BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 135/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 04 tháng 03 năm 2014 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 175 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 85
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
- Như Điều 5; | CỤC TRƯỞNG |
175 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 85
Ban hành kèm theo quyết định số: 135/QĐ-QLD, ngày 04/3/2014
(Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, (117440) - Singapore)
(Đ/c: Via Laurentina Km 24, 730-00040 Pomezia (Roma) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Ceclor | Cefaclor 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VN-17626-14 |
(Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
(Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Olmed 5mg | Olanzapine 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17627-14 |
(Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Tercef 1g | Ceftriaxone 1g | Bột pha dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2011 | Hộp 5 lọ | VN-17628-14 |
(Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Vinorelsin 50mg/5ml | Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine tartrate) 10mg/1ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền | 36 tháng | EP 6.0 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17629-14 |
(Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai-400067 - India)
3.1. Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd. (Đ/c: N-118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Apdrops | Moxifloxacin hydrochlorid 0,5% w/v | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 3ml | VN-17630-14 |
6 | Lotecor | Loteprednol etabonate 5mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17631-14 |
(Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
4.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: 167/1 MGU Nagar, Dabhel, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Alclav 1000mg tablets | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17632-14 |
(Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Loskem 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17633-14 |
(Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine, California 92612-1599-USA)
(Đ/c: Castlebar Road , Westport, County Mayo - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Optive UD | Mỗi ml dung dịch có chứa: CarboxymethyIcellulose natri (medium viscosity) 3,25mg; Carboxymethylcellulose (high viscosity) 1,75mg; Glycerin 9mg | Dung dịch làm trơn mắt | 18 tháng | NSX | Hộp 30 ống đơn liều 0,4 ml | VN-17634-14 |
(Đ/c: #204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
FDC Limited (Đ/c: L-121-B, Phase III A, Verna Indl. Estate, Verna Salcete, Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | 1-AL | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VN-17635-14 |
(Đ/c: B-8, MIDC Industrial area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Allercrom eye drops | Cromolyn natri 100mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17636-14 |
12 | Zoxan Eye/Ear Drops | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt / nhỏ tai | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17637-14 |
(Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG, 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
(Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Emilar Jelly | Chlorhexidine gluconate 0,5% kl/kl | Gel bôi trơn | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 50g | VN-17638-14 |
14 | Eszol Tablet | Itraconazole 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17639-14 |
(Đ/c: Plot No. 4801/B, G.I.D.C, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Azpole IV Injection 40mg (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Village - Sachana, Taluka-Viramgam, Ahmedabad 382 150, Gujarat, India) | Esomeprazole (dưới dạng esomeprazole natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9% | VN-17640-14 |
(Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000-Bangladesh)
8.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Rabaris Tablet | Rabeprazole natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp có 5 túi nhôm gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-17641-14 |
17 | Zixtafy Injection | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống 10ml nước pha tiêm | VN-17642-14 |
(Đ/c: plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
(Đ/c: Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Outhubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Auropennz 1.5 | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 5ml | VN-17643-14 |
19 | Auropennz 3.0 | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 2g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 5ml | VN-17644-14 |
(Đ/c: Unit-VI, Survey No 329/39 & 329/47 Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Pozineg 1000 | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-17645-14 |
21 | Pozineg 2000 | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 2000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-17646-14 |
(Đ/c: Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
(Đ/c: 69-A, Mittal Chambers, Nariman Point, Mumbai - 400 021. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Piperlife-Tazo 4.5 | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 20ml | VN-17647-14 |
(Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
(Đ/c: Plot No C1-C4 and C17-C20, Madkaim Industrial Estate, Madkaim Post Mardol, Ponda Goa 403404 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Canesten Cream | Clotrimazole 10mg/g | Kem bôi da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 50g; hộp 1 tuýp 20g | VN-17648-14 |
(Đ/c: 102, Hyde Park, Saki Vihar Road, Andheri (East), Mumbai-400072 - India)
(Đ/c: Plot. No. 10, Survey No. 38/1, Dewan Udyog Nagar, Aliyali Village, Taluka Palghar, Thane-401 404 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Vigirmazone 200 | Clotrimazol 200 | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-17649-14 |
25 | Vigirmazone 500 | Clotrimazol 500 | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-17650-14 |
(Đ/c: A-12, Ambad Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra - India)
(Đ/c: 1st Floor, 14, Mahesh-Naresh Society, Ghodasar, Ahmedabad-50, Gujarat State, India - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Nidicef suspension | Cefdinir 125mg/5ml | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 30ml | VN-17651-14 |
13.2. Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozhuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Kefodox-200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17652-14 |
28 | Perabact-1000 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17653-14 |
(Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
(Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Dasrabene | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao tan ở ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17654-14 |
30 | Ficdal | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP 2009 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17655-14 |
31 | Poan-100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17656-14 |
32 | Poan-200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17657-14 |
33 | Roxinate | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17658-14 |
(Đ/c: Zydus Tower, Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
(Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Lans OD 30 | Lansoprazol 30mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17659-14 |
35 | Suppains | Aceclofenac 100mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17660-14 |
(Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
16.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Fytobact 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17661-14 |
37 | Teli H | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén hai lớp | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-17662-14 |
(Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
(Đ/c: D7-MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Dist: Pune 413 802 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Pylokit | Lansoprazole 30mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 250mg | Viên nang cứng lansoprazole, viên nén tinidazole, viên nén clarithromycin | 18 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 6 viên, mỗi kít chứa 2 viên lansoprazole, 2 viên tinidazole, 2 viên clarithromycin | VN-17663-14 |
(Đ/c: A-42, MIDC, Patalganga, 410 220 Dist: Raigad, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Artesunate and Mefloquine Hydrochloride Tablets 100/220 mg | Artesunate 100mg; Mefloquine hydrochloride 220mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên; hộp 2 vỉ x 3 viên | VN-17664-14 |
(Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
(Đ/c: Chivilcoy 304 and Bogota 3921/25, of the city of Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Espasevit (Cơ sở đóng gói: Laboratorios Richmond S.A.C.I.F., đ/c: Elcano 4938, of the City of Buenos Aires, Argentina) | Ondansetron (dưới dạng ondansetron clorhydrat dihydrat 8mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 36 | Hộp 25 ống x 4ml | VN-17665-14 |
(Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Klomeprax | Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 25 lọ + 25 ống dung môi pha tiêm 10ml | VN-17666-14 |
(Đ/c: Carreta 65B No. 18 - 28, Bogota D.C.,
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Ambacitam | Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 30 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VN-17667-14 |
(Đ/c: Vereda la Diana, La Victoria Bis, Lote 2 Via Briceno - Sopo, Sopo, Cundinamarca - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Mikalogis | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 ống x 2ml | VN-17668-14 |
(Đ/c: 82 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
(Đ/c: Survey No. 198/2 & 198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand, City: Chachrawadi Vasna, District: Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Miduc | Itraconazole 100mg | Viên nang cứng chứa pellets | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17669-14 |
45 | Toduc | Itraconazole 100mg | Viên nang cứng chứa pellets | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17670-14 |
(Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
(Đ/c: San Sebastia, s/n E-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Esomeprazole 40mg | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-17671-14 |
(Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
(Đ/c: 61057, Kharkov, ul. Vorobiev, 8-Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Sesilen | Etamsylate 125mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-17672-14 |
(Đ/c: Lô 23 tổ 49, Phường Yên Hòa, Cầu Giấy - Việt Nam)
(Đ/c: Km 31, Alexandria-Cairo Desert Road, Alexandria - Egypt)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Pharcotinex | Pinene (alpha+beta) 31mg; Camphene 15mg; Borneol 10mg; Fenchone 4mg; Anethole 4mg; Cineol 3mg; | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 12 viên | VN-17673-14 |
(Đ/c: 22/6 đường 15, P. Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
(Đ/c: Plot No.3, Phamez-Special Economic Zone, Sarkkhej Bavla Highway, (N.H.No.8A), Matoda, Aluka-Sanand, District Ahmedabad-382213, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Hospira Docetaxel 20mg/2ml | Docetaxel 20mg/2ml | Dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN-17674-14 |
50 | Hospira Docetaxel Injection 80mg/8ml | Docetaxel 80mg/8ml | Dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 8ml | VN-17675-14 |
(Đ/c: Số 11, tổ 101, P.Kim Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
(Đ/c: 3F, No. 3-1, Yuanqu St., Nangang Dist., Taipei City 11503 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Lipo-dox Liposome Injection 2mg/ml | Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml | Dung dịch liposome pha dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-17676-14 |
(Đ/c: No. 838, Sec.1, Chung-Hwa Rd., Chung-Li city, Taoyuan county - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Ufur capsule | Tegafur 100mg; Uracil 224mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 10 viên | VN-17677-14 |
(Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông, P.15, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
(Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Clealine 100mg (Cơ sở xuất xưởng: West Pharma-Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A., (Fab. Venda Nova), Portugal) | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-17678-14 |
(Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
(Đ/c: Plot No.145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Vataxon | Clobetasol propionate 0,5mg/g | Mỡ bôi da | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 tuýp 15g | VN-17679-14 |
(Đ/c: El Obour city, Cairo - Ai Cập)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Cerefort | Piracetam 800g | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17680-14 |
(Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
(Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Bestcove Injection | Piracetam 2g/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 10ml | VN-17681-14 |
57 | Brogood Injection | Piracetam 4g/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 10ml | VN-17682-14 |
58 | Juvicap Injection | Piracetam 3g/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 10ml | VN-17683-14 |
59 | Selamax Injection | Piracetam 10g/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17684-14 |
(Đ/c: 5/4 Khu ADC, Đường A, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
Prayash Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Ginful | Glucosamin Sulfate (dưới dạng glucosamin sulfate kali chloride) 750mg; Chondroitin sulfate (dưới dạng natri chondroitin sulfate) 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17685-14 |
Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
(Đ/c: Via Campobello, 15-00040, Pomezia (Rome) - Italia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Tazidif 1g/3ml | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống dung môi 3ml | VN-17686-14 |
(Đ/c: Lầu 7, số 41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
(Đ/c: Suzhou Hi-Tech Industrial Area Jinshan Road 80 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Genotaxime | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 33 | Hộp 10 lọ | VN-17687-14 |
(Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
(Đ/c: 8&9 Dewan & Sons Udyog Nagar, Palghar District Thane - 401404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Ptgrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17688-14 |
(Đ/c: Số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
(Đ/c: Dagger Lane, Elstree, Hertfordshire, WD6 3BX - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Zenalb 4.5 | Human Albumin 4,5% kl/tt (2,25g/50ml) | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ 50ml | VN-17689-14 |
(Đ/c: Arroyo Grande 2832, Montevideo - Uruguay)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Libracefactam 1,5g | Cefoperazone (dưới dạng cefoperazone natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 25 lọ | VN-17690-14 |
(Đ/c: TT2 - B42 Khu đô thị Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Ovuclon Tablet | Clomifen citrat 50mg | Viên nén | 24 tháng | BP 2009 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17691-14 |
(Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
(Đ/c: 192/2&3 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Cexipic 500 | Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP 2011 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17692-14 |
(Đ/c: Số 43, ngõ 259/9 phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
(Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Jeloton Tab | Cao Ginkgo biloba 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17693-14 |
(Đ/c: Lô M13 (C4-9) khu công nghiệp Hòa Xá, Tp. Nam Định, Tỉnh Nam Định)
(Đ/c: 25 Wolseley Court Cambridge, Ontario N1R 6X3 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Octocaine 100 | Lidocain hydroclorid 36mg/1,8ml; Epinephrin (dưới dạng Epinephrin bitartrat) 0,018mg/1,8ml | Dung dịch tiêm gây tê nha khoa | 24 tháng | NSX | Hộp 50 ống x 1,8ml | VN-17694-14 |
(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
(Đ/c: 30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tours - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Tildiem | Diltiazem hydrochloride 60mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-17695-14 |
(Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khám Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
(Đ/c: 106, Techno city, X4/1, TTC Ind, Area, Mahape, Navi, Mumbai 400710 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Bonzacim 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17696-14 |
72 | Dalfusin 300 | Pregabalin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17697-14 |
(Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bangalore 560 058 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Aridone 1g | Ceftriazone (dưới dạng ceftriaxone natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ | VN-17698-14 |
74 | Arotaz 1gm | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrate) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ | VN-17699-14 |
(Đ/c: C-4, SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Lipidown - 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17700-14 |
76 | Lipidown - 20 | Arorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17701-14 |
(Đ/c: 809, G.I.D.C Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 | Metxime-1 GM | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17702-14 |
(Đ/c: 3709, Phase IV, GIDC Vatva, Ahmedabad 382-445 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Lerole-40 | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17703-14 |
(Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
(Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Merabincap Cap | Mecobalamin 500 mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17704-14 |
(Đ/c: 579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan city - Korea)
(Đ/c: 579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan city - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Motarute Eye Drops | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17705-14 |
Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
(Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Uruso | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17706-14 |
(Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Kunming, Yunnan - China)
(Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Kunming, Yunnan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | Yumai Kouyan Heji (Khẩu viêm thanh) | Cao chiết xuất từ: Me rừng 40g; Địa hoàng 20g; Xích thược 15g; Mạch môn, 20g; Cam thảo 5g; | Dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17707-14 |
(Đ/c: 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea)
(Đ/c: 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Cbimigraine capsule | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17708-14 |
(Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
(Đ/c: JI. Jend, Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Makrodex | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17709-14 |
(Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
(Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Flamitra | Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 33 | Hộp 1 lọ | VN-17710-14 |
86 | Ucon 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17711-14 |
(Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, Chembur Mumbai 400071 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Peptimedi 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 33 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17712-14 |
(Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
(Đ/c: 19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist, Solan (H.P.)-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Adrim 10mg/5ml | Doxorubicin hydrochloride 10mg/5ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17713-14 |
(Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hunbgary)
(Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Tebantin 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17714-14 |
(Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
(Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Genpoxim | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nag cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-17715-14 |
(Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
(Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Promto Tablet 10mg | Natri rabeprazole 10mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17716-14 |
(Đ/c: 150 Beach Road, #21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
51.1. Nhà sản xuất: UCB Pharma SA (Đ/c: Chemin du Foriest, B-1420 Braine - l'Alleud - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Nootropil | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 15 viên | VN-17717-14 |
(Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Chechon, Chung chong-Bukdo - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Korulive Inj. | L-Ornithine-L-Aspartate 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-17718-14 |
(Đ/c: #40-8, Banje-ri, Wongok, Anseung-si, Geyonggi-do - Korea)
Nhà sản xuất: Dongkook pharm Co., Ltd. (Đ/c: 488-5, Jukhyeon-ri, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Choongcheongbook-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Pofol Injection | Propofol 10mg/ml | Nhũ tương tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20ml | VN-17719-14 |
(Đ/c: Industriestrasse 25, 83607 Holzkirchen - Germany)
(Đ/c: Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Estate, Kalwa Block, Village-Dighe, Navi Mumbai 400708 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Graftac | Tacrolimus 1mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17720-14 |
(Đ/c: Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany)
(Đ/c: Ronda de Santa Maria 158, 08210 Barbera del Valles, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Valpres 160mg (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén | VN-17721-14 |
56. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
(Đ/c: Camp Road, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Intaorli 120 | Orlistat 120mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17722-14 |
98 | Intaorli 60 | Orlistat 60mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17723-14 |
56.2. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot Numbers 457 & 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Finatas 5 | Finasteride 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17724-14 |
100 | Intafenac | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17725-14 |
101 | Intagril 75 | Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17726-14 |
(Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
(Đ/c: Plot Nos. 69-72 (B), Sector II, Kandla Free Trade Zone, Gandhidharn-Kutch, Gujarat, In-370230 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Rapiclav - 625 | Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 18 tháng | BP 2009 | Hộp 7 vỉ x 3 viên | VN-17727-14 |
(Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
(D/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Yuhanonseran Tablet 4mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 4mg | Viên nén rã trong miệng | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-17728-14 |
104 | Yuhanonseran Tablet 8mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg | Viên nén rã trong miệng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-17729-14 |
(Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam city, Gyeonggi-do - Korea)
(Đ/c: 374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | Senratin | Cao khô lá Ginkgo biloba, 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17731-14 |
(Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyenggi-do - Korea)
(Đ/c: 648 Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Zinfoxim | Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-17730-14 |
(Đ/c: 345-6 Sirok-Dongm, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
(Đ/c: 5-9, Bangye-ri, moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Unitob | Tobramycin 100mg/2,5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ 2,5ml | VN-17732-14 |
(Đ/c: Avada, Carrascal No 5670, Santiago - Chile)
(Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Transfonex 250mg | Mycophenolate mofetil 250mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VN-17733-14 |
109 | Transfonex 500mg | Mycophenolate mofetil 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-17734-14 |
63. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
63.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy-France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Vastarel MR | Trimetazidine dihydrochloride 35mg | Viên nén bao phim giải phóng có biến đổi | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VN-17735-14 |
(Đ/c: 10 Lloyd Avenur, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines)
(Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Enhamox | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; 2 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên | VN-17736-14 |
(Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
65.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-37, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Chorsamine 20 | Trimetazidine hydrochloride 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; | VN-17738-14 |
(Đ/c: Atlanta Arcade, 3rd Floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
. (Đ/c: Plot No. 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Macozteo | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; | VN-17737-14 |
(Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
67.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Gullarwala, Baddi, Dist-Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Calvmarksans-1,2g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 200mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2011 | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-17739-14 |
67.2. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Diclomark | Diclofenac natri 25mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 3 ml | VN-17740-14 |
(Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
68.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Medoxicam 15mg | Meloxicam 15mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17741-14 |
117 | Medoxicam 7,5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17742-14 |
(Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athnassios, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Medoclor 250mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate 250mg) | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-17743-14 |
119 | Medoclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate 500mg) | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-17744-14 |
(Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
69.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Ferrovit | Sắt (dưới dạng Sắt fumarate) 53,25mg; Acid Folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17746-14 |
121 | Medicrafts Natural vitamin E 400 | Vitamin E (D-alpha-tocopheryl acetate) 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Chai 30 viên | VN-17747-14 |
(Đ/c: 384 Moo 4, soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
(Đ/c: Plot No. 183 & 192, Mohabewala Industrial Area, Dehradun - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Myzith MR 60 | Gliclazide 60mg | Viên nén phóng thích chậm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VN-17745-14 |
(Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Ridlor | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17748-14 |
(Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
(Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Levothyrox (Đóng gói và xuất xưởng: Merck S.A de C.V, địa chỉ: Calle 5 No. 7, Fraccionamiento Industrial Alce Blanco, C.P. 53370, Naucalpan de Juarez, Mexico) | Levothyroxine natri 50mcg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-17750-14 | |
Levothyrox (Đóng gói và xuất xưởng: Merck S.A de C.V, địa chỉ: Calle 5 No. 7, Fraccionamiento Industrial Alce Blanco, C.P. 53370, Naucalpan de Juarez, Mexico) | Levothyroxine natri 100mcg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-17749-14 |
(Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
Nhà sản xuất: Hamein Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Esmeron (Đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon, đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Hà Lan) | Rocuronium bromide 10mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 5ml | VN-17751-14 |
(Đ/c: No. 27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
(Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Cefdyvax-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 30 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17752-14 |
128 | Cefitone-500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrate) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17753-14 |
(Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Gabalept - 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17754-14 |
(Đ/c: Plot No. 113-116, 4th Phase KIADB Industrial Area, Bommasandra Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore 560 099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
130 | Lofrinex eye drops | Timolol (dưới dạng Timolol maleate) 0,5% | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17755-14 |
(Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Maxocef-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17756-14 |
132 | Mylitix-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17757-14 |
133 | Myroken-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp có 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-17758-14 |
134 | Ovacef 200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp to chứa 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-17759-14 |
(Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Ratylno-300 | Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17760-14 |
(Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Zopucef-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17761-14 |
(Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
74.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1) Pvt. Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Facrasu | Sucralfate 1g | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17762-14 |
(Đ/c: Nirma Ltd, 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India)
(Đ/c: Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist, Ahmedabad 382150 Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Midanir | Midazolam 5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | BP 2010 | Hộp 1 lọ | VN-17763-14 |
(Đ/c: 1197 Prangins - Switzerland)
(Đ/c: Route de l'Etraz CH-1260 Nyon - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Eurax | Crotamiton 100mg/g | Kem bôi da | 60 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 20 | VN-17764-14 |
77. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
77.1. Nhà sản xuất: Excelvision (Đ/c: Rue de la Lombardière 07100 Annonay - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Zaditen | Ketotifen 0,25mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17765-14 |
77.2. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse 4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Miacalcic | Calcitonin cá hồi tổng hợp 50IU/ml | Dung dịch tiêm | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 1ml | VN-17766-14 |
(Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
(Đ/c: Km 1.9, Road 689 Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Lipitor (Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci, 1,5H2O) 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17769-14 |
143 | Lipitor (Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci, 1,5H2O) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17768-14 |
144 | Lipitor (Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci, 1,5H2O) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17767-14 |
79. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
79.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | PMS-Irbesartan 150mg | Irbesartan 150mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Chai 100 viên | VN-17770-14 |
146 | PMS-Irbesartan 300mg | Irbesartan 300mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Chai 100 viên | VN-17771-14 |
147 | PMS-Irbesartan 75mg | Irbesartan 75mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Chai 100 viên | VN-17772-14 |
(Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
(Đ/c: 1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Beclogen cream | Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-17773-14 |
(Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwondo. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Plotex | Levosulpiride 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17774-14 |
(Đ/c: Digwal village, Kohir Mandal, Medak Dist. - 502321, Andhra Pradesh - India)
(Đ/c: 3950 Schelden Circle Bethlehem, PA 18017 (888) 8432-8431 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Seaoflura | Sevoflurane 250ml | Dung dịch gây mê đường hô hấp | 60 tháng | USP 36 | Hộp 1 chai 250ml | VN-17775-14 |
(Đ/c: 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland)
(Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna St. 33 - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Surotadina | Rosuvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 20 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17776-14 |
(Đ/c: 8 Tytusa Chalubinskiego, 00-613 Warsaw - Poland)
(Đ/c: 5 Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95-200 Pabianice - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Semirad | Nicergoline 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17777-14 |
(Đ/c: 450, Road No. 31, New DOSH, Moha Khali, GPO Box No. 303 Dhaka - 1206 - Bangladesh)
84.1. Nhà sản xuất: Renata Ltd. (Đ/c: Section VII, Milk Vita road, Mirpur, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Azipowder | Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrate) 200mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 chai 15ml | VN-17778-14 |
(Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
(Đ/c: M.I.D.C., Plot No. D-31/32, TTC Industrial Area, Thane-Belapur Road, Navi Mymbai 400705 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Peremest 1000 mg | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 1000mg | Bột pha dung dịch tiêm/ tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-17779-14 |
155 | Peremest 500 mg | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg | Bột pha dung dịch tiêm/ tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-17780-14 |
(Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
(Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Gadunus | Natri hyaluronat 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 bơm tiêm x 2ml | VN-17781-14 |
(Đ/c: W-34&34/1, MIDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra - India)
(Đ/c: Khasra No. 1027/28/30/37, Central Hope Town, Selagui, Industrial Area, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Carlipo-10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17782-14 |
158 | Carlipo-20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17783-14 |
(Đ/c: Luancheng, shijiazhuang, Hebei - China)
(Đ/c: Luangcheng, shijiazhuang, Hebei-China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Negoba Injection | Cao Ginkgo biloba 17,5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5ml | VN-17784-14 |
(Đ/c: No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
(Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia Yi - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
160 | Gintecin injection | Cao Ginkgo biloba 17,5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-17785-14 |
(Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
90.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Apbezo | Rabeprazole natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17786-14 |
(Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Todexe | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17787-14 |
(Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Markal, Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Lucass 100 | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17788-14 |
164 | Ziptum | Cefdimir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17789-14 |
(Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E) Mumbai - India)
(Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt. Ind. Area, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Pantocid | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17790-14 |
166 | Pantocid 20 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17791-14 |
(Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Pantocid IV | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10ml dung môi NaCl 0,9% | VN-17792-14 |
(Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
(Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Acirax - 400 | Aciclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17793-14 |
(Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
(Đ/c: No.1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
169 | Tranexamic acid injection 50mg "Tai Yu" | Acid Tranexamic 50mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2009 | Hộp 10 ống x 5ml | VN-17794-14 |
(Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad - 380 009, Gujarat - India)
(Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 | Telday-20 | Telmisartan 20mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17795-14 |
171 | Valzaar H | Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17796-14 |
(A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c: Neelam Center, B Wing, 4th Floor, Hind Cycle road Worli, Mumbai 400 025. - India)
(A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Limited) (Đ/c: Plot No. 304-308, G.I.D.C. Industrial Area, Panoli 394 116, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Metrogyl denta | Metronidazol Benzoat 160mg/10g | Gel bôi nha khoa | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g | VN-17797-14 |
(Đ/c: Calwer Strasse 7,71034 Boblingen - Germany)
(Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | Milgamma N | Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 100mg; Cyanocobalamin 1mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-17798-14 |
(Đ/c: 920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea)
(Đ/c: 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Vebutin | Trimebutine maleate 100mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17799-14 |
(Đ/c: Uchani, G.T. road, Karnal - 132 001. - India)
(Đ/c: 809, G.I.D.C Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Lomazole Inj. | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Bột đông khô để pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-17800-14 |
File gốc của Quyết định 135/QĐ-QLD năm 2014 về Danh mục 175 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 85 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 135/QĐ-QLD năm 2014 về Danh mục 175 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 85 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 135/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2014-03-04 |
Ngày hiệu lực | 2014-03-04 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |