BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 437/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 24 tháng 7 năm 2019 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 177 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 103
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
1. Danh mục 161 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm - Đợt 103 (tại Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 16 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm - Đợt 103 (tại Phụ lục II kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
2. Chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam, nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
4. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo đúng quy định hiện hành mỗi 06 tháng một lần về Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam đối với các thuốc thuộc Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này (số đăng ký có ký hiệu VN3-…..-19).
a) Đối với thuốc thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc: chỉ được đưa thuốc ra lưu hành trên thị trường sau khi được Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
Điều 3. Đối với thuốc số 47 tại Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định này, trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, cơ sở đăng ký, cơ sở sản xuất phải bổ sung tài liệu để thống nhất, làm rõ thông tin hành chính về địa chỉ cơ sở sản xuất trong hồ sơ đăng ký theo quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc và chỉ được nhập khẩu, lưu hành thuốc trên thị trường sau khi được Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung này. Sau thời gian nêu trên, nếu cơ sở không bổ sung hồ sơ thì Cục Quản lý Dược sẽ xem xét rút giấy đăng ký lưu hành đã cấp.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (10).
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
DANH MỤC 161 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 103
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 437/QĐ-QLD, ngày 24/7/2019)
1.1 Nhà sản xuất: Berlin Chemie AG (Đ/c: Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Benalapril 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22048-19 |
2.1 Nhà sản xuất: P.T. Tanabe Indonesia (Đ/c: JI Rumah Sakit No. 104 Ujungberung Bandung 40612 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Herbesser | Diltiazem Hydrochloride 30 mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-22049-19 |
3 | Herbesser 60 | Diltiazem Hydrochloride 60 mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-22050-19 |
4 | Tanatril Tablets 10mg | Imidapril hydroclorid 10 mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-22051-19 |
5 | Tanatril Tablets 5mg | Imidapril hydroclorid 5 mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-22052-19 |
3.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB015-016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Elarothene | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22053-19 |
4.1 Nhà sản xuất: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: Village: Sachana, Taluka: Viramgam, District: Ahmedabad 382 150, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Nirzolid | Mỗi 100ml dung dịch chứa: Linezolid 200mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 300ml | VN-22054-19 |
5.1 Nhà sản xuất: Coral Laboratories Limited (Đ/c: 57/1 (16), Bhenslore, Dunetha, Nani Daman-396 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Funspor 200 | Fluconazol 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22055-19 |
6.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Medicox 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22056-19 |
7.1 Nhà sản xuất: Astellas Ireland Co.,Ltd. (Đ/c: Killorglin,Co. Kerry - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Prograf 0.5mg | Tacrolimus 0,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22057-19 |
8.1 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit - VII, SEZ, TSIIC, Plot No.S1, Survey No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P & 458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Rofast 40 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22058-19 |
9.1 Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Espana S.A (Đ/c: c/Prat de la Riba, 50 08174 Sant Cugat del Valles - Barcelona - Tây Ban Nha)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Mobic | Meloxicam 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 1,5ml | VN-22059-19 |
10.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, Plot 203- 213, Kundaim, Goa 403 115 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Amlodac 5 | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP36 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-22060-19 |
14 | Nucoxia 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22061-19 |
11.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Yangzi Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development zone, Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Tarvicipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 chai 100ml | VN-22137-19 |
12.1 Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | CKDGemtan injection 200mg | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 200mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP41 | Hộp 1 lọ | VN-22138-19 |
13.1 Nhà sản xuất: Elpen Pharmaceutical Co. Inc. (Đ/c: Marathonos Ave. 95, Pikermi Attiki, 19009 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Fugentin | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 12 gói | VN-22062-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
18
Crutit
Clarithromycin 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-22063-19
14.1 Nhà sản xuất: Remedina S.A. (Đ/c: Gounari 23 & Areos, Kamatero Attiki, 13451 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Merovia | Mỗi lọ chứa: Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydat) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-22064-19 |
15.1 Nhà sản xuất: Saga Laboratories (Đ/c: Survey No. 198/2 & 198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand, District: Ahmedabad 382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Itbay 120 | Etoricoxib 120 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22065-19 |
21 | Itbay 90 | Etoricoxib 90 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22066-19 |
16.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Lainmi 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22067-19 |
17.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Amlessa 8mg/10mg Tablets | Perindopril tert-butylamin (tương đương 6,68 mg Perindopril) 8mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22068-19 |
24 | Gelbra 20mg Gastro-resistant tablets | Rabeprazole natri (tương đương với 18,85 mg rabeprazole) 20 mg | Viên nén kháng acid dạ dày | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-22069-19 |
25 | Tolucombi 80mg/25mg Tablets | Telmisartan 80 mg; Hydrochlorothiazide 25 mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22070-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
26
Medocetinax
Cetirizin hydroclorid 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-22071-19
18.1 Nhà sản xuất: ACS Dobfar info SA (Đ/c: Casai, 7748 Campascio - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Ciprofloxacin Panpharma (cơ sở xuất xưởng: PanPharma, đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre - 35133, France) | Mỗi túi 200ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin 400mg; | Dung dịch truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 10 túi x 200ml | VN-22072-19 |
Laboratories Sophartex (Đ/c: 21 Rue du Pressoir, 28500 Vernouillet - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Antarene | Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-22073-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
29
Cefotaxime Panpharma 500 mg
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 500mg
Bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ, hộp 25 lọ, hộp 50 lọ
VN-22074-19
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Đức An (Đ/c: Số nhà 12, ngõ 72/1/101 đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
30
Gentreks
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
USP 40
Hộp 10 ống 2ml
VN-22075-19
20.1 Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra Stare - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Amlocard 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22076-19 |
21.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar, (Rajasthan.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoat chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Monizol | Mỗi 5ml chứa: Metronidazole (dưới dạng Metronidazole benzoate) 200 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VN-22077-19 |
22.1 Nhà sản xuất: DongBang Future Tech & Life Co., Ltd (Đ/c: 78, Jeyakgondan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Hepasyzin | Cao Cardus marianus (tương đương 140 mg Silymarin, 60 mg Silybin) 200 mg; Thiamin nitrate 4mg; Pyridoxin hydrochlorid 4mg; Nicotinamide 12mg; Calcium pantothenate 8mg; Cyanocobalamin 1,2 mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22078-19 |
23.1 Nhà sản xuất: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 45, Gwandaean-gil, Dunpo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Dokiran | Fluconazole 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22079-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
35
Edten tablet
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 14 viên
VN-22080-19
36
Skaba Tablet
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-22081-19
37
Tedilod tablet
Rebamipide 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-22082-19
24.1 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Youilmipide tab. | Rebamipide 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22083-19 |
25.1 Nhà sản xuất: HBM Pharma s.r.o (Đ/c: Skablinska 30, 03680 Martin - Slovakia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Fentanyl Kalceks 0,05mg/ml (CS Xuất xưởng: AS Kalceks, địa chỉ: AS Kalceks, 53, Krustpils St., Riga, LV-1057, Latvia) | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) 0,05mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-22084-19 |
26.1 Nhà sản xuất: Siegfried Hameln GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Neostigmine-hameln | Neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-22085-19 |
27.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko Shose Str. 1220 Sofia - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Carsil 90 mg | Cao khô quả kế sữa 163,6 -225mg (tương đương Silymarin tính theo silibinin) 90mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-22116-19 |
28.1 Nhà sản xuất: Hikma Farmacetica (Portugal) S.A (Đ/c: Estrada do Rio da Mó No 8, 8A e 8B- Fervenca, 2705-906 Terrugem SNT- Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Ribometa | Mỗi lọ 5ml chứa: zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrat) 4mg | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-22086-19 |
113-Y Ngông, P. Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - Việt Nam)
No.288 Zhujiang Road, High-tech Industrial Development zone Shijiazhuang - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Glucose Injection 5% | Glucose 25g/500ml | Dung dịch truyền | 36 tháng | BP 2014 | Chai nhựa 500ml | VN-22087-19 |
30.1 Nhà sản xuất: Ferrer Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscalla, 1-9 08173 Sant Cugat del Valles, Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Celofirm 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-22088-19 |
31.1 Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bang Phli District, Samut Prakan 10540 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Tolsus | Mỗi 5ml chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | USP39 | Hộp 1 lọ 60ml | VN-22089-19 |
32.1 Nhà sản xuất: Chanelle Medical (Đ/c: Dublin road, Loughrea, County Galway - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Doxycyclin 100 mg capsules | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 8 viên | VN-22090-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
47
Acarbose Friulchem (Đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA, địa chỉ: Via Della Pace, 25/A-41030 San Prospero (MO), Italy
Acarbose 100mg
Viên nén
24 tháng
NSX
Hộp 5, 9 vỉ x 10 viên
VN-22091-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
48
Mycazole
Fluconazol 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 7 viên
VN-22092-19
33.1 Nhà sản xuất: Replek Farm Ltd. Skopje (Đ/c: 188 Kozle str., 1000 Skopje - Macedonia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Assimicin | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-22093-19 |
50 | Assovas | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22094-19 |
51 | Assovas | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22095-19 |
34.1 Nhà sản xuất: Young II Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Bacero 20mg | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22096-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
53
Jincetaxime 1g Inj.
Mỗi lọ chứa Cefotaxim natri 1g
Bột pha tiêm
24 tháng
USP 38
Hộp 10 lọ
VN-22097-19
35.1 Nhà sản xuất: Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: 126-B Industrial Estate Hayatabad Peshawar - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Cefporup 40mg/5ml DS | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột pha 50ml hỗn dịch | VN-22098-19 |
36.1 Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Dogmakern 50mg | Sulpiride 50 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-22099-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
56
Klevatidin inj sol 50mg/2ml amp
Mỗi 2ml dung dịch chứa: Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 50mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 5 ống x 2ml
VN-22100-19
37.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Farizol 250 | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP40 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22101-19 |
38.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Ropias | Ondansetron 8mg/4ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | USP40 | Hộp 5 ống x 4ml | VN-22102-19 |
39.1 Nhà sản xuất: Esseti Farmaceutici S.r.l. (Đ/c: Via Campobello 15-00040 POMEZIA (RM) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Kevindol | Ketorolac trometamol 30mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 ống 1ml | VN-22103-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
60
Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets
Ebastine 10mg
Viên nén phân tán trong miệng
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-22104-19
40.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Osartil 50 Plus Tablet | Kali Losartan 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP39 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22105-19 |
41.1 Nhà sản xuất: Agio Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-82, M.I.D.C., Bhosari, Pune-411026 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Aciherpin 5% | Mỗi 1g kem chứa: Acyclorvir 50mg | Kem | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 1 tuýp 5g | VN-22106-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
63
Olembic 20
Olmesartan medoxomil 20mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-22107-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
64
Aforsatin 10
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VN-22108-19
65
Fildilol 25
Carvedilol 25mg
Viên nén
24 tháng
USP 41
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-22109-19
66
Fouratin 20
Simvastatin 20 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 39
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-22110-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
67
Evictal 400
Vitamin E acetat 400mg
Viên nang mềm
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-22111-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
68
Ibulife 600
Ibuprofen 600 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-22112-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
69
Moov 15
Meloxicam 15mg
Viên nén
36 tháng
BP 2017
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-22113-19
70
Moov 7.5
Meloxicam 7,5mg
Viên nén
36 tháng
BP 2017
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-22114-19
42.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Plant A' (Đ/c: 12 km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Adenorythm | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Adenosine 3mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 ống x 2ml | VN-22115-19 |
43.1 Nhà sản xuất: Biomendi, S.A. (Đ/c: Poligono Industrial s/n 0118 Bernedo (Aslava) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Acido Zoledronico G.E.S 4mg/5ml (Cơ sở đóng gói: Alfasigma S.p.A - Địa chỉ: Via Enrico Fermi, 1, Alanno (PE) CAP 65020, Italy) | Mỗi lọ 5ml chứa: Zoledronic acid khan (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 ml | VN-22117-19 |
44.1 Nhà sản xuất: Ind-Swift Limited (Đ/c: Off. NH-221, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohah), Punjab-140507 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Ivaswft 5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22118-19 |
74 | Ivaswft 7.5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) 7,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22119-19 |
(Đ/c: Survey No. 20/1, Vandalur-Kelambakkam Road, Pudupakkam Village, Kancheenpuram Disk, Tamilnadu-603 103 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Methylcobalamin capsules 150mcg | Methylcobalamin 1500mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22120-19 |
(Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Disk Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Venocity | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml | VN-22121-19 |
45.1 Nhà sản xuất: Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S (Đ/c: Davutpasa Cad. Cebealibey Sok. No: 20 Topkapi/Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 | Zoltasta 4 mg/5ml | Mỗi 5ml dung dịch đậm đặc chứa: zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrat) 4mg | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống x 5ml | VN-22122-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
78
Ulsepan 40mg
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg
Viên nén bao tan trong ruột
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên
VN-22123-19
46.1 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | PV-LOS 50 Tablet | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22124-19 |
47.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak Darul Ridzuan - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Azimax 250mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên | VN-22125-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
81
β-Hist 16
Betahistin dihydroclorid 16mg
Viên nén
24 tháng
BP2018
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-22126-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
82
Itsup 100
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 4 viên
VN-22127-19
83
Itsup 50
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 4 viên
VN-22128-19
48.1 Nhà sản xuất: Belmedpreparaty RUE (Đ/c: 220007, Minsk, 30 Fabritsius Street - Republic of Belarus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Calcium folinate-Belmed | Mỗi lọ chứa: Calci folinat 50mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22129-19 |
85 | Fludarabine-Belmed | Fludarabin phosphat 50mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống. Hộp 1 lọ. | VN-22130-19 |
Lầu 2, số 770-770A đường Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
86
Philtoberan
Tobramycin 15mg/5ml
Dung dịch nhỏ mắt
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 5 ml
VN-22131-19
50.1 Nhà sản xuất: Aju Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 23, Sandan-ro 121beon-gil, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Myotab tab | Eperison hydrochlorid 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22132-19 |
51.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,. Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Nolpaza 20mg | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrate) 20 mg | Viên nén kháng dịch dạ dày | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-22133-19 |
52.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Medicox 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22134-19 |
53.1 Nhà sản xuất: ABC Farmaceutici S.P.A (Đ/c: Via Cantone Moretti 29, (loc. Località San Bernardo) - 10015 Ivrea (To) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Ursochol 250 mg | Acid ursodeoxycholic 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 50 viên | VN-22135-19 |
54.1 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - Ấn Độ)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Ludox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP39 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-22136-19 |
55.1 Nhà sản xuất: Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Comozol | Ketoconazole 20 mg/g | Kem bôi da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-22139-19 |
Prinzregentenstr 79, D-81675 Muenchen - Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
93
Glimepiride Denk 3
Glimepiride 3mg
Viên nén
48 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-22140-19
57.1 Nhà sản xuất: Dr. Reddy's Laboratories Ltd. (Đ/c: Formulation Technical Operations - Unit III, Survey No. 41 Bachupally Village, Bachupally Mandal, Medchal Malkajgiri District, Telangana-500090 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Plagril | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-22141-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
95
Resilo 50
Losartan potassium 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 x 2 x 10 viên
VN-22142-19
58.1 Nhà sản xuất: Delpharm Milano S.r.I (Đ/c: Via Carnevale, 1, 20090, Segrate (MI) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Tamiflu (đóng gói, xuất xưởng: Hoffmann La Roche Ltd.; Đ/c Wurmisweg, CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) 75mg | viên nang cứng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22143-19 |
59.1 Nhà sản xuất: Ferring GmbH (Đ/c: Wittland 11, 24109 Kiel - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Tractocile (Đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ferring International Center S.A. - Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, 1162 Saint -Prex, Switzerland) | Atosiban 7,5mg/ml | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-22144-19 |
60.1 Nhà sản xuất: Gedeon Richter Polska Sp. zo.o. (Đ/c: 35, Graniczna Str., 05-825 Grodzisk Mazowiecki - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Beatil 8mg/ 5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc., đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert-butylamin 8mg; Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22145-19 |
61.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Atasart tablets 16mg | Candesartan cilexetil 16mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22146-19 |
100 | Telart Tablets 80mg | Telmisartan 80mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-22148-19 |
62.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | Dung dịch tiêm truyền Getzlox | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 150ml | VN-22147-19 |
63.1 Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA (Đ/c: 189 Grunwaldzka Street, Poznan 60-322 - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Lamictal 25mg | Lamotrigin 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22149-19 | |
Lamictal 50mg | Lamotrigin 50mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22150-19 |
64.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 2, Phase II, Pharma Zone, SEZ, Pithampur, District Dhar, Madhya Pradesh, IN 454 775 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Glenosartan 20 | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22151-19 |
105 | Telma 80H | Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-22152-19 |
65.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar, (Rajasthan.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | G-Flo 200 | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22153-19 |
107 | Olesom | Mỗi 5ml sirô chứa: Ambroxol hydrochlorid 30 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VN-22154-19 |
66.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 317, Xinluo Road, High-tech Zone, Jinan, Shandong Province, CN-250101 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Ceftaject | Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp bột trộn sẵn gồm ceftazdim pentahydrat & natri carbonat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP40 | Hộp 10 lọ | VN-22155-19 |
67.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Allipem 100mg | Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri 2,5 hydrate) 100mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22156-19 |
110 | Allipem 500mg | Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri 2,5 hydrate) 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22157-19 |
111 | Hytinon | Hydroxyurea 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP39 | Hộp x túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | VN-22158-19 |
68.1 Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Axcel Fusidic Acid Oint ment | Sodium Fusidate 2% w/w | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g | VN-22159-19 |
113 | Vaxcel Ceftazidime-1G Injection | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim. Pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22160-19 |
114 | Vaxcel Ceftazidime-2G Injection | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22161-19 |
69.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Lieu-Dit “Chantecaille” - 07340 Champagne - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Phenylalpha 50 micrograms/ml | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 50mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 10ml | VN-22162-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
116
Sodium Valproate Aguettant
Mỗi 4ml dung dịch chứa: Natri Valproate 400mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 10 ống x 4ml
VN-22163-19
70.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Natrilix SR | Indapamide 1,5 mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22164-19 |
118 | Stablon | Tianeptine sodium 12,5 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-22165-19 |
71.1 Nhà sản xuất: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Acetar-100 Tablet | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22166-19 |
72.1 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Plot No 18 &19 Survey No 378/7&8, 379/2&3, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Pantomed Tablets | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrate) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22167-19 |
73.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 | Medocef 1g | Mỗi lọ chứa: Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, hộp 50 lọ | VN-22168-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
122
Platarex 75mg
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-22169-19
74.1 Nhà sản xuất: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Glucophage ® XR 500 mg | Metformin hydrochloride 500mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-22170-19 |
75.1 Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Remeron 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22171-19 |
76.1 Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Exinef 60mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., đ/c: Waarderweg 39, Haarlem 2031 BN, Netherlands) | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1, 2 hoặc 4 vỉ x 14 viên | VN-22172-19 |
77.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | CLARISOL-500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22173-19 |
127 | Lorucet-10 | Loratadine 10mg | Viên nén không bao | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22174-19 |
128 | OMICAP-20 | Omeprazol (dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22176-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
129
Microcef-200DT
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nén phân tán không bao
24 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN-22175-19
78.1 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
130 | Fulvestrant "Ebewe" | Mỗi bơm tiêm đóng sẵn 5ml chứa: Fulvestrant 250mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn với 2 kim tiêm vô trùng | VN-22177-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
131
Bisoprolol 5mg
Bisoprolol fumarat 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 4 vỉ x 25 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
VN-22178-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
132
Binozyt 200mg/5ml
Azithromycin (tương đương Azithromycin monohydrat) 200mg/5ml
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 15ml
VN-22179-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
133
Amoxicillin 250mg
Amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat) 250mg
Viên nén phân tán
30 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-22180-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
134
Weekendal 20 mg
Tadalafil (dưới dạng Tadalafil adsorbat) 20mg
Viên nén
24 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 2 viên
VN-22181-19
79.1 Nhà sản xuất: Alcon Research, Ltd. (Đ/c: 6201 South Freeway, Fort Worth, Texas 76134 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Vigamox | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-22182-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
136
Trileptal
Oxcarbazepine 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-22183-19
Village- Vasana- Chacharwadi, tal- Sanand, Ahmedabad, Gujarad - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
137
Biocip
Mỗi 100ml chứa: Ciprofloxacin 200mg
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
USP39
Hộp 1 chai 100 ml
VN-22184-19
81.1 Nhà sản xuất: Fareva Amboise (Đ/c: Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Diflucan | Fluconazole 150mg | Viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-22185-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
139
DBL ™ Irinotecan Injection Concentrate
Mỗi 2ml dung dịch đậm đặc chứa: Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat) 40mg
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ x 2ml
VN-22186-19
140
DBL ™ Irinotecan Injection Concentrate
Mỗi 5ml dung dịch đậm đặc chứa: Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat) 100mg
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ x 5ml
VN-22187-19
82.1 Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Fentanyl | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 50mcg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 50 ống 2ml | VN-22189-19 |
142 | Midanium | Midazolam 5mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml | VN-22190-19 |
83.1 Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 33, Georimak-gil, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Pidisai Inj. 1g | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 1g | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | JP 17 | Hộp 10 lọ | VN-22191-19 |
84.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Quinovid Ophthalmic Ointment | Mỗi tuýp 3,5g chứa: Ofloxacin 10,5 mg | Thuốc mỡ tra mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 3,5g | VN-22192-19 |
85.1 Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Irvell 150 mg | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22188-19 |
86.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Republic of Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Clorfine | Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Clobetasol propionat 0,5mg | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-22193-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
147
Susung Porginal
Neomycin sulfate (tương đương Neomycin base 35mg, 35000 IU) 50,2mg; Nystatin 100000 IU; Polymycin B sulfat 35000 IU
Viên nang mềm đặt âm đạo
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 6 viên
VN-22194-19
87.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Neo-Fluocin Cream | Neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) 3,5mg; Fluocinolon acetonid 0,25mg | Kem dùng ngoài da | 48 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-22195-19 |
602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai-4000 080 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
149
Ziptum Sachet
Cefdinir 300mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
USP 40
Hộp 10 lọ bột
VN-22196-19
89.1 Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Nicomen Tablets 5mg | Nicorandil 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | VN-22197-19 |
90.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Sundronis H | Drospirenone 3mg; Ethinyl estradiol 0,03mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 21 viên | VN-22199-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
152
Sunlevira 1000
Levetiracetam 1000mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 38
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-22200-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
153
Citopam 10
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-22198-19
91.1 Nhà sản xuất: S.C. Zentiva S.A (Đ/c: B-dul Theodor pallady nr.50, sector 3, Bucuresti, cod 032266 - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Colchicine Capel 1mg | Colchicine 1mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VN-22201-19 |
92.1 Nhà sản xuất: The Searle Company Limited (Đ/c: F-319, SITE, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Diulactone 25mg | Spironolactone 25 mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22202-19 |
93.1 Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sanand-Kadi Road, Thol City: Thol - 382728, Dist.: Mehsana Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Troytor 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22204-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
157
Troyplatt
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-22203-19
Unichem Bhavan, Prabhat Estate, S.V. Road, Jojeswari (West) Mumbai 400 102 - India)
Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | M-Cam 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22205-19 |
95.1 Nhà sản xuất: JS Pharm . Co., Ltd (Đ/c: 484-28, Gangbyeon-ro, Hwangnyong-myeon, Jangseong-gun, Jeollanam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Subica Suspension | Mỗi gói 15ml chứa: Sucralfat hydrate (tương đương với 190mg aluminum, 385mg sucrose octasulfate ester) 1g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 15ml | VN-22206-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
160
Dipalen Gel
Mỗi gam gel chứa: Adapalen 1mg
Gel bôi da
36 tháng
NSX
Hộp 1 tuýp 15g
VN-22207-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
161
Sarariz Cap.
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VN-22208-19
DANH MỤC 16 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 103
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 437/QĐ-QLD, ngày 24/7/2019)
1.1 Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Linkotax 25mg | Exemestan 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-193-19 |
2.1 Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: Plot No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Febuzex 40 | Febuxostat 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN3-194-19 |
3 | Febuzex 80 | Febuxostat 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN3-195-19 |
3.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokenyfoldi út 118-120 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Aripegis | Aripiprazole 30mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN3-196-19 |
4.1 Nhà sản xuất: Biogen U.S. Corporation (Sản xuất và đóng gói sơ cấp) (Đ/c: 900 Davis Drive, Research Triangle park, NC 27709 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Halaven (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Eisai Manufacturing Limited- Đ/c: European Knowledge Centre, Mosquito Way, Hatfield, Hertfordshire AL10 9SN, UK) | Mỗi 2ml chứa: Eribulin mesylat (tương đương 0,88mg Eribulin) 1mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN3-197-19 |
5.1 Nhà sản xuất: Hetero Drugs Ltd. (Đ/c: Unit III, # 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad, Zip - 500055, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Heptavir-150 | Lamivudine 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 60 viên | VN3-198-19 |
6.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Ketaviran | Entercavir 0,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-199-19 |
8 | Ketaviran | Entercavir 1mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-200-19 |
7.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja, Provincia de La Rioja - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Trifamox IBL Duo | Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng pivsulbactam) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN3-201-19 |
8.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Cosyrel 10mg/10mg | Bisoprolol fumarate (tương đương Bisoprolol 8,49 mg) 10mg; Perindopril arginine (tương đương Perindopril base 6,79mg) 10mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN3-202-19 |
11 | Cosyrel 10mg/5mg | Bisoprolol fumarate (tương đương Bisoprolol 8,49 mg) 10mg; Perindopril arginine (tương đương Perindopril base 3,395mg) 5mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN3-203-19 |
12 | Cosyrel 5mg/10mg | Bisoprolol fumarate (tương đương Bisoprolol 4,24 mg) 5mg; Perindopril arginine (tương đương Perindopril base 6,79mg) 10mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN3-204-19 |
13 | Cosyrel 5mg/5mg | Bisoprolol fumarate (tương đương Bisoprolol 4,24 mg) 5mg; Perindopril arginine (tương đương Perindopril base 3,395mg) 5mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN3-205-19 |
9.1 Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Bicalutamide FCT 150mg | Bicalutamid 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN3-206-19 |
10.1 Nhà sản xuất: SA Alcon-Couvreur NV (Đ/c: Rijksweg 14, B-2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Simbrinza | Brinzolamid 10mg/ml; Brimonidin tartrat 2mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml | VN3-207-19 |
11.1 Nhà sản xuất: Corden Pharma Latina (Đ/c: Via del Murillo Km 2.800, 04013 Sermoneta - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Moliavex | Paclitaxel 6mg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN3-208-19 |
File gốc của Quyết định 437/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 177 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 103 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 437/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 177 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 103 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 437/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành | 2019-07-24 |
Ngày hiệu lực | 2019-07-24 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |