BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 82/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 09 tháng 02 năm 2015 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 213 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 89
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
213 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 89
(Ban hành kèm theo Quyết định số 82/QĐ-QLD ngày 09/02/2015)
1.1. Nhà sản xuất: Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) (Đ/c: 55 Industriparken, DK-2750 Ballerup - Denmark)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
Betamethason (dưới dạng dipropionat) 0,5mg |
24 tháng | NSX |
VN-18640-15 |
2.1. Nhà sản xuất: Abbott Biologicals B.V. (Đ/c: Veerweg 12 8121 AA Olst. - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 |
Estradiol 1 mg; Dydrogesterone 10 mg |
36 tháng | NSX |
3. Công ty đăng ký: Abbott Products GMBH (Đ/c: Hans-Boeckler-Allee 20, 30173 Hannover - Germany)
| |||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 |
Viên nén Estradiol (Estradiol 1mg); Viên nén Estradiol/dydrogesteron (Estradiol 1mg; dydrogesteron 10mg) |
36 tháng | NSX |
VN-18648-15 |
4.1. Nhà sản xuất: Balkanpharma Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 |
24 tháng | BP 2013 |
VN-18620-15 |
5.1. Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: Plot No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 |
36 tháng | NSX |
VN-18674-15 | ||||
6 |
36 tháng | NSX |
VN-18684-15 |
6.1. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Ltd. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Guarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 |
24 tháng | USP 36 |
VN-18591-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
8
24 tháng
NSX
VN-18603-15
9
24 tháng
NSX
VN-18604-15
10
24 tháng
NSX
VN-18605-15
11
24 tháng
NSX
VN-18706-15
12
24 tháng
NSX
VN-18780-15
7.1. Nhà sản xuất: FuIton Medicinali S.p.A. (Đ/c: Via Marconi, 28/9 - 20020 Arese (Milano) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 |
36 tháng | NSX |
VN-18671-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
14
60 tháng
NSX
VN-18658-15
15
60 tháng
NSX
VN-18659-15
8.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 |
36 tháng | USP 37 |
VN-18692-15 | ||||
17 |
24 tháng | NSX |
VN-18697-15 | ||||
18 |
36 tháng | NSX |
VN-18709-15 |
9.1. Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 |
24 tháng | NSX |
VN-18592-15 |
10.1. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 |
36 tháng | NSX |
VN-18792-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
21
24 tháng
NSX
VN-18619-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
22
60 tháng
NSX
VN-18631-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
23
24 tháng
USP 36
VN-18695-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
24
24 tháng
NSX
VN-18685-15
25
24 tháng
NSX
VN-18712-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
26
36 tháng
NSX
VN-18752-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
27
60 tháng
USP36
Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 250ml
VN-18670-15
11.1. Nhà sản xuất: Aristo Pharmaceuticals PVT.LTD. (Đ/c: Plot No. 208, New Industrial area No. II, mandideep 462 046 (Dist) Raisen. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 |
24 tháng | NSX |
VN-18741-15 |
12.1. Nhà sản xuất: AstraZeneca UK Ltd. (Đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA - United Kingdom)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX |
VN-18757-15 | ||
30 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 300 mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX |
VN-18758-15 | ||
31 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 400 mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX |
VN-18759-15 | ||
32 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50 mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX |
VN-18760-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
33
36 tháng
NSX
VN-18678-15
34
36 tháng
NSX
VN-18679-15
13.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 |
36 tháng | NSX |
VN-18766-15 |
(Đ/c: 34209 Melsungen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX |
VN-18586-15 | |||
37 |
36 tháng | NSX | Chai nhựa 500ml; 1000ml; hộp 10 chai x 500ml; 1000ml | VN-18747-15 |
14.1. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 |
60 tháng | NSX |
VN-18602-15 |
14.2. Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Poligono Industrial Colon II, Venus, 72, 08228 Terrassa (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 |
36 tháng | NSX | Hộp 1 tube 5g, 10g, 20g | VN-18614-15 |
15.1. Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozhuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 |
24 tháng | NSX |
VN-18732-15 |
16.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 |
36 tháng | NSX |
VN-18702-15 |
17.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 |
24 tháng | BP 2009 |
VN-18611-15 | ||||
43 |
24 tháng | BP 2009 |
VN-18689-15 | ||||
44 |
24 tháng | BP 2009 |
VN-18700-15 | ||||
45 |
24 tháng | USP 30 |
VN-18736-15 |
18.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 |
24 tháng | NSX |
19. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-do, Gangnam-gu, Seoul - China)
| ||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Harbixone |
24 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-18661-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
48
36 tháng
NSX
VN-18647-15
20.1. Nhà sản xuất: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Plant I, Plot No.3 Tivim Industrial Estate, Karaswada, Mapusa, Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 |
36 tháng | NSX |
VN-18691-15 |
21.1. Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 |
Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
36 tháng | NSX |
VN-18626-15 | |||
51 |
36 tháng | NSX |
VN-18627-15 |
(Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
52
Budesonide (Micronised) 105mcg/nhát; Formoterol fumarate dihydrate 6,6mcg/nhát
24 tháng
VN-18650-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
53
24 tháng
USP 32
VN-18625-15
23.1. Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-3822J3 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 |
36 tháng | NSX |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
| ||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 |
48 tháng | NSX |
VN-18715-15 | ||||
56 |
48 tháng | NSX |
VN-18716-15 | ||||
57 |
36 tháng | NSX |
VN-18717-15 |
25.1. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 |
36 tháng | NSX |
VN-18639-15 |
26.1. Nhà sản xuất: Ariston Industrias Quimicas e Farmaceuticas Ltda. (Đ/c: Rua Adherbal Stresser, 84-Jd. Arpoador-Sao Paulo-SP-CEP 05566-000 - Brazil)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 |
24 tháng | USP 36 |
VN-18610-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
60
24 tháng
USP 35
VN-18615-15
27.1. Nhà sản xuất: Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Kaifa Road, Tianning Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 |
36 tháng | NSX |
VN-18710-15 |
28.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabod (Gujarat) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 |
36 tháng | USP 34 |
VN-18796-15 | ||||
63 |
36 tháng | USP 34 |
VN-18797-15 |
29.1. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin canxi) 10 mg |
24 tháng | NSX |
VN-18755-15 |
30.1. Nhà sản xuất: S.C.Arena Group S.A. (Đ/c: Bd. Dunarii nr. 54, Valuntari, Ilfov district, 077910 - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 |
36 tháng | NSX |
VN-18646-15 |
31.1. Nhà sản xuất: OIic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 |
Mucopolysaccharide polysulphate 445mg/100g; Chondroitin, cartilage |
36 tháng | NSX |
VN-18664-15 |
32.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (I)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Ind Co. Op. Estate Ltd., Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 |
24 tháng | USP 32 |
VN-18729-15 |
33.1. Nhà sản xuất: Zhejiang Yatai Pharmaceutical Co.,Ltd (Đ/c: No.1152. Yunji Road, Shaoxing, Zhejiang - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 |
24 tháng | NSX |
VN-18722-15 |
34.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 |
24 tháng | NSX |
VN-18748-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nam đồng (Đ/c: Số 2 dãy 4, tổ 14, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
70
24 tháng
NSX
VN-18750-15
36.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 |
36 tháng | NSX |
VN-18795-15 |
37.1. Nhà sản xuất: Rowa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Newtown, Bantry, Co. Cork - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 |
60 tháng | NSX |
VN-18751-15 |
38.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Limassol Industrial Estate P.O. Box 51706 3508 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 |
24 tháng | NSX |
VN-18628-15 |
39.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 |
24 tháng | BP 2010 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
| ||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 |
24 tháng | USP 32 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
| ||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 |
36 tháng | USP 32 |
VN-18672-15 |
42.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan. (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 |
24 tháng | USP 35 |
VN-18669-15 |
43.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 |
24 tháng | NSX |
VN-18714-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
79
Cathejell MIT Lidocain
36 tháng
NSX
VN-18618-15
43.3. Nhà sản xuất: Popular Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 |
24 tháng | NSX |
VN-18740-15 |
44.1. Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme- Yenibosna lstanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 750mg |
36 tháng | NSX |
VN-18596-15 |
45.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 |
24 tháng | NSX |
VN-18749-15 |
45.2. Nhà sản xuất: Valpharma International S.p.a (Đ/c: Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 |
36 tháng | NSX |
VN-18660-15 |
46.1. Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21 & 22. Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 |
36 tháng | NSX |
VN-18786-15 |
47.1. Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Republic of Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 |
36 tháng | USP 34 |
VN-18761-15 |
48.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,. Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 |
36 tháng | NSX |
VN-18643-15 | ||||
87 |
36 tháng | NSX |
VN-18644-15 |
49.1. Nhà sản xuất: Dasan Medichem Co., Ltd. (Đ/c: #10, Wasan-ri, Dogo-myeon, Asan-si, Chungcheongam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 |
36 tháng |
VN-18737-15 | |||||
89 |
36 tháng | NSX |
VN-18738-15 |
50.1. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 |
Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g |
24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 1g | VN-18608-15 |
51.1. Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret AS (Đ/c: Cerkezkoy Isletmesi 59501 Cerkezkoy - Tekidag - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 |
Amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat) 400mg/5ml; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Microcrystalline cellulose blend 1:1) 57mg/5ml |
36 tháng | NSX |
VN-18593-15 |
52.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 |
36 tháng | USP 32 |
VN-18693-15 |
53.1. Nhà sản xuất: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 146/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 |
36 tháng | NSX |
VN-18688-15 | ||||
94 |
24 tháng | NSX |
VN-18756-15 |
54.1. Nhà sản xuất: Lilly del Caribe, Inc. (Đ/c: 12,6km 65th Infantry Road, Carolina, PR 00985 - Puerto Rico)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Cialis |
36 tháng | NSX |
VN-18624-15 |
55. Công ty đăng ký: Galien Pharma (Đ/c: ZA Les hauts de Lafourcade 32200 Gimont - France)
55.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Grimberg S.A. (Đ/c: Z. A. des Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans Ste Honorine - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 |
36 tháng | NSX |
VN-18588-15 |
55.2. Nhà sản xuất: Teofarma S.R.L (Đ/c: Viale Certosa 8/A-27100 Pavia - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 |
36 tháng | NSX |
VN-18642-15 |
56.1. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome SA (Đ/c: Avda Extremadura no 3, 09400 Aranda de Duero Burgos - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 |
24 tháng | NSX |
VN-18791-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
99
Atracurium besilate 10mg/ml
24 tháng
NSX
VN-18784-15
56.3. Nhà sản xuất: UCB Pharma SA (Đ/c: Chemin du Foriest, 1420 Braine - l'Alleud - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 |
36 tháng | NSX |
VN-18676-15 |
57.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi-Nalagarh Road, Tehsil Nalagard, Dist. Solan, (H.P.)-174 101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 |
24 tháng | BP 2010 |
VN-18630-15 |
58.1. Nhà sản xuất: Haw Par Healthcare Ltd. (Đ/c: 2 Chia Ping Road #05-00, #06-00, #07-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 |
36 tháng | NSX |
VN-18782-15 |
59.1. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIICSEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal Mahaboognagar District-509301 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 |
24 tháng | NSX |
VN-18705-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
104
24 tháng
NSX
VN-18704-15
105
24 tháng
NSX
VN-18708-15
106
24 tháng
NSX
VN-18789-15
60.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, SI-2391 Prevalje - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 |
36 tháng | NSX |
VN-18637-15 | ||||
108 |
36 tháng | NSX |
VN-18638-15 |
61.1. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 |
36 tháng | NSX |
VN-18665-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
110
36 tháng
NSX
VN-18655-15
62.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Silok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do, 336-020 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 |
24 tháng | USP 32 |
VN-18606-15 |
62.2. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336020 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 |
24 tháng | NSX |
VN-18666-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
113
36 tháng
NSX
VN-18657-15
63.1. Nhà sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan l-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 |
36 tháng |
VN-18687-15 |
64.1. Nhà sản xuất: Janssen - Cilag S.p.A. (Đ/c: Via C. Janssen, Borgo S. Michele, 04010 Latina - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 |
Galantamin (dưới dạng galatamin HBr) 4mg |
24 tháng | NSX |
VN-18745-15 | |||
116 |
24 tháng | NSX |
VN-18746-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
117
36 tháng
NSX
VN-18767-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
118
36 tháng
NSX
VN-18744-15
65.1. Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28. Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 |
L-Isoleucine 1,475g; L-Leusine 1,925g; L-Lysine (dưới dạng L-lysine acetate) 1,550g; L-Methionine 1,125g; L-Phenylalanine 1,2g; L-Threonine 0,85g; L-Tryptophan 0,325g; L-Valine 1,4g; L-Alanine 1,5g; L-Arginine 2,025g; L-Histidine 0,6g; L-proline 2,375g; L-Serine 1,25g; Glycine 2,975g; L-Cysteine HCI 0,05g |
24 tháng | NSX |
VN-18673-15 |
66.1. Nhà sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bangalore 560 058 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 |
36 tháng | USP 35 |
VN-18774-15 |
Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuhu Road, Neihu District, Taipei city-11493 - Taiwan, R.O.C)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
121
24 tháng
NSX
VN-18707-15
68.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusudan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 |
36 tháng | NSX |
VN-18656-15 |
69.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si. Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 |
36 tháng | NSX |
VN-18718-15 |
70.1. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 |
24 tháng | USP 34 |
VN-18607-15 | ||||
125 |
24 tháng | USP 34 |
VN-18733-15 | ||||
126 |
36 tháng | NSX |
VN-18775-15 |
71. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon. - France)
71.1. Nhà sản xuất: Delpharm Tours (Đ/c: Rue Paul Langevin 37170 Chambray-Les-Tours - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 |
24 tháng | NSX |
VN-18612-15 |
72.1. Nhà sản xuất: Rioprofarma S.A. (Đ/c: Terrada 1270, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 |
24 tháng | NSX |
VN-18728-15 |
72.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No 1429, La Plata, Province de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 |
36 tháng | USP 34 |
VN-18597-15 | ||||
130 |
36 tháng | USP 34 |
VN-18598-15 | ||||
131 |
| NSX |
VN-18599-15 | ||||
132 |
24 tháng | USP 34 |
VN-18600-15 |
73.1. Nhà sản xuất: Laboratorios IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2862, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | VP-Gen (CSĐG và xuất xưởng: Bioprofarma S.A- Đ/c: Terrada 1270, Ciudad Autonoma de Buenos Aires, Argentina) |
24 tháng | NSX |
VN-18794-15 |
74.1. Nhà sản xuất: Fada Pharma SA (Đ/c: Tabare 1641/69, Buenos Aires (C1437FHM) - Republic Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 |
24 tháng | NSX |
VN-18754-15 |
(Đ/c: Street 80 Calle No 78B-201 Barranquilla-Atlantico - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 |
Progesteron 200 mg |
24 tháng | NSX |
VN-18739-15 |
75.1. Nhà sản xuất: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: SP-1192E Phase IV, Riico, Industrial Area,Bhiwadi -301019, Dist. Alwar (Rajasthan) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 |
24 tháng | USP 35 |
VN-18629-15 |
76.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, 2391 Prevalje - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 |
36 tháng | NSX |
VN-18594-15 | ||||
138 |
36 tháng | NSX |
VN-18595-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
139
36 tháng
NSX
VN-18793-15
77. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
140
36 tháng
NSX
VN-18632-15
141
36 tháng
NSX
VN-18633-15
142
Perindopril arginine 10mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg
36 tháng
NSX
143
36 tháng
NSX
78. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
144
24 tháng
NSX
145
24 tháng
NSX
79. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
146
36 tháng
NSX
VN-18696-15
79.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Nhà máy Trung Tâm (Đ/c: 1-10 Constaminoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 |
24 tháng | NSX |
VN-18781-15 |
80.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 |
24 tháng | NSX |
VN-18783-15 |
81.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 |
36 tháng | NSX |
VN-18645-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
150
36 tháng
NSX
VN-18636-15
81.3. Nhà sản xuất: Unither Industries (Đ/c: Zone Industrielle Le Malcourlet 03800 Gannat. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 |
36 tháng | NSX |
VN-18726-15 |
82.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 |
24 tháng | NSX |
VN-18587-15 | ||||
153 |
24 tháng | NSX |
VN-18683-15 | ||||
154 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin canxi) 20 mg |
36 tháng | NSX |
VN-18703-15 | |||
155 |
48 tháng | NSX |
VN-18711-15 | ||||
156 |
24 tháng | NSX |
VN-18721-15 |
83.1. Nhà sản xuất: MSN Laboratories LTD (Đ/c: Formulations Division, Plot No.42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 |
36 tháng | NSX |
VN-18713-15 | ||||
158 |
24 tháng | NSX |
VN-18778-15 | ||||
159 |
24 tháng | NSX |
VN-18779-15 |
84.1. Nhà sản xuất: Nectar Lifescience Limited (Unit-VI) (Đ/c: Village Bhatoli kalan (Adjoining Jharmajri, E.P.l.P), P.O. Barotiwala, Teh.Nalagarh, Distt. Solan, Himachal Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
160 |
24 tháng | USP 36 |
VN-18621-15 |
85. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
85.1. Nhà sản xuất: Delpharm Huningue S.A.S (Đ/c: 26 Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
161 |
36 tháng | NSX |
85.2. Nhà sản xuất: Novartis Farma S.p.A. (Đ/c: Via Provinciale Schito, 131 80058 Torre Arinunziata (NA) - Italy)
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
163 |
18 tháng | NSX |
85.4. Nhà sản xuất: Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S (Đ/c: Yenisehir Mahallesi Dedepasa Cad. No. 17(11. Sok. No.2), 34912 Kurtkoy, Istanbul - Turkey)
87. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada) 87.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
173 |
24 tháng | NSX |
VN-18675-15 |
89.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 |
36 tháng | BP 2009 |
VN-18623-15 |
90.1. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 71, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam - Eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 |
36 tháng | USP 36 |
VN-18724-15 | ||||
176 |
36 tháng | NSX |
VN-18735-15 |
91.1. Nhà sản xuất: PT Dankos Farma (Đ/c: Kawasan Industri Pulogadung, JI. Rawa Gatel Blok IIIS, Kav 36-38, Jakarta - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 |
36 tháng | NSX |
VN-18641-15 |
92.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited (Đ/c: Dansom Lane, Hull, East Yorkshire, HU8 7DS - United Kingdom)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 |
Alginat natri 250mg; Natri Bicarbonat 106,5mg; Canxi carbonat 187,5mg |
24 tháng | NSX |
179 |
24 tháng | NSX |
93. Công ty đăng ký: Rhydburg Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 101, A 12/13, Ansal Bhawan, Dr. Mukherjee Nagar, Delhi011009 - India)
|
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 |
24 tháng | USP 35 |
VN-18590-15 |
94.1. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 |
36 tháng | USP 30 |
VN-18699-15 |
95.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 |
24 tháng | USP 35 |
VN-18622-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
183
36 tháng
NSX
VN-18652-15
96.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 |
36 tháng | NSX |
97. Công ty đăng ký: Senju Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 2-5-8, Hiranomachi, Chuo-ku, Osaka 541-0046. - Japan)
| ||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 |
24 tháng | NSX |
VN-18776-15 |
98.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despí, Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 |
24 tháng | NSX |
VN-18787-15 | ||||
187 |
24 tháng | NSX |
VN-18788-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
188
36 tháng
NSX
VN-18609-15
189
36 tháng
BP 2010
VN-18730-15
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
190
36 tháng
VN-18731-15
191
24 tháng
VN-18785-15
99.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 |
24 tháng | NSX |
VN-18768-15 | ||||
193 |
Viên nén | 36 tháng | NSX |
VN-18769-15 | |||
194 |
36 tháng | NSX |
VN-18770-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
195
48 tháng
NSX
VN-18771-15
100.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
196 |
36 tháng | NSX |
VN-18686-15 | ||||
197 |
36 tháng | NSX |
VN-18698-15 |
101.1. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 |
36 tháng | USP 32 |
VN-18727-15 |
102. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montavas 91320 Wissous - France)
102.1. Nhà sản xuất: Delpharm Tours (Đ/c: Rue Paul Langevin 37170 Chambray-Les-Tours - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Acupan (Xuất xưởng: Biocodex. địa chỉ: 1, Avenue Blaise Pascal-60000 Beauvais-France) |
36 tháng | NSX |
VN-18589-15 |
102.2. Nhà sản xuất: Ferrer Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés, Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
200 | Nucleo CMP forte |
24 tháng | NSX |
VN-18720-15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
201 |
36 tháng | NSX |
202 | Somazina 1000mg |
36 tháng | NSX |
203 | Somazina 500mg |
36 tháng | NSX |
204 | Somazina 1000mg |
24 tháng | NSX |
102.3. Nhà sản xuất: Recordati Industria Chemica e Farmaceutica S.p.A. (Đ/c: Via.M.Civitali, 1-20148 Milano - Italy)
103.1. Nhà sản xuất: Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Guatian Road Wuhan - China)
104.1. Nhà sản xuất: Unique Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Plot No 304-308, GIDC Ịndustrial Area,Pamoli 394 116, Gujarat State - India)
105.1. Nhà sản xuất: Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c: 216-219, GIDC Industrial Area, Panoli 394116, Gujarat State. - India)
106.1. Nhà sản xuất: Pharma Developpement (Đ/c: Zone Industrielle, CHemin de Marcy, 58800 Corbigny - France)
109.1. Nhà sản xuất: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st., 03680 Kyiv - Ukraine)
Từ khóa: Quyết định 82/QĐ-QLD, Quyết định số 82/QĐ-QLD, Quyết định 82/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định số 82/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định 82 QĐ QLD của Cục Quản lý dược, 82/QĐ-QLD File gốc của Quyết định 82/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 213 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 89 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật. Quyết định 82/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 213 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 89 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hànhTóm tắt
Đăng nhậpĐăng ký |