BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v cập nhật một số thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học | Hà Nội, ngày 27 tháng 07 năm 2017 |
Kính gửi: | Bộ Y tế thông báo một số thông tin cập nhật tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 (Đợt 4), Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/8/2013 (Đợt 6), Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014 (Đợt 8), Quyết định số 5648/QĐ-BYT ngày 31/12/2015 (Đợt 12), Quyết định số 4404/QĐ-BYT ngày 16/8/2016 (Đợt 14), Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 (Đợt 15) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học. Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
|
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ
(Ban hành kèm theo văn bản số 4231/BYT-QLD ngày 27/7/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản xuất | Số, ngày, Quyết định công bố | Nội dung đính chính, cập nhật |
1 | Bactirid 100mg/5ml dry suspension | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg/5ml | 100 mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ bột để pha 30ml hỗn dịch uống | VN-20148-16 | Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. | 126-B Industrial Estate Hayatabad Peshawar- Pakistan | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | Quy cách đóng gói: - Hộp 1 lọ bột pha 30ml hỗn dịch uống; - Hộp 1 lọ bột pha 40 ml hỗn dịch uống; - Hộp 1 lọ bột pha 60 ml hỗn dịch uống; |
2 | Levoquin 250 | Levofloxacin 250mg | 250 mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-25389-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Đợt 8: Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014; Công văn số 2443/BYT- QLD ngày 10/5/2017. | Dạng bào chế: Viên nén bao phim. |
3 | Pyzacar 50 | Losartan kali | Losartan kali 50 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-26431-17 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Đợt 6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/8/2013; Công văn số 2443/BYT- QLD ngày 10/5/2017. | Tên thuốc: Pyzacar 50 mg. |
4 | Panfor SR-500 | Metformin hydrochlorid 500 mg | Metformin hydrochlorid 500 mg | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-20018-16 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd | F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State - India | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | Hàm lượng: 500 mg |
5 | Panfor SR-750 | Metformin hydrochlorid | 750 mg | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-20188-16 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506, India | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | Địa chỉ: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C., Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State - India |
6 | Pan for SR-1000 | Metformin hydroclorid | 1000 mg | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-20187-16 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506, India | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | - Hoạt chất: Metformin hydrochlorid; - Địa chỉ: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C., Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State - India |
7 | Cefixime Uphace 50 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | 50 mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1g | VD-24336-16 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Đợt 14: Quyết định số 4404/QĐ-BYT ngày 16/8/2016 | Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống. |
8 | Zinaxtab 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23087-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh | Đợt 12: Quyết định số 5648/QĐ-BYT ngày 31/12/2015 | Tên thuốc: Cezimate 500 mg |
9 | Loratadin Stada 10mg | Loratadin 10 mg | 10 mg |
| hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-9029-09 SĐK cập nhật: VD-23354-15 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | K63/1, Nguyễn Thị Sóc-Áp Mỹ Hòa 2-Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. HCM | Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 Đính chính theo Công văn số 1082/BYT-QLD ngày 02/3/2016 | Tên cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-ViệtNam. Địa chỉ: số 40, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. |
File gốc của Công văn 4231/BYT-QLD năm 2017 về cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành đang được cập nhật.
Công văn 4231/BYT-QLD năm 2017 về cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Số hiệu | 4231/BYT-QLD |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2017-07-27 |
Ngày hiệu lực | 2017-07-27 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |