CHỦ TỊCH NƯỚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2267/QĐ-CTN | Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2020 |
VỀ VIỆC CHO THÔI QUỐC TỊCH VIỆT NAM
CHỦ TỊCH
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Điều 88 và Điều 91 Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Xét đề nghị của Chính phủ tại Tờ trình số 598/TTr-CP ngày 20/11/2020,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
KT. CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH
CÔNG DÂN VIỆT NAM HIỆN CƯ TRÚ TẠI CHLB ĐỨC ĐƯỢC CHO THÔI QUỐC TỊCH VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 2267/QĐ-CTN ngày 22 tháng 12 năm 2020 của Chủ tịch nước)
1. | Hiện trú tại: Kaiserwall 12, 45657 Recklinghausen Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 13 ngày 04/02/1993
2. | Hiện trú tại: Kaiserwall 12, 45657 Recklinghausen Hộ chiếu số: N1886731 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 23/10/2017 |
3. | Hiện trú tại: Rüterstr. 50, 22041 Hamburg Hộ chiếu số: N2065593 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 14/02/2019 |
4. | Hiện trú tại: Baumweg 39, 60316 Frankfurt am Main Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bình Thuận, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng theo GKS số 1371 ngày 11/11/1989
5. | Hiện trú tại: Plieningerstr. 100, 70567 Stuttgart Hộ chiếu số: N1588495 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 19/4/2012 |
6. | Hiện trú tại: Eschenweg 13, 64331 Weiterstadt Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã An Tường, Tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang theo GKS số 473 ngày 27/12/2017
7. | Hiện trú tại: Kaiserstr. 38, 76133 Karlsruhe Hộ chiếu số: N1760266 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 21/12/2015 |
8. | Hiện trú tại: Sudetendeutsche Str. 55, 90357 Regensburg Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Sơn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An theo GKS số 18 ngày 18/10/2001
9. | Hiện trú tại: Am Eichenloh 10, 60431 Frankfurt Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phước Hòa, Tp Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam theo GKS số 23 ngày 22/3/2011
10. | Hiện trú tại: Am Eichenloh 10, 60431 Frankfurt Hộ chiếu số: N1813268 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 09/02/2017 |
11. | Hiện trú tại: Ludwig-Thoma-Str. 81, 85540 Haar Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên theo GKS số 38 ngày 10/8/2007
12. | Hiện trú tại: Hermann-Löns-Weg 12, 30890 Barsinghausen Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 6622 ngày 06/4/1971
13. | Hiện trú tại: Pestalozzistr. 27, 68519 Viernheim Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ba Đình, TP Hà Nội
14. | Hiện trú tại: Reichenaustr. 20, 81243 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đông Phương, huyện Kiến Thụy, TP Hải Phòng theo GKS ngày 05/02/1980
15. | Hiện trú tại: Reichenaustr. 20, 81243 München Hộ chiếu số: N2070447 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 22/01/2020 |
16. | Hiện trú tại: Dorfbachstr. 1, 65589 Hadamar Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tân Dân, huyện An Lão, TP Hải Phòng theo GKS ngày 21/8/1969
17. | Hiện trú tại: Dorfbachstr. 1, 65589 Hadamar Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đồng Hòa, huyện Kiến An, TP Hải Phòng theo GKS số 124 ngày 06/4/1987
18. | Hiện trú tại: Langestr. 2, 38300 Wolfenbüttel Hộ chiếu số: N1703050 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 16/4/2014 |
19. | Hiện trú tại: Am Kipphut 4, 31157 Sarstedt Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Mai Đình, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang theo GKS số 391 ngày 12/10/2015
20. | Hiện trú tại: Weissergasse 44, 56068 Koblenz Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ, tỉnh Lai Châu theo GKS ngày 06/7/1960
21. | Hiện trú tại: Kleiststr. 21, 70197 Stuttgart Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 207 ngày 05/4/1983
22. | Hiện trú tại: Weddingenstr. 8, 90478 Nürnberg Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 1079 ngày 03/5/1965
23. | Hiện trú tại: Freisinger Landstrasse 86, 80939 München Hộ chiếu số: N1477777 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 02/5/2011 |
24. | Hiện trú tại: Kurt-Eisner-Str. 15, 81735 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS ngày 15/8/1983
25. | Hiện trú tại: Oase 2, 45144 Essen Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phú Thuận, Tp Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế theo GKS số 48
26. | Hiện trú tại: Dachauer Str. 2, 80335 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã An Lập, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang theo GKS số 39 ngày 02/6/1967
27. | Hiện trú tại: Dammühlenweg 2, 65510 Idstein Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bùi Thị Xuân, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 405 ngày 04/10/1988
28. | Hiện trú tại: Bunzlauerstr. 31, 80992 München Hộ chiếu số: N1621805 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 23/7/2012 |
29. | Hiện trú tại: Jungfernweg 8, 47799 Krefeld Hộ chiếu số: N1731386 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 08/4/2015 |
30. | Hiện trú tại: Fahrradstr. 22, 90429 Nürnberg Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 3403 ngày 19/10/1965
31. | Hiện trú tại: Pirmasenser Str. 60, 07318 Saalfeld Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Cẩm Yên, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội theo GKS ngày 07/10/1967
32. | Hiện trú tại: Am Silbermannpark 13, 86161 Augsburg Hộ chiếu số: N1960135 do ĐSQVN tại CHLB Đức cấp ngày 25/5/2018 |
33. | Hiện trú tại: Jochartstr. 10, 64401 Groß-Bieberau Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 1396 ngày 26/10/1995
34. | Hiện trú tại: Sohnreyweg 1, 30926 Seelze Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh theo GKS số 331 ngày 13/11/1983
35. | Hiện trú tại: Kappellenstr. 16, 96106 Ebern Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội theo GKS số 72 ngày 17/01/2019
36. | Hiện trú tại: Kaiserwall 12, 45657 Recklinghausen Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Đống Đa, TP Hà Nội
37. | Hiện trú tại: Am Fortgonsenheim 57, 55122 Mainz Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội theo GKS ngày 21/01/1970
38. | Hiện trú tại: Bundesstr. 28, 53520 Dümpelfeld Hộ chiếu số: N1649221 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 27/02/2013 |
39. | Hiện trú tại: Rosengasse 2A, 97070 Würzburg Hộ chiếu số: N2008749 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 30/9/2019 |
40. | Hiện trú tại: Kantstr. 12, 26197 Großenkneten Hộ chiếu số: N2010327 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 25/01/2019 |
41. | Hiện trú tại: Kantstr. 12, 26197 Großenkneten Hộ chiếu số: N2010328 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 25/01/2019 |
42. | Hiện trú tại: Số 4, Gerhart-Hauptmann-Str., 63477 Maintal Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Vũ Lăng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình theo GKS số 125 ngày 26/4/1981
43. | Hiện trú tại: Số 4, Gerhart-Hauptmann-Str., 63477 Maintal Hộ chiếu số: N1847259 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 23/6/2017 |
44. | Hiện trú tại: Số 4, Gerhart-Hauptmann-Str., 63477 Maintal Hộ chiếu số: N1876491 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 02/10/2017 |
45. | Hiện trú tại: Schneefernering Str. 100, 90471 Nürnberg Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Nguyễn Trãi, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương theo GKS số 461 ngày 01/12/1988
46. | Hiện trú tại: Schützenstr. 80, 67659 Kaiserslautern Hộ chiếu số: N1730570 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 29/5/2015 |
47. | Hiện trú tại: Hertlingstr. 28, 64291 Darmstadt Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 15, quận 3, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 108 ngày 19/10/1979
48. | Hiện trú tại: Ulmenstr. 15, 26847 Detern Nơi đăng ký khai sinh: UBND TP Hải Phòng theo GKS số 35 ngày 24/7/2003
49. | Hiện trú tại: Warschauer Str. 19, 06130 Halle/Saale Hộ chiếu số: N1439345 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 16/02/2011 |
50. | Hiện trú tại: Sonnentau 3, 26817 Rhauderfehn Hộ chiếu số: N1777407 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 20/5/2016 |
51. | Hiện trú tại: Zschortauer Str. 64, 04129 Leipzig Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phan Đình Phùng, TP Nam Định, tỉnh Nam Định theo GKS số 72 ngày 12/11/1982
52. | Hiện trú tại: Hans-Otto-Str. 3, 10407 Berlin Hộ chiếu số: N1763232 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 11/11/2015 |
53. | Hiện trú tại: Meißnerstr. 59, 01445 Radebeul Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 614 ngày 25/02/1974
54. | Hiện trú tại: Meißnerstr. 59, 01445 Radebeul Hộ chiếu số: N2218239 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 02/4/2020 |
55. | Hiện trú tại: Luisenstr. 7, 63225 Langen Hộ chiếu số: N1776576 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 24/8/2016 |
56. | Hiện trú tại: Marktplatz 24, 56288 Katellaun Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đề Thám, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình
57. | Hiện trú tại: Sandowerstr. 3, 03046 Cottbus Hộ chiếu số: N1791967 do ĐSQ Việt Nam tại Berlin cấp ngày 06/7/2016 |
58. | Hiện trú tại: Kleiststr. 4, 35781 Weilburg Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường An Biên, quận Lê Chân, TP Hải Phòng theo GKS số 62 ngày 21/4/1987
59. | Hiện trú tại: Rüsselsheimer Allee 74-76, 55130 Mainz Hộ chiếu số: N1687394 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 03/9/2014 |
60. | Hiện trú tại: Sandstr. 34, 64283 Darmstadt Hộ chiếu số: BR0196363 do Slovakia cấp ngày 18/02/2011 |
61. | Hiện trú tại: Melissenweg 19, 51061 Köln, CHLB Đức/BRD Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Cẩm Phú, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh theo GKS số 1870 ngày 24/11/1983
62. | Hiện trú tại: Garmischer Str. 252, 81377 München Hộ chiếu số: N1960900 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 08/5/2018 |
63. | Hiện trú tại: Garmischer Str. 252, 81377 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Trường Yên, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
64. | Hiện trú tại: Sachsenstr. 8, 67067 Ludwigshafen a. Rhein Hộ chiếu số: N2008679 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 18/02/2019 |
65. | Hiện trú tại: Martinstr. 9, 87700 Memmingen Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên theo GKS số 126 ngày 18/02/1960
66. | Hiện trú tại: Martinstr. 9, 87700 Memmingen Hộ chiếu số: N1672678 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 16/12/2013 |
67. | Hiện trú tại: Gläser Str. 120, 57074 Siegen Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
68. | Hiện trú tại: Ilmtalweg 7, 98693 Ilmenau, BRD Hộ chiếu số: N1813751 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 27/10/2016 |
69. | Hiện trú tại: Trift Str. 50, 99086 Erfurt Hộ chiếu số: N1812751 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 18/4/2017 |
70. | Hiện trú tại: Strasse der Einheit 4, 09456 Annaberg-Buchholz Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình theo GKS ngày 19/12/1954
71. | Hiện trú tại: Carl-Sonnenschein-Str. 77, 65936 Frankfurt Hộ chiếu số: N1813420 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 19/12/2016 |
72. | Hiện trú tại: Hemmstr. 348, 28215 Bremen Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận 1, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 9 ngày 13/02/1984
73. | Hiện trú tại: Hemmstr. 348, 28215 Bremen Hộ chiếu số: N1813378 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 17/11/2016 |
74. | Hiện trú tại: Hemmstr. 348, 28215 Bremen Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường An Lạc, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ theo GKS số 186 ngày 27/7/2007
75. | Hiện trú tại: Adamberg Str. 115, 81735 München Hộ chiếu số: N1649274 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 06/3/2013 |
76. | Hiện trú tại: Karl-Weysser-Str. 22, 76227 Karlsruhe Hộ chiếu số: N1730939 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 11/9/2015 |
77. | Hiện trú tại: Streitfeldstr. 6, 81673 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương theo GKS số 35 ngày 15/3/2007
78. | Hiện trú tại: Rheinstr. 18, 91052 Erlangen Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 195 ngày 06/01/1999
79. | Hiện trú tại: Bettinastr. 57, 63067 Offenbach am Main Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Sài Đồng, Gia Lâm, Hà Nội, Việt Nam theo GKS số 168 ngày 04/8/1987
80. | Hiện trú tại: Meinfelderstr. 22, 41372 Niederkrüchten Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận 3, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 88 ngày 27/5/1985
81. | Hiện trú tại: Meinfelderstr. 22, 41372 Niederkrüchten Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 24, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 89 ngày 13/8/1984
82. | Hiện trú tại: Waldstr. 6, 64668 Rimbach Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang theo GKS số 232 ngày 10/11/1986
83. | Hiện trú tại: Leipziger Str. 75, 04178 Leipzig Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Toàn Thắng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương theo GKS ngày 06/5/1987
84. | Hiện trú tại: Auf dem Sandberg 91, 51105 Köln Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 169 ngày 02/11/1990
85. | Hiện trú tại: Schönstr. 18, 60327 Frankfurt am Main Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Lạng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình theo GKS ngày 11/6/1968
86. | Hiện trú tại: Schönstr. 18, 60327 Frankfurt am Main Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Kiến An, TP Hải Phòng theo GKS số 203 ngày 18/11/1981
87. | Hiện trú tại: Albert-Roßhaupter-Str. 60, 81369 München Hộ chiếu số: N2068456 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 17/12/2019 |
88. | Hiện trú tại: Liebenauer Str. 6, 06110 Halle/Saale Hộ chiếu số: N1714761 do ĐSQ Việt Nam tại Berlin cấp ngày 05/11/2014 |
89. | Hiện trú tại: Dirolfstr. 50, 67549 Worms Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 1409 ngày 07/10/1969
90. | Hiện trú tại: Schloßgrabengasse 3, 63065 Offenbach am Main Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Bình Hòa, TP. Hồ Chí Minh theo Bản sao khai sinh số 3300 ngày 10/5/1966
91. | Hiện trú tại: Sängerstr. 8, 87435 Kempten Hộ chiếu số: N1453469 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 21/01/201 |
92. | Hiện trú tại: Hainer Chaussee 7, 63303 Dreieich Nơi đăng ký khai sinh: UBND huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh theo GKS số 03 ngày 09/01/2009
93. | Hiện trú tại: Gartenstr. 21, 35619 Braunfels Nơi đăng ký khai sinh: UBND huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội theo GKS ngày 21/02/1963
94. | Hiện trú tại: Rannsburger Ring 26/8, 81243 München Hộ chiếu số: N1731415 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 13/4/2015 |
95. | Hiện trú tại: Freisinger Landstrasse 11, 80939 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định theo Trích lục khai sinh ngày 11/10/1976
96. | Hiện trú tại: Auf dem Weiherchen 16, 65479 Raunheim Nơi đăng ký khai sinh: Phòng Lục sự tòa sơ thẩm tỉnh Kiên Giang theo Chứng thư sinh số 1834 ngày 26/12/1960
97. | Hiện trú tại: Blumen Str. 26, 85540 Haar Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 1, quận 8, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 123 ngày 24/5/1979
98. | Hiện trú tại: Erika-Pfingsten-Str. 17, 30629 Hannover Bộ Ngoại thương, quận Đống Đa, TP Hà Nội Hộ chiếu số: N1599527 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 26/5/2012 |
99. | Hiện trú tại: Erika-Pfingsten-Str. 17, 30629 Hannover Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 57 ngày 09/01/1969
100. | Hiện trú tại: Gubenerstr. 3A, 10243 Berlin Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trưng Vương, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ theo GKS số 49 ngày 09/8/2011
101. | Hiện trú tại: Gubenerstr. 3A, 10243 Berlin Hộ chiếu số: N1733363 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 18/3/2015 |
102. | Hiện trú tại: Karl-Jatho-Weg 5, 90411 Nürnberg Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận 6, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 646QH ngày 19/8/1994
103. | Hiện trú tại: Untermenzinger Str. 83, 80997 München Hộ chiếu số: N2053118 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 15/5/2019 |
104. | Hiện trú tại: Kössener Str. 2, 81373 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 1556 ngày 14/5/1965
105. | Hiện trú tại: Ohrnbergerstr. 69, 74177 Bad Friedrichshall, CHLB Đức/ BRD Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Gia Hòa, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình theo GKS số 194 ngày 20/7/2017
106. | Hiện trú tại: Hugo-Sinzheimer-Str. 15, 60437 Frankfurt Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 202 ngày 21/01/1986
107. | Hiện trú tại: In den Dellwiesen 10, 61476 Kronberg am Taunus Hộ chiếu số: N1584858 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 27/01/2012 |
108. | Hiện trú tại: Grazerstr. 2, 30519 Hannover Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 2, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng theo GKS số 180 ngày 06/9/2004
109. | Hiện trú tại: Grazerstr. 2, 30519 Hannover Hộ chiếu số: N1812563 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 28/02/2017 |
110. | Hiện trú tại: Löpsinger Str. 20, 86720 Nördlingen Hộ chiếu số: N1965370 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 09/7/2018 |
111. | Hiện trú tại: Eichwasenstr. 25, 91126 Schwabach Hộ chiếu số: N1483636 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 01/6/2011 |
112. | Hiện trú tại: Peter-Winter-Str. 39, 80997 München Hộ chiếu số: N2060563 do ĐSQ Việt Nam tại Berlin cấp ngày 21/01/2019 |
113. | Hiện trú tại: Elfenweg 6, 27474 Cuxhaven Hộ chiếu số: N1882679 do ĐSQ Việt Nam tại Berlin cấp ngày 02/10/2017 |
114. | Hiện trú tại: Hans-Pfitzner-Str. 3, 60529 Frankfurt am Main Hộ chiếu số: N1351400 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 04/8/2010 |
115. | Hiện trú tại: Rheinstr. 75, 76532 Baden-Baden Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Lê Chân, TP Hải Phòng theo GKS số 1140 ngày 17/7/1979
116. | Hiện trú tại: Humboldtstr. 39, 86167 Augsburg Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên theo GKS số 260 ngày 23/02/1979
117. | Hiện trú tại: Kölner Str. 27, 41515 Grevenbroich Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 1-629 ngày 05/5/1970
118. | Hiện trú tại: Tom-Brook-Str. 4, 26603 Aurich Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Núi Đèo, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng theo GKS số 26 ngày 30/9/1988
119. | Hiện trú tại: Tom-Brook-Str. 4, 26603 Aurich Hộ chiếu số: N1777170 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 04/4/2016 |
120. | Hiện trú tại: Tom-Brook-Str. 4, 26603 Aurich Hộ chiếu số: N1973110 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 27/6/2018 |
121. | Hiện trú tại: Angertorstr. 1, 80469 München Nơi đăng ký khai sinh: UBHC quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 132 ngày 23/01/1961
122. | Hiện trú tại: Kurfürstenstr. 22A, 56218 Mülheim Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
123. | Hiện trú tại: Kurfürstenstr. 22A, 56218 Mülheim Hộ chiếu số: N2153143 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 05/02/2020 |
124. | Hiện trú tại: Kurfürstenstr. 22A, 56218 Mülheim Hộ chiếu số: N1812659 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 14/3/2017 |
125. | Hiện trú tại: Bergmannstr. 35, 80339 München Hộ chiếu số: N1940951 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 23/3/2018 |
126. | Hiện trú tại: Bergmannstr. 35, 80339 München Hộ chiếu số: N1531265 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 12/10/2011 |
127. | Hiện trú tại: Rudolph-Str. 27, 90489 Nürnberg Hộ chiếu số: N2160942 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 27/5/2020 |
128. | Hiện trú tại: Passauerstr. 114, 81369 München Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam CHLB Đức
129. | Hiện trú tại: Frauenmantelanger 27, 80937 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội theo GKS ngày 03/10/1983
130. | Hiện trú tại: Ferdinand-Weiß-Str. 68, 79106 Freiburg Hộ chiếu số: ZO5VF72HM do CHLB Đức cấp ngày 29/5/2018 |
131. | Hiện trú tại: Hohenheimerstr. 47, 70184 Stuttgart Hộ chiếu số: N1965005 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 18/6/2018 |
132. | Hiện trú tại: Annaberg-Str. 40, 65931 Frankfurt Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng theo GKS số 1141 ngày 17/6/1989
133. | Hiện trú tại: Anne-Frank-Str. 17, 69469 Weinheim Hộ chiếu số: N1813030 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 06/10/2016 |
134. | Hiện trú tại: Grie 2, 31141 Hildesheim Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình theo GKS ngày 02/7/2003
135. | Hiện trú tại: Grie 2, 31141 Hildesheim Hộ chiếu số: N1734688 do ĐSQ Việt Nam tại Berlin cấp ngày 04/01/2016 |
136. | Hiện trú tại: Grie 2, 31141 Hildesheim Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội theo GKS số 186 ngày 24/9/1985
137. | Hiện trú tại: Friedrich-Wilhelm-Str. 6, 28199 Bremen Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 12, quận 6, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 121 ngày 21/10/1999
138. | Hiện trú tại: Am Waldpark 47, 63071 Offenbach, CHLB Đức/BRD Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 448 ngày 08/8/1978
139. | Hiện trú tại: Franz-Etzel-Platz 4, 46483 Wesel Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định theo GKS ngày 18/7/1989
140. | Hiện trú tại: Hainer Chaussee 7, 63303 Dreieich Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thủy An, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh theo GKS số 50 ngày 15/12/2001
141. | Hiện trú tại: Königheimerstr. 54, 74736 Hardheim Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 1129 ngày 09/4/1964
142. | Hiện trú tại: Eduard-Frank-Str. 4, 55122 Mainz Hộ chiếu số: N1813248 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 08/02/2017 |
143. | Hiện trú tại: Enzenberger strasse. 20, 85570 Markt-Schwaben Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Yên Luông, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang theo GKS số 89 ngày 27/6/2003
144. | Hiện trú tại: Birken Weg 2, 74679 Weißbach Hộ chiếu số: N2070396 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 16/01/2020 |
145. | Hiện trú tại: Pirolweg 5, 21147 Hamburg Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định theo GKS số 53 ngày 19/3/2008
146. | Hiện trú tại: Lohmühlenweg 50, 27793 Wildeshausen Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Chu Hóa, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ theo GKS số 88 ngày 13/11/2003
147. | Hiện trú tại: Friedrich-Ebert-Ring 48, 56068 Koblenz Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 22/P02 ngày 15/02/1992
148. | Hiện trú tại: Jägerhöhe 33, 27356 Rotenburg Wümme Hộ chiếu số: N1813318 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 19/10/2016 |
149. | Hiện trú tại: Jägerhöhe 33, 27356 Rotenburg Wümme Hộ chiếu số: N1813319 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 19/10/2016 |
150. | Hiện trú tại: Lengerckesstr. 10, 22041 Hamburg Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh theo GKS số 128 ngày 25/4/2011
151. | Hiện trú tại: Lessingstr. 39/1, 74076 Heilbronn Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 76 ngày 21/02/1968
152. | Hiện trú tại: Weinweg 49, 93049 Regensburg Nơi đăng ký khai sinh: UBND huyện Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 296 ngày 24/11/1999
153. | Hiện trú tại: Flughafen-Riem-Str. 40, 81829 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tân Long, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang theo GKS số 1057 ngày 06/4/1984
154. | Hiện trú tại: Lerchenauerstr. 179B, 80935 München Hộ chiếu số: N1672130 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 23/4/2014 |
155. | Hiện trú tại: Lange Str. 94, 90762 Fürth Hộ chiếu số: N1777111 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 17/3/2016 |
156. | Hiện trú tại: Karlstr. 26, 63263 Neu-Isenburg Hộ chiếu số: N1760425 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 04/02/2016 |
157. | Hiện trú tại: Frauenlobplatz 7, 55118 Mainz Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 6110 ngày 26/12/1963
158. | Hiện trú tại: Spessartstr. 23, 63477 Maintal Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 14, quận 1, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 66 ngày 03/5/1988
159. | Hiện trú tại: Schongauer Str. 2, 86984 Prem Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Thạch Bàn, quận Long Biên, Hà Nội theo GKS số 82 ngày 21/7/1967
160. | Hiện trú tại: Gymnasiumstr. 10, 55116 Mainz Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thanh Châu, Tp Phủ Lý, tỉnh Hà Nam theo GKS ngày 02/02/1985
161. | Hiện trú tại: Breidenbachstr. 18, 51373 Leverkusen Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Diễn Xuân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An theo GKS số 123 ngày 20/9/2005
162. | Hiện trú tại: Breidenbachstr. 18, 51373 Leverkusen Hộ chiếu số: N1890774 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 11/12/2017 |
163. | Hiện trú tại: Breidenbachstr. 18, 51373 Leverkusen Hộ chiếu số: N1890773 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 11/12/2017 |
164. | Hiện trú tại: Breidenbachstr. 18, 51373 Leverkusen Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 5, Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long theo GKS số 76 ngày 09/7/1990
165. | Hiện trú tại: Am weißen Stein 21, 65510 Idstein Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hương Mạc, huyện Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh
166. | Hiện trú tại: Havelbergerstr. 6, 14712 Rathenow Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Văn Miếu, quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 3438 ngày 01/10/1973
167. | Hiện trú tại: Havelbergerstr. 6, 14712 Rathenow Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 4702 ngày 22/11/1961
168. | Hiện trú tại: Neubleiche 6, 90478 Nürnberg Hộ chiếu số: N1943378 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 29/3/2018 |
169. | Hiện trú tại: Hirten strasse. 25, 85386 Eching Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 5229 ngày 28/9/1983
170. | Hiện trú tại: Mercatorstr. 46, 60316 Frankfurt Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 96 ngày 21/9/1989
171. | Hiện trú tại: Stensenweg 20, 30627 Hannover Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 12, quận 1, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 160 ngày 11/3/1987
172. | Hiện trú tại: Christian-Morgensternstr. 2, 44534 Lünen Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng theo GKS số 2192 ngày 17/11/1978
173. | Hiện trú tại: Friedhofstr. 25, 86568 Igenhausen/Hollenbach Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Cửa Bắc, Tp Nam Định, tỉnh Nam Định theo GKS số 435 ngày 27/4/1982
174. | Hiện trú tại: Bodenwerder Str. 13, 28207 Bremen Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 3398 ngày 24/8/1977
175. | Hiện trú tại: Grafenhof 3, 37154 Northeim Hộ chiếu số: N1622259 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 29/5/2012 |
176. | Hiện trú tại: Hägerweg 10, 37627 Stadtoldendorf Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Xuân Hòa, Tp Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc theo GKS số 22669 ngày 14/4/1982
177. | Hiện trú tại: Breitscheidstr. 25, 90459 Nurnberg Hộ chiếu số: N1945059 do ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức cấp ngày 15/02/2018 |
178. | Hiện trú tại: Gudrunstr. 4, 80634 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình theo GKS số 221 ngày 30/6/1995
179. | Hiện trú tại: Bahnhofstr. 27, 35781 Weilburg Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Trực Thanh, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định theo GKS số 62 ngày 10/6/2005
180. | Hiện trú tại: Osloer Weg 36, 67069 Ludwigshafen Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 73 ngày 06/9/1984
181. | Hiện trú tại: Geseniusstr. 4, 06110 Halle Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ theo GKS ngày 18/5/1970
182. | Hiện trú tại: Christoph Str. 12, 88662 Überlingen, CHLB Đức/BRD Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận 1, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 8202B ngày 30/9/1966
183. | Hiện trú tại: Dehnhaide 153, 22081 Hamburg Hộ chiếu số: N1939325 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 07/6/2018 |
184. | Hiện trú tại: Wrede Str. 17, 67059 Ludwigshafen Hộ chiếu số: N1965469 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 17/7/2018 |
185. | Hiện trú tại: Wrede Str. 17, 67059 Ludwigshafen Hộ chiếu số: N1965468 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 17/7/2018 |
186. | Hiện trú tại: Augustastr. 42, 53721 Siegburg Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Quế Trung, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam theo GKS số 1576 ngày 08/8/1989
187. | Hiện trú tại: Bonner Str. 20D, 53773 Hennef (Sieg) Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hoàng Tiến, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương theo GKS số 17 ngày 20/6/1988
188. | Hiện trú tại: Liegnitzer str. 5, 85221 Dachau
189. | Hiện trú tại: Kapellenstr. 24, 63930 Neunkirchen Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang theo GKS số 116 ngày 21/5/1992
190. | Hiện trú tại: Steinstr. 19A, 56073 Koblenz, CHLB Đức/BRD Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội ngày 27/9/1958
191. | Hiện trú tại: Strehlener Str. 4, 01069 Dresden Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 1341 ngày 24/11/1981
192. | Hiện trú tại: Strehlener Str. 4, 01069 Dresden Hộ chiếu số: N1846872 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 09/8/2017 |
193. | Hiện trú tại: Am Graspoint 71, 83026 Rosenheim Hộ chiếu số: N1760457 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 12/02/2016 |
194. | Hiện trú tại: Gronewalstr. 103, 41836 Hückelhoven Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh theo Trích lục bộ khai sinh số 1060 ngày 02/9/1965
195. | Hiện trú tại: Schwambergerstr. 45, 89073 Ulm Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đông Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh theo GKS số 155 ngày 06/10/2011
196. | Hiện trú tại: Schwambergerstr. 45, 89073 Ulm Hộ chiếu số: N1965245 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 03/7/2019 |
197. | Hiện trú tại: Schwambergerstr. 45, 89073 Ulm Hộ chiếu số: N2153114 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 03/7/2019 |
198. | Hiện trú tại: Im Vogelgesang 22, 60488 Frankfurt Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa theo GKS số 414-2002 ngày 11/9/2002
199. | Hiện trú tại: Altstr. 3, 63450 Hanau Hộ chiếu số: N1846701 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 23/8/2017 |
200. | Hiện trú tại: Bürger graben 39, 64739 Höchst (Odw) Hessen Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 1/5 ấp Long Hải, xã Trường Tây, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh
201. | Hiện trú tại: Walther-Rathenau-Allee 13, 64720 Michelstadt (Odw) Hessen Hộ chiếu số: N1892188 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 06/6/2018 |
202. | Hiện trú tại: Walther-Rathenau-Allee 13, 64720 Michelstadt Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Long Trị, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang theo GKS số 183 ngày 07/7/2005
203. | Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương theo GKS ngày 04/7/1987
204. | Hiện trú tại: Wingertstr. 6, 63303 Dreieich Hộ chiếu số: N1813428 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 19/12/2016 |
205. | Hiện trú tại: Carl-Zeiss-Str. 15, 85521 Riemerling Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bùi Thị Xuân, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 71 ngày 06/6/1991
206. | Hiện trú tại: Josephskirchstr. 31, 51103 Köln
207. | Hiện trú tại: Hogrevestr. 30a, 22041 Hamburg Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: số 6 Lê Duẩn, quận Ba Đình, TP Hà Nội
208. | Hiện trú tại: Holzgartenstr. 5, 91054 Erlangen Hộ chiếu số: N1409171 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 20/9/2010 |
209. | Hiện trú tại: Am Bahnholz 24i, 87561 Oberstdorf Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: phường Cẩm Phú, tp Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
210. | Hiện trú tại: Am Bahnholz 24i, 87561 Oberstdorf Hộ chiếu số: N1847379 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 12/7/2017 |
211. | Hiện trú tại: Rebenring 8a, 38106 Braunschweig Hộ chiếu số: N1940404 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 06/3/2018 |
212. | Hiện trú tại: Landsbergerstr. 272, 80687 München Hộ chiếu số: N1812519 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 22/02/2017 |
213. | Hiện trú tại: Frankenstr. 27, 55597 Wöllstein Hộ chiếu số: N1813139 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 05/12/2016 |
214. | Hiện trú tại: Stendaler Str. 3, 40880 Ratingen Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội theo GKS số 64 ngày 20/6/1993
215. | Hiện trú tại: Kornstr. 21, 27211 Bassum Hộ chiếu số: N1760300 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 11/01/2016 |
216. | Hiện trú tại: Kreuzhof Str. 33A, 81476 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Phong Châu, huyện Phong Châu, tỉnh Phú Thọ theo GKS số 16 ngày 22/01/1987
217. | Hiện trú tại: Kreuzhof Str. 33A, 81476 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ theo GKS số 04 ngày 11/3/2019
218. | Hiện trú tại: Salmstr. 21, 66280 Sulzbach Hộ chiếu số: N1939691 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 16/4/2018 |
219. | Hiện trú tại: Salmstr. 21, 66280 Sulzbach Hộ chiếu số: N1939690 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 16/4/2018 |
220. | Hiện trú tại: Heußweg 22A, 20255 Hamburg Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hải Châu I, TP Đà Nẵng theo GKS số 28 ngày 27/01/1981
221. | Hiện trú tại: Berg-am-Laim-Str. 73, 81673 München Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam theo GKS ngày 27/8/1968
222. | Hiện trú tại: Werner-von-Siemens-Str. 30, 76646 Bruchsal Hộ chiếu số: N1890150 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 21/02/2018 |
223. | Hiện trú tại: Hördtstr. 39, 70435 Stuttgart Hộ chiếu số: N2053579 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 19/6/2019 |
224. | Hiện trú tại: Eisenbahnstr. 24, 70794 Filderstadt Hộ chiếu số: N1891237 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp ngày 01/02/2018 |
225. | Hiện trú tại: Hemmerhof 42, 45277 Essen Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng theo GKS số 712 ngày 02/4/1980
226. | Hiện trú tại: In der Beut 11, 54411 Hermeskeil Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình theo GKS ngày 21/5/1981
227. | Hiện trú tại: In der Beut 11, 54411 Hermeskeil Hộ chiếu số: N1846913 do TLSQ Việt Nam tại Frankfurt cấp 03/8/2017 |
228. | Hiện trú tại: Harthäuser Hauptstr. 35/1, 70794 Filderstadt Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 1843 ngày 23/4/1964
Từ khóa: Quyết định 2267/QĐ-CTN, Quyết định số 2267/QĐ-CTN, Quyết định 2267/QĐ-CTN của Chủ tịch nước, Quyết định số 2267/QĐ-CTN của Chủ tịch nước, Quyết định 2267 QĐ CTN của Chủ tịch nước, 2267/QĐ-CTN File gốc của Quyết định 2267/QĐ-CTN năm 2020 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối 228 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hành đang được cập nhật. Quyết định 2267/QĐ-CTN năm 2020 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối 228 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hànhTóm tắt
Đăng nhậpĐăng ký |