BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 672/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2015 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 168 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM-ĐỢT 92
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược-Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
168 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 92
Ban hành kèm theo Quyết định số 672/QĐ-QLD ngày 17/12/2015
1.1 Nhà sản xuất: Berlin Chemie AG (Đ/c: Tempelhofer Weg 83, D-12347 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Nebilet (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group); đ/c: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5,00mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên nén; hộp 2 vỉ 14 viên nén | VN-19377-15 |
2.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Dupnitsa AD (Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str, Dupnitsa 2600 - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Cinnarizin actavis 25mg | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-19378-15 |
3.1 Nhà sản xuất: Agio Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-82, M.I.D.C., Bhosari, Pune-411026 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Bactronil | Mupirocin 2,0% kl/kl | Mỡ bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Tuýp 5 g | VN-19379-15 |
4.1 Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: 31-O, M.I.D.C. Chikalthana, Dist Aurangabad - 431 210 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Fexihist | Fexofenadin HCI 60 mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-19380-15 |
5.1 Nhà sản xuất: s.a. Alcon-Couvreur N.V (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Flarex | Fluorometholone acetate 1 mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml | VN-19381-15 |
6 | Maxidex | Dexamethason 1 mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml | VN-19382-15 |
7 | Mydriacyl | Tropicamide 10 mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 15 ml | VN-19383-15 |
8 | Tears Naturale II | Dextran70 1 mg/ml; Hypromellose 3 mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 15 ml | VN-19384-15 |
9 | Tobrex | Tobramycin 3 mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml | VN-19385-15 |
6.1 Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Refresh Tears | Natri carboxymethylcellulose 0,5% | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15ml | VN-19386-15 |
7.1 Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B GIDC Industrial Estate, Ankleshwar, 393 002, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Dorijet | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | hộp 1 lọ | VN-19387-15 |
8.1 Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Levitra ODT | Vardenafil 10mg | viên nén tan trong miệng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-19388-15 |
13 | Nexavar | Sorafenib 200mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-19389-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
14
Ilomedin 20
Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) 20 mcg/ml
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
48 tháng
NSX
Hộp 5 ống lml
VN-19390-15
9.1 Nhà sản xuất: PT Bayer Indonesia (Đ/c: JI. Raya Bogor Km 32 Depok, 16416 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Berocca Performance Orange | Vitamin B1 15,00mg; Vitamin B2 15,00mg; Vitamin B6 10,00mg; Vitamin B12 0,01mg; Vitamin B3 50mg; Vitamin B5 23mg; Vitamin B8 0,15mg; Vitamin B9 0,40mg; Vitamin C 500mg; Calci 100 mg; Magie 100 mg; Kẽm 10mg | Viên sủi bọt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15 viên | VN-19391-15 |
10.1 Nhà sản xuất: Bharat Serums and Vaccines Ltd (Đ/c: K-27, Jambivili Village, Anand Nagar, Additional M.I.D.C Ambernath (East), Thane 421501 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Ampholip | Amphotericin B 5mg/ml | Phức hợp lipid tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10 ml phức hợp lipid tiêm tĩnh mạch kèm kim tiêm lọc vô trùng | VN-19392-15 |
11.1 Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozkuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Santorix-1500 | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1500mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-19393-15 |
llite Cross Road, Ahmedabad 380015 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
18
Juijtam 500
Levetiracetam 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 36
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19394-15
13.1 Nhà sản xuất: CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 276 West Zhongshan Road, Shijiazhuang, Hebei Province, P. R of China - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Ascorneo | 1 ống (5ml) chứa Ascorbic acid 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 ống x 5 ml | VN-19395-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
20
Greenzolin
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 35
Hộp 10 lọ
VN-19396-15
21
Harpirom
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g
Bột pha tiêm
24 tháng
NSX
Hộp 1lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml
VN-19397-15
13.3 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Incheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Thyanti Soft Capsule | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19398-15 |
14.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Nakonol | Tinidazole 400mg | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 chai 100 ml | VN-19399-15 |
15.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: D7-MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Tal: Daund Pune, 413 802 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Kelfer-500 | Deferipron 500 mg | Viên nang | 36 tháng | NSX | Hộp 01 lọ chứa 50 viên nang | VN-19400-15 |
16.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L-139 to L-146, Vernal Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Seroflo-50 (CFC Free) | Mỗi liều xịt chứa Fluticason Propionat 50mcg; Salmeterol (dạng Salmeterol xinafoat) 25mg | Ống hít định liều | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 01 ống hít định liều 120 liều xịt | VN-19401-15 |
17.1 Nhà sản xuất: Claris Otsuka Limited (Đ/c: Village - Vasana - Chacharwadi, Tal -, Sanand, Dist - Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Celemin Nephro 7% | Mỗi chai 500ml chứa L-isoleucin 2,55g; L-Leucin 5,15g; L-lysin monoacetat tương đương với L-Iysin 3,55g; L-methionin 1,40g; L-phenylalanin 1,90g; L-threonin 2,40g; L-Tryptophan 0,95g; L-valin 3,10g; L-arginin 2,45g; L-histidin 0,86g; Glycin 1,60g; L-alanin 1,26g; L-prolin 2,15g; L-serin 2,25g; Acetyl cystein (tương đương với L-cystein) 0,185g; L-malic acid 0,75g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | hộp chứa 1 chai thủy tinh chứa 500 ml dung dịch | VN-19402-15 |
18.1 Nhà sản xuất: M/S Oliver Healthcare (Đ/c: 191/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Theaped 20 | Isotretinoin 20 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19403-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
28
Tusligo
Omeprazol 20mg
Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19404-15
19.1 Nhà sản xuất: Santa Farma Dac Sanayii A.S. (Đ/c: Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Pulmorest | Levodropropizin 300mg/5ml | Siro uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 50ml | VN-19405-15 |
20.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, Dahradun - 248110, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Cetirizine Tablets 10 mg | Mỗi viên nén bao phim chứa Cetirizin Hydroclorid BP 10,0 mg | viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2015 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19406-15 |
21.1 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305/2, 3, 4 & 5 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist Ahmedabad, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Mazu | Tramadol hydrochlorid 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-19407-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
32
Zefobol-SB 2000
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ bột
VN-19408-15
22.1 Nhà sản xuất: Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, ranipur, Haridwar -249 403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Escivex 20 tablets | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19409-15 |
23.1 Nhà sản xuất: Reyong Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No.6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Tarviluci | Meclofenoxat hydroclorid 500mg | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ bột | VN-19410-15 |
24.1 Nhà sản xuất: Mefar Ilac San. A.S (Đ/c: 34906 Kurtoy - Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Fumsor | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-19411-15 |
25.1 Năm sản xuất: Laboratories Atral, S.A (Đ/c: Vala do Carregado, 2600-726 Castanheira do Ribatejo - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Latipenem 500mg | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-19412-15 |
26.1 Nhà sản xuất: Henan Furen Huaiqingtang Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 369, Qinghe Road, Wuzhi County, henan Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Fasdizone | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm | VN-19413-15 |
27.1 Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam 5mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2 ml | VN-19414-15 |
39 | Opiphine | Morphin (dưới dạng Morphin sulphat 5H2O 10mg/ml) 7,25mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1 ml | VN-19415-15 |
40 | Tramadol-hameln 50mg/ml | Tramadol HCl 50mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-19416-15 |
41 | Zoledronic acid-hameln 4mg/5ml solution for infusion | Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 5 ml | VN-19417-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
42
Paratriam 200mg Powder
Acetylcystein 200mg
Thuốc bột pha uống
36 tháng
NSX
Hộp 20 gói, 50 gói, 100 gói 3g
VN-19418-15
28.1 Nhà sản xuất: Laboratoires Besins International (Đ/c: 13, rue Perier 92120 Montrouge. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Androgel | Mỗi gói 5g chứa Testosteron 50mg | Gel dùng ngoài | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói x 5g | VN-19419-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
44
Utrogestan 100 mg
Progesteron (dạng vi hạt) 100 mg
Viên nang mềm
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm
VN-19420-15
45
Utrogestan 200 mg
Progesteron (dạng vi hạt) 200mg
Viên nang mềm
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ: 1 vỉ x 7 viên nang mềm và 1 vỉ x 8 viên nang mềm
VN-19421-15
29.1 Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (I)Pvt.Ltd, (Đ/c: At 58, Palghar Taluka Ind. Co-Op. Estate Ltd., Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Clotolet | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19422-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
47
Cloviracinob
Aciclovir 5% kl/kl
Kem bôi ngoài da
24 tháng
BP 2013
Hộp 1 tuýp 5g
VN-19423-15
30.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Rovartal 10mg | Rosuvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19424-15 |
49 | Rovartal 20mg | Rosuvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19425-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
50
Telmotens
Telmisartan 40 mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19426-15
51
Telmotens
Telmisartan 80 mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19427-15
31.1 Nhà sản xuất: BHP Korsa Co., Ltd (Đ/c: 50, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Datifen Oph | Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate) 2,5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-19428-15 |
53 | Lecinflox Oph | Levofloxacin 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-19429-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
54
Freemove
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 750mg Glucosamin sulfat) 588mg; Methyl sulphonyl methan 250mg
viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19430-15
32.1 Nhà sản xuất: Omega Laboratories Ltd. (Đ/c: 10 850 Hamon Montreal, Quebec, H3M 3A2 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | DBL Octreodtide 0.1mg/ml | Octreotide (dưới dạng octreotid acetat) 0,5mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ x 5ml | VN-19431-15 |
33.1 Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited (Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Ecprol | Esomeprazol 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi 5ml NaCl 0,9% pha tiêm | VN-19432-15 |
34.1 Nhà sản xuất: Zaklad Farmaceutyczny Adamed Pharma S.A. (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna 33 Str., - Ba Lan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Alvostat | Rosuvastatin Calcium 20,8mg; Rosuvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-19434-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
58
Alvostat
Rosuvastatin Calcium 10,4 mg; Rosuvastatin 10 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VN-19433-15
35.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industral Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Devodil 50 | Sulpirid 50mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-19435-15 |
36.1 Nhà sản xuất Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Orasten | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19436-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
61
Omaza
Omeprazol (dưới dạng hỗn hợp Omeprazol natri và manitol) 40 mg
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml
VN-19437-15
37.1 Nhà sản xuất: Hainan Wanzhou Green Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Shuisheng Wanning City, hainan Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Tràng hoàng vị khang | Cao khô Ngưu Nhĩ Phong tương đương dược liệu thô 4g; Cao khô La Liễu tương đương dược liệu thô 2g | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 12 viên | VN-19438-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
63
Cefotaxime sodium for injection 1.0g
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime sodium) 1g
Bột pha dung dịch tiêm
36 tháng
CP 2010
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml; Hộp 10 lọ
VN-19439-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
64
Ceftriaxone Sodium for injection 1.0g
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
BP 2013
Hộp 10 lọ
VN-19440-15
38.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Folihem | Sắt fumarat 310mg; Acid Folic 0,35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2014 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19441-15 |
39.1 Nhà sản xuất: Catalent Germany Schorndorf GmbH (FAB. Schorndorf) (Đ/c: Steinbreisstrasse, 1 and 2 DE-73614 Schorndorf, Alemanha - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Betahistine Bluepharma (cơ sở đóng gói: Bluepharma-Industria Farmaceutica, S.A (Fab). Địa chỉ: Sao Martinho do Bispo 3045-016 Coimbra Bồ Đào Nha) | Betahistin hydroclorid 16 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén | VN-19442-15 |
40.1 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal. -Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, State: Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Gofuzole | Omeprazole sodium B.P. equivalent to Omeprazole 40 mg | bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | hộp 1 lọ 4mg | VN-19443-15 |
41.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Rosvas 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19444-15 |
42.1 Nhà sản xuất: Fu yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 95-1, Daliao Rd, Ruifang Dist, New Taipei City 224 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Fuyuan Dextromethorphan Tab. | Dextromethorphan hydrobromid 30mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Lọ 100 viên nén | VN-19445-15 |
70 | Ovalgel chewable tablets | Dimethicon 20mg; Dried Aluminum hydroxide gel 200mg; Magnesium hydroxid 200mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | 100 viên nén nhai/chai | VN-19446-15 |
43.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Ozogast 40 | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 1 lọ bột đông khô, 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm, 1 xi lanh | VN-19447-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
72
Bonsartine 25 Tablet
Losartan kali 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 37
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-19448-15
44.1. Nhà sản xuất: Popular Infusions Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Levobac IV Infusion | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 0,5mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 túi hoặc 10 túi 100 ml | VN-19449-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
74
Pantogut
Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg
Bột pha tiêm
28 tháng
NSX
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 Ống nước cất pha tiêm 10ml, Hộp 10 lọ bột pha tiêm
VN-19450-15
45.1 Nhà sản xuất: Mitim S.R.L (Đ/c: Via Cacciamali, 36/38, Brescia - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Cefotaxim Stragen 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | EP 8 | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | VN-19451-15 |
46.1 Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Eurodesa Tablet | Dexamethason 0,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19452-15 |
47.1 Nhà sản xuất: Haupt Pharma (Đ/c: 1, rue Comte de Sinard 26250, Livron. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 | Peflacine | Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) 400mg/5ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5 ml | VN-19453-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
78
Orelox 100mg
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN-19454-15
79
Tavanic
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 5 viên
VN-19455-15
48.1 Nhà sản xuất: Beijing Kawin Technology Share-Holding Co., Ltd. (Đ/c: 6 East Rongjing Street, BDA, Beijing, 100176, P.R. China - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Avigly | 1 ống 20ml chứa Glycyrrhizin (monoammoni glycyrrhizinat) 40,0mg; L-cystein hydrochlorid 20,0mg; Glycin 400,0mg | dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 10 ống x 20ml dung dịch tiêm | VN-19456-15 |
49.1 Nhà sản xuất: Yoo Young Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon- myeon, Jincheon-gun) Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Prorid | Finasterid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19457-15 |
50.1 Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt.Ltd. (Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | Dupraz 20 | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên | VN-19458-15 |
51.1 Nhà sản xuất: Venus Memedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Zoledronic acid for injection 4mg | Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-19459-15 |
52.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Loxmen | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg | Viên nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 2 vỉ x 4 viên | VN-19462-15 |
85 | Loxmen | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg | Viên nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 4 viên | VN-19463-15 |
53.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Defocef | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VN-19460-15 |
Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Loxmen | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-19461-15 |
54.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Seodeli Tablet | Trimebutin maleat 200mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x10 viên | VN-19464-15 |
55.1 Nhà sản xuất: Oncotec Pharma Produktion GmbH (Đ/c: Am Pharmapark 06861 Dessau-Rosslau - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Oxaliplatin "Ebewe” 100mg/20ml (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma GmbH Nfg KG-Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee, Áo) | Oxaliplatin 100mg/20ml | bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100mg/20ml | VN-19465-15 |
90 | Oxaliplatin "Ebewe” 50mg/10ml (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma GmbH Nfg KG-Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee, Áo) | Oxaliplatin 50 mg/10ml | bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50mg/10ml | VN-19466-15 |
56.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 9900 Kormend, Matyas kiraly u. 65 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Delorin | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin zinc) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-19467-15 |
57.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Vaminolact | Mỗi chai 100 ml chứa: Alanin 630mg; Arginin 410mg; Acid aspartic 410mg; Cystein 100mg; Acid Glutamic 710mg; Glycin 210mg; Histidin 210mg; Isoleucin 310mg; Leucin 700mg; Lysin (dưới dạng monohydrat) 560mg; Methionin 130mg; Phenylalanin 270mg; Prolin 560mg; Serin 380mg; Taurin 30mg; Threonin 360mg; Tryptophan 140mg; Tyrosin 50mg; Valin 360mg | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Chai thủy tinh 100ml | VN-19468-15 |
58.1 Nhà sản xuất: UCB Farchin S.A (Đ/c: ZI de Planchy Chemin de Croix - Blanche 10, 1630 Bulle. - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Xyzal (Đóng gói+ Xuất xưởng: Aesica Pharmaceuticals S.r.l, địa chỉ: Via Praglia, 15, 10044 Pianezza (TO), Italy) | Levocetirizine dihydrochloride. 5mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-19469-15 |
59.1 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Kontiam Inj. | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-19470-15 |
60.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 317 Xinluo Street of Hightechnical zone, Jinan city, P.R. China - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Cefoject | Cefotaxim Natri tương đương Cefotaxim 1 g | bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VN-19471-15 |
7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad 500018, Andhra Pradesh - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
96
Losagen 100
Losartan kali 100mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19475-15
62.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Esclo-10 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19472-15 |
98 | Esclo-20 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19473-15 |
99 | Esclo-5 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19474-15 |
63.1 Nhà sản xuất: Hilton Pharma (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 13-14, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Ferosoft-S | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sucrose hydroxid sắt) 100mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5ml | VN-19476-15 |
64.1 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | Prevenolax Tab. | Pancreatin 170mg; Simethicon 84,433mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19478-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
102
Ilsolu Injection
Piracetam 1g
Dung dịch tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 10 ống 5ml
VN-19479-15
103
Keocintra
Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg ginkgo flavon glycosid toàn phần) 120mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19480-15
65.1 Nhà sản xuất: Crown Pharm, Co., Ltd (Đ/c: 35, Simin-daero, Manan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Seridamin | Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 500 viên | VN-19477-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
105
Seonocin
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-19481-15
66.1 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Vill.Thana, Baddi, Dist Solan, (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Indclav 228.5 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 200 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 28,5 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-19482-15 |
107 | Indclav 312.5 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-19483-15 |
67.1 Nhà sản xuất: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 67 Sector - 27 Korangi Industrial Area, Karachi - 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Livx | cephradin 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-19484-15 |
68.1 Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Smecta | Diosmectit 3,00g | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g); Hộp 60 gói (mỗi gói 3,76g) | VN-19485-15 |
69.1 Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Motilium-M | Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-19486-15 |
70.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Outcef | Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và anhydrous sodium carbonat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP37 -NF32 | Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-19487-15 |
71.1 Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 13 Cheongan-ro, Bupyeong-gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Beecerazon Inj | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VN-19489-15 |
113 | Trebulos | Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat hydrat) 70mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-19490-15 |
72.1 Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 47, Sanseong-ro, Danwon-Gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Beecetrax Inj. 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VN-19488-15 |
73.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Bimetin Tablets | Trimebutine maleate 100mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19491-15 |
74.1 Nhà sản xuất: Nitto Medic Co.Ltd. (Đ/c: 1-14-1, Yasuuchi, Yatsuo-machi, Toyama-city, Toyama - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Eyemiru Wash | Mỗi 500ml chứa: epsilon-aminocaproic acid 500mg; Chlorpheniramin maleat 15mg; Pyridoxin hydroclorid 25mg; Panthenol 25mg; D-alpha-tocopherol acetat 25mg; Kali L-Aspartat 250mg; Taurin (2-aminoethanesulfonic acid) 250mg | Dung dịch rửa mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 500 ml | VN-19492-15 |
75.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 lapetou street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Medsamic 500mg/5ml | Acid tranexamic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml | VN-19493-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
118
Vasblock 160mg
Valsartan 160mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19494-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
119
Fordamet
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ
VN-19495-15
120
Taximmed
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
24 tháng
NSX
Hộp 10 lọ
VN-19496-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
121
Medsamic 500mg
Acid tranexamic 500mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19497-15
76.1 Nhà sản xuất: Chanelle Medical (Đ/c: Loughrea, Co. Galway - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Diopolol 10 | Bisoprolol fumarate 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-19498-15 |
123 | Diopolol 2.5 | Bisoprolol fumarate 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-19499-15 |
124 | Diopolol 5 | Bisoprolol fumarate 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-19500-15 |
77.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Hyzaar 50/12.5mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JL Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
78.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme (Italia) S.P.A. (Đ/c: Via Emilia 21, 27100 Pavia - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Fosamax (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuraan, Jawa Timur, Indonesia) | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-19501-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
127
Renitec 10mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia)
Enalapril maleat 10mg
Viên nén
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19503-15
79.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 | Destidin | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-19504-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
129
Xilavic 1000
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
Viên nén bao phim
24 tháng
BP 2013
Hộp 1 vỉ x 7 viên
VN-19505-15
80. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 10 Hoe Chiang road #20-04/05 Keppel Towers Singapore 089315 - Singapore)
(Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
130 | Betadine Antiseptic Solution 10%w/v | Povidon lod 10% kl/tt | Dung dịch dùng ngoài | 60 tháng | NSX | Hộp 1 chai chứa 15ml hoặc 30ml hoặc 120ml. Chai 500ml. Chai 1000ml | VN-19506-15 |
81.1 Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: House #501, Road # 34, New DOHS, Mohakhali, Dhaka-1206 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Olcin-500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VN-19507-15 |
82. Công ty đăng ký: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: 304, Town Centre, Andheri kurla Road, Andheri (E), Mumbai, Maharastra, 400059 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
132
M-prib-3.5
Bortezomib 3,5mg/ống
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ chứa 3,5 mg bột đông khô pha tiêm
VN-19508-15
133
Naprazole-R
Rabeprazol natri 20 mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
NSX
Hộp chứa 1 lọ 20 mg bột đông khô pha tiêm
VN-19509-15
83.1 Nhà sản xuất: Pfizer Pharmaceuticals LLC (Đ/c: Km 1.9, Road 689, Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693, - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Zyvox | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19510-15 |
84. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharrma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
135
Ostemax 70 comfort
Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70 mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén
VN-19511-15
85.1 Nhà sản xuất: Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd (Đ/c: 18, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Mizatin Capsule | Nizatidine 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19512-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
137
Korixone Inj.
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 37
Hộp 10 lọ
VN-19513-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
138
Hwaxil Cap.
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
USP 38
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19514-15
85.4 Nhà sản xuất: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd, (Đ/c: 454-3, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Menzomi Inj. | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP38 | Hộp 10 lọ | VN-19515-15 |
Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-ri, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Tazocla Cap. | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor hydrat 262mg) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19516-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
141
Basori
Pyridostigmin bromid 60mg
Viên nén
36 tháng
USP 38
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19517-15
86.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Philoclex | Tobramycin 15mg/5ml; Dexamethason 5mg/5ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-19518-15 |
86.2 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeongmun-ro - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Philtobax Eye Drops | Tobramycin 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-19519-15 |
87.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Bloktiene 4mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-19520-15 |
88.1 Nhà sản xuất: Eriochem S.A. (Đ/c: Ruta 12, Km 452 (3107) Colonia Avellaneda, Departamento Parana, Entre Rios - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Zomekal | Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml | Bột pha dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-19521-15 |
89.1 Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 1st Pokhran Road, Shastri Nagar, Thane - 400 606 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Trymo tablets | Bismuth trioxid (dưới dạng bismuth subcitrat dạng keo) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 14 vỉ xé x 8 viên | VN-19522-15 |
90.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Clavurem 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2015 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-19523-15 |
Remington Pharmaceutical (Pvt.) Ltd. (Đ/c: 18 km Multan Road, Lahore - Pakistan)
Remington Pharmaceutical (Pvt.) Ltd. (Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Oculat | Latanoprost 50mcg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2,5ml | VN-19524-15 |
92.1 Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Medcelore Injection | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-19525-15 |
93.1 Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt, Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Saditazo | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | VN-19526-15 |
(Đ/c: 72 Salova Street, Building 2, Saint Petersburg, 192102 - Russia)
(Đ/c: 72 Salova Street Building 2, Saint Petersburg, 192102 - Russia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Reamberin | Meglumin sodium succinate 6g; tương đương: Succinic acid 2,11g; Meglumine 3,49g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 60 tháng | NSX | Hộp 1 chai thủy tinh 400ml | VN-19527-15 |
95.1 Nhà sản xuất: Jiangsu Chenpai Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 172 Middle Renmin Road, Haimen, Jiangsu - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Tarvicetam | Piracetam 10g/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 chai 50ml | VN-19528-15 |
96.1 Nhà sản xuất: Systa Labs. (Đ/c: XV/39, Shoranur Highway, Kallekkad, Palakkad 678 015, Kerala - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Tizoxim-100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-19529-15 |
154 | Tizoxim-200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-19530-15 |
155 | Zolinova-20 | Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19531-15 |
97.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Sungemtaz 1g | Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 1g | Bột đông khô để pha tiêm | 30 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ | VN-19532-15 |
157 | Sungerataz 200mg | Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 200mg | Bột đông khô để pha tiêm | 30 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ | VN-19533-15 |
98.1 Nhà sản xuất: Takeda GmbH (Đ/c: Production Site Oranienburg, Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Pantoloc 20mg | PantoprazoIe (dưới dạng pantoprazoIe sodium sesquihydrate) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-19534-15 |
98.2 Nhà sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. (Đ/c: Eisenbahnstrasse 2-4, 88085 Langhenargen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Bonviva (đóng gói+ xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH, địa chỉ: Sandhofer Strasse 116, 68305 Mannheim, Germany) | Ibandronic acid (dưới dạng Ibandronic acid monosodium salt monohydrate) 3mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 3ml | VN-19535-15 |
99.1 Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A. (Đ/c: 2, A. Fleminga Str. 03-176 Warsaw - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
160 | Taromentin 1000 mg | Amoxicillin 875 mg; Clavulanic acid 125mg | viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên nén | VN-19536-15 |
161 | Taromentin 625 mg | Amoxicillin 500 mg; Clavulanic acid 125 mg | viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên nén | VN-19537-15 |
100.1 Nhà sản xuất: Thai Nakorn Patana Co. Ltd (Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Tiffyrub | Menthol 3g; Camphor 5,2g; Eucalyptus oil 1,5g | Thuốc mỡ | 60 tháng | NSX | Hộp nhựa nhỏ 6g, 10g, hộp lớn chứa 12 hộp nhỏ. Hộp 1 chai nhựa 20g, 40g | VN-19538-15 |
101.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Tantordio 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19539-15 |
102.1 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Azaroin | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 1%kl/kl | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 tuýp nhôm 15g | VN-19540-15 |
103.1 Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Ikolos-25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19541-15 |
166 | Ikolos-50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19542-15 |
104. Công ty đăng ký: Warsawzawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: 1 ul. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland)
104.1 Nhà sản xuất: Warsawzawskie Pharmaceutical Works Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: 22/24 Karolkowa, 01-207 Warsaw - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Xylobalan Nasal Drop 0,05% | XyIometazolin hydroolorid 0,5mg/ml | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ nhựa 10 ml | VN-19543-15 |
105.1 Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehasan - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Yspuripax | Flavoxat hydrochlorid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2015 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19544-15 |
File gốc của Quyết định 672/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 168 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 92 do Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 672/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 168 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 92 do Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 672/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2015-12-17 |
Ngày hiệu lực | 2015-12-17 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |