Số hiệu | 102/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Bắc Ninh |
Ngày ban hành | 22/01/2025 |
Người ký | Vương Quốc Tuấn |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 102/QĐ-UBND |
Bắc Ninh, ngày 22 tháng 01 năm 2025 |
VỀ VIỆC PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV;
Căn cứ Nghị quyết số 12/2024/NQ-HĐND ngày 22/10/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quy định số lượng, chức danh; một số chế độ, chính sách đối với người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn, khu phố và người trực tiếp tham gia hoạt động ở thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh;
Căn cứ Quyết định số 46/2024/QĐ-UBND ngày 23/12/2024 của UBND tỉnh Bắc Ninh ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh;
Xét đề nghị của Sở Nội vụ tại Tờ trình số 16/TTr-SNV ngày 14/01/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, cụ thể như sau:
- Loại 1: 263 thôn, 158 khu phố;
- Loại 2: 157 thôn, 152 khu phố.
(Có phụ lục chi tiết kèm theo)
Điều 2. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Nội vụ, Sở Tài chính; các cơ quan, đơn vị có liên quan; UBND các huyện, thị xã, thành phố; UBND các xã, phường, thị trấn căn cứ Quyết định thi hành./.
|
CHỦ TỊCH |
PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ THUỘC TỈNH BẮC NINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 22 tháng 01 năm 2025 của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh)
STT |
Đơn vị |
Tổng số khu phố |
Số hộ gia đình |
Phân loại khu phố |
Ghi chú |
|
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 500 hộ) |
|||||
1 |
Phường Tiền Ninh Vệ |
17 |
7508 |
6 |
11 |
|
|
Khu phố 1 (phường Vệ An cũ) |
|
363 |
|
x |
|
|
Khu phố 2 (phường Vệ An cũ) |
|
429 |
|
x |
|
|
Khu phố 3 (phường Vệ An cũ) |
|
436 |
|
x |
|
|
Khu phố 4 (phường Vệ An cũ) |
|
500 |
x |
|
|
|
Khu phố 1 (phường Tiền An cũ) |
|
234 |
|
x |
|
|
Khu phố 2 (phường Tiền An cũ) |
|
323 |
|
x |
|
|
Khu phố 3 (phường Tiền An cũ) |
|
312 |
|
x |
|
|
Khu phố 4 (phường Tiền An cũ) |
|
322 |
|
x |
|
|
Khu phố 5 (phường Tiền An cũ) |
|
310 |
|
x |
|
|
Khu phố Mới |
|
284 |
|
x |
|
|
Khu phố Nguyễn Trãi |
|
548 |
x |
|
|
|
Khu phố Đọ Xá |
|
787 |
x |
|
|
|
Khu phố Ninh Xá 1 |
|
377 |
|
x |
|
|
Khu phố Ninh Xá 2 |
|
413 |
|
x |
|
|
Khu phố Ninh Xá 3 |
|
795 |
x |
|
|
|
Khu phố Ninh Xá 4 |
|
530 |
x |
|
|
|
Khu phố Ninh Xá 5 |
|
545 |
x |
|
|
2 |
Phường Vân Dương |
5 |
15013 |
5 |
|
|
|
Khu Phố Lãm Làng |
|
4892 |
x |
|
|
|
Khu Phố Chu Mẫu |
|
4465 |
x |
|
|
|
Khu Phố Lãm Trại |
|
3242 |
x |
|
|
|
Khu phố Hai Vân |
|
1514 |
x |
|
|
|
Khu phố Vân Trại |
|
900 |
x |
|
|
3 |
Phường Thị Cầu |
8 |
4120 |
4 |
4 |
|
|
Khu phố 1 |
|
572 |
x |
|
|
|
Khu phố 2 |
|
695 |
x |
|
|
|
Khu phố 3 |
|
611 |
x |
|
|
|
Khu phố 4 |
|
425 |
|
x |
|
|
Khu phố 5 |
|
439 |
|
x |
|
|
Khu phố 6 |
|
398 |
|
x |
|
|
Khu phố 7 |
|
508 |
x |
|
|
|
Khu phố 8 |
|
472 |
|
x |
|
4 |
Phường Nam Sơn |
9 |
16712 |
8 |
1 |
|
|
Khu phố Triều Thôn |
|
290 |
|
x |
|
|
Khu phố Đa Cấu |
|
4721 |
x |
|
|
|
Khu phố Đông Dương |
|
3001 |
x |
|
|
|
Khu phố Thái Bảo |
|
3265 |
x |
|
|
|
Khu phố Sơn Đông |
|
1993 |
x |
|
|
|
Khu phố Sơn Trung |
|
540 |
x |
|
|
|
Khu phố Sơn Nam |
|
855 |
x |
|
|
|
Khu phố Môn Tự |
|
930 |
x |
|
|
|
Khu phố Tự Thôn |
|
1117 |
x |
|
|
5 |
Phường Vũ Ninh |
8 |
3954 |
3 |
5 |
|
|
Khu phố Thanh Sơn |
|
1016 |
x |
|
|
|
Khu phố Đồng Trầm |
|
299 |
|
x |
|
|
Khu phố Công Binh |
|
255 |
|
x |
|
|
Khu phố Cô Mễ |
|
921 |
x |
|
|
|
Khu phố Phương Vỹ |
|
463 |
|
x |
|
|
Khu phố Phúc Sơn |
|
592 |
x |
|
|
|
Khu phố Suối Hoa |
|
252 |
|
x |
|
|
Khu phố Thanh An |
|
156 |
|
x |
|
6 |
Phường Phong Khê |
4 |
3283 |
2 |
2 |
|
|
Khu phố Dương Ổ |
|
1321 |
x |
|
|
|
Khu phố Đào Xá |
|
493 |
|
x |
|
|
Khu phố Ngô Khê |
|
421 |
|
x |
|
|
Khu phố Châm Khê |
|
1048 |
x |
|
|
7 |
Khu Đáp Cầu |
7 |
2622 |
1 |
6 |
|
|
Khu phố 1 |
|
392 |
|
x |
|
|
Khu phố 2 |
|
414 |
|
x |
|
|
Khu phố 3 |
|
519 |
x |
|
|
|
Khu phố 4 |
|
211 |
|
x |
|
|
Khu phố 5 |
|
414 |
|
x |
|
|
Khu phố 6 |
|
470 |
|
x |
|
|
Khu phố 10 |
|
202 |
|
x |
|
8 |
Phường Khắc Niệm |
7 |
3727 |
1 |
6 |
|
|
Khu phố Quế Sơn |
|
299 |
|
x |
|
|
Khu phố Đông |
|
355 |
|
x |
|
|
Khu phố Đoài |
|
458 |
|
x |
|
|
Khu phố Sơn |
|
458 |
|
x |
|
|
Khu phố Tiền Ngoài |
|
467 |
|
x |
|
|
Khu phố Thượng |
|
1335 |
x |
|
|
|
Khu phố Tiền Trong |
|
355 |
|
x |
|
9 |
Phường Khúc Xuyên |
2 |
1286 |
1 |
1 |
|
|
Khu phố Trà Xuyên |
|
364 |
|
x |
|
|
Khu phố Khúc Toại |
|
922 |
x |
|
|
10 |
Phường Võ Cường |
5 |
12403 |
5 |
|
|
|
Khu phố Hòa Đình |
|
3063 |
x |
|
|
|
Khu phố Khả Lễ |
|
3205 |
x |
|
|
|
Khu phố Bồ Sơn |
|
4285 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Ổ A |
|
920 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Ổ B |
|
930 |
x |
|
|
11 |
Phường Kim Chân |
5 |
1594 |
1 |
4 |
|
|
Khu phố Ngọc Đôi |
|
278 |
|
x |
|
|
Khu phố Kim Đôi |
|
538 |
x |
|
|
|
Khu phố Quỳnh Đôi |
|
342 |
|
x |
|
|
Khu phố Đạo Chân |
|
307 |
|
x |
|
|
Khu phố Phú Xuân |
|
129 |
|
x |
|
12 |
Phường Đại Phúc |
11 |
5825 |
5 |
6 |
|
|
Khu phố 1 |
|
555 |
x |
|
|
|
Khu phố 2 |
|
522 |
x |
|
|
|
Khu phố 3 |
|
949 |
x |
|
|
|
Khu phố 4 |
|
333 |
|
x |
|
|
Khu phố 5 |
|
605 |
x |
|
|
|
Khu phố 6 |
|
268 |
|
x |
|
|
Khu phố 7 |
|
292 |
|
x |
|
|
Khu phố 8 |
|
206 |
|
x |
|
|
Khu phố 9 |
|
411 |
|
x |
|
|
Khu phố 10 |
|
1302 |
x |
|
|
|
Khu phố Phố Vũ |
|
382 |
|
x |
|
13 |
Phường Hạp Lĩnh |
4 |
2556 |
2 |
2 |
|
|
Khu phố Trần |
|
606 |
x |
|
|
|
Khu phố Tiên Xá |
|
1198 |
x |
|
|
|
Khu phố Sơn |
|
434 |
|
x |
|
|
Khu phố Ất |
|
318 |
|
X |
|
14 |
Phường Vạn An |
6 |
2697 |
3 |
3 |
|
|
Khu phố Đương Xá 1 |
|
262 |
|
x |
|
|
Khu phố Đương Xá 2 |
|
284 |
|
x |
|
|
Khu phố Đương Xá 3 |
|
594 |
x |
|
|
|
Khu phố Thụ Ninh |
|
615 |
x |
|
|
|
Khu phố Thượng Đồng |
|
627 |
x |
|
|
|
Khu phố Vạn Phúc |
|
315 |
|
x |
|
15 |
Phường Hòa Long |
7 |
3447 |
3 |
4 |
|
|
Khu phố Xuân Ái |
|
324 |
|
x |
|
|
Khu phố Đẩu Hàn |
|
522 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Đồng |
|
268 |
|
x |
|
|
Khu phố Viêm Xá |
|
1228 |
x |
|
|
|
Khu phố Hữu Chấp |
|
591 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Viên |
|
226 |
|
x |
|
|
Khu phố Quả Cảm |
|
288 |
|
x |
|
16 |
Phường Suối Hoa |
3 |
2829 |
3 |
|
|
|
Khu phố 1 |
|
679 |
x |
|
|
|
Khu phố 2 |
|
940 |
x |
|
|
|
Khu phố 3 |
|
1210 |
x |
|
|
17 |
Phường Kinh Bắc |
6 |
3763 |
5 |
1 |
|
|
Khu phố Yên Mẫn |
|
650 |
x |
|
|
|
Khu phố Thị Chung |
|
741 |
x |
|
|
|
Khu phố Hồ Ngọc Lân |
|
332 |
|
x |
|
|
Khu phố Niềm Xá |
|
593 |
x |
|
|
|
Khu phố 2 Yna |
|
774 |
x |
|
|
|
Khu phố Yna |
|
673 |
X |
|
|
|
Cộng |
114 |
93339 |
58 |
56 |
|
STT |
Đơn vị |
Tổng số khu phố |
Số hộ gia đình |
Phân loại khu phố |
Ghi chú |
|
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 500 hộ) |
|||||
1 |
Phường Đồng Nguyên |
13 |
6150 |
4 |
9 |
|
|
Khu phố Nguyễn Giáo |
|
690 |
x |
|
|
|
Khu phố 1 Cẩm Giang |
|
487 |
|
x |
|
|
Khu phố 2 Cẩm Giang |
|
288 |
|
x |
|
|
Khu phố 3 Cẩm Giang |
|
379 |
|
x |
|
|
Khu phố 4 Cẩm Giang |
|
406 |
|
x |
|
|
Khu phố 5 Cẩm Giang |
|
255 |
|
x |
|
|
Khu phố 6 Cẩm Giang |
|
185 |
|
x |
|
|
Khu phố Tam Lư |
|
1228 |
x |
|
|
|
Khu phố Lễ Xuyên |
|
615 |
x |
|
|
|
Khu Phố Mới |
|
260 |
|
x |
|
|
Khu phố Vĩnh Kiều 1 |
|
379 |
|
x |
|
|
Khu phố Vĩnh Kiều 2 |
|
587 |
x |
|
|
|
Khu phố Vĩnh Kiều 3 |
|
391 |
|
x |
|
2 |
Phường Phù Chẩn |
3 |
7129 |
3 |
|
|
|
Khu phố Rích Gạo |
|
2276 |
x |
|
|
|
Khu phố Doi Sóc |
|
2133 |
x |
|
|
|
Khu phố Phù Lộc |
|
2720 |
x |
|
|
3 |
Phường Châu Khê |
6 |
4991 |
3 |
3 |
|
|
Khu phố Trịnh Xá |
|
779 |
x |
|
|
|
Khu phố Trịnh Nguyễn |
|
675 |
x |
|
|
|
Khu phố Đa Vạn |
|
289 |
|
x |
|
|
Khu phố Đa Hội |
|
2669 |
x |
|
|
|
Khu phố Song Tháp |
|
383 |
|
x |
|
|
Khu phố Đồng Phúc |
|
196 |
|
x |
|
4 |
Phường Tân Hồng |
5 |
5335 |
5 |
|
|
|
Khu phố Đại Đình |
|
617 |
x |
|
|
|
Khu phố Dương Lôi |
|
1344 |
x |
|
|
|
Khu phố Trung Hòa |
|
855 |
x |
|
|
|
Khu phố Nội Trì |
|
682 |
x |
|
|
|
Khu phố Yên Lã |
|
1837 |
x |
|
|
5 |
Phường Phù Khê |
4 |
3468 |
4 |
|
|
|
Khu phố Thượng |
|
971 |
x |
|
|
|
Khu phố Đông |
|
974 |
x |
|
|
|
Khu phố Tiến Bào |
|
870 |
x |
|
|
|
Khu phố Nghĩa Lập |
|
653 |
x |
|
|
6 |
Phường Tương Giang |
6 |
4145 |
4 |
2 |
|
|
Khu phố Tiêu Long |
|
820 |
x |
|
|
|
Khu phố Tiêu Sơn |
|
569 |
x |
|
|
|
Khu phố Hồi Quan |
|
1510 |
x |
|
|
|
Khu phố Hưng Phúc |
|
701 |
x |
|
|
|
Khu phố Tạ Xá |
|
169 |
|
x |
|
|
Khu phố Tiêu Thượng |
|
376 |
|
x |
|
7 |
Phường Đông Ngàn |
6 |
3554 |
2 |
4 |
|
|
Khu phố Trần Phú |
|
890 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Thụ |
|
492 |
|
x |
|
|
Khu phố Phù Lưu |
|
1320 |
x |
|
|
|
Khu phố Lê Hồng Phong |
|
155 |
|
x |
|
|
Khu phố Hoàng Quốc Việt |
|
213 |
|
x |
|
|
Khu phố Minh Khai |
|
484 |
|
x |
|
8 |
Phường Trang Hạ |
3 |
2448 |
1 |
2 |
|
|
Khu phố Trang Liệt |
|
1684 |
x |
|
|
|
Khu phố Bính Hạ |
|
346 |
|
x |
|
|
Khu Phố Mới |
|
418 |
|
x |
|
9 |
Phường Tam Sơn |
4 |
3909 |
3 |
1 |
|
|
Khu phố Dương Sơn |
|
1644 |
x |
|
|
|
Khu phố Phúc Tinh |
|
694 |
x |
|
|
|
Khu phố Tam Sơn |
|
1231 |
x |
|
|
|
Khu phố Thọ Trai |
|
340 |
|
X |
|
10 |
Phường Đình Bảng |
16 |
7482 |
8 |
8 |
|
|
Khu phố Tân Lập |
|
729 |
x |
|
|
|
Khu phố Bà La |
|
382 |
|
x |
|
|
Khu phố Thọ Môn |
|
569 |
x |
|
|
|
Khu phố Phố Thượng |
|
720 |
x |
|
|
|
Khu Phố Hạ |
|
456 |
|
x |
|
|
Khu phố Long Vỹ |
|
756 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Đài |
|
773 |
x |
|
|
|
Khu phố Chùa Dận |
|
393 |
|
x |
|
|
Khu phố Thịnh Lang |
|
642 |
x |
|
|
|
Khu phố Tỉnh Cầu |
|
513 |
x |
|
|
|
Khu phố Ao Sen |
|
188 |
|
x |
|
|
Khu phố Trung Hòa |
|
530 |
x |
|
|
|
Khu Phố Trầm |
|
131 |
|
x |
|
|
Khu Phố Đình |
|
300 |
|
x |
|
|
Khu phố Cao Lâm |
|
103 |
|
x |
|
|
Khu phố Đền Rồng |
|
297 |
|
x |
|
11 |
Phường Đồng Kỵ |
7 |
4532 |
7 |
|
|
|
Khu phố Thanh Nhàn |
|
741 |
x |
|
|
|
Khu phố Thanh Bình |
|
867 |
x |
|
|
|
Khu phố Tân Thành |
|
523 |
x |
|
|
|
Khu Phố Tư |
|
682 |
x |
|
|
|
Khu Phố Nghè |
|
640 |
x |
|
|
|
Khu phố Đồng Tiến |
|
529 |
x |
|
|
|
Khu phố Đại Đình |
|
550 |
x |
|
|
12 |
Phường Hương Mạc |
6 |
5254 |
6 |
|
|
|
Khu Phố Hương Mạc |
|
1490 |
x |
|
|
|
Khu phố Kim Thiều |
|
765 |
x |
|
|
|
Khu phố Kim Bảng |
|
558 |
x |
|
|
|
Khu phố Đồng Hương |
|
628 |
x |
|
|
|
Khu phố Mai Động |
|
1269 |
x |
|
|
|
Khu phố Vĩnh Thọ |
|
544 |
X |
|
|
|
Cộng |
79 |
58397 |
50 |
29 |
|
STT |
Đơn vị |
Tổng số thôn, khu phố |
Số hộ gia đình |
Phân loại thôn, khu phố |
Ghi chú |
|||
Khu phố |
Thôn |
|||||||
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 500 hộ) |
Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 350 hộ) |
|||||
1 |
Phường Hồ |
10 |
4706 |
3 |
7 |
|
|
|
|
Khu Phố Mới |
|
484 |
|
x |
|
|
|
|
Khu Phố Hồ |
|
781 |
x |
|
|
|
|
|
Khu Phố Đông Côi |
|
197 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Lạc Thổ Bắc |
|
430 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Lạc Thổ Nam |
|
705 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Lẽ Đông Côi |
|
339 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Cả Đông Côi |
|
588 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Bến Hồ |
|
457 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Chương Xá |
|
370 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Ấp Đông Côi |
|
355 |
|
x |
|
|
|
2 |
Phường An Bình |
6 |
5039 |
4 |
2 |
|
|
|
|
Khu phố Chợ |
|
661 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Đường |
|
1319 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Giữa |
|
1543 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Nghi Khúc |
|
421 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Thường Vũ |
|
487 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Yên Ngô |
|
608 |
x |
|
|
|
|
3 |
Phường Gia Đông |
3 |
4422 |
3 |
|
|
|
|
|
Khu phố Ngọc Khám |
|
1368 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Tam Á |
|
2309 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Yên Nho |
|
745 |
x |
|
|
|
|
4 |
Phường Hà Mãn |
4 |
1831 |
1 |
3 |
|
|
|
|
Khu phố Công Hà |
|
785 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Mãn Xá Đông |
|
289 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Mãn Xá Tây |
|
339 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đông Cốc |
|
418 |
|
x |
|
|
|
5 |
Phường Ninh Xá |
9 |
3037 |
1 |
8 |
|
|
|
|
Khu phố Bùi Xá |
|
463 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Trạm Trai |
|
281 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Chè |
|
198 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Dành |
|
109 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Dư Xá |
|
590 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Hoàng Xá |
|
419 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Kênh |
|
255 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Phủ |
|
372 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Thiện Dũ |
|
350 |
|
x |
|
|
|
6 |
Phường Song Hồ |
4 |
1653 |
2 |
2 |
|
|
|
|
Khu phố Đạo Tủ |
|
661 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Đông Khê |
|
521 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Lạc Hoài |
|
214 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Tú Tháp |
|
257 |
|
x |
|
|
|
7 |
Phường Trạm Lộ |
5 |
2697 |
2 |
3 |
|
|
|
|
Khu phố Ngọc Trì |
|
296 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Ngọc Nội |
|
1127 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Thuận An |
|
326 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Nghi An |
|
800 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Đức Nhân |
|
148 |
|
x |
|
|
|
8 |
Phường Trí Quả |
5 |
2875 |
3 |
2 |
|
|
|
|
Khu phố Tư Thế |
|
1203 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Văn Quan |
|
596 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Phương Quan |
|
324 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Xuân Quan |
|
76 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Trà Lâm |
|
676 |
x |
|
|
|
|
9 |
Phường Xuân Lâm |
6 |
3292 |
2 |
4 |
|
|
|
|
Khu phố Doãn Hạ |
|
526 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Xuân Lê |
|
357 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đa Tiện |
|
1258 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Doãn Thượng |
|
422 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đức Hiệp |
|
344 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Thanh Bình |
|
385 |
|
x |
|
|
|
10 |
Phường Thanh Khương |
5 |
2520 |
3 |
2 |
|
|
|
|
Khu phố Thanh Hoài |
|
727 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Khương Tự |
|
526 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Thanh Tương |
|
467 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đại Tự |
|
529 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Lũng Khê |
|
271 |
|
x |
|
|
|
11 |
Xã Đại Đồng Thành |
4 |
3355 |
|
|
3 |
1 |
|
|
Thôn Á Lữ |
|
761 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đồng Đoài |
|
1323 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đồng Đông |
|
993 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đồng Văn |
|
278 |
|
|
|
x |
|
12 |
Xã Đình Tổ |
4 |
3187 |
|
|
4 |
|
|
|
Thôn Bút Tháp |
|
560 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đại Trạch |
|
1378 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đình Tổ |
|
765 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phú Mỹ |
|
484 |
|
|
x |
|
|
13 |
Xã Hoài Thượng |
9 |
3460 |
|
|
2 |
7 |
|
|
Thôn Bình Cầu |
|
159 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đại Mão |
|
1062 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Miếu |
|
218 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Lam Cầu |
|
263 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Nghĩa Vy |
|
349 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngọ Xá |
|
672 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Dực Vy |
|
162 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thượng Trì Ấp |
|
346 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thượng Trì Làng |
|
229 |
|
|
|
x |
|
14 |
Xã Mão Điền |
8 |
4486 |
|
|
7 |
1 |
|
|
Thôn Thụy Mão |
|
539 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Ba xóm Ba |
|
553 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Công |
|
358 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nội |
|
461 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Táo |
|
309 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngòi, Hồ, Tùng |
|
740 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Lũy, Hậu |
|
648 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Bàng, Cả, Đình, Mận |
|
878 |
|
|
x |
|
|
15 |
Xã Nghĩa Đạo |
9 |
2815 |
|
|
4 |
5 |
|
|
Thôn Đạo Xá |
|
579 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Lĩnh |
|
307 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đông Ngoại |
|
332 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Nghĩa Thuận |
|
463 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nghĩa Xá |
|
387 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nhiễm Dương |
|
352 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nội Trung |
|
164 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Phúc Lâm |
|
126 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Quang Hưng |
|
105 |
|
|
|
x |
|
16 |
Xã Ngũ Thái |
5 |
2417 |
|
|
4 |
1 |
|
|
Thôn Bùi Xá |
|
376 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Cửu Yên |
|
699 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đồng Ngư |
|
550 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Liễu Ngạn |
|
520 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Tứ Cờ |
|
272 |
|
|
|
x |
|
17 |
Xã Nguyệt Đức |
7 |
2803 |
|
|
4 |
3 |
|
|
Thôn Đào Viên |
|
281 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Điện Tiền |
|
564 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Kim Tháp |
|
481 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Lê Xá |
|
437 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Quán Tranh |
|
83 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thư Đôi |
|
678 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Yên Nhuế |
|
279 |
|
|
|
x |
|
18 |
Xã Song Liễu |
5 |
1410 |
|
|
1 |
4 |
|
|
Thôn Bến Long |
|
204 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Liễu Khê |
|
467 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Liễu Lâm |
|
266 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngọc Lâm |
|
312 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngọc Tỉnh |
|
161 |
|
|
|
x |
|
|
Cộng |
108 |
56005 |
24 |
33 |
29 |
22 |
|
STT |
Đơn vị |
Tổng số thôn, khu phố |
Số hộ gia đình |
Phân loại thôn, khu phố |
Ghi chú |
|||
Khu phố |
Thôn |
|||||||
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 500 hộ) |
Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 350 hộ) |
|||||
1 |
Phường Nhân Hòa |
4 |
2476 |
3 |
1 |
|
|
|
|
Khu Bất Phí |
|
653 |
x |
|
|
|
|
|
Khu Đồng Chuế |
|
612 |
x |
|
|
|
|
|
Khu Cung Kiệm |
|
842 |
x |
|
|
|
|
|
Khu Trại Đường |
|
369 |
|
x |
|
|
|
2 |
Phường Bằng An |
5 |
1385 |
|
5 |
|
|
|
|
Khu phố Sau |
|
346 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đông |
|
252 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Yên Lâm |
|
387 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Chùa |
|
217 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đanh |
|
183 |
|
x |
|
|
|
3 |
Phường Phù Lương |
3 |
1894 |
3 |
|
|
|
|
|
Khu phố Yên Đinh |
|
522 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Phù Lang |
|
627 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Hiền Lương |
|
745 |
x |
|
|
|
|
4 |
Phường Bồng Lai |
5 |
2709 |
2 |
3 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Thịnh |
|
259 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Vũ Dương |
|
1502 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Bồng Lai |
|
536 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Xa Loan |
|
339 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Cẩm Tràng |
|
73 |
|
x |
|
|
|
5 |
Phường Việt Hùng |
5 |
5990 |
3 |
2 |
|
|
|
|
Khu phố Nghiêm Xá |
|
1794 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Lựa |
|
1526 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Can Vũ |
|
392 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Guột |
|
2011 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Lợ |
|
267 |
|
x |
|
|
|
6 |
Phường Cách Bi |
5 |
1732 |
1 |
4 |
|
|
|
|
Khu phố Cách Bi |
|
194 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Từ Phong |
|
692 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Vân Xá |
|
464 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Mai Cương |
|
231 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố An Đặng |
|
151 |
|
x |
|
|
|
7 |
Phường Phố Mới |
8 |
2601 |
2 |
6 |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
|
356 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
|
233 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
|
262 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
|
160 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
|
213 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Nghiêm Thôn |
|
563 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Đỉnh |
|
617 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Thịnh Cầu |
|
197 |
|
x |
|
|
|
8 |
Phường Quế Tân |
6 |
2412 |
2 |
4 |
|
|
|
|
Khu phố Lạc Xá |
|
504 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Đông Viên Hạ |
|
224 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Xuân Thủy |
|
256 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Lê Độ |
|
391 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đông Viên Thượng |
|
161 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Quế Tân |
|
876 |
x |
|
|
|
|
9 |
Phường Phượng Mao |
4 |
9004 |
4 |
|
|
|
|
|
Khu phố Mao Lại |
|
1610 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Mao Trung |
|
1601 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Mao Dộc |
|
4041 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Mao Yên |
|
1752 |
x |
|
|
|
|
10 |
Phường Đại Xuân |
7 |
3175 |
1 |
6 |
|
|
|
|
Khu phố Ngư Đại |
|
362 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Xuân Hòa |
|
418 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Liễn Hạ |
|
425 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Vĩnh Thế |
|
461 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Công Cối |
|
441 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Xuân Bình |
|
617 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Liễn Thượng |
|
451 |
|
x |
|
|
|
11 |
Phường Phương Liễu |
4 |
12829 |
4 |
|
|
|
|
|
Khu phố Giang Liễu |
|
6595 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Hà Liễu |
|
1435 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Phương Cầu |
|
2258 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Do Nha |
|
2541 |
x |
|
|
|
|
12 |
Xã Chi Lăng |
11 |
4069 |
|
|
4 |
7 |
|
|
Thôn Đô Đàn |
|
233 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Mão |
|
379 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Quế Ổ |
|
778 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Tập Ninh |
|
202 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đồng |
|
265 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Mai Thôn |
|
179 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thủy |
|
314 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đức Tái |
|
237 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Quảng Lãm |
|
670 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Hán Đà |
|
581 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thị Thôn |
|
231 |
|
|
|
x |
|
13 |
Xã Phù Lãng |
5 |
2503 |
|
|
3 |
2 |
|
|
Thôn Đồng Sài |
|
852 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn An Trạch |
|
344 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Phù Lãng |
|
738 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đoàn Kết |
|
404 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thủ Công |
|
165 |
|
|
|
x |
|
14 |
Xã Yên Giả |
4 |
1875 |
|
|
3 |
1 |
|
|
Thôn La Miệt |
|
690 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Yên Giả |
|
498 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nga Hoàng |
|
592 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phương Lưu |
|
95 |
|
|
|
x |
|
15 |
Xã Đào Viên |
11 |
3577 |
|
|
4 |
7 |
|
|
Thôn Đông Du Núi |
|
816 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Hôm |
|
275 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thành Dền |
|
350 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Găng |
|
442 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Lầy |
|
294 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Cổng |
|
204 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thi |
|
272 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Phú Lão |
|
219 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Trong |
|
158 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngoài |
|
71 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đông |
|
476 |
|
|
x |
|
|
16 |
Xã Châu Phong |
4 |
2274 |
|
|
2 |
2 |
|
|
Thôn Châu Cầu |
|
896 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thất Gian |
|
714 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phúc Lộc |
|
321 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Văn Phong |
|
343 |
|
|
|
x |
|
17 |
Xã Đức Long |
6 |
2105 |
|
|
3 |
3 |
|
|
Thôn Phả Lại |
|
587 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phong Cốc |
|
243 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Vệ Xa |
|
439 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thịnh Lai |
|
210 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Kiều Lương |
|
363 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phú Vân |
|
263 |
|
|
|
x |
|
18 |
Xã Mộ Đạo |
4 |
1712 |
|
|
2 |
2 |
|
|
Thôn Mộ Đạo |
|
541 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Mai Ổ |
|
198 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Trúc Ổ |
|
822 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Trạc Nhiệt |
|
151 |
|
|
|
x |
|
19 |
Xã Ngọc Xá |
5 |
4206 |
|
|
3 |
2 |
|
|
Thôn Cựu Tự |
|
1130 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Hữu Bằng |
|
2040 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Long Khê |
|
692 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phùng Dị |
|
217 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Kim Sơn |
|
127 |
|
|
|
x |
|
20 |
Xã Việt Thống |
5 |
1644 |
|
|
2 |
3 |
|
|
Thôn Thống Hạ |
|
423 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Việt Vân |
|
610 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Yên Ngô |
|
205 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Việt Hưng |
|
128 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thống Thượng |
|
278 |
|
|
|
x |
|
|
Cộng |
111 |
70172 |
25 |
31 |
26 |
29 |
|
STT |
Đơn vị |
Tổng số thôn, khu phố |
Số hộ gia đình |
Phân loại thôn, khu phố |
Ghi chú |
|||
Khu phố |
Thôn |
|||||||
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 500 hộ) |
Loai 1 (từ 350 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 350 hộ) |
|||||
1 |
Thị trấn Chờ |
8 |
6294 |
1 |
2 |
5 |
0 |
|
|
Thôn Phú Mẫn |
|
1857 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nghiêm Xá |
|
1374 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Trác Bút |
|
738 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Ngân Cầu |
|
632 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Trung Bạn |
|
713 |
|
|
x |
|
|
|
Khu Phố Mới |
|
288 |
|
x |
|
|
|
|
Khu Phố Chờ |
|
190 |
|
x |
|
|
|
|
Khu đô thị Mới |
|
502 |
x |
|
|
|
|
2 |
Xã Dũng Liệt |
5 |
2534 |
|
|
3 |
2 |
|
|
Thôn Lạc Trung |
|
929 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phù Cầm |
|
306 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Lương cầm |
|
214 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Chân Lạc |
|
721 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phù Yên |
|
364 |
|
|
x |
|
|
3 |
Xã Tam Đa |
4 |
3707 |
|
|
3 |
1 |
|
|
Thôn Đại Lâm |
|
1635 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phấn Đông |
|
873 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thọ Đức |
|
1101 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đức Lý |
|
98 |
|
|
|
x |
|
4 |
Xã Tam Giang |
5 |
3389 |
|
|
4 |
1 |
|
|
Thôn Đoài |
|
873 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông |
|
742 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Vọng Nguyệt |
|
1063 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nguyệt Cầu |
|
282 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Như Nguyệt |
|
429 |
|
|
x |
|
|
5 |
Xã Yên Trung |
9 |
7813 |
|
|
8 |
1 |
|
|
Thôn Ấp Đồn |
|
1301 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Trần Xá |
|
2691 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Vọng Đông |
|
361 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Yên Lãng |
|
1446 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Lương Tân |
|
202 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thân Thượng |
|
458 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Chính Trung |
|
586 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Trung Lạc |
|
415 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Xuân Cai |
|
353 |
|
|
x |
|
|
6 |
Xã Thụy Hòa |
4 |
2659 |
|
|
2 |
2 |
|
|
Thôn Lạc Nhuế |
|
1034 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thiểm Xuyên |
|
974 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Bằng Lục |
|
345 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đông Tảo |
|
306 |
|
|
|
x |
|
7 |
Xã Hòa Tiến |
5 |
2567 |
|
|
3 |
2 |
|
|
Thôn Yên Vỹ |
|
1094 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Yên Hậu |
|
608 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Yên Tân |
|
519 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Diên Lộc |
|
247 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đồng Nhân |
|
99 |
|
|
|
x |
|
8 |
Xã Đông Tiến |
5 |
8194 |
|
|
5 |
|
|
|
Thôn Ô Cách |
|
5618 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Xuyên |
|
793 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đồng Thôn |
|
394 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Thái |
|
532 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thượng Thôn |
|
857 |
|
|
x |
|
|
9 |
Xã Yên Phu |
5 |
3148 |
|
|
5 |
|
|
|
Thôn Cầu Gạo |
|
950 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn An Ninh |
|
730 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đức Lân |
|
538 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn An Tập |
|
522 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Cầu Giữa |
|
408 |
|
|
x |
|
|
10 |
Xã Trung Nghĩa |
5 |
3079 |
|
|
4 |
1 |
|
|
Thôn Phù Lưu |
|
833 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Tiên Trà |
|
502 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Mai |
|
622 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Ngô Nội |
|
830 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Yên Từ |
|
292 |
|
|
|
x |
|
11 |
Xã Đông Phong |
4 |
3722 |
|
|
4 |
|
|
|
Thôn Đông Xá |
|
748 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phong Xá |
|
1166 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Yên |
|
1447 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phong Nẫm |
|
361 |
|
|
x |
|
|
12 |
Xã Long Châu |
4 |
5164 |
|
|
4 |
|
|
|
Thôn Đại Chu |
|
609 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Man Xá |
|
1184 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Ngô Xá |
|
1809 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Chi Long |
|
1562 |
|
|
x |
|
|
13 |
Xã Văn Môn |
5 |
3580 |
|
|
5 |
|
|
|
Thôn Mẫn Xá |
|
962 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phù Xá |
|
586 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Quan Đình |
|
486 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Quan Độ |
|
828 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Tiền Thôn |
|
718 |
|
|
x |
|
|
14 |
Xã Đông Thọ |
7 |
3778 |
|
|
5 |
2 |
|
|
Thôn Bình An |
|
697 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Bích |
|
590 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Xuất |
|
616 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thọ Vuông |
|
262 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thọ Khê |
|
601 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Trung Bạn |
|
333 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Phú Đức |
|
679 |
|
|
x |
|
|
|
Cộng |
75 |
59628 |
1 |
2 |
60 |
12 |
|
STT |
Đơn vị |
Tổng số thôn, khu phố |
Số hộ gia đình |
Phân loại thôn, khu phố |
Ghi chú |
|||
Khu phố |
Thôn |
|||||||
Loại 1 (từ 500 trở lên) |
Loại 2 (dưới 500 hộ) |
Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 350 hộ) |
|||||
1 |
Thị trấn Lim |
3 |
3587 |
|
|
3 |
|
|
|
Thôn Lũng Giang |
|
1736 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Lũng Sơn |
|
1109 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Duệ Đông |
|
742 |
|
|
x |
|
|
2 |
Xã Liên Bão |
6 |
3741 |
|
|
6 |
|
|
|
Thôn Hoài Trung |
|
809 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Hoài Thị |
|
423 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Hoài Thượng |
|
773 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Chè |
|
753 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Dọc |
|
360 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Bái Uyên |
|
623 |
|
|
x |
|
|
3 |
Xã Hoàn Sơn |
10 |
18098 |
|
|
9 |
1 |
|
|
Thôn Núi Đông |
|
680 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông |
|
3414 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Lâu |
|
226 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Núi Bất Lự |
|
2351 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Làng Bất Lự |
|
2073 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đoài |
|
2390 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đại Sơn |
|
2610 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đồng Xép |
|
1484 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Núi Móng |
|
2256 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Làng Móng |
|
614 |
|
|
x |
|
|
4 |
Xã Hiên Vân |
5 |
2291 |
|
|
3 |
2 |
|
|
Thôn Vân Khám |
|
571 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Ngang Nguyễn |
|
341 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngang Nội |
|
668 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Kiều |
|
367 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Na |
|
344 |
|
|
|
x |
|
5 |
Xã Việt Đoàn |
6 |
3838 |
|
1 |
5 |
0 |
|
|
Thôn Liên Ấp |
|
658 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Long Khám |
|
864 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đại Tảo |
|
431 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Sơn |
|
1063 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Long Văn |
|
544 |
|
|
x |
|
|
|
Phố Chợ Sơn |
|
278 |
|
x |
|
|
|
6 |
Xã Lạc Vệ |
6 |
4657 |
|
|
4 |
2 |
|
|
Thôn An Động |
|
1432 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Hộ Vệ |
|
864 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nội Viên |
|
747 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Hương Vân |
|
294 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Xuân Hội |
|
1014 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nam Viên |
|
306 |
|
|
|
x |
|
7 |
Xã Tân Chi |
5 |
3619 |
|
|
5 |
|
|
|
Thôn Chi Hồ |
|
908 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Văn Trung |
|
552 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Chi Trung |
|
528 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Chi Đống |
|
663 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Tư Chi |
|
968 |
|
|
x |
|
|
8 |
Xã Nội Duệ |
4 |
3334 |
|
|
2 |
2 |
|
|
Thôn Duệ Khánh |
|
343 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đình Cả |
|
2038 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Duệ Nam |
|
198 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Lộ Bao |
|
755 |
|
|
x |
|
|
9 |
Xã Cảnh Hưng |
3 |
1702 |
|
|
3 |
|
|
|
Thôn Thượng |
|
688 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Rền |
|
545 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Trung |
|
469 |
|
|
x |
|
|
10 |
Xã Phú Lâm |
5 |
5478 |
|
|
5 |
|
|
|
Thôn Vĩnh Phục |
|
359 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Tam Tảo |
|
2552 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Phù |
|
750 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Ân Phú |
|
660 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Giới Tê |
|
1157 |
|
|
x |
|
|
11 |
Xã Phật Tích |
5 |
2590 |
|
|
4 |
1 |
|
|
Thôn Phúc Nghiêm |
|
366 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Cổ Miếu |
|
765 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Vĩnh Phú |
|
237 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Phật Tích |
|
594 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Ngô Xá |
|
628 |
|
|
x |
|
|
12 |
Xã Tri Phương |
4 |
5005 |
|
|
4 |
|
|
|
Thôn Đinh |
|
1119 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Lương |
|
2248 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Giáo |
|
955 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Cao Đình |
|
683 |
|
|
x |
|
|
13 |
Xã Minh Đạo |
2 |
2200 |
|
|
2 |
|
|
|
Thôn Tử Nê |
|
824 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nghĩa Chỉ |
|
1376 |
|
|
x |
|
|
14 |
Xã Đại Đồng |
4 |
23344 |
|
|
4 |
|
|
|
Thôn Dương Húc |
|
8833 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đại Vy |
|
3372 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đại Thượng |
|
6353 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đại Trung |
|
4786 |
|
|
x |
|
|
|
Cộng |
68 |
83484 |
0 |
1 |
59 |
8 |
|
STT |
Đơn vị |
Tổng số thôn |
Số hộ gia đình |
Phân loại thôn |
Ghi chú |
|
Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 350 hộ) |
|||||
1 |
Thị trấn Gia Bình |
5 |
2881 |
5 |
|
|
|
Thôn Phú Ninh |
|
360 |
x |
|
|
|
Thôn Song Quỳnh |
|
622 |
x |
|
|
|
Thôn Đông Bình |
|
787 |
x |
|
|
|
Thôn Nội Phú |
|
434 |
x |
|
|
|
Thôn Hương Vinh |
|
678 |
x |
|
|
2 |
Thị trấn Nhân Thắng |
7 |
3115 |
3 |
4 |
|
|
Thôn Khoái Khê |
|
229 |
|
x |
|
|
Thôn Cầu Đào |
|
731 |
x |
|
|
|
Thôn Nhân Hữu |
|
659 |
x |
|
|
|
Thôn Ngô Cương |
|
237 |
|
x |
|
|
Thôn Cẩm Xá |
|
254 |
|
x |
|
|
Thôn Hương Triện |
|
731 |
x |
|
|
|
Thôn Lê Lợi |
|
274 |
|
x |
|
3 |
Xã Đại Lai |
4 |
2621 |
4 |
|
|
|
Thôn Phương Triện |
|
520 |
x |
|
|
|
Thôn Đại Lai |
|
646 |
x |
|
|
|
Thôn Trung Thành |
|
706 |
x |
|
|
|
Thôn Huề Đông |
|
749 |
x |
|
|
4 |
Xã Đại Bái |
3 |
3224 |
3 |
|
|
|
Thôn Đại Bái |
|
2311 |
x |
|
|
|
Thôn Ngọc Xuyên |
|
485 |
x |
|
|
|
Thôn Đoan Bái |
|
428 |
x |
|
|
5 |
Xã Lãng Ngâm |
5 |
2802 |
4 |
1 |
|
|
Thôn Ngăm Lương |
|
948 |
x |
|
|
|
Thôn Ngăm Mạc |
|
434 |
x |
|
|
|
Thôn Ngọc Tỉnh |
|
256 |
|
x |
|
|
Thôn An Quang |
|
459 |
x |
|
|
|
Thôn Môn Quảng |
|
705 |
x |
|
|
6 |
Xã Thái Bảo |
4 |
2065 |
3 |
1 |
|
|
Thôn Thiên Đức |
|
464 |
x |
|
|
|
Thôn Tân Hương |
|
292 |
|
x |
|
|
Thôn Vạn Ty |
|
754 |
x |
|
|
|
Thôn Bảo Ngọc |
|
555 |
x |
|
|
7 |
Xã Đông Cứu |
6 |
2690 |
3 |
3 |
|
|
Thôn Bảo Tháp |
|
791 |
x |
|
|
|
Thôn Cứu Sơn |
|
767 |
x |
|
|
|
Thôn Hiệp Sơn |
|
319 |
|
x |
|
|
Thôn Yên Việt |
|
483 |
x |
|
|
|
Thôn Nghĩa Thắng |
|
179 |
|
x |
|
|
Thôn Đông Cao |
|
151 |
|
x |
|
8 |
Xã Cao Đức |
8 |
2130 |
2 |
6 |
|
|
Thôn Đình Than |
|
162 |
|
x |
|
|
Thôn Mỹ Lộc |
|
395 |
x |
|
|
|
Thôn Gốm |
|
146 |
|
x |
|
|
Thôn Trại Than |
|
206 |
|
x |
|
|
Thôn Văn Than |
|
142 |
|
x |
|
|
Thôn Kênh Phố |
|
617 |
x |
|
|
|
Thôn Đại Trung |
|
317 |
|
x |
|
|
Thôn Tân Tiên |
|
145 |
|
x |
|
9 |
Xã Giang Sơn |
4 |
2179 |
4 |
|
|
|
Thôn Du Tràng |
|
551 |
x |
|
|
|
Thôn Cổ Thiết |
|
400 |
x |
|
|
|
Thôn Hữu Ái |
|
758 |
x |
|
|
|
Thôn Tiêu Xá |
|
470 |
x |
|
|
10 |
Xã Vạn Ninh |
5 |
2743 |
4 |
1 |
|
|
Thôn Xuân Dương |
|
540 |
x |
|
|
|
Thôn Tiểu Than |
|
416 |
x |
|
|
|
Thôn Thọ Ninh |
|
319 |
|
x |
|
|
Thôn Cao Thọ |
|
1042 |
x |
|
|
|
Thôn Chính Thượng |
|
426 |
x |
|
|
11 |
Xã Bình Dương |
4 |
2255 |
3 |
1 |
|
|
Thôn Phương Độ |
|
268 |
|
x |
|
|
Thôn Đìa |
|
631 |
x |
|
|
|
Thôn Bùng |
|
390 |
x |
|
|
|
Thôn Gia Phú |
|
966 |
x |
|
|
12 |
Xã Song Giang |
4 |
2079 |
3 |
1 |
|
|
Thôn Lập Ái |
|
424 |
x |
|
|
|
Thôn Chi Nhị |
|
983 |
x |
|
|
|
Thôn Ích Phú |
|
517 |
x |
|
|
|
Thôn Từ Ái |
|
155 |
|
x |
|
13 |
Xã Xuân Lai |
9 |
3139 |
2 |
7 |
|
|
Thôn Ngô Thôn |
|
183 |
|
x |
|
|
Thôn Xuân Lai |
|
1053 |
x |
|
|
|
Thôn Mỹ Thôn |
|
437 |
x |
|
|
|
Thôn Định Cương |
|
184 |
|
x |
|
|
Thôn Phúc Lai |
|
320 |
|
x |
|
|
Thôn Vàng Thôn |
|
169 |
|
x |
|
|
Thôn Phú Thọ |
|
240 |
|
x |
|
|
Thôn Định Mỗ |
|
300 |
|
x |
|
|
Thôn Đại Lộc |
|
253 |
|
x |
|
14 |
Xã Quỳnh Phú |
6 |
2312 |
3 |
3 |
|
|
Thôn Lương Pháp |
|
175 |
|
x |
|
|
Thôn Phú Dư |
|
647 |
x |
|
|
|
Thôn Đổng Lâm |
|
435 |
x |
|
|
|
Thôn Quỳnh Bội |
|
518 |
x |
|
|
|
Thôn Thủ Pháp |
|
323 |
|
x |
|
|
Thôn Đỗ Xá |
|
214 |
|
X |
|
|
Cộng |
74 |
36235 |
46 |
28 |
|
STT |
Đơn vị |
Tổng số thôn |
Số hộ gia đình |
Phân loại thôn |
Ghi chú |
|
Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 350 hộ) |
|||||
1 |
Thị trấn Thứa |
8 |
3693 |
6 |
2 |
|
|
Thôn Giàng |
|
385 |
x |
|
|
|
Thôn Bùi |
|
445 |
x |
|
|
|
Thôn Đạo Sử |
|
636 |
x |
|
|
|
Thôn Đông Hương |
|
597 |
x |
|
|
|
Thôn Kim Đào |
|
726 |
x |
|
|
|
Thôn Phượng Giáo |
|
270 |
|
x |
|
|
Thôn Phượng Tri |
|
197 |
|
x |
|
|
Thôn Tân Dân |
|
437 |
x |
|
|
2 |
Xã An Thịnh |
7 |
4221 |
5 |
2 |
|
|
Thôn Thanh Lâm |
|
826 |
x |
|
|
|
Thôn Cường Tráng |
|
1076 |
x |
|
|
|
Thôn Thanh Hà |
|
449 |
x |
|
|
|
Thôn An Trụ |
|
792 |
x |
|
|
|
Thôn An Phú |
|
256 |
|
x |
|
|
Thôn Cáp Thủy |
|
314 |
|
x |
|
|
Thôn Lôi Châu |
|
508 |
x |
|
|
3 |
Xã Bình Định |
5 |
2954 |
3 |
2 |
|
|
Thôn Cổ Lãm |
|
529 |
x |
|
|
|
Thôn Ngô Phần |
|
728 |
x |
|
|
|
Thôn Ngọc Trì |
|
1100 |
x |
|
|
|
Thôn Quảng Cầu |
|
305 |
|
x |
|
|
Thôn Tỉnh Ngô |
|
292 |
|
x |
|
4 |
Xã An Tập |
7 |
4107 |
5 |
2 |
|
|
Thôn Bồng Lai |
|
415 |
x |
|
|
|
Thôn Lai Hạ |
|
804 |
x |
|
|
|
Thôn Thanh Khê |
|
139 |
|
x |
|
|
Thôn Văn Phạm |
|
261 |
|
x |
|
|
Thôn An Mỹ |
|
1011 |
x |
|
|
|
Thôn My Xuyên |
|
953 |
x |
|
|
|
Thôn Nghĩa Hương |
|
524 |
x |
|
|
5 |
Xã Quang Minh |
10 |
3329 |
4 |
6 |
|
|
Thôn An Cường |
|
220 |
|
x |
|
|
Thôn Đạm Trai |
|
355 |
x |
|
|
|
Thôn Hương Trai |
|
321 |
|
x |
|
|
Thôn Nhất Trai |
|
694 |
x |
|
|
|
Thôn Thận Trai |
|
217 |
|
x |
|
|
Thôn Đăng Triều |
|
386 |
x |
|
|
|
Thôn Đỉnh Dương |
|
190 |
|
x |
|
|
Thôn Nhị Trai |
|
348 |
|
x |
|
|
Thôn Trừng Xá |
|
392 |
x |
|
|
|
Thôn Vĩnh Trai |
|
206 |
|
x |
|
6 |
Xã Lâm Thao |
6 |
2100 |
2 |
4 |
|
|
Thôn Kim Thao |
|
622 |
x |
|
|
|
Thôn Lâm Thao |
|
296 |
|
x |
|
|
Thôn Ngọc Khám |
|
212 |
|
x |
|
|
Thôn Ngọc Quan |
|
502 |
x |
|
|
|
Thôn Nhiêu Đậu |
|
193 |
|
x |
|
|
Thôn Thái Trì |
|
275 |
|
x |
|
7 |
Xã Phú Hòa |
14 |
3571 |
3 |
11 |
|
|
Thôn Bà Khê |
|
423 |
x |
|
|
|
Thôn Duyên Dương |
|
108 |
|
x |
|
|
Thôn Hương Chi |
|
319 |
|
x |
|
|
Thôn Mỹ Duệ |
|
200 |
|
x |
|
|
Thôn Ngọc Thượng |
|
286 |
|
x |
|
|
Thôn Phương Mới |
|
155 |
|
x |
|
|
Thôn Phương Thanh |
|
113 |
|
x |
|
|
Thôn Phương Xá |
|
138 |
|
x |
|
|
Thôn Phú Dưới |
|
250 |
|
x |
|
|
Thôn Phú Trên |
|
326 |
|
x |
|
|
Thôn Tĩnh Xá |
|
406 |
x |
|
|
|
Thôn Tỳ Điện |
|
651 |
x |
|
|
|
Thôn Văn Trong |
|
104 |
|
x |
|
|
Thôn Văn Ngoài |
|
92 |
|
x |
|
8 |
Xã Phú Lương |
5 |
1457 |
2 |
3 |
|
|
Thôn Bích Khê |
|
384 |
x |
|
|
|
Thôn Lạng Dương |
|
225 |
|
x |
|
|
Thôn Lương Xá |
|
244 |
|
x |
|
|
Thôn Phú Lâu |
|
382 |
x |
|
|
|
Thôn Thọ Ninh |
|
222 |
|
x |
|
9 |
Xã Quảng Phú |
6 |
3757 |
5 |
1 |
|
|
Thôn Lĩnh Mai |
|
708 |
x |
|
|
|
Thôn Phú Thọ |
|
491 |
x |
|
|
|
Thôn Quảng Bố |
|
1189 |
x |
|
|
|
Thôn Quảng Nạp |
|
194 |
|
x |
|
|
Thôn Thanh Gia |
|
484 |
x |
|
|
|
Thôn Tuyên Bá |
|
691 |
x |
|
|
10 |
Xã Tân Lãng |
7 |
1977 |
1 |
6 |
|
|
Thôn Bái Giang |
|
105 |
|
x |
|
|
Thôn Hương La |
|
223 |
|
x |
|
|
Thôn Hữu Ái |
|
246 |
|
x |
|
|
Thôn Lạng Khê |
|
247 |
|
x |
|
|
Thôn Ngọc Cục |
|
330 |
|
x |
|
|
Thôn Tam Sơn |
|
220 |
|
x |
|
|
Thôn Tử Nê |
|
606 |
x |
|
|
11 |
Xã Trung Kênh |
8 |
3784 |
6 |
2 |
|
|
Thôn Cáp Trên |
|
533 |
x |
|
|
|
Thôn Cáp Hạ |
|
582 |
x |
|
|
|
Thôn Cáp Trại |
|
239 |
|
x |
|
|
Thôn Hoàng Kênh |
|
640 |
x |
|
|
|
Thôn Lai Nguyễn |
|
522 |
x |
|
|
|
Thôn Quan Kênh |
|
213 |
|
x |
|
|
Thôn Tảo Hòa |
|
411 |
x |
|
|
|
Thôn Tháp Dương |
|
644 |
x |
|
|
12 |
Xã Trung Chính |
18 |
3208 |
1 |
17 |
|
|
Thôn Ấp Dừa |
|
74 |
|
x |
|
|
Thôn Âp Ngoài |
|
73 |
|
x |
|
|
Thôn Trinh Phú |
|
143 |
|
x |
|
|
Thôn Đan Quế |
|
142 |
|
x |
|
|
Thôn Đào Xá |
|
265 |
|
x |
|
|
Thôn Đào Xuyên |
|
111 |
|
x |
|
|
Thôn Lai Đông 1 |
|
126 |
|
x |
|
|
Thôn Lai Tê |
|
451 |
x |
|
|
|
Thôn Nghĩa La |
|
148 |
|
x |
|
|
Thôn Thanh Dương |
|
89 |
|
x |
|
|
Thôn Thiên Đức |
|
155 |
|
x |
|
|
Thôn Thiên Lộc |
|
192 |
|
x |
|
|
Thôn Thiên Phúc |
|
171 |
|
x |
|
|
Thôn Trình Khê |
|
228 |
|
x |
|
|
Thôn Trung Chính |
|
281 |
|
x |
|
|
Thôn Tuần La |
|
263 |
|
x |
|
|
Thôn Lai Đông 2 |
|
156 |
|
x |
|
|
Thôn Lai Đông 3 |
|
140 |
|
x |
|
|
Cộng |
101 |
38158 |
43 |
58 |
|
Số hiệu | 102/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Bắc Ninh |
Ngày ban hành | 22/01/2025 |
Người ký | Vương Quốc Tuấn |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
Số hiệu | 102/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Bắc Ninh |
Ngày ban hành | 22/01/2025 |
Người ký | Vương Quốc Tuấn |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |