Số hiệu | 224-BTN/NĐ |
Loại văn bản | Nghị định |
Cơ quan | Bộ Thương nghiệp |
Ngày ban hành | 01/07/1957 |
Người ký | Đỗ Mười |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
BỘ THƯƠNG NGHIỆP | VIỆT NAM DÂN CHỦ CỘNG HÒA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ******** |
Số: 224-BTN/NĐ | Hà Nội, ngày 01 tháng 07 năm 1957 |
QUY ĐỊNH GIÁ BÁN LẺ CÁC LOẠI THUỐC TÂY THÔNG DỤNG, ÁP DỤNG TRÊN THỊ TRƯỜNG TOÀN QUỐC
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG NGHIỆP
Chiếu Nghị định số 263-TTg ngày 19-4-1957 của Thủ tướng Chính phủ;
Chiếu Quyết định số 253-TTg ngày 13-6-1957 của Thủ tướng Chính phủ quy định giá bán lẻ một số loại hàng thiết yếu ở thị trường Hà Nội;
Để tiện việc mua bán của nhân dân và kiểm soát giá cả.
NGHỊ ĐỊNH:
Điều 1. Nay quy định giá bán lẻ các loại thuốc tây thông dụng theo bản phụ lục kèm.
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG NGHIỆP |
Số thứ tự | TÊN THUỐC | Liều lượng | Đơn vị | Giá bán lẻ | GHI CHÚ |
| ||||||
1 | Viên cảm Aspirine (Acide acétylsalicy-lique) nội, ngoại, kể cả cá loại |
|
|
|
|
| ||||||
- Acétysal |
|
|
|
|
| |||||||
- Acesal |
|
|
|
|
| |||||||
- Polopyrina |
|
|
|
|
| |||||||
- Algamon | 0,50 | Gói 10 viên | 250đ |
|
| |||||||
Các thứ trên đựng trong ống thủy tinh | - | 20 viên | 660. |
|
| |||||||
2 | Antipyrine | - | Gói 10 viên | 300 |
|
| ||||||
3 | Pyramidon nội, ngoại | 0.30 | 5 viên | 200 |
|
| ||||||
II - Thuốc trị sốt: |
| |||||||||||
1 | Paludrine hay các loại |
|
|
| Riêng đối vùng miền núi cao giá là : 150đ |
| ||||||
- Chloriguane |
|
|
|
| ||||||||
- Proguanid |
|
|
|
| ||||||||
- Chloroguanid | 0.10 | Gói 5 viên | 200 |
| ||||||||
- Bigumal |
|
|
|
| ||||||||
2 | Quinacrine hay các loại: |
|
|
|
|
| ||||||
- Atébrine |
|
|
|
|
| |||||||
- Mépacrine |
|
|
|
|
| |||||||
- Acrichine | 0.10 | Gói 5 viên | 200 |
|
| |||||||
3 | Plasmoquine hay các loại: |
|
|
|
|
| ||||||
- Plasmochin |
|
|
|
|
| |||||||
- Praéquine |
|
|
|
|
| |||||||
- Pamaquine | 0.01 | Gói 5 viên | 250 |
|
| |||||||
4 | Prémaline | 0.10 | - | 250 |
|
| ||||||
5 | Névaquine | - | - | 250 |
|
| ||||||
6 | Plasmocid hay các loại: |
|
|
|
|
| ||||||
- Rodoquine |
|
|
|
|
| |||||||
- Rodoqraéquine |
| Gói 5 viên | 250 |
|
| |||||||
7 | Quinine sulfate hay Chlorhydrate nội, ngoại | 0.25 | - | 200 |
|
| ||||||
8 | Quinoforme Lacroix | 0.25 | Ống | 300 |
|
| ||||||
- | 0.50 | - | 400 |
|
| |||||||
Quinacrine hay Atébrine tiêm | 0.10 | - | 300 |
|
| |||||||
- | 0.30 | - | 600 |
|
| |||||||
III. - Thuốc Sulfamide kháng sinh, sát trùng |
| |||||||||||
1 | Sulfathiazol nội, ngoại | 0.50 | 1 viên | 60 |
|
| ||||||
Sulfathiazol đựng trong ống | 0.50 | 20 viên | 1.300 |
|
| |||||||
2 | Thiazomid | - | - | 1.140 |
|
| ||||||
3 | Sulfadiazine nội, ngoại | - | 1 viên | 150 |
|
| ||||||
| Sulfadiazine hay Adiazine đựng trong ống | - | Ống 20 viên | 3.100 |
|
| ||||||
4 | Déseptyl hay các loại: |
|
|
|
|
| ||||||
| - Albucid |
|
|
|
| |||||||
- Prontosil |
|
|
|
| ||||||||
- Rubiazol | - | 1 viên | 60 |
| ||||||||
5 | Sulfamid | 0.50 | Hộp 20 viên | 1.300đ |
| |||||||
6 | Ultraseptyl |
| 1 viên | 120. |
| |||||||
- Đựng trong ống |
| Ống 24 viên | 2.900. |
| ||||||||
7 | Dagénan UPB |
| 1viên | 140 |
| |||||||
- Đựng trong ống |
| Ống 20 viên | 3.000. |
| ||||||||
IV. – Thuốc kháng sinh antibiotique | ||||||||||||
1 | Péniciline bột (cristallisé) và các loại như: |
|
|
|
| |||||||
Spécilline, Jénacilline, Supracillin | 200.000UT | Lọ | 1.200. |
| ||||||||
- | 300.000- | - | 1.600. |
| ||||||||
- | 400.000- | - | 2.000. |
| ||||||||
- | 500.000- | - | 2.400. |
| ||||||||
2 | Pénicilline procaine bột các loại các mã hiệu như: |
|
|
|
| |||||||
Bipénicilline, Tripénicilline | 400.000UT | - | 2.100. |
| ||||||||
- | 500.000- | - | 2.500. |
| ||||||||
- | 600.000- | - | 2.700. |
| ||||||||
- | 1.500.000- | - | 4.000 |
| ||||||||
3 | Streptomycine | 1gr | - | 1.500. |
| |||||||
4 | Dihydrostreptomycine | 1gr | - | 2.000. |
| |||||||
5 | Auréomycine hay các loại: |
|
|
|
| |||||||
Biomycine, auréomykoin | 0.250 | 1 viên | 1.500 |
| ||||||||
- | 0.125 | - | 900. |
| ||||||||
- | 0.100 | - | 470 |
| ||||||||
- | 0.050 | - | 300 |
| ||||||||
6 | Chloromycétine hay các loại: |
|
|
|
| |||||||
Chloram-phénicol, Tigomycine, Lévomycine |
| - | 750 |
| ||||||||
7 | Terramycine | 0.25 | Lọ 16 viên | 24.000. |
| |||||||
V. - Thuốc trị lao phổi: | ||||||||||||
1 | P.A.S. hay các loại: Bactylan, Wolfapus | 0.30 | 1 viên | 40. |
| |||||||
- | 0.50 | - | 55. |
| ||||||||
2 | Rimifon hay các loại: Nydrazid, 1.N.H Isotébézid, Hydrazid, Di yên tĩnh | 0.05 | - | 35. |
| |||||||
- | 0.10 | - | 35. |
| ||||||||
3 | Gluconate calcium tiêm ngoại hay các loại các mã như: Calci-gluconatis hộp 5 ống 10% X 5cc |
| - | 1.350. |
| |||||||
IV. - Thuốc trị kiết lỵ: | ||||||||||||
1 | Émétine chlorhydrate ngoại | 0.02 | Ống | 500. |
| |||||||
- | 0.03 | - | 600. |
| ||||||||
- | 0.04 | - | 700. |
| ||||||||
- | 0.06 | - | 900. |
| ||||||||
2 | Stovarsol hay các loại: |
|
|
|
| |||||||
- Asétarsol |
|
|
|
| ||||||||
- Carbasol hay carbarsone Acétarsone | 0.25 | 1 viên | 100. |
| ||||||||
3 | Mixiod hay các loại: |
|
|
|
| |||||||
- Iodoquinoléine |
|
|
|
| ||||||||
- Yatrine |
|
|
|
| ||||||||
- Chiniofoni |
|
|
|
| ||||||||
- An lỵ sinh | 0.25 | 1 viên | 60. |
| ||||||||
4 | Sulfaguanidine hay ganidan ngoại | 0.50 | 1 viên | 50đ |
| |||||||
| - | - | - | 45. |
| |||||||
VII. - Thuốc trị dạ dày và ruột: | ||||||||||||
1 | Histidimun chlorhydrate hay các loại: |
|
|
|
| |||||||
- Laristine infection |
|
|
|
| ||||||||
- Histidini monohydrochloridi | 5cc | Ống | 700. |
| ||||||||
VIII. – Các loại thuốc bổ: | ||||||||||||
1 | Vitamine B1 hay các loại các mã như: |
|
|
|
| |||||||
Bévitine ngoại | 0.025 | Ống | 350. |
| ||||||||
- | - | Hộp 5 ống | 1.750. |
| ||||||||
2 | Vitamine B1 ngoại | 0.005 | 1 viên | 30. |
| |||||||
- | 0.01 | - | 50. |
| ||||||||
3 | Vitamine C hay các loại các mã hiệu: |
|
|
|
| |||||||
- Vitascorbol |
|
|
|
| ||||||||
- Acidi-ascorbic ngoại | 0.10 | Hộp 10 ống | 2.000. |
| ||||||||
- | - | 1 ống lẻ | 200. |
| ||||||||
4 | Vitamine C ngoại | 0.100 | 1 viên | 50. |
| |||||||
- | 0.200 | - | 70. |
| ||||||||
- | 0.050 | - | 35. |
| ||||||||
5 | Polyvitamine Lỗ |
| - | 30. |
| |||||||
6 | Vitamine complexe hay các loại: |
|
|
|
| |||||||
- Multivitamine |
|
|
|
| ||||||||
- Hexavitamine |
| 1 viên | 60. |
| ||||||||
7 | Néoperhépar hay Pernáemyl 20gamma |
| 1 Ống | 1.000. |
| |||||||
- 60 - |
| - | 2.000. |
| ||||||||
8 | Vitamine B12 15 - |
| - | 800. |
| |||||||
| - 30 - |
| - | 1.500. |
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hiệu | 224-BTN/NĐ |
Loại văn bản | Nghị định |
Cơ quan | Bộ Thương nghiệp |
Ngày ban hành | 01/07/1957 |
Người ký | Đỗ Mười |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
Số hiệu | 224-BTN/NĐ |
Loại văn bản | Nghị định |
Cơ quan | Bộ Thương nghiệp |
Ngày ban hành | 01/07/1957 |
Người ký | Đỗ Mười |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |