Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 173/2014/TT-BTC |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 14/11/2014 |
| Người ký | Vũ Thị Mai |
| Ngày hiệu lực | 01/01/2015 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| Số hiệu | 173/2014/TT-BTC |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 14/11/2014 |
| Người ký | Vũ Thị Mai |
| Ngày hiệu lực | 01/01/2015 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 173/2014/TT-BTC | Hà Nội, ngày 14 tháng 11 năm 2014 |
Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị quyết số 71/2006/QH11 ngày 29/11/2006 của Quốc hội phê chuẩn Nghị định thư gia nhập Hiệp định thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28/9/2007 về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23/12/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế;
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính để thực hiện cam kết WTO năm 2015.
Điều 1. Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi
Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuộc Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2015./.
|
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG THUỘC BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
(Ban hành kèm theo Thông tư số 173 /2014/TT-BTC ngày 14 /11/2014 của Bộ Tài chính)
| Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất (%) |
| 03.03 | Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt khác thuộc nhóm 03.04. |
|
|
| - Cá hồi, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
|
| 0303.11.00 | - - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) | 15 |
| 0303.12.00 | - - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) | 12 |
| 0303.13.00 | - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) | 10 |
| 0303.14.00 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | 10 |
| 0303.19.00 | - - Loại khác | 18 |
|
| - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
|
| 0303.23.00 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) | 20 |
| 0303.24.00 | - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | 20 |
| 0303.25.00 | - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) | 20 |
| 0303.26.00 | - - Cá chình (Angullla spp.) | 15 |
| 0303.29.00 | - - Loại khác | 20 |
|
| - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
|
| 0303.31.00 | - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) | 12 |
| 0303.32.00 | - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) | 20 |
| 0303.33.00 | - - Cá bơn sole (Solea spp.) | 20 |
| 0303.34.00 | - - Cá bơn Turbot (Psetta maxima) | 15 |
| 0303.39.00 | - - Loại khác | 15 |
|
| - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
|
| 0303.41.00 | - - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) | 12 |
| 0303.42.00 | - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) | 20 |
| 0303.43.00 | - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc | 15 |
| 0303.44.00 | - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) | 20 |
| 0303.45.00 | - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | 14 |
| 0303.46.00 | - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) | 15 |
| 0303.49.00 | - - Loại khác | 15 |
|
| - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.), cá giò (Rachycentron canadum) và cá kiếm (Xiphias gladius), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
|
| 0303.51.00 | - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 10 |
| 0303.53.00 | - - Cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) | 20 |
| 0303.54.00 | - - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) | 13 |
| 0303.55.00 | - - Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) | 10 |
| 0303.56.00 | - - Cá giò (Rachycentron canadum) | 10 |
| 0303.57.00 | - - Cá kiếm (Xiphias gladius) | 10 |
|
| - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
|
| 0303.63.00 | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 14 |
| 0303.64.00 | - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) | 14 |
| 0303.65.00 | - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) | 14 |
| 0303.66.00 | - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) | 12 |
| 0303.67.00 | - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) | 10 |
| 0303.68.00 | - - Cá tuyết xanh (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) | 10 |
| 0303.69.00 | - - Loại khác | 10 |
|
| - Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: |
|
| 0303.81.00 | - - Cá nhám góc và cá mập khác | 15 |
| 0303.82.00 | - - Cá đuối (Rajidae) | 10 |
| 0303.83.00 | - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | 10 |
| 0303.84.00 | - - Cá sói (Dicentrarchus spp.) | 20 |
| 0303.89 | - - Loại khác: |
|
|
| - - - Cá biển: |
|
| 0303.89.12 | - - - - Cá vây dài (Pentaprion longimanus) | 10 |
| 0303.89.13 | - - - - Cá biển ăn thịt, đầu giống thằn lằn, mũi tù (Trachinocephalus myops) | 10 |
| 0303.89.14 | - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) | 10 |
| 0303.89.15 | - - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni) | 10 |
| 0303.89.16 | - - - - Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) | 10 |
| 0303.89.17 | - - - - Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger) | 10 |
| 0303.89.18 | - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) | 10 |
| 0303.89.19 | - - - - Loại khác | 10 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 0303.89.22 | - - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá dầm (Puntius chola) | 20 |
| 0303.89.24 | - - - - Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster pectoralis) | 20 |
| 0303.89.26 | - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys argenteus) | 20 |
| 0303.89.27 | - - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) | 20 |
| 0303.89.28 | - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn (Sperata seenghala) | 20 |
| 0303.89.29 | - - - - Loại khác | 20 |
| 0303.90 | - Gan, sẹ và bọc trứng cá: |
|
| 0303.90.10 | - - Gan | 12 |
| 0303.90.20 | - - Sẹ và bọc trứng cá | 12 |
|
|
|
|
| 87.03 | Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua. |
|
| 8703.10 | - Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: |
|
| 8703.10.10 | - - Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) | 70 |
| 8703.10.90 | - - Loại khác | 70 |
|
| - Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
| 8703.21 | - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
|
| 8703.21.10 | - - - Xe ô tô đua nhỏ | 70 |
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van): |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8703.21.22 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.21.23 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8703.21.24 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | 70 |
| 8703.21.29 | - - - - - Loại khác | 70 |
|
| - - - Xe khác, dạng CKD: |
|
| 8703.21.31 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.21.39 | - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8703.21.91 | - - - - Xe cứu thương | 15 |
| 8703.21.92 | - - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) | 70 |
| 8703.21.99 | - - - - Loại khác | 70 |
| 8703.22 | - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: |
|
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van): |
|
| 8703.22.11 | - - - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.22.19 | - - - - Loại khác | 70 |
|
| - - - Xe khác, dạng CKD: |
|
| 8703.22.21 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.22.29 | - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8703.22.91 | - - - - Xe cứu thương | 20 |
| 8703.22.92 | - - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) | 70 |
| 8703.22.99 | - - - - Loại khác | 70 |
| 8703.23 | - - Của loại xe có dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
|
| 8703.23.10 | - - - Xe cứu thương | 20 |
|
| - - - Xe tang lễ: |
|
| 8703.23.21 | - - - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8703.23.29 | - - - - Loại khác | 20 |
|
| - - - Xe chở phạm nhân: |
|
| 8703.23.31 | - - - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8703.23.39 | - - - - Loại khác | 15 |
| 8703.23.40 | - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) | 64 |
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
|
| 8703.23.51 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.23.52 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.23.53 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.23.54 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
| 8703.23.61 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc | 70 |
| 8703.23.62 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 70 |
| 8703.23.63 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 70 |
| 8703.23.64 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | 70 |
|
| - - - Xe ô tô khác, dạng CKD: |
|
| 8703.23.71 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.23.72 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.23.73 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.23.74 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8703.23.91 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc | 70 |
| 8703.23.92 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 70 |
| 8703.23.93 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 70 |
| 8703.23.94 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | 64 |
| 8703.24 | - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
|
| 8703.24.10 | - - - Xe cứu thương | 15 |
|
| - - - Xe tang lễ: |
|
| 8703.24.21 | - - - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8703.24.29 | - - - - Loại khác | 15 |
|
| - - - Xe chở phạm nhân: |
|
| 8703.24.31 | - - - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8703.24.39 | - - - - Loại khác | 15 |
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
|
| 8703.24.41 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.24.49 | - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
| 8703.24.51 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | 55 |
| 8703.24.59 | - - - - Loại khác | 64 |
| 8703.24.70 | - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) | 64 |
|
| - - - Loại xe cộ khác, dạng CKD: |
|
| 8703.24.81 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.24.89 | - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8703.24.91 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | 55 |
| 8703.24.99 | - - - - Loại khác | 64 |
|
| - Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
| 8703.31 | - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
|
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
|
| 8703.31.11 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.31.19 | - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.31.20 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác | 70 |
| 8703.31.40 | - - - Xe cứu thương | 15 |
| 8703.31.50 | - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) | 70 |
|
| - - - Loại xe khác, dạng CKD: |
|
| 8703.31.81 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.31.89 | - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8703.31.91 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | 70 |
| 8703.31.99 | - - - - Loại khác | 70 |
| 8703.32 | - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
|
| 8703.32.10 | - - - Xe cứu thương | 20 |
|
| - - - Xe tang lễ: |
|
| 8703.32.21 | - - - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8703.32.29 | - - - - Loại khác | 15 |
|
| - - - Xe chở phạm nhân: |
|
| 8703.32.31 | - - - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8703.32.39 | - - - - Loại khác | 20 |
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
|
|
| - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: |
|
| 8703.32.42 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.32.43 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8703.32.44 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.32.49 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
|
| - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: |
|
| 8703.32.52 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | 70 |
| 8703.32.53 | - - - - - Loại khác | 70 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8703.32.54 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | 70 |
| 8703.32.59 | - - - - - Loại khác | 70 |
| 8703.32.60 | - - - Xe ô tô có nội thất thiết kế như căn hộ (Motor-homes) | 70 |
|
| - - - Xe khác, dạng CKD: |
|
|
| - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: |
|
| 8703.32.71 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.32.72 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8703.32.73 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.32.79 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Loại khác: |
|
|
| - - - - Loại dung tích xilanh không quá 2.000 cc: |
|
| 8703.32.92 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | 70 |
| 8703.32.93 | - - - - - Loại khác | 70 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8703.32.94 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | 70 |
| 8703.32.99 | - - - - - Loại khác | 70 |
| 8703.33 | - - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
|
| 8703.33.10 | - - - Xe cứu thương | 20 |
|
| - - - Xe tang lễ: |
|
| 8703.33.21 | - - - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8703.33.29 | - - - - Loại khác | 15 |
|
| - - - Xe chở phạm nhân: |
|
| 8703.33.31 | - - - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8703.33.39 | - - - - Loại khác | 15 |
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
|
|
| - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
|
| 8703.33.43 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.33.44 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
|
| 8703.33.45 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.33.49 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
|
| - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
|
| 8703.33.53 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | 70 |
| 8703.33.54 | - - - - - Loại khác | 70 |
|
| - - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
|
| 8703.33.55 | - - - - - Xe bốn bánh chủ động | 70 |
| 8703.33.59 | - - - - - Loại khác | 70 |
| 8703.33.70 | - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) | 70 |
|
| - - - Xe khác, dạng CKD: |
|
| 8703.33.81 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.33.89 | - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8703.33.91 | - - - - Xe bốn bánh chủ động | 70 |
| 8703.33.99 | - - - - Loại khác | 70 |
|
| - Loại khác: |
|
| 8703.90 | - - Xe hoạt động bằng điện: |
|
| 8703.90.11 | - - - Xe cứu thương | 15 |
| 8703.90.12 | - - - Xe ô tô đua nhỏ | 70 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8703.90.13 | - - - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.90.19 | - - - - Loại khác | 70 |
|
| - - Loại khác: |
|
| 8703.90.50 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.90.70 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác | 70 |
| 8703.90.80 | - - - Xe khác, dạng CKD | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8703.90.90 | - - - Loại khác | 70 |
|
|
|
|
|
| ||
| 8704.10 | - Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
|
|
| - - Dạng CKD: |
|
| 8704.10.13 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8704.10.14 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8704.10.15 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8704.10.16 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8704.10.17 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
| 8704.10.18 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - Loại khác: |
|
| 8704.10.23 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 56 |
| 8704.10.24 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 50 |
| 8704.10.25 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 30 |
| 8704.10.26 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 20 |
| 8704.10.27 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 10 |
| 8704.10.28 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 0 |
|
| - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
| 8704.21 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
|
|
| - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.21.11 | - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.21.19 | - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8704.21.21 | - - - - Xe đông lạnh | 20 |
| 8704.21.22 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
| 8704.21.23 | - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 15 |
| 8704.21.24 | - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
| 8704.21.25 | - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 15 |
| 8704.21.29 | - - - - Loại khác | 68 |
| 8704.22 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.22.11 | - - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.22.19 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8704.22.21 | - - - - - Xe đông lạnh | 15 |
| 8704.22.22 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
| 8704.22.23 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
| 8704.22.24 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
| 8704.22.25 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
| 8704.22.29 | - - - - - Loại khác | 50 |
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.22.31 | - - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.22.39 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8704.22.41 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
| 8704.22.42 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
| 8704.22.43 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
| 8704.22.44 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
| 8704.22.45 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 15 |
|
| - - - - - Loại khác: |
|
| 8704.22.51 | - - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 50 |
| 8704.22.59 | - - - - - - Loại khác | 30 |
| 8704.23 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: |
|
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.23.11 | - - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.23.19 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8704.23.21 | - - - - - Xe đông lạnh | 15 |
| 8704.23.22 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
| 8704.23.23 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 15 |
| 8704.23.24 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
| 8704.23.25 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 15 |
| 8704.23.29 | - - - - - Loại khác | 20 |
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.23.51 | - - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.23.59 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8704.23.61 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
| 8704.23.62 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
| 8704.23.63 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
| 8704.23.64 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
| 8704.23.65 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 15 |
| 8704.23.66 | - - - - - Xe tự đổ | 10 |
| 8704.23.69 | - - - - - Loại khác | 20 |
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.23.71 | - - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.23.79 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8704.23.81 | - - - - - Xe đông lạnh | 0 |
| 8704.23.82 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 |
| 8704.23.83 | - - - - -Xe xi téc, xe chở xi măng kiểu bồn | 0 |
| 8704.23.84 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 |
| 8704.23.85 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 |
| 8704.23.86 | - - - - - Xe tự đổ | 0 |
| 8704.23.89 | - - - - - Loại khác | 0 |
|
| - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
| 8704.31 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
|
|
| - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.31.11 | - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.31.19 | - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8704.31.21 | - - - - Xe đông lạnh | 15 |
| 8704.31.22 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
| 8704.31.23 | - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 15 |
| 8704.31.24 | - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
| 8704.31.25 | - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 15 |
| 8704.31.29 | - - - - Loại khác | 68 |
| 8704.32 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn: |
|
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.32.11 | - - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.32.19 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8704.32.21 | - - - - - Xe đông lạnh | 15 |
| 8704.32.22 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
| 8704.32.23 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 15 |
| 8704.32.24 | - - - - - Xe bọc thép để vận chuyển hàng hóa có giá trị | 10 |
| 8704.32.25 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 15 |
| 8704.32.29 | - - - - - Loại khác | 50 |
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.32.31 | - - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.32.39 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8704.32.41 | - - - - - Xe đông lạnh | 15 |
| 8704.32.42 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
| 8704.32.43 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 15 |
| 8704.32.44 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
| 8704.32.45 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 15 |
|
| - - - - - Loại khác: |
|
| 8704.32.46 | - - - - - - Tổng trọng lượng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 50 |
| 8704.32.49 | - - - - - - Loại khác | 30 |
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.32.51 | - - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.32.59 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8704.32.61 | - - - - - Xe đông lạnh | 15 |
| 8704.32.62 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
| 8704.32.63 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
| 8704.32.64 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
| 8704.32.65 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 15 |
| 8704.32.69 | - - - - - Loại khác | 20 |
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.32.72 | - - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.32.79 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8704.32.81 | - - - - - Xe đông lạnh | 15 |
| 8704.32.82 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
| 8704.32.83 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 15 |
| 8704.32.84 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
| 8704.32.85 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 15 |
| 8704.32.86 | - - - - - Xe tự đổ | 10 |
| 8704.32.89 | - - - - - Loại khác | 15 |
|
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
|
|
| - - - - Dạng CKD: |
|
| 8704.32.91 | - - - - - Xe đông lạnh | Theo hướng dẫn tại điểm b.5.4 và b.5.5 khoản 3 mục I Chương 98 |
| 8704.32.92 | - - - - - Loại khác | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - - - Loại khác: |
|
| 8704.32.93 | - - - - - Xe đông lạnh | 0 |
| 8704.32.94 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 |
| 8704.32.95 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 0 |
| 8704.32.96 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 |
| 8704.32.97 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 |
| 8704.32.98 | - - - - - Xe tự đổ | 0 |
| 8704.32.99 | - - - - - Loại khác | 0 |
| 8704.90 | - Loại khác: |
|
| 8704.90.10 | - - Dạng CKD | Theo hướng dẫn tại khoản 2.1 mục I Chương 98 |
|
| - - Loại khác: |
|
| 8704.90.91 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 68 |
| 8704.90.92 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 50 |
| 8704.90.93 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 30 |
| 8704.90.94 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn | 15 |
| 8704.90.99 | - - - Loại khác | 0 |
|
|
|
|
| 87.11 | Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; mô tô thùng. |
|
| 8711.10 | - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh không quá 50 cc: |
|
|
| - - Dạng CKD: |
|
| 8711.10.12 | - - - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ | 70 |
| 8711.10.13 | - - - Xe mô tô khác và xe scooter | 75 |
| 8711.10.19 | - - - Loại khác | 75 |
|
| - - Loại khác: |
|
| 8711.10.92 | - - - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ | 70 |
| 8711.10.93 | - - - Xe mô tô khác và xe scooter | 75 |
| 8711.10.99 | - - - Loại khác | 75 |
| 8711.20 | - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
|
| 8711.20.10 | - - Xe mô tô địa hình | 75 |
| 8711.20.20 | - - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ | 70 |
|
| - - Loại khác, dạng CKD: |
|
|
| - - - Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm cả xe scooter: |
|
| 8711.20.31 | - - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc | 75 |
| 8711.20.32 | - - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc | 75 |
| 8711.20.39 | - - - - Loại khác | 75 |
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8711.20.45 | - - - - Loại có dung tích xi lanh không quá 200 cc | 75 |
| 8711.20.49 | - - - - Loại khác | 75 |
|
| - - Loại khác: |
|
|
| - - - Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm cả xe scooter: |
|
| 8711.20.51 | - - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc | 75 |
| 8711.20.52 | - - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc | 75 |
| 8711.20.59 | - - - - Loại khác | 75 |
| 8711.20.90 | - - - Loại khác | 75 |
| 8711.30 | - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc: |
|
| 8711.30.10 | - - Xe mô tô địa hình | 75 |
| 8711.30.30 | - - Loại khác, dạng CKD | 75 |
| 8711.30.90 | - - Loại khác | 75 |
| 8711.40 | - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc: |
|
| 8711.40.10 | - - Xe mô tô địa hình | 75 |
| 8711.40.20 | - - Loại khác, dạng CKD | 75 |
| 8711.40.90 | - - Loại khác | 75 |
| 8711.50 | - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 800 cc: |
|
| 8711.50.20 | - - Dạng CKD | 75 |
| 8711.50.90 | - - Loại khác | 40 |
| 8711.90 | - Loại khác: |
|
| 8711.90.40 | - - Xe mô tô 3 bánh ( loại xe gắn thùng bên cạnh) | 75 |
|
| - - Loại khác, dạng CKD: |
|
| 8711.90.51 | - - - Xe mô tô chạy điện | 60 |
| 8711.90.52 | - - - Loại khác, có dung tích xi lanh không quá 200cc | 70 |
| 8711.90.53 | - - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 200cc nhưng không quá 500cc | 60 |
| 8711.90.54 | - - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 500cc | 60 |
|
| - - Loại khác: |
|
| 8711.90.91 | - - - Xe mô tô chạy điện | 60 |
| 8711.90.99 | - - - Loại khác | 60 |
|
|
|
|
Ghi chú: Đối với dòng thuế ô tô dạng CKD thuộc các nhóm 8703, 8704 thực hiện theo hướng dẫn tại Chương 98 mục II Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế.
|
MINISTRY OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
|
No. 173/2014/TT-BTC |
Hanoi, November 14, 2014 |
CIRCULAR
CHANGES IN PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES IMPOSED ON ARTICLES IN PREFERENTIAL IMPORT TARIFF SCHEDULE ISSUED TOGETHER WITH CIRCULAR NO. 164/2013/TT-BTC DATED NOVEMBER 15, 2013 OF THE MINISTER OF FINANCE TO IMPLEMENT WTO COMMITMENTS IN 2015
Pursuant to the Law on Export and import tax dated June 14, 2005;
Pursuant to Resolution No. 71/2006/QH11 dated November 28, 2006 of the National Assembly on approval for Protocol on the Accession of the Socialist Republic of Vietnam to the Agreement establishing the World Trade Organization (WTO);
Pursuant to Resolution No. 295/2007/NQ-UBTVQH12 dated September 28, 2007 on issuance of Export tariff schedule according to the List of taxable headings and the tax rate bracket imposed on each heading and the Preferential import tariff schedule according to the List of taxable headings and the preferential tax rate bracket imposed each heading;
Pursuant to the Decree No. 87/2010/ND-CP dated August 13th 2010 of the Government on providing guidance on the Law on export and import tax;
Pursuant to the Decree No. 215/2013/ND-CP dated December 23, 2013 of the Government defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Finance;
At the request of the Director of the Tax Policy Department;
The Minister of Finance issues a Circular on changes in preferential import tax rates imposed on articles in preferential import tariff schedule issued together with Circular No. 164/2013/TT-BTC dated November 15, 2013 of the Minister of Finance to implement WTO commitments in 2015.
Article 1. Changes in preferential import tax rates
The preferential import tax rates imposed on articles in preferential import tariff schedule issued together with Circular No. 164/2013/TT-BTC dated November 15, 2013 of the Minister of Finance on issuance of export tariff schedule and preferential import tariff schedule shall be changed into new preferential import tax rates prescribed in the List enclosed herewith.
Article 2. Effect
This Circular shall come in force from January 1, 2015./.
|
|
PP. MINISTER |
LIST
THE PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES IMPOSED ON ARTICLES IN PREFERENTIAL IMPORT TARIFF SCHEDULE(Issued together with Circular No. 164/2013/TT-BTC dated November 15, 2013 of the Minister of Finance)
|
HS code |
Description |
Tax rate (%) |
|
03.03 |
Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04. |
|
|
|
- Salmonidae, excluding livers, and roes |
|
|
0303.11.00 |
- - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka) |
15 |
|
0303.12.00 |
- - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) |
12 |
|
0303.13.00 |
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho Hucho) |
10 |
|
0303.14.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
10 |
|
0303.19.00 |
- - Other |
18 |
|
|
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurusspp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio,Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodonpiceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) andsnakeheads (Channa spp.), excluding livers and roes |
|
|
0303.23.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
20 |
|
0303.24.00 |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
20 |
|
0303.25.00 |
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) |
20 |
|
0303.26.00 |
- - Eels (Angullla spp.) |
15 |
|
0303.29.00 |
- - Other |
20 |
|
|
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), excluding livers and roes: |
|
|
0303.31.00 |
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
12 |
|
0303.32.00 |
- - Plaice (Pleuronectes platessa) |
20 |
|
0303.33.00 |
- - Sole (Solea spp.) |
20 |
|
0303.34.00 |
- - Turbots (Psetta maxima) |
15 |
|
0303.39.00 |
- - Other |
15 |
|
|
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: |
|
|
0303.41.00 |
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) |
12 |
|
0303.42.00 |
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) |
20 |
|
0303.43.00 |
- - Skipjack or stripe-bellied bonito |
15 |
|
0303.44.00 |
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus) |
20 |
|
0303.45.00 |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
14 |
|
0303.46.00 |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
15 |
|
0303.49.00 |
- - Other |
15 |
|
|
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse markerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: |
|
|
0303.51.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
10 |
|
0303.53.00 |
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) |
20 |
|
0303.54.00 |
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
13 |
|
0303.55.00 |
- - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) |
10 |
|
0303.56.00 |
- - Cobia (Rachycentron canadum) |
10 |
|
0303.57.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
10 |
|
|
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding livers and roes: |
|
|
0303.63.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
14 |
|
0303.64.00 |
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
14 |
|
0303.65.00 |
- - Coalfish (Pollachius virens) |
14 |
|
0303.66.00 |
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
12 |
|
0303.67.00 |
- - Pollack Alaska (Theragra chalcogramma) |
10 |
|
0303.68.00 |
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
10 |
|
0303.69.00 |
- - Other |
10 |
|
|
- Other fish, excluding livers, and roes |
|
|
0303.81.00 |
- - Dogfish and other sharks |
15 |
|
0303.82.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
10 |
|
0303.83.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
10 |
|
0303.84.00 |
- - Seabass (Dicentrarchus spp.) |
20 |
|
0303.89 |
- - Other |
|
|
|
- - - Marine fish: |
|
|
0303.89.12 |
- - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) |
10 |
|
0303.89.13 |
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) |
10 |
|
0303.89.14 |
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s crokers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) |
10 |
|
0303.89.15 |
- - - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni) |
10 |
|
0303.89.16 |
- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) |
10 |
|
0303.89.17 |
- - - - Silver pomfrets (Pampus argenteus) and black pomfrets (Parastromatus niger) |
10 |
|
0303.89.18 |
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) |
10 |
|
0303.89.19 |
- - - - Other |
10 |
|
|
- - - Other |
|
|
0303.89.22 |
- - - - Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla) and swamp barb |
20 |
|
0303.89.24 |
- - - - Snakeskin gourami (Trichogaster pectoralis) |
20 |
|
0303.89.26 |
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus) |
20 |
|
0303.89.27 |
- - - - Hisla shad (Tenualosa ilisha) |
20 |
|
0303.89.28 |
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala) |
20 |
|
0303.89.29 |
- - - - Other |
20 |
|
0303.90 |
- Livers, and roes |
|
|
0303.90.10 |
- - Livers |
12 |
|
0303.90.20 |
- - Roes |
12 |
|
|
|
|
|
87.03 |
Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars. |
|
|
8703.10 |
- Vehicles specially designed for traveling on snow; golf cars and similar vehicles: |
|
|
8703.10.10 |
- - Golf cars, including golf buggies |
70 |
|
8703.10.90 |
- - Other |
70 |
|
|
- Other vehicles, with spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine: |
|
|
8703.21 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc; |
|
|
8703.21.10 |
- - - Go-karts |
70 |
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans): |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8703.21.22 |
- - - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.21.23 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8703.21.24 |
- - - - - Four-wheel drive |
70 |
|
8703.21.29 |
- - - - - Other |
70 |
|
|
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
|
|
8703.21.31 |
- - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.21.39 |
- - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Other |
|
|
8703.21.91 |
- - - - Ambulances |
15 |
|
8703.21.92 |
- - - - Motor-homes |
70 |
|
8703.21.99 |
- - - - Other |
70 |
|
8703.22 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc: |
|
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans): |
|
|
8703.22.11 |
- - - - Completely Knocked Down: |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.22.19 |
- - - - Other |
70 |
|
|
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
|
|
8703.22.21 |
- - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.22.29 |
- - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Other |
|
|
8703.22.91 |
- - - - Ambulances |
20 |
|
8703.22.92 |
- - - - Motor-homes |
70 |
|
8703.22.99 |
- - - - Other |
70 |
|
8703.23 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc: |
|
|
8703.23.10 |
- - - Ambulances |
20 |
|
|
- - - Hearses: |
|
|
8703.23.21 |
- - - - Completely Knocked Down: |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8703.23.29 |
- - - - Other |
20 |
|
|
- - - Prison vans: |
|
|
8703.23.31 |
- - - - Completely Knocked Down: |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8703.23.39 |
- - - - Other |
15 |
|
8703.23.40 |
- - - Motor-homes |
64 |
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
|
|
8703.23.51 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc; |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.23.52 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc: |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.23.53 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc: |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.23.54 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc; |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other: |
|
|
8703.23.61 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc; |
70 |
|
8703.23.62 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc: |
70 |
|
8703.23.63 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc: |
70 |
|
8703.23.64 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc; |
70 |
|
|
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
|
|
8703.23.71 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc; |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.23.72 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc: |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.23.73 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc: |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.23.74 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc; |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Other |
|
|
8703.23.91 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc; |
70 |
|
8703.23.92 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc: |
70 |
|
8703.23.93 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc: |
70 |
|
8703.23.94 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc; |
64 |
|
8703.24 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc; |
|
|
8703.24.10 |
- - - Ambulances |
15 |
|
|
- - - Hearses: |
|
|
8703.24.21 |
- - - - Completely Knocked Down: |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8703.24.29 |
- - - - Other |
15 |
|
|
- - - Prison vans: |
|
|
8703.24.31 |
- - - - Completely Knocked Down: |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.24.39 |
- - - - Other |
15 |
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
|
|
8703.24.41 |
- - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.24.49 |
- - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other: |
|
|
8703.24.51 |
- - - - Four-wheel drive |
55 |
|
8703.24.59 |
- - - - Other |
64 |
|
8703.24.70 |
- - - Motor-homes |
64 |
|
|
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
|
|
8703.24.81 |
- - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.24.89 |
- - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Other |
|
|
8703.24.91 |
- - - - Four-wheel drive |
55 |
|
8703.24.99 |
- - - - Other |
64 |
|
|
- Other vehicles, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
|
|
8703.31 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc; |
|
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
|
|
8703.31.11 |
- - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.31.19 |
- - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.31.20 |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other: |
70 |
|
8703.31.40 |
- - - Ambulances |
15 |
|
8703.31.50 |
- - - Motor-homes |
70 |
|
|
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
|
|
8703.31.81 |
- - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.31.89 |
- - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Other |
|
|
8703.31.91 |
- - - - Four-wheel drive |
70 |
|
8703.31.99 |
- - - - Other |
70 |
|
8703.32 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc: |
|
|
8703.32.10 |
- - - Ambulances |
20 |
|
|
- - - Hearses: |
|
|
8703.32.21 |
- - - - Completely Knocked Down: |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8703.32.29 |
- - - - Other |
15 |
|
|
- - - Prison vans: |
|
|
8703.32.31 |
- - - - Completely Knocked Down: |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8703.32.39 |
- - - - Other |
20 |
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
|
|
|
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc; |
|
|
8703.32.42 |
- - - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.32.43 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8703.32.44 |
- - - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.32.49 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other: |
|
|
|
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc; |
|
|
8703.32.52 |
- - - - - Four-wheel drive |
70 |
|
8703.32.53 |
- - - - - Other |
70 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8703.32.54 |
- - - - - Four-wheel drive |
70 |
|
8703.32.59 |
- - - - - Other |
70 |
|
8703.32.60 |
- - - Motor-homes |
70 |
|
|
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
|
|
|
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc; |
|
|
8703.32.71 |
- - - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.32.72 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8703.32.73 |
- - - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.32.79 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Other |
|
|
|
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc; |
|
|
8703.32.92 |
- - - - - Four-wheel drive |
70 |
|
8703.32.93 |
- - - - - Other |
70 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8703.32.94 |
- - - - - Four-wheel drive |
70 |
|
8703.32.99 |
- - - - - Other |
70 |
|
8703.33 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc; |
|
|
8703.33.10 |
- - - Ambulances |
20 |
|
|
- - - Hearses: |
|
|
8703.33.21 |
- - - - Completely Knocked Down: |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8703.33.29 |
- - - - Other |
15 |
|
|
- - - Prison vans: |
|
|
8703.33.31 |
- - - - Completely Knocked Down: |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8703.33.39 |
- - - - Other |
15 |
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
|
|
|
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc: |
|
|
8703.33.43 |
- - - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.33.44 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: |
|
|
8703.33.45 |
- - - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.33.49 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other: |
|
|
|
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc: |
|
|
8703.33.53 |
- - - - - Four-wheel drive |
70 |
|
8703.33.54 |
- - - - - Other |
70 |
|
|
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: |
|
|
8703.33.55 |
- - - - - Four-wheel drive |
70 |
|
8703.33.59 |
- - - - - Other |
70 |
|
8703.33.70 |
- - - Motor-homes |
70 |
|
|
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
|
|
8703.33.81 |
- - - - Four-wheel drive |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.33.89 |
- - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Other |
|
|
8703.33.91 |
- - - - Four-wheel drive |
70 |
|
8703.33.99 |
- - - - Other |
70 |
|
|
- Other |
|
|
8703.90 |
- - Electrically-powered vehicles: |
|
|
8703.90.11 |
- - - Ambulances |
15 |
|
8703.90.12 |
- - - Go-karts |
70 |
|
|
- - - Other |
|
|
8703.90.13 |
- - - - Completely Knocked Down: |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.90.19 |
- - - - Other |
70 |
|
|
- - Other |
|
|
8703.90.50 |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), Completely Knocked Down: |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.90.70 |
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other: |
70 |
|
8703.90.80 |
- - - Other vehicles, Completely Knocked Down: |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8703.90.90 |
- - - Other |
70 |
|
|
|
|
|
87.04 |
Motor vehicles for the transport of goods |
|
|
8704.10 |
- Dumpers designed for off-highway use: |
|
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.10.13 |
- - - g.v.w. not exceeding 5 t |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8704.10.14 |
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8704.10.15 |
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8704.10.16 |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8704.10.17 |
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
8704.10.18 |
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - Other |
|
|
8704.10.23 |
- - - g.v.w. not exceeding 5 t |
56 |
|
8704.10.24 |
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t |
50 |
|
8704.10.25 |
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
30 |
|
8704.10.26 |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t |
20 |
|
8704.10.27 |
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t |
10 |
|
8704.10.28 |
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
0 |
|
|
- Other vehicles, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
|
|
8704.21 |
- - g.v.w. not exceeding 5 t |
|
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.21.11 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.21.19 |
- - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Other |
|
|
8704.21.21 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
20 |
|
8704.21.22 |
- - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
15 |
|
8704.21.23 |
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
15 |
|
8704.21.24 |
- - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
10 |
|
8704.21.25 |
- - - - Hooklift lorries (trucks) |
15 |
|
8704.21.29 |
- - - - Other |
68 |
|
8704.22 |
- - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 20 t |
|
|
|
- - - g.v.w. not exceeding 6 t |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.22.11 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.22.19 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8704.22.21 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
15 |
|
8704.22.22 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
15 |
|
8704.22.23 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
20 |
|
8704.22.24 |
- - - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
10 |
|
8704.22.25 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
20 |
|
8704.22.29 |
- - - - - Other |
50 |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.22.31 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.22.39 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8704.22.41 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
20 |
|
8704.22.42 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
20 |
|
8704.22.43 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
20 |
|
8704.22.44 |
- - - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
10 |
|
8704.22.45 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
15 |
|
|
- - - - - Other |
|
|
8704.22.51 |
- - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t |
50 |
|
8704.22.59 |
- - - - - - Other |
30 |
|
8704.23 |
- - g.v.w. exceeding 20 t |
|
|
|
- - - g.v.w. not exceeding 24 t |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.23.11 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.23.19 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8704.23.21 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
15 |
|
8704.23.22 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
15 |
|
8704.23.23 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
15 |
|
8704.23.24 |
- - - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
10 |
|
8704.23.25 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
15 |
|
8704.23.29 |
- - - - - Other |
20 |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.23.51 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.23.59 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8704.23.61 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
20 |
|
8704.23.62 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
20 |
|
8704.23.63 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
20 |
|
8704.23.64 |
- - - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
10 |
|
8704.23.65 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
15 |
|
8704.23.66 |
- - - - - Dumpers |
10 |
|
8704.23.69 |
- - - - - Other |
20 |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.23.71 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.23.79 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8704.23.81 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
0 |
|
8704.23.82 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
0 |
|
8704.23.83 |
- - - - -Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
0 |
|
8704.23.84 |
- - - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
0 |
|
8704.23.85 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
0 |
|
8704.23.86 |
- - - - - Dumpers |
0 |
|
8704.23.89 |
- - - - - Other |
0 |
|
|
- Other vehicles, with spark-ignition internal combustion piston engine: |
|
|
8704.31 |
- - g.v.w. not exceeding 5 t |
|
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.31.11 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.31.19 |
- - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - Other |
|
|
8704.31.21 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
15 |
|
8704.31.22 |
- - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
15 |
|
8704.31.23 |
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
15 |
|
8704.31.24 |
- - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
10 |
|
8704.31.25 |
- - - - Hooklift lorries (trucks) |
15 |
|
8704.31.29 |
- - - - Other |
68 |
|
8704.32 |
- - g.v.w. exceeding 5 t |
|
|
|
- - - g.v.w. not exceeding 6 t |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.32.11 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.32.19 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8704.32.21 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
15 |
|
8704.32.22 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
15 |
|
8704.32.23 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
15 |
|
8704.32.24 |
- - - - - Armored cargo vehicles for transporting valuables |
10 |
|
8704.32.25 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
15 |
|
8704.32.29 |
- - - - - Other |
50 |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.32.31 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.32.39 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8704.32.41 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
15 |
|
8704.32.42 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
15 |
|
8704.32.43 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
15 |
|
8704.32.44 |
- - - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
10 |
|
8704.32.45 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
15 |
|
|
- - - - - Other |
|
|
8704.32.46 |
- - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t |
50 |
|
8704.32.49 |
- - - - - - Other |
30 |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.32.51 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.32.59 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8704.32.61 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
15 |
|
8704.32.62 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
15 |
|
8704.32.63 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
20 |
|
8704.32.64 |
- - - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
10 |
|
8704.32.65 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
15 |
|
8704.32.69 |
- - - - - Other |
20 |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.32.72 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.32.79 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8704.32.81 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
15 |
|
8704.32.82 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
15 |
|
8704.32.83 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
15 |
|
8704.32.84 |
- - - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
10 |
|
8704.32.85 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
15 |
|
8704.32.86 |
- - - - - Dumpers |
10 |
|
8704.32.89 |
- - - - - Other |
15 |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
|
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
|
8704.32.91 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
See Point b.5.4 and b.5.5 Clause 3 section I Chapter 98 |
|
8704.32.92 |
- - - - - Other |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - - - Other |
|
|
8704.32.93 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
0 |
|
8704.32.94 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
0 |
|
8704.32.95 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
0 |
|
8704.32.96 |
- - - - - Armored cargo vehicle for transporting valuables |
0 |
|
8704.32.97 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
0 |
|
8704.32.98 |
- - - - - Dumpers |
0 |
|
8704.32.99 |
- - - - - Other |
0 |
|
8704.90 |
- Other |
|
|
8704.90.10 |
- - Completely Knocked Down: |
See Clause 2.1 section I Chapter 98 |
|
|
- - Other |
|
|
8704.90.91 |
- - - g.v.w. not exceeding 5 t |
68 |
|
8704.90.92 |
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t |
50 |
|
8704.90.93 |
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
30 |
|
8704.90.94 |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 45 t |
15 |
|
8704.90.99 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
|
|
87.11 |
Motorcycles (including moped) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars. |
|
|
8711.10 |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity not exceeding 50 cc: |
|
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
|
8711.10.12 |
- - - Mopeds and motorized bicycles |
70 |
|
8711.10.13 |
- - - Other motorcycles and motor scooters |
75 |
|
8711.10.19 |
- - - Other |
75 |
|
|
- - Other |
|
|
8711.10.92 |
- - - Mopeds and motorized bicycles |
70 |
|
8711.10.93 |
- - - Other motorcycles and motor scooters |
75 |
|
8711.10.99 |
- - - Other |
75 |
|
8711.20 |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc: |
|
|
8711.20.10 |
- - Motocross motorcycles |
75 |
|
8711.20.20 |
- - Mopeds and motorized bicycles |
70 |
|
|
- - Other, Completely Knocked Down: |
|
|
|
- - - Motorcycles (with or without side-cars), including motor scooters: |
|
|
8711.20.31 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc: |
75 |
|
8711.20.32 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc: |
75 |
|
8711.20.39 |
- - - - Other |
75 |
|
|
- - - Other |
|
|
8711.20.45 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 200 cc; |
75 |
|
8711.20.49 |
- - - - Other |
75 |
|
|
- - Other |
|
|
|
- - - Motorcycles (with or without side-cars), including motor scooters: |
|
|
8711.20.51 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc: |
75 |
|
8711.20.52 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc: |
75 |
|
8711.20.59 |
- - - - Other |
75 |
|
8711.20.90 |
- - - Other |
75 |
|
8711.30 |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc: |
|
|
8711.30.10 |
- - Motocross motorcycles |
75 |
|
8711.30.30 |
- - Other, Completely Knocked Down: |
75 |
|
8711.30.90 |
- - Other |
75 |
|
8711.40 |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc: |
|
|
8711.40.10 |
- - Motocross motorcycles |
75 |
|
8711.40.20 |
- - Other, Completely Knocked Down: |
75 |
|
8711.40.90 |
- - Other |
75 |
|
8711.50 |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc: |
|
|
8711.50.20 |
- - Completely Knocked Down: |
75 |
|
8711.50.90 |
- - Other |
40 |
|
8711.90 |
- Other |
|
|
8711.90.40 |
- - Side-cars |
75 |
|
|
- - Other, Completely Knocked Down: |
|
|
8711.90.51 |
- - - Electrically powered motorcycles |
60 |
|
8711.90.52 |
- - - Other, of a cylinder capacity not exceeding 200 cc; |
70 |
|
8711.90.53 |
- - - Other, of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 500 cc: |
60 |
|
8711.90.54 |
- - - Other, of a cylinder capacity exceeding 500 cc; |
60 |
|
|
- - Other |
|
|
8711.90.91 |
- - - Electrically powered motorcycles |
60 |
|
8711.90.99 |
- - - Other |
60 |
|
|
|
|
Notes: Tax rates imposed on Completely Knocked Down cars in 8703 or 8704 heading shall be determined in Chapter 98 Section II Appendix II issued together with Circular No. 164/2013/TT-BTC dated November 15, 2013 of the Minister of Finance on issuance of export tariff schedule and preferential import tariff schedule according to the List of taxable headings.
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật . Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
| Số hiệu | 173/2014/TT-BTC |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 14/11/2014 |
| Người ký | Vũ Thị Mai |
| Ngày hiệu lực | 01/01/2015 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật