 |
| |||
HTLT.8 | 2321621 | 724047 |
| |||
HTLT.9 | 2320975 | 724009 |
| |||
HTLT.10 | 2320404 | 724195 |
| |||
HTLT.11 | 2320276 | 724072 |
| |||
HTLT.12 | 2320446 | 723769 |
| |||
HTLT.13 | 2320131 | 723554 |
| |||
HTLT.14 | 2321858 | 721742 |
| |||
HTLT. 15 | 2322868 | 722243 |
| |||
HTLT. 16 | 2323169 | 722291 |
| |||
HTLT. 17 | 2323475 | 722612 |
| |||
HTLT. 18 | 2323815 | 722705 |
| |||
HTLT. 19 | 2323979 | 722846 |
| |||
HTLT.20 | 2324190 | 723398 |
| |||
2 |
| |||||
2.1 | Dự án mở rộng khai thác lộ thiên mỏ than Núi Béo | NBLT.5’ | 2321388 | 722235 | 5,38 |
|
NBLT.6 | 2320131 | 723554 |
| |||
NBLT.7 | 2319701 | 723548 |
| |||
NBLT.8 | 2318819 | 722399 |
| |||
NBLT.9 | 2318713 | 722061 |
| |||
NBLT.10 | 2318827 | 721448 |
| |||
NBLT.11 | 2319095 | 720727 |
| |||
NBLT.12 | 2319629 | 720233 |
| |||
NBLT.13 | 2320188 | 720698 |
| |||
NBLT.14 | 2320487 | 720939 |
| |||
NBLT.14’ | 2321020 | 721619 |
| |||
3 |
| |||||
3.1 | Dự án cải tạo mở rộng khai thác lộ thiên khu II vỉa 11 - Công ty cổ phần than Hà Lầm - Vinacomin | A.1 | 2321078 | 719926 | 0,53 |
|
A.2 | 2321192 | 720024 |
| |||
A.3 | 2321181 | 720043 |
| |||
A.4 | 2321225 | 720378 |
| |||
A.5 | 2321161 | 720656 |
| |||
A.6 | 2320978 | 720894 |
| |||
A.7 | 2320838 | 720866 |
| |||
A.8 | 2320713 | 720757 |
| |||
A.9 | 2320612 | 720750 |
| |||
A.10 | 2320445 | 720633 |
| |||
A.11 | 2320463 | 720464 |
| |||
A.12 | 2320440 | 720321 |
| |||
A.13 | 2320463 | 720244 |
| |||
A.14 | 2320503 | 720257 |
| |||
A.15 | 2320532 | 720242 |
| |||
A.16 | 2320583 | 720159 |
| |||
A.17 | 2320649 | 720140 |
| |||
A.18 | 2320669 | 720131 |
| |||
4 |
| |||||
4.1 | Dự án khai thác hầm lò dưới mức +50 khai trường Bắc Bàng Danh - Xí nghiệp than Cao Thắng | BBD-01 | 2324086 | 721747 | 0,6 |
|
BBD-02 | 2324150 | 722221 |
| |||
BBD-03 | 2324145 | 722797 |
| |||
BBD-04 | 2323870 | 722814 |
| |||
BBD-05 | 2323379 | 722455 |
| |||
BBD-06 | 2323366 | 722213 |
| |||
BBD-07 | 2323769 | 721733 |
| |||
4.2 | Dự án khai thác hầm lò dưới mức +20 XN than Giáp Khẩu | GK.01 | 2323741 | 720806 | 1,70 |
|
GK.02 | 2323740 | 721806 |
| |||
GK.03 | 2323411 | 721893 |
| |||
GK.04 | 2322761 | 721905 |
| |||
GK.05 | 2322251 | 720834 |
| |||
GK.06 | 2322335 | 720482 |
| |||
GK.07 | 2323184 | 720436 |
| |||
4.3 | Dự án cải tạo, mở rộng khai thác lộ thiên mỏ Suối Lại - Công ty TNHH MTV than Hòn Gai - Vinacomin | 1 | 2324224 | 719927 | 1,44 |
|
2 | 2324318 | 719940 |
| |||
3 | 2324449 | 720047 |
| |||
4 | 2324550 | 720271 |
| |||
5 | 2324683 | 720438 |
| |||
6 | 2324645 | 720765 |
| |||
7 | 2324572 | 720785 |
| |||
8 | 2324452 | 720826 |
| |||
9 | 2324471 | 720956 |
| |||
10 | 2324532 | 720999 |
| |||
11 | 2324370 | 721217 |
| |||
12 | 2324154 | 721498 |
| |||
13 | 2323758 | 721700 |
| |||
14 | 2323552 | 721410 |
| |||
15 | 2323570 | 721006 |
| |||
16 | 2323538 | 720709 |
| |||
17 | 2323391 | 720598 |
| |||
18 | 2323387 | 720423 |
| |||
19 | 2323616 | 720340 |
| |||
20 | 2323627 | 720250 |
| |||
21 | 2323744 | 720148 |
| |||
5 |
| |||||
5.1 | Dự án khai thác lộ thiên vỉa 13,16 - mỏ than Hà Ráng | HR.15’ | 2326721 | 726821 | 2,44 |
|
HR.16 | 2325523 | 727080 |
| |||
HR.16’ | 2325761 | 725108 |
| |||
HR.22 | 2326493 | 724830 |
| |||
HR.23 | 2327004 | 724633 |
| |||
5.2 | Dự án đầu tư xây dựng công trình khai thác lò giếng mỏ than Hà Ráng | 1 | 2324405 | 724219 | 3,94 |
|
2 | 2325218 | 723381 |
| |||
3 | 2326492 | 724830 |
| |||
4 | 2326508 | 725656 |
| |||
5 | 2324731 | 726036 |
| |||
6 | 2324236 | 725004 |
| |||
6 |
| |||||
6.1 | Dự án khai thác xuống sâu dưới mức -75 mỏ Bình Minh (Thành Công) - Công ty than Hòn Gai - TKV | TC1 | 2321869 | 718206 | 1,23 |
|
TC2 | 2321876 | 718618 |
| |||
TC3 | 2321855 | 718716 |
| |||
TC4 | 2321691 | 718899 |
| |||
TC5 | 2321863 | 719050 |
| |||
TC6 | 2322013 | 719209 |
| |||
TC7 | 2322123 | 719155 |
| |||
TC8 | 2322222 | 719153 |
| |||
TC9 | 2322223 | 719239 |
| |||
TC10 | 2322261 | 719301 |
| |||
TC11 | 2322234 | 719411 |
| |||
TC12 | 2322256 | 719533 |
| |||
TC13 | 2322117 | 719629 |
| |||
TC14 | 2322094 | 719693 |
| |||
TC15 | 2321973 | 719634 |
| |||
TC16 | 2321897 | 719540 |
| |||
TC17 | 2320816 | 719510 |
| |||
TC18 | 2320928 | 719275 |
| |||
TC19 | 2320907 | 718751 |
| |||
TC20 | 2321149 | 718511 |
| |||
TC21 | 2321421 | 718499 |
| |||
TC22 | 2321416 | 718215 |
| |||
7 |
| |||||
7.1 |
1 | 2322849 | 724422 | 0,47 |
| |
2 | 2322855 | 724736 |
| |||
3 | 2322459 | 724743 |
| |||
4 | 2321722 | 724429 |
| |||
5 | 2321719 | 724155 |
| |||
6 | 2322512 | 724144 |
| |||
7 | 2322559 | 724427 |
| |||
I.3 | Vùng Cẩm Phả |
| ||||
1 |
| |||||
1.1 |
KTCAS-1 | 2329650 | 739000 | 7,37 |
| |
KTCAS-2 | 2329487 | 739881 |
| |||
KTCAS-3 | 2329241 | 740609 |
| |||
KTCAS-4 | 2328661 | 740948 |
| |||
KTCAS-5 | 2327994 | 741021 |
| |||
KTCAS-6 | 2327687 | 741021 |
| |||
KTCAS-7 | 2327368 | 740540 |
| |||
KTCAS-8 | 2326890 | 739716 |
| |||
KTCAS-9 | 2326655 | 738897 |
| |||
|
KTCAS-10 | 2326699 | 738563 |
| ||
KTCAS-11 | 2327535 | 738684 |
| |||
KTCAS-12 | 2328658 | 737407 |
| |||
KTCAS-13 | 2329421 | 737496 |
| |||
KTCAS-14 | 2329590 | 737853 |
| |||
2 |
| |||||
2.1 | Đầu tư xây dựng công trình mỏ than Cọc Sáu - Công ty cổ phần than Cọc Sáu-TKV | KTC6-1 | 2326003 | 742845 | 5,35 |
|
KTC6-2 | 2326369 | 742343 |
| |||
KTC6-3 | 2326356 | 741992 |
| |||
KTC6-4 | 2326409 | 741775 |
| |||
KTC6-5 | 2326748 | 741368 |
| |||
KTC6-6 | 2327884 | 740730 |
| |||
KTC6-7 | 2328168 | 740957 |
| |||
KTC6-8 | 2328244 | 741568 |
| |||
KTC6-9 | 2328207 | 741929 |
| |||
KTC6-10 | 2328470 | 742299 |
| |||
KTC6-11 | 2328461 | 742610 |
| |||
KTC6-12 | 2328377 | 743143 |
| |||
KTC6-13 | 2328228 | 743430 |
| |||
KTC6-14 | 2327889 | 743691 |
| |||
KTC6-15 | 2327386 | 743825 |
| |||
KTC6-16 | 2326931 | 743864 |
| |||
KTC6-17 | 2326615 | 743783 |
| |||
KTC6-18 | 2326297 | 743568 |
| |||
KTC6-19 | 2326113 | 743157 |
| |||
3 |
| |||||
3.1 | Dự án đầu tư xây dựng công trình cải tạo mở rộng mỏ than Đèo Nai - Công ty cổ phần than Đèo Nai-TKV | KTDN-1 | 2327428 | 739582 | 6,33 |
|
KTDN-2 | 2327603 | 739908 |
| |||
KTDN-3 | 2327884 | 740730 |
| |||
KTDN-4 | 2328168 | 740957 |
| |||
KTDN-5 | 2328244 | 741568 |
| |||
KTDN-6 | 2328207 | 741929 |
| |||
KTDN-7 | 2327629 | 741920 |
| |||
KTDN-8 | 2327208 | 742103 |
| |||
KTDN-9 | 2326903 | 742052 |
| |||
KTDN-10 | 2326409 | 741774 |
| |||
KTDN-11 | 2326260 | 741564 |
| |||
KTDN-12 | 2325962 | 740839 |
| |||
KTDN-13 | 2325507 | 740652 |
| |||
KTDN-14 | 2325386 | 740441 |
| |||
KTDN-15 | 2325290 | 740134 |
| |||
KTDN-16 | 2325622 | 739213 |
| |||
KTDN-17 | 2325846 | 739257 |
| |||
|
KTDN-18 | 2325878 | 739143 |
| ||
KTDN-19 | 2326059 | 739167 |
| |||
KTDN-20 | 2326243 | 738509 |
| |||
KTDN-21 | 2326636 | 738865 |
| |||
KTDN-22 | 2327121 | 739304 |
| |||
4 |
| |||||
4.1 | Dự án đầu tư duy trì sản xuất xuống sâu hầm lò khu Yên Ngựa Công ty than Thống Nhất | 1 | 2328692 | 738319 | 0,62 |
|
2 | 2328786 | 738527 |
| |||
3 | 2328877 | 738635 |
| |||
4 | 2328886 | 739019 |
| |||
5 | 2328650 | 739131 |
| |||
6 | 2328087 | 739142 |
| |||
7 | 2328074 | 738438 |
| |||
8 | 2328190 | 738312 |
| |||
9 | 2328489 | 738201 |
| |||
10 | 2328492 | 738323 |
| |||
4.2 | Dự án đầu tư nâng công suất khai thác hầm lò xuống sâu khu Lộ Trí - Công ty than Thống Nhất lên 1,5 triệu tấn/năm | LT.1 | 2327122 | 735815 | 4,72 |
|
LT.2 | 2327205 | 736146 |
| |||
LT.3 | 2327209 | 736346 |
| |||
LT.4 | 2327375 | 737168 |
| |||
LT.5 | 2327373 | 738394 |
| |||
LT.6 | 2327176 | 738648 |
| |||
LT.7 | 2326932 | 738563 |
| |||
LT.8 | 2326973 | 739482 |
| |||
LT.9 | 2325492 | 739509 |
| |||
LT.10 | 2325422 | 738496 |
| |||
LT.11 | 2325354 | 738496 |
| |||
LT.12 | 2325490 | 738178 |
| |||
LT.13 | 2325644 | 737453 |
| |||
LT.14 | 2325811 | 737259 |
| |||
LT.15 | 2326263 | 737096 |
| |||
LT.16 | 2326418 | 736985 |
| |||
LT.17 | 2326497 | 736642 |
| |||
4.3 |
1 | 2326058 | 737668 | 0,57 |
| |
2 | 2326049 | 737168 |
| |||
3 | 2326263 | 737096 |
| |||
4 | 2326433 | 737157 |
| |||
5 | 2326619 | 737128 |
| |||
6 | 2326720 | 737179 |
| |||
7 | 2326845 | 736953 |
| |||
8 | 2326857 | 737553 |
| |||
9 | 2326620 | 737808 |
| |||
10 | 2326264 | 737965 |
| |||
11 | 2325960 | 737770 |
| |||
5 |
| |||||
5.1 |
| |||||
Khu vực khai thác lộ thiên | LT.01 | 2330831 | 744081 | 2,07 |
| |
LT.02 | 2329701 | 744100 |
| |||
LT.03 | 2329273 | 743711 |
| |||
LT.04 | 2329264 | 743210 |
| |||
LT.05 | 2329590 | 742947 |
| |||
LT.06 | 2329629 | 742604 |
| |||
LT.07 | 2330803 | 742581 |
| |||
XP1 | 2329979 | 740266 |
| |||
XP2 | 2330205 | 740261 |
| |||
XP3 | 2330416 | 740482 |
| |||
XP4 | 2330716 | 740607 |
| |||
XP5 | 2330718 | 740826 |
| |||
XP6 | 2330837 | 740869 |
| |||
|
XP7 | 2330738 | 741288 | 5,0 |
| |
XP8 | 2330764 | 742150 |
| |||
XP9 | 2331165 | 742704 |
| |||
XP10 | 2331047 | 743250 |
| |||
XP11 | 2331047 | 743481 |
| |||
LT01 | 2330831 | 744081 |
| |||
LT02 | 2329701 | 744100 |
| |||
XP20 | 2329273 | 743711 |
| |||
XP21 | 2329264 | 743211 |
| |||
XP22 | 2329565 | 743201 |
| |||
XP23 | 2329639 | 742502 |
| |||
XP24 | 2329425 | 742292 |
| |||
XP25 | 2329682 | 741845 |
| |||
XP26 | 2329934 | 741693 |
| |||
XP27 | 2329730 | 741404 |
| |||
XP28 | 2329613 | 741429 |
| |||
XP29 | 2329427 | 741214 |
| |||
XP30 | 2329324 | 740819 |
| |||
XP31 | 2329588 | 740628 |
| |||
6 |
| |||||
6.1 | Đầu tư khai thác hầm lò xuống sâu dưới mức -100 mỏ than Khe Chàm, Công ty than Khe Chàm nâng công suất từ 600.000 tấn/năm lên 1.000.000 tấn/năm | 1 | 2331258 | 739251 | 4,10 |
|
2 | 2331395 | 739733 |
| |||
3 | 2331437 | 740127 |
| |||
4 | 2331249 | 740472 |
| |||
5 | 2330953 | 740587 |
| |||
6 | 2330215 | 740263 |
| |||
7 | 2329211 | 740494 |
| |||
8 | 2328832 | 740257 |
| |||
|
9 | 2329064 | 739403 |
| ||
10 | 2329158 | 738984 |
| |||
11 | 2329764 | 738439 |
| |||
12 | 2330043 | 738266 |
| |||
13 | 2330567 | 738548 |
| |||
14 | 2330928 | 738843 |
| |||
7 |
| |||||
7.1 |
| |||||
Khu Tây Bắc Khe Tam | Vỉa 8,9,10,11,12,13 | TB6 | 2329597 | 733727 | 0,4 |
|
TB7 | 2330200 | 733868 |
| |||
TB8 | 2330040 | 734243 |
| |||
TB9 | 2329845 | 734284 |
| |||
TB10 | 2329636 | 734203 |
| |||
TB11 | 2329485 | 734229 |
| |||
TB12 | 2329202 | 734164 |
| |||
TB13 | 2329185 | 733821 |
| |||
TB14 | 2329477 | 733828 |
| |||
Vỉa 7 | TB1 | 2329383 | 733485 | 0,02 |
| |
TB2 | 2329518 | 733604 |
| |||
TB3 | 2329421 | 733680 |
| |||
TB4 | 2329343 | 733638 |
| |||
TB5 | 2329323 | 733561 |
| |||
Khu Đông Trung Tâm | Vỉa 11,12,13,14 | DTT1 | 2329205 | 735267 | 0,56 |
|
DTT2 | 2328996 | 735528 |
| |||
DTT3 | 2329068 | 735604 |
| |||
DTT4 | 2329127 | 735800 |
| |||
DTT5 | 2329086 | 735927 |
| |||
DTT6 | 2328948 | 735979 |
| |||
DTT7 | 2328745 | 736015 |
| |||
DTT8 | 2328662 | 735380 |
| |||
DTT9 | 2328731 | 735370 |
| |||
DTT10 | 2328741 | 735256 |
| |||
DTT11 | 2328564 | 735129 |
| |||
DTT12 | 2328555 | 734721 |
| |||
DTT13 | 2328726 | 734589 |
| |||
TT13 | 2329213 | 735118 |
| |||
TT14 | 2328947 | 734833 |
| |||
Khu Trung Tâm | Vỉa 14,15 | TT6 | 2328983 | 734376 | 0,29 |
|
TT7 | 2329436 | 734426 |
| |||
TT8 | 2329453 | 734602 |
| |||
TT9 | 2329641 | 734859 |
| |||
|
TT10 | 2329635 | 735018 |
| ||
TT11 | 2329482 | 735095 |
| |||
TT12 | 2329308 | 734883 |
| |||
TT13 | 2329213 | 735118 |
| |||
TT14 | 2328947 | 734833 |
| |||
TT15 | 2329001 | 734794 |
| |||
TT16 | 2329084 | 734827 |
| |||
TT17 | 2329200 | 734715 |
| |||
TT18 | 2329087 | 734524 |
| |||
TT19 | 2328961 | 734450 |
| |||
Vỉa 6 | TT1 | 2328510 | 733559 | 0,04 |
| |
TT2 | 2328629 | 733594 |
| |||
TT3 | 2328554 | 733809 |
| |||
TT4 | 2328416 | 733820 |
| |||
TT5 | 2328393 | 733740 |
| |||
Khu Bắc Khe Tam | Vỉa 14,15 | BKT.1 | 2330132 | 735272 | 0,27 |
|
BKT.2 | 2330206 | 735377 |
| |||
BKT.3 | 2330151 | 735495 |
| |||
BKT.4 | 2330328 | 735738 |
| |||
BKT.5 | 2330466 | 735773 |
| |||
BKT.6 | 2330506 | 735830 |
| |||
BKT.7 | 2330471 | 736001 |
| |||
BKT.8 | 2330387 | 735904 |
| |||
BKT.9 | 2330275 | 735861 |
| |||
BKT.10 | 2330137 | 735963 |
| |||
BKT.11 | 2329889 | 735900 |
| |||
BKT.12 | 2329740 | 735755 |
| |||
BKT.13 | 2329784 | 735593 |
| |||
BKT.14 | 2329899 | 735615 |
| |||
BKT.15 | 2329942 | 735514 |
| |||
BKT.16 | 2329901 | 735365 |
| |||
BKT.17 | 2330033 | 735281 |
| |||
Khu Đông Bắc | Vỉa 16 | ĐB1 | 2329268 | 735577 | 0,035 |
|
ĐB2 | 2329179 | 735799 |
| |||
ĐTT4 | 2329127 | 735800 |
| |||
ĐTT3 | 2329068 | 735604 |
| |||
ĐTT2 | 2328996 | 735528 |
| |||
Vỉa 14 | ĐB3 | 2329800 | 735341 | 0,023 |
| |
ĐB4 | 2329875 | 735490 |
| |||
ĐB5 | 2329752 | 735498 |
| |||
ĐB6 | 2329663 | 735415 |
| |||
ĐB7 | 2329701 | 735329 |
| |||
8 |
| |||||
8.1 | Dự án đầu tư khai thác xuống sâu dưới mức -50 mỏ than Ngã Hai - Công ty than Quang Hanh-TKV | NH.3-1 | 2329459 | 729816 | 16,68 |
|
NH.3 | 2329569 | 730494 |
| |||
NH.4 | 2329648 | 731556 |
| |||
NH.5 | 2329743 | 732797 |
| |||
NH.6 | 2329902 | 733089 |
| |||
NH.7 | 2328728 | 733357 |
| |||
NH.8 | 2328239 | 733661 |
| |||
NH.9 | 2328110 | 733164 |
| |||
NH.10 | 2327662 | 733306 |
| |||
NH.11 | 2327533 | 733593 |
| |||
NH.12 | 2327390 | 733239 |
| |||
NH.13 | 2327509 | 732595 |
| |||
NH.14 | 2327259 | 732752 |
| |||
NH.15 | 2326915 | 733228 |
| |||
NH.16 | 2326623 | 733488 |
| |||
NH.17 | 2326570 | 732906 |
| |||
NH.18 | 2326521 | 732364 |
| |||
NH.19 | 2326244 | 731679 |
| |||
NH.20 | 2326274 | 730392 |
| |||
NH.20.1 | 2325733 | 731103 |
| |||
NH.20 2 | 2325441 | 730072 |
| |||
NH.20.3 | 2325081 | 728823 |
| |||
NH.20.4 | 2325010 | 728038 |
| |||
NH.20.5 | 2325700 | 727671 |
| |||
NH.20.6 | 2325811 | 727970 |
| |||
NH.21 | 2326319 | 728469 |
| |||
NH.22 | 2326705 | 728493 |
| |||
NH.23 | 2327150 | 728521 |
| |||
NH.24 | 2327219 | 728643 |
| |||
NH.24-1 | 2327506 | 728733 |
| |||
7 | 2328497 | 729044 |
| |||
8 | 2328920 | 729441 |
| |||
9 | 2329045 | 730529 |
| |||
9 |
| |||||
9.1 | Dự án ĐTXDCT Duy trì sản xuất dưới mức +40 khu Tây Đá Mài - Xí nghiệp than Cẩm Thành (điều chỉnh) | 31,1 | 2328833 | 736316 | 1,46 |
|
31,2 | 2329208 | 736509 |
| |||
31,3 | 2329165 | 736610 |
| |||
31,4 | 2329046 | 736912 |
| |||
31,5 | 2329000 | 737138 |
| |||
31,6 | 2327375 | 737168 |
| |||
31,7 | 2327209 | 736346 |
| |||
10 |
| |||||
10.1 | Dự án điều chỉnh khai thác lộ thiên vỉa dày tuyến T.IA - T.V mỏ Tây Khe Sim | 1 | 2326140 | 731390 | 0,32 |
|
2 | 2326261 | 731730 |
| |||
3 | 2326222 | 731867 |
| |||
4 | 2326257 | 732086 |
| |||
5 | 2326188 | 732152 |
| |||
6 | 2326255 | 732369 |
| |||
7 | 2326180 | 732316 |
| |||
8 | 2326114 | 732338 |
| |||
9 | 2326031 | 732336 |
| |||
10 | 2325914 | 732391 |
| |||
11 | 2325911 | 732308 |
| |||
12 | 2325951 | 732225 |
| |||
13 | 2325879 | 732050 |
| |||
14 | 2325954 | 732006 |
| |||
15 | 2325802 | 731534 |
| |||
16 | 2325889 | 731478 |
| |||
17 | 2325902 | 731353 |
| |||
18 | 2326039 | 731351 |
| |||
11 |
| |||||
11.1 | Dự án khai thác hầm lò khu I mỏ Tây Bắc Khe Chàm - Duy trì sản xuất | BKC1 | 2331165 | 737922 | 1,0 |
|
BKC2 | 2331591 | 739265 |
| |||
BKC3 | 2330641 | 739283 |
| |||
BKC4 | 2330605 | 738708 |
| |||
BKC5 | 2330743 | 737805 |
| |||
12 |
| |||||
12.1 | Dự án khai thác hầm lò dưới mức -50 mỏ Tây Nam Khe Tam - Công ty TNHH MTV 35 - Tổng công ty Đông Bắc | A1 | 2328168 | 732804 | 1,71 |
|
A2 | 2328191 | 734027 |
| |||
A3 | 2328191 | 734500 |
| |||
A4 | 2327391 | 734300 |
| |||
A5 | 2327391 | 734042 |
| |||
A6 | 2327355 | 732142 |
| |||
A7 | 2328005 | 732130 |
| |||
A8 | 2328018 | 732805 |
| |||
12.2 | Dự án mở rộng nâng công suất mỏ Nam Khe Tam - Công ty TNHH MTV 86 | DA1 | 2328285 | 734025 | 1,97 |
|
DA2 | 2328351 | 734546 |
| |||
DA3 | 2327973 | 734707 |
| |||
DA4 | 2327822 | 734980 |
| |||
DA5 | 2327816 | 735495 |
| |||
DA6 | 2327701 | 735776 |
| |||
DA7 | 2327205 | 736146 |
| |||
DA8 | 2327122 | 735815 |
| |||
DA9 | 2326745 | 734054 |
| |||
12.3 | Dự án khai thác lộ thiên các lộ vỉa 8, 9, 11, 12, 13 mỏ Nam Khe Tam - Công ty TNHH MTV 86 | LT1 | 2327816 | 735495 | 0,55 |
|
LT2 | 2327701 | 735778 |
| |||
LT3 | 2327479 | 735840 |
| |||
LT4 | 2327122 | 735815 |
| |||
LT5 | 2327004 | 735264 |
| |||
LT6 | 2327163 | 735014 |
| |||
LT7 | 2327321 | 734908 |
| |||
LT8 | 2327576 | 735063 |
| |||
LT9 | 2327818 | 735311 |
| |||
13 |
0,23 |
| ||||
13.1 | Dự án khai thác hầm lò vỉa 6 khu Đông Bắc Cọc Sáu và đồng bộ hóa dây truyền vận tải tập trung vỉa 6, vỉa 9 | 1 | 2329730 | 741404 |
| |
2 | 2329934 | 741693 |
| |||
3 | 2329243 | 742110 |
| |||
4 | 2329339 | 741861 |
| |||
5 | 2329381 | 741478 |
| |||
14 |
| |||||
14.1 | Dự án khai thác mỏ than Tây Bắc Ngã Hai - Tổng công ty Đông Bắc | TBNH3 | 2328972 | 730361 | 2,06 |
|
TBNH4 | 2328852 | 730363 |
| |||
TBNH5 | 2328050 | 730288 |
| |||
TBNH6 | 2326675 | 728953 |
| |||
B | 2328036 | 728900 |
| |||
7 | 2328497 | 729044 |
| |||
8 | 2328920 | 729441 |
| |||
9 | 2329023 | 730330 |
| |||
| ||||||
15.1 | Dự án mở rộng nâng công suất khai thác lộ thiên mỏ Tây Khe Sim - Tổng công ty Đông Bắc | 1 | 2327014 | 732648 | 0,92 |
|
2 | 2327364 | 732642 |
| |||
3 | 2327377 | 733292 |
| |||
4 | 2327077 | 733297 |
| |||
5 | 2326920 | 732950 |
| |||
1 | 2326829 | 733452 |
| |||
2 | 2327281 | 733544 |
| |||
3 | 2327446 | 733781 |
| |||
4 | 2327391 | 734042 |
| |||
5 | 2327091 | 734047 |
| |||
6 | 2326784 | 733703 |
| |||
1 | 2326568 | 732857 |
| |||
2 | 2326570 | 732957 |
| |||
3 | 2326470 | 732959 |
| |||
4 | 2326474 | 733159 |
| |||
5 | 2326579 | 733407 |
| |||
6 | 2326433 | 733660 |
| |||
7 | 2326133 | 733665 |
| |||
8 | 2326081 | 733566 |
| |||
9 | 2326079 | 733466 |
| |||
10 | 2326128 | 733365 |
| |||
11 | 2326124 | 733165 |
| |||
12 | 2326022 | 733067 |
| |||
13 | 2326016 | 732767 |
| |||
14 | 2326065 | 732716 |
| |||
15 | 2326264 | 732662 |
| |||
16 | 2326468 | 732859 |
| |||
15.2 | Dự án cải tạo phục hồi môi trường khu vực Khe Sim - Lộ Trí - Đèo Nai | 1 | 2326871 | 736250 | 1,55 |
|
2 | 2326845 | 736953 |
| |||
3 | 2326856 | 737553 |
| |||
4 | 2326620 | 737808 |
| |||
5 | 2326264 | 737965 |
| |||
6 | 2325960 | 737770 |
| |||
7 | 2326058 | 737668 |
| |||
8 | 2326049 | 737168 |
| |||
9 | 2325811 | 737259 |
| |||
10 | 2325991 | 736259 |
| |||
11 | 2326327 | 735928 |
| |||
II | CÁC MỎ THAN NỘI ĐỊA |
| ||||
1 |
| |||||
| ||||||
Khai trường thấu kính I | TKI.1 | 2400620 | 553043 | 2,00 |
| |
| ||||||
TKI.2 | 2400739 | 552758 |
| |||
TKI.3 | 2401075 | 552701 |
| |||
TKI.4 | 2401245 | 552831 |
| |||
TKI.5 | 2401362 | 553055 |
| |||
TKI.6 | 2401270 | 553288 |
| |||
TKI.7 | 2400799 | 553184 |
| |||
Khai trường thấu kính II | TKII.1 | 2399547 | 554032 |
| ||
TKII.2 | 2399832 | 554140 |
| |||
TKII.3 | 2399796 | 554554 |
| |||
TKII.4 | 2398786 | 555320 |
| |||
TKII.5 | 2398340 | 554902 |
| |||
TKII.6 | 2398523 | 554485 |
| |||
Khai trường thấu kính III | TKIII.1 | 2400446 | 553428 |
| ||
TKIII.2 | 2400469 | 554107 |
| |||
TKIII.3 | 2401156 | 554515 |
| |||
TKIII.4 | 2401104 | 554749 |
| |||
TKIII.5 | 2400752 | 554691 |
| |||
TKIII.6 | 2400445 | 554535 |
| |||
TKIII.7 | 2400092 | 554206 |
| |||
TKIII.8 | 2399914 | 553705 |
| |||
TKIII.9 | 2400270 | 553321 |
| |||
| ||||||
2.1 | Đầu tư khai thác hầm lò phần rìa moong lộ thiên - Công ty TNHH một thành viên than Khánh Hòa - VVMI | HL-1 | 2389973 | 580651 | 0,13 |
|
HL-2 | 2390370 | 579701 |
| |||
HL-3 | 2390265 | 579649 |
| |||
HL-4 | 2389954 | 580209 |
| |||
HL-5 | 2390030 | 580296 |
| |||
HL-6 | 2389918 | 580560 |
| |||
2.2 | Dự án khai thác lộ thiên mỏ Khánh Hòa | KH-1 | 2389393 | 580961 | 1,67 |
|
KH-2 | 2389690 | 581413 |
| |||
KH-3 | 2390095 | 581553 |
| |||
KH-4 | 2390312 | 581342 |
| |||
KH-5 | 2390655 | 581086 |
| |||
KH-6 | 2390886 | 580696 |
| |||
KH-7 | 2390811 | 580249 |
| |||
KH-8 | 2390439 | 579912 |
| |||
KH-9 | 2389899 | 580020 |
| |||
KH-10 | 2389514 | 580431 |
| |||
3 |
| |||||
3.1 | Dự án khai thác lộ thiên mỏ Na Dương | A1 | 2400819 | 704655 | 4,90 |
|
A2 | 2401631 | 703104 |
| |||
A3 | 2402386 | 702786 |
| |||
A4 | 2402644 | 703122 |
| |||
A5 | 2401900 | 704923 |
| |||
A6 | 2404006 | 706783 |
| |||
A7 | 2403603 | 707283 |
| |||
A8 | 2401173 | 705648 |
|
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐỀ ÁN ĐÓNG CỬA MỎ TẠI PHỤ LỤC V CỦA QUYẾT ĐỊNH 403/QĐ-TTG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1265/QĐ-TTg ngày 24 tháng 8 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ)
TT
Tên mỏ, đề án
Đơn vị quản lý
Năm kết thúc khai thác (dự kiến)
A
Giai đoạn đến năm 2020
I
BỂ THAN ĐÔNG BẮC
I.1
Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại
1
-
TKV
2020
I.2
Vùng Hòn Gai
1
-
TKV
2013
-
TKV
2015
2
-
TKV
2016
3
-
TCT Đông Bắc
2017
I.3
Vùng Cẩm Phả
1
-
TKV
2015
2
-
TKV
2013
3
-
TKV
2015
4
-
TCT Đông Bắc
2018
B
Giai đoạn đến 2021 - 2030
I
BỂ THAN ĐÔNG BẮC
I.1
Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại
1
-
TCT Đông Bắc
2021
TT
Quyết định 403/QĐ-TTg
Điều chỉnh
Tên mỏ, đề án
Đơn vị quản lý
Năm kết thúc khai thác (dự kiến)
Tên mỏ, đề án
Đơn vị quản lý
Năm kết thúc khai thác dự kiến)
A
Giai đoạn đến năm 2020
I
BỂ THAN ĐÔNG BẮC
I.1
Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại
1
-
TKV
2018
TKV
2018
2
-
TKV
2020
TKV
2020
I.2
Vùng Hòn Gai
1
TKV
2019
TKV
2019
2
-
TKV
2020
TKV
2020
I.3
Vùng Cẩm Phả
1
-
TKV
2016
TKV
2016
2
-
TCT Đông Bắc
2017
TCT Đông Bắc
2017
3
-
TKV
2017
TKV
2017
4
-
TKV
2017
TKV
2017
5
-
TCT Đông Bắc
2016
TCT Đông Bắc
2016
6
-
TKV
2018
TKV
2018
7
-
TCT Đông Bắc
2016
TCT Đông Bắc
2016
8
-
TCT Đông Bắc
2020
TCT Đông Bắc
2020
II
CÁC MỎ THAN NỘI ĐỊA
1
-
TKV
2018
TKV
2018
B
Giai đoạn 2021 - 2030
I
BỂ THAN ĐÔNG BẮC
I.1
Vùng Cẩm Phả
1
-
TCT Đông Bắc
2023
TCT Đông Bắc
2023
-
TCT Đông Bắc
2028
Dự án mở rộng nâng công suất mỏ Nam Khe Tam - Công ty TNHH MTV 86
TCT Đông Bắc
2028
II
CÁC MỎ THAN NỘI ĐỊA
1
-
TKV
2025
TKV
2025
2
-
TKV
2021
TKV
2021
File gốc của Quyết định 1265/QĐ-TTg năm 2017 phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch phát triển ngành than Việt Nam đến năm 2020, có xét triển vọng đến năm 2030 (điều chỉnh) do Thủ tướng Chính phủ ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 1265/QĐ-TTg năm 2017 phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch phát triển ngành than Việt Nam đến năm 2020, có xét triển vọng đến năm 2030 (điều chỉnh) do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Thủ tướng Chính phủ |
Số hiệu | 1265/QĐ-TTg |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trịnh Đình Dũng |
Ngày ban hành | 2017-08-24 |
Ngày hiệu lực | 2017-08-24 |
Lĩnh vực | Tài nguyên - Môi trường |
Tình trạng | Còn hiệu lực |