BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/2018/TT-BYT | Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2018 |
Luật an toàn thực phẩm ngày 17 tháng 6 năm 2010;
Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02 tháng 02 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế (sau đây gọi tắt là Danh mục) được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017.
1. Danh mục được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Nguyên tắc sử dụng Danh mục này như sau:
b) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều được áp dụng.
d) Các trường hợp liệt kê chi tiết đến mã số 8 thì chỉ những mã 8 số đó mới được áp dụng.
2. Đối với hàng hóa có tên trong Danh mục nhưng thuộc một trong các trường hợp được quy định tại Điều 13 Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02/02/2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm hoặc không nhằm mục đích sử dụng làm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thì không thuộc diện phải kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu.
Khoản 4 Điều 19 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan để tạo điều kiện cho hàng hóa được thông quan thuận lợi, đồng thời đề xuất sửa đổi, bổ sung Danh mục.
Trong trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật và các quy định được viện dẫn trong Thông tư này có sự thay đổi, bổ sung hoặc được thay thế thì áp dụng theo văn bản quy phạm pháp luật mới.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 5 năm 2018.
3. Cục An toàn thực phẩm, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Thông tư số ……../2018/TT-BYT ngày tháng năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Nhóm | Tên sản phẩm/ hàng hóa | Tên Tiếng Anh | Mã hàng hóa | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Nước uống đóng chai |
2201.90.90 |
|
|
2202.10.10 |
|
|
|
| hoáng thiên nhiên |
2201.10.00 |
|
|
|
|
2201.90.10 |
|
|
4.1 |
|
2106.90.73 |
4.2 |
|
2106.90 | - Vitamin, khoáng chất, axit amin, axit béo, enzyme, probiotic và chất có hoạt tính sinh học khác; hoáng vật và thực vật dưới dạng chiết xuất, phân lập, cô đặc và chuyển hóa; Thực phẩm bảo vệ sức khỏe được trình bày ở dạng chế biến như viên nang, viên hoàn, viên nén, chế phẩm dạng cốm, bột, lỏng và các dạng bào chế khác và được phân liều (để sử dụng) thành các đơn vị liều nhỏ. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.3 |
|
1901.10.91 |
|
|
1901.90.11 |
|
|
1901.90.91 |
|
|
2106.90.96 |
4.4 |
|
2005.10 |
|
|
2104.20 |
|
|
2007.10.00 |
|
|
2106.90 |
4.4.1 |
|
1901.10 |
|
|
1901.90.11 |
|
|
1901.90.19 |
|
|
2106.90 |
4.4.2 |
|
2106.90.81; 2106.90.89; 1901.10.10; 1910.10.20; 1901.10.91 |
|
|
2106.90.99 |
|
|
1901.10.91 |
|
|
1901.90.11 |
4.4.3 |
|
1901.10 |
|
|
1901.90.11 |
|
|
1901.90.19 |
|
|
2106.90 |
4.4.4 |
|
1901.10 |
|
|
1901.90.11 |
|
|
1901.90.19 |
|
|
2104 |
|
|
2106.90 |
4.4.5 |
| định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế |
2106.90 |
|
|
|
|
2106.90.71; 2106.90.72; 2106.90.73; 2106.10.00 |
|
|
|
|
3203.00.10 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
2917.19.00 |
|
|
2833.29.90 | #N/A | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
2921.19.00 |
|
|
2922.49.00 |
|
|
2942.00.00 |
|
|
2934.99.90 |
|
|
|
|
|
3824.99.99 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
2942.00.00 |
|
|
2915.21.00 |
|
|
2917.12.90 |
|
|
3913.10.00 |
|
|
2936.27.00 |
|
|
2916.31.00 |
|
|
2918.14.00 |
|
|
2921.30.00 |
|
|
2936.27.00 |
|
|
2915.11.00 |
|
|
2917.19.00 |
|
|
2918.16.00 |
|
|
2922.42.10 |
|
|
2934.99.10 |
|
|
2806.10.00 |
|
|
2934.99.90 |
|
|
2918.11.00 |
|
|
2918.19.00 |
|
|
2809.20.39 |
|
|
2915.50.00 |
|
|
2916.19.00 |
|
|
2918.12.00 |
|
|
2915.90.90 |
|
|
|
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
2936.28.00 |
|
|
2917.12.90 |
|
|
3913.10.00 |
|
|
2836.99.10 |
|
|
2827.10.00 |
|
|
2836.99.90 |
|
|
2918.11.00 |
|
|
2835.39.90 |
|
|
2915.29.90 |
|
|
2835.29.90 |
|
|
2915.70.10 |
|
|
2915.70.30 |
|
|
2924.29.10 |
|
|
2927.00.10 |
|
| tổng hợp |
2936.90.00 |
|
|
2936.90.00 |
|
|
2835.29.90 |
|
|
3912.90.90 |
|
|
0712.90.90 | định, chất làm dầy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
2526.20.10 |
|
|
3204.11.90 |
|
|
3204.11.90 |
|
|
2909.30.00 |
|
|
2907.19.00 |
|
|
2835.29.90 |
|
|
2918.15.10 |
|
|
2934.99.10 |
|
|
2934.99.10 |
|
|
2934.99.10 |
|
|
2915.29.90 |
|
|
3913.10.00 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2916.31.00 |
|
|
2836.50.10 |
|
|
2933.59.90 |
|
|
2835.26.00 |
|
|
2918.16.00 |
|
|
2922.42.90 |
|
|
2835.39.90 |
|
|
2842.10.00 |
|
|
2916.19.00 |
|
|
2811.21.00 |
|
|
2918.16.00 |
|
|
2923.10.00 |
|
|
2922.42.90 |
|
|
2918.16.00 |
|
|
2836.99.90 |
|
|
2816.10.00 |
|
|
2918.11.00 |
|
|
2842.10.00 |
|
|
2833.21.00 |
|
|
2842.10.00 |
|
|
2922.42.90 |
|
|
2922.42.90 |
|
|
2922.42.20 |
|
|
2923.10.00 |
|
|
2918.16.00 |
|
|
2836.30.00 |
|
|
2833.19.00 |
|
|
2815.11.00 |
|
|
2815.12.00 | #N/A | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
2918.11.00 |
|
|
2834.29.90 |
|
|
2834.10.00 |
|
|
2907.19.00 |
|
|
2835.31.00 |
|
|
2915.50.00 |
|
|
2925.11.00 |
|
|
2836.99.90 |
|
|
2818.30.00 | #N/A | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
2821.10.00 |
|
|
2821.10.00 |
|
|
2821.10.00 |
|
|
1702.30.10 |
|
|
2905.32.00 |
|
|
2936.23.00 |
|
|
2936.23.00 |
|
|
1212.21.19 |
|
|
2925.11.00 |
|
|
1521.10.00 |
|
|
1521.10.00 |
|
|
1521.90.10 |
|
|
2918.16.00 |
|
|
2905.44.00 |
|
|
2905.44.00 |
|
|
2905.44.00 |
|
|
2905.44.00 |
|
|
2905.44.00 |
|
|
2905.44.00 |
|
|
2905.44.00 |
|
|
2835.39.90 |
|
|
2835.39.90 |
|
|
1302.31.00 |
|
|
2938.90.00 |
|
|
2827.39.90 |
|
|
2835.25.90 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2835.29.90 |
|
|
2835.29.90 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2835.29.10 |
|
|
2835.29.10 |
|
|
0910.30.00 |
|
|
7108.11.00 |
|
|
2905.49.00 |
|
|
3204.17.00 |
|
|
2934 |
|
|
3204.17.00 |
|
|
7106.10.00 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
2916.32.00 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
3823.19.90 |
|
|
2827.20.10 |
|
|
2827.20.90 |
|
|
2921.21.00 |
|
|
2837.20.00 |
|
|
2832.20.00 |
|
|
2825.90.00 |
|
|
2918.11.00 |
|
|
2917.19.00 |
|
|
2842.10.00 |
|
|
2915.50.00 |
|
|
2925.11.00 |
|
|
2918.11.00 | định | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
2833.29.90 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
1702.90.40 |
|
|
1702.90.40 |
|
|
1702.90.40 |
|
|
1702.90.40 |
|
|
3204.17.00 |
|
|
3204.17.00 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
1302.39.10 |
|
|
3912.90.20 |
|
|
3912.90.90 |
|
|
3912.90.20 |
|
|
3912.90.90 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
1302.19.90 |
|
|
1302.19.90 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
3912.31.00 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
2106.90 |
|
|
3505.10.10 |
|
|
1515.30.10 |
|
|
1515.30.90 |
|
|
1518.00.14 |
|
| hoáng (dùng cho thực phẩm) |
1518.00.14 |
|
| hoáng, độ nhớt cao |
1518.00.14 |
|
| hoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1 |
1518.00.14 |
|
|
3505.10.10 |
|
|
3105.10.20 |
|
|
3105.30.00 |
|
|
2835.25.90 |
|
|
2835.26.00 |
|
|
2934.99.90 |
|
|
2835.25.90 |
|
|
2835.25.90 |
|
|
2918.13.00 |
|
|
2930.90.90 |
|
|
2920.90.00 |
|
|
2922.42.20 |
|
|
2922.49.00 |
|
|
2934.99.90 |
|
|
2835.39.90 |
|
|
2922.49.00 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2835.22.00 |
|
|
2918.13.00 |
|
|
2811.22.10 |
|
|
2811.22.90 |
|
|
2823.00.00 |
|
|
2905.45.00 |
|
|
2835.29.90 |
|
|
2936.28.00 |
|
|
2905.49.00 |
|
|
3204.19.00 |
|
|
2916.39.90 |
|
|
2916.39.90 |
|
|
2916.39.90 |
|
|
2916.39.90 |
|
|
2916.39.90 |
|
|
2916.39.90 |
|
|
2916.39.90 |
|
|
2916.39.90 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
2932.99.90 |
|
|
3912.39.00 |
|
|
3912.39.00 |
|
|
2918.29.90 |
|
|
3212.90.21 |
|
|
2940.00.00 |
|
|
2940.00.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
2905.45.00 |
|
|
3806.30.10 |
|
|
3806.30.90 |
|
|
3806.90.10 |
|
|
3806.90.90 |
|
|
1301.20.00 |
|
|
1302.39.90 |
|
|
1302.39.90 |
|
|
1302.32.00 |
|
|
1302.39.90 |
|
|
1302.39.90 |
|
|
1302.39.90 |
|
|
1302.39.90 |
|
|
1302.39.90 | định | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
2933.99.90 |
|
|
3912.39.00 |
|
|
3912.39.00 |
|
|
3824.99.70 |
|
|
3824.99.70 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
2940.00.00 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2934.99.90 |
|
|
2915.29.90 |
|
|
2915.29.90 |
|
|
2917.12.90 |
|
|
3913.10.00 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2916.31.00 |
|
|
2832.20.00 |
|
|
2836.40.00 |
|
|
2827.39.90 |
|
|
2915.29.90 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2837.20.00 |
|
|
2815.20.00 |
|
|
2815.20.00 |
|
|
2836.40.00 |
|
|
2918.11.00 |
|
|
2918.19.00 |
|
|
2832.20.00 |
|
|
2918.13.00 |
|
|
2842.10.00 |
|
|
2834.21.00 |
|
|
2834.29.90 |
|
|
2835.39.90 |
|
|
2915.50.00 |
|
|
2925.11.00 |
|
|
2842.10.00 |
|
|
2916.19.00 |
|
|
2833.29.90 |
|
|
2832.20.00 |
|
|
2811.29.90 |
|
|
2801.10.00 |
|
|
2811.29.90 |
|
|
2804.30.00 |
|
|
2711.12.00 |
|
|
2940.00.00 |
|
|
2915.90.20 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
1302.39.90 |
|
|
1302.39.90 |
|
|
1302.39.90 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
2835.29.90 |
|
|
2519.10.00 |
|
|
2836.99.90 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2827.31.00 |
|
|
2940.00.00 |
|
|
2940.00.00 |
|
|
2905.43.00 |
|
|
3912.39.00 |
|
|
39123900 |
|
|
2916.31.00 |
|
|
2835.29.90 |
|
|
1520.00.90 |
|
|
2835.26.00 |
|
|
2835.24.00 |
|
|
2918.13.00 |
|
|
2835.22.00 |
|
|
2918.13.00 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
2924.29.10 |
|
| Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na) | Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4) | 2915.70.10 | Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
2915.70.30 |
|
|
2915.90.20 |
|
|
2916.15.00 |
|
|
2941.90.00 |
|
|
2915.29.10 |
|
|
2917.12.90 |
|
|
3913.10.00 |
|
|
2936.27.00 |
|
|
2916.31.00 |
|
|
3912.31.00 |
|
|
2835.31.00 |
|
|
2836.20.00 |
|
|
3912.310.0 |
|
|
2929.90.10 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2918.19.00 |
|
|
2936.27.00 |
|
|
2837.20.00 |
|
|
2917.19.00 |
|
|
2832.10.00 |
|
|
2918.19.00 |
|
|
2832.10.00 |
|
|
2835.29.90 |
|
|
2842.10.00 |
|
|
2936.23.00 |
|
|
2916.19.00 |
|
|
2915.70.30 |
|
|
2833.19.00 |
|
|
2832.10.00 |
|
|
2832.30.00 |
|
|
2922.49.00 |
|
|
2833.22.10 |
|
|
2833.22.90 |
|
| Nhôm kali sulphat | Aluminium Potassium Sulphate | 2833.22.10 | Chất điều chỉnh độ acid | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
2833.22.90 |
|
|
2923.20.10 |
|
|
2842.10.00 |
|
|
1301.90.90 |
|
|
2941.90.00 |
|
|
2915.90.90 |
|
|
2907.19.00 |
|
|
2522.10.00 |
|
|
2825.90.00 |
|
|
2519.90.10 |
|
|
2519.90.90 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3301.90.90 |
|
|
1302.20.00 |
|
|
2835.39.90 |
|
|
2835.31.00 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
3203.00.10 |
|
|
3203.00.10 |
|
| Polydimethyl siloxan |
3402.13.10 | Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
3907.20.90 |
|
|
3402.13.90 |
|
|
3402.13.90 |
|
|
3402.13.90 |
|
|
3402.13.90 |
|
|
3402.19.90 |
|
|
3402.13.90 |
|
|
3402.13.90 |
|
|
3905.30.10 |
|
|
3905.99.10 |
|
|
3905.99.90 |
|
|
3204.19.00 |
|
|
2918.29.90 |
|
|
2918.29.90 |
|
|
3913.10.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3913.90.30 |
|
|
3204.12.10 |
|
|
2712.90.90 |
|
|
2918.11.00 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
1301.90.40 |
|
|
2940.00.00 |
|
|
1702.20.00 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
3505.10.10 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2938.90.00 |
|
|
2940.00.00 |
|
|
3824.99.70 |
|
|
2940.00.00 |
|
|
2811.29.20 |
|
|
3204.12.90 |
|
|
3204.19.00 |
|
|
2907.29.90 |
|
|
3505.10.10 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
3505.10.10 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
3505.10.10 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
3505.10.10 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
3505.10.10 |
|
|
3505.10.90 |
|
|
2936.28.00 |
|
|
2915.39.90 |
|
|
2918.15.90 |
|
|
2918.15.10 |
|
|
7.1 | Các chất tạo hương tự nhiên |
|
|
|
0910.20.00 |
|
|
0910.30.00 |
|
|
0905.10.00 & 0905.20.00 |
|
|
2106.90.98 |
|
|
2106.90.98 |
|
|
3301.19.00 |
|
|
|
|
|
3301.24.00 |
|
|
3301.25.00 |
|
|
3301.29.10 |
|
|
3301.90.90 |
|
|
3301.90 90 |
|
|
3301.90.90 |
|
|
3301.90.90 |
|
|
3301.12.00 |
|
|
3301.13.00 |
|
|
3301.19.00 |
7.2 | Các chất tạo hương tổng hợp |
|
|
|
1301.90.90 |
|
|
2902.19.00 |
|
|
3301.19.00 |
|
|
2906.11.00 |
|
|
2906.21.00 |
|
|
2906.21.00 |
|
|
3307.41.90 |
|
|
2909.30.00 |
|
|
2909.30.00 |
|
|
2909.30.00 |
|
|
2909.50.00 |
|
|
2912.21.00 |
|
|
2912.41.00 |
|
|
2912.42.00 |
|
|
2914.23.00 |
|
|
2914.23.00 |
|
|
2914.29.90 |
|
|
2914.29.90 |
|
|
2914.39.00 |
|
|
2915.13.00 |
|
|
2915.31.00 |
|
|
2915.39.90 |
|
|
2915.39.90 |
|
|
2915.39.90 |
|
|
2915.90.20 |
|
|
2915.90.90 |
|
|
2915.90.90 |
|
|
2915.90.90 |
|
|
2915.90.90 |
|
|
2916.31.00 |
|
|
2918.11.00 |
|
|
2918.23.00 |
|
|
2918.29.10 |
|
|
2918.29.10 |
|
|
2922.43.00 |
|
|
2922.43.00 |
|
|
2932.20.00 |
|
|
2932.93.00 |
|
|
2932.99.90 |
|
|
2932.99.90 |
|
|
2916.34.00 |
|
|
2939.20.10 |
|
|
2932.20.00 |
|
|
8.1 | Các tác nhân chống tạo bọt |
|
|
2910.90.00 |
|
|
3910 |
|
|
3402.13.90 |
|
|
2910.20.00 & 2910.90.00 |
|
|
3824.99.70 |
|
|
3824.99.70 |
|
|
3823.70.90 |
|
|
|
|
|
1516.20.98 |
|
|
2938.90.00 |
|
|
3402.13.90 |
|
|
3907.20.90 |
|
|
3402.13.90 |
|
|
2207.20.11 |
|
|
2207.20.19 |
|
|
3902.10.90 |
8.2 | Các chất xúc tác |
|
|
|
76 |
|
|
3815.19.00 |
|
|
3815.19.00 |
|
|
3815.19.00 |
|
|
2805.19.00 |
|
|
2805.19.00 |
|
|
3815.19.00 |
|
|
3815.19.00 | có nền | ||
|
|
3815.11.00 |
|
|
3815.12.00 |
|
|
3815.12.00 |
|
|
2805.19.00 |
|
|
2905.19.00 |
|
|
2905.49.00 |
|
|
2805.19.00 |
|
|
2842.90.90 |
|
|
2905.19.00 |
|
|
2905.19.00 |
|
|
2915.90.90 |
8.3 | Các tác nhân làm trong/chất trợ lọc |
|
|
|
3802.90.90 |
|
|
2507.00.00 |
|
|
3802.90.90 |
|
|
2524.90.00 |
|
|
3802.90.90 |
|
|
2508.10.00 |
|
|
3914.00.00 |
|
|
|
|
|
2512.00.00 |
|
|
3914.00.00 |
|
|
|
|
|
3802.90.20 |
|
|
3914.00.00 |
|
|
3503.00.30 |
|
|
2507.00.00 |
|
|
3802.90.90 |
|
|
2915.29.90 |
|
|
2530.10.00 |
|
|
2917.19.00 |
|
|
3802.10.00 |
|
|
|
8.4 | Tác nhân làm lạnh và làm mát |
|
|
|
2903.77.00 |
8.5 | Tác nhân làm khô/ tác nhân chống đóng bánh |
|
|
|
2915.70.30 |
|
|
2915.70.30 |
|
|
2915.70.30 |
|
|
2915.29.90 |
|
|
2842.10.00 |
|
|
2842.10.00 |
8.6 | Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) |
|
|
|
3402.90.99 |
|
|
2923.90.00 |
|
|
2904.10.00 |
8.7 | Các tác nhân cố định enzim và chất mang |
|
|
|
2912.19.00 |
8.8 | Chế phẩm enzym (kể cả các enzym đã được cố định trên chất mang) |
|
8.8.1 | Chế phẩm enzym có nguồn gốc từ động vật |
|
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.10.00 |
|
|
3507.90.00 |
8.8.2 | Chế phẩm enzim có nguồn gốc từ thực vật |
|
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
3507.90.00 |
|
|
|
|
|