BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v bổ sung, điều chỉnh một số thông tin tại các Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc | Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2017 |
Kính gửi:
Bộ Y tế thông báo bổ sung, điều chỉnh một số thông tin tại các Danh mục thuốc biệt dược gốc ban hành kèm theo các Quyết định sau của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc:
- Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013 (Đợt 2);
- Quyết định số 1087/QĐ-BYT ngày 03/04/2013 (Đợt 4);
- Quyết định số 2296/QD-BYT ngày 20/07/2013 (Đợt 6);
- Quyết định số 814/QĐ-BYT ngày 10/03/2014 (Đợt 10);
- Quyết định số 234/QD-BYT ngày 23/01/2015 (Đợt 12);
- Quyết định số 744/QĐ-BYT ngày 03/03/2016 (Đợt 14);
- Quyết định số 264/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 (Đợt 16);
Thông tin các thuốc được bổ sung, điều chỉnh tại Danh mục kèm theo công văn này.
- BTr. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); | KT. BỘ TRƯỞNG |
BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐÃ CÔNG BỐ
(Ban hành kèm theo Văn bản số 7492/BYT-QLD ngày 29/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế, Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Đợt công bố | Số Quyết định | Ngày Quyết định | Nội dung đính chính, bổ sung |
1 | Zinnat tablets | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) | 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-10261-10 | Glaxo Operations UK Ltd | Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT | Anh | 1 | 115/QĐ-BYT | 11/01/2013 | Tên thuốc: Zinnat tablets 500mg |
2 | Avodart | Dutasteride | 0.5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | VN-17445-13 | GlaxoSmithK line Pharmaceuticals SA | 189 Grunwaldzka Street Poznan 60- 232 | Ba Lan | 11 | 2500/QĐ-BYT | 07/07/2014 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: 189 Grunwaldzka Street, Poznan 60- 322 |
3 | Bactroban ointment | mupirocin acid | 20mg/g | Hộp 1 tuýp 5g | VN-12464-11 | SmithKline Beecham Pharmaceuticals | Don Celso Tuazon avenue Cainta, Rizal | Pháp | 3 | 896/QĐ-BYT | 21/03/2013 | Tên cơ sở sản xuất: SmithKline Beecham |
4 | Clamoxyl | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) | 250mg | Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống | VN-18308-14 | Glaxo Wellcome Production | Zone Industrielle de la Peyenniere, 53100 Mayenne | Pháp | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Tên thuốc: Clamoxyl 250mg |
5 | Flixotide nebules | Fluticasone propionate | 0.5mg/2ml | Hỗn dịch hít khí dung. Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule | VN-18309-14 | GlaxoSmithK line Australia Pty Ltd | 1061 Mountain Highway, Boronia. Victoria 3155 | Úc | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Tên thuốc: Flixotide Nebules 0.5mg/2ml |
6 | Keppra 250mg | Levetiracetam | 250mg | Viên nén bao phim: Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15908-12 | UCB Pharma SA | Chemin du Foriest, 1420 Braine- I'Alleud | Bi | 14 | 744/QĐ-BYT | 03/03/2016 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Chemin du Foriest, B-1420 Braine- I’Alleud |
7 | Zantac injection | Ranitidine (dưới dạng ranitidine HCl) | Ranitidine 25 mg/ml | Hộp 5 ống 2 ml dung dịch tiêm | VN-10265-10 | GlaxoSmithK line Manufacturing SpA | Strada Provinciale Asolana, 90, San Polo di Torile, Parma 43056 | Ý | 2 | 344/QĐ-BYT | 29/01/2013 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Strada Provinciale Asolana, 90, San Polo di Torrile, Parma 43056 |
8 | Nootropil | Piracetam | 800mg | Hộp 3 vỉ x 15 viên nén bao phim | VN-17717-14 | UCB S. A | Chemin du Foriest, B-1420 Braine- I’Alleud | Bỉ | 11 | 2500/QĐ-BYT | 07/07/2014 | Tên cơ sở sản xuất: UCB Pharma SA |
9 | Tracker | Bosentan (dưới dạng Bosentan monnohydrat) | 62.5mg | Hộp 60 viên nén bao phim | VN-18487-14 | Cơ sở sản xuất: Patheon Inc. (Cơ sở xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals Ltd) | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Toronto Region Operations, 2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, Canada L5N 7K9, Canada (Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Gewerbestrasse 16, CH-4123 Allschwil, Thụy Sỹ) | Canada | 13 | 3469/QĐ-BYT | 19/8/2015 | 1. Tên hoạt chất: Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 2. Quy cách đóng gói, dạng bào chế: Hộp 1 lọ 60 viên; Viên nén bao phim |
10 | Tracleer | Bosentan (dưới dạng Bosentan monnohydrat) | 125 mg | Hộp 60 viên nén bao phim | VN-18486-14 | Cơ sở sản xuất: Patheon Inc. (Cơ sở xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals Ltd) | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Toronto Region Operations, 2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, Canada L5N 7K9, Canada (Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Gewerbestrasse 16, CH-4123 Allschwil, Thụy Sỹ) | Canada | 13 | 3469/QĐ-BYT | 19/8/2015 | 1. Tên hoạt chất: Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 2. Quy cách đóng gói, dạng bào chế: Hộp 1 lọ 60 viên; Viên nén bao phim |
11 | Taxotere | Docetaxel | 80mg/4ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ x 4ml | VN-20266-17 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main Allemagne | Đức | 17 | 1843/QĐ-BYT | 10/05/2017 | 1. Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main |
12 | Taxotere | Docetaxel | 20mg/1ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ x 1ml, | VN-20265-17 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main Allemagne | Đức | 17 | 1843/QĐ-BYT | 10/05/2017 | 1. Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main |
13 | Invanz | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g | 1g | Thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp; Hộp 1 lọ 15ml hoặc 20ml chứa 1g bột | VN-20315-17 | Laboratoire Merck Sharp & Dohme - Chibret | Route de Marsat, Riom, F-63963 Clermont - Fernand Cedex 9. | Pháp | 17 | 1843/QĐ-BYT | 10/05/2017 | Tên cơ sở sản xuất: Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret |
14 | Singulair 4mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem - Netherlands) | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | 4 mg | Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-20318-17 | Merck Sharp & Dohme Ltd. | Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England, UK | Anh | 17 | 1843/QĐ-BYT | 10/05/2017 | 1. Địa chỉ đóng gói: Đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem - The Netherlands |
15 | Singulair 5mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem - Netherlands) | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | 5 mg | Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-20319-17 | Merck Sharp & Dohme Ltd. | Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England, | Anh | 17 | 1843/QĐ-BYT | 10/05/2017 | 1. Địa chỉ đóng gói: Đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem - The Netherlands 2. Quy cách đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên |
16 | Ciprobay IV | Ciprofloxacin | 200 mg | Hộp 1 lọ 100ml dịch truyền | VN-14008-11 | Bayer Schering Pharma AG | D-51368 Leverkusen | Đức | 1 | 115/QĐ-BYT | 01/11/2013 | Tên thuốc: Ciprobay 200 |
17 | Seretide Accuhaler 50/250mcg | Salmeterol xinafoate + fluticasone propionate | 50mcg+ 250mcg | Bột hít phân liều. Hộp chứa 1 accuhaler 60 liều | VN-15447-12 | Glaxo Operations UK Ltd | Priory street, Ware, Hertforshire, SG12 0DJ | Anh | 4 | 1087/QĐ-BYT | 03/04/2013 | Hàm lượng: 50mcg salmeterol + 250mcg fluticasone propionate |
18 | Ventolin nebules | Salbutamol sulfat | 2.5mg/2,5 ml | Dung dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống | VN-11572-10 | GlaxoSmithK line Australia Pty Ltd | 1061 Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155 | Úc | 4 | 1087/QĐ-BYT | 03/04/2013 | Hàm lượng: 2,5mg/2,5ml Salbutamol |
19 | Klacid Forte | Clarithromycin | 500mg | Viên nén bao film, Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-19546-16 | Aesica Queenborough Ltd. | Queenborough, Kent, ME 11 5EL | Anh | 15 | 4577/QĐ-BYT | 23/08/2016 | 1. Tên cơ sở sản xuất: Aesica Queenborough Limited 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: North road, Queenborough, Kent, ME 11 5EL |
20 | Sanlein Mini 0.1 | Natri hyaluronat | 0,4mg/0,4ml | Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 100 lọ 0,4 ml | VN-19738-16 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto | 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu- cho, Hakui-gun, Ishikawa | Nhật Bàn | 15 | 4577/QĐ-BYT | 23/08/2016 | Quy cách đóng gói: 10 lọ đơn liều 0,4ml/vỉ x 3 vỉ/túi/hộp |
21 | Sanlein Mini 0.3 | Natri hyaluronat | 1,2mg/0,4ml | Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 100 lọ 0,4 ml | VN-19739-16 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto | 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu- cho, Hakui-gun, Ishikawa | Nhật Bản | 15 | 4577/QĐ-BYT | 23/08/2016 | Quy cách đóng gói: 10 lọ đơn liều 0,4ml/vỉ x 3 vỉ/túi/hộp |
22 | Sifrol | Pramipexole HCl | 0.375mg | Viên nén giải phóng chậm; Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17272-13 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG | Binger Strase 173 55216 Ingelheim am Rhein | Đức | 11 | 2500/QĐ-BYT | 07/07/2014 | Hoạt chất: Pramipexol dihydrochlorid monohydrat (tương đương Prampipexol 0,26mg) 0,375mg |
23 | Actilyse | Alteplase | 50mg | Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền; Hộp gồm 1 lọ bột đông khô và 1 lọ nước cất pha tiêm | QLSP-948-16 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG | Birkendorfer Staβe 65 88397 Biberach an der Riss | Đức | 15 | 4577/QĐ-BYT | 23/03/2016 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Birkendorfer Straβe 65 88397 Biberach an der Riss |
24 | Berodual | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt | 0,02mg/nhát xịt; 0,05mg/nhát xịt | Thuốc dạng phun sương trong bình định liều; hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) | VN-17269-13 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG | Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/03/2014 | Dạng bào chế: dung dịch khí dung |
25 | Pradaxa | Dabigatran | 110 mg | Viên nang; hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên | VN-16443-13 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG | Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein | Đức | 6 | 1738/QĐ-BYT | 20/5/2013 | Hoạt chất: Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 110mg |
26 | Pradaxa | Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etcxilate mesilate 172,95mg) 150mg | 150mg | Viên nang cứng; hộp chứa 1, 3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên | VN-17270-13 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG | Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/03/2014 | Hoạt chất: Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 150mg |
27 | Pradaxa | Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 86,48mg) 75mg | 75mg | Viên nang cứng; hộp chứa 1,3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên | VN-17271-13 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG | Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/03/2014 | Hoạt chất: Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 75mg |
28 | Unasyn | Sultamicillin Tosilat | 375mg | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 4 viên | VN-14306-11 | Haupt Pharma Latina S.r.l | Borgo San Michele SS 156Km 47, 600- 04100-Latina | Ý | 5 | 1546/QĐ-BYT | 08/05/2013 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Borgo S. Michele S.S 156Km47, 600- 04100 Latina (LT) |
29 | Aldactone | Spironolactone | 25mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VN-16854-13 | Olic (Thailand) Ltd. | Bangpa-ln Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province | Thái Lan | 8 | 2994/QĐ-BYT | 19/8/2013 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
30 | Lipofundin MCT/LCT 10% E | Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soyabean Oil 5,0g/100ml | 0,1 | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 250ml | VN-16130-13 | B.Braun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/03/2014 | Tên thuốc: Lipofundin MCT/LCT 10% |
31 | Lipofundin MCT/LCT 10% E | Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soyabean Oil 5,0g/100ml | 0,1 | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 500ml | VN-16130-13 | B.Braun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/03/2014 | Tên thuốc: Lipofundin MCT/LCT 10% |
32 | Lipofundin MCT/LCT 20% E | Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soyabean Oil 10,0g/100ml | 0,2 | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 100ml; 250ml; 500ml | VN-16131-13 | B.Braun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/03/2014 | Tên thuốc: Lipofundin MCT/LCT 20% |
33 | Augmentin 625mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | 500mg; 125 mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-20169-16 | SmithKline Beecham Pharmaceuticals | Clarendon Road, Worthing, West Sussex BN14 8QH | Anh | 16 | 264/QĐ-BYT | 23/01/2017 | Tên thuốc: Augmentin 625mg tablets |
34 | Morihepamin | Mỗi 200ml có chứa L-Isoleucine 1.840g; L-Leucine 1,890g; L-Lysine acetate 0,790g; L- Methionine 0,088g; L-Phenylalamine 0,060g; L-Threonine 0,428g; L-Tryptophan 0,140g; L-Valine 1,780g; L- Alanine 1,680g; L- Arginine 3,074g; L-Aspartic acid 0,040g; L-Histidine 0,620g; L-Proline 1,060g; L- Serine 0,520g; L- Tyrosine 0,080g, Glycine 1,080g | 7,58% | Túi 200ml, Túi 500ml, dung dịch truyền tĩnh mạch | VN-17215-13 | AY Pharmaceutic als Co., Ltd. | 6-8, Hacbiman, Kawajima-cho, Hiki-gun, saitama | Nhật | 13 | 3469/QĐ-BYT | 19/8/2015 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: 235, Miyakami, Shimizu-ku, Shizuoka-shi, Shizuoka |
35 | Hidrasec 100mg | Racecadotril | 10mg | Viên nang; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13225-11 | Laboratoires Sophartex | 21, Rue de Pressoir, 28500, Vernouillet | Pháp | 14 | 744/QĐ-BYT | 03/03/2016 | 1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: 21, rue du Pressoir, 28500, Vernouillet 2. Dạng bào chế: Viên nang cứng |
36 | Hidrasec 10mg Infants | Racecadotril | 10mg | Bột pha uống, hộp 16 gói | VN-13226-11 | Laboratoires Sophartex | 21, Rue de Pressoir, 28500, Vernouillet | Pháp | 5 | 1546/QĐ-BYT | 08/05/2013 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: 21, rue du Pressoir, 28500, Vernouillet |
37 | Hidrasec 30mg Children | Racecadotril | 30mg | Bột pha uống, hộp 30 gói | VN-13227-11 | Laboratoires Sophartex | 21, Rue de Pressoir, 28500, Vernouillet | Pháp | 5 | 1546/QĐ-BYT | 08/05/2013 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: 21, rue du Pressoir, 28500, Vernouillet |
38 | Lipanthyl NT 145mg | Fenofibrate | 145mg | Viên nén bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13224-11 | Cơ sở sản xuất: Fournier Laboratories Ireland Limited (Cơ sở đóng gói: Recipharm Fontaine) | Angrove, Carrigwohill, Co. Cork, Ireland (Cơ sở đóng gói: Rue des Prés Potets 21121 Fontaine les Dijon, France) | Ireland | 6 | 1738/QĐ-BYT | 20/5/2013 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Anngrove, Carrigtwohill, Co. Cork, Ireland |
39 | Lantus | insulin glargine | 100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml) | Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ 10ml | QLSP-0790-14 | Sanofi Aventis Deutschland GmbH | Industriepark Hoechst, D-65926 Franfurt am Main | Đức | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Industriepark Höchst, Brüningstraβe, D-65926 Franfurt am Main |
40 | Aminoplasmal B.Braun 10%E | Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate | 10% E | Dung dịch truyền tĩnh mạch; Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml | VN-18160-14 | B.Braun Melsungen AG | Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen | Đức | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Hoạt chất, hàm lượng: Mỗi 250ml chứa: Isoleucine 1,25g; Leucine 2,225g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 1,7125g; Methionine 1,10g; Phenylalanine 1,175g; Threonine 1,05g; Tryptophan 0,40g; Valine 1,55g; Arginine 2,875g; Histidine 0,75g; Alanine 2,625g; Glycine 3,00g; Aspartic acid 1,40g; Glutamic Acid 1,80g; Proline 1,375g; Serine 0,575g; Tyrosine 0,10g; Sodium acetate trihydrate 0,7145g; Sodium hydroxide 0,09a; Potassium acetate 0,61325g; Magnesium chloride hexahydrate 0,127g; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525g. |
41 | Aminoplasmal B.Braun 10%E | Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate | 10% E | Dung dịch truyền tĩnh mạch; Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml | VN-18161-14 | B.Braun Melsungen AG | Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen | Đức | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Hoạt chất, hàm lượng: Mỗi 250ml chứa: Isoleucine 0,625g; Leucine 1,1125g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 0,8575g; Methionine 0,55g; Phenylalanine 0,5875g; Threonine 0,525g; Tryptophan 0,20g; Valine 0,775g; Arginine 1,4375g; Histidine 0,375g; Alanine 1,3125g; Glycine 1,50g; Aspartic acid 0,70g; Glutamic Acid 0,90g; Proline 0,6875g; Serine 0,2875g; Tyrosine 0,10g; Sodium acetate trihydrate 0,3402 5g; Sodium hydroxide 0,035g; Potassium acetate 0,61325g; Sodium chloride 0,241g; Magnesium chloride hexahydrate 0,127g; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525g. |
Từ khóa: Công văn 7492/BYT-QLD, Công văn số 7492/BYT-QLD, Công văn 7492/BYT-QLD của Bộ Y tế, Công văn số 7492/BYT-QLD của Bộ Y tế, Công văn 7492 BYT QLD của Bộ Y tế, 7492/BYT-QLD
File gốc của Công văn 7492/BYT-QLD năm 2017 về bổ sung, điều chỉnh thông tin tại Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành đang được cập nhật.
Công văn 7492/BYT-QLD năm 2017 về bổ sung, điều chỉnh thông tin tại Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Số hiệu | 7492/BYT-QLD |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2017-12-29 |
Ngày hiệu lực | 2017-12-29 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |