Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 6769/QĐ-BYT |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Y tế |
| Ngày ban hành | 08/11/2018 |
| Người ký | Nguyễn Viết Tiến |
| Ngày hiệu lực | 08/11/2018 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
| Số hiệu | 6769/QĐ-BYT |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Y tế |
| Ngày ban hành | 08/11/2018 |
| Người ký | Nguyễn Viết Tiến |
| Ngày hiệu lực | 08/11/2018 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6769/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT CHUYÊN NGÀNH VI SINH
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh năm 2009;
Căn cứ Nghị định 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Xét Biên bản họp ngày 05 tháng 9 năm 2018 của Hội đồng nghiệm thu Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên ngành Vi sinh của Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này tài liệu “Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành Vi sinh”, gồm 83 quy trình kỹ thuật.
Điều 2. Tài liệu “Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành Vi sinh” ban hành kèm theo Quyết định này được áp dụng tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
Căn cứ vào tài liệu hướng dẫn này và điều kiện cụ thể của đơn vị, Giám đốc cơ sở khám bệnh, chữa bệnh xây dựng và ban hành tài liệu Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành Vi sinh phù hợp để thực hiện tại đơn vị.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các ông, bà: Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Chánh Thanh tra Bộ, Cục trưởng và Vụ trưởng các Cục, Vụ thuộc Bộ Y tế, Giám đốc các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, Ngành và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH
83 HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT CHUYÊN NGÀNH VI SINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 6769/QĐ-BYT ngày 08 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
TT | TÊN QUY TRÌNH KỸ THUẬT |
1. | Vi khuẩn hiếu khí nuôi cấy và định danh bằng phương pháp thông thường |
2. | MTB IGRA (Interferon γ Asay) |
3. | NTM (Nontuberculous mycobacteria) định danh Real-time PCR |
4. | Vibrio cholerae soi tươi |
5. | Vibrio cholerae Real-time PCR |
6. | Neisseria gonorrhoreae Real-time PCR |
7. | Neisseria gonorrhoreae kháng thuốc PCR |
8. | Neisseriagonorrhoreae kháng thuốc giải trình tự gene |
9. | Chlamydia kháng thuốc giải trình tự gene |
10. | Clostridiumdifficile miễn dịch tự động |
11. | Helicobacterpylori Ag test nhanh |
12. | HelicobacterpyloriAb test nhanh |
13. | Helicobacterpylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
14. | HelicobacterpyloriAb miễn dịch bán tự động |
15. | Helicobacterpylori Real-time PCR |
16. | Leptospira định danh PCR |
17. | MycoplasmapneumoniaeAb miễn dịch bán tự động |
18. | Mycoplasmahominis test nhanh |
19. | Mycoplasmahominis nhuộm huỳnh quang |
20. | Mycoplasmahominis PCR |
21. | Mycoplasmahominis Real-time PCR |
22. | Rickettsia Real-time PCR |
23. | Treponemapallidum nhuộm huỳnh quang |
24. | Treponemapallidum test nhanh |
25. | Treponemapallidum PCR |
26. | Treponemapallidum Real-time PCR |
27. | Ureaplasmaurealyticum test nhanh |
28. | Ureaplasmaurealyticum nhuộm huỳnh quang |
29. | Ureaplasmaurealyticum PCR |
30. | Ureaplasmaurealyticum Real-time PCR |
31. | Virus Ag miễn dịch tự động |
32. | Virus Ab miễn dịch tự động |
33. | Virus Xpert |
34. | Virus PCR |
35. | Virus Real-time PCR |
36. | Virus giải trình tự gen |
37. | HBsAb test nhanh |
38. | HBcAb test nhanh |
39. | HBeAg test nhanh |
40. | HBeAb test nhanh |
41. | HBeAg định lượng |
42. | HAV Ab test nhanh |
43. | HCV Ab test nhanh |
44. | HEV IgG miễn dịch bán tự động |
45. | Dengue virus IgA test nhanh |
46. | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
47. | Dengue virus Real-time RT-PCR |
48. | HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
49. | EBV IgG miễn dịch tự động |
50. | EV71 IgM/IgG test nhanh |
51. | BK virus đo tải lượng Real-time PCR |
52. | Enterovirus Real-time PCR |
53. | Coronavirus Real-time PCR |
54. | Hantan virus test nhanh |
55. | Hantavirus PCR |
56. | MEASLES VIRUS Ab MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG |
57. | Rota virus Ag miễn dịch bán tự động |
58. | Rotavirus PCR |
59. | Rubella virus test nhanh |
60. | Rubella virus Avidity |
61. | Rubellavirus Real-time PCR |
62. | Zika virus Real-time PCR |
63. | Parvovirus B19 IgM miễn dịch bán tự động |
64. | Parvovirus B19 IgG miễn dịch bán tự động |
65. | Parvo virus B19 Real-time PCR |
66. | Chikungunia IgM miễn dịch bán tự động |
67. | Cryptosporidium test nhanh |
68. | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
69. | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
70. | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
71. | Toxoplasmagondii IgM miễn dịch bán tự động |
72. | Toxoplasmagondii IgG miễn dịch bán tự động |
73. | Trichinellaspiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
74. | Định danh vi sinh vật bằng kỹ thuật PCR lồng đa tác nhân |
75. | Vi sinh vật nhiễm khuẩn não-màng não Real-time PCR đa tác nhân |
76. | Vi sinh vật nhiễm khuẩn hô hấp Real-time PCR đa tác nhân |
77. | Vi sinh vật nhiễm khuẩn đường ruột Real-time PCR đa tác nhân |
78. | MTB (Mycobacterium tuberculosis) định danh TRCReady |
79. | MTB (Mycobacterium tuberculosis) kháng INH nồng độ cao môi trường lỏng |
80. | MTB (Mycobacterium tuberculosis) định danh TB-LAMP |
81. | MTB (Mycobacterium tuberculosis) kháng thuốc MIC trên môi trường lỏng |
82. | MTB (Mycobacterium tuberculosis) kháng thuốc Bedaquiline MIC trên môi trường sạch |
83. | Norovirus test nhanh |
| Số hiệu | 6769/QĐ-BYT |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Y tế |
| Ngày ban hành | 08/11/2018 |
| Người ký | Nguyễn Viết Tiến |
| Ngày hiệu lực | 08/11/2018 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật