Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 151/2004/NĐ-CP |
| Loại văn bản | Nghị định |
| Cơ quan | Chính phủ |
| Ngày ban hành | 05/08/2004 |
| Người ký | Phan Văn Khải |
| Ngày hiệu lực | 27/08/2004 |
| Tình trạng | Đã hủy |
| Số hiệu | 151/2004/NĐ-CP |
| Loại văn bản | Nghị định |
| Cơ quan | Chính phủ |
| Ngày ban hành | 05/08/2004 |
| Người ký | Phan Văn Khải |
| Ngày hiệu lực | 27/08/2004 |
| Tình trạng | Đã hủy |
| CHÍNH PHỦ | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 151/2004/NĐ-CP | Hà Nội, ngày 05 tháng 8 năm 2004 |
CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu ngày 26 tháng 12 năm 1991 đã được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu ngày 05 tháng 7 năm 1993 và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 20 tháng 5 năm 1998;
Căn cứ Nghị quyết số 292/NQ-UBTVQH9 ngày 08 tháng 11 năm 1995 của ủy ban Thường vụ Quốc hội về Chương trình giảm thuế nhập khẩu của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Bộ trưởng Bộ Công nghiệp và Bộ trưởng Bộ Xây dựng,
NGHỊ ĐỊNH:
Điều 2. Nghị định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3. Bộ Tài chính chịu trách nhiệm hướng dẫn thi hành Nghị định này.
|
| Phan Văn Khải (Đã ký) |
HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU SỬA ĐỔI MỘT SỐ MẶT HÀNG THUỘC DANH MỤC HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT CỦA VIỆT NAM ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH ƯU ĐÃI THUẾ QUAN CÓ HIỆU LỰC CHUNG (CEPT) CỦA CÁC NƯỚC ASEAN CHO CÁC NĂM 2004 – 2006
(Ban hành kèm theo Nghị định số 151/2004/NĐ-CP ngày 05 tháng 8 năm 2004 của Chính phủ)
| Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất CEPT | ||||
| 2004 | 2005 | 2006 | ||||
| 2523 |
|
| Xi măng Portland, xi măng nhôm, xi măng xỉ (xốp), xi măng super sulfat và xi măng chịu nưước (xi măng thuỷ lực) tưương tự, đã hoặc chưưa pha màu hoặc ở dạng clanhke |
|
|
|
| 2523 | 10 |
| - Clanhke xi măng: |
|
|
|
| 2523 | 10 | 10 | - - Để sản xuất xi măng trắng | 15 | 10 | 5 |
| 2523 | 10 | 90 | - - Loại khác | 15 | 10 | 5 |
|
|
|
| - Xi măng Portland: |
|
|
|
| 2523 | 21 | 00 | - - Xi măng trắng, đã hoặc chưưa pha màu nhân tạo | 20 | 20 | 5 |
| 2523 | 29 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
| 2523 | 29 | 10 | - - - Xi măng màu | 20 | 20 | 5 |
| 2523 | 29 | 90 | - - - Loại khác | 20 | 20 | 5 |
| 2523 | 30 | 00 | - Xi măng nhôm | 20 | 20 | 5 |
| 2523 | 90 | 00 | - Xi măng chịu nưước khác | 20 | 20 | 5 |
| 2917 |
|
| Axit carboxylic đa chức, các alhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên |
|
|
|
|
|
|
| - Axit polycarboxylic đơn chức mạch hở, các alhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất của các chất trên: |
|
|
|
| 2917 | 11 | 00 | - - Axit oxalic, muối và este của nó | 0 | 0 | 0 |
| 2917 | 12 |
| - - Axit adipic, muối và este của nó: |
|
|
|
| 2917 | 12 | 10 | - - - Dioctyl adipat (DOA) | 5 | 5 | 5 |
| 2917 | 12 | 90 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 |
| 2917 | 13 | 00 | - - Axit azelaic, axit sebacic, muối và este của chúng | 0 | 0 | 0 |
| 2917 | 14 | 00 | - - Alhydrit maleic | 0 | 0 | 0 |
| 2917 | 19 | 00 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 |
| 2917 | 20 | 00 | - Axit carboxylic đa chức cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, các alhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| - Axit carboxylic thơm đa chức, các alhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
|
|
| 2917 | 31 | 00 | - - Dibutyl orthophthalates | 10 | 5 | 5 |
| 2917 | 32 | 00 | - - Dioctyl orthophthalates | 10 | 5 | 5 |
| 2917 | 33 | 00 | - - Dinonyl hoặc didecyl orthophthalates | 10 | 5 | 5 |
| 2917 | 34 | 00 | - - Este khác của các axit orthophthalates | 10 | 5 | 5 |
| 2917 | 35 | 00 | - - Alhydrit phthalic | 0 | 0 | 0 |
| 2917 | 36 | 00 | - - Axit terephthalic và muối của nó | 0 | 0 | 0 |
| 2917 | 37 | 00 | - - Dimethyl terephthalate | 0 | 0 | 0 |
| 2917 | 39 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
| 2917 | 39 | 10 | - - - Trioctyltrimellitate ( TOTM ) | 5 | 5 | 5 |
| 2917 | 39 | 20 | - - - Chất hóa dẻo phthalic khác và este của alhydrit phthalic | 0 | 0 | 0 |
| 2917 | 39 | 90 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 |
| 3904 |
|
| Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh |
|
|
|
| 3904 | 10 |
| - Poly (vinyl clorua), chưưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác: |
|
|
|
| 3904 | 10 | 10 | - - PVC homopolyme, dạng huyền phù | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 10 | 20 | - - PVC nhũ tưương, dạng bột | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| - - Dạng hạt: |
|
|
|
| 3904 | 10 | 31 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 10 | 39 | - - - Loại khác | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 10 | 40 | - - Loại khác, dạng bột | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 10 | 90 | - - Dạng khác | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| - Poly (vinyl clorua) khác: |
|
|
|
| 3904 | 21 |
| - - Chưưa hóa dẻo: |
|
|
|
| 3904 | 21 | 10 | - - - Dạng bột | 5 | 5 | 5 |
|
|
|
| - - - Dạng hạt: |
|
|
|
| 3904 | 21 | 21 | - - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 21 | 29 | - - - - Loại khác | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 21 | 30 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 0 | 0 | 0 |
| 3904 | 21 | 90 | - - - Dạng khác | 0 | 0 | 0 |
| 3904 | 22 |
| - - Đã hóa dẻo: |
|
|
|
| 3904 | 22 | 10 | - - - Dạng bột | 5 | 5 | 5 |
|
|
|
| - - - Dạng hạt: |
|
|
|
| 3904 | 22 | 21 | - - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 22 | 29 | - - - - Loại khác | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 22 | 30 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 0 | 0 | 0 |
| 3904 | 22 | 90 | - - - Dạng khác | 0 | 0 | 0 |
| 3904 | 30 |
| - Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat : |
|
|
|
| 3904 | 30 | 10 | - - Dạng bột | 3 | 3 | 3 |
|
|
|
| - - Dạng hạt: |
|
|
|
| 3904 | 30 | 21 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 30 | 29 | - - - Loại khác | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 30 | 90 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 |
| 3904 | 40 |
| - Copolyme vinyl clorua khác: |
|
|
|
| 3904 | 40 | 10 | - - Dạng bột | 3 | 3 | 3 |
|
|
|
| - - Dạng hạt: |
|
|
|
| 3904 | 40 | 21 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 40 | 29 | - - - Loại khác | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 40 | 90 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 |
| 3904 | 50 |
| - Vinyliden clorua polyme: |
|
|
|
| 3904 | 50 | 10 | - - Dạng bột | 3 | 3 | 3 |
| 3904 | 50 | 20 | - - Dạng hạt | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 50 | 30 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 0 | 0 | 0 |
| 3904 | 50 | 90 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| - Flo-polyme: |
|
|
|
| 3904 | 61 |
| - - Polytetrafloetylen: |
|
|
|
| 3904 | 61 | 10 | - - - Dạng bột | 3 | 3 | 3 |
| 3904 | 61 | 20 | - - - Dạng hạt | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 61 | 90 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 |
| 3904 | 69 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
| 3904 | 69 | 10 | - - - Dạng bột | 3 | 3 | 3 |
| 3904 | 69 | 20 | - - - Dạng hạt | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 69 | 90 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 |
| 3904 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
| 3904 | 90 | 10 | - - Dạng bột | 3 | 3 | 3 |
| 3904 | 90 | 20 | - - Dạng hạt | 5 | 5 | 5 |
| 3904 | 90 | 90 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 |
|
THE GOVERNMENT |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
|
No. 151/2004/ND-CP |
Hanoi, August 5, 2004 |
DECREE
AMENDING THE IMPORT TAX RATES OF A NUMBER OF COMMODITIES ON VIETNAM’S 2003-2006 LIST OF COMMODITIES AND THEIR TAX RATES FOR THE IMPLEMENTATION OF THE AGREEMENT ON COMMON EFFECTIVE PREFERENTIAL TARIFFS (CEPT) OF THE ASEAN COUNTRIES, ISSUED TOGETHER WITH THE GOVERNMENT’S DECREE NO. 78/2003/ND-CP OF JULY 1, 2003
THE GOVERNMENT
Pursuant to the December 25, 2001 Law on Organization of the Government;Pursuant to the December 26, 1991 Law on Import Tax and Export Tax, which was amended and supplemented by the July 5, 1993 Law Amending and Supplementing a Number of Articles of the Law on Import Tax and Export Tax and the May 20, 1998 Law Amending and Supplementing a Number of Articles of the Law on Import Tax and Export Tax;Pursuant to Resolution No 292/NQ-UBTVQH9 of November 8, 1995 of the National Assembly Standing Committee on Vietnam’s program on import tax reduction for the implementation of the Agreement on Common Effective Preferential Tariffs (CEPT) of the ASEAN countries;At the proposals of the Minister of Finance, the Minister of Industry and the Minister of Construction,
DECREES:
Article 1.- To amend the import tax rates of a number of commodities on Vietnam’s 2003-2006 List of commodities and their tax rates for the implementation of the Agreement on Common Effective Preferential Tariffs (CEPT) of the ASEAN countries, which was issued together with the Government’s Decree No. 78/2003/ND-CP of July 1, 2003 (see list enclosed herewith).
Article 2.- This Decree takes effect 15 days after its publication in the Official Gazette.
Article 3.- The Ministry of Finance shall have to guide the implementation of this Decree.
Article 4.- The ministers, the heads of the ministerial-level agencies, the heads of the agencies attached to the Government and the presidents of the provincial/municipal People’s Committees shall have to implement this Decree.
|
|
ON BEHALF OF THE GOVERNMENT |
LIST
OF A NUMBER OF COMMODITIES ON VIETNAM’S 2003-2006 LIST OF COMMODITIES AND THEIR TAX RATES FOR THE IMPLEMENTATION OF THE AGREEMENT ON COMMON EFFECTIVE PREFERENTIAL TARIFFS (CEPT) OF THE ASEAN COUNTRIES AND THEIR AMENDED IMPORT TAX RATES
(Issued together with the Government’s Decree No. 151/2004/ND-CP of August 5, 2004)
|
Code |
Code |
Code |
Description |
CEPT tax rate |
CEPT tax rate |
CEPT tax rate |
|||||
|
|
|
|
|
2004 |
2005 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
2523 |
|
|
Portland cement, aluminous cement, slag cement, supersulphate cement and similar hydraulic cements, whether or not colored or in the form of clinkers |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2523 |
10 |
|
- Cement clinkers: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2523 |
10 |
10 |
- - For white cements |
15 |
10 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2523 |
10 |
90 |
- - Other |
15 |
10 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Portland cement: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2523 |
21 |
00 |
- - White cement, whether or not artificially colored |
20 |
20 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2523 |
29 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2523 |
29 |
10 |
- - - Colored cement |
20 |
20 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2523 |
29 |
90 |
- - - Other |
20 |
20 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2523 |
30 |
00 |
- Aluminous cement |
20 |
20 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2523 |
90 |
00 |
- Other hydraulic cement |
20 |
20 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
|
|
Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivates: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2917 |
11 |
00 |
- - Oxalic acid, its salts and esters |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
12 |
|
- - Adipic acid, its salts and esters: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2917 |
12 |
10 |
- - - Dioctyl adipate (DOA) |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
12 |
90 |
- - - Other |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
13 |
00 |
- - Azelaic acid, sebacic acid, their salts and esters |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
14 |
00 |
- - Maleic anhydride |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
19 |
00 |
- - Other |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
20 |
00 |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids, and their derivatives |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Aromatic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2917 |
31 |
00 |
- - Dibutyl orthphthalates |
10 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
32 |
00 |
- - Dioctyl orthphthalates |
10 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
33 |
00 |
- - Dinonyl or didecyl orthphthalates |
10 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
34 |
00 |
-- - Other esters of orthphthalatic acids |
10 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
35 |
00 |
-- - Phthalic anhydride |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
36 |
00 |
-- - Terephthalic acid and its salts |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
37 |
00 |
-- - Dimethyl terephthalate |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
39 |
|
-- - Other: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2917 |
39 |
10 |
- - - Trioctyltrimellitate (TOTM) |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
39 |
20 |
- - - Other phthalic plasticizers and esters of phthalic anhydride |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
2917 |
39 |
90 |
- - - Other |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
|
|
Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in primary forms |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
10 |
|
- Poly (vinyl chloride), not mixed with any other substances: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
10 |
10 |
- - PVC homopolymers, suspension type |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
10 |
20 |
- - PVC resin emulsion process in powder form |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Granules: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
10 |
31 |
- - - Used in the manufacture of telephonic or electric wire |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
10 |
39 |
- - Other |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
10 |
40 |
- - Other, in powder form |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
10 |
90 |
- - Other |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Other polymers (vinyl chloride): |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
21 |
|
- - Non-plasticised: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
21 |
10 |
- - - In powder form |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Granules: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
21 |
21 |
- - - - Used in the manufacture of telephonic or electric wire |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
21 |
29 |
- - - - Other |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
21 |
30 |
- - Liquids or pastes |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
21 |
90 |
- - Other forms |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
22 |
|
- - Plasticised: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
22 |
10 |
- - In powder form |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Granules: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
22 |
21 |
- - - - Used in the manufacture of telephonic or electric wire |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
22 |
29 |
- - - - Other |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
22 |
30 |
- - Liquids or pastes |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
22 |
90 |
- - Other forms |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
30 |
|
- Vinyl chloride-vinyl acetate copolyners: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
30 |
10 |
- - In powder form |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Granules: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
30 |
21 |
- - - Used in the manufacture of telephonic or electric wire |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
30 |
29 |
- - - Other |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
30 |
90 |
- - Other |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
40 |
|
- Other vinyl chloride copolymers: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
40 |
10 |
- - In powder form |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Granules: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
40 |
21 |
- - - Used in the manufacture of telephonic or electric wire |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
40 |
29 |
- - - Other |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
40 |
90 |
- - Other |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
50 |
|
- Vinylidene chloride polymers: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
50 |
10 |
- - In powder form |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
50 |
20 |
- - Granules |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
50 |
30 |
- - Liquids or pastes |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
50 |
90 |
- - Other |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Fluoro-polymers: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
61 |
|
- - Polytetrafluorothylene: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
61 |
10 |
- - In powder form |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
61 |
20 |
- - Granules |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
61 |
90 |
- - Other |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
69 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
69 |
10 |
- - In powder form |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
69 |
20 |
- - Granules |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
69 |
90 |
- - Other |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3904 |
90 |
10 |
- - In powder form |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
90 |
20 |
- - Granules |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
3904 |
90 |
90 |
- - Other |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật . Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
| Số hiệu | 151/2004/NĐ-CP |
| Loại văn bản | Nghị định |
| Cơ quan | Chính phủ |
| Ngày ban hành | 05/08/2004 |
| Người ký | Phan Văn Khải |
| Ngày hiệu lực | 27/08/2004 |
| Tình trạng | Đã hủy |
Thông tư 45/2005/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 78/2003/NĐ-CP, Nghị định 151/2004/NĐ-CP, Nghị định 213/2004/NĐ-CP, Nghị định 13/2005/NĐ-CP ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam thực hiện Hiệp định về Chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN do Bộ tài chính ban hành
Văn bản gốc đang được cập nhật