Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 10/2019/TT-BCT |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Công Thương |
| Ngày ban hành | 22/07/2019 |
| Người ký | Trần Tuấn Anh |
| Ngày hiệu lực | 05/09/2019 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| Số hiệu | 10/2019/TT-BCT |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Công Thương |
| Ngày ban hành | 22/07/2019 |
| Người ký | Trần Tuấn Anh |
| Ngày hiệu lực | 05/09/2019 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
|
BỘ CÔNG THƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 10/2019/TT-BCT |
Hà Nội, ngày 22 tháng 7 năm 2019 |
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG THÔNG TƯ SỐ 22/2016/TT-BCT NGÀY 03 THÁNG 10 NĂM 2016 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG THỰC HIỆN QUY TẮC XUẤT XỨ HÀNG HÓA TRONG HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HOÁ ASEAN
Căn cứ Nghị định số 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Nghị định số 31/2018/NĐ-CP ngày 08 tháng 03 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết Luật Quản lý ngoại thương về xuất xứ hàng hóa;
Thực hiện Hiệp định thương mại hàng hoá ASEAN ký ngày 26 tháng 02 năm 2009 tại Hội nghị cấp cao lần thứ 14, tại Cha-am, Vương quốc Thái Lan giữa các nước thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á;
Thực hiện Báo cáo Phiên họp lần thứ 50 Hội nghị Bộ trưởng kinh tế ASEAN và Phiên họp lần thứ 32 Hội nghị Hội đồng khu vực Thương mại tự do ASEAN ngày 29 tháng 8 năm 2018 tại Xinh-ga-po;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu,
Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư số 22/2016/TT-BCT ngày 03 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hoá ASEAN (sau đây gọi tắt là Thông tư số 22/2016/TT-BCT).
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Điều 2 Thông tư số 22/2016/TT-BCT như sau:
1. Bãi bỏ Phụ lục II - Quy tắc cụ thể mặt hàng tại khoản 2 Điều 2 Thông tư số 22/2016/TT-BCT và thay thế bằng Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Bãi bỏ Phụ lục III - Tiêu chí chuyển đổi cơ bản đối với sản phẩm dệt may tại khoản 3 Điều 2 Thông tư số 22/2016/TT-BCT và thay thế bằng Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 05 tháng 9 năm 2019./.
|
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
QUY TẮC CỤ THỂ MẶT HÀNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2019/TT-BCT Ngày 22 tháng 7 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
1. Trong phụ lục này một số từ ngữ được hiểu như sau:
a) RVC40 hoặc RVC35 nghĩa là hàm lượng giá trị khu vực của hàng hoá, tính theo công thức quy định tại khoản 1 Điều 5 Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư số 22/2016/TT-BCT ngày 03 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương, không thấp hơn 40% (bốn mươi phần trăm) hoặc 35% (ba mươi lăm phần trăm) tương ứng, và công đoạn sản xuất cuối cùng được thực hiện tại một nước thành viên;
b) “CC” là việc nguyên liệu không có xuất xứ chuyển đổi từ bất kỳ chương nào khác đến một chương, nhóm hoặc phân nhóm của hàng hóa. Điều này có nghĩa tất cả nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất ra hàng hóa phải trải qua sự chuyển đổi mã HS ở cấp 2 số (chuyển đổi Chương);
c) “CTH” là việc nguyên liệu không có xuất xứ chuyển đổi từ bất kỳ nhóm nào khác đến một chương, nhóm hoặc phân nhóm của hàng hóa. Điều này có nghĩa tất cả nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất ra sản phẩm phải trải qua sự chuyển đổi mã HS ở cấp 4 số (chuyển đổi Nhóm);
d) “CTSH” là việc nguyên liệu không có xuất xứ chuyển đổi từ bất kỳ phân nhóm nào khác đến một chương, nhóm hoặc phân nhóm của hàng hóa. Điều này có nghĩa tất cả nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất ra sản phẩm phải trải qua sự chuyển đổi mã HS ở cấp 6 số (chuyển đổi Phân nhóm);
đ) “WO” nghĩa là hàng hoá có xuất xứ thuần tuý hoặc được sản xuất toàn bộ tại lãnh thổ của một nước thành viên.
e) Quy tắc hàng dệt may là quy tắc được liệt kê tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Phụ lục này được xây dựng dựa trên Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa phiên bản 2017.
|
Mã số hàng hóa |
Mô tả hàng hóa |
Tiêu chí xuất xứ |
|
0101.21 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
WO |
|
0101.29 |
- - Loại khác |
WO |
|
0101.30 |
- Lừa: |
WO |
|
0101.90 |
- Loại khác |
WO |
|
0102.21 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
WO |
|
0102.29 |
- - Loại khác: |
WO |
|
0102.31 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
WO |
|
0102.39 |
- - Loại khác |
WO |
|
0102.90 |
- Loại khác: |
WO |
|
0103.10 |
- Loại thuần chủng để nhân giống |
WO |
|
0103.91 |
- - Trọng lượng dưới 50 kg |
WO |
|
0103.92 |
- - Trọng lượng từ 50 kg trở lên |
WO |
|
0104.10 |
- Cừu: |
WO |
|
0104.20 |
- Dê: |
WO |
|
0105.11 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
WO |
|
0105.12 |
- - Gà tây: |
WO |
|
0105.13 |
- - Vịt, ngan: |
WO |
|
0105.14 |
- - Ngỗng: |
WO |
|
0105.15 |
- - Gà lôi: |
WO |
|
0105.94 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
WO |
|
0105.99 |
- - Loại khác: |
WO |
|
0106.11 |
- - Bộ động vật linh trưởng |
WO |
|
0106.12 |
- - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) |
WO |
|
0106.13 |
- - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
WO |
|
0106.14 |
- - Thỏ |
WO |
|
0106.19 |
- - Loại khác |
WO |
|
0106.20 |
- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
WO |
|
0106.31 |
- - Chim săn mồi |
WO |
|
0106.32 |
- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài (parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào) |
WO |
|
0106.33 |
- - Đà điểu; đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae) |
WO |
|
0106.39 |
- - Loại khác |
WO |
|
0106.41 |
- - Các loại ong |
WO |
|
0106.49 |
- - Loại khác |
WO |
|
0106.90 |
- Loại khác |
WO |
|
0201.10 |
- Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
|
0201.20 |
- Thịt pha có xương khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0201.30 |
- Thịt lọc không xương |
RVC40 hoặc CC |
|
0202.10 |
- Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
|
0202.20 |
- Thịt pha có xương khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0202.30 |
- Thịt lọc không xương |
RVC40 hoặc CC |
|
0203.11 |
- - Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
|
0203.12 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
RVC40 hoặc CC |
|
0203.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0203.21 |
- - Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
|
0203.22 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
RVC40 hoặc CC |
|
0203.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0204.10 |
- Thịt cừu non cả con và nửa con, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0204.21 |
- - Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
|
0204.22 |
- - Thịt pha có xương khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0204.23 |
- - Thịt lọc không xương |
RVC40 hoặc CC |
|
0204.30 |
- Thịt cừu non, cả con và nửa con, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0204.41 |
- - Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
|
0204.42 |
- - Thịt pha có xương khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0204.43 |
- - Thịt lọc không xương |
RVC40 hoặc CC |
|
0204.50 |
- Thịt dê |
RVC40 hoặc CC |
|
0205.00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0206.10 |
- Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0206.21 |
- - Lưỡi |
RVC40 hoặc CC |
|
0206.22 |
- - Gan |
RVC40 hoặc CC |
|
0206.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0206.30 |
- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0206.41 |
- - Gan |
RVC40 hoặc CC |
|
0206.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0206.80 |
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0206.90 |
- Loại khác, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.11 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.12 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.13 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.14 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.24 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.25 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.26 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.27 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.41 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.42 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.43 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.44 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.45 |
- - Loại khác, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.51 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.52 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.53 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.54 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.55 |
- - Loại khác, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
0207.60 |
- Của gà lôi |
RVC40 hoặc CC |
|
0208.10 |
- Của thỏ hoặc thỏ rừng |
RVC40 hoặc CC |
|
0208.30 |
- Của bộ động vật linh trưởng |
RVC40 hoặc CC |
|
0208.40 |
- Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
RVC40 hoặc CC |
|
0208.50 |
- Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
RVC40 hoặc CC |
|
0208.60 |
- Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
RVC40 hoặc CC |
|
0208.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
0209.10 |
- Của lợn |
RVC40 hoặc CC |
|
0209.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0210.11 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
RVC40 hoặc CC |
|
0210.12 |
- - Thịt dọi (ba chỉ) và các mảnh của chúng |
RVC40 hoặc CC |
|
0210.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
0210.20 |
- Thịt động vật họ trâu bò |
RVC40 hoặc CC |
|
0210.91 |
- - Của bộ động vật linh trưởng |
RVC40 hoặc CC |
|
0210.92 |
- - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
RVC40 hoặc CC |
|
0210.93 |
- - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
RVC40 hoặc CC |
|
0210.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
0301.11 |
- - Cá nước ngọt: |
WO |
|
0301.19 |
- - Loại khác: |
WO |
|
0301.91 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
WO |
|
0301.92 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
WO |
|
0301.93 |
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
WO |
|
0301.94 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
WO |
|
0301.95 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
WO |
|
0301.99 |
- - Loại khác: |
WO |
|
0306.15 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0306.19 |
- - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0306.34 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0306.39 |
- - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0306.94 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0306.99 |
- - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0307.43 |
- - Đông lạnh: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0307.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0307.72 |
- - Đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0307.79 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0307.83 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0307.84 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0307.87 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) ở dạng khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0307.88 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) ở dạng khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0307.92 |
- - Đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0307.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0308.12 |
- - Đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0308.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0308.22 |
- - Đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0308.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0308.30 |
- Sứa (Rhopilema spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0308.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0401.10 |
- Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0401.20 |
- Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% tính theo trọng lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0401.40 |
- Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0401.50 |
- Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo trọng lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0402.10 |
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0402.21 |
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0402.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0402.91 |
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0402.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0403.10 |
- Sữa chua: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0403.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0404.10 |
- Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0404.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0405.10 |
- Bơ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0405.20 |
- Chất phết từ bơ sữa |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0405.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0406.10 |
- Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey, và curd: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0406.20 |
- Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0406.30 |
- Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0406.40 |
- Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0406.90 |
- Pho mát loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0407.11 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus: |
WO |
|
0407.19 |
- - Loại khác: |
WO |
|
0407.21 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
WO |
|
0407.29 |
- - Loại khác: |
WO |
|
0407.90 |
- Loại khác: |
WO |
|
0408.11 |
- - Đã làm khô |
RVC40 hoặc CC |
|
0408.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0408.91 |
- - Đã làm khô |
RVC40 hoặc CC |
|
0408.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0409.00 |
Mật ong tự nhiên |
WO |
|
0410.00 |
Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0501.00 |
Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người |
WO |
|
0502.10 |
- Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng |
RVC40 hoặc CC |
|
0502.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0504.00 |
Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói |
RVC40 hoặc CC |
|
0505.10 |
- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: |
RVC40 hoặc CC |
|
0505.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
0506.10 |
- Ossein và xương đã xử lý bằng axit |
RVC40 hoặc CC |
|
0506.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0507.10 |
- Ngà; bột và phế liệu từ ngà |
RVC40 hoặc CC |
|
0507.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
0508.00 |
San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
RVC40 hoặc CC |
|
0510.00 |
Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng cantharides; mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0511.10 |
- Tinh dịch động vật họ trâu, bò |
RVC40 hoặc CC |
|
0511.91 |
- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3: |
RVC40 hoặc CC |
|
0511.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
0601.10 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0601.20 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0602.10 |
- Cành giâm và cành ghép không có rễ: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0602.20 |
- Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch (nuts) ăn được |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0602.30 |
- Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0602.40 |
- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0602.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0701.10 |
- Để làm giống |
WO |
|
0701.90 |
- Loại khác: |
WO |
|
0702.00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
WO |
|
0703.10 |
- Hành tây và hành, hẹ: |
WO |
|
0703.20 |
- Tỏi: |
WO |
|
0703.90 |
- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: |
WO |
|
0704.10 |
- Súp lơ và súp lơ xanh (headed brocoli): |
WO |
|
0704.20 |
- Cải Bruc-xen |
WO |
|
0704.90 |
- Loại khác: |
WO |
|
0705.11 |
- - Xà lách cuộn (head lettuce) |
WO |
|
0705.19 |
- - Loại khác |
WO |
|
0705.21 |
- - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) |
WO |
|
0705.29 |
- - Loại khác |
WO |
|
0706.10 |
- Cà rốt và củ cải: |
WO |
|
0706.90 |
- Loại khác |
WO |
|
0707.00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
WO |
|
0708.10 |
- Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
WO |
|
0708.20 |
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
WO |
|
0708.90 |
- Các loại rau đậu khác |
WO |
|
0709.20 |
- Măng tây |
WO |
|
0709.30 |
- Cà tím |
WO |
|
0709.40 |
- Cần tây trừ loại cần củ (celeriac) |
WO |
|
0709.51 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
WO |
|
0709.59 |
- - Loại khác: |
WO |
|
0709.60 |
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: |
WO |
|
0709.70 |
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
WO |
|
0709.91 |
- - Hoa a-ti-sô |
WO |
|
0709.92 |
- - Ô liu |
WO |
|
0709.93 |
- - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.) |
WO |
|
0709.99 |
- - Loại khác: |
WO |
|
0710.10 |
- Khoai tây |
WO |
|
0710.29 |
- - Loại khác |
WO |
|
0710.30 |
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
WO |
|
0710.40 |
- Ngô ngọt |
WO |
|
0710.80 |
- Rau khác |
WO |
|
0710.90 |
- Hỗn hợp các loại rau |
WO |
|
0714.10 |
- Sắn: |
WO |
|
0714.20 |
- Khoai lang: |
RVC40 |
|
0714.30 |
- Củ từ (Dioscorea spp.): |
RVC40 |
|
0714.40 |
- Khoai sọ (Colacasia spp.): |
RVC40 |
|
0714.50 |
- Khoai môn (Xanthosoma spp.): |
RVC40 |
|
0714.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
|
0801.11 |
- - Đã qua công đoạn làm khô |
RVC40 hoặc CC |
|
0801.12 |
- - Dừa còn nguyên sọ |
RVC40 hoặc CC |
|
0801.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
0801.21 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
|
0801.22 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
|
0801.31 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
|
0802.11 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
|
0802.12 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.21 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
|
0802.22 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.31 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
|
0802.32 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.41 |
- - Chưa bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.42 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.51 |
- - Chưa bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.52 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.61 |
- - Chưa bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.62 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.70 |
- Hạt cây côla (Cola spp.) |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.80 |
- Quả cau |
RVC40 hoặc CC |
|
0802.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0803.10 |
- Chuối lá |
RVC40 hoặc CC |
|
0803.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
0804.10 |
- Quả chà là |
WO |
|
0804.20 |
- Quả sung, vả |
WO |
|
0804.30 |
- Quả dứa |
WO |
|
0804.40 |
- Quả bơ |
WO |
|
0804.50 |
- Quả ổi, xoài và măng cụt: |
WO |
|
0805.10 |
- Quả cam: |
WO |
|
0805.21 |
- - Quả quýt các loại (kể cả quất) |
WO |
|
0805.22 |
- - Cam nhỏ (Clementines) |
WO |
|
0805.29 |
- - Loại khác |
WO |
|
0805.40 |
- Quả bưởi, kể cả bưởi chùm |
WO |
|
0805.50 |
- Quả chanh vàng (Citrus limon, Citrus limonum) và quả chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia): |
WO |
|
0805.90 |
- Loại khác |
WO |
|
0806.10 |
- Tươi |
WO |
|
0806.20 |
- Khô |
WO |
|
0807.11 |
- - Quả dưa hấu |
WO |
|
0807.19 |
- - Loại khác |
WO |
|
0807.20 |
- Quả đu đủ |
WO |
|
0808.10 |
- Quả táo (apples) |
WO |
|
0808.30 |
- Quả lê |
WO |
|
0808.40 |
- Quả mộc qua |
WO |
|
0809.10 |
- Quả mơ |
WO |
|
0809.21 |
- - Quả anh đào chua (Prunus cerasus) |
WO |
|
0809.29 |
- - Loại khác |
WO |
|
0809.30 |
- Quả đào, kể cả xuân đào |
WO |
|
0809.40 |
- Quả mận và quả mận gai: |
WO |
|
0810.10 |
- Quả dâu tây |
WO |
|
0810.20 |
- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ (loganberries) |
WO |
|
0810.30 |
- Quả lý gai và quả lý chua, đen, trắng hoặc đỏ |
WO |
|
0810.40 |
- Quả nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác thuộc chi Vaccinium |
WO |
|
0810.50 |
- Quả kiwi |
WO |
|
0810.60 |
- Quả sầu riêng |
WO |
|
0810.70 |
- Quả hồng vàng |
WO |
|
0810.90 |
- Loại khác: |
WO |
|
0901.11 |
- - Chưa khử chất caffeine: |
RVC40 hoặc CC |
|
0901.12 |
- - Đã khử chất caffeine: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0901.21 |
- - Chưa khử chất caffeine: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0901.22 |
- - Đã khử chất caffeine: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0901.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0902.10 |
- Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg: |
RVC40 hoặc CC |
|
0902.20 |
- Chè xanh khác (chưa ủ men): |
RVC40 hoặc CC |
|
0902.30 |
- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0902.40 |
- Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0903.00 |
Chè Paragoay (Maté) |
RVC40 hoặc CC |
|
0904.11 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
RVC40 hoặc CC |
|
0904.12 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0904.21 |
- - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0904.22 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0905.10 |
- Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0905.20 |
- Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0906.11 |
- - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
RVC40 hoặc CC |
|
0906.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
0906.20 |
- Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CTSH |
|
0907.10 |
- Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0907.20 |
- Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0908.11 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0908.12 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0908.21 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0908.22 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0908.31 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0908.32 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0909.21 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0909.22 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0909.31 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0909.32 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0909.61 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
RVC40 hoặc CC |
|
0909.62 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
RVC40 hoặc CC |
|
0910.11 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0910.12 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
0910.20 |
- Nghệ tây |
RVC40 hoặc CC |
|
0910.30 |
- Nghệ (curcuma) |
RVC40 hoặc CC |
|
0910.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
1001.11 |
- - Hạt giống |
WO |
|
1001.19 |
- - Loại khác |
WO |
|
1001.91 |
- - Hạt giống |
WO |
|
1001.99 |
- - Loại khác: |
WO |
|
1002.10 |
- Hạt giống |
WO |
|
1002.90 |
- Loại khác |
WO |
|
1003.10 |
- Hạt giống |
WO |
|
1003.90 |
- Loại khác |
WO |
|
1004.10 |
- Hạt giống |
WO |
|
1004.90 |
- Loại khác |
WO |
|
1005.10 |
- Hạt giống |
WO |
|
1005.90 |
- Loại khác: |
WO |
|
1006.10 |
- Thóc: |
WO |
|
1006.20 |
- Gạo lứt: |
WO |
|
1006.30 |
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed): |
WO |
|
1006.40 |
- Tấm: |
WO |
|
1007.10 |
- Hạt giống |
WO |
|
1007.90 |
- Loại khác |
WO |
|
1008.10 |
- Kiều mạch |
WO |
|
1008.21 |
- - Hạt giống |
WO |
|
1008.29 |
- - Loại khác |
WO |
|
1008.30 |
- Hạt cây thóc chim (họ lúa) |
WO |
|
1008.40 |
- Hạt kê Fonio (Digitaria spp.) |
WO |
|
1008.50 |
- Hạt diệm mạch (Chenopodium quinoa) |
WO |
|
1008.60 |
- Lúa mì lai lúa mạch đen (Triticale) |
WO |
|
1008.90 |
- Ngũ cốc loại khác |
WO |
|
1101.00 |
Bột mì hoặc bột meslin |
RVC40 hoặc CC |
|
1102.20 |
- Bột ngô |
RVC40 hoặc CC |
|
1102.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1103.11 |
- - Của lúa mì |
RVC40 hoặc CC |
|
1103.13 |
- - Của ngô |
RVC40 hoặc CC |
|
1103.19 |
- - Của ngũ cốc khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1103.20 |
- Dạng viên |
RVC40 hoặc CTSH |
|
1104.12 |
- - Của yến mạch |
RVC40 hoặc CC |
|
1104.19 |
- - Của ngũ cốc khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1104.22 |
- - Của yến mạch |
RVC40 hoặc CC |
|
1104.23 |
- - Của ngô |
RVC40 hoặc CC |
|
1104.29 |
- - Của ngũ cốc khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1104.30 |
- Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
1105.10 |
- Bột, bột thô và bột mịn |
RVC40 hoặc CC |
|
1105.20 |
- Dạng mảnh lát, hạt và viên |
RVC40 hoặc CTSH |
|
1106.10 |
- Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 |
RVC40 hoặc CC |
|
1106.20 |
- Từ cọ sago hoặc từ rễ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14: |
RVC40 hoặc CC |
|
1106.30 |
- Từ các sản phẩm thuộc Chương 8 |
RVC40 hoặc CC |
|
1107.10 |
- Chưa rang |
RVC40 hoặc CC |
|
1107.20 |
- Đã rang |
RVC40 hoặc CTSH |
|
1108.11 |
- - Tinh bột mì |
RVC40 hoặc CC |
|
1108.12 |
- - Tinh bột ngô |
RVC40 hoặc CC |
|
1108.13 |
- - Tinh bột khoai tây |
RVC40 hoặc CC |
|
1108.14 |
- - Tinh bột sắn |
RVC40 hoặc CC |
|
1108.19 |
- - Tinh bột khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1108.20 |
- Inulin |
RVC40 hoặc CC |
|
1109.00 |
Gluten lúa mì, đã hoặc chưa làm khô |
RVC40 hoặc CC |
|
1201.10 |
- Hạt giống |
WO |
|
1201.90 |
- Loại khác |
WO |
|
1202.30 |
- Hạt giống |
WO |
|
1202.41 |
- - Lạc chưa bóc vỏ |
WO |
|
1202.42 |
- - Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
RVC40 hoặc CC |
|
1203.00 |
Cùi (cơm) dừa khô |
WO |
|
1204.00 |
Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
RVC40 hoặc CC |
|
1205.10 |
- Hạt cải dầu có hàm lượng axit eruxic thấp |
WO |
|
1205.90 |
- Loại khác |
WO |
|
1206.00 |
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
WO |
|
1207.10 |
- Hạt cọ và nhân hạt cọ: |
WO |
|
1207.21 |
- - Hạt giống |
WO |
|
1207.29 |
- - Loại khác |
WO |
|
1207.30 |
- Hạt thầu dầu |
WO |
|
1207.40 |
- Hạt vừng: |
WO |
|
1207.50 |
- Hạt mù tạt |
WO |
|
1207.60 |
- Hạt rum (Carthamus tinctorius) |
WO |
|
1207.70 |
- Hạt dưa (melon seeds) |
WO |
|
1207.91 |
- - Hạt thuốc phiện |
WO |
|
1207.99 |
- - Loại khác: |
WO |
|
1209.10 |
- Hạt củ cải đường (sugar beet) |
RVC40 hoặc CC |
|
1209.21 |
- - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa) |
RVC40 hoặc CC |
|
1209.22 |
- - Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp.) |
RVC40 hoặc CC |
|
1209.23 |
- - Hạt cỏ đuôi trâu |
RVC40 hoặc CC |
|
1209.24 |
- - Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) |
RVC40 hoặc CC |
|
1209.25 |
- - Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) |
RVC40 hoặc CC |
|
1209.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1209.30 |
- Hạt của các loại cây thân cỏ trồng chủ yếu để lấy hoa |
RVC40 hoặc CC |
|
1209.91 |
- - Hạt rau: |
RVC40 hoặc CC |
|
1209.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1210.10 |
- Hublong, chưa nghiền và chưa xay thành bột và chưa ở dạng viên |
WO |
|
1210.20 |
- Hublong, đã nghiền, đã xay thành bột hoặc ở dạng viên; phấn hoa bia |
RVC40 hoặc CTSH |
|
1211.20 |
- Rễ cây nhân sâm |
WO |
|
1211.30 |
- Lá coca |
WO |
|
1211.40 |
- Thân cây anh túc |
WO |
|
1211.50 |
- Cây ma hoàng |
WO |
|
1211.90 |
- Loại khác: |
WO |
|
1212.21 |
- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
WO |
|
1212.29 |
- - Loại khác: |
WO |
|
1212.91 |
- - Củ cải đường |
WO |
|
1212.92 |
- - Quả minh quyết (carob) |
RVC40 hoặc CC |
|
1212.93 |
- - Mía đường: |
RVC40 hoặc CC |
|
1212.94 |
- - Rễ rau diếp xoăn |
RVC40 hoặc CC |
|
1212.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1213.00 |
Rơm, rạ và trấu từ cây ngũ cốc, chưa xử lý, đã hoặc chưa băm, nghiền, ép hoặc làm thành dạng viên |
WO |
|
1214.10 |
- Bột thô và viên cỏ linh lăng (alfalfa) |
RVC40 hoặc CC |
|
1214.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
1301.20 |
- Gôm Ả rập |
WO |
|
1301.90 |
- Loại khác: |
WO |
|
1302.11 |
- - Thuốc phiện: |
RVC40 hoặc CC |
|
1302.12 |
- - Từ cam thảo |
RVC40 hoặc CC |
|
1302.13 |
- - Từ hoa bia (hublong) |
RVC40 hoặc CC |
|
1302.14 |
- - Từ cây ma hoàng |
RVC40 hoặc CC |
|
1302.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1302.20 |
- Chất pectic, muối của axit pectinic và muối của axit pectic |
RVC40 hoặc CC |
|
1302.31 |
- - Thạch rau câu (agar-agar) |
RVC40 |
|
1302.32 |
- - Chất nhầy và chất làm đặc, làm dày, đã hoặc chưa biến đổi, thu được từ quả minh quyết, hạt minh quyết hoặc hạt guar |
RVC40 hoặc CC |
|
1302.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1401.10 |
- Tre |
WO |
|
1401.20 |
- Song, mây: |
WO |
|
1401.90 |
- Loại khác |
WO |
|
1404.20 |
- Xơ của cây bông |
RVC40 hoặc CC |
|
1404.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1501.10 |
- Mỡ lợn từ mỡ lá và mỡ khổ |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1501.20 |
- Mỡ lợn khác |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1501.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1502.10 |
- Mỡ tallow |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1502.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1503.00 |
Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và dầu mỡ (dầu tallow), chưa nhũ hoá hoặc chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1504.10 |
- Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1504.20 |
- Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá, trừ dầu gan cá: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1504.30 |
- Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ động vật có vú ở biển |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1505.00 |
Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin) |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1506.00 |
Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1507.10 |
- Dầu thô, đã hoặc chưa khử chất nhựa |
RVC40 hoặc CC |
|
1508.10 |
- Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
|
1508.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1509.10 |
- Dầu nguyên chất (virgin): |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1509.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1510.00 |
Dầu khác và các phần phân đoạn của chúng, thu được duy nhất từ ô liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi về mặt hoá học, kể cả hỗn hợp của các loại dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này với dầu hoặc các phần phân đoạn của dầu thuộc nhóm 15.09 |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1511.10 |
- Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
|
1511.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1512.11 |
- - Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
|
1512.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1512.21 |
- - Dầu thô, đã hoặc chưa khử gossypol |
RVC40 hoặc CC |
|
1512.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1513.11 |
- - Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
|
1513.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1513.21 |
- - Dầu thô: |
RVC40 hoặc CC |
|
1513.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1514.11 |
- - Dầu thô |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1514.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1514.91 |
- - Dầu thô: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1514.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1515.11 |
- - Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
|
1515.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1515.21 |
- - Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
|
1515.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1515.30 |
- Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1515.50 |
- Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1515.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1516.10 |
- Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1516.20 |
- Chất béo và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1517.10 |
- Margarin, trừ loại margarin lỏng: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1517.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1518.00 |
Chất béo và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã đun sôi, oxy hoá, khử nước, sulphat hoá, thổi khô, polyme hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác, trừ loại thuộc nhóm 15.16; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1520.00 |
Glyxerin, thô; nước glyxerin và dung dịch kiềm glyxerin |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1521.10 |
- Sáp thực vật |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1521.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1522.00 |
Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật |
RVC40 hoặc CC hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
|
1601.00 |
Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết; các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó |
RVC40 hoặc CC |
|
1602.10 |
- Chế phẩm đồng nhất: |
RVC40 hoặc CC |
|
1602.20 |
- Từ gan động vật |
RVC40 hoặc CC |
|
1602.31 |
- - Từ gà tây: |
RVC40 hoặc CC |
|
1602.32 |
- - Từ gà thuộc loài Gallus domesticus: |
RVC40 hoặc CC |
|
1602.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
1602.41 |
- - Thịt mông đùi (ham) và các mảnh của chúng: |
RVC40 hoặc CC |
|
1602.42 |
- - Thịt vai nguyên miếng và cắt mảnh: |
RVC40 hoặc CC |
|
1602.49 |
- - Loại khác, kể cả các sản phẩm pha trộn: |
RVC40 hoặc CC |
|
1602.50 |
- Từ động vật họ trâu bò |
RVC40 hoặc CC |
|
1602.90 |
- Loại khác, kể cả sản phẩm chế biến từ tiết động vật: |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.11 |
- - Từ cá hồi: |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.12 |
- - Từ cá trích nước lạnh: |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.13 |
- - Từ cá trích dầu, cá trích xương và cá trích kê hoặc cá trích cơm: |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.14 |
- - Từ cá ngừ đại dương, cá ngừ vằn và cá ngừ ba chấm (Sarda spp.): |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.15 |
- - Từ cá nục hoa: |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.16 |
- - Từ cá cơm (cá trỏng): |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.17 |
- - Cá chình: |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.18 |
- - Vây cá mập: |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.20 |
- Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.31 |
- - Trứng cá tầm muối |
RVC40 hoặc CC |
|
1604.32 |
- - Sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.10 |
- Cua, ghẹ: |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.21 |
- - Không đóng bao bì kín khí |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.30 |
- Tôm hùm |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.40 |
- Động vật giáp xác khác |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.51 |
- - Hàu |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.52 |
- - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.53 |
- - Vẹm (Mussels) |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.54 |
- - Mực nang và mực ống: |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.55 |
- - Bạch tuộc |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.56 |
- - Nghêu (ngao), sò |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.57 |
- - Bào ngư: |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.58 |
- - Ốc, trừ ốc biển |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.61 |
- - Hải sâm |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.62 |
- - Cầu gai |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.63 |
- - Sứa |
RVC40 hoặc CC |
|
1605.69 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
1701.12 |
- - Đường củ cải |
RVC40 hoặc CC |
|
1701.13 |
- - Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này |
RVC40 hoặc CC |
|
1701.14 |
- - Các loại đường mía khác |
RVC40 hoặc CC |
|
1701.91 |
- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
RVC40 hoặc CC |
|
1701.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1801.00 |
Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang |
RVC40 hoặc CC |
|
1802.00 |
Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác |
RVC40 hoặc CC |
|
1806.31 |
- - Có nhân |
RVC40 hoặc CTSH |
|
1806.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
1902.11 |
- - Có chứa trứng |
RVC40 hoặc CC |
|
1902.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1902.20 |
- Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu chín hay chế biến cách khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1902.30 |
- Sản phẩm từ bột nhào khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
1902.40 |
- Couscous |
RVC40 hoặc CC |
|
1903.00 |
Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự |
RVC40 hoặc CC |
|
1904.10 |
- Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc: |
RVC40 hoặc CC |
|
1904.20 |
- Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ: |
RVC40 hoặc CC |
|
1904.30 |
- Lúa mì bulgur |
RVC40 hoặc CC |
|
1904.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2001.10 |
- Dưa chuột và dưa chuột ri |
RVC40 hoặc CC |
|
2001.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2003.10 |
- Nấm thuộc chi Agaricus |
RVC40 hoặc CC |
|
2003.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2004.10 |
- Khoai tây |
RVC40 hoặc CC |
|
2004.90 |
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau: |
RVC40 hoặc CC |
|
2005.10 |
- Rau đồng nhất: |
RVC40 hoặc CC |
|
2005.20 |
- Khoai tây: |
RVC40 hoặc CC |
|
2005.60 |
- Măng tây |
RVC40 hoặc CC |
|
2005.70 |
- Ô liu |
RVC40 hoặc CC |
|
2005.80 |
- Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata) |
RVC40 hoặc CC |
|
2005.91 |
- - Măng tre |
RVC40 hoặc CC |
|
2005.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2006.00 |
Rau, quả, quả hạch (nuts), vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường) |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.11 |
- - Lạc: |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.19 |
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp: |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.20 |
- Dứa: |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.30 |
- Quả thuộc chi cam quýt: |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.40 |
- Quả lê |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.50 |
- Mơ |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.60 |
- Anh đào (Cherries): |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.70 |
- Đào, kể cả quả xuân đào: |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.80 |
- Dâu tây |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.91 |
- - Lõi cây cọ |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.93 |
- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitis-idaea): |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.97 |
- - Dạng hỗn hợp: |
RVC40 hoặc CC |
|
2008.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.11 |
- - Đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.12 |
- - Không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20 |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.21 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.31 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.41 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.61 |
- - Với trị giá Brix không quá 30 |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.69 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.71 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.79 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.81 |
- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitis-idaea): |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2009.90 |
- Nước ép hỗn hợp: |
RVC40 hoặc CC |
|
2101.11 |
- - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc: |
RVC40 hoặc CC |
|
2101.12 |
- - Các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản là cà phê: |
RVC40 hoặc CC |
|
2101.20 |
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là chè hoặc chè Paragoay: |
RVC40 hoặc CC |
|
2101.30 |
- Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc của chúng |
RVC40 hoặc CC |
|
2102.10 |
- Men sống |
RVC40 hoặc CC |
|
2102.20 |
- Men ỳ; các vi sinh đơn bào khác, chết: |
RVC40 hoặc CC |
|
2102.30 |
- Bột nở đã pha chế |
RVC40 hoặc CC |
|
2103.20 |
- Ketchup cà chua và nước xốt cà chua khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2103.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2106.10 |
- Protein cô đặc và chất protein được làm rắn |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2106.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2201.10 |
- Nước khoáng và nước có ga: |
RVC40 hoặc CC |
|
2201.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2202.10 |
- Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hay hương liệu: |
RVC40 hoặc CC |
|
2202.91 |
- - Bia không cồn |
RVC40 hoặc CC |
|
2202.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2203.00 |
Bia sản xuất từ malt |
RVC40 hoặc CC |
|
2204.10 |
- Rượu vang nổ |
RVC40 hoặc CC |
|
2204.21 |
- - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít: |
RVC40 hoặc CC |
|
2204.22 |
- - Loại trong đồ đựng trên 2 lít nhưng không vượt quá 10 lít: |
RVC40 hoặc CC |
|
2204.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2204.30 |
- Hèm nho khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2206.00 |
Đồ uống đã lên men khác (ví dụ, vang táo, vang lê, vang mật ong, rượu sa kê); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa chi tiết hay ghi ở nơi khác |
RVC40 hoặc CC |
|
2301.10 |
- Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ; tóp mỡ |
RVC40 hoặc CC |
|
2301.20 |
- Bột mịn, bột thô và viên, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thuỷ sinh không xương sống khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
2303.20 |
- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường |
RVC40 hoặc CC |
|
2303.30 |
- Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất |
RVC40 hoặc CC |
|
2401.10 |
- Lá thuốc lá chưa tước cọng: |
RVC40 hoặc CC |
|
2401.20 |
- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ: |
RVC40 hoặc CC |
|
2401.30 |
- Phế liệu lá thuốc lá: |
RVC40 hoặc CC |
|
2523.21 |
- - Xi măng trắng, đã hoặc chưa pha màu nhân tạo |
RVC40 hoặc CTSH ngoại trừ từ 2523.29 - 2523.90 |
|
2523.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH ngoại trừ từ 2523.21 - 2523.90 |
|
2525.20 |
- Bột mi ca |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2525.30 |
- Phế liệu mi ca |
WO |
|
2613.10 |
- Đã nung |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2613.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2617.10 |
- Quặng antimon và tinh quặng antimon |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2617.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2619.00 |
Xỉ, xỉ luyện kim (trừ xỉ hạt), vụn xỉ và các phế thải khác từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép |
WO |
|
2620.11 |
- - Kẽm tạp chất cứng (sten tráng kẽm) |
WO |
|
2620.19 |
- - Loại khác |
WO |
|
2620.21 |
- - Cặn của xăng pha chì và cặn của hợp chất chì chống kích nổ |
WO |
|
2620.29 |
- - Loại khác |
WO |
|
2620.30 |
- Chứa chủ yếu là đồng |
WO |
|
2620.60 |
- Chứa arsen, thuỷ ngân, tali hoặc hỗn hợp của chúng, là loại dùng để tách arsen hoặc những kim loại trên hoặc dùng để sản xuất các hợp chất hoá học của chúng |
WO |
|
2620.91 |
- - Chứa antimon, berily, cađimi, crom hoặc các hỗn hợp của chúng |
WO |
|
2620.99 |
- - Loại khác: |
WO |
|
2621.10 |
- Tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị |
WO |
|
2621.90 |
- Loại khác |
WO |
|
2921.21 |
- - Etylendiamin và muối của nó |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2921.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2922.12 |
- - Dietanolamin và muối của nó |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2922.15 |
- - Triethanolamine |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2922.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2922.41 |
- - Lysin và este của nó; muối của chúng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2923.30 |
- Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2923.40 |
- Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate |
RVC40 hoặc CTSH |
|
2923.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3005.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
3301.30 |
- Chất tựa nhựa |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3501.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3502.11 |
- - Đã làm khô |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3502.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3502.20 |
- Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3502.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3506.10 |
- Các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc như các chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg |
RVC40 hoặc CTSH ngoại trừ từ 3501.90 hoặc 3503 |
|
3506.91 |
- - Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3506.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3707.10 |
- Dạng nhũ tương nhạy |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3707.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3823.11 |
- - Axit stearic |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3823.12 |
- - Axit oleic |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3823.13 |
- - Axit béo dầu tall |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3823.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3823.70 |
- Cồn béo công nghiệp: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3824.84 |
- - Chứa aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2- bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) hoặc mirex (ISO) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3824.85 |
- - Chứa 1,2,3,4,5,6-hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), kể cả lindane (ISO, INN) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3824.86 |
- - Chứa pentachlorobenzene (ISO) hoặc hexachlorobenzene (ISO) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3824.87 |
- - Chứa perfluorooctane sulphonic axit, muối của nó, perfluorooctane sulphonamides, hoặc perfluorooctane sulphonyl fluoride |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3824.88 |
- - Chứa tetra-, penta-, hexa-, hepta- hoặc octabromodiphenyl ethers |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3824.91 |
- - Hỗn hợp và chế phẩm chủ yếu chứa (5-ethyl-2- methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5- yl)methyl methyl methylphosphonate và bis[(5- ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5- yl)methyl] methylphosphonate |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3824.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
3826.00 |
Diesel sinh học và hỗn hợp của chúng, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ các khoáng bi-tum |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4104.41 |
- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4105.30 |
- Ở dạng khô (mộc) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4106.22 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4106.32 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4106.40 |
- Của loài bò sát |
RVC40 hoặc CTH hoặc hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện có sự chuyển đổi từ da ướt sang da khô |
|
4106.92 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4202.11 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp: |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.12 |
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.21 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.22 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.31 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.32 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.91 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp: |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.92 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt: |
RVC40 hoặc CC |
|
4202.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
4401.11 |
- - Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4401.12 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4401.21 |
- - Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4401.22 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4401.31 |
- - Viên gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4401.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4401.40 |
- Mùn cưa và phế liệu gỗ, chưa đóng thành khối |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4402.10 |
- Của tre |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4402.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.11 |
- - Từ cây lá kim: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.12 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.21 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.), có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.22 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.), loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.23 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.), có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.24 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.), loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.25 |
- - Loại khác, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.26 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.41 |
- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.93 |
- - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.94 |
- - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.95 |
- - Từ cây bạch dương (Betula spp.), có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.96 |
- - Từ cây bạch dương (Betula spp.), loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.97 |
- - Từ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.98 |
- - Từ bạch đàn (Eucalyptus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4403.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4404.10 |
- Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4404.20 |
- Từ cây không thuộc loài lá kim: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4405.00 |
Sợi gỗ; bột gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4406.11 |
- - Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4406.12 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4406.91 |
- - Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4406.92 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.11 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.12 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.21 |
- - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.22 |
- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.25 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.26 |
- - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.27 |
- - Gỗ Sapelli: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.28 |
- - Gỗ Iroko: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.92 |
- - Gỗ dẻ gai (Fagus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.93 |
- - Gỗ thích (Acer spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.94 |
- - Gỗ anh đào (Prunus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.95 |
- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.96 |
- - Gỗ bạch dương (Betula spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.97 |
- - Từ gỗ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4407.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4408.10 |
- Từ cây lá kim: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4408.31 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4408.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4408.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4409.10 |
- Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4409.21 |
- - Từ tre |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4409.22 |
- - Từ gỗ nhiệt đới |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4409.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4410.11 |
- - Ván dăm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4410.12 |
- - Ván dăm định hướng (OSB) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4410.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4410.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4411.12 |
- - Loại có chiều dày không quá 5 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4411.13 |
- - Loại có chiều dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4411.14 |
- - Loại có chiều dày trên 9 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4411.92 |
- - Có tỷ trọng trên 0,8 g/cm3 |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4411.93 |
- - Có tỷ trọng trên 0,5 g/cm3 nhưng không quá 0,8 g/cm3 |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4411.94 |
- - Có tỷ trọng không quá 0,5 g/cm3 |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4412.10 |
- Của tre |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4412.31 |
- - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ nhiệt đới |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4412.33 |
- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loài cây lá kim thuộc các loài cây tống quá sủ (Alnus spp.), cây tần bì (Fraxinus spp.), cây dẻ gai (Fagus spp.), cây bạch dương (Betula spp.), cây anh đào (Prunus spp.), cây hạt dẻ (Castanea spp.), cây du (Ulmus spp.), cây bạch đàn (Eucalyptus spp.), cây mại châu (Carya spp.), cây hạt dẻ ngựa (Aesculus spp.), cây đoạn (Tilia spp.), cây thích (Acer spp.), cây sồi (Quercus spp.), cây tiêu huyền (Platanus spp.), cây dương (poplar và aspen) (Populus spp.), cây dương hòe (Robinia spp.), cây hoàng dương (Liriodendron spp.) hoặc cây óc chó (Juglans spp.) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4412.34 |
- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim chưa được chi tiết tại phân nhóm 4412.33 |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4412.39 |
- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4412.94 |
- - Tấm khối, tấm mỏng và tấm lót |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4412.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4413.00 |
Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh hoặc các dạng hình |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4414.00 |
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4415.10 |
- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự; tang cuốn cáp |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4415.20 |
- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4416.00 |
Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4417.00 |
Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt và khuôn giày hoặc ủng, bằng gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.10 |
- Cửa sổ, cửa số kiểu Pháp và khung cửa sổ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.20 |
- Cửa ra vào và khung cửa ra vào và ngưỡng cửa của chúng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.40 |
- Ván cốp pha xây dựng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.50 |
- Ván lợp (shingles and shakes) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.60 |
- Cột trụ và xà, dầm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.73 |
- - Từ tre hoặc có ít nhất lớp trên cùng (lớp phủ) từ tre: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.74 |
- - Loại khác, cho sàn khảm (mosaic floors) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.75 |
- - Loại khác, nhiều lớp |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.79 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.91 |
- - Từ tre |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4418.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4419.11 |
- - Thớt cắt bánh mì, thớt chặt và các loại thớt tương tự |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4419.12 |
- - Đũa |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4419.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4419.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4420.10 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác, bằng gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4420.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4421.10 |
- Mắc treo quần áo |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4421.91 |
- - Từ tre: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4421.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4703.21 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4703.29 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4704.21 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4704.29 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
|
4823.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
5001.00 |
Kén tằm phù hợp dùng làm tơ |
RVC40 hoặc CC |
|
5002.00 |
Tơ tằm thô (chưa xe) |
RVC40 hoặc CC |
|
5003.00 |
Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế liệu và xơ sợi tái chế) |
RVC40 hoặc CC |
|
5004.00 |
Sợi tơ tằm (trừ sợi kéo từ phế liệu tơ tằm) chưa đóng gói để bán lẻ |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5005.00 |
Sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, chưa đóng gói để bán lẻ |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5006.00 |
Sợi tơ tằm và sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ; ruột con tằm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5007.10 |
- Vải dệt thoi từ tơ vụn: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5007.20 |
- Các loại vải dệt thoi khác, có chứa 85% trở lên tính theo trọng lượng của tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5007.90 |
- Các loại vải khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5101.11 |
- - Lông cừu đã xén |
RVC40 hoặc CC |
|
5101.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
5101.21 |
- - Lông cừu đã xén |
RVC40 hoặc CC |
|
5101.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
5101.30 |
- Đã được carbon hóa |
RVC40 hoặc CC |
|
5102.11 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
RVC40 hoặc CC |
|
5102.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
5102.20 |
- Lông động vật loại thô |
RVC40 hoặc CC |
|
5103.10 |
- Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC |
|
5103.20 |
- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC |
|
5103.30 |
- Phế liệu từ lông động vật loại thô |
RVC40 hoặc CC |
|
5105.10 |
- Lông cừu chải thô |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5105.21 |
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5105.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5105.31 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5105.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5105.40 |
- Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5106.10 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5106.20 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5107.10 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5107.20 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5108.10 |
- Chải thô |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5108.20 |
- Chải kỹ |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5109.10 |
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5109.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5110.00 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5111.11 |
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2 |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5111.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5111.20 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5111.30 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5111.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5112.11 |
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2 |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5112.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5112.20 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5112.30 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5112.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5113.00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5201.00 |
Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ |
RVC40 hoặc CC |
|
5202.10 |
- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) |
RVC40 hoặc CC |
|
5202.91 |
- - Bông tái chế |
RVC40 hoặc CC |
|
5202.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
5203.00 |
Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ |
RVC40 hoặc CC |
|
5204.11 |
- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5204.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5204.20 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.11 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.12 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.13 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.14 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.15 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.21 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.22 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.23 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.24 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.26 |
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét trên 80 đến 94) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.27 |
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét trên 94 đến 120) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.28 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.31 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.32 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.33 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.34 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.35 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.41 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.42 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.43 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.44 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.46 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.47 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5205.48 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.11 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.12 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.13 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.14 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.15 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.21 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.22 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.23 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.24 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.25 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.31 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.32 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.33 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.34 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.35 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.41 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.42 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.43 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.44 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5206.45 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5207.10 |
- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5207.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.11 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.12 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.13 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.19 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.21 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.22 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.23 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.29 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.31 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.32 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.33 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.39 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.41 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.42 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.49 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.51 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.52 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5208.59 |
- - Vải dệt khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.11 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.19 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.21 |
- - Vải vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.22 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.29 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.31 |
- - Vải vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.39 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.41 |
- - Vải vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.42 |
- - Vải denim |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.49 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.51 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5209.59 |
- - Vải dệt khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.11 |
- - Vải vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.19 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.21 |
- - Vải vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.29 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.31 |
- - Vải vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.39 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.41 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.49 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.51 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5210.59 |
- - Vải dệt khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.11 |
- - Vải vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.19 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.20 |
- Đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.31 |
- - Vải vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.39 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.41 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.42 |
- - Vải denim |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.49 |
- - Vải dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.51 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5211.59 |
- - Vải dệt khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5212.11 |
- - Chưa tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5212.12 |
- - Đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5212.13 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5212.14 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5212.15 |
- - Đã in: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5212.21 |
- - Chưa tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5212.22 |
- - Đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5212.23 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5212.24 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5212.25 |
- - Đã in: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5301.10 |
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
RVC40 hoặc CC |
|
5301.21 |
- - Đã tách lõi hoặc đã đập |
RVC40 hoặc CC |
|
5301.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
5301.30 |
- Xơ lanh dạng ngắn hoặc phế liệu lanh |
RVC40 hoặc CC |
|
5302.10 |
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
RVC40 hoặc CC |
|
5302.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
5303.10 |
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
RVC40 hoặc CC |
|
5303.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
5305.00 |
Xơ dừa, xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
RVC40 hoặc CC |
|
5306.10 |
- Sợi đơn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5306.20 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5307.10 |
- Sợi đơn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5307.20 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5308.20 |
- Sợi gai dầu |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5308.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5309.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5309.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5309.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5309.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5310.10 |
- Chưa tẩy trắng: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5310.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5311.00 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5401.10 |
- Từ sợi filament tổng hợp: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5401.20 |
- Từ sợi filament tái tạo: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.11 |
- - Từ các aramit |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.20 |
- Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dún |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.31 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.32 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.33 |
- - Từ các polyeste |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.34 |
- - Từ polypropylen |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.44 |
- - Từ nhựa đàn hồi: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.45 |
- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.46 |
- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.47 |
- - Loại khác, từ các polyeste |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.48 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.51 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.52 |
- - Từ các polyeste |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.53 |
- - Từ polypropylen |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.61 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.62 |
- - Từ các polyeste |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.63 |
- - Từ polypropylen |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5402.69 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5403.10 |
- Sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5403.31 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5403.32 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5403.33 |
- - Từ xenlulo axetat: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5403.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5403.41 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose): |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5403.42 |
- - Từ xenlulo axetat: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5403.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5404.11 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5404.12 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5404.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5404.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5405.00 |
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5406.00 |
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.10 |
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.20 |
- Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.30 |
- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.42 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.44 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.51 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.52 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.53 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.54 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.61 |
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.71 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.72 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.73 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.74 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.81 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.82 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.83 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.84 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.92 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.93 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5407.94 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5408.10 |
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose): |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5408.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5408.22 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5408.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5408.24 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5408.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5408.32 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5408.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5408.34 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5501.10 |
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5501.20 |
- Từ các polyeste |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5501.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5501.40 |
- Từ polypropylen |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5501.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5502.10 |
- Từ axetat xenlulo |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5502.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5503.11 |
- - Từ các aramit |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5503.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5503.20 |
- Từ các polyeste |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5503.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5503.40 |
- Từ polypropylen |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5503.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5504.10 |
- Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5504.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5505.10 |
- Từ các xơ tổng hợp |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5505.20 |
- Từ các xơ tái tạo |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5506.10 |
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5506.20 |
- Từ các polyeste |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5506.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5506.40 |
- Từ polypropylen |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5506.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5507.00 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5508.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5508.20 |
- Từ xơ staple tái tạo: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.11 |
- - Sợi đơn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.12 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.21 |
- - Sợi đơn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.22 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.31 |
- - Sợi đơn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.32 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.41 |
- - Sợi đơn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.42 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.51 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.52 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.53 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.61 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.62 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.69 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.91 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.92 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5509.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5510.11 |
- - Sợi đơn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5510.12 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5510.20 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5510.30 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5510.90 |
- Sợi khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5511.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5511.20 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5511.30 |
- Từ xơ staple tái tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5512.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5512.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5512.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5512.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5512.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5512.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.11 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.13 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.19 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.21 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.23 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.29 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.31 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.39 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.41 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5513.49 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.11 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.19 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.21 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.22 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.23 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.29 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.30 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.41 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.42 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.43 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5514.49 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5515.11 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5515.12 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5515.13 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5515.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5515.21 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5515.22 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5515.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5515.91 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5515.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.12 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.13 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.14 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.22 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.24 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.32 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.34 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.42 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.44 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.92 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.93 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5516.94 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5601.21 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5601.22 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5601.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5601.30 |
- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5602.10 |
- Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5602.21 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5602.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5602.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5603.11 |
- - Trọng lượng không quá 25 g/m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5603.12 |
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5603.13 |
- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5603.14 |
- - Trọng lượng trên 150 g/m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5603.91 |
- - Trọng lượng không quá 25 g/m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5603.92 |
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5603.93 |
- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5603.94 |
- - Trọng lượng trên 150 g/m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5604.10 |
- Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5604.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5605.00 |
Sợi trộn kim loại, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt, hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5606.00 |
Sợi cuốn bọc, và dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông đuôi hoặc bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5607.21 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5607.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5607.41 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5607.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5607.50 |
- Từ xơ tổng hợp khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5607.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5608.11 |
- - Lưới đánh cá thành phẩm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5608.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5608.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5609.00 |
Các sản phẩm làm từ sợi, dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5701.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5701.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.10 |
- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.20 |
- Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir) |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.32 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.39 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.42 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.50 |
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.92 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5702.99 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5703.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5703.20 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5703.30 |
- Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5703.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5704.10 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5704.20 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5704.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5705.00 |
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.21 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.22 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.23 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.26 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.27 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.31 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng chưa cắt: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.32 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.33 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.36 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.37 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5801.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5802.11 |
- - Chưa tẩy trắng |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5802.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5802.20 |
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5802.30 |
- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5803.00 |
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5804.10 |
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5804.21 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5804.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5804.30 |
- Ren làm bằng tay |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5805.00 |
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5806.10 |
- Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5806.20 |
- Vải dệt thoi khác, có chứa sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên tính theo trọng lượng: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5806.31 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5806.32 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5806.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5806.40 |
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5807.10 |
- Dệt thoi |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5807.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5808.10 |
- Các dải bện dạng chiếc: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5808.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5809.00 |
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5810.10 |
- Hàng thêu không lộ nền |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5810.91 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5810.92 |
- - Từ xơ nhân tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5810.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5811.00 |
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5901.10 |
- Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5901.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5902.10 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5902.20 |
- Từ các polyeste: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5902.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5903.10 |
- Với poly(vinyl clorua): |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5903.20 |
- Với polyurethan |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5903.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5904.10 |
- Vải sơn |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5904.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5905.00 |
Các loại vải dệt phủ tường |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5906.10 |
- Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5906.91 |
- - Vải dệt kim hoặc vải móc |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5906.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5907.00 |
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; vải canvas được vẽ làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay hoặc loại tương tự |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5908.00 |
Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5909.00 |
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5910.00 |
Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5911.10 |
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho băng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệt |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5911.20 |
- Vải dùng để rây sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn thiện |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5911.31 |
- - Trọng lượng dưới 650 g/m2 |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5911.32 |
- - Trọng lượng từ 650 g/m2 trở lên |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5911.40 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
5911.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6001.10 |
- Vải “vòng lông dài” |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6001.21 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6001.22 |
- - Từ xơ nhân tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6001.29 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6001.91 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6001.92 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6001.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6002.40 |
- Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6002.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6003.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6003.20 |
- Từ bông |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6003.30 |
- Từ các xơ tổng hợp |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6003.40 |
- Từ các xơ tái tạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6003.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6004.10 |
- Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6004.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.22 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.23 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.24 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.35 |
- - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.36 |
- - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.37 |
- - Loại khác, đã nhuộm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.38 |
- - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.39 |
- - Loại khác, đã in: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.42 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.43 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.44 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6005.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.22 |
- - Đã nhuộm |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.23 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.24 |
- - Đã in |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.32 |
- - Đã nhuộm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.33 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.34 |
- - Đã in: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.42 |
- - Đã nhuộm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.43 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.44 |
- - Đã in: |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6006.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6101.20 |
- Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6101.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6101.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6102.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6102.20 |
- Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6102.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6102.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.10 |
- Bộ com-lê |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.22 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.32 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.42 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6103.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.13 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.22 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.32 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.42 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.44 |
- - Từ sợi tái tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.51 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.52 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.53 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.61 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.62 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.63 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6104.69 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6105.10 |
- Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6105.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6105.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6106.10 |
- Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6106.20 |
- Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6106.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6107.11 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6107.12 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6107.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6107.21 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6107.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6107.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6107.91 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6107.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.11 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.21 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.31 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.32 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.91 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.92 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6108.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6109.10 |
- Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6109.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6110.11 |
- - Từ lông cừu |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6110.12 |
- - Từ lông dê Ca-sơ-mia |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6110.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6110.20 |
- Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6110.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6110.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6111.20 |
- Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6111.30 |
- Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6111.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6112.11 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6112.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6112.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6112.20 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6112.31 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6112.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6112.41 |
- - Từ sợi tổng hợp: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6112.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6113.00 |
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6114.20 |
- Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6114.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6114.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6115.10 |
- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch): |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6115.21 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6115.22 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6115.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6115.30 |
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6115.94 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6115.95 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6115.96 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6115.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6116.10 |
- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6116.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6116.92 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6116.93 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6116.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6117.10 |
- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6117.80 |
- Các phụ kiện may mặc khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6117.90 |
- Các chi tiết |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6201.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6201.12 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6201.13 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6201.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6201.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6201.92 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6201.93 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6201.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6202.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6202.12 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6202.13 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6202.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6202.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6202.92 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6202.93 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6202.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.22 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.32 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.42 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6203.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.12 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.13 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.21 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.22 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.32 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.42 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.44 |
- - Từ sợi tái tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.51 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.52 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.53 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.61 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.62 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.63 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6204.69 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6205.20 |
- Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6205.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6205.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6206.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6206.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6206.30 |
- Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6206.40 |
- Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6206.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6207.11 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6207.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6207.21 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6207.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6207.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6207.91 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6207.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6208.11 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6208.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6208.21 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6208.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6208.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6208.91 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6208.92 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6208.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6209.20 |
- Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6209.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6209.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6210.10 |
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6210.20 |
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6210.30 |
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6210.40 |
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6210.50 |
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6211.11 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6211.12 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6211.20 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6211.32 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6211.33 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6211.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6211.42 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6211.43 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6211.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6212.10 |
- Xu chiêng: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6212.20 |
- Gen và quần gen: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6212.30 |
- Áo nịt toàn thân (corselette): |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6212.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6213.20 |
- Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6213.90 |
- Từ các loại vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6214.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6214.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6214.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6214.40 |
- Từ sợi tái tạo: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6214.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6215.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6215.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6215.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6216.00 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6217.10 |
- Phụ kiện may mặc: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6217.90 |
- Các chi tiết |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6301.10 |
- Chăn điện |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6301.20 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6301.30 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6301.40 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6301.90 |
- Chăn và chăn du lịch khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.10 |
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.21 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.22 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.31 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.32 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.40 |
- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.51 |
- - Từ bông: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.53 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.60 |
- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.91 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.93 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6302.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6303.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6303.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6303.91 |
- - Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6303.92 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6303.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6304.11 |
- - Dệt kim hoặc móc |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6304.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6304.20 |
- Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6304.91 |
- - Dệt kim hoặc móc: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6304.92 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6304.93 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6304.99 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6305.10 |
- Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6305.20 |
- Từ bông |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6305.32 |
- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6305.33 |
- - Loại khác, từ dải polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6305.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6305.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6306.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6306.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6306.22 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6306.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6306.30 |
- Buồm cho tàu thuyền |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6306.40 |
- Đệm hơi: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6306.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6307.10 |
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6307.20 |
- Áo cứu sinh và đai cứu sinh |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6307.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6308.00 |
Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ |
RVC40 hoặc CTH và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
6309.00 |
Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác |
WO |
|
6310.10 |
- Đã được phân loại: |
WO |
|
6310.90 |
- Loại khác: |
WO |
|
7101.10 |
- Ngọc trai tự nhiên |
WO |
|
7101.21 |
- - Chưa được gia công |
WO |
|
7101.22 |
- - Đã gia công |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7102.10 |
- Kim cương chưa được phân loại |
RVC40 hoặc CC |
|
7102.21 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
RVC40 hoặc CC |
|
7102.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7102.31 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
RVC40 hoặc CC |
|
7102.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7103.10 |
- Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô: |
RVC40 hoặc CC |
|
7103.91 |
- - Rubi, saphia và ngọc lục bảo: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7103.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7104.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7108.13 |
- - Dạng bán thành phẩm khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7108.20 |
- Dạng tiền tệ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7112.30 |
- Tro (xỉ) có chứa kim loại quý hoặc các hợp chất kim loại quý |
WO |
|
7112.91 |
- - Từ vàng, kể cả kim loại dát phủ vàng trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác |
WO |
|
7112.92 |
- - Từ bạch kim, kể cả kim loại dát phủ bạch kim trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác |
WO |
|
7112.99 |
- - Loại khác: |
WO |
|
7113.11 |
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7113.19 |
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7113.20 |
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7114.11 |
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7117.11 |
- - Khuy măng sét và khuy rời: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7117.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7117.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7201.10 |
- Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho từ 0,5% trở xuống tính theo trọng lượng |
RVC40 hoặc CC |
|
7201.20 |
- Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho trên 0,5% tính theo trọng lượng |
RVC40 hoặc CC |
|
7201.50 |
- Gang thỏi hợp kim; gang kính |
RVC40 hoặc CC |
|
7203.10 |
- Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt |
RVC40 hoặc CC |
|
7203.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
7207.11 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày |
RVC40 |
|
7207.12 |
- - Loại khác, có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
RVC40 |
|
7207.19 |
- - Loại khác |
RVC40 |
|
7207.20 |
- Có hàm lượng carbon từ 0,25% trở lên tính theo trọng lượng: |
RVC40 |
|
7208.10 |
- Dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi |
RVC40 |
|
7208.25 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên |
RVC40 |
|
7208.26 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
RVC40 |
|
7208.27 |
- - Chiều dày dưới 3mm: |
RVC40 |
|
7208.36 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
RVC40 |
|
7208.37 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
RVC40 |
|
7208.38 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
RVC40 |
|
7208.39 |
- - Chiều dày dưới 3 mm: |
RVC40 |
|
7208.40 |
- Dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt |
RVC40 |
|
7208.51 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
RVC40 |
|
7208.52 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
RVC40 |
|
7208.53 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
RVC40 |
|
7208.54 |
- - Chiều dày dưới 3 mm: |
RVC40 |
|
7208.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
|
7209.15 |
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211 |
|
7209.16 |
- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211 |
|
7209.17 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211 |
|
7209.18 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211 |
|
7209.25 |
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211 |
|
7209.26 |
- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211 |
|
7209.27 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211 |
|
7209.28 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211 |
|
7209.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211 |
|
7210.11 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm trở lên: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7210.12 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7210.20 |
- Được mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7210.30 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7210.41 |
- - Dạng lượn sóng: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7210.49 |
- - Loại khác: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7210.50 |
- Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7210.61 |
- - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7210.69 |
- - Loại khác: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7210.70 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7210.90 |
- Loại khác: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209 và 7211 |
|
7211.13 |
- - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và chiều dày không dưới 4 mm, không ở dạng cuộn và không có hình dập nổi: |
RVC40 |
|
7211.14 |
- - Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở lên: |
RVC40 |
|
7211.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
|
7211.23 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: |
RVC40 |
|
7211.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
|
7211.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
|
7212.10 |
- Được mạ hoặc tráng thiếc: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208, 7210 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209,7210 và 7211 |
|
7212.20 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208, 7210 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209,7210 và 7211 |
|
7212.30 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208, 7210 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209,7210 và 7211 |
|
7212.40 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208, 7210 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209,7210 và 7211 |
|
7212.50 |
- Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208, 7210 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209,7210 và 7211 |
|
7212.60 |
- Được dát phủ: |
Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7208: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208, 7210 và 7211; Đối với hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu thuộc nhóm 7209: RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7209,7210 và 7211 |
|
7213.10 |
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán: |
RVC40 |
|
7213.20 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt |
RVC40 |
|
7213.91 |
- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm: |
RVC40 |
|
7213.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
|
7214.10 |
- Đã qua rèn: |
RVC40 |
|
7214.20 |
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán: |
RVC40 |
|
7214.30 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt: |
RVC40 |
|
7214.91 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
RVC40 |
|
7214.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
|
7215.10 |
- Bằng thép dễ cắt gọt, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
RVC40 |
|
7215.50 |
- Loại khác, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
RVC40 |
|
7215.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
|
7216.10 |
- Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm |
RVC40 |
|
7216.21 |
- - Hình chữ L: |
RVC40 |
|
7216.22 |
- - Hình chữ T |
RVC40 |
|
7216.31 |
- - Hình chữ U: |
RVC40 |
|
7216.32 |
- - Hình chữ I: |
RVC40 |
|
7216.33 |
- - Hình chữ H: |
RVC40 |
|
7216.40 |
- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên: |
RVC40 |
|
7216.50 |
- Góc, khuôn và hình khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: |
RVC40 |
|
7216.61 |
- - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng |
RVC40 |
|
7216.69 |
- - Loại khác |
RVC40 |
|
7216.91 |
- - Được tạo hình hoặc hoàn thiện trong quá trình gia công nguội từ các sản phẩm cán phẳng: |
RVC40 |
|
7216.99 |
- - Loại khác |
RVC40 |
|
7217.10 |
- Không được mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7213 - 7215 |
|
7217.20 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7213 - 7215 |
|
7217.30 |
- Được mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7213 - 7215 |
|
7217.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7213 - 7215 |
|
7219.31 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7219.32 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7219.33 |
- - Chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7219.34 |
- - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7219.35 |
- - Chiều dày dưới 0,5 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7219.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7220.11 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7219.31 - 7219.90 |
|
7220.12 |
- - Chiều dày dưới 4,75 mm: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7219.31 - 7219.90 |
|
7220.20 |
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7219.31 - 7219.90 |
|
7220.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7219.31 - 7219.90 |
|
7301.10 |
- Cọc cừ |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7209 và 7211 |
|
7301.20 |
- Dạng góc, khuôn và hình |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7209 và 7211 |
|
7302.10 |
- Ray |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7209 |
|
7302.30 |
- Lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7209 |
|
7302.40 |
- Thanh nối ray và tấm đế |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7209 |
|
7302.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7209 |
|
7303.00 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, bằng gang đúc |
RVC40 hoặc CC |
|
7304.11 |
- - Bằng thép không gỉ |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.22 |
- - Ống khoan bằng thép không gỉ: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.23 |
- - Ống khoan khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.24 |
- - Loại khác, bằng thép không gỉ: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.31 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.41 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội) |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.51 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7304.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 - 7211 |
|
7305.11 |
- - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7211 |
|
7305.12 |
- - Loại khác, hàn theo chiều dọc: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7211 |
|
7305.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7211 |
|
7305.20 |
- Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7211 |
|
7305.31 |
- - Hàn theo chiều dọc: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7211 |
|
7305.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7211 |
|
7305.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7211 |
|
7306.11 |
- - Hàn, bằng thép không gỉ: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208, 7209 và 7211 |
|
7306.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208, 7209 và 7211 |
|
7306.21 |
- - Hàn, bằng thép không gỉ |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208, 7209 và 7211 |
|
7306.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208, 7209 và 7211 |
|
7306.30 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208, 7209 và 7211 |
|
7306.40 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
RVC40 hoặc CC |
|
7306.50 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208, 7209 và 7211 |
|
7306.61 |
- - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208, 7209 và 7211; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7306.69 |
- - Loại khác, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208, 7209 và 7211; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7306.90 |
- Loại khác: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208, 7209 và 7211; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7307.11 |
- - Bằng gang đúc không dẻo: |
RVC40 hoặc CC |
|
7307.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
7307.21 |
- - Mặt bích: |
RVC40 hoặc CC |
|
7307.22 |
- - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông, loại có ren để ghép nối: |
RVC40 hoặc CC |
|
7307.23 |
- - Loại hàn giáp mối: |
RVC40 hoặc CC |
|
7307.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
7307.91 |
- - Mặt bích: |
RVC40 hoặc CC |
|
7307.92 |
- - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông, loại có ren để ghép nối: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7304, 7305 và 7306 |
|
7307.93 |
- - Loại hàn giáp mối: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7304, 7305 và 7306 |
|
7307.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7304, 7305 và 7306 |
|
7308.10 |
- Cầu và nhịp cầu: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 - 7212 và 7216 |
|
7308.20 |
- Tháp và cột lưới (kết cấu giàn): |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 - 7212 và 7216 |
|
7308.30 |
- Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 - 7212 và 7216 |
|
7308.40 |
- Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 - 7212 và 7216 |
|
7308.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7208 - 7212 và 7216 |
|
7309.00 |
Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7212, 7225 và 7226 |
|
7310.10 |
- Có dung tích từ 50 lít trở lên: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7212, 7225 và 7226 |
|
7310.21 |
- - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (vê mép): |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7212 |
|
7310.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7212 |
|
7311.00 |
Các loại thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng, bằng sắt hoặc thép |
RVC40 hoặc CC |
|
7312.10 |
- Dây bện tao, thừng và cáp: |
RVC40 |
|
7312.90 |
- Loại khác |
RVC40 |
|
7313.00 |
Dây gai bằng sắt hoặc thép; dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt, có gai hoặc không có gai, và dây đôi xoắn, dùng làm hàng rào, bằng sắt hoặc thép |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7215 và 7217 |
|
7314.12 |
- - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ |
RVC40 hoặc CC |
|
7314.14 |
- - Tấm đan dệt thoi khác, bằng thép không gỉ |
RVC40 hoặc CC |
|
7314.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
7314.20 |
- Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt nối, bằng dây với kích thước mặt cắt ngang tối đa từ 3 mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm2 trở lên |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7217 |
|
7314.31 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7217 |
|
7314.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7217 |
|
7314.41 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7217 |
|
7314.42 |
- - Được tráng plastic |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7217 |
|
7314.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7217 |
|
7314.50 |
- Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7217 |
|
7315.11 |
- - Xích con lăn: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217 |
|
7315.12 |
- - Xích khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217 |
|
7315.19 |
- - Các bộ phận: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217 |
|
7315.20 |
- Xích trượt |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217 |
|
7315.81 |
- - Nối bằng chốt có ren hai đầu |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217 |
|
7315.82 |
- - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217 |
|
7315.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217 |
|
7315.90 |
- Các bộ phận khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217 |
|
7316.00 |
Neo tàu , neo móc và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép |
RVC40 hoặc CC |
|
7317.00 |
Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim dập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.11 |
- - Vít đầu vuông |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.12 |
- - Vít khác dùng cho gỗ: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.13 |
- - Đinh móc và đinh vòng |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.14 |
- - Vít tự hãm: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.15 |
- - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.16 |
- - Đai ốc: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.19 |
- - Loại khác: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.21 |
- - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.22 |
- - Vòng đệm khác |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.23 |
- - Đinh tán: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.24 |
- - Chốt hãm và chốt định vị |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7318.29 |
- - Loại khác: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7319.40 |
- Ghim băng và các loại ghim khác: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7319.90 |
- Loại khác: |
Bằng thép: RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 - 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
|
7320.10 |
- Lò xo lá và các lá lò xo: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7217 |
|
7320.20 |
- Lò xo cuộn: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7217 |
|
7320.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7208 - 7217 |
|
7323.10 |
- Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự |
RVC40 hoặc CC |
|
7323.91 |
- - Bằng gang đúc, chưa tráng men: |
RVC40 hoặc CC |
|
7323.92 |
- - Bằng gang đúc, đã tráng men |
RVC40 hoặc CC |
|
7323.93 |
- - Bằng thép không gỉ: |
RVC40 hoặc CC |
|
7323.94 |
- - Bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép, đã tráng men |
RVC40 hoặc CC |
|
7323.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
7324.10 |
- Chậu rửa và bồn rửa, bằng thép không gỉ: |
RVC40 hoặc CC |
|
7324.21 |
- - Bằng gang đúc, đã hoặc chưa được tráng men: |
RVC40 hoặc CC |
|
7324.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
7324.90 |
- Loại khác, kể cả các bộ phận: |
RVC40 hoặc CC |
|
7325.10 |
- Bằng gang đúc không dẻo: |
RVC40 hoặc CC |
|
7325.91 |
- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền |
RVC40 hoặc CC |
|
7325.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
|
7326.11 |
- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 |
|
7326.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7207 |
|
7326.20 |
- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: |
RVC40 hoặc CC ngoại trừ từ 7213 |
|
7401.00 |
Sten đồng; đồng xi măng hoá (đồng kết tủa) |
RVC40 hoặc CC |
|
7404.00 |
Phế liệu và mảnh vụn của đồng |
WO |
|
7503.00 |
Phế liệu và mảnh vụn niken |
WO |
|
7507.20 |
- Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn |
RVC40 hoặc CTSH |
|
7601.10 |
- Nhôm, không hợp kim |
RVC40 hoặc CC |
|
7601.20 |
- Hợp kim nhôm |
RVC40 hoặc CC |
|
7602.00 |
Phế liệu và mảnh vụn nhôm |
WO |
|
7605.11 |
- - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7604 |
|
7605.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7604 |
|
7605.21 |
- - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7604 |
|
7605.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7604 |
|
7607.11 |
- - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7606 |
|
7607.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7606 |
|
7607.20 |
- Đã bồi: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7606 |
|
7614.10 |
- Có lõi thép: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7605 |
|
7614.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH ngoại trừ từ 7605 |
|
7801.10 |
- Chì tinh luyện |
RVC40 hoặc CC |
|
7801.91 |
- - Có hàm lượng antimon tính theo trọng lượng theo Bảng các nguyên tố khác trong chú giải phân nhóm chương này |
RVC40 hoặc CC |
|
7801.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
|
7802.00 |
Phế liệu và mảnh vụn chì |
WO |
|
7902.00 |
Phế liệu và mảnh vụn kẽm |
WO |
|
8002.00 |
Phế liệu và mảnh vụn thiếc |
WO |
|
8101.94 |
- - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8101.96 |
- - Dây |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8101.97 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8101.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8102.94 |
- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8102.95 |
- - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8102.96 |
- - Dây |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8102.97 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8102.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8103.20 |
- Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8103.30 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8103.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8104.11 |
- - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% tính theo trọng lượng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8104.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8104.20 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8104.30 |
- Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo kích cỡ; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8104.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8105.20 |
- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8105.30 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8105.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8106.00 |
Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8107.20 |
- Cađimi chưa gia công; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8107.30 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8107.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8108.20 |
- Titan chưa gia công; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8108.30 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8108.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8109.20 |
- Zircon chưa gia công; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8109.30 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8109.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8110.10 |
- Antimon chưa gia công; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8110.20 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8110.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8111.00 |
Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8112.13 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8112.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8112.21 |
- - Chưa gia công; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8112.22 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8112.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8112.51 |
- - Chưa gia công; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8112.52 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
|
8112.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8112.92 |
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8112.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8113.00 |
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
RVC40 hoặc CC |
|
8301.10 |
- Khóa móc |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8301.20 |
- Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8301.30 |
- Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho đồ nội thất |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8301.40 |
- Khóa loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8301.50 |
- Móc cài và khung có móc cài, đi cùng với ổ khóa |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8304.00 |
Tủ đựng hồ sơ, tủ đựng bộ phiếu thư mục, khay để giấy tờ, giá kẹp giấy, khay để bút, giá để con dấu văn phòng và các loại đồ dùng văn phòng hoặc các đồ dùng để bàn tương tự, bằng kim loại cơ bản, trừ đồ nội thất văn phòng thuộc nhóm 94.03 |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8305.10 |
- Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8305.20 |
- Ghim dập dạng băng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8305.90 |
- Loại khác, kể cả bộ phận: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8306.10 |
- Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8306.21 |
- - Được mạ bằng kim loại quý |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8306.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8306.30 |
- Khung ảnh, khung tranh hoặc các loại khung tương tự; gương: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8308.10 |
- Khóa có chốt, mắt cài khóa và khoen |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8308.20 |
- Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8308.90 |
- Loại khác, kể cả bộ phận: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8309.10 |
- Nắp hình vương miện |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8309.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8311.10 |
- Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8311.20 |
- Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8311.30 |
- Que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng ngọn lửa: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8311.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8401.10 |
- Lò phản ứng hạt nhân |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8401.20 |
- Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8401.30 |
- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8402.11 |
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8402.12 |
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không quá 45 tấn/giờ: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8402.19 |
- - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8402.20 |
- Nồi hơi nước quá nhiệt: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8403.10 |
- Nồi hơi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8404.10 |
- Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8404.20 |
- Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8405.10 |
- Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8406.10 |
- Tua bin dùng cho máy thủy |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8406.81 |
- - Công suất đầu ra trên 40 MW |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8406.82 |
- - Công suất đầu ra không quá 40 MW: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8407.10 |
- Động cơ phương tiện bay |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8407.21 |
- - Động cơ gắn ngoài: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8407.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8407.31 |
- - Dung tích xi lanh không quá 50 cc |
RVC40 |
|
8407.32 |
- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
RVC40 |
|
8407.33 |
- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: |
RVC40 |
|
8407.34 |
- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: |
RVC40 |
|
8407.90 |
- Động cơ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8408.10 |
- Động cơ máy thủy: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8408.20 |
- Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
RVC40 |
|
8408.90 |
- Động cơ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8409.10 |
- Dùng cho động cơ phương tiện bay |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8409.91 |
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
RVC40 |
|
8409.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
|
8410.11 |
- - Công suất không quá 1.000 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8410.12 |
- - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8410.13 |
- - Công suất trên 10.000 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8411.11 |
- - Có lực đẩy không quá 25 kN |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8411.12 |
- - Có lực đẩy trên 25 kN |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8411.21 |
- - Công suất không quá 1.100 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8411.22 |
- - Công suất trên 1.100 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8411.81 |
- - Công suất không quá 5.000 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8411.82 |
- - Công suất trên 5.000 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8411.91 |
- - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8411.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8412.10 |
- Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8412.21 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8412.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8412.31 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8412.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8412.80 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8413.11 |
- - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8413.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8413.20 |
- Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8413.30 |
- Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: |
RVC40 |
|
8413.40 |
- Bơm bê tông |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8413.50 |
- Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8413.60 |
- Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8413.70 |
- Bơm ly tâm khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8413.81 |
- - Bơm: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8413.82 |
- - Máy đẩy chất lỏng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8413.92 |
- - Của máy đẩy chất lỏng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8414.10 |
- Bơm chân không |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8414.20 |
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8414.30 |
- Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8414.40 |
- Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8414.51 |
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8414.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8414.60 |
- Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8414.80 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8415.10 |
- Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8415.20 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: |
RVC40 |
|
8415.81 |
- - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8415.82 |
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8415.83 |
- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8416.10 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8416.20 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8416.30 |
- Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8417.10 |
- Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8417.20 |
- Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8417.80 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8418.10 |
- Tủ kết đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8418.21 |
- - Loại sử dụng máy nén: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8418.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8418.30 |
- Tủ kết đông , loại cửa trên, dung tích không quá 800 lít: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8418.40 |
- Tủ kết đông , loại cửa trước, dung tích không quá 900 lít: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8418.50 |
- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8418.61 |
- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8418.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.11 |
- - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.20 |
- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.31 |
- - Dùng để sấy nông sản: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.32 |
- - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.40 |
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.50 |
- Bộ phận trao đổi nhiệt: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.60 |
- Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.81 |
- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8419.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8420.10 |
- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8421.11 |
- - Máy tách kem |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8421.12 |
- - Máy làm khô quần áo |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8421.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8421.21 |
- - Để lọc hoặc tinh chế nước: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8421.22 |
- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8421.23 |
- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
RVC40 |
|
8421.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8421.31 |
- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: |
RVC40 |
|
8421.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8422.11 |
- - Loại sử dụng trong gia đình |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8422.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8422.20 |
- Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8422.30 |
- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8422.40 |
- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8423.10 |
- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8423.20 |
- Cân băng tải: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8423.30 |
- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8423.81 |
- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8423.82 |
- - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5.000 kg: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8423.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8423.90 |
- Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8424.10 |
- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8424.20 |
- Súng phun và các thiết bị tương tự: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8424.30 |
- Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8424.41 |
- - Thiết bị phun xách tay: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8424.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8424.82 |
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8424.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8425.11 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8425.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8425.31 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8425.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8425.41 |
- - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8425.42 |
- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8425.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8426.11 |
- - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8426.12 |
- - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8426.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8426.20 |
- Cần trục tháp |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8426.30 |
- Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8426.41 |
- - Chạy bánh lốp |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8426.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8426.91 |
- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8426.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8428.10 |
- Thang máy và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8428.20 |
- Máy nâng hạ và băng tải dùng khí nén: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8428.31 |
- - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8428.32 |
- - Loại khác, dạng gàu: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8428.33 |
- - Loại khác, dạng băng tải: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8428.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8428.40 |
- Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8428.60 |
- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8428.90 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8429.11 |
- - Loại bánh xích |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8429.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8429.20 |
- Máy san đất |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8429.30 |
- Máy cạp |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8429.40 |
- Máy đầm và xe lu lăn đường: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8429.51 |
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8429.52 |
- - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8429.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8430.10 |
- Máy đóng cọc và nhổ cọc |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8430.20 |
- Máy xới và dọn tuyết |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8430.31 |
- - Loại tự hành |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8430.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8430.41 |
- - Loại tự hành |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8430.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8430.50 |
- Máy khác, loại tự hành |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8430.61 |
- - Máy đầm hoặc máy nén |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8430.69 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8431.10 |
- Của máy thuộc nhóm 84.25: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8431.20 |
- Của máy thuộc nhóm 84.27: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8431.31 |
- - Của thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8431.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8431.41 |
- - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8431.42 |
- - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8431.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8432.10 |
- Máy cày |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8432.21 |
- - Bừa đĩa |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8432.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8432.31 |
- - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8432.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8432.41 |
- - Máy rải phân hữu cơ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8432.42 |
- - Máy rắc phân bón |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8432.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8433.11 |
- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8433.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8433.20 |
- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8433.30 |
- Máy dọn cỏ khô khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8433.40 |
- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8433.51 |
- - Máy gặt đập liên hợp |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8433.52 |
- - Máy đập khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8433.53 |
- - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8433.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8433.60 |
- Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay nông sản khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8434.10 |
- Máy vắt sữa: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8434.20 |
- Máy chế biến sữa: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8435.10 |
- Máy: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8436.10 |
- Máy chế biến thức ăn gia súc: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8436.21 |
- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8436.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8436.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8436.91 |
- - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8436.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8437.10 |
- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hay các loại rau đậu đã được làm khô: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8437.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8438.10 |
- Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8438.20 |
- Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hay sô cô la: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8438.30 |
- Máy sản xuất đường: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8438.40 |
- Máy sản xuất bia |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8438.50 |
- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8438.60 |
- Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8438.80 |
- Máy loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8439.10 |
- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8439.20 |
- Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8439.30 |
- Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8439.91 |
- - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8439.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8440.10 |
- Máy: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8441.10 |
- Máy cắt xén các loại: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8441.20 |
- Máy làm túi, bao hoặc phong bì: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8441.30 |
- Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8441.40 |
- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuôn: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8441.80 |
- Máy loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8442.30 |
- Máy, thiết bị và dụng cụ: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8442.50 |
- Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.11 |
- - Máy in offset, in cuộn |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.12 |
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.13 |
- - Máy in offset khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.14 |
- - Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại máy in flexo |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.15 |
- - Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.16 |
- - Máy in flexo |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.17 |
- - Máy in ống đồng (*) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.31 |
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.32 |
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8443.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8444.00 |
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8445.11 |
- - Máy chải thô: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8445.12 |
- - Máy chải kỹ: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8445.13 |
- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8445.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8445.20 |
- Máy kéo sợi: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8445.30 |
- Máy đậu hoặc máy xe sợi: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8445.40 |
- Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8445.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8446.10 |
- Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8446.21 |
- - Máy dệt khung cửi có động cơ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8446.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8446.30 |
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8447.11 |
- - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8447.12 |
- - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8447.20 |
- Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8447.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8448.11 |
- - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8448.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8448.31 |
- - Kim chải |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8448.32 |
- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8448.33 |
- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8448.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8448.42 |
- - Lược dệt, go và khung go |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8448.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8448.51 |
- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8448.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8449.00 |
Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8450.11 |
- - Máy tự động hoàn toàn: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8450.12 |
- - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8450.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8450.20 |
- Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8451.10 |
- Máy giặt khô |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8451.21 |
- - Sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lần sấy |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8451.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8451.30 |
- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8451.40 |
- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8451.50 |
- Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8451.80 |
- Máy loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8452.10 |
- Máy khâu dùng cho gia đình |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8452.21 |
- - Loại tự động |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8452.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8452.30 |
- Kim máy khâu |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8453.10 |
- Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8453.20 |
- Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8453.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8454.10 |
- Lò thổi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8454.20 |
- Khuôn đúc thỏi và nồi rót |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8454.30 |
- Máy đúc |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8455.10 |
- Máy cán ống |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8455.21 |
- - Máy cán nóng hay máy cán nóng và nguội kết hợp |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8455.22 |
- - Máy cán nguội |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8455.30 |
- Trục cán dùng cho máy cán |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8455.90 |
- Bộ phận khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8456.11 |
- - Hoạt động bằng tia laser |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8456.12 |
- - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô- tông |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8456.20 |
- Hoạt động bằng phương pháp siêu âm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8456.30 |
- Hoạt động bằng phương pháp phóng điện |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8456.40 |
- Hoạt động bằng quá trình xử lý plasma hồ quang: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8456.50 |
- Máy cắt bằng tia nước |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8456.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8457.10 |
- Trung tâm gia công: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8457.20 |
- Máy một vị trí gia công |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8457.30 |
- Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8458.11 |
- - Điều khiển số: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8458.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8458.91 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8458.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.10 |
- Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.21 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.31 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.41 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.51 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.61 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8459.70 |
- Máy ren hoặc máy ta rô khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8460.12 |
- -Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8460.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8460.22 |
- - Máy mài không tâm, loại điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8460.23 |
- - Máy mài trụ khác, loại điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8460.24 |
- - Loại khác, điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8460.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8460.31 |
- - Điều khiển số: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8460.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8460.40 |
- Máy mài khôn hoặc máy mài rà: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8460.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8461.20 |
- Máy bào ngang hoặc máy xọc: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8461.30 |
- Máy chuốt: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8461.40 |
- Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8461.50 |
- Máy cưa hoặc máy cắt đứt: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8461.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8462.10 |
- Máy rèn hay máy dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8462.21 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8462.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8462.31 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8462.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8462.41 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8462.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8462.91 |
- - Máy ép thủy lực |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8462.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8463.10 |
- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8463.20 |
- Máy lăn ren: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8463.30 |
- Máy gia công dây: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8463.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8465.10 |
- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8465.93 |
- - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8465.94 |
- - Máy uốn hoặc máy lắp ráp: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8465.96 |
- - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8466.92 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8467.11 |
- - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8467.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8467.21 |
- - Khoan các loại |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8467.22 |
- - Cưa |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8467.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8467.81 |
- - Cưa xích |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8467.89 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8467.91 |
- - Của cưa xích: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8467.92 |
- - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8467.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8468.10 |
- Ống xì cầm tay |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8468.20 |
- Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8468.80 |
- Máy và thiết bị khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8471.30 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8471.41 |
- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8471.49 |
- - Loại khác, ở dạng hệ thống: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8471.50 |
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8471.60 |
- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8471.70 |
- Bộ lưu trữ: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8471.80 |
- Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8471.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8474.10 |
- Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8474.20 |
- Máy nghiền hoặc xay: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8474.31 |
- - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8474.32 |
- - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8474.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8474.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8475.10 |
- Máy để lắp ráp đèn điện hay đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8475.21 |
- - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8475.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8476.21 |
- - Có lắp thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8476.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8476.81 |
- - Có lắp thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8476.89 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8477.10 |
- Máy đúc phun: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8477.20 |
- Máy đùn: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8477.30 |
- Máy đúc thổi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8477.40 |
- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8477.51 |
- - Để đúc hay đắp lại lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại săm khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8477.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8477.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8478.10 |
- Máy: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.10 |
- Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây dựng hoặc các mục đích tương tự: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.20 |
- Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật, dầu hoặc chất béo thực vật: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.30 |
- Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ xơ sợi hoặc dăm gỗ hay từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.40 |
- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.50 |
- Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.60 |
- Máy làm mát không khí bằng bay hơi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.71 |
- - Loại sử dụng ở sân bay |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.79 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.81 |
- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.82 |
- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8479.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8480.10 |
- Hộp khuôn đúc kim loại |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8480.20 |
- Đế khuôn |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8480.30 |
- Mẫu làm khuôn: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8480.41 |
- - Loại phun hoặc nén |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8480.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8480.50 |
- Khuôn đúc thủy tinh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8480.60 |
- Khuôn đúc khoáng vật |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8480.71 |
- - Loại phun hoặc nén: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8480.79 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8481.10 |
- Van giảm áp: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8481.20 |
- Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8481.30 |
- Van kiểm tra (van một chiều): |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8481.40 |
- Van an toàn hay van xả: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8481.80 |
- Thiết bị khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8482.10 |
- Ổ bi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8482.20 |
- Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8482.30 |
- Ổ đũa cầu |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8482.40 |
- Ổ đũa kim |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8482.50 |
- Các loại ổ đũa hình trụ khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8482.80 |
- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8483.10 |
- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: |
RVC40 |
|
8483.40 |
- Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: |
RVC40 |
|
8483.50 |
- Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli |
RVC40 |
|
8483.60 |
- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
RVC40 |
|
8486.10 |
- Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8486.20 |
- Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8486.30 |
- Máy và thiết bị dùng để sản xuất màn hình dẹt: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8486.40 |
- Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) Chương này: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8487.10 |
- Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8501.10 |
- Động cơ có công suất không quá 37,5 W: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8504.10 |
- Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8504.21 |
- - Có công suất danh định không quá 650 kVA: |
RVC40 hoặc CTSH ngoại trừ từ 8504.22 hoặc 8504.23 |
|
8504.22 |
- - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA: |
RVC40 hoặc CTSH ngoại trừ từ 8504.21 hoặc 8504.23 |
|
8504.23 |
- - Có công suất danh định trên 10.000 kVA: |
RVC40 hoặc CTSH ngoại trừ từ 8504.21 hoặc 8504.22 |
|
8504.31 |
- - Có công suất danh định không quá 1 kVA: |
RVC40 hoặc CTSH ngoại trừ từ 8504.32 - 8504.34 |
|
8504.40 |
- Máy biến đổi tĩnh điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8504.50 |
- Cuộn cảm khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8505.11 |
- - Bằng kim loại |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8505.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8505.20 |
- Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8506.10 |
- Bằng dioxit mangan: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8506.30 |
- Bằng oxit thủy ngân |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8506.40 |
- Bằng oxit bạc |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8506.50 |
- Bằng liti |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8506.60 |
- Bằng kẽm-khí: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8506.80 |
- Pin và bộ pin khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8507.10 |
- Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: |
RVC40 |
|
8507.50 |
- Bằng nikel - hydrua kim loại: |
RVC40 |
|
8507.60 |
- Bằng ion liti: |
RVC40 |
|
8507.80 |
- Ắc qui khác: |
RVC40 |
|
8508.11 |
- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8508.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8508.60 |
- Máy hút bụi loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8509.40 |
- Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8509.80 |
- Thiết bị khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8510.10 |
- Máy cạo |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8510.20 |
- Tông đơ |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8510.30 |
- Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8511.10 |
- Bugi đánh lửa: |
RVC40 |
|
8511.20 |
- Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: |
RVC40 |
|
8511.30 |
- Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: |
RVC40 |
|
8511.40 |
- Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: |
RVC40 |
|
8511.50 |
- Máy phát điện khác: |
RVC40 |
|
8511.80 |
- Thiết bị khác: |
RVC40 |
|
8511.90 |
- Bộ phận: |
RVC40 |
|
8512.10 |
- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp |
RVC40 |
|
8512.20 |
- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác: |
RVC40 |
|
8512.30 |
- Thiết bị tín hiệu âm thanh: |
RVC40 |
|
8512.40 |
- Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết |
RVC40 |
|
8513.10 |
- Đèn: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8514.10 |
- Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8514.20 |
- Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8514.30 |
- Lò luyện, nung và lò sấy khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8514.40 |
- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8515.11 |
- - Mỏ hàn sắt và súng hàn |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8515.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8515.21 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8515.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8515.31 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8515.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8515.80 |
- Máy và thiết bị khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.10 |
- Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.21 |
- - Loại bức xạ giữ nhiệt |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.31 |
- - Máy sấy khô tóc |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.32 |
- - Dụng cụ làm tóc khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.33 |
- - Máy sấy làm khô tay |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.40 |
- Bàn là điện: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.50 |
- Lò vi sóng |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.60 |
- Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.71 |
- - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.72 |
- - Lò nướng bánh (toasters) |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.79 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8516.80 |
- Điện trở đốt nóng bằng điện: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8517.11 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8517.12 |
- - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8517.18 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8517.61 |
- - Thiết bị trạm gốc |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8517.62 |
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8517.69 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8518.10 |
- Micro và giá đỡ micro: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8518.21 |
- - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8518.22 |
- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8518.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8518.30 |
- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8518.40 |
- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8518.50 |
- Bộ tăng âm điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8523.21 |
- - Thẻ có dải từ: |
RVC40 hoặc CTH hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
|
8523.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
|
8523.41 |
- - Loại chưa ghi: |
RVC40 hoặc CTH hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
|
8523.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
|
8523.51 |
- - Các thiết bị lưu trữ bán dẫn không xoá: |
RVC40 hoặc CTH hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
|
8523.52 |
- - "Thẻ thông minh" |
RVC40 hoặc CTH hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
|
8523.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
|
8523.80 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
|
8526.10 |
- Ra đa: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8526.91 |
- - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8526.92 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8527.12 |
- - Radio cát sét loại bỏ túi |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8527.13 |
- - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8527.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8527.21 |
- - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8527.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8527.91 |
- - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8527.92 |
- - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8527.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8528.42 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8528.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8528.52 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8528.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8528.62 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8528.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8528.71 |
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8528.72 |
- - Loại khác, màu: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8528.73 |
- - Loại khác, đơn sắc |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8530.10 |
- Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường tàu điện |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8530.80 |
- Thiết bị khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8531.10 |
- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8531.20 |
- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8531.80 |
- Thiết bị khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8532.10 |
- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8532.21 |
- - Tụ tantan (tantalum) |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8532.22 |
- - Tụ nhôm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8532.23 |
- - Tụ gốm, một lớp |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8532.24 |
- - Tụ gốm, nhiều lớp |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8532.25 |
- - Tụ giấy hay plastic |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8532.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8532.30 |
- Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8533.10 |
- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8533.21 |
- - Có công suất danh định không quá 20 W |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8533.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8533.31 |
- - Có công suất danh định không quá 20 W |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8533.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8533.40 |
- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8534.00 |
Mạch in |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8535.10 |
- Cầu chì |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8535.21 |
- - Có điện áp dưới 72,5 kV: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8535.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8535.30 |
- Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8535.40 |
- Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8535.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8539.10 |
- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8539.21 |
- - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8539.22 |
- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8539.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8539.31 |
- - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8539.32 |
- - Bóng đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8539.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8539.41 |
- - Đèn hồ quang |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8539.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8539.50 |
- Đèn đi-ốt phát quang (LED) |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8540.11 |
- - Loại màu |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8540.12 |
- - Loại đơn sắc |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8540.20 |
- Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8540.40 |
- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8540.60 |
- Ống tia âm cực khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8540.71 |
- - Magnetrons |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8540.79 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8540.81 |
- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8540.89 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8541.10 |
- Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hay đi-ốt phát quang (LED) |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8541.21 |
- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8541.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8541.30 |
- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8541.40 |
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED): |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8541.50 |
- Thiết bị bán dẫn khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8541.60 |
- Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8542.31 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8542.32 |
- - Bộ nhớ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8542.33 |
- - Mạch khuếch đại |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8542.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8543.10 |
- Máy gia tốc hạt |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8543.20 |
- Máy phát tín hiệu |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8543.30 |
- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
8543.70 |
- Máy và thiết bị khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
8548.10 |
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết: |
WO |
|
8701.20 |
- Ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ moóc: |
RVC40 |
|
8702.10 |
- Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
RVC40 |
|
8702.20 |
- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
|
8702.30 |
- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
|
8702.40 |
- Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
|
8702.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
|
8703.10 |
- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: |
RVC40 |
|
8703.21 |
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
RVC40 |
|
8703.22 |
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: |
RVC40 |
|
8703.23 |
- - Dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
RVC40 |
|
8703.24 |
- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
RVC40 |
|
8703.31 |
- - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
RVC40 |
|
8703.32 |
- - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
RVC40 |
|
8703.33 |
- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
RVC40 |
|
8703.40 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài: |
RVC40 |
|
8703.50 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài: |
RVC40 |
|
8703.60 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài: |
RVC40 |
|
8703.70 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài: |
RVC40 |
|
8703.80 |
- Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
|
8703.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
|
8704.10 |
- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
RVC40 |
|
8704.21 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn: |
RVC40 |
|
8704.22 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
RVC40 |
|
8704.23 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn: |
RVC40 |
|
8704.31 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn: |
RVC40 |
|
8704.32 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn: |
RVC40 |
|
8704.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
|
8705.10 |
- Xe cần cẩu |
RVC40 |
|
8705.20 |
- Xe cần trục khoan |
RVC40 |
|
8705.30 |
- Xe chữa cháy |
RVC40 |
|
8705.40 |
- Xe trộn bê tông |
RVC40 |
|
8705.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
|
8706.00 |
Khung gầm đã lắp động cơ, dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
RVC40 |
|
8707.10 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
RVC40 |
|
8707.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
|
8708.10 |
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và bộ phận của nó: |
RVC40 |
|
8708.21 |
- - Dây đai an toàn |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
|
8708.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
|
8708.30 |
- Phanh và trợ lực phanh; bộ phận của nó: |
RVC40 |
|
8708.40 |
- Hộp số và bộ phận của chúng: |
RVC40 |
|
8708.50 |
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết truyền lực khác, và các cầu bị động; các bộ phận của chúng: |
RVC40 |
|
8708.70 |
- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: |
RVC40 |
|
8708.80 |
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): |
RVC40 |
|
8708.91 |
- - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: |
RVC40 |
|
8708.92 |
- - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của chúng: |
RVC40 |
|
8708.93 |
- - Bộ ly hợp và các bộ phận của nó: |
RVC40 |
|
8708.94 |
- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của chúng: |
RVC40 |
|
8708.95 |
- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: |
RVC40 |
|
8708.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
|
8709.11 |
- - Loại chạy điện |
RVC40 |
|
8710.00 |
Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và bộ phận của các loại xe này |
RVC40 hoặc CC |
|
8711.10 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh không quá 50 cc: |
RVC40 |
|
8711.20 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
RVC40 |
|
8711.30 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc: |
RVC40 |
|
8711.40 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc: |
RVC40 |
|
8711.50 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 800 cc: |
RVC40 |
|
8711.60 |
- Loại dùng động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
|
8711.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
|
8714.10 |
- Của mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)): |
RVC40 |
|
8714.20 |
- Của xe dành cho người tàn tật: |
RVC40 |
|
8714.91 |
- - Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng: |
RVC40 |
|
8714.92 |
- - Vành bánh xe và nan hoa: |
RVC40 |
|
8714.93 |
- - Moay ơ, trừ moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) và phanh moay ơ, và líp xe: |
RVC40 |
|
8714.94 |
- - Phanh, kể cả moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) và phanh moay ơ, và các bộ phận của chúng: |
RVC40 |
|
8714.95 |
- - Yên xe: |
RVC40 |
|
8714.96 |
- - Pê đan và đùi đĩa, và bộ phận của chúng: |
RVC40 |
|
8714.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
|
8716.10 |
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại |
RVC40 |
|
8716.20 |
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp |
RVC40 |
|
8716.31 |
- - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc gắn xi téc |
RVC40 |
|
8716.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
|
8716.40 |
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác |
RVC40 |
|
9002.11 |
- - Dùng cho camera, máy chiếu hoặc máy phóng to hoặc máy thu nhỏ ảnh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9002.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9002.20 |
- Kính lọc ánh sáng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9002.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9003.11 |
- - Bằng plastic |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9003.19 |
- - Bằng vật liệu khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9005.10 |
- Ống nhòm loại hai mắt |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9005.80 |
- Dụng cụ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9006.30 |
- Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám không (aerial survey) hoặc dùng trong y tế hoặc trong phẫu thuật nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành toà án hoặc khoa học hình sự |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9006.40 |
- Máy chụp lấy ảnh ngay |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9006.51 |
- - Có bộ ngắm qua thấu kính (kính phản chiếu đơn (SLR)), sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9006.52 |
- - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng dưới 35 mm |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9006.53 |
- - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng 35 mm |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9006.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9006.61 |
- - Thiết bị đèn flash loại dùng đèn phóng điện ("điện tử") |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9006.69 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9007.10 |
- Máy quay phim |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9007.20 |
- Máy chiếu phim: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9008.50 |
- Máy chiếu hình ảnh, máy phóng và máy thu nhỏ ảnh: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9010.10 |
- Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng tự động phim hoặc giấy ảnh (kể cả điện ảnh) dạng cuộn hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim đã tráng lên các cuộn giấy ảnh |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9010.50 |
- Máy và thiết bị khác sử dụng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh); máy xem âm bản: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9010.60 |
- Màn ảnh của máy chiếu: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9011.10 |
- Kính hiển vi soi nổi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9011.20 |
- Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9011.80 |
- Các loại kính hiển vi khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9012.10 |
- Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; thiết bị nhiễu xạ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9013.10 |
- Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính viễn vọng được thiết kế là bộ phận của máy, thiết bị, dụng cụ hoặc bộ dụng cụ của Chương này hoặc Phần XVI |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9013.20 |
- Thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9013.80 |
- Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9014.10 |
- La bàn xác định phương hướng |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9014.20 |
- Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la bàn) |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9014.80 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9015.10 |
- Máy đo xa: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9015.20 |
- Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc - tacheometers) |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9015.30 |
- Dụng cụ đo cân bằng (levels) |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9015.40 |
- Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9015.80 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9017.10 |
- Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc không tự động: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9017.20 |
- Dụng cụ vẽ, vạch mức hay dụng cụ tính toán toán học khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9017.30 |
- Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9017.80 |
- Các dụng cụ khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9018.11 |
- - Thiết bị điện tim |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.12 |
- - Thiết bị siêu âm |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.13 |
- - Thiết bị chụp cộng hưởng từ |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.14 |
- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.20 |
- Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.31 |
- - Bơm tiêm, có hoặc không có kim tiêm: |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.32 |
- - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.41 |
- - Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.50 |
- Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9018.90 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9019.10 |
- Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm trạng thái tâm lý: |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9019.20 |
- Máy trị liệu bằng ôzôn, bằng oxy, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác |
RVC40 hoặc CTH hoặc không yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
|
9022.12 |
- - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9022.13 |
- - Loại khác, sử dụng trong nha khoa |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9022.14 |
- - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9022.19 |
- - Cho các mục đích khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9022.21 |
- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9022.29 |
- - Dùng cho các mục đích khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9022.30 |
- Ống phát tia X |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9024.10 |
- Máy và thiết bị thử kim loại: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9024.80 |
- Máy và thiết bị khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9025.11 |
- - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9025.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9025.80 |
- Dụng cụ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9026.10 |
- Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9026.20 |
- Để đo hoặc kiểm tra áp suất: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9026.80 |
- Thiết bị hoặc dụng cụ khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9027.10 |
- Thiết bị phân tích khí hoặc khói: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9027.20 |
- Máy sắc ký và điện di: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9027.30 |
- Quang phổ kế, ảnh phổ và quang phổ ký sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9027.50 |
- Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9027.80 |
- Dụng cụ và thiết bị khác: |
RVC40 hoặc CTH hoặc RVC35+CTSH |
|
9028.10 |
- Thiết bị đo khí: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9028.20 |
- Thiết bị đo chất lỏng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9028.30 |
- Công tơ điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9029.10 |
- Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9029.20 |
- Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9030.10 |
- Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9030.20 |
- Máy hiện sóng và máy ghi dao động |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9030.31 |
- - Máy đo đa năng không bao gồm thiết bị ghi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9030.32 |
- - Máy đo đa năng bao gồm thiết bị ghi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9030.33 |
- - Loại khác, không bao gồm thiết bị ghi: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9030.39 |
- - Loại khác, có gắn thiết bị ghi |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9030.40 |
- Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9030.82 |
- - Để đo hoặc kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9030.84 |
- - Loại khác, có kèm thiết bị ghi: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9030.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9031.10 |
- Máy đo để cân chỉnh các bộ phận cơ khí: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9031.20 |
- Bàn kiểm tra: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9031.41 |
- - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9031.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9031.80 |
- Dụng cụ, thiết bị và máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9032.10 |
- Bộ ổn nhiệt: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9032.20 |
- Bộ điều chỉnh áp lực: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9032.81 |
- - Loại dùng thuỷ lực hoặc khí nén |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9032.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9111.10 |
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc bằng kim loại dát phủ kim loại quý |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9111.20 |
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9111.80 |
- Vỏ đồng hồ loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.10 |
- Ghế dùng cho phương tiện bay |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.20 |
- Ghế dùng cho xe có động cơ: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.30 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.40 |
- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.52 |
- - Bằng tre |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.53 |
- - Bằng song, mây |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.61 |
- - Đã nhồi đệm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.71 |
- - Đã nhồi đệm |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.79 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.80 |
- Ghế khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9401.90 |
- Bộ phận: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9402.10 |
- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9402.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.10 |
- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.20 |
- Đồ nội thất bằng kim loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.30 |
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.40 |
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.50 |
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.60 |
- Đồ nội thất bằng gỗ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.70 |
- Đồ nội thất bằng plastic: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.82 |
- - Bằng tre |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.83 |
- - Bằng song, mây |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9403.90 |
- Bộ phận: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9405.20 |
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9405.30 |
- Bộ đèn dùng cho cây Nô-en |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9405.40 |
- Đèn và bộ đèn điện khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9405.50 |
- Đèn và bộ đèn không hoạt động bằng điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9405.60 |
- Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9406.10 |
- Bằng gỗ: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9406.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9607.11 |
- - Có răng bằng kim loại cơ bản |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9607.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9608.10 |
- Bút bi: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9608.20 |
- Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9608.30 |
- Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9608.40 |
- Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9608.50 |
- Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9608.60 |
- Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9608.91 |
- - Ngòi bút và bi ngòi: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9608.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9609.10 |
- Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong vỏ cứng: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9609.20 |
- Ruột chì, đen hoặc màu |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9609.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9613.10 |
- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, không thể nạp lại: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9613.20 |
- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, có thể nạp lại: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9613.80 |
- Bật lửa khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
|
9619.00 |
Băng (miếng) và nút bông vệ sinh (tampons), khăn và tã lót cho trẻ và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu |
RVC40 hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may |
TIÊU CHÍ CHUYỂN ĐỔI CƠ BẢN ĐỐI VỚI SẢN PHẨM DỆT MAY
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2019/TT-BCT Ngày 22 tháng 7 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
1. Đối với hàng hóa thuộc Phân nhóm dẫn đầu bằng tham số “ex” (ví dụ: ex.9619.00), tiêu chí chuyển đổi cơ bản đối với sản phẩm dệt may chỉ áp dụng với những mặt hàng được mô tả trong bảng, không áp dụng với hàng hóa khác thuộc Phân nhóm đó.
2. Nguyên liệu dệt và sản phẩm dệt được coi là có xuất xứ tại một Nước thành viên khi nó trải qua một trong các công đoạn sau trước khi nhập khẩu vào Nước thành viên khác:
a) Các chất hoá dầu trải qua quá trình pô-li-me hoá hoặc đa trùng ngưng hay bất kỳ một quá trình hoá học hay vật lý nào để tạo nên một hợp chất cao phân tử (pô-li-me);
b) Hợp chất cao phân tử (pô-li-me) trải qua quá trình kéo hay đùn nóng chảy để tạo thành xơ tổng hợp;
c) Kéo xơ thành sợi;
d) Dệt thoi, dệt kim hay phương pháp tạo thành vải khác;
đ) Cắt vải thành các phần và ráp các phần này thành một sản phẩm hoàn chỉnh;
e) Công đoạn nhuộm vải nếu được thực hiện kèm theo bất kỳ công đoạn hoàn thiện nào có tác động trực tiếp tới việc tạo hoa văn cho sản phẩm nhuộm;
g) Công đoạn in vải nếu được thực hiện kèm theo bất kỳ công đoạn hoàn thiện nào có tác động trực tiếp tới việc tạo hoa văn để sản phẩm in dùng được;
h) Công đoạn xử lý như ngâm tẩm hay tráng phủ dẫn đến việc tạo thành một sản phẩm mới được phân loại vào các nhóm nhất định trong biểu thuế;
i) Công đoạn thêu trong đó các điểm thêu chiếm ít nhất 5% tổng số diện tích sản phẩm thêu.
3. Không xét đến các quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này, một sản phẩm hay nguyên liệu không được coi là có xuất xứ từ một Nước thành viên nếu nó chỉ trải qua một trong các công đoạn sau:
a) Các công đoạn kết hợp đơn giản, dán nhãn, ép, làm sạch hay làm sạch khô, đóng gói hay bất kỳ một sự kết hợp nào của các công đoạn này;
b) Cắt theo chiều dài hay chiều rộng và viền, may hoặc vắt sổ vải đã làm sẵn để sử dụng cho một hình thức thương mại đặc biệt;
c) Cắt tỉa và/hoặc ghép lại bằng cách may, tạo vòng, nối, đính các phụ kiện như nẹp, dải, hạt, dây dệt, khoen hay khuyết;
d) Một hoặc nhiều công đoạn hoàn thiện sợi, vải hoặc các sản phẩm dệt khác như tẩy trắng, chống thấm, chưng hấp, làm nhăn, ngâm kiềm hoặc các công đoạn tương tự; hoặc
đ) Nhuộm hoặc in vải hoặc sợi.
4. Các sản phẩm được liệt kê dưới đây được làm từ các nguyên liệu dệt không có xuất xứ sẽ được coi là có xuất xứ nếu chúng trải qua các công đoạn nêu tại khoản 2 chứ không chỉ các công đoạn nêu tại khoản 3:
a) Khăn mùi soa;
b) Khăn choàng, khăn quàng cổ, mạng và các sản phẩm tương tự;
c) Túi ngủ và chăn;
d) Khăn trải giường, áo gối, khăn bàn, khăn tắm và khăn ăn;
đ) Bao tải và túi dùng để đựng hàng hoá;
e) Tấm che bằng vải dầu, tấm vải bạt, mành che cửa;
g) Giẻ lau sàn, khăn rửa bát và các sản phẩm tương tự được làm đơn giản.
4. Không xét đến những công đoạn nêu tại khoản 2, 3, 4, nguyên liệu dệt không có xuất xứ liệt kê trong danh mục dưới đây sẽ được coi là có xuất xứ tại một Nước thành viên nếu đáp ứng các công đoạn gia công, chế biến quy định dưới đây:
a) Xơ và sợi
Những công đoạn sản xuất, gia công dưới đây được thực hiện với nguyên liệu không có xuất xứ để tạo ra sản phẩm có xuất xứ:
Sản xuất thông qua quá trình tạo sợi (pô-li-me hóa, đa trùng ngưng và đùn) kéo sợi, xe sợi, tạo hình hoặc bện từ sợi pha hoặc từ một trong những loại sau:
- Tơ tằm;
- Len, lông động vật mịn hoặc thô;
- Xơ bông;
- Xơ dệt gốc thực vật;
- Sợi filament nhân tạo/tái tạo hoặc tổng hợp;
- Xơ staple nhân tạo/tái tạo hoặc tổng hợp.
|
Mã số hàng hóa |
Mô tả hàng hóa |
|
|
Nhóm |
Phân nhóm |
|
|
50.04 |
5004.00 |
Sợi tơ tằm (trừ sợi kéo từ phế liệu tơ tằm) chưa đóng gói để bán lẻ |
|
50.05 |
5005.00 |
Sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
50.06 |
5006.00 |
Sợi tơ tằm và sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ; ruột con tằm |
|
51.05 |
|
Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn) |
|
|
5105.10 |
- Lông cừu chải thô |
|
|
|
- Cúi (top) lông cừu và lông cừu chải kỹ khác: |
|
|
5105.21 |
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn |
|
|
5105.29 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Lông động vật loại mịn, đã chải thô hoặc chải kỹ: |
|
|
5105.31 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
|
|
5105.39 |
- - Loại khác |
|
|
5105.40 |
- Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ |
|
51.06 |
|
Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
5106.10 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
|
|
5106.20 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
|
51.07 |
|
Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
5107.10 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
|
|
5107.20 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
|
51.08 |
|
Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
5108.10 |
- Chải thô |
|
|
5108.20 |
- Chải kỹ |
|
51.09 |
|
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
5109.10 |
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên |
|
|
5109.90 |
- Loại khác |
|
51.10 |
5110.00 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
52.04 |
|
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ: |
|
|
5204.11 |
- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên: |
|
|
5204.19 |
- - Loại khác |
|
|
5204.20 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
|
52.05 |
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
5205.11 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
|
|
5205.12 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
|
|
5205.13 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
|
|
5205.14 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
|
|
5205.15 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: |
|
|
5205.21 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
|
|
5205.22 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
|
|
5205.23 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
|
|
5205.24 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
|
|
5205.26 |
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét trên 80 đến 94) |
|
|
5205.27 |
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét trên 94 đến 120) |
|
|
5205.28 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120) |
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
5205.31 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
|
|
5205.32 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
|
|
5205.33 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
|
|
5205.34 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
|
|
5205.35 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
|
|
5205.41 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
|
|
5205.42 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
|
|
5205.43 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
|
|
5205.44 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
|
|
5205.46 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94) |
|
|
5205.47 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120) |
|
|
5205.48 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120) |
|
52.06 |
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
5206.11 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
|
|
5206.12 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
|
|
5206.13 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
|
|
5206.14 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
|
|
5206.15 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ: |
|
|
5206.21 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
|
|
5206.22 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
|
|
5206.23 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
|
|
5206.24 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
|
|
5206.25 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
5206.31 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
|
|
5206.32 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
|
|
5206.33 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
|
|
5206.34 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
|
|
5206.35 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
|
|
5206.41 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
|
|
5206.42 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
|
|
5206.43 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
|
|
5206.44 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
|
|
5206.45 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
|
52.07 |
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
5207.10 |
- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
|
|
5207.90 |
- Loại khác |
|
53.06 |
|
Sợi lanh |
|
|
5306.10 |
- Sợi đơn |
|
|
5306.20 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
53.07 |
|
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
|
|
5307.10 |
- Sợi đơn |
|
|
5307.20 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
53.08 |
|
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy |
|
|
5308.20 |
- Sợi gai dầu |
|
|
5308.90 |
- Loại khác: |
|
54.01 |
|
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
5401.10 |
- Từ sợi filament tổng hợp: |
|
|
5401.20 |
- Từ sợi filament tái tạo: |
|
54.02 |
|
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
|
- Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác, đã hoặc chưa làm dún: |
|
|
5402.11 |
- - Từ các aramit |
|
|
5402.19 |
- - Loại khác |
|
|
5402.20 |
- Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dún |
|
|
|
- Sợi dún: |
|
|
5402.31 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex |
|
|
5402.32 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex |
|
|
5402.33 |
- - Từ các polyeste |
|
|
5402.34 |
- - Từ polypropylen |
|
|
5402.39 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét: |
|
|
5402.44 |
- - Từ nhựa đàn hồi: |
|
|
5402.45 |
- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
|
|
5402.46 |
- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần |
|
|
5402.47 |
- - Loại khác, từ các polyeste |
|
|
5402.48 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
|
|
5402.49 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét: |
|
|
5402.51 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
|
|
5402.52 |
- - Từ các polyeste |
|
|
5402.53 |
- - Từ polypropylen |
|
|
5402.59 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
|
|
5402.61 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
|
|
5402.62 |
- - Từ các polyeste |
|
|
5402.63 |
- - Từ polypropylen |
|
|
5402.69 |
- - Loại khác |
|
54.03 |
|
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
5403.10 |
- Sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
|
|
|
- Sợi khác, đơn: |
|
|
5403.31 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét: |
|
|
5403.32 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét: |
|
|
5403.33 |
- - Từ xenlulo axetat: |
|
|
5403.39 |
- - Loại khác: |
|
|
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
|
|
5403.41 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose): |
|
|
5403.42 |
- - Từ xenlulo axetat: |
|
|
5403.49 |
- - Loại khác: |
|
54.04 |
|
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm |
|
|
|
- Sợi monofilament: |
|
|
5404.11 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
|
|
5404.12 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
|
|
5404.19 |
- - Loại khác |
|
|
5404.90 |
- Loại khác |
|
54.05 |
5405.00 |
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm |
|
54.06 |
5406.00 |
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ |
|
55.01 |
|
Tô (tow) filament tổng hợp |
|
|
5501.10 |
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
|
|
5501.20 |
- Từ các polyeste |
|
|
5501.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
|
|
5501.40 |
- Từ polypropylen |
|
|
5501.90 |
- Loại khác |
|
55.02 |
|
Tô (tow) filament tái tạo |
|
|
5502.10 |
- Từ axetat xenlulo |
|
|
5502.90 |
- Loại khác |
|
55.03 |
|
Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
|
|
5503.11 |
- - Từ các aramit |
|
|
5503.19 |
- - Loại khác |
|
|
5503.20 |
- Từ các polyeste |
|
|
5503.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
|
|
5503.40 |
- Từ polypropylen |
|
|
5503.90 |
- Loại khác: |
|
55.04 |
|
Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
5504.10 |
- Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
|
|
5504.90 |
- Loại khác |
|
55.05 |
|
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo |
|
|
5505.10 |
- Từ các xơ tổng hợp |
|
|
5505.20 |
- Từ các xơ tái tạo |
|
55.06 |
|
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
5506.10 |
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
|
|
5506.20 |
- Từ các polyeste |
|
|
5506.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
|
|
5506.40 |
- Từ polypropylen |
|
|
5506.90 |
- Loại khác |
|
55.07 |
5507.00 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
|
55.08 |
|
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
5508.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp: |
|
|
5508.20 |
- Từ xơ staple tái tạo: |
|
55.09 |
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên: |
|
|
5509.11 |
- - Sợi đơn |
|
|
5509.12 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
5509.21 |
- - Sợi đơn |
|
|
5509.22 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở lên: |
|
|
5509.31 |
- - Sợi đơn |
|
|
5509.32 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
|
|
- Sợi khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên: |
|
|
5509.41 |
- - Sợi đơn |
|
|
5509.42 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste: |
|
|
5509.51 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo |
|
|
5509.52 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
5509.53 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
|
|
5509.59 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
5509.61 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
|
|
5509.62 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
|
|
5509.69 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Sợi khác: |
|
|
5509.91 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
|
|
5509.92 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
|
|
5509.99 |
- - Loại khác |
|
55.10 |
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
|
|
5510.11 |
- - Sợi đơn |
|
|
5510.12 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
|
5510.20 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
|
|
5510.30 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông |
|
|
5510.90 |
- Sợi khác |
|
55.11 |
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
5511.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên: |
|
|
5511.20 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%: |
|
|
5511.30 |
- Từ xơ staple tái tạo |
b) Vải, thảm và các loại sản phẩm dệt trải sàn khác; sợi đặc biệt, dây bện, dây chão (cordage), dây thừng, dây cáp và các loại tương tự.
Những công đoạn sản xuất, gia công dưới đây được thực hiện với nguyên liệu không có xuất xứ để tạo ra sản phẩm có xuất xứ:
(i) Sản xuất từ:
- Pô-li-me (đối với sản phẩm không dệt);
- Xơ (đối với sản phẩm không dệt);
- Sợi (đối với vải);
- Vải thô hoặc chưa tẩy trắng (đối với vải thành phẩm).
(ii) Trải qua một trong các quá trình chuyển đổi cơ bản sau:
- Đột bằng kim / kết sợi / liên kết bằng phương pháp hóa học;
- Dệt thoi hoặc dệt kim;
- Móc hoặc lót hoặc tạo lông; hoặc
- Nhuộm hoặc in và hoàn thiện; hoặc ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép.
|
Mã số hàng hóa |
Mô tả hàng hóa |
|
|
Nhóm |
Phân nhóm |
|
|
30.06 |
|
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này |
|
|
3006.10 |
- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu: |
|
50.07 |
|
Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm |
|
|
5007.10 |
- Vải dệt thoi từ tơ vụn: |
|
|
5007.20 |
- Các loại vải dệt thoi khác, có chứa 85% trở lên tính theo trọng lượng của tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn: |
|
|
5007.90 |
- Các loại vải khác: |
|
51.11 |
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô |
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
|
|
5111.11 |
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2 |
|
|
5111.19 |
- - Loại khác |
|
|
5111.20 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
|
|
5111.30 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
|
|
5111.90 |
- Loại khác |
|
51.12 |
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải kỹ |
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
|
|
5112.11 |
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2 |
|
|
5112.19 |
- - Loại khác: |
|
|
5112.20 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
|
|
5112.30 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
|
|
5112.90 |
- Loại khác |
|
51.13 |
5113.00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa |
|
52.08 |
|
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
5208.11 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
|
|
5208.12 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
|
|
5208.13 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5208.19 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
5208.21 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
|
|
5208.22 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
|
|
5208.23 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5208.29 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
5208.31 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
|
|
5208.32 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
|
|
5208.33 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5208.39 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
5208.41 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
|
|
5208.42 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: |
|
|
5208.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5208.49 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã in: |
|
|
5208.51 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
|
|
5208.52 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: |
|
|
5208.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
52.09 |
|
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
5209.11 |
- - Vải vân điểm: |
|
|
5209.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5209.19 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
5209.21 |
- - Vải vân điểm |
|
|
5209.22 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5209.29 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
5209.31 |
- - Vải vân điểm |
|
|
5209.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5209.39 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
5209.41 |
- - Vải vân điểm |
|
|
5209.42 |
- - Vải denim |
|
|
5209.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5209.49 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã in: |
|
|
5209.51 |
- - Vải vân điểm: |
|
|
5209.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
|
|
5209.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
52.10 |
|
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
5210.11 |
- - Vải vân điểm |
|
|
5210.19 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
5210.21 |
- - Vải vân điểm |
|
|
5210.29 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
5210.31 |
- - Vải vân điểm |
|
|
5210.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5210.39 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
5210.41 |
- - Vải vân điểm: |
|
|
5210.49 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã in: |
|
|
5210.51 |
- - Vải vân điểm: |
|
|
5210.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
52.11 |
|
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
5211.11 |
- - Vải vân điểm |
|
|
5211.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5211.19 |
- - Vải dệt khác |
|
|
5211.20 |
- Đã tẩy trắng |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
5211.31 |
- - Vải vân điểm |
|
|
5211.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5211.39 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
5211.41 |
- - Vải vân điểm: |
|
|
5211.42 |
- - Vải denim |
|
|
5211.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
|
|
5211.49 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã in: |
|
|
5211.51 |
- - Vải vân điểm: |
|
|
5211.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
|
|
5211.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
52.12 |
|
Vải dệt thoi khác từ bông |
|
|
|
- Trọng lượng không quá 200 g/m2: |
|
|
5212.11 |
- - Chưa tẩy trắng |
|
|
5212.12 |
- - Đã tẩy trắng |
|
|
5212.13 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5212.14 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5212.15 |
- - Đã in: |
|
|
|
- Trọng lượng trên 200 g/m2: |
|
|
5212.21 |
- - Chưa tẩy trắng |
|
|
5212.22 |
- - Đã tẩy trắng |
|
|
5212.23 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5212.24 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5212.25 |
- - Đã in: |
|
53.09 |
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh |
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: |
|
|
5309.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5309.19 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%: |
|
|
5309.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5309.29 |
- - Loại khác |
|
53.10 |
|
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
|
|
5310.10 |
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
5310.90 |
- Loại khác |
|
53.11 |
5311.00 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy |
|
54.07 |
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04 |
|
|
5407.10 |
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác: |
|
|
5407.20 |
- Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự |
|
|
5407.30 |
- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên: |
|
|
5407.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
5407.42 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5407.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5407.44 |
- - Đã in |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên: |
|
|
5407.51 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5407.52 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5407.53 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5407.54 |
- - Đã in |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
5407.61 |
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên: |
|
|
5407.69 |
- - Loại khác: |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên: |
|
|
5407.71 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5407.72 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5407.73 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5407.74 |
- - Đã in |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
|
|
5407.81 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5407.82 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5407.83 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5407.84 |
- - Đã in |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
5407.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5407.92 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5407.93 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5407.94 |
- - Đã in |
|
54.08 |
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05 |
|
|
5408.10 |
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose): |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự từ 85% trở lên: |
|
|
5408.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5408.22 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5408.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5408.24 |
- - Đã in |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
5408.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5408.32 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5408.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5408.34 |
- - Đã in |
|
55.12 |
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
5512.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5512.19 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở lên: |
|
|
5512.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5512.29 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
5512.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5512.99 |
- - Loại khác |
|
55.13 |
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
5513.11 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
|
|
5513.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
|
|
5513.13 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
|
|
5513.19 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
5513.21 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
|
|
5513.23 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
|
|
5513.29 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
5513.31 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
|
|
5513.39 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
|
|
- Đã in: |
|
|
5513.41 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
|
|
5513.49 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
55.14 |
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
5514.11 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
|
|
5514.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
|
|
5514.19 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
5514.21 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
|
|
5514.22 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
|
|
5514.23 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
|
|
5514.29 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
|
5514.30 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
|
- Đã in: |
|
|
5514.41 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
|
|
5514.42 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
|
|
5514.43 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
|
|
5514.49 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
55.15 |
|
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp |
|
|
|
- Từ xơ staple polyeste: |
|
|
5515.11 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
|
|
5515.12 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
|
|
5515.13 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
5515.19 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
5515.21 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
|
|
5515.22 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
5515.29 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
5515.91 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
|
|
5515.99 |
- - Loại khác: |
|
55.16 |
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
|
|
5516.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5516.12 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5516.13 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5516.14 |
- - Đã in |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament tái tạo: |
|
|
5516.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5516.22 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5516.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5516.24 |
- - Đã in |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
5516.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5516.32 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5516.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5516.34 |
- - Đã in |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: |
|
|
5516.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5516.42 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5516.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5516.44 |
- - Đã in |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
5516.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
5516.92 |
- - Đã nhuộm |
|
|
5516.93 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
5516.94 |
- - Đã in |
|
56.01 |
|
Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5 mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) |
|
|
|
- Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản phẩm của nó: |
|
|
5601.21 |
- - Từ bông |
|
|
5601.22 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
|
|
5601.29 |
- - Loại khác |
|
|
5601.30 |
- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ: |
|
56.02 |
|
Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
|
|
5602.10 |
- Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính |
|
|
|
- Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp: |
|
|
5602.21 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
5602.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
5602.90 |
- Loại khác |
|
56.03 |
|
Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp |
|
|
|
- Từ filament nhân tạo: |
|
|
5603.11 |
- - Trọng lượng không quá 25 g/m2 |
|
|
5603.12 |
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
|
|
5603.13 |
- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
|
|
5603.14 |
- - Trọng lượng trên 150 g/m2 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
5603.91 |
- - Trọng lượng không quá 25 g/m2 |
|
|
5603.92 |
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
|
|
5603.93 |
- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
|
|
5603.94 |
- - Trọng lượng trên 150 g/m2 |
|
56.04 |
|
Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
|
5604.10 |
- Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt |
|
|
5604.90 |
- Loại khác: |
|
56.05 |
5605.00 |
Sợi trộn kim loại, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt, hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại |
|
56.06 |
5606.00 |
Sợi cuốn bọc, và dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông đuôi hoặc bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng |
|
56.07 |
|
Dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện và đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
|
|
- Từ xizan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa (Agave): |
|
|
5607.21 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
|
|
5607.29 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Từ polyetylen hoặc polypropylen: |
|
|
5607.41 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
|
|
5607.49 |
- - Loại khác |
|
|
5607.50 |
- Từ xơ tổng hợp khác: |
|
|
5607.90 |
- Loại khác: |
|
56.08 |
|
Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, chão bện (cordage) hoặc thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ vật liệu dệt |
|
|
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
|
|
5608.11 |
- - Lưới đánh cá thành phẩm |
|
|
5608.19 |
- - Loại khác: |
|
|
5608.90 |
- Loại khác: |
|
56.09 |
5609.00 |
Các sản phẩm làm từ sợi, dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
57.01 |
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
5701.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
5701.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
57.02 |
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự |
|
|
5702.10 |
- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự |
|
|
5702.20 |
- Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir) |
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
|
|
5702.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
5702.32 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo |
|
|
5702.39 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
|
|
5702.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
5702.42 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
|
|
5702.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
5702.50 |
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
|
|
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
|
|
5702.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
5702.92 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
|
|
5702.99 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
|
57.03 |
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
5703.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
5703.20 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác: |
|
|
5703.30 |
- Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác: |
|
|
5703.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
57.04 |
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
5704.10 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 |
|
|
5704.20 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2 |
|
|
5704.90 |
- Loại khác |
|
57.05 |
5705.00 |
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
58.01 |
|
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06 |
|
|
5801.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
5801.21 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
|
|
5801.22 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
|
|
5801.23 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
|
|
5801.26 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
|
|
5801.27 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
|
|
|
- Từ xơ nhân tạo: |
|
|
5801.31 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng chưa cắt: |
|
|
5801.32 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
|
|
5801.33 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
|
|
5801.36 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
|
|
5801.37 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
|
|
5801.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
58.02 |
|
Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 |
|
|
|
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: |
|
|
5802.11 |
- - Chưa tẩy trắng |
|
|
5802.19 |
- - Loại khác |
|
|
5802.20 |
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
5802.30 |
- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng: |
|
58.03 |
5803.00 |
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06 |
|
58.04 |
|
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06 |
|
|
5804.10 |
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
|
|
|
- Ren dệt bằng máy: |
|
|
5804.21 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
|
|
5804.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
5804.30 |
- Ren làm bằng tay |
|
58.05 |
5805.00 |
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
58.06 |
|
Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs) |
|
|
5806.10 |
- Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): |
|
|
5806.20 |
- Vải dệt thoi khác, có chứa sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên tính theo trọng lượng: |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
5806.31 |
- - Từ bông: |
|
|
5806.32 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
|
|
5806.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
5806.40 |
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
|
58.07 |
|
Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu |
|
|
5807.10 |
- Dệt thoi |
|
|
5807.90 |
- Loại khác: |
|
58.08 |
|
Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự |
|
|
5808.10 |
- Các dải bện dạng chiếc: |
|
|
5808.90 |
- Loại khác: |
|
58.09 |
5809.00 |
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
58.10 |
|
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn |
|
|
5810.10 |
- Hàng thêu không lộ nền |
|
|
|
- Hàng thêu khác: |
|
|
5810.91 |
- - Từ bông |
|
|
5810.92 |
- - Từ xơ nhân tạo |
|
|
5810.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
58.11 |
5811.00 |
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 |
|
59.01 |
|
Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải canvas đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng và các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ |
|
|
5901.10 |
- Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự |
|
|
5901.90 |
- Loại khác: |
|
59.02 |
|
Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ ni lông hoặc các polyamit khác, các polyeste hoặc tơ nhân tạo vit-cô |
|
|
5902.10 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác: |
|
|
5902.20 |
- Từ các polyeste: |
|
|
5902.90 |
- Loại khác: |
|
59.03 |
|
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
|
|
5903.10 |
- Với poly(vinyl clorua): |
|
|
5903.20 |
- Với polyurethan |
|
|
5903.90 |
- Loại khác: |
|
59.04 |
|
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt thành hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình |
|
|
5904.10 |
- Vải sơn |
|
|
5904.90 |
- Loại khác |
|
59.05 |
5905.00 |
Các loại vải dệt phủ tường |
|
59.06 |
|
Vải dệt cao su hoá, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
|
|
5906.10 |
- Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
5906.91 |
- - Vải dệt kim hoặc vải móc |
|
|
5906.99 |
- - Loại khác: |
|
59.07 |
5907.00 |
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; vải canvas được vẽ làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay hoặc loại tương tự |
|
59.08 |
5908.00 |
Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm |
|
59.09 |
5909.00 |
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác |
|
59.10 |
5910.00 |
Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác |
|
59.11 |
|
Các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 7 của Chương này |
|
|
5911.10 |
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho băng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệt |
|
|
5911.20 |
- Vải dùng để rây sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
- Vải dệt và phớt, được dệt liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp, dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc xi măng amiăng): |
|
|
5911.31 |
- - Trọng lượng dưới 650 g/m2 |
|
|
5911.32 |
- - Trọng lượng từ 650 g/m2 trở lên |
|
|
5911.40 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người |
|
|
5911.90 |
- Loại khác: |
|
60.01 |
|
Vải có tạo vòng lông, kể cả các loại vải “vòng lông dài” và vải khăn lông, dệt kim hoặc móc |
|
|
6001.10 |
- Vải “vòng lông dài” |
|
|
|
- Vải tạo vòng lông bằng dệt kim: |
|
|
6001.21 |
- - Từ bông |
|
|
6001.22 |
- - Từ xơ nhân tạo |
|
|
6001.29 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6001.91 |
- - Từ bông |
|
|
6001.92 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
|
|
6001.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
60.02 |
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01 |
|
|
6002.40 |
- Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su |
|
|
6002.90 |
- Loại khác |
|
60.03 |
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02 |
|
|
6003.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6003.20 |
- Từ bông |
|
|
6003.30 |
- Từ các xơ tổng hợp |
|
|
6003.40 |
- Từ các xơ tái tạo |
|
|
6003.90 |
- Loại khác |
|
60.04 |
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01 |
|
|
6004.10 |
- Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su: |
|
|
6004.90 |
- Loại khác |
|
60.05 |
|
Vải dệt kim đan dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc các nhóm 60.01 đến 60.04 |
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
6005.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
6005.22 |
- - Đã nhuộm |
|
|
6005.23 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
|
|
6005.24 |
- - Đã in |
|
|
|
- Từ xơ tổng hợp: |
|
|
6005.35 |
- - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này |
|
|
6005.36 |
- - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
6005.37 |
- - Loại khác, đã nhuộm: |
|
|
6005.38 |
- - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau: |
|
|
6005.39 |
- - Loại khác, đã in: |
|
|
|
- Từ xơ tái tạo: |
|
|
6005.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
6005.42 |
- - Đã nhuộm |
|
|
6005.43 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
|
|
6005.44 |
- - Đã in |
|
|
6005.90 |
- Loại khác: |
|
60.06 |
|
Vải dệt kim hoặc móc khác |
|
|
6006.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
6006.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
|
|
6006.22 |
- - Đã nhuộm |
|
|
6006.23 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
|
|
6006.24 |
- - Đã in |
|
|
|
- Từ xơ sợi tổng hợp: |
|
|
6006.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
6006.32 |
- - Đã nhuộm: |
|
|
6006.33 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau: |
|
|
6006.34 |
- - Đã in: |
|
|
|
- Từ xơ tái tạo: |
|
|
6006.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
6006.42 |
- - Đã nhuộm: |
|
|
6006.43 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau: |
|
|
6006.44 |
- - Đã in: |
|
|
6006.90 |
- Loại khác |
|
96.19 |
|
Băng (miếng) và nút bông vệ sinh (tampons), khăn và tã lót cho trẻ và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu |
|
|
ex.9619.00 |
- Băng (miếng) và nút bông vệ sinh (tampons), bỉm và miếng lót vệ sinh trẻ em và các sản phẩm tương tự, dạng tấm |
c) Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc và các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác
Những công đoạn sản xuất, gia công dưới đây được thực hiện với nguyên liệu không có xuất xứ để tạo ra sản phẩm có xuất xứ:
Việc sản xuất thông qua quá trình cắt và ráp các bộ phận thành một sản phẩm hoàn chỉnh (đối với quần áo và lều bạt) và kết hợp với thêu, trang trí hoặc in (đối với các mặt hàng may sẵn) từ:
- Vải thô hoặc chưa tẩy trắng;
- Vải thành phẩm.
|
Mã số hàng hóa |
Mô tả hàng hóa |
|
|
Nhóm |
Phân nhóm |
|
|
30.05 |
|
Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng phủ dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y |
|
|
3005.90 |
- Loại khác: |
|
30.06 |
|
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này |
|
|
3006.10 |
- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu: |
|
39.21 |
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic |
|
|
|
- Loại xốp: |
|
|
3921.12 |
- - Từ các polyme từ vinyl clorua |
|
|
ex.3921.12 |
(Dệt thoi, dệt kim hoặc bằng vải không dệt được tráng, phủ hoặc tráng, phủ hoặc ép với plastic) |
|
|
3921.13 |
- - Từ các polyurethan: |
|
|
ex.3921.13 |
(Dệt thoi, dệt kim hoặc bằng vải không dệt được tráng, phủ hoặc tráng, phủ hoặc ép với plastic) |
|
|
3921.90 |
- Loại khác: |
|
|
ex.3921.90 |
(Dệt thoi, dệt kim hoặc bằng vải không dệt được tráng, phủ hoặc tráng, phủ hoặc ép với plastic) |
|
42.02 |
|
Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi đựng dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại đồ chứa tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy |
|
|
|
- Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh và các loại đồ chứa tương tự: |
|
|
4202.12 |
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: |
|
|
|
- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm: |
|
|
4202.22 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt |
|
|
|
- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: |
|
|
4202.32 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
4202.92 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt: |
|
61.01 |
|
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car- coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03 |
|
|
6101.20 |
- Từ bông |
|
|
6101.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
|
|
6101.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.02 |
|
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car- coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04 |
|
|
6102.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6102.20 |
- Từ bông |
|
|
6102.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
|
|
6102.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.03 |
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
|
6103.10 |
- Bộ com-lê |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6103.22 |
- - Từ bông |
|
|
6103.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6103.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Áo jacket và áo blazer: |
|
|
6103.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6103.32 |
- - Từ bông |
|
|
6103.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6103.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
6103.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6103.42 |
- - Từ bông |
|
|
6103.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6103.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.04 |
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân , chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
6104.13 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6104.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6104.22 |
- - Từ bông |
|
|
6104.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6104.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Áo jacket và áo blazer: |
|
|
6104.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6104.32 |
- - Từ bông |
|
|
6104.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6104.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Váy liền thân: |
|
|
6104.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6104.42 |
- - Từ bông |
|
|
6104.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6104.44 |
- - Từ sợi tái tạo |
|
|
6104.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: |
|
|
6104.51 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6104.52 |
- - Từ bông |
|
|
6104.53 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6104.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
6104.61 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6104.62 |
- - Từ bông |
|
|
6104.63 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6104.69 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.05 |
|
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
|
6105.10 |
- Từ bông |
|
|
6105.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
6105.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.06 |
|
Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt- blouse), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
6106.10 |
- Từ bông |
|
|
6106.20 |
- Từ sợi nhân tạo |
|
|
6106.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.07 |
|
Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Quần lót và quần sịp: |
|
|
6107.11 |
- - Từ bông |
|
|
6107.12 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6107.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
6107.21 |
- - Từ bông |
|
|
6107.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6107.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6107.91 |
- - Từ bông |
|
|
6107.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.08 |
|
Váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats): |
|
|
6108.11 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6108.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Quần xi líp và quần đùi bó: |
|
|
6108.21 |
- - Từ bông |
|
|
6108.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6108.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Váy ngủ và bộ pyjama: |
|
|
6108.31 |
- - Từ bông |
|
|
6108.32 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6108.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6108.91 |
- - Từ bông |
|
|
6108.92 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6108.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.09 |
|
Áo phông, áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc |
|
|
6109.10 |
- Từ bông: |
|
|
6109.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
61.10 |
|
Áo bó, áo chui đầu, áo cardigan, gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
6110.11 |
- - Từ lông cừu |
|
|
6110.12 |
- - Từ lông dê Ca-sơ-mia |
|
|
6110.19 |
- - Loại khác |
|
|
6110.20 |
- Từ bông |
|
|
6110.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
|
|
6110.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.11 |
|
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc móc |
|
|
6111.20 |
- Từ bông |
|
|
6111.30 |
- Từ sợi tổng hợp |
|
|
6111.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
61.12 |
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao: |
|
|
6112.11 |
- - Từ bông |
|
|
6112.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6112.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
6112.20 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
|
|
|
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
6112.31 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6112.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
6112.41 |
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
|
6112.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
61.13 |
6113.00 |
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
61.14 |
|
Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc |
|
|
6114.20 |
- Từ bông |
|
|
6114.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
6114.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
61.15 |
|
Quần tất, quần nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày, dép không đế, dệt kim hoặc móc |
|
|
6115.10 |
- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch): |
|
|
|
- Quần tất và quần nịt khác: |
|
|
6115.21 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex |
|
|
6115.22 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên |
|
|
6115.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
6115.30 |
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex: |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6115.94 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6115.95 |
- - Từ bông |
|
|
6115.96 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6115.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.16 |
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc |
|
|
6116.10 |
- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su: |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6116.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6116.92 |
- - Từ bông |
|
|
6116.93 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6116.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.17 |
|
Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác, dệt kim hoặc móc; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ |
|
|
6117.10 |
- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: |
|
|
6117.80 |
- Các phụ kiện may mặc khác: |
|
|
6117.90 |
- Các chi tiết |
|
62.01 |
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car- coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03 |
|
|
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
|
|
6201.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6201.12 |
- - Từ bông |
|
|
6201.13 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6201.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6201.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6201.92 |
- - Từ bông |
|
|
6201.93 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6201.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.02 |
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car- coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04 |
|
|
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
|
|
6202.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6202.12 |
- - Từ bông |
|
|
6202.13 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6202.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6202.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6202.92 |
- - Từ bông |
|
|
6202.93 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6202.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.03 |
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
6203.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6203.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6203.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6203.22 |
- - Từ bông: |
|
|
6203.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6203.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Áo jacket và áo blazer: |
|
|
6203.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6203.32 |
- - Từ bông: |
|
|
6203.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6203.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
6203.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6203.42 |
- - Từ bông: |
|
|
6203.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6203.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.04 |
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân , chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
6204.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6204.12 |
- - Từ bông: |
|
|
6204.13 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6204.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6204.21 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6204.22 |
- - Từ bông: |
|
|
6204.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6204.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Áo jacket và áo blazer: |
|
|
6204.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6204.32 |
- - Từ bông: |
|
|
6204.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6204.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Váy liền thân: |
|
|
6204.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6204.42 |
- - Từ bông: |
|
|
6204.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6204.44 |
- - Từ sợi tái tạo |
|
|
6204.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: |
|
|
6204.51 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6204.52 |
- - Từ bông: |
|
|
6204.53 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6204.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
6204.61 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6204.62 |
- - Từ bông |
|
|
6204.63 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6204.69 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
62.05 |
|
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
6205.20 |
- Từ bông: |
|
|
6205.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
6205.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.06 |
|
Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt- blouses) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
6206.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
|
|
6206.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6206.30 |
- Từ bông: |
|
|
6206.40 |
- Từ sợi nhân tạo |
|
|
6206.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
62.07 |
|
Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
|
- Quần lót, quần đùi và quần sịp: |
|
|
6207.11 |
- - Từ bông |
|
|
6207.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
6207.21 |
- - Từ bông: |
|
|
6207.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6207.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6207.91 |
- - Từ bông |
|
|
6207.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.08 |
|
Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats): |
|
|
6208.11 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6208.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Váy ngủ và bộ pyjama: |
|
|
6208.21 |
- - Từ bông: |
|
|
6208.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6208.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6208.91 |
- - Từ bông: |
|
|
6208.92 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
6208.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.09 |
|
Quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho trẻ em |
|
|
6209.20 |
- Từ bông: |
|
|
6209.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
6209.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
62.10 |
|
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
|
6210.10 |
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
|
|
6210.20 |
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19: |
|
|
6210.30 |
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19: |
|
|
6210.40 |
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
6210.50 |
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
62.11 |
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác |
|
|
|
- Quần áo bơi: |
|
|
6211.11 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
6211.12 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
6211.20 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
|
|
|
- Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
6211.32 |
- - Từ bông: |
|
|
6211.33 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
6211.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
6211.42 |
- - Từ bông: |
|
|
6211.43 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
6211.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.12 |
|
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực (corset), dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc |
|
|
6212.10 |
- Xu chiêng: |
|
|
6212.20 |
- Gen và quần gen: |
|
|
6212.30 |
- Áo nịt toàn thân (corselette): |
|
|
6212.90 |
- Loại khác: |
|
62.13 |
|
Khăn tay và khăn vuông nhỏ quàng cổ |
|
|
6213.20 |
- Từ bông: |
|
|
6213.90 |
- Từ các loại vật liệu dệt khác: |
|
62.14 |
|
Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che và các loại tương tự |
|
|
6214.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
|
|
6214.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6214.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
6214.40 |
- Từ sợi tái tạo: |
|
|
6214.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.15 |
|
Cà vạt, nơ con bướm và cravat |
|
|
6215.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
|
|
6215.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
6215.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.16 |
6216.00 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao |
|
62.17 |
|
Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may mặc, trừ các loại thuộc nhóm 62.12 |
|
|
6217.10 |
- Phụ kiện may mặc: |
|
|
6217.90 |
- Các chi tiết |
|
63.01 |
|
Chăn và chăn du lịch |
|
|
6301.10 |
- Chăn điện |
|
|
6301.20 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
6301.30 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông: |
|
|
6301.40 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp: |
|
|
6301.90 |
- Chăn và chăn du lịch khác: |
|
63.02 |
|
Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp |
|
|
6302.10 |
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in: |
|
|
6302.21 |
- - Từ bông |
|
|
6302.22 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
6302.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác: |
|
|
6302.31 |
- - Từ bông |
|
|
6302.32 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
6302.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
6302.40 |
- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Khăn trải bàn khác: |
|
|
6302.51 |
- - Từ bông: |
|
|
6302.53 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6302.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
6302.60 |
- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6302.91 |
- - Từ bông |
|
|
6302.93 |
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
6302.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
63.03 |
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường |
|
|
|
- Dệt kim hoặc móc: |
|
|
6303.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6303.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6303.91 |
- - Từ bông |
|
|
6303.92 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6303.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
63.04 |
|
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 |
|
|
|
- Các bộ khăn phủ giường (bedspreads): |
|
|
6304.11 |
- - Dệt kim hoặc móc |
|
|
6304.19 |
- - Loại khác: |
|
|
6304.20 |
- Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6304.91 |
- - Dệt kim hoặc móc: |
|
|
6304.92 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông |
|
|
6304.93 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp |
|
|
6304.99 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác |
|
63.05 |
|
Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng |
|
|
6305.10 |
- Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03: |
|
|
6305.20 |
- Từ bông |
|
|
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
|
|
6305.32 |
- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: |
|
|
6305.33 |
- - Loại khác, từ dải polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự: |
|
|
6305.39 |
- - Loại khác: |
|
|
6305.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
63.06 |
|
Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng; tăng (lều); buồm cho tàu thuyền, ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại |
|
|
|
- Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng: |
|
|
6306.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6306.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Tăng (lều): |
|
|
6306.22 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
|
6306.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
6306.30 |
- Buồm cho tàu thuyền |
|
|
6306.40 |
- Đệm hơi: |
|
|
6306.90 |
- Loại khác: |
|
63.07 |
|
Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may |
|
|
6307.10 |
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
|
|
6307.20 |
- Áo cứu sinh và đai cứu sinh |
|
|
6307.90 |
- Loại khác: |
|
63.08 |
6308.00 |
Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ |
|
63.09 |
6309.00 |
Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác |
|
64.05 |
|
Giày, dép khác |
|
|
6405.20 |
- Có mũ giày bằng vật liệu dệt |
|
64.06 |
|
Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, đệm gót chân và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống ôm sát chân (leggings) và các sản phẩm tương tự, và các bộ phận của chúng |
|
|
6406.10 |
- Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày: |
|
|
6406.90 |
- Loại khác: |
|
|
ex.6406.90 |
- - Bằng các vật liệu khác (các bộ phận khác của giày, dép sử dụng vật liệu dệt) |
|
65.01 |
6501.00 |
Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ) |
|
65.02 |
6502.00 |
Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí |
|
65.04 |
6504.00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
65.05 |
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
|
ex.6505.00 |
- Loại khác: |
|
66.01 |
|
Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) |
|
|
6601.10 |
- Dù che trong vườn hoặc các loại ô, dù tương tự |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
6601.91 |
- - Có cán kiểu ống lồng |
|
|
6601.99 |
- - Loại khác |
|
70.19 |
|
Sợi thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ, sợi, vải dệt) |
|
|
|
- Ở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xe và sợi bện đã cắt đoạn: |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
7019.19.10 |
- - - Sợi xe |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
7019.51 |
- - Có chiều rộng không quá 30 cm |
|
|
7019.52 |
- - Có chiều rộng trên 30 cm, dệt vân điểm, trọng lượng dưới 250 g/m2, dệt từ sợi filament có độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 136 tex |
|
|
7019.59 |
- - Loại khác |
|
87.08 |
|
Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
|
|
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca- bin): |
|
|
8708.21 |
- - Dây đai an toàn |
|
88.04 |
8804.00 |
Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ kiện của chúng |
|
91.13 |
|
Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đồng hồ cá nhân, và các bộ phận của chúng |
|
|
9113.90 |
- Loại khác |
|
94.04 |
|
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc |
|
|
9404.90 |
- Loại khác: |
|
|
ex.9404.90 |
(Gối và nệm bằng bông; chăn quilt, chăn nhồi lông; mền chăn và các loại tương tự bằng vật liệu dệt) |
|
95.03 |
|
Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles) |
|
|
|
- Búp bê: |
|
|
|
- - Búp bê, có hoặc không có trang phục |
|
|
9503.00.22 |
- - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ |
|
96.12 |
|
Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn vào lõi hoặc nằm trong vỏ; tấm mực dấu, đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp |
|
|
9612.10 |
- Ruy băng: |
|
|
ex.9612.10 |
- - Bằng vật liệu dệt |
|
96.19 |
|
Băng (miếng) và nút bông vệ sinh (tampons), khăn và tã lót cho trẻ và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu |
|
|
ex.9619.00 |
- - Từ bông |
|
|
ex.9619.00 |
- - Từ xơ nhân tạo |
|
|
ex.9619.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
ex.9619.00 |
- Từ các xơ tổng hợp |
|
|
ex.9619.00 |
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
|
ex.9619.00 |
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
ex.9619.00 |
- Loại khác |
|
THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
|
No. 10/2019/TT-BCT |
Hanoi, July 22, 2019 |
CIRCULAR
AMENDMENTS TO CIRCULAR NO. 22/2016/TT-BCT DATED OCTOBER 03, 2016 OF THE MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE ON IMPLEMENTATION OF RULES OF ORIGINS IN THE ASEAN TRADE IN GOODS AGREEMENT
Pursuant to the Government’s Decree No. 98/2017/ND-CP dated August 18, 2017 defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;
Pursuant to the Government’s Decree No. 31/2018/ND-CP dated March 08, 2018 on guidelines for the Law on Foreign Trade Management in terms of origin of goods;
Pursuant to the ASEAN Trade in Goods Agreement concluded on February 26, 2009 at the 14th ASEAN summit in Cha-am, Thailand between member states of ASEAN;
Pursuant to the Reports of the 50th ASEAN Economic Ministers Meeting and the 32nd ASEAN Free Trade Area (AFTA) Council Meeting held on August 29, 2018 in Singapore;
At the request of Director of Export and Import Administration,
The Minister of Industry and Trade hereby promulgates a Circular on amendments to Circular No. 22/2016/TT-BCT dated October 03, 2016 of the Minister of Industry and Trade on implementation of rules of origins in the ASEAN Trade in Goods Agreement (hereinafter referred to as “the Circular No. 22/2016/TT-BCT”).
Article 1. Amendments to Article 2 of the Circular No. 22/2016/TT-BCT:
1. The Annex II - Product specific rules provided in Clause 2 Article 2 of the Circular No. 22/2016/TT-BCT is repealed and replaced with the Annex I enclosed herewith.
2. The Annex III - Substantial transformation criterion for textiles and textile products provided in Clause 3 Article 2 of the Circular No. 22/2016/TT-BCT is repealed and replaced with the Annex II enclosed herewith.
Article 2. Effect
This Circular comes into effect from September 05, 2019./.
|
|
THE MINISTER |
ANNEX I
PRODUCT SPECIFIC RULES(Enclosed with the Circular No. 10/2019/TT-BCT dated July 22, 2019 of the Minister of Industry and Trade)
1. For the purposes of this Annex:
a) “RVC40” or “RVC35” means that the good has a regional value content, calculated using the formula set out in Clause 1 Article 5 of the Annex I enclosed with the Circular No. 22/2016/TT-BCT dated October 03, 2016 of the Minister of Industry and Trade, of not less than 40% (forty percent) or 35% (thirty-five percent), and the final process of production is performed within a Party;
b) “CC” means a change to the chapter, heading or subheading from any other chapter. This means that all non-originating materials used in the production of the good have undergone a change in tariff classification (CTC) at the two-digit level (a change in Chapter) of the Harmonized System;
c) “CTH” means a change to the chapter, heading or subheading from any other heading. This means that all non-originating materials used in the production of the good have undergone a CTC at the four-digit level (a change in Heading) of the Harmonized System;
d) “CTSH” means a change to the chapter, heading or subheading from any other subheading. This means that all non-originating materials used in the production of the good have undergone a CTC at the six-digit level (a change in Subheading) of the Harmonized System;
dd) “WO” means that the good is wholly obtained or produced in the territory of a Party.
e) Process rules for textiles and textile products are those provided in the Annex II enclosed herewith.
2. This Annex is prepared according to the Harmonized Commodity Description and Coding System, 2017.
|
HS code |
Description |
Origin criteria |
|
0101.21 |
- - Pure-bred breeding animals |
WO |
|
0101.29 |
- - Other |
WO |
|
0101.30 |
- Asses: |
WO |
|
0101.90 |
- Other |
WO |
|
0102.21 |
- - Pure-bred breeding animals |
WO |
|
0102.29 |
- - Other: |
WO |
|
0102.31 |
- - Pure-bred breeding animals |
WO |
|
0102.39 |
- - Other |
WO |
|
0102.90 |
- Other: |
WO |
|
0103.10 |
- Pure-bred breeding animals |
WO |
|
0103.91 |
- - Weighing less than 50 kg |
WO |
|
0103.92 |
- - Weighing 50 kg or more |
WO |
|
0104.10 |
- Sheep: |
WO |
|
0104.20 |
- Goat: |
WO |
|
0105.11 |
- - Fowls of the species Gallus domesticus: |
WO |
|
0105.12 |
- - Turkeys: |
WO |
|
0105.13 |
- - Ducks: |
WO |
|
0105.14 |
- - Geese: |
WO |
|
0105.15 |
- - Guinea fowls: |
WO |
|
0105.94 |
- - Fowls of the species Gallus domesticus: |
WO |
|
0105.99 |
- - Other: |
WO |
|
0106.11 |
- - Primates |
WO |
|
0106.12 |
- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia) |
WO |
|
0106.13 |
- - Camels and other camelids (Camelidae) |
WO |
|
0106.14 |
- - Rabbits and hares |
WO |
|
0106.19 |
- - Other |
WO |
|
0106.20 |
- Reptiles (including snakes and turtles) |
WO |
|
0106.31 |
- - Birds of prey |
WO |
|
0106.32 |
- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos) |
WO |
|
0106.33 |
- - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) |
WO |
|
0106.39 |
- - Other |
WO |
|
0106.41 |
- - Bees |
WO |
|
0106.49 |
- - Other |
WO |
|
0106.90 |
- Other |
WO |
|
0201.10 |
- Carcasses and half-carcasses |
RVC40 or CC |
|
0201.20 |
- Other cuts with bone in |
RVC40 or CC |
|
0201.30 |
- Boneless |
RVC40 or CC |
|
0202.10 |
- Carcasses and half-carcasses |
RVC40 or CC |
|
0202.20 |
- Other cuts with bone in |
RVC40 or CC |
|
0202.30 |
- Boneless |
RVC40 or CC |
|
0203.11 |
- - Carcasses and half-carcasses |
RVC40 or CC |
|
0203.12 |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
RVC40 or CC |
|
0203.19 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
0203.21 |
- - Carcasses and half-carcasses |
RVC40 or CC |
|
0203.22 |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
RVC40 or CC |
|
0203.29 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
0204.10 |
- Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0204.21 |
- - Carcasses and half-carcasses |
RVC40 or CC |
|
0204.22 |
- - Other cuts with bone in |
RVC40 or CC |
|
0204.23 |
- - Boneless |
RVC40 or CC |
|
0204.30 |
- Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen |
RVC40 or CC |
|
0204.41 |
- - Carcasses and half-carcasses |
RVC40 or CC |
|
0204.42 |
- - Other cuts with bone in |
RVC40 or CC |
|
0204.43 |
- - Boneless |
RVC40 or CC |
|
0204.50 |
- Meat of goats |
RVC40 or CC |
|
0205.00 |
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen. |
RVC40 or CC |
|
0206.10 |
- Of bovine animals, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0206.21 |
- - Tongues |
RVC40 or CC |
|
0206.22 |
- - Livers |
RVC40 or CC |
|
0206.29 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
0206.30 |
- Of swine, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0206.41 |
- - Livers |
RVC40 or CC |
|
0206.49 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
0206.80 |
- Other, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0206.90 |
- Other, frozen |
RVC40 or CC |
|
0207.11 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0207.12 |
- - Not cut in pieces, frozen |
RVC40 or CC |
|
0207.13 |
- - Cuts and offal, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0207.14 |
- - Cuts and offal, frozen: |
RVC40 or CC |
|
0207.24 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0207.25 |
- - Not cut in pieces, frozen |
RVC40 or CC |
|
0207.26 |
- - Cuts and offal, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0207.27 |
- - Cuts and offal, frozen: |
RVC40 or CC |
|
0207.41 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0207.42 |
- - Not cut in pieces, frozen |
RVC40 or CC |
|
0207.43 |
- - Fatty livers, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0207.44 |
- - Other, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0207.45 |
- - Other, frozen |
RVC40 or CC |
|
0207.51 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0207.52 |
- - Not cut in pieces, frozen |
RVC40 or CC |
|
0207.53 |
- - Fatty livers, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0207.54 |
- - Other, fresh or chilled |
RVC40 or CC |
|
0207.55 |
- - Other, frozen |
RVC40 or CC |
|
0207.60 |
- Of guinea fowls |
RVC40 or CC |
|
0208.10 |
- Of rabbits or hares |
RVC40 or CC |
|
0208.30 |
- Of primates |
RVC40 or CC |
|
0208.40 |
- Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): |
RVC40 or CC |
|
0208.50 |
- Of reptiles (including snakes and turtles) |
RVC40 or CC |
|
0208.60 |
- Of camels and other camelids (Camelidae) |
RVC40 or CC |
|
0208.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
0209.10 |
- Of swine |
RVC40 or CC |
|
0209.90 |
- Other |
RVC40 or CC |
|
0210.11 |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
RVC40 or CC |
|
0210.12 |
- - Bellies (streaky) and cuts thereof |
RVC40 or CC |
|
0210.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
0210.20 |
- Meat of bovine animals |
RVC40 or CC |
|
0210.91 |
- - Of primates |
RVC40 or CC |
|
0210.92 |
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): |
RVC40 or CC |
|
0210.93 |
- - Of reptiles (including snakes and turtles) |
RVC40 or CC |
|
0210.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
0301.11 |
- - Freshwater: |
WO |
|
0301.19 |
- - Other: |
WO |
|
0301.91 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
WO |
|
0301.92 |
- - Eels (Anguilla spp.) |
WO |
|
0301.93 |
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
WO |
|
0301.94 |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
WO |
|
0301.95 |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
WO |
|
0301.99 |
- - Other: |
WO |
|
0306.15 |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) |
RVC40 or CTSH |
|
0306.19 |
- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption |
RVC40 or CTSH |
|
0306.34 |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) |
RVC40 or CTSH |
|
0306.39 |
- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption: |
RVC40 or CTSH |
|
0306.94 |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus): |
RVC40 or CTSH |
|
0306.99 |
- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption: |
RVC40 or CTSH |
|
0307.43 |
- - Frozen: |
RVC40 or CTSH |
|
0307.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0307.72 |
- - Frozen |
RVC40 or CTSH |
|
0307.79 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0307.83 |
- - Frozen abalone (Haliotis spp.) |
RVC40 or CTSH |
|
0307.84 |
- - Frozen stromboid conchs (Strombus spp.) |
RVC40 or CTSH |
|
0307.87 |
- - Other abalone (Haliotis spp.) : |
RVC40 or CTSH |
|
0307.88 |
- - Other stromboid conchs (Strombus spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
0307.92 |
- - Frozen |
RVC40 or CTSH |
|
0307.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0308.12 |
- - Frozen |
RVC40 or CTSH |
|
0308.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0308.22 |
- - Frozen |
RVC40 or CTSH |
|
0308.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0308.30 |
- Jellyfish (Rhopilema spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
0308.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0401.10 |
- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%: |
RVC40 or CTSH |
|
0401.20 |
- Of a fat content, by weight, exceeding 1% but not exceeding 6%: |
RVC40 or CTSH |
|
0401.40 |
- Of a fat content, by weight, exceeding 6% but not exceeding 10%: |
RVC40 or CTSH |
|
0401.50 |
- Of a fat content, by weight, exceeding 10 %: |
RVC40 or CTSH |
|
0402.10 |
- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, not exceeding 1.5%: |
RVC40 or CTSH |
|
0402.21 |
- - Not containing added sugar or other sweetening matter: |
RVC40 or CTSH |
|
0402.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0402.91 |
- - Not containing added sugar or other sweetening matter: |
RVC40 or CTSH |
|
0402.99 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
0403.10 |
- Yogurt: |
RVC40 or CTSH |
|
0403.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0404.10 |
- Whey and modified whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter: |
RVC40 or CTSH |
|
0404.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
0405.10 |
- Butter |
RVC40 or CTSH |
|
0405.20 |
- Dairy spreads |
RVC40 or CTSH |
|
0405.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0406.10 |
- Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese, and curd: |
RVC40 or CTSH |
|
0406.20 |
- Grated or powdered cheese, of all kinds: |
RVC40 or CTSH |
|
0406.30 |
- Processed cheese, not grated or powdered |
RVC40 or CTSH |
|
0406.40 |
- Blue-veined cheese and other cheese containing veins produced by Penicillium roqueforti |
RVC40 or CTSH |
|
0406.90 |
- Other cheese |
RVC40 or CTSH |
|
0407.11 |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus: |
WO |
|
0407.19 |
- - Other: |
WO |
|
0407.21 |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus |
WO |
|
0407.29 |
- - Other: |
WO |
|
0407.90 |
- Other: |
WO |
|
0408.11 |
- - Dried |
RVC40 or CC |
|
0408.19 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
0408.91 |
- - Dried |
RVC40 or CC |
|
0408.99 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
0409.00 |
Natural honey |
WO |
|
0410.00 |
Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included. |
RVC40 or CC |
|
0501.00 |
Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair. |
WO |
|
0502.10 |
- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof |
RVC40 or CC |
|
0502.90 |
- Other |
RVC40 or CC |
|
0504.00 |
Guts, bladders and stomachs of animals (other than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked. |
RVC40 or CC |
|
0505.10 |
- Feathers of a kind used for stuffing; down: |
RVC40 or CC |
|
0505.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
0506.10 |
- Ossein and bones treated with acid |
RVC40 or CC |
|
0506.90 |
- Other |
RVC40 or CC |
|
0507.10 |
- Ivory; ivory powder and waste: |
RVC40 or CC |
|
0507.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
0508.00 |
Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof. |
RVC40 or CC |
|
0510.00 |
Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved. |
RVC40 or CC |
|
0511.10 |
- Bovine semen |
RVC40 or CC |
|
0511.91 |
- - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3: |
RVC40 or CC |
|
0511.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
0601.10 |
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant |
RVC40 or CTSH |
|
0601.20 |
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots: |
RVC40 or CTSH |
|
0602.10 |
- Unrooted cuttings and slips: |
RVC40 or CTSH |
|
0602.20 |
- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts |
RVC40 or CTSH |
|
0602.30 |
- Rhododendrons and azaleas, grafted or not |
RVC40 or CTSH |
|
0602.40 |
- Roses, grafted or not |
RVC40 or CTSH |
|
0602.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0701.10 |
- Seed |
WO |
|
0701.90 |
- Other: |
WO |
|
0702.00 |
Tomatoes, fresh or chilled. |
WO |
|
0703.10 |
- Onions and shallots: |
WO |
|
0703.20 |
- Garlic: |
WO |
|
0703.90 |
- Leeks and other alliaceous vegetables: |
WO |
|
0704.10 |
- Cauliflowers and headed broccoli : |
WO |
|
0704.20 |
- Brussels sprouts |
WO |
|
0704.90 |
- Other: |
WO |
|
0705.11 |
- - Cabbage lettuce (head lettuce) |
WO |
|
0705.19 |
- - Other |
WO |
|
0705.21 |
- - Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum) |
WO |
|
0705.29 |
- - Other |
WO |
|
0706.10 |
- Carrots and turnips: |
WO |
|
0706.90 |
- Other |
WO |
|
0707.00 |
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled. |
WO |
|
0708.10 |
- Peas (Pisum sativum) |
WO |
|
0708.20 |
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
WO |
|
0708.90 |
- Other leguminous vegetables |
WO |
|
0709.20 |
- Asparagus |
WO |
|
0709.30 |
- Aubergines (egg-plants) |
WO |
|
0709.40 |
- Celery other than celeriac |
WO |
|
0709.51 |
- - Mushrooms of the genus Agaricus |
WO |
|
0709.59 |
- - Other: |
WO |
|
0709.60 |
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: |
WO |
|
0709.70 |
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach) |
WO |
|
0709.91 |
- - Globe artichokes |
WO |
|
0709.92 |
- - Olives |
WO |
|
0709.93 |
- - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.) |
WO |
|
0709.99 |
- - Other: |
WO |
|
0710.10 |
- Potatoes |
WO |
|
0710.29 |
- - Other |
WO |
|
0710.30 |
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach) |
WO |
|
0710.40 |
- Sweet corn |
WO |
|
0710.80 |
- Other vegetables |
WO |
|
0710.90 |
- Mixtures of vegetables |
WO |
|
0714.10 |
- Manioc (cassava): |
WO |
|
0714.20 |
- Sweet potatoes: |
RVC40 |
|
0714.30 |
- Yams (Dioscorea spp.): |
RVC40 |
|
0714.40 |
- Taro (Colocasia spp.): |
RVC40 |
|
0714.50 |
- Yautia (Xanthosoma spp.): |
RVC40 |
|
0714.90 |
- Other: |
RVC40 |
|
0801.11 |
- - Desiccated |
RVC40 or CC |
|
0801.12 |
- - In the inner shell (endocarp) |
RVC40 or CC |
|
0801.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
0801.21 |
- - In shell |
WO |
|
0801.22 |
- - Beans, shelled |
RVC40 or CC |
|
0801.31 |
- - In shell |
WO |
|
0802.11 |
- - In shell |
WO |
|
0802.12 |
- - Beans, shelled |
RVC40 or CC |
|
0802.21 |
- - In shell |
WO |
|
0802.22 |
- - Beans, shelled |
RVC40 or CC |
|
0802.31 |
- - In shell |
WO |
|
0802.32 |
- - Beans, shelled |
RVC40 or CC |
|
0802.41 |
- - In shell |
RVC40 or CC |
|
0802.42 |
- - Beans, shelled |
RVC40 or CC |
|
0802.51 |
- - In shell |
RVC40 or CC |
|
0802.52 |
- - Beans, shelled |
RVC40 or CC |
|
0802.61 |
- - In shell |
RVC40 or CC |
|
0802.62 |
- - Beans, shelled |
RVC40 or CC |
|
0802.70 |
- Kola nuts (Cola spp.) |
RVC40 or CC |
|
0802.80 |
- Areca nuts |
RVC40 or CC |
|
0802.90 |
- Other |
RVC40 or CC |
|
0803.10 |
- Plantains |
RVC40 or CC |
|
0803.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
0804.10 |
- Dates |
WO |
|
0804.20 |
- Figs |
WO |
|
0804.30 |
- Pipeapples |
WO |
|
0804.40 |
- Avocados |
WO |
|
0804.50 |
- Guavas, mangoes and mangosteens: |
WO |
|
0805.10 |
- Oranges: |
WO |
|
0805.21 |
- - Mandarins (including tangerines and satsumas) |
WO |
|
0805.22 |
- - Clementines |
WO |
|
0805.29 |
- - Other |
WO |
|
0805.40 |
- Grapefruit, including pomelos |
WO |
|
0805.50 |
- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia): |
WO |
|
0805.90 |
- Other |
WO |
|
0806.10 |
- Fresh |
WO |
|
0806.20 |
- Dried |
WO |
|
0807.11 |
- - Watermelons |
WO |
|
0807.19 |
- - Other |
WO |
|
0807.20 |
- Papaws (papayas) |
WO |
|
0808.10 |
- Apples |
WO |
|
0808.30 |
- Pears |
WO |
|
0808.40 |
- Quinces |
WO |
|
0809.10 |
- Apricots |
WO |
|
0809.21 |
- - Sour cherries (Prunus cerasus) |
WO |
|
0809.29 |
- - Other |
WO |
|
0809.30 |
- Peaches, including nectarines |
WO |
|
0809.40 |
- Plums and sloes: |
WO |
|
0810.10 |
- Strawberries |
WO |
|
0810.20 |
- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries |
WO |
|
0810.30 |
- Black, white or red currants and gooseberries |
WO |
|
0810.40 |
- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium |
WO |
|
0810.50 |
- Kiwifruit |
WO |
|
0810.60 |
- Durians |
WO |
|
0810.70 |
- Persimmons |
WO |
|
0810.90 |
- Other: |
WO |
|
0901.11 |
- - Not decaffeinated: |
RVC40 or CC |
|
0901.12 |
- - Decaffeinated: |
RVC40 or CTSH |
|
0901.21 |
- - Not decaffeinated: |
RVC40 or CTSH |
|
0901.22 |
- - Decaffeinated: |
RVC40 or CTSH |
|
0901.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
0902.10 |
- Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg: |
RVC40 or CC |
|
0902.20 |
- Other green tea (not fermented): |
RVC40 or CC |
|
0902.30 |
- Black tea (fermented) and partly fermented tea, in immediate packings of a content not exceeding 3 kg: |
RVC40 or CTSH |
|
0902.40 |
- Other black tea (fermented) and other partly fermented tea: |
RVC40 or CTSH |
|
0903.00 |
Maté |
RVC40 or CC |
|
0904.11 |
- - Neither crushed nor ground: |
RVC40 or CC |
|
0904.12 |
- - Crushed or ground: |
RVC40 or CTSH |
|
0904.21 |
- - Dried, neither crushed nor ground: |
RVC40 or CTSH |
|
0904.22 |
- - Crushed or ground: |
RVC40 or CTSH |
|
0905.10 |
- Neither crushed nor ground |
RVC40 or CC |
|
0905.20 |
- Crushed or ground |
RVC40 or CC |
|
0906.11 |
- - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
RVC40 or CC |
|
0906.19 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
0906.20 |
- Crushed or ground |
RVC40 or CTSH |
|
0907.10 |
- Neither crushed nor ground |
RVC40 or CC |
|
0907.20 |
- Crushed or ground |
RVC40 or CC |
|
0908.11 |
- - Neither crushed nor ground |
RVC40 or CC |
|
0908.12 |
- - Crushed or ground |
RVC40 or CC |
|
0908.21 |
- - Neither crushed nor ground |
RVC40 or CC |
|
0908.22 |
- - Crushed or ground |
RVC40 or CC |
|
0908.31 |
- - Neither crushed nor ground |
RVC40 or CC |
|
0908.32 |
- - Crushed or ground |
RVC40 or CC |
|
0909.21 |
- - Neither crushed nor ground |
RVC40 or CC |
|
0909.22 |
- - Crushed or ground |
RVC40 or CC |
|
0909.31 |
- - Neither crushed nor ground |
RVC40 or CC |
|
0909.32 |
- - Crushed or ground |
RVC40 or CC |
|
0909.61 |
- - Neither crushed nor ground: |
RVC40 or CC |
|
0909.62 |
- - Crushed or ground: |
RVC40 or CC |
|
0910.11 |
- - Neither crushed nor ground |
RVC40 or CC |
|
0910.12 |
- - Crushed or ground |
RVC40 or CC |
|
0910.20 |
- Saffron |
RVC40 or CC |
|
0910.30 |
- Turmeric (curcuma) |
RVC40 or CC |
|
0910.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
1001.11 |
- - Seed |
WO |
|
1001.19 |
- - Other |
WO |
|
1001.91 |
- - Seed |
WO |
|
1001.99 |
- - Other: |
WO |
|
1002.10 |
- Seed |
WO |
|
1002.90 |
- Other |
WO |
|
1003.10 |
- Seed |
WO |
|
1003.90 |
- Other |
WO |
|
1004.10 |
- Seed |
WO |
|
1004.90 |
- Other |
WO |
|
1005.10 |
- Seed |
WO |
|
1005.90 |
- Other: |
WO |
|
1006.10 |
- Rice in the husk (paddy or rough): |
WO |
|
1006.20 |
- Husked (brown) rice: |
WO |
|
1006.30 |
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed: |
WO |
|
1006.40 |
- Broken rice: |
WO |
|
1007.10 |
- Seed |
WO |
|
1007.90 |
- Other |
WO |
|
1008.10 |
- Buckwheat |
WO |
|
1008.21 |
- - Seed |
WO |
|
1008.29 |
- - Other |
WO |
|
1008.30 |
- Canary seeds |
WO |
|
1008.40 |
- Fonio (Digitaria spp.) |
WO |
|
1008.50 |
- Quinoa (Chenopodium quinoa) |
WO |
|
1008.60 |
- Triticale |
WO |
|
1008.90 |
- Other cereals |
WO |
|
1101.00 |
Wheat or meslin flour |
RVC40 or CC |
|
1102.20 |
- Maize (corn) flour |
RVC40 or CC |
|
1102.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
1103.11 |
- - Of wheat |
RVC40 or CC |
|
1103.13 |
- - Of maize (corn) |
RVC40 or CC |
|
1103.19 |
- - Of other cereals: |
RVC40 or CC |
|
1103.20 |
- Pellets |
RVC40 or CTSH |
|
1104.12 |
- - Of oats |
RVC40 or CC |
|
1104.19 |
- - Of other cereals: |
RVC40 or CC |
|
1104.22 |
- - Of oats |
RVC40 or CC |
|
1104.23 |
- - Of maize (corn) |
RVC40 or CC |
|
1104.29 |
- - Of other cereals: |
RVC40 or CC |
|
1104.30 |
- Germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground |
RVC40 or CC |
|
1105.10 |
- Flour, meal and powder |
RVC40 or CC |
|
1105.20 |
- Flakes, granules and pellets |
RVC40 or CTSH |
|
1106.10 |
- Of the dried leguminous vegetables of heading 07.13 |
RVC40 or CC |
|
1106.20 |
- Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: |
RVC40 or CC |
|
1106.30 |
- Of the products of Chapter 8 |
RVC40 or CC |
|
1107.10 |
- Not roasted |
RVC40 or CC |
|
1107.20 |
- Roasted |
RVC40 or CTSH |
|
1108.11 |
- - Wheat starch |
RVC40 or CC |
|
1108.12 |
- - Maize (corn) starch |
RVC40 or CC |
|
1108.13 |
- - Potato starch |
RVC40 or CC |
|
1108.14 |
- - Manioc (cassava) starch |
RVC40 or CC |
|
1108.19 |
- - Other starches: |
RVC40 or CC |
|
1108.20 |
- Inulin |
RVC40 or CC |
|
1109.00 |
Wheat gluten, whether or not dried |
RVC40 or CC |
|
1201.10 |
- Seed |
WO |
|
1201.90 |
- Other |
WO |
|
1202.30 |
- Seed |
WO |
|
1202.41 |
- - In shell |
WO |
|
1202.42 |
- - Shelled, whether or not broken |
RVC40 or CC |
|
1203.00 |
Copra |
WO |
|
1204.00 |
Linseed, whether or not broken |
RVC40 or CC |
|
1205.10 |
- Of low erucic acid rape seeds |
WO |
|
1205.90 |
- Other |
WO |
|
1206.00 |
Sunflower seeds, whether or not broken |
WO |
|
1207.10 |
- Palm nuts and kernels: |
WO |
|
1207.21 |
- - Seed |
WO |
|
1207.29 |
- - Other |
WO |
|
1207.30 |
- Castor oil seeds |
WO |
|
1207.40 |
- Sesamum seeds: |
WO |
|
1207.50 |
- Mustard seeds |
WO |
|
1207.60 |
- Safflower (Carthamustinctorius) seeds |
WO |
|
1207.70 |
- Melon seeds |
WO |
|
1207.91 |
- - Poppy seeds |
WO |
|
1207.99 |
- - Other: |
WO |
|
1209.10 |
- Sugar beet seeds |
RVC40 or CC |
|
1209.21 |
- - Lucerne (alfalfa) seeds |
RVC40 or CC |
|
1209.22 |
- - Clover (Trifolium spp.) seeds |
RVC40 or CC |
|
1209.23 |
- - Fescue seeds |
RVC40 or CC |
|
1209.24 |
- - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds |
RVC40 or CC |
|
1209.25 |
- - Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) seeds. |
RVC40 or CC |
|
1209.29 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1209.30 |
- Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers |
RVC40 or CC |
|
1209.91 |
- - Vegetable seeds: |
RVC40 or CC |
|
1209.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1210.10 |
- Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets |
WO |
|
1210.20 |
- Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; lupulin |
RVC40 or CTSH |
|
1211.20 |
- Ginseng roots |
WO |
|
1211.30 |
- Coca leaf |
WO |
|
1211.40 |
- Poppy straw |
WO |
|
1211.50 |
- Ephedra |
WO |
|
1211.90 |
- Other: |
WO |
|
1212.21 |
- - Fit for human consumption: |
WO |
|
1212.29 |
- - Other: |
WO |
|
1212.91 |
- - Sugar beet |
WO |
|
1212.92 |
- - Locust beans (carob) |
RVC40 or CC |
|
1212.93 |
- - Sugar cane: |
RVC40 or CC |
|
1212.94 |
- - Chicory roots |
RVC40 or CC |
|
1212.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1213.00 |
Cereal straw and husks, unprepared, whether or not chopped, ground, pressed or in the form of pellets |
WO |
|
1214.10 |
- Lucerne (alfalfa) meal and pellets |
RVC40 or CC |
|
1214.90 |
- Other |
RVC40 or CC |
|
1301.20 |
- Gum Arabic |
WO |
|
1301.90 |
- Other: |
WO |
|
1302.11 |
- - Opium: |
RVC40 or CC |
|
1302.12 |
- - Of liquorice |
RVC40 or CC |
|
1302.13 |
- - Of hops |
RVC40 or CC |
|
1302.14 |
- - Of ephedra |
RVC40 or CC |
|
1302.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1302.20 |
- Pectic substances, pectinates and pectates |
RVC40 or CC |
|
1302.31 |
- - Agar-agar |
RVC40 |
|
1302.32 |
- - Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds |
RVC40 or CC |
|
1302.39 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1401.10 |
- Bamboos |
WO |
|
1401.20 |
- Rattans: |
WO |
|
1401.90 |
- Other |
WO |
|
1404.20 |
- Cotton linters |
RVC40 or CC |
|
1404.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
1501.10 |
- Lard |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1501.20 |
- Other pig fat |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1501.90 |
- Other |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1502.10 |
- Tallow |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1502.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1503.00 |
Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo-oil and tallow oil, not emulsified or mixed or otherwise prepared |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1504.10 |
- Fish-liver oils and their fractions: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1504.20 |
- Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1504.30 |
- Fats and oils and their fractions, of marine mammals |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1505.00 |
Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin) |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1506.00 |
Other animal fats and oils and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1507.10 |
- Crude oil, whether or not degummed |
RVC40 or CC |
|
1508.10 |
- Crude oil |
RVC40 or CC |
|
1508.90 |
- Other |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1509.10 |
- Virgin |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1509.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1510.00 |
Other oils and their fractions, obtained solely from olives, whether or not refined, but not chemically modified, including blends of these oils or fractions with oils or fractions of heading 15.09 |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1511.10 |
- Crude oil |
RVC40 or CC |
|
1511.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
1512.11 |
- - Crude oil |
RVC40 or CC |
|
1512.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1512.21 |
- - Crude oil, whether or not gossypol has been removed |
RVC40 or CC |
|
1512.29 |
- - Other: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1513.11 |
- - Crude oil |
RVC40 or CC |
|
1513.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1513.21 |
- - Crude oil: |
RVC40 or CC |
|
1513.29 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1514.11 |
- - Crude oil |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1514.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1514.91 |
- - Crude oil: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1514.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1515.11 |
- - Crude oil |
RVC40 or CC |
|
1515.19 |
- - Other |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1515.21 |
- - Crude oil |
RVC40 or CC |
|
1515.29 |
- - Other: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1515.30 |
- Castor oil and its fractions: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1515.50 |
- Sesame oil and its fractions: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1515.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1516.10 |
- Animal fats and oils and their fractions: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1516.20 |
- Vegetable fats and oils and their fractions: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1517.10 |
- Margarine, excluding liquid margarine: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1517.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1518.00 |
Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified, excluding those of heading 15.16; inedible mixtures or preparations of animal or vegetable fats or oils or of fractions of different fats or oils of this Chapter, not elsewhere specified or included |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1520.00 |
Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1521.10 |
- Vegetable waxes |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1521.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1522.00 |
Degras; residues resulting from the treatment of fatty substances or animal or vegetable waxes |
RVC40 or CC or No change in tariff classification is required, provided that the good is produced by refining |
|
1601.00 |
Sausages and similar products, of meat, meat offal or blood; food preparations based on these products |
RVC40 or CC |
|
1602.10 |
- Homogenised preparations: |
RVC40 or CC |
|
1602.20 |
- Of liver of any animal |
RVC40 or CC |
|
1602.31 |
- - Of turkeys: |
RVC40 or CC |
|
1602.32 |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus: |
RVC40 or CC |
|
1602.39 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
1602.41 |
- - Hams and cuts thereof: |
RVC40 or CC |
|
1602.42 |
- - Shoulders and cuts thereof: |
RVC40 or CC |
|
1602.49 |
- - Other, including mixtures: |
RVC40 or CC |
|
1602.50 |
- Of bovine animals |
RVC40 or CC |
|
1602.90 |
- Other, including preparations of blood of any animal: |
RVC40 or CC |
|
1604.11 |
- - Salmon: |
RVC40 or CC |
|
1604.12 |
- - Herrings: |
RVC40 or CC |
|
1604.13 |
- - Sardines, sardinella and brisling or sprats |
RVC40 or CC |
|
1604.14 |
- - Tunas, skipjack and bonito (Sarda spp.): |
RVC40 or CC |
|
1604.15 |
- - Mackerel: |
RVC40 or CC |
|
1604.16 |
- - Anchovies: |
RVC40 or CC |
|
1604.17 |
- - Eels: |
RVC40 or CC |
|
1604.18 |
- - Shark fins: |
RVC40 or CC |
|
1604.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1604.20 |
- Other prepared or preserved fish: |
RVC40 or CC |
|
1604.31 |
- - Caviar |
RVC40 or CC |
|
1604.32 |
- - Caviar substitutes |
RVC40 or CC |
|
1605.10 |
- Crabs: |
RVC40 or CC |
|
1605.21 |
- - Not in airtight container |
RVC40 or CC |
|
1605.29 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1605.30 |
- Lobster |
RVC40 or CC |
|
1605.40 |
- Other crustaceans |
RVC40 or CC |
|
1605.51 |
- - Oysters |
RVC40 or CC |
|
1605.52 |
- - Scallops, including queen scallops |
RVC40 or CC |
|
1605.53 |
- - Mussels |
RVC40 or CC |
|
1605.54 |
- - Cuttle fish and squid: |
RVC40 or CC |
|
1605.55 |
- - Octopus |
RVC40 or CC |
|
1605.56 |
- - Clams, cockles and arkshells |
RVC40 or CC |
|
1605.57 |
- - Abalone: |
RVC40 or CC |
|
1605.58 |
- - Snails, other than sea snails |
RVC40 or CC |
|
1605.59 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
1605.61 |
- - Sea cucumbers |
RVC40 or CC |
|
1605.62 |
- - Sea urchins |
RVC40 or CC |
|
1605.63 |
- - Jellyfish |
RVC40 or CC |
|
1605.69 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
1701.12 |
- - Beet sugar |
RVC40 or CC |
|
1701.13 |
- - Cane sugar specified in Subheading Note 2 to this Chapter |
RVC40 or CC |
|
1701.14 |
- - Other cane sugar |
RVC40 or CC |
|
1701.91 |
- - Containing added flavouring or colouring matter |
RVC40 or CC |
|
1701.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1801.00 |
Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted. |
RVC40 or CC |
|
1802.00 |
Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste |
RVC40 or CC |
|
1806.31 |
- - Filled: |
RVC40 or CTSH |
|
1806.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
1902.11 |
- - Containing eggs |
RVC40 or CC |
|
1902.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
1902.20 |
- Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared: |
RVC40 or CC |
|
1902.30 |
- Other pasta: |
RVC40 or CC |
|
1902.40 |
- Couscous |
RVC40 or CC |
|
1903.00 |
Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms |
RVC40 or CC |
|
1904.10 |
- Prepared foods obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products: |
RVC40 or CC |
|
1904.20 |
- Prepared foods obtained from unroasted cereal flakes or from mixtures of unroasted cereal flakes and roasted cereal flakes or swelled cereals: |
RVC40 or CC |
|
1904.30 |
- Bulgur wheat |
RVC40 or CC |
|
1904.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
2001.10 |
- Cucumbers and gherkins |
RVC40 or CC |
|
2001.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
2003.10 |
- Mushrooms of the genus Agaricus |
RVC40 or CC |
|
2003.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
2004.10 |
- Potatoes |
RVC40 or CC |
|
2004.90 |
- Other vegetables and mixtures of vegetables: |
RVC40 or CC |
|
2005.10 |
- Homogenised vegetables: |
RVC40 or CC |
|
2005.20 |
- Potatoes: |
RVC40 or CC |
|
2005.60 |
- Asparagus |
RVC40 or CC |
|
2005.70 |
- Olives |
RVC40 or CC |
|
2005.80 |
- Sweet corn (Zea mays var. saccharata) |
RVC40 or CC |
|
2005.91 |
- - Bamboo shoots |
RVC40 or CC |
|
2005.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
2006.00 |
Vegetables, fruit, nuts, fruit-peel and other parts of plants, preserved by sugar (drained, glace or crystallised) |
RVC40 or CC |
|
2008.11 |
- - Ground-nuts: |
RVC40 or CC |
|
2008.19 |
- - Other, including mixtures: |
RVC40 or CC |
|
2008.20 |
- Pineapples |
RVC40 or CC |
|
2008.30 |
- Citrus fruit: |
RVC40 or CC |
|
2008.40 |
- Pears |
RVC40 or CC |
|
2008.50 |
- Apricots |
RVC40 or CC |
|
2008.60 |
- Cherries: |
RVC40 or CC |
|
2008.70 |
- Peaches, including nectarines: |
RVC40 or CC |
|
2008.80 |
- Strawberries |
RVC40 or CC |
|
2008.91 |
- - Palm hearts |
RVC40 or CC |
|
2008.93 |
- - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitis-idaea): |
RVC40 or CC |
|
2008.97 |
- - Mixtures: |
RVC40 or CC |
|
2008.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
2009.11 |
- - Frozen |
RVC40 or CC |
|
2009.12 |
- - Not frozen, of a Brix value not exceeding 20 |
RVC40 or CC |
|
2009.19 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
2009.21 |
- - Of a Brix value not exceeding 20 |
RVC40 or CC |
|
2009.29 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
2009.31 |
- - Of a Brix value not exceeding 20 |
RVC40 or CC |
|
2009.39 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
2009.41 |
- - Of a Brix value not exceeding 20 |
RVC40 or CC |
|
2009.49 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
2009.61 |
- - Of a Brix value not exceeding 30 |
RVC40 or CC |
|
2009.69 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
2009.71 |
- - Of a Brix value not exceeding 20 |
RVC40 or CC |
|
2009.79 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
2009.81 |
- - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitis-idaea): |
RVC40 or CC |
|
2009.89 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
2009.90 |
- Mixtures of juices: |
RVC40 or CC |
|
2101.11 |
- - Extracts, essences and concentrates: |
RVC40 or CC |
|
2101.12 |
- - Preparations with a basis of extracts, essences or concentrates or with a basis of coffee: |
RVC40 or CC |
|
2101.20 |
- Extracts, essences and concentrates, of tea or maté, and preparations with a basis of these extracts, essences or concentrates or with a basis of tea or maté: |
RVC40 or CC |
|
2101.30 |
- Roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof |
RVC40 or CC |
|
2102.10 |
- Active yeasts |
RVC40 or CC |
|
2102.20 |
- Inactive yeasts; other single-cell micro-organisms, dead: |
RVC40 or CC |
|
2102.30 |
- Prepared baking powders |
RVC40 or CC |
|
2103.20 |
- Tomato ketchup and other tomato sauces |
RVC40 or CTSH |
|
2103.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
2106.10 |
- Protein concentrates and textured protein substances |
RVC40 or CTSH |
|
2106.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
2201.10 |
- Mineral waters and aerated waters: |
RVC40 or CC |
|
2201.90 |
- Other: |
RVC40 or CC |
|
2202.10 |
- Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured: |
RVC40 or CC |
|
2202.91 |
- - Non-alcoholic beer |
RVC40 or CC |
|
2202.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
2203.00 |
Beer made from malt |
RVC40 or CC |
|
2204.10 |
- Wine |
RVC40 or CC |
|
2204.21 |
- - In containers holding 2 liters or less: |
RVC40 or CC |
|
2204.22 |
- - In containers holding more than 2 liters but not more than 10 liters: |
RVC40 or CC |
|
2204.29 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
2204.30 |
- Other grape must: |
RVC40 or CC |
|
2206.00 |
Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead, saké); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non-alcoholic beverages, not elsewhere specified or included |
RVC40 or CC |
|
2301.10 |
- Flours, meals and pellets, of meat or meat offal; greaves |
RVC40 or CC |
|
2301.20 |
- Flours, meals and pellets, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates: |
RVC40 or CC |
|
2303.20 |
- Beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture |
RVC40 or CC |
|
2303.30 |
- Brewing or distilling dregs and waste |
RVC40 or CC |
|
2401.10 |
- Tobacco, not stemmed/stripped: |
RVC40 or CC |
|
2401.20 |
- Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped: |
RVC40 or CC |
|
2401.30 |
- Tobacco refuse: |
RVC40 or CC |
|
2523.21 |
- - White cement, whether or not artificially coloured |
RVC40 or CTSH except from subheadings 2523.29 - 2523.90 |
|
2523.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH except from subheadings 2523.21 - 2523.90 |
|
2525.20 |
- Mica powder |
RVC40 or CTSH |
|
2525.30 |
- Mica waste |
WO |
|
2613.10 |
- Calcined |
RVC40 or CTSH |
|
2613.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
2617.10 |
- Antimony ores and concentrates |
RVC40 or CTSH |
|
2617.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
2619.00 |
Slag, dross (other than granulated slag), scalings and other waste from the manufacture of iron or steel |
WO |
|
2620.11 |
- - Hard zinc spelter |
WO |
|
2620.19 |
- - Other |
WO |
|
2620.21 |
- - Leaded gasoline sludges and leaded anti-knock compound sludges |
WO |
|
2620.29 |
- - Other |
WO |
|
2620.30 |
- Containing mainly copper |
WO |
|
2620.60 |
- Containing arsenic, mercury, thallium or their mixtures, of a kind used for the extraction of arsenic or those metals or for the manufacture of their chemical compounds |
WO |
|
2620.91 |
- - Containing antimony, beryllium, cadmium, chromium or their mixtures |
WO |
|
2620.99 |
- - Other: |
WO |
|
2621.10 |
- Ash and residues from the incineration of municipal waste |
WO |
|
2621.90 |
- Other |
WO |
|
2921.21 |
- - Ethylenediamine and its salts |
RVC40 or CTSH |
|
2921.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
2922.12 |
- - Diethanolamine and its salts |
RVC40 or CTSH |
|
2922.15 |
- - Triethanolamine |
RVC40 or CTSH |
|
2922.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
2922.41 |
- - Lysine and its esters; salts thereof |
RVC40 or CTSH |
|
2923.30 |
- Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate |
RVC40 or CTSH |
|
2923.40 |
- Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate |
RVC40 or CTSH |
|
2923.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
3005.90 |
- Other: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
3301.30 |
- Resinoids |
RVC40 or CTSH |
|
3501.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
3502.11 |
- - Dried |
RVC40 or CTSH |
|
3502.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
3502.20 |
- Milk albumin, including concentrates of two or more whey proteins |
RVC40 or CTSH |
|
3502.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
3506.10 |
- Products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of 1 kg |
RVC40 or CTSH except from subheading 3501.90 or heading 3503 |
|
3506.91 |
- - Adhesives based on polymers of headings 39.01 to 39.13 or on rubber |
RVC40 or CTSH |
|
3506.99 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
3707.10 |
- Sensitising emulsions |
RVC40 or CTSH |
|
3707.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
3823.11 |
- - Stearic acid |
RVC40 or CTSH |
|
3823.12 |
- - Oleic acid |
RVC40 or CTSH |
|
3823.13 |
- - Tall oil fatty acids |
RVC40 or CTSH |
|
3823.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
3823.70 |
- Industrial fatty alcohols: |
RVC40 or CTSH |
|
3824.84 |
- - Containing aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2- bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) or mirex (ISO) |
RVC40 or CTSH |
|
3824.85 |
- - Containing 1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), including lindane (ISO, INN) |
RVC40 or CTSH |
|
3824.86 |
- - Containing pentachlorobenzene (ISO) or hexachlorobenzene (ISO) |
RVC40 or CTSH |
|
3824.87 |
- - Containing perfluorooctane sulphonic acid, its salts, perfluorooctane sulphonamides, or perfluorooctane sulphonyl fluoride |
RVC40 or CTSH |
|
3824.88 |
- - Containing tetra-, penta-, hexa-, hepta- or octabromodiphenyl ethers |
RVC40 or CTSH |
|
3824.91 |
- - Mixtures and preparations consisting mainly of (5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5-yl)methyl methyl methylphosphonate and bis[(5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5-yl)methyl] methylphosphonate |
RVC40 or CTSH |
|
3824.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
3826.00 |
Biodiesel and mixtures thereof, not containing or containing less than 70 % by weight of petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals |
RVC40 or CTSH |
|
4104.41 |
- - Full grains, unsplit; grain splits |
RVC40 or CTSH |
|
4105.30 |
- In the dry state (crust) |
RVC40 or CTSH |
|
4106.22 |
- - In the dry state (crust) |
RVC40 or CTSH |
|
4106.32 |
- - In the dry state (crust) |
RVC40 or CTSH |
|
4106.40 |
- Of reptiles |
RVC40 or CTH or No change in tariff classification required provided that there is a change from the wet state to the dry state |
|
4106.92 |
- - In the dry state (crust) |
RVC40 or CTSH |
|
4202.11 |
- - With outer surface of leather or of composition leather: |
RVC40 or CC |
|
4202.12 |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials: |
RVC40 or CC |
|
4202.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
4202.21 |
- - With outer surface of leather or of composition leather |
RVC40 or CC |
|
4202.22 |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials |
RVC40 or CC |
|
4202.29 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
4202.31 |
- - With outer surface of leather or of composition leather |
RVC40 or CC |
|
4202.32 |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials |
RVC40 or CC |
|
4202.39 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
4202.91 |
- - With outer surface of leather or of composition leather: |
RVC40 or CC |
|
4202.92 |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials: |
RVC40 or CC |
|
4202.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
4401.11 |
- - Coniferous |
RVC40 or CTSH |
|
4401.12 |
- - Non-coniferous: |
RVC40 or CTSH |
|
4401.21 |
- - Coniferous |
RVC40 or CTSH |
|
4401.22 |
- - Non-coniferous: |
RVC40 or CTSH |
|
4401.31 |
- - Wood pellets |
RVC40 or CTSH |
|
4401.39 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
4401.40 |
- Sawdust and wood waste and scrap, not agglomerated |
RVC40 or CTSH |
|
4402.10 |
- Of bamboo |
RVC40 or CTSH |
|
4402.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.11 |
- - Coniferous: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.12 |
- - Non-coniferous: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.21 |
- - Of pine (Pinus spp. ), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.22 |
- - Of pine (Pinus spp .), other: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.23 |
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.), of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.24 |
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.), other: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.25 |
- - Other, of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.26 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.41 |
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.91 |
- - Of oak (Quercus spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
4403.93 |
- - Of beech (Fagus spp.), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.94 |
- - Of beech (Fagus spp.), other: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.95 |
- - Of birch (Betula spp.), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.96 |
- - Of birch (Betula spp.), other: |
RVC40 or CTSH |
|
4403.97 |
- - Of poplar and aspen (Populus spp. ): |
RVC40 or CTSH |
|
4403.98 |
- - Of eucalyptus (Eucalyptus spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
4403.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4404.10 |
- Coniferous |
RVC40 or CTSH |
|
4404.20 |
- Non-coniferous: |
RVC40 or CTSH |
|
4405.00 |
Wood wool; wood flour |
RVC40 or CTSH |
|
4406.11 |
- - Coniferous |
RVC40 or CTSH |
|
4406.12 |
- - Non-coniferous: |
RVC40 or CTSH |
|
4406.91 |
- - Coniferous |
RVC40 or CTSH |
|
4406.92 |
- - Non-coniferous: |
RVC40 or CTSH |
|
4407.11 |
- - Of pine (Pinus spp .) |
RVC40 or CTSH |
|
4407.12 |
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.) |
RVC40 or CTSH |
|
4407.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
4407.21 |
- - Mahogany (Swietenia spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
4407.22 |
- - Virola, Imbuia and Balsa: |
RVC40 or CTSH |
|
4407.25 |
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau: |
RVC40 or CTSH |
|
4407.26 |
- - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and Alan: |
RVC40 or CTSH |
|
4407.27 |
- - Sapelli: |
RVC40 or CTSH |
|
4407.28 |
- - Iroko: |
RVC40 or CTSH |
|
4407.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4407.91 |
- - Of oak (Quercus spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
4407.92 |
- - Of beech (Fagus spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
4407.93 |
- - Of maple (Acer spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
4407.94 |
- - Of cherry (Prunus spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
4407.95 |
- - Of ash (Fraxinus spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
4407.96 |
- - Of birch (Betula spp.): |
RVC40 or CTSH |
|
4407.97 |
- - Of poplar and aspen (Populus spp. ): |
RVC40 or CTSH |
|
4407.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4408.10 |
- Coniferous: |
RVC40 or CTSH |
|
4408.31 |
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau |
RVC40 or CTSH |
|
4408.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4408.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4409.10 |
- Coniferous |
RVC40 or CTSH |
|
4409.21 |
- - Of bamboo |
RVC40 or CTSH |
|
4409.22 |
- - Of tropical wood |
RVC40 or CTSH |
|
4409.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
4410.11 |
- - Particle board |
RVC40 or CTSH |
|
4410.12 |
- - Oriented strand board (OSB) |
RVC40 or CTSH |
|
4410.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
4410.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
4411.12 |
- - Of a thickness not exceeding 5 mm |
RVC40 or CTSH |
|
4411.13 |
- - Of a thickness exceeding 5 mm but not exceeding 9 mm |
RVC40 or CTSH |
|
4411.14 |
- - Of a thickness exceeding 9 mm |
RVC40 or CTSH |
|
4411.92 |
- - Of a density exceeding 0.8 g/cm³ |
RVC40 or CTSH |
|
4411.93 |
- - Of a density exceeding 0.5 g/cm³ but not exceeding 0.8 g/cm³ |
RVC40 or CTSH |
|
4411.94 |
- - Of a density not exceeding 0.5 g/cm³ |
RVC40 or CTSH |
|
4412.10 |
- Of bamboo |
RVC40 or CTSH |
|
4412.31 |
- - With at least one outer ply of tropical wood |
RVC40 or CTSH |
|
4412.33 |
- - Other, with at least one outer ply of non-coniferous wood of the species alder (Alnus spp.), ash (Fraxinus spp.), beech (Fagus spp.), birch (Betula spp.), cherry (Prunus spp.), chestnut (Castanea spp.), elm (Ulmus spp.), eucalyptus (Eucalyptus spp.), hickory (Carya spp.), horse chestnut (Aesculus spp. ), lime (Tilia spp. ), maple (Acer spp .), oak (Quercus spp .), plane tree (Platanus spp .), poplar and aspen (Populus spp .), robinia (Robinia spp .), tulipwood (Liriodendron spp. ) or walnut (Juglans spp .) |
RVC40 or CTSH |
|
4412.34 |
- - Other, with at least one outer ply of non-coniferous wood not specified under subheading 4412.33 |
RVC40 or CTSH |
|
4412.39 |
- - Other, with both outer plies of coniferous wood |
RVC40 or CTSH |
|
4412.94 |
- - Blockboard, laminboard and battenboard |
RVC40 or CTSH |
|
4412.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4413.00 |
Densified wood, in blocks, plates, strips or profile shapes |
RVC40 or CTSH |
|
4414.00 |
Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects |
RVC40 or CTSH |
|
4415.10 |
- Cases, boxes, crates, drums and similar packings; cable-drums |
RVC40 or CTSH |
|
4415.20 |
- Pallets, box pallets and other load boards; pallet collars |
RVC40 or CTSH |
|
4416.00 |
Casks, barrels, vats, tubs and other coopers’ products and parts thereof, of wood, including staves |
RVC40 or CTSH |
|
4417.00 |
Tools, tool bodies, tool handles, broom or brush bodies and handles, of wood; boot or shoe lasts and trees, of wood |
RVC40 or CTSH |
|
4418.10 |
- Windows, French-windows and their frames |
RVC40 or CTSH |
|
4418.20 |
- Doors and their frames and thresholds |
RVC40 or CTSH |
|
4418.40 |
- Shuttering for concrete constructional work |
RVC40 or CTSH |
|
4418.50 |
- Shingles and shakes |
RVC40 or CTSH |
|
4418.60 |
- Posts and beams |
RVC40 or CTSH |
|
4418.73 |
- - Of bamboo or with at least the top layer (wear layer) of bamboo: |
RVC40 or CTSH |
|
4418.74 |
- - Other, for mosaic floors |
RVC40 or CTSH |
|
4418.75 |
- - Other, multilayer |
RVC40 or CTSH |
|
4418.79 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
4418.91 |
- - Of bamboo |
RVC40 or CTSH |
|
4418.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4419.11 |
- - Bread boards, chopping boards and similar boards |
RVC40 or CTSH |
|
4419.12 |
- - Chopsticks |
RVC40 or CTSH |
|
4419.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
4419.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
4420.10 |
- Statuettes and other ornaments, of wood |
RVC40 or CTSH |
|
4420.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4421.10 |
- Clothes hangers |
RVC40 or CTSH |
|
4421.91 |
- - Of bamboo: |
RVC40 or CTSH |
|
4421.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
4703.21 |
- - Coniferous |
RVC40 or CTSH |
|
4703.29 |
- - Non-coniferous |
RVC40 or CTSH |
|
4704.21 |
- - Coniferous |
RVC40 or CTSH |
|
4704.29 |
- - Non-coniferous |
RVC40 or CTSH |
|
4823.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
5001.00 |
Silk-worm cocoons suitable for reeling |
RVC40 or CC |
|
5002.00 |
Raw silk (not thrown) |
RVC40 or CC |
|
5003.00 |
Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock) |
RVC40 or CC |
|
5004.00 |
Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5005.00 |
Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5006.00 |
Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale; silk-worm gut |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5007.10 |
- Fabrics of noil silk: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5007.20 |
- Other fabrics, containing 85% or more by weight of silk or of silk waste other than noil silk: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5007.90 |
- Other fabrics: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5101.11 |
- - Shorn wool |
RVC40 or CC |
|
5101.19 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
5101.21 |
- - Shorn wool |
RVC40 or CC |
|
5101.29 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
5101.30 |
- Carbonised |
RVC40 or CC |
|
5102.11 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
RVC40 or CC |
|
5102.19 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
5102.20 |
- Coarse animal hair |
RVC40 or CC |
|
5103.10 |
- Noils of wool or of fine animal hair |
RVC40 or CC |
|
5103.20 |
- Other waste of wool or of fine animal hair |
RVC40 or CC |
|
5103.30 |
- Waste of coarse animal hair |
RVC40 or CC |
|
5105.10 |
- Carded wool |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5105.21 |
- - Combed wool in fragments |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5105.29 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5105.31 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5105.39 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5105.40 |
- Coarse animal hair, carded or combed |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5106.10 |
- Containing 85% or more by weight of wool |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5106.20 |
- Containing less than 85% by weight of wool |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5107.10 |
- Containing 85% or more by weight of wool |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5107.20 |
- Containing less than 85% by weight of wool |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5108.10 |
- Carded |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5108.20 |
- Combed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5109.10 |
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5109.90 |
- Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5110.00 |
Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5111.11 |
- - Weighing not more than 300 g/m2 |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5111.19 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5111.20 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5111.30 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5111.90 |
- Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5112.11 |
- - Weighing not more than 200 g/m2 |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5112.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5112.20 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5112.30 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5112.90 |
- Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5113.00 |
Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5201.00 |
Cotton, not carded or combed |
RVC40 or CC |
|
5202.10 |
- Yarn waste (including thread waste) |
RVC40 or CC |
|
5202.91 |
- - Garnetted stock |
RVC40 or CC |
|
5202.99 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
5203.00 |
Cotton, carded or combed |
RVC40 or CC |
|
5204.11 |
- - Containing 85% or more by weight of cotton: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5204.19 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5204.20 |
- Put up for retail sale |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.11 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.12 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.13 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.14 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.15 |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.21 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.22 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.23 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.24 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.26 |
- - Measuring less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.27 |
- - Measuring less than 106,38 decitex but not less than 83,33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.28 |
- - Measuring less than 83,33 decitex (exceeding 120 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.31 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.32 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.33 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.34 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.35 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.41 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.42 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.43 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.44 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.46 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.47 |
- - Measuring per single yarn less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5205.48 |
- - Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.11 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.12 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.13 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.14 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.15 |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.21 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.22 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.23 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.24 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.25 |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.31 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.32 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.33 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.34 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.35 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.41 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.42 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.43 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.44 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5206.45 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn) |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5207.10 |
- Containing 85% or more by weight of cotton |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5207.90 |
- Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.11 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.12 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.13 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.19 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.21 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.22 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.23 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.29 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.31 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.32 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.33 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.39 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.41 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.42 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.43 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.49 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.51 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.52 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5208.59 |
- - Other fabrics: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.11 |
- - Plain weave: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.12 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.19 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.21 |
- - Plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.22 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.29 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.31 |
- - Plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.32 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.39 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.41 |
- - Plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.42 |
- - Denim |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.43 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.49 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.51 |
- - Plain weave: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.52 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5209.59 |
- - Other fabrics: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.11 |
- - Plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.19 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.21 |
- - Plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.29 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.31 |
- - Plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.32 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.39 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.41 |
- - Plain weave: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.49 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.51 |
- - Plain weave: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5210.59 |
- - Other fabrics: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.11 |
- - Plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.12 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.19 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.20 |
- Bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.31 |
- - Plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.32 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.39 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.41 |
- - Plain weave: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.42 |
- - Denim |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.43 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.49 |
- - Other fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.51 |
- - Plain weave: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.52 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5211.59 |
- - Other fabrics: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5212.11 |
- - Unbleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5212.12 |
- - Bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5212.13 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5212.14 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5212.15 |
- - Printed: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5212.21 |
- - Unbleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5212.22 |
- - Bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5212.23 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5212.24 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5212.25 |
- - Printed: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5301.10 |
- Flax, raw or retted |
RVC40 or CC |
|
5301.21 |
- - Broken or scutched |
RVC40 or CC |
|
5301.29 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
5301.30 |
- Flax tow or waste |
RVC40 or CC |
|
5302.10 |
- True hemp, raw or retted |
RVC40 or CC |
|
5302.90 |
- Other |
RVC40 or CC |
|
5303.10 |
- Jute and other textile bast fibres, raw or retted |
RVC40 or CC |
|
5303.90 |
- Other |
RVC40 or CC |
|
5305.00 |
Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn waste and garneted stock) |
RVC40 or CC |
|
5306.10 |
- Single yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5306.20 |
- Multiple (folded) or cabled yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5307.10 |
- Single yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5307.20 |
- Multiple (folded) or cabled yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5308.20 |
- True hemp yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5308.90 |
- Other: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5309.11 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5309.19 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5309.21 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5309.29 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5310.10 |
- Unbleached: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5310.90 |
- Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5311.00 |
Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5401.10 |
- Of synthetic filaments: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5401.20 |
- Of artificial filaments: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.11 |
- - Of aramids |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.19 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.20 |
- High tenacity yarn of polyesters, whether or not textured |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.31 |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not more than 50 tex |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.32 |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn more than 50 tex |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.33 |
- - Of polyesters |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.34 |
- - Of polypropylene |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.39 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.44 |
- - Elastomeric |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.45 |
- - Other, of nylon or other polyamides |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.46 |
- - Other, of polyesters, partially oriented |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.47 |
- - Other, of polyesters |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.48 |
- - Other, of polypropylene |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.49 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.51 |
- - Of nylon or other polyamides |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.52 |
- - Of polyesters |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.53 |
- - Of polypropylene |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.59 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.61 |
- - Of nylon or other polyamides |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.62 |
- - Of polyesters |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.63 |
- - Of polypropylene |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5402.69 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5403.10 |
- High tenacity yarn of viscose rayon |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5403.31 |
- - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 turns per metre: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5403.32 |
- - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per metre: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5403.33 |
- - Of cellulose acetate: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5403.39 |
- - Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5403.41 |
- - Of viscose rayon: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5403.42 |
- - Of cellulose acetate: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5403.49 |
- - Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5404.11 |
- - Elastomeric |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5404.12 |
- - Other, of polypropylene |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5404.19 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5404.90 |
- Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5405.00 |
Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5406.00 |
Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.10 |
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of nylon or other polyamides or of polyesters: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.20 |
- Woven fabrics obtained from strip or the like |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.30 |
- Fabrics specified in Note 9 to Section XI |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.41 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.42 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.43 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.44 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.51 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.52 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.53 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.54 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.61 |
- - Containing 85% or more by weight of non-textured polyester filaments |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.69 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.71 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.72 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.73 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.74 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.81 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.82 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.83 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.84 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.91 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.92 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.93 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5407.94 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5408.10 |
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5408.21 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5408.22 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5408.23 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5408.24 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5408.31 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5408.32 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5408.33 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5408.34 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5501.10 |
- Of nylon or other polyamides |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5501.20 |
- Of polyesters |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5501.30 |
- Acrylic or modacrylic |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5501.40 |
- Of polypropylene |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5501.90 |
- Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5502.10 |
- Of cellulose acetate |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5502.90 |
- Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5503.11 |
- - Of aramids |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5503.19 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5503.20 |
- Of polyesters |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5503.30 |
- Acrylic or modacrylic |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5503.40 |
- Of polypropylene |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5503.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5504.10 |
- Of viscose rayon |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5504.90 |
- Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5505.10 |
- Of synthetic fibres |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5505.20 |
- Of artificial fibres |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5506.10 |
- Of nylon or other polyamides: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5506.20 |
- Of polyesters |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5506.30 |
- Acrylic or modacrylic |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5506.40 |
- Of polypropylene |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5506.90 |
- Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5507.00 |
Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5508.10 |
- Of synthetic staple fibres: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5508.20 |
- Of artificial staple fibres: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.11 |
- - Single yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.12 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.21 |
- - Single yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.22 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.31 |
- - Single yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.32 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.41 |
- - Single yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.42 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.51 |
- - Mixed mainly or solely with artificial staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.52 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.53 |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.59 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.61 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.62 |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.69 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.91 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.92 |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5509.99 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5510.11 |
- - Single yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5510.12 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5510.20 |
- Other yarn, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5510.30 |
- Other yarn, mixed mainly or solely with cotton |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5510.90 |
- Other yarn |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5511.10 |
- Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5511.20 |
- Of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5511.30 |
- Of artificial staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5512.11 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5512.19 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5512.21 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5512.29 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5512.91 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5512.99 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.11 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.12 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.13 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.19 |
- - Other woven fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.21 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.23 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.29 |
- - Other woven fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.31 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.39 |
- - Other woven fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.41 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5513.49 |
- - Other woven fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.11 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.12 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.19 |
- - Other woven fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.21 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.22 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.23 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.29 |
- - Other woven fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.30 |
- Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.41 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.42 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.43 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5514.49 |
- - Other woven fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5515.11 |
- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5515.12 |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5515.13 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5515.19 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5515.21 |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5515.22 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5515.29 |
- - Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5515.91 |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5515.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.11 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.12 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.13 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.14 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.21 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.22 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.23 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.24 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.31 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.32 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.33 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.34 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.41 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.42 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.43 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.44 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.91 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.92 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.93 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5516.94 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5601.21 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5601.22 |
- - Of man-made fibres: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5601.29 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5601.30 |
- Textile flock and dust and mill neps: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5602.10 |
- Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5602.21 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5602.29 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5602.90 |
- Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5603.11 |
- - Weighing not more than 25 g/m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5603.12 |
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5603.13 |
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5603.14 |
- - Weighing more than 150 g/m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5603.91 |
- - Weighing not more than 25 g/m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5603.92 |
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5603.93 |
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5603.94 |
- - Weighing more than 150 g/m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5604.10 |
- Rubber thread and cord, textile covered |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5604.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5605.00 |
Metallised yarn, whether or not gimped, being textile yarn, or strip or the like of heading 54.04 or 54.05, combined with metal in the form of thread, strip or powder or covered with metal |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5606.00 |
Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn. |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5607.21 |
- - Binder or baler twine |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5607.29 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5607.41 |
- - Binder or baler twine |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5607.49 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5607.50 |
- Of other synthetic fibres: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5607.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5608.11 |
- - Made up fishing nets |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5608.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5608.90 |
- Other: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5609.00 |
Articles of yarn, strip or the like of heading 54.04 or 54.05, twine, cordage, rope or cables, not elsewhere specified or included |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5701.10 |
- Of wool or fine animal hair: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5701.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.10 |
- “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.20 |
- Floor coverings of coconut fibres (coir) |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.31 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.32 |
- - Of man-made textile materials |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.39 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.41 |
- - Of wool or fine animal hair: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.42 |
- - Of man-made textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.49 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.50 |
- Other, not of pile construction, not made up: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.91 |
- - Of wool or fine animal hair: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.92 |
- - Of man-made textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5702.99 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5703.10 |
- Of wool or fine animal hair: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5703.20 |
- Of nylon or other polyamides: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5703.30 |
- Of other man-made textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5703.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5704.10 |
- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5704.20 |
- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 but not exceeding 1 m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5704.90 |
- Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5705.00 |
Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.10 |
- Of wool or fine animal hair: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.21 |
- - Uncut weft pile fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.22 |
- - Cut corduroy: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.23 |
- - Other weft pile fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.26 |
- - Chenille fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.27 |
- - Warp pile fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.31 |
- - Uncut weft pile fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.32 |
- - Cut corduroy: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.33 |
- - Other weft pile fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.36 |
- - Chenille fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.37 |
- - Warp pile fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5801.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5802.11 |
- - Unbleached |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5802.19 |
- - Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5802.20 |
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5802.30 |
- Tufted textile fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5803.00 |
Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5804.10 |
- Tulles and other net fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5804.21 |
- - Of man-made fibres: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5804.29 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5804.30 |
- Hand-made lace |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5805.00 |
Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5806.10 |
- Woven pile fabrics (including terry towelling and similar terry fabrics) and chenille fabrics: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5806.20 |
- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5806.31 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5806.32 |
- - Of man-made fibres: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5806.39 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5806.40 |
- Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs) |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5807.10 |
- Woven |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5807.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5808.10 |
- Braids in the piece: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5808.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5809.00 |
Woven fabrics of metal thread and woven fabrics of metallised yarn of heading 56.05, of a kind used in apparel, as furnishing fabrics or for similar purposes, not elsewhere specified or included |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5810.10 |
- Embroidery without visible ground |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5810.91 |
- - Of cotton |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5810.92 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5810.99 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5811.00 |
Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10 |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5901.10 |
- Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5901.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5902.10 |
- Of nylon or other polyamides: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5902.20 |
- Of polyesters |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5902.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5903.10 |
- With poly(vinyl chloride): |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5903.20 |
- With polyurethane |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5903.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5904.10 |
- Linoleum |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5904.90 |
- Other |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5905.00 |
Textile wall coverings |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5906.10 |
- Adhesive tape of a width not exceeding 20 cm |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5906.91 |
- - Knitted or crocheted |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5906.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5907.00 |
Textile fabrics otherwise impregnated, coated or covered; painted canvas being theatrical scenery, studio back-cloths or the like |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5908.00 |
Textile wicks, woven, plaited or knitted, for lamps, stoves, lighters, candles or the like; incandescent gas mantles and tubular knitted gas mantle fabric therefor, whether or not impregnated |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5909.00 |
Textile hosepiping and similar textile tubing, with or without lining, armour or accessories of other materials |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5910.00 |
Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5911.10 |
- Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated, covered or laminated with rubber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narrow fabrics made of velvet impregnated with rubber, for covering weaving spindles (weaving beams) |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5911.20 |
- Bolting cloth, whether or not made up |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5911.31 |
- - Weighing less than 650 g/m2 |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5911.32 |
- - Weighing 650 g/m2 or more |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5911.40 |
- Straining cloth of a kind used in oil presses or the like, including that of human hair |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
5911.90 |
- Other: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6001.10 |
- “Long pile” fabrics |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6001.21 |
- - Of cotton |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6001.22 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6001.29 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6001.91 |
- - Of cotton |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6001.92 |
- - Of man-made fibres: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6001.99 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6002.40 |
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6002.90 |
- Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6003.10 |
- Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6003.20 |
- Of cotton |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6003.30 |
- Of synthetic fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6003.40 |
- Of artificial fibres |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6003.90 |
- Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6004.10 |
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6004.90 |
- Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.21 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.22 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.23 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.24 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.35 |
- - Of tropical wood specified in Subheading Note 1 to this Chapter |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.36 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.37 |
- - Other, colour: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.38 |
- - Of yarns of different colours: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.39 |
- - Other, printed: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.41 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.42 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.43 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.44 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6005.90 |
- Other: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.10 |
- Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.21 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.22 |
- - Dyed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.23 |
- - Of yarns of different colours |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.24 |
- - Printed |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.31 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.32 |
- - Dyed: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.33 |
- - Of yarns of different colours: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.34 |
- - Printed: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.41 |
- - Unbleached or bleached |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.42 |
- - Dyed: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.43 |
- - Of yarns of different colours: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.44 |
- - Printed: |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6006.90 |
- Other |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6101.20 |
- Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6101.30 |
- Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6101.90 |
- Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6102.10 |
- Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6102.20 |
- Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6102.30 |
- Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6102.90 |
- Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.10 |
- Suits |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.22 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.23 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.29 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.31 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.32 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.33 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.39 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.41 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.42 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.43 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6103.49 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.13 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.19 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.22 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.23 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.29 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.31 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.32 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.33 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.39 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.41 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.42 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.43 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.44 |
- - Of artificial fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.49 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.51 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.52 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.53 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.59 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.61 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.62 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.63 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6104.69 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6105.10 |
- Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6105.20 |
- Of man-made fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6105.90 |
- Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6106.10 |
- Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6106.20 |
- Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6106.90 |
- Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6107.11 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6107.12 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6107.19 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6107.21 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6107.22 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6107.29 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6107.91 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6107.99 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.11 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.19 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.21 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.22 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.29 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.31 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.32 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.39 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.91 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.92 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6108.99 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6109.10 |
- Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6109.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6110.11 |
- - Of wool |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6110.12 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6110.19 |
- - Other |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6110.20 |
- Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6110.30 |
- Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6110.90 |
- Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6111.20 |
- Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6111.30 |
- Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6111.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6112.11 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6112.12 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6112.19 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6112.20 |
- Ski suits |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6112.31 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6112.39 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6112.41 |
- - Of synthetic fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6112.49 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6113.00 |
Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07 |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6114.20 |
- Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6114.30 |
- Of man-made fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6114.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6115.10 |
- Graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins): |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6115.21 |
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn less than 67 decitex |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6115.22 |
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex or more |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6115.29 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6115.30 |
- Other women's full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6115.94 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6115.95 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6115.96 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6115.99 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6116.10 |
- Impregnated, coated or covered with plastics or rubber: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6116.91 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6116.92 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6116.93 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6116.99 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6117.10 |
- Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6117.80 |
- Other parts and accessories: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6117.90 |
- Parts |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6201.11 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6201.12 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6201.13 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6201.19 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6201.91 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6201.92 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6201.93 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6201.99 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6202.11 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6202.12 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6202.13 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6202.19 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6202.91 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6202.92 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6202.93 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6202.99 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.11 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.12 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.19 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.22 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.23 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.29 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.31 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.32 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.33 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.39 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.41 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.42 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.43 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6203.49 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.11 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.12 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.13 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.19 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.21 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.22 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.23 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.29 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.31 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.32 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.33 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.39 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.41 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.42 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.43 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.44 |
- - Of artificial fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.49 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.51 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.52 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.53 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.59 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.61 |
- - Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.62 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.63 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6204.69 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6205.20 |
- Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6205.30 |
- Of man-made fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6205.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6206.10 |
- Of silk or silk waste: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6206.20 |
- Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6206.30 |
- Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6206.40 |
- Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6206.90 |
- Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6207.11 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6207.19 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6207.21 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6207.22 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6207.29 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6207.91 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6207.99 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6208.11 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6208.19 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6208.21 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6208.22 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6208.29 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6208.91 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6208.92 |
- - Of man-made fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6208.99 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6209.20 |
- Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6209.30 |
- Of synthetic fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6209.90 |
- Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6210.10 |
- Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6210.20 |
- Other garments, of the type described in subheadings 6201.11 to 6201.19: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6210.30 |
- Other garments, of the type described in subheadings 6202.11 to 6202.19: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6210.40 |
- Other men’s or boys’ garments: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6210.50 |
- Other garments, women’s or girls’: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6211.11 |
- - Men’s or boys’ |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6211.12 |
- - Women’s or girls’ |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6211.20 |
- Ski suits |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6211.32 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6211.33 |
- - Of man-made fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6211.39 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6211.42 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6211.43 |
- - Of man-made fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6211.49 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6212.10 |
- Brassières: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6212.20 |
- Girdles and panty-girdles: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6212.30 |
- Corselettes: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6212.90 |
- Other: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6213.20 |
- Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6213.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6214.10 |
- Of silk or silk waste: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6214.20 |
- Of wool or fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6214.30 |
- Of synthetic fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6214.40 |
- Of artificial fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6214.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6215.10 |
- Of silk or silk waste: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6215.20 |
- Of man-made fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6215.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6216.00 |
Gloves, mittens and mitts |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6217.10 |
- Clothing accessories: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6217.90 |
- Parts |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6301.10 |
- Electric blankets |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6301.20 |
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine animal hair |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6301.30 |
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6301.40 |
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of synthetic fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6301.90 |
- Other blankets and travelling rugs: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.10 |
- Bed linen, knitted or crocheted |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.21 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.22 |
- - Of man-made fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.29 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.31 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.32 |
- - Of man-made fibres: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.39 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.40 |
- Table linen, knitted or crocheted |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.51 |
- - Of cotton: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.53 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.59 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.60 |
- Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar terry fabrics, of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.91 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.93 |
- - Of man-made fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6302.99 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6303.12 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6303.19 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6303.91 |
- - Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6303.92 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6303.99 |
- - Of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6304.11 |
- - Knitted or crocheted |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6304.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6304.20 |
- Bed nets specified in Subheading Note 1 to this Chapter |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6304.91 |
- - Knitted or crocheted: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6304.92 |
- - Not knitted or crocheted, of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6304.93 |
- - Not knitted or crocheted, of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6304.99 |
- - Not knitted or crocheted, of other textile materials |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6305.10 |
- Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6305.20 |
- Of cotton |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6305.32 |
- - Flexible intermediate bulk containers: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6305.33 |
- - Other, of polyethylene or polypropylene strip or the like: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6305.39 |
- - Other: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6305.90 |
- Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6306.12 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6306.19 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
6306.22 |
- - Of synthetic fibres |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6306.29 |
- - Of other textile materials: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6306.30 |
- Sails |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6306.40 |
- Pneumatic mattresses: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6306.90 |
- Other: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6307.10 |
- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6307.20 |
- Life-jacket and life-belt |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6307.90 |
- Other: |
RVC40 or CC and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6308.00 |
Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale |
RVC40 or CTH and the good is both cut and sewn in the territory of any Party or Process rules for Textile and Textile Products |
|
6309.00 |
Worn clothing and other worn articles |
WO |
|
6310.10 |
- Sorted: |
WO |
|
6310.90 |
- Other: |
WO |
|
7101.10 |
- Natural pearls |
WO |
|
7101.21 |
- - Unworked |
WO |
|
7101.22 |
- - Worked |
RVC40 or CTSH |
|
7102.10 |
- Unsorted |
RVC40 or CC |
|
7102.21 |
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted |
RVC40 or CC |
|
7102.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
7102.31 |
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted |
RVC40 or CC |
|
7102.39 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
7103.10 |
- Unworked or simply sawn or roughly shaped: |
RVC40 or CC |
|
7103.91 |
- - Rubies, sapphires and emeralds: |
RVC40 or CTSH |
|
7103.99 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
7104.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
7108.13 |
- - Other semi-manufactured forms |
RVC40 or CTSH |
|
7108.20 |
- Monetary |
RVC40 or CTSH |
|
7112.30 |
- Ash containing precious metal or precious metal compounds |
WO |
|
7112.91 |
- - Of gold, including metal clad with gold but excluding sweepings containing other precious metals |
WO |
|
7112.92 |
- - Of platinum, including metal clad with platinum but excluding sweepings containing other precious metals |
WO |
|
7112.99 |
- - Other: |
WO |
|
7113.11 |
- - Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal: |
RVC40 or CTSH |
|
7113.19 |
- - Of other precious metal, whether or not plated or clad with precious metal: |
RVC40 or CTSH |
|
7113.20 |
- Of base metal clad with precious metal: |
RVC40 or CTSH |
|
7114.11 |
- - Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal |
RVC40 or CTSH |
|
7117.11 |
- - Cuff-links and studs: |
RVC40 or CTSH |
|
7117.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
7117.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
7201.10 |
- Non-alloy pig iron containing by weight 0.5% or less of phosphorus |
RVC40 or CC |
|
7201.20 |
- Non-alloy pig iron containing by weight more than 0.5% of phosphorus |
RVC40 or CC |
|
7201.50 |
- Alloy pig iron; spiegeleisen |
RVC40 or CC |
|
7203.10 |
- Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore |
RVC40 or CC |
|
7203.90 |
- Other |
RVC40 or CC |
|
7207.11 |
- - Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness |
RVC40 |
|
7207.12 |
- - Other, of rectangular (other than square) cross-section: |
RVC40 |
|
7207.19 |
- - Other |
RVC40 |
|
7207.20 |
- Containing by weight 0.25% or more of carbon: |
RVC40 |
|
7208.10 |
- In coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief |
RVC40 |
|
7208.25 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more |
RVC40 |
|
7208.26 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
RVC40 |
|
7208.27 |
- - Of a thickness of less than 3 mm: |
RVC40 |
|
7208.36 |
- - Of a thickness exceeding 10 mm |
RVC40 |
|
7208.37 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm |
RVC40 |
|
7208.38 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
RVC40 |
|
7208.39 |
- - Of a thickness of less than 3 mm: |
RVC40 |
|
7208.40 |
- Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief |
RVC40 |
|
7208.51 |
- - Of a thickness exceeding 10 mm |
RVC40 |
|
7208.52 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm |
RVC40 |
|
7208.53 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
RVC40 |
|
7208.54 |
- - Of a thickness of less than 3 mm: |
RVC40 |
|
7208.90 |
- Other: |
RVC40 |
|
7209.15 |
- - Of a thickness of 3 mm or more |
RVC40 or CTH except from headings 7208 and 7211 |
|
7209.16 |
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 and 7211 |
|
7209.17 |
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 and 7211 |
|
7209.18 |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 and 7211 |
|
7209.25 |
- - Of a thickness of 3 mm or more |
RVC40 or CTH except from headings 7208 and 7211 |
|
7209.26 |
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 and 7211 |
|
7209.27 |
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 and 7211 |
|
7209.28 |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 and 7211 |
|
7209.90 |
- Other: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 and 7211 |
|
7210.11 |
- - Of a thickness of 0,5 mm or more: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211. |
|
7210.12 |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211. |
|
7210.20 |
- Plated or coated with lead, including terne-plate: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211. |
|
7210.30 |
- Electrolytically plated or coated with zinc: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211. |
|
7210.41 |
- - Corrugated: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211. |
|
7210.49 |
- - Other: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211 |
|
7210.50 |
- Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211 |
|
7210.61 |
- - Plated or coated with aluminium-zinc alloys: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211 |
|
7210.69 |
- - Other: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211 |
|
7210.70 |
- Painted, varnished or coated with plastics: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211 |
|
7210.90 |
- Other: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from 7208 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from 7209 and 7211 |
|
7211.13 |
- - Rolled on four faces or in a closed box pass, of a width exceeding 150 mm and a thickness of not less than 4 mm, not in coils and without patterns in relief: |
RVC40 |
|
7211.14 |
- - Other, of a thickness of 4.75 mm or more: |
RVC40 |
|
7211.19 |
- - Other: |
RVC40 |
|
7211.23 |
- - Containing by weight less than 0.25% of carbon: |
RVC40 |
|
7211.29 |
- - Other: |
RVC40 |
|
7211.90 |
- Other: |
RVC40 |
|
7212.10 |
- Plated or coated with tin: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211 |
|
7212.20 |
- Electrolytically plated or coated with zinc: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211 |
|
7212.30 |
- Otherwise plated or coated with zinc: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211 |
|
7212.40 |
- Painted, varnished or coated with plastics: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211 |
|
7212.50 |
- Otherwise plated or coated: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211 |
|
7212.60 |
- Clad: |
For products obtained from heading 72.08: RVC40 or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211; for products obtained from heading 7209: RVC40 or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211 |
|
7213.10 |
- Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process: |
RVC40 |
|
7213.20 |
- Other, of free-cutting steel |
RVC40 |
|
7213.91 |
- - Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter: |
RVC40 |
|
7213.99 |
- - Other: |
RVC40 |
|
7214.10 |
- Forged: |
RVC40 |
|
7214.20 |
- Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process or twisted after rolling: |
RVC40 |
|
7214.30 |
- Other, of free-cutting steel |
RVC40 |
|
7214.91 |
- - Of rectangular (other than square) cross-section: |
RVC40 |
|
7214.99 |
- - Other: |
RVC40 |
|
7215.10 |
- Of free-cutting steel, not further worked than cold-formed or cold-finished |
RVC40 |
|
7215.50 |
- Other, not further worked than cold-formed or cold-finished: |
RVC40 |
|
7215.90 |
- Other: |
RVC40 |
|
7216.10 |
- U, I or H sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of less than 80 mm |
RVC40 |
|
7216.21 |
- - L sections: |
RVC40 |
|
7216.22 |
- - T sections: |
RVC40 |
|
7216.31 |
- - U sections: |
RVC40 |
|
7216.32 |
- - I sections: |
RVC40 |
|
7216.33 |
- - H sections: |
RVC40 |
|
7216.40 |
- L or T sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of 80 mm or more: |
RVC40 |
|
7216.50 |
- Other angles, shapes and sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded: |
RVC40 |
|
7216.61 |
- - Obtained from flat-rolled products |
RVC40 |
|
7216.69 |
- - Other |
RVC40 |
|
7216.91 |
- - Cold-formed or cold-finished from flat-rolled products: |
RVC40 |
|
7216.99 |
- - Other |
RVC40 |
|
7217.10 |
- Not plated or coated, whether or not polished: |
RVC40 or CTH from headings 72.13 to 72.15 |
|
7217.20 |
- Plated or coated with zinc: |
RVC40 or CTH from headings 72.13 to 72.15 |
|
7217.30 |
- Plated or coated with other base metals: |
RVC40 or CTH from headings 72.13 to 72.15 |
|
7217.90 |
- Other: |
RVC40 or CTH from headings 72.13 to 72.15 |
|
7219.31 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more |
RVC40 or CTSH |
|
7219.32 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
RVC40 or CTSH |
|
7219.33 |
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm |
RVC40 or CTSH |
|
7219.34 |
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm |
RVC40 or CTSH |
|
7219.35 |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm |
RVC40 or CTSH |
|
7219.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
7220.11 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more: |
RVC40 or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90 |
|
7220.12 |
- - Of a thickness of less than 4.75 mm: |
RVC40 or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90 |
|
7220.20 |
- Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
RVC40 or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90 |
|
7220.90 |
- Other: |
RVC40 or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90 |
|
7301.10 |
- Sheet piling |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7209 and 7211 |
|
7301.20 |
- Angles, shapes and sections |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7209 and 7211 |
|
7302.10 |
- Rails |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7209 |
|
7302.30 |
- Switch blades, crossing frogs, point rods and other crossing pieces |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7209 |
|
7302.40 |
- Fish-plates and sole plates |
RVC40 or CC except from headings 72.07 to 72.09 |
|
7302.90 |
- Other: |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7209 |
|
7303.00 |
Tubes, pipes and hollow profiles, of cast iron |
RVC40 or CC |
|
7304.11 |
- - Of stainless steel |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.19 |
- - Other |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.22 |
- - Drill pipe of stainless steel: |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.23 |
- - Other drill pipe: |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.24 |
- - Other, of stainless steel: |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.29 |
- - Other: |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.31 |
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced): |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.39 |
- - Other: |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.41 |
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced) |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.49 |
- - Other |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.51 |
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced): |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.59 |
- - Other: |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7304.90 |
- Other: |
RVC40 or CC except from headings 7207 to 7211 |
|
7305.11 |
- - Longitudinally submerged arc welded |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7211 |
|
7305.12 |
- - Other, longitudinally welded: |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7211 |
|
7305.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7211 |
|
7305.20 |
- Casing of a kind used in drilling for oil or gas |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7211 |
|
7305.31 |
- - Longitudinally welded: |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7211 |
|
7305.39 |
- - Other: |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7211 |
|
7305.90 |
- Other |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7211 |
|
7306.11 |
- - Welded, of stainless steel: |
RVC40 or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 |
|
7306.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 |
|
7306.21 |
- - Welded, of stainless steel |
RVC40 or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 |
|
7306.29 |
- - Other |
RVC40 or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 |
|
7306.30 |
- Other, welded, of circular cross-section, of iron or non-alloy steel: |
RVC40 or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 |
|
7306.40 |
- Other, welded, of circular cross-section, of stainless steel: |
RVC40 or CC |
|
7306.50 |
- Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel: |
RVC40 or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 |
|
7306.61 |
- - Of square or rectangular cross-section: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7208, 7209 and 7211; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7306.69 |
- - Of other non-circular cross-section: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7208, 7209 and 7211; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7306.90 |
- Other: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7208, 7209 and 7211; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7307.11 |
- - Of non-malleable cast iron: |
RVC40 or CC |
|
7307.19 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
7307.21 |
- - Flanges: |
RVC40 or CC |
|
7307.22 |
- - Threaded elbows, bends and sleeves: |
RVC40 or CC |
|
7307.23 |
- - Butt welding fittings: |
RVC40 or CC |
|
7307.29 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
7307.91 |
- - Flanges: |
RVC40 or CC |
|
7307.92 |
- - Threaded elbows, bends and sleeves: |
RVC40 or CTH except from headings 7304, 7305 and 7306 |
|
7307.93 |
- - Butt welding fittings: |
RVC40 or CTH except from headings 7304, 7305 and 7306 |
|
7307.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTH except from headings 7304, 7305 and 7306 |
|
7308.10 |
- Bridges and bridge-sections: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216 |
|
7308.20 |
- Towers and lattice masts: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216 |
|
7308.30 |
- Doors, windows and their frames and thresholds for doors: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216 |
|
7308.40 |
- Equipment for scaffolding, shuttering, propping or pit-propping: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216 |
|
7308.90 |
- Other: |
RVC40 or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216 |
|
7309.00 |
Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment. |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7212 and 7226 |
|
7310.10 |
- Of a capacity of 50 l or more: |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7212, 72.25 and 72.26 |
|
7310.21 |
- - Cans which are to be closed by soldering or crimping: |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7212 |
|
7310.29 |
- - Other: |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7212 |
|
7311.00 |
Containers for compressed or liquefied gas, of iron or steel. |
RVC40 or CC |
|
7312.10 |
- Stranded wire, ropes and cables: |
RVC40 |
|
7312.90 |
- Other |
RVC40 |
|
7313.00 |
Barbed wire of iron or steel; twisted hoop or single flat wire, barbed or not, and loosely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron or steel |
RVC40 or CC except from headings 7213 to 7215 and 7217 |
|
7314.12 |
- - Endless bands for machinery, of stainless steel |
RVC40 or CC |
|
7314.14 |
- - Other woven cloth, of stainless steel |
RVC40 or CC |
|
7314.19 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
7314.20 |
- Grill, netting and fencing, welded at the intersection, of wire with a maximum cross-sectional dimension of 3 mm or more and having a mesh size of 100 cm2 or more |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7217 |
|
7314.31 |
- - Plated or coated with zinc |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7217 |
|
7314.39 |
- - Other |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7217 |
|
7314.41 |
- - Plated or coated with zinc |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7217 |
|
7314.42 |
- - Coated with plastics |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7217 |
|
7314.49 |
- - Other |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7217 |
|
7314.50 |
- Expanded metal |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7217 |
|
7315.11 |
- - Roller chain: |
RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217 |
|
7315.12 |
- - Other chain: |
RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217 |
|
7315.19 |
- - Parts: |
RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217 |
|
7315.20 |
- Skid chain |
RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217 |
|
7315.81 |
- - Stud-link |
RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217 |
|
7315.82 |
- - Other, welded link |
RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217 |
|
7315.89 |
- - Other: |
RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217 |
|
7315.90 |
- Other parts: |
RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217 |
|
7316.00 |
Anchors, grapnels and parts thereof, of iron or steel |
RVC40 or CC |
|
7317.00 |
Nails, tacks, drawing pins, corrugated nails, staples (other than those of heading 83.05) and similar articles, of iron or steel, whether or not with heads of other material, but excluding such articles with heads of copper |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.11 |
- - Coach screws |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.12 |
- - Other wood screws: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.13 |
- - Screw hooks and screw rings |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.14 |
- - Self-tapping screws: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.15 |
- - Other screws and bolts, whether or not with their nuts or washers: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.16 |
- - Nuts: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.19 |
- - Other: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.21 |
- - Spring washers and other lock washers |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.22 |
- - Other washers |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.23 |
- - Rivets: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.24 |
- - Cotters and cotter-pins |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7318.29 |
- - Other: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7319.40 |
- Safety pins and other pins: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7319.90 |
- Other: |
Of steel: RVC40 or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC |
|
7320.10 |
- Leaf-springs and leaves therefor: |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7217 |
|
7320.20 |
- Helical springs: |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7217 |
|
7320.90 |
- Other: |
RVC40 or CC except from headings 7208 to 7217 |
|
7323.10 |
- Iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like |
RVC40 or CC |
|
7323.91 |
- - Of cast iron, not enamelled: |
RVC40 or CC |
|
7323.92 |
- - Of cast iron, enamelled |
RVC40 or CC |
|
7323.93 |
- - Of stainless steel: |
RVC40 or CC |
|
7323.94 |
- - Of iron (other than cast iron) or steel, enamelled |
RVC40 or CC |
|
7323.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
7324.10 |
- Sinks and wash basins, of stainless steel: |
RVC40 or CC |
|
7324.21 |
- - Of cast iron, whether or not enamelled: |
RVC40 or CC |
|
7324.29 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
7324.90 |
- Other, including parts: |
RVC40 or CC |
|
7325.10 |
- Of non-malleable cast iron: |
RVC40 or CC |
|
7325.91 |
- - Grinding balls and similar articles for mills |
RVC40 or CC |
|
7325.99 |
- - Other: |
RVC40 or CC |
|
7326.11 |
- - Grinding balls and similar articles for mills |
RVC40 or CC except from heading 7207 |
|
7326.19 |
- - Other |
RVC40 or CC except from heading 7207 |
|
7326.20 |
- Articles of iron or steel wire: |
RVC40 or CC except from heading 7213 |
|
7401.00 |
Copper mattes; cement copper (precipitated copper) |
RVC40 or CC |
|
7404.00 |
Copper waste and scrap |
WO |
|
7503.00 |
Nickel waste and scrap |
WO |
|
7507.20 |
- Tube or pipe fittings |
RVC40 or CTSH |
|
7601.10 |
- Aluminium, not alloyed |
RVC40 or CC |
|
7601.20 |
- Aluminium alloys |
RVC40 or CC |
|
7602.00 |
Aluminium waste and scrap |
WO |
|
7605.11 |
- - Of which the maximum cross-sectional dimension exceeds 7 mm |
RVC40 or CTH except from heading 7604 |
|
7605.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTH except from heading 7604 |
|
7605.21 |
- - Of which the maximum cross-sectional dimension exceeds 7 mm |
RVC40 or CTH except from heading 7604 |
|
7605.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTH except from heading 7604 |
|
7607.11 |
- - Rolled but not further worked |
RVC40 or CTH except from heading 7606 |
|
7607.19 |
- - Other |
RVC40 or CTH except from heading 7606 |
|
7607.20 |
- Backed: |
RVC40 or CTH except from heading 7606 |
|
7614.10 |
- With steel core: |
RVC40 or CTH except from heading 7605 |
|
7614.90 |
- Other: |
RVC40 or CTH except from heading 7605 |
|
7801.10 |
- Refined lead |
RVC40 or CC |
|
7801.91 |
- - Containing by weight antimony as the principal other element |
RVC40 or CC |
|
7801.99 |
- - Other |
RVC40 or CC |
|
7802.00 |
Lead waste and scrap |
WO |
|
7902.00 |
Zinc waste and scrap |
WO |
|
8002.00 |
Tin waste and scrap |
WO |
|
8101.94 |
- - Unwrought tungsten, including bars and rods obtained simply by sintering |
RVC40 or CTSH |
|
8101.96 |
- - Wire |
RVC40 or CTSH |
|
8101.97 |
- - Waste and scrap |
WO |
|
8101.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8102.94 |
- - Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained simply by sintering |
RVC40 or CTSH |
|
8102.95 |
- - Bars and rods, other than those obtained simply by sintering, profiles, plates, sheets, strip and foil |
RVC40 or CTSH |
|
8102.96 |
- - Wire |
RVC40 or CTSH |
|
8102.97 |
- - Waste and scrap |
WO |
|
8102.99 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8103.20 |
- Unwrought tantalum, including bars and rods obtained simply by sintering; powders |
RVC40 or CTSH |
|
8103.30 |
- Waste and scrap |
WO |
|
8103.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
8104.11 |
- - Containing at least 99.8% by weight of magnesium |
RVC40 or CTSH |
|
8104.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8104.20 |
- Waste and scrap |
WO |
|
8104.30 |
- Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders |
RVC40 or CTSH |
|
8104.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
8105.20 |
- Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; unwrought cobalt; powders: |
RVC40 or CTSH |
|
8105.30 |
- Waste and scrap |
WO |
|
8105.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
8106.00 |
Bismuth and articles thereof, including waste and scrap |
RVC40 or CTSH |
|
8107.20 |
- Unwrought cadmium; powders |
RVC40 or CTSH |
|
8107.30 |
- Waste and scrap |
WO |
|
8107.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
8108.20 |
- Unwrought titanium; powders |
RVC40 or CTSH |
|
8108.30 |
- Waste and scrap |
WO |
|
8108.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
8109.20 |
- Unwrought zirconium; powders |
RVC40 or CTSH |
|
8109.30 |
- Waste and scrap |
WO |
|
8109.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
8110.10 |
- Unwrought antimony; powders |
RVC40 or CTSH |
|
8110.20 |
- Waste and scrap |
WO |
|
8110.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
8111.00 |
Manganese and articles thereof, including waste and scrap |
RVC40 or CTSH |
|
8112.13 |
- - Waste and scrap |
WO |
|
8112.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8112.21 |
- - Unwrought; powders |
RVC40 or CTSH |
|
8112.22 |
- - Waste and scrap |
WO |
|
8112.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8112.51 |
- - Unwrought; powders |
RVC40 or CTSH |
|
8112.52 |
- - Waste and scrap |
WO |
|
8112.59 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8112.92 |
- - Unwrought; waste and scrap; powders |
RVC40 or CTSH |
|
8112.99 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8113.00 |
Cermets and articles thereof, including waste and scrap |
RVC40 or CC |
|
8301.10 |
- Padlocks |
RVC40 or CTSH |
|
8301.20 |
- Locks of a kind used for motor vehicles |
RVC40 or CTSH |
|
8301.30 |
- Locks of a kind used for furniture |
RVC40 or CTSH |
|
8301.40 |
- Other locks: |
RVC40 or CTSH |
|
8301.50 |
- Clasps and frames with clasps, incorporating locks |
RVC40 or CTSH |
|
8304.00 |
Filing cabinets, card-index cabinets, paper trays, paper rests, pen trays, office-stamp stands and similar office or desk equipment, of base metal, other than office furniture of heading 94.03 |
RVC40 or CTSH |
|
8305.10 |
- Fittings for loose-leaf binders or files: |
RVC40 or CTSH |
|
8305.20 |
- Staples in strips: |
RVC40 or CTSH |
|
8305.90 |
- Other, including parts: |
RVC40 or CTSH |
|
8306.10 |
- Bells, gongs and the like |
RVC40 or CTSH |
|
8306.21 |
- - Plated with precious metals |
RVC40 or CTSH |
|
8306.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8306.30 |
- Photograph, picture or similar frames; mirrors: |
RVC40 or CTSH |
|
8308.10 |
- Hooks, eyes and eyelets |
RVC40 or CTSH |
|
8308.20 |
- Tubular or bifurcated rivets |
RVC40 or CTSH |
|
8308.90 |
- Other, including parts: |
RVC40 or CTSH |
|
8309.10 |
- Crown corks |
RVC40 or CTSH |
|
8309.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8311.10 |
- Coated electrodes of base metal, for electric arc-welding: |
RVC40 or CTSH |
|
8311.20 |
- Cored wire of base metal, for electric arc-welding: |
RVC40 or CTSH |
|
8311.30 |
- Coated rods and cored wire, of base metal, for soldering, brazing or welding by flame: |
RVC40 or CTSH |
|
8311.90 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
8401.10 |
- Nuclear reactors |
RVC40 or CTSH |
|
8401.20 |
- Machinery and apparatus for isotopic separation, and parts thereof |
RVC40 or CTSH |
|
8401.30 |
- Fuel elements (cartridges), non-irradiated |
RVC40 or CTSH |
|
8402.11 |
- - Watertube boilers with a steam production exceeding 45 t per hour: |
RVC40 or CTSH |
|
8402.12 |
- - Watertube boilers with a steam production not exceeding 45 t per hour: |
RVC40 or CTSH |
|
8402.19 |
- - Other vapour generating boilers, including hybrid boilers: |
RVC40 or CTSH |
|
8402.20 |
- Super-heated water boilers: |
RVC40 or CTSH |
|
8403.10 |
- Boilers |
RVC40 or CTSH |
|
8404.10 |
- Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or 84.03: |
RVC40 or CTSH |
|
8404.20 |
- Condensers for steam or other vapour power units |
RVC40 or CTSH |
|
8405.10 |
- Producer gas or water gas generators, with or without their purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas generators, with or without their purifiers |
RVC40 or CTSH |
|
8406.10 |
- Turbines for marine propulsion |
RVC40 or CTSH |
|
8406.81 |
- - Of an output exceeding 40 MW |
RVC40 or CTSH |
|
8406.82 |
- - Of an output not exceeding 40 MW: |
RVC40 or CTSH |
|
8407.10 |
- Aircraft engines |
RVC40 or CTSH |
|
8407.21 |
- - Outboard motors: |
RVC40 or CTSH |
|
8407.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8407.31 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc |
RVC40 |
|
8407.32 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc: |
RVC40 |
|
8407.33 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc: |
RVC40 |
|
8407.34 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc: |
RVC40 |
|
8407.90 |
- Other engines: |
RVC40 or CTSH |
|
8408.10 |
- Marine propulsion engines: |
RVC40 or CTSH |
|
8408.20 |
- Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87: |
RVC40 |
|
8408.90 |
- Other engines: |
RVC40 or CTSH |
|
8409.10 |
- For aircraft engines |
RVC40 or CTSH |
|
8409.91 |
- - Suitable for use solely or principally with spark-ignition internal combustion piston engines: |
RVC40 |
|
8409.99 |
- - Other: |
RVC40 |
|
8410.11 |
- - Of a power not exceeding 1,000 kW |
RVC40 or CTSH |
|
8410.12 |
- - Of a power exceeding 1,000 kW but not exceeding 10,000 kW |
RVC40 or CTSH |
|
8410.13 |
- - Of a power exceeding 10,000 kW |
RVC40 or CTSH |
|
8411.11 |
- - Of a thrust not exceeding 25 kN |
RVC40 or CTSH |
|
8411.12 |
- - Of a thrust exceeding 25 kN |
RVC40 or CTSH |
|
8411.21 |
- - Of a power not exceeding 1,100 kW |
RVC40 or CTSH |
|
8411.22 |
- - Of a power exceeding 1,100 kW |
RVC40 or CTSH |
|
8411.81 |
- - Of a power not exceeding 5,000 kW |
RVC40 or CTSH |
|
8411.82 |
- - Of a power exceeding 5,000 kW |
RVC40 or CTSH |
|
8411.91 |
- - Of turbo-jets or turbo-propellers |
RVC40 or CTSH |
|
8411.99 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8412.10 |
- Reaction engines other than turbo-jets |
RVC40 or CTSH |
|
8412.21 |
- - Linear acting (cylinders) |
RVC40 or CTSH |
|
8412.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8412.31 |
- - Linear acting (cylinders) |
RVC40 or CTSH |
|
8412.39 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8412.80 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
8413.11 |
- - Pumps for dispensing fuel or lubricants, of the type used in filling-stations or in garages |
RVC40 or CTSH |
|
8413.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8413.20 |
- Hand pumps, other than those of subheading 8413.11 or 8413.19: |
RVC40 or CTSH |
|
8413.30 |
- Fuel, lubricating or cooling medium pumps for internal combustion piston engines: |
RVC40 |
|
8413.40 |
- Concrete pumps |
RVC40 or CTSH |
|
8413.50 |
- Other reciprocating positive displacement pumps: |
RVC40 or CTSH |
|
8413.60 |
- Other rotary positive displacement pumps: |
RVC40 or CTSH |
|
8413.70 |
- Other centrifugal pumps: |
RVC40 or CTSH |
|
8413.81 |
- - Pumps: |
RVC40 or CTSH |
|
8413.82 |
- - Liquid elevators: |
RVC40 or CTSH |
|
8413.92 |
- - Of liquid elevators |
RVC40 or CTSH |
|
8414.10 |
- Vacuum pumps |
RVC40 or CTSH |
|
8414.20 |
- Hand- or foot-operated air pumps: |
RVC40 or CTSH |
|
8414.30 |
- Compressors of a kind used in refrigerating equipment: |
RVC40 or CTSH |
|
8414.40 |
- Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing |
RVC40 or CTSH |
|
8414.51 |
- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125W: |
RVC40 or CTSH |
|
8414.59 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8414.60 |
- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm: |
RVC40 or CTSH |
|
8414.80 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8415.10 |
- Of a kind designed to be fixed to a window, wall, ceiling or floor, self-contained or “split-system”: |
RVC40 or CTSH |
|
8415.20 |
- Of a kind used for persons, in motor vehicles: |
RVC40 |
|
8415.81 |
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps): |
RVC40 or CTSH |
|
8415.82 |
- - Other, incorporating a refrigerating unit: |
RVC40 or CTSH |
|
8415.83 |
- - Not incorporating a refrigerating unit: |
RVC40 or CTSH |
|
8416.10 |
- Furnace burners for liquid fuel |
RVC40 or CTSH |
|
8416.20 |
- Other furnace burners, including combination burners |
RVC40 or CTSH |
|
8416.30 |
- Mechanical stokers, including their mechanical grates, mechanical ash dischargers and similar appliances |
RVC40 or CTSH |
|
8417.10 |
- Furnaces and ovens for the roasting, melting or other heat-treatment of ores, pyrites or of metals |
RVC40 or CTSH |
|
8417.20 |
- Bakery ovens, including biscuit ovens |
RVC40 or CTSH |
|
8417.80 |
- Other |
RVC40 or CTSH |
|
8418.10 |
- Combined refrigerator-freezers, fitted with separate external doors: |
RVC40 or CTSH |
|
8418.21 |
- - Compression-type: |
RVC40 or CTSH |
|
8418.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8418.30 |
- Freezers of the chest type, not exceeding 800 l capacity: |
RVC40 or CTSH |
|
8418.40 |
- Freezers of the upright type, not exceeding 900 l capacity: |
RVC40 or CTSH |
|
8418.50 |
- Other furniture (chests, cabinets, display counters, show-cases and the like) for storage and display, incorporating refrigerating or freezing equipment: |
RVC40 or CTSH |
|
8418.61 |
- - Heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15 |
RVC40 or CTSH |
|
8418.69 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8419.11 |
- - Instantaneous gas water heaters: |
RVC40 or CTSH |
|
8419.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8419.20 |
- Medical, surgical or laboratory sterilisers |
RVC40 or CTSH |
|
8419.31 |
- - For agricultural products: |
RVC40 or CTSH |
|
8419.32 |
- - For wood, paper pulp, paper or paperboard: |
RVC40 or CTSH |
|
8419.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8419.40 |
- Distilling or rectifying plant: |
RVC40 or CTSH |
|
8419.50 |
- Heat exchange units: |
RVC40 or CTSH |
|
8419.60 |
- Machinery for liquefying air or other gases: |
RVC40 or CTSH |
|
8419.81 |
- - For making hot drinks or for cooking or heating food: |
RVC40 or CTSH |
|
8419.89 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8420.10 |
- Calendering or other rolling machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8421.11 |
- - Cream separators |
RVC40 or CTSH |
|
8421.12 |
- - Clothes-dryers |
RVC40 or CTSH |
|
8421.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8421.21 |
- - For filtering or purifying water: |
RVC40 or CTSH |
|
8421.22 |
- - For filtering or purifying beverages other than water: |
RVC40 or CTSH |
|
8421.23 |
- - Oil or petrol-filters for internal combustion engines: |
RVC40 |
|
8421.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8421.31 |
- - Intake air filters for internal combustion engines: |
RVC40 |
|
8421.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8422.11 |
- - Of the household type |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8422.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8422.20 |
- Machinery for cleaning or drying bottles or other containers |
RVC40 or CTSH |
|
8422.30 |
- Machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages |
RVC40 or CTSH |
|
8422.40 |
- Other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery) |
RVC40 or CTSH |
|
8423.10 |
- Personal weighing machines, including baby scales; household scales: |
RVC40 or CTSH |
|
8423.20 |
- Scales for continuous weighing of goods on conveyors: |
RVC40 or CTSH |
|
8423.30 |
- Constant weight scales and scales for discharging a predetermined weight of material into a bag or container, including hopper scales: |
RVC40 or CTSH |
|
8423.81 |
- - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg: |
RVC40 or CTSH |
|
8423.82 |
- - Having a maximum weighing capacity exceeding 30 kg but not exceeding 5,000 kg: |
RVC40 or CTSH |
|
8423.89 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8423.90 |
- Weighing machine weights of all kinds; parts of weighing machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8424.10 |
- Fire extinguishers, whether or not charged: |
RVC40 or CTSH |
|
8424.20 |
- Spray guns and similar appliances: |
RVC40 or CTSH |
|
8424.30 |
- Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines |
RVC40 or CTSH |
|
8424.41 |
- - Portable sprayers: |
RVC40 or CTSH |
|
8424.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8424.82 |
- - Agricultural or horticultural: |
RVC40 or CTSH |
|
8424.89 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8425.11 |
- - Powered by electric motor |
RVC40 or CTSH |
|
8425.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8425.31 |
- - Powered by electric motor |
RVC40 or CTSH |
|
8425.39 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8425.41 |
- - Built-in jacking systems of a type used in garages |
RVC40 or CTSH |
|
8425.42 |
- - Other jacks and hoists, hydraulic: |
RVC40 or CTSH |
|
8425.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8426.11 |
- - Overhead travelling cranes on fixed support |
RVC40 or CTSH |
|
8426.12 |
- - Mobile lifting frames on tyres and straddle carriers |
RVC40 or CTSH |
|
8426.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8426.20 |
- Tower cranes |
RVC40 or CTSH |
|
8426.30 |
- Portal or pedestal jib cranes |
RVC40 or CTSH |
|
8426.41 |
- - On tyres |
RVC40 or CTSH |
|
8426.49 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8426.91 |
- - Designed for mounting on road vehicles |
RVC40 or CTSH |
|
8426.99 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8428.10 |
- Lifts and skip hoists: |
RVC40 or CTSH |
|
8428.20 |
- Pneumatic elevators and conveyors: |
RVC40 or CTSH |
|
8428.31 |
- - Specially designed for underground use |
RVC40 or CTSH |
|
8428.32 |
- - Other, bucket type: |
RVC40 or CTSH |
|
8428.33 |
- - Other, belt type: |
RVC40 or CTSH |
|
8428.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8428.40 |
- Escalators and moving walkways |
RVC40 or CTSH |
|
8428.60 |
- Teleferics, chair-lifts, ski-draglines; traction mechanisms for funiculars |
RVC40 or CTSH |
|
8428.90 |
- Other machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8429.11 |
- - Track laying |
RVC40 or CTSH |
|
8429.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8429.20 |
- Graders and levellers |
RVC40 or CTSH |
|
8429.30 |
- Scrapers |
RVC40 or CTSH |
|
8429.40 |
- Tamping machines and road rollers: |
RVC40 or CTSH |
|
8429.51 |
- - Front-end shovel loaders |
RVC40 or CTSH |
|
8429.52 |
- - Machinery with a 360o revolving superstructure |
RVC40 or CTSH |
|
8429.59 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8430.10 |
- Pile-drivers and pile-extractors |
RVC40 or CTSH |
|
8430.20 |
- Snow-ploughs and snow-blowers |
RVC40 or CTSH |
|
8430.31 |
- - Self-propelled |
RVC40 or CTSH |
|
8430.39 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8430.41 |
- - Self-propelled |
RVC40 or CTSH |
|
8430.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8430.50 |
- Other machinery, self-propelled |
RVC40 or CTSH |
|
8430.61 |
- - Tamping or compacting machinery |
RVC40 or CTSH |
|
8430.69 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8431.10 |
- Of machinery of heading 84.25: |
RVC40 or CTSH |
|
8431.20 |
- Of machinery of heading 84.27: |
RVC40 or CTSH |
|
8431.31 |
- - Of lifts, skip hoists or escalators: |
RVC40 or CTSH |
|
8431.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8431.41 |
- - Buckets, shovels, grabs and grips: |
RVC40 or CTSH |
|
8431.42 |
- - Bulldozer or angledozer blades |
RVC40 or CTSH |
|
8431.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8432.10 |
- Ploughs |
RVC40 or CTSH |
|
8432.21 |
- - Disc harrows |
RVC40 or CTSH |
|
8432.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8432.31 |
- - No-till direct seeders, planters and transplanters |
RVC40 or CTSH |
|
8432.39 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8432.41 |
- - Manure spreaders |
RVC40 or CTSH |
|
8432.42 |
- - Fertiliser distributors |
RVC40 or CTSH |
|
8432.80 |
- Other machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8433.11 |
- - Powered, with the cutting device rotating in a horizontal plane |
RVC40 or CTSH |
|
8433.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8433.20 |
- Other mowers, including cutter bars for tractor mounting |
RVC40 or CTSH |
|
8433.30 |
- Other haymaking machinery |
RVC40 or CTSH |
|
8433.40 |
- Straw or fodder balers, including pick-up balers |
RVC40 or CTSH |
|
8433.51 |
- - Combine harvester-threshers |
RVC40 or CTSH |
|
8433.52 |
- - Other threshing machinery |
RVC40 or CTSH |
|
8433.53 |
- - Root or tuber harvesting machines |
RVC40 or CTSH |
|
8433.59 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8433.60 |
- Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other agricultural produce: |
RVC40 or CTSH |
|
8434.10 |
- Milking machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8434.20 |
- Dairy machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8435.10 |
- Machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8436.10 |
- Machinery for preparing animal feeding stuffs: |
RVC40 or CTSH |
|
8436.21 |
- - Poultry incubators and brooders: |
RVC40 or CTSH |
|
8436.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8436.80 |
- Other machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8436.91 |
- - Of poultry-keeping machinery or poultry incubators and brooders: |
RVC40 or CTSH |
|
8436.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8437.10 |
- Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or dried leguminous vegetables: |
RVC40 or CTSH |
|
8437.80 |
- Other machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8438.10 |
- Bakery machinery and machinery for the manufacture of macaroni, spaghetti or similar products: |
RVC40 or CTSH |
|
8438.20 |
- Machinery for the manufacture of confectionery, cocoa or chocolate: |
RVC40 or CTSH |
|
8438.30 |
- Machinery for sugar manufacture: |
RVC40 or CTSH |
|
8438.40 |
- Brewery machinery |
RVC40 or CTSH |
|
8438.50 |
- Machinery for the preparation of meat or poultry: |
RVC40 or CTSH |
|
8438.60 |
- Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables: |
RVC40 or CTSH |
|
8438.80 |
- Other machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8439.10 |
- Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material |
RVC40 or CTSH |
|
8439.20 |
- Machinery for making paper or paperboard |
RVC40 or CTSH |
|
8439.30 |
- Machinery for finishing paper or paperboard |
RVC40 or CTSH |
|
8439.91 |
- - Of machinery for making pulp of fibrous cellulosic material |
RVC40 or CTSH |
|
8439.99 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8440.10 |
- Machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8441.10 |
- Cutting machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8441.20 |
- Machines for making bags, sacks or envelopes: |
RVC40 or CTSH |
|
8441.30 |
- Machines for making cartons, boxes, cases, tubes, drums or similar containers, other than by moulding: |
RVC40 or CTSH |
|
8441.40 |
- Machines for moulding articles in paper pulp, paper or paperboard: |
RVC40 or CTSH |
|
8441.80 |
- Other machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8442.30 |
- Machinery, apparatus and equipment: |
RVC40 or CTSH |
|
8442.50 |
- Plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished) |
RVC40 or CTSH |
|
8443.11 |
- - Offset printing machinery, reel-fed |
RVC40 or CTSH |
|
8443.12 |
- - Offset printing machinery, sheet-fed, office type (using sheets with one side not exceeding 22 cm and the other side not exceeding 36 cm in the unfolded state) |
RVC40 or CTSH |
|
8443.13 |
- - Other offset printing machinery |
RVC40 or CTSH |
|
8443.14 |
- - Letterpress printing machinery, reel-fed, excluding flexographic printing |
RVC40 or CTSH |
|
8443.15 |
- - Letterpress printing machinery, reel-fed, excluding flexographic printing |
RVC40 or CTSH |
|
8443.16 |
- - Flexographic printing machinery |
RVC40 or CTSH |
|
8443.17 |
- - Gravure printing machinery (*) |
RVC40 or CTSH |
|
8443.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8443.31 |
- - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: |
RVC40 or CTSH |
|
8443.32 |
- - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: |
RVC40 or CTSH |
|
8443.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8444.00 |
Machines for extruding, drawing, texturing or cutting man-made textile materials |
RVC40 or CTSH |
|
8445.11 |
- - Carding machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8445.12 |
- - Combing machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8445.13 |
- - Drawing or roving machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8445.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8445.20 |
- Textile spinning machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8445.30 |
- Textile doubling or twisting machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8445.40 |
- Textile winding (including weft-winding) or reeling machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8445.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8446.10 |
- For weaving fabrics of a width not exceeding 30 cm: |
RVC40 or CTSH |
|
8446.21 |
- - Power looms |
RVC40 or CTSH |
|
8446.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8446.30 |
- For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttleless type |
RVC40 or CTSH |
|
8447.11 |
- - With cylinder diameter not exceeding 165 mm: |
RVC40 or CTSH |
|
8447.12 |
- - With cylinder diameter exceeding 165 mm: |
RVC40 or CTSH |
|
8447.20 |
- Flat knitting machines; stitch-bonding machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8447.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8448.11 |
- - Dobbies and Jacquards; card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith: |
RVC40 or CTSH |
|
8448.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8448.31 |
- - Card clothing |
RVC40 or CTSH |
|
8448.32 |
- - Of machines for preparing textile fibres, other than card clothing |
RVC40 or CTSH |
|
8448.33 |
- - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travellers |
RVC40 or CTSH |
|
8448.39 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8448.42 |
- - Reeds for looms, healds and heald-frames |
RVC40 or CTSH |
|
8448.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8448.51 |
- - Sinkers, needles and other articles used in forming stitches |
RVC40 or CTSH |
|
8448.59 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8449.00 |
Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats |
RVC40 or CTSH |
|
8450.11 |
- - Fully-automatic machines: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8450.12 |
- - Other machines, with built-in centrifugal drier: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8450.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8450.20 |
- Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8451.10 |
- Dry-cleaning machines |
RVC40 or CTSH |
|
8451.21 |
- - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg |
RVC40 or CTSH |
|
8451.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8451.30 |
- Ironing machines and presses (including fusing presses): |
RVC40 or CTSH |
|
8451.40 |
- Washing, bleaching or dyeing machines |
RVC40 or CTSH |
|
8451.50 |
- Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics |
RVC40 or CTSH |
|
8451.80 |
- Other machinery |
RVC40 or CTSH |
|
8452.10 |
- Sewing machines of the household type |
RVC40 or CTSH |
|
8452.21 |
- - Automatic units |
RVC40 or CTSH |
|
8452.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8452.30 |
- Sewing machine needles |
RVC40 or CTSH |
|
8453.10 |
- Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather: |
RVC40 or CTSH |
|
8453.20 |
- Machinery for making or repairing footwear: |
RVC40 or CTSH |
|
8453.80 |
- Other machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8454.10 |
- Converters |
RVC40 or CTSH |
|
8454.20 |
- Ingot moulds and ladles |
RVC40 or CTSH |
|
8454.30 |
- Casting machines |
RVC40 or CTSH |
|
8455.10 |
- Tube mills |
RVC40 or CTSH |
|
8455.21 |
- - Hot or combination hot and cold |
RVC40 or CTSH |
|
8455.22 |
- - Cold |
RVC40 or CTSH |
|
8455.30 |
- Rolls for rolling mills |
RVC40 or CTSH |
|
8455.90 |
- Other parts |
RVC40 or CTSH |
|
8456.11 |
- - Operated by laser |
RVC40 or CTSH |
|
8456.12 |
- - Operated by other light or photon beam processes |
RVC40 or CTSH |
|
8456.20 |
- Operated by ultrasonic processes |
RVC40 or CTSH |
|
8456.30 |
- Operated by electro-discharge processes |
RVC40 or CTSH |
|
8456.40 |
- Operated by plasma arc processes: |
RVC40 or CTSH |
|
8456.50 |
- Water-jet cutting machines |
RVC40 or CTSH |
|
8456.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8457.10 |
- Machining centres: |
RVC40 or CTSH |
|
8457.20 |
- Unit construction machines (single station) |
RVC40 or CTSH |
|
8457.30 |
- Multi-station transfer machines |
RVC40 or CTSH |
|
8458.11 |
- - Numerically controlled: |
RVC40 or CTSH |
|
8458.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8458.91 |
- - Numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8458.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8459.10 |
- Way-type unit head machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8459.21 |
- - Numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8459.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8459.31 |
- - Numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8459.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8459.41 |
- - Numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8459.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8459.51 |
- - Numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8459.59 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8459.61 |
- - Numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8459.69 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8459.70 |
- Other threading or tapping machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8460.12 |
- -Numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8460.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8460.22 |
- - Centreless grinding machines, numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8460.23 |
- - Other cylindrical grinding machines, numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8460.24 |
- - Other, numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8460.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8460.31 |
- - Numerically controlled: |
RVC40 or CTSH |
|
8460.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8460.40 |
- Honing or lapping machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8460.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8461.20 |
- Shaping or slotting machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8461.30 |
- Broaching machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8461.40 |
- Gear cutting, gear grinding or gear finishing machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8461.50 |
- Sawing or cutting-off machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8461.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8462.10 |
- Forging or die-stamping machines (including presses) and hammers: |
RVC40 or CTSH |
|
8462.21 |
- - Numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8462.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8462.31 |
- - Numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8462.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8462.41 |
- - Numerically controlled |
RVC40 or CTSH |
|
8462.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8462.91 |
- - Hydraulic press machines |
RVC40 or CTSH |
|
8462.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8463.10 |
- Draw-benches for bars, tubes, profiles, wire or the like: |
RVC40 or CTSH |
|
8463.20 |
- Thread rolling machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8463.30 |
- Machines for working wire: |
RVC40 or CTSH |
|
8463.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8465.10 |
- Machines which can carry out different types of machining operations without tool change between such operations |
RVC40 or CTSH |
|
8465.93 |
- - Grinding, sanding or polishing machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8465.94 |
- - Bending or assembling machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8465.96 |
- - Splitting, slicing or paring machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8466.92 |
- - For machines of heading 84.65: |
RVC40 or CTSH |
|
8467.11 |
- - Rotary type (including combined rotary-percussion) |
RVC40 or CTSH |
|
8467.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8467.21 |
- - Drills of all kinds |
RVC40 or CTSH |
|
8467.22 |
- - Saws |
RVC40 or CTSH |
|
8467.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8467.81 |
- - Chain saws |
RVC40 or CTSH |
|
8467.89 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8467.91 |
- - Of chain saws: |
RVC40 or CTSH |
|
8467.92 |
- - Of pneumatic tools |
RVC40 or CTSH |
|
8467.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8468.10 |
- Hand-held blow pipes |
RVC40 or CTSH |
|
8468.20 |
- Other gas-operated machinery and apparatus: |
RVC40 or CTSH |
|
8468.80 |
- Other machinery and apparatus |
RVC40 or CTSH |
|
8471.30 |
- Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display: |
RVC40 or CTSH |
|
8471.41 |
- - Comprising in the same housing at least a central processing unit and an input and output unit, whether or not combined: |
RVC40 or CTSH |
|
8471.49 |
- - Other, presented in the form of systems: |
RVC40 or CTSH |
|
8471.50 |
- Processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of units: storage units, input units, output units: |
RVC40 or CTSH |
|
8471.60 |
- Input or output units, whether or not containing storage units in the same housing: |
RVC40 or CTSH |
|
8471.70 |
- Storage units: |
RVC40 or CTSH |
|
8471.80 |
- Other units of automatic data processing machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8471.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8474.10 |
- Sorting, screening, separating or washing machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8474.20 |
- Crushing or grinding machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8474.31 |
- - Concrete or mortar mixers: |
RVC40 or CTSH |
|
8474.32 |
- - Machines for mixing mineral substances with bitumen: |
RVC40 or CTSH |
|
8474.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8474.80 |
- Other machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8475.10 |
- Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes: |
RVC40 or CTSH |
|
8475.21 |
- - Machines for making optical fibres and preforms thereof |
RVC40 or CTSH |
|
8475.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8476.21 |
- - Incorporating heating or refrigerating devices |
RVC40 or CTSH |
|
8476.29 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8476.81 |
- - Incorporating heating or refrigerating devices |
RVC40 or CTSH |
|
8476.89 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8477.10 |
- Injection-moulding machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8477.20 |
- Extruders: |
RVC40 or CTSH |
|
8477.30 |
- Blow moulding machines |
RVC40 or CTSH |
|
8477.40 |
- Vacuum moulding machines and other thermoforming machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8477.51 |
- - For moulding or retreading pneumatic tyres or for moulding or otherwise forming inner tubes |
RVC40 or CTSH |
|
8477.59 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8477.80 |
- Other machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8478.10 |
- Machinery: |
RVC40 or CTSH |
|
8479.10 |
- Machinery for public works, building or the like: |
RVC40 or CTSH |
|
8479.20 |
- Machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils: |
RVC40 or CTSH |
|
8479.30 |
- Presses for the manufacture of particle board or fibre building board of wood or other ligneous materials and other machinery for treating wood or cork: |
RVC40 or CTSH |
|
8479.40 |
- Rope or cable-making machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8479.50 |
- Industrial robots, not elsewhere specified or included |
RVC40 or CTSH |
|
8479.60 |
- Evaporative air coolers |
RVC40 or CTSH |
|
8479.71 |
- - Of a kind used in airports |
RVC40 or CTSH |
|
8479.79 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8479.81 |
- - For treating metal, including electric wire coil-winders: |
RVC40 or CTSH |
|
8479.82 |
- - Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines: |
RVC40 or CTSH |
|
8479.89 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8480.10 |
- Moulding boxes for metal foundry |
RVC40 or CTSH |
|
8480.20 |
- Mould bases |
RVC40 or CTSH |
|
8480.30 |
- Moulding patterns: |
RVC40 or CTSH |
|
8480.41 |
- - Injection or compression types |
RVC40 or CTSH |
|
8480.49 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8480.50 |
- Moulds for glass |
RVC40 or CTSH |
|
8480.60 |
- Moulds for mineral materials |
RVC40 or CTSH |
|
8480.71 |
- - Injection or compression types: |
RVC40 or CTSH |
|
8480.79 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8481.10 |
- Pressure-reducing valves: |
RVC40 or CTSH |
|
8481.20 |
- Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions: |
RVC40 or CTSH |
|
8481.30 |
- Check (nonreturn) valves: |
RVC40 or CTSH |
|
8481.40 |
- Safety or relief valves: |
RVC40 or CTSH |
|
8481.80 |
- Other apparatus: |
RVC40 or CTSH |
|
8482.10 |
- Ball bearings |
RVC40 or CTSH |
|
8482.20 |
- Tapered roller bearings, including cone and tapered roller assemblies |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8482.30 |
- Spherical roller bearings |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8482.40 |
- Needle roller bearings |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8482.50 |
- Other cylindrical roller bearings |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8482.80 |
- Other, including combined ball/roller bearings |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8483.10 |
- Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks: |
RVC40 |
|
8483.40 |
- Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters: |
RVC40 |
|
8483.50 |
- Flywheels and pulleys, including pulley blocks |
RVC40 |
|
8483.60 |
- Clutches and shaft couplings (including universal joints) |
RVC40 |
|
8486.10 |
- Machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers: |
RVC40 or CTSH |
|
8486.20 |
- Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits: |
RVC40 or CTSH |
|
8486.30 |
- Machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays: |
RVC40 or CTSH |
|
8486.40 |
- Machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter: |
RVC40 or CTSH |
|
8487.10 |
- Ships’ or boats’ propellers and blades therefor |
RVC40 or CTSH |
|
8501.10 |
- Motors of an output not exceeding 37.5 W: |
RVC40 or CTSH |
|
8504.10 |
- Ballasts for discharge lamps or tubes |
RVC40 or CTSH |
|
8504.21 |
- - Having a power handling capacity not exceeding 650 kVA: |
RVC40 or CTSH except from subheading 8504.22 or heading 8504.23 |
|
8504.22 |
- - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA but not exceeding 10,000 kVA: |
RVC40 or CTSH except from subheading 8504.21 or heading 8504.23 |
|
8504.23 |
- - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA: |
RVC40 or CTSH except from subheadings 8504.21 or 8504.22 |
|
8504.31 |
- - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA: |
RVC40 or CTSH except from subheading 8504.32 through 8504.34 |
|
8504.40 |
- Static converters: |
RVC40 or CTSH |
|
8504.50 |
- Other inductors: |
RVC40 or CTSH |
|
8505.11 |
- - Of metal |
RVC40 or CTSH |
|
8505.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8505.20 |
- Electro-magnetic couplings, clutches and brakes |
RVC40 or CTSH |
|
8506.10 |
- Manganese dioxide: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8506.30 |
- Mercuric oxide |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8506.40 |
- Silver oxide |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8506.50 |
- Lithium |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8506.60 |
- Air-zinc: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8506.80 |
- Other primary cells and primary batteries: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8507.10 |
- Lead-acid, of a kind used for starting piston engines: |
RVC40 |
|
8507.50 |
- Nickel-metal hydride: |
RVC40 |
|
8507.60 |
- Lithium-ion: |
RVC40 |
|
8507.80 |
- Other accumulators: |
RVC40 |
|
8508.11 |
- - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8508.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8508.60 |
- Other vacuum cleaners |
RVC40 or CTSH |
|
8509.40 |
- Food grinders and mixers; fruit or vegetable juice extractors |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8509.80 |
- Other apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8510.10 |
- Shavers |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8510.20 |
- Hair clippers |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8510.30 |
- Hair-removing appliances |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8511.10 |
- Sparking plugs: |
RVC40 |
|
8511.20 |
- Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels: |
RVC40 |
|
8511.30 |
- Distributors; ignition coils: |
RVC40 |
|
8511.40 |
- Starter motors and dual purpose starter-generators: |
RVC40 |
|
8511.50 |
- Other generators: |
RVC40 |
|
8511.80 |
- Other apparatus: |
RVC40 |
|
8511.90 |
- Parts: |
RVC40 |
|
8512.10 |
- Lighting or visual signalling equipment of a kind used on bicycles |
RVC40 |
|
8512.20 |
- Other lighting or visual signalling equipment: |
RVC40 |
|
8512.30 |
- Sound signalling equipment: |
RVC40 |
|
8512.40 |
- Windscreen wipers, defrosters and demisters |
RVC40 |
|
8513.10 |
- Lamps: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8514.10 |
- Resistance heated furnaces and ovens |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8514.20 |
- Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8514.30 |
- Other furnaces and ovens: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8514.40 |
- Other equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8515.11 |
- - Soldering irons and guns |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8515.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8515.21 |
- - Fully or partly automatic |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8515.29 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8515.31 |
- - Fully or partly automatic |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8515.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8515.80 |
- Other machines and apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.10 |
- Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.21 |
- - Storage heating radiators |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.29 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.31 |
- - Hair dryers |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.32 |
- - Other hair-dressing apparatus |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.33 |
- - Hand-drying apparatus |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.40 |
- Electric smoothing irons: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.50 |
- Microwave ovens |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.60 |
- Other ovens; cookers, cooking plates, boiling rings, grillers and roasters: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.71 |
- - Coffee or tea makers |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.72 |
- - Toasters |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.79 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8516.80 |
- Electric heating resistors: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8517.11 |
- - Line telephone sets with cordless handsets |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8517.12 |
- - Telephones for cellular networks or for other wireless networks |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8517.18 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8517.61 |
- - Base stations |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8517.62 |
- - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8517.69 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8518.10 |
- Microphones and stands therefor: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8518.21 |
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8518.22 |
- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8518.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8518.30 |
- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers: |
RVC40 or CTSH |
|
8518.40 |
- Audio-frequency electric amplifiers: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8518.50 |
- Electric sound amplifier sets: |
RVC40 or CTSH |
|
8523.21 |
- - Cards incorporating a magnetic stripe: |
RVC40 or CTH or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media of subheading 8523.21 shall confer origin whether or not there has been a change in tariff classification |
|
8523.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media of subheading 8523.29 shall confer origin whether or not there has been a change in tariff classification |
|
8523.41 |
- - Unrecorded: |
RVC40 or CTH or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media of subheading 8523.41 shall confer origin whether or not there has been a change in tariff classification |
|
8523.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media of subheading 8523.49 shall confer origin whether or not there has been a change in tariff classification |
|
8523.51 |
- - Solid-state non-volatile storage devices: |
RVC40 or CTH or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media of subheading 8523.51 shall confer origin whether or not there has been a change in tariff classification |
|
8523.52 |
- - “Smart cards” |
RVC40 or CTH or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media of subheading 8523.52 shall confer origin whether or not there has been a change in tariff classification |
|
8523.59 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media of subheading 8523.59 shall confer origin whether or not there has been a change in tariff classification |
|
8523.80 |
- Other: |
RVC40 or CTH or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media of subheading 8523.80 shall confer origin whether or not there has been a change in tariff classification |
|
8526.10 |
- Radar apparatus: |
RVC40 or CTSH |
|
8526.91 |
- - Radio navigational aid apparatus: |
RVC40 or CTSH |
|
8526.92 |
- - Radio remote control apparatus |
RVC40 or CTSH |
|
8527.12 |
- - Pocket-size radio cassette-players |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8527.13 |
- - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8527.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8527.21 |
- - Combined with sound recording or reproducing apparatus |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8527.29 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8527.91 |
- - Combined with sound recording or reproducing apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8527.92 |
- - Not combined with sound recording or reproducing apparatus but combined with a clock: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8527.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8528.42 |
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71 |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8528.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8528.52 |
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71 |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8528.59 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8528.62 |
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71 |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8528.69 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8528.71 |
- - Not designed to incorporate a video display or screen: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8528.72 |
- - Other, colour: |
RVC40 or CTSH |
|
8528.73 |
- - Other, monochrome |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8530.10 |
- Equipment for railways or tramways |
RVC40 or CTSH |
|
8530.80 |
- Other equipment |
RVC40 or CTSH |
|
8531.10 |
- Burglar or fire alarms and similar apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8531.20 |
- Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) or light emitting diodes (LED) |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8531.80 |
- Other apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8532.10 |
- Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors) |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8532.21 |
- - Tantalum |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8532.22 |
- - Aluminium electrolytic |
RVC40 or CTSH |
|
8532.23 |
- - Ceramic dielectric, single layer |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8532.24 |
- - Ceramic dielectric, multilayer |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8532.25 |
- - Dielectric of paper or plastics |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8532.29 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8532.30 |
- Variable or adjustable (pre-set) capacitors |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8533.10 |
- Fixed carbon resistors, composition or film type: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8533.21 |
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8533.29 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8533.31 |
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8533.39 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8533.40 |
- Other variable resistors, including rheostats and potentiometers |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8534.00 |
Printed circuits |
RVC40 or CTSH |
|
8535.10 |
- Fuses |
RVC40 or CTSH |
|
8535.21 |
- - For a voltage of less than 72.5 kV: |
RVC40 or CTSH |
|
8535.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8535.30 |
- Isolating switches and make-and-break switches: |
RVC40 or CTSH |
|
8535.40 |
- Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressors |
RVC40 or CTSH |
|
8535.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
8539.10 |
- Sealed beam lamp units: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8539.21 |
- - Tungsten halogen: |
RVC40 or CTSH |
|
8539.22 |
- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8539.29 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8539.31 |
- - Fluorescent, hot cathode: |
RVC40 or CTSH |
|
8539.32 |
- - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8539.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8539.41 |
- - Arc-lamps |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8539.49 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8539.50 |
- Light-emitting diode (LED) lamps |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8540.11 |
- - Colour |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8540.12 |
- - Monochrome |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8540.20 |
- Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes |
RVC40 or CTSH |
|
8540.40 |
- Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: |
RVC40 or CTSH |
|
8540.60 |
- Other cathode-ray tubes |
RVC40 or CTSH |
|
8540.71 |
- - Magnetrons |
RVC40 or CTSH |
|
8540.79 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8540.81 |
- - Receiver or amplifier valves and tubes |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8540.89 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8541.10 |
- Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes (LED) |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8541.21 |
- - With a dissipation rate of less than 1 W |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8541.29 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8541.30 |
- Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8541.40 |
- `Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes (LED): |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8541.50 |
- Other semiconductor devices |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8541.60 |
- Mounted piezo-electric crystals |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8542.31 |
- - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits |
RVC40 or CTSH |
|
8542.32 |
- - Memories |
RVC40 or CTSH |
|
8542.33 |
- - Amplifiers |
RVC40 or CTSH |
|
8542.39 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
8543.10 |
- Particle accelerators |
RVC40 or CTSH |
|
8543.20 |
- Signal generators |
RVC40 or CTSH |
|
8543.30 |
- Machines and apparatus for electroplating, electrolysis or electrophoresis: |
RVC40 or CTSH |
|
8543.70 |
- Other machines and apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
8548.10 |
- Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators: |
WO |
|
8701.20 |
- Road tractors for semi-trailers: |
RVC40 |
|
8702.10 |
- With only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
RVC40 |
|
8702.20 |
- With both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion: |
RVC40 |
|
8702.30 |
- With both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion: |
RVC40 |
|
8702.40 |
- With only electric motor for propulsion :: |
RVC40 |
|
8702.90 |
- Other: |
RVC40 |
|
8703.10 |
- Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar vehicles: |
RVC40 |
|
8703.21 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc: |
RVC40 |
|
8703.22 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc: |
RVC40 |
|
8703.23 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc: |
RVC40 |
|
8703.24 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: |
RVC40 |
|
8703.31 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc: |
RVC40 |
|
8703.32 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc: |
RVC40 |
|
8703.33 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc: |
RVC40 |
|
8703.40 |
- Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power: |
RVC40 |
|
8703.50 |
- Other vehicles, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power: |
RVC40 |
|
8703.60 |
- Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion, capable of being charged by plugging to external source of electric power: |
RVC40 |
|
8703.70 |
- Other vehicles, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion, capable of being charged by plugging to external source of electric power: |
RVC40 |
|
8703.80 |
- Other vehicles, with only electric motor for propulsion: |
RVC40 |
|
8703.90 |
- Other: |
RVC40 |
|
8704.10 |
- Dumpers designed for off-highway use: |
RVC40 |
|
8704.21 |
- - g.v.w. not exceeding 5 t: |
RVC40 |
|
8704.22 |
- - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 20 t: |
RVC40 |
|
8704.23 |
- - g.v.w. exceeding 20 t: |
RVC40 |
|
8704.31 |
- - g.v.w. not exceeding 5 t: |
RVC40 |
|
8704.32 |
- - g.v.w. exceeding 5 t: |
RVC40 |
|
8704.90 |
- Other: |
RVC40 |
|
8705.10 |
- Crane lorries |
RVC40 |
|
8705.20 |
- Mobile drilling derricks |
RVC40 |
|
8705.30 |
- Fire fighting vehicles |
RVC40 |
|
8705.40 |
- Concrete-mixer lorries |
RVC40 |
|
8705.90 |
- Other: |
RVC40 |
|
8706.00 |
Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05 |
RVC40 |
|
8707.10 |
- For vehicles of heading 87.03: |
RVC40 |
|
8707.90 |
- Other: |
RVC40 |
|
8708.10 |
- Bumpers and parts thereof: |
RVC40 |
|
8708.21 |
- - Safety seat belts |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
|
8708.29 |
- - Other: |
RVC40 |
|
8708.30 |
- Brakes and servo-brakes; parts thereof: |
RVC40 |
|
8708.40 |
- Gear boxes and parts thereof: |
RVC40 |
|
8708.50 |
- Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: |
RVC40 |
|
8708.70 |
- Road wheels and parts and accessories thereof: |
RVC40 |
|
8708.80 |
- Suspension systems and parts thereof (including shock-absorbers): |
RVC40 |
|
8708.91 |
- - Radiators and parts thereof: |
RVC40 |
|
8708.92 |
- - Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts thereof: |
RVC40 |
|
8708.93 |
- - Clutches and parts thereof: |
RVC40 |
|
8708.94 |
- - Steering wheels, steering columns and steering boxes; parts thereof: |
RVC40 |
|
8708.95 |
- - Safety airbags with inflater system; parts thereof: |
RVC40 |
|
8708.99 |
- - Other: |
RVC40 |
|
8709.11 |
- - Electrical |
RVC40 |
|
8710.00 |
Tanks and other armoured fighting vehicles, motorised, whether or not fitted with weapons, and parts of such vehicles |
RVC40 or CC |
|
8711.10 |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity not exceeding 50 cc: |
RVC40 |
|
8711.20 |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc: |
RVC40 |
|
8711.30 |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc: |
RVC40 |
|
8711.40 |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc: |
RVC40 |
|
8711.50 |
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc: |
RVC40 |
|
8711.60 |
- With electric motor for propulsion: |
RVC40 |
|
8711.90 |
- Other: |
RVC40 |
|
8714.10 |
- Of motorcycles (including mopeds): |
RVC40 |
|
8714.20 |
- Of carriages for disabled persons: |
RVC40 |
|
8714.91 |
- - Frames and forks, and parts thereof: |
RVC40 |
|
8714.92 |
- - Wheel rims and spokes: |
RVC40 |
|
8714.93 |
- - Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: |
RVC40 |
|
8714.94 |
- - Brakes, including coaster braking hubs and hub brakes, and parts thereof: |
RVC40 |
|
8714.95 |
- - Saddles: |
RVC40 |
|
8714.96 |
- - Pedals and crank-gear, and parts thereof: |
RVC40 |
|
8714.99 |
- - Other: |
RVC40 |
|
8716.10 |
- Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing or camping |
RVC40 |
|
8716.20 |
- Self-loading or self-unloading trailers and semi-trailers for agricultural purposes |
RVC40 |
|
8716.31 |
- - Tanker trailers and tanker semi-trailers |
RVC40 |
|
8716.39 |
- - Other: |
RVC40 |
|
8716.40 |
- Other trailers and semi-trailers |
RVC40 |
|
9002.11 |
- - For cameras, projectors or photographic enlargers or reducers |
RVC40 or CTSH |
|
9002.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
9002.20 |
- Filters: |
RVC40 or CTSH |
|
9002.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9003.11 |
- - Of plastics |
RVC40 or CTSH |
|
9003.19 |
- - Of other materials |
RVC40 or CTSH |
|
9005.10 |
- Binoculars |
RVC40 or CTSH |
|
9005.80 |
- Other instruments: |
RVC40 or CTSH |
|
9006.30 |
- Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or for medical or surgical examination of internal organs; comparison cameras for forensic or criminological purposes |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9006.40 |
- Instant print cameras |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9006.51 |
- - With a through-the-lens viewfinder (single lens reflex (SLR)), for roll film of a width not exceeding 35 mm |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9006.52 |
- - Other, for roll film of a width less than 35 mm |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9006.53 |
- - Other, for roll film of a width of 35 mm |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9006.59 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9006.61 |
- - Discharge lamp (“electronic”) flashlight apparatus |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9006.69 |
- - Other |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9007.10 |
- Cameras |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9007.20 |
- Projectors: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9008.50 |
- Projectors, enlargers and reducers: |
RVC40 or CTSH |
|
9010.10 |
- Apparatus and equipment for automatically developing photographic (including cinematographic) film or paper in rolls or for automatically exposing developed film to rolls of photographic paper |
RVC40 or CTSH |
|
9010.50 |
- Other apparatus and equipment for photographic (including cinematographic) laboratories; negatoscopes: |
RVC40 or CTSH |
|
9010.60 |
- Projection screens: |
RVC40 or CTSH |
|
9011.10 |
- Stereoscopic microscopes |
RVC40 or CTSH |
|
9011.20 |
- Other microscopes, for photomicrography, cinephotomicrography or microprojection |
RVC40 or CTSH |
|
9011.80 |
- Other microscopes |
RVC40 or CTSH |
|
9012.10 |
- Microscopes other than optical microscopes; diffraction apparatus |
RVC40 or CTSH |
|
9013.10 |
- Telescopic sights for fitting to arms; periscopes; telescopes designed to form parts of machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9013.20 |
- Lasers, other than laser diodes |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9013.80 |
- Other devices, appliances and instruments: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9014.10 |
- Direction finding compasses |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9014.20 |
- Instruments and appliances for aeronautical or space navigation (other than compasses) |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9014.80 |
- Other instruments and appliances: |
RVC40 or CTSH |
|
9015.10 |
- Rangefinders: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9015.20 |
- Theodolites and tachymeters (tacheometers) |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9015.30 |
- Levels |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9015.40 |
- Photogrammetrical surveying instruments and appliances |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9015.80 |
- Other instruments and appliances: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9017.10 |
- Drafting tables and machines, whether or not automatic: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9017.20 |
- Other drawing, marking-out or mathematical calculating instruments: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9017.30 |
- Micrometers, callipers and gauges |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9017.80 |
- Other instruments |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9018.11 |
- - Electro-cardiographs |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.12 |
- - Ultrasonic scanning apparatus |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.13 |
- - Magnetic resonance imaging apparatus |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.14 |
- - Scintigraphic apparatus |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.19 |
- - Other |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.20 |
- Ultra-violet or infra-red ray apparatus |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.31 |
- - Syringes, with or without needles: |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.32 |
- - Tubular metal needles and needles for sutures |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.39 |
- - Other: |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.41 |
- - Dental drill engines, whether or not combined on a single base with other dental equipment |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.49 |
- - Other |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.50 |
- Other ophthalmic instruments and appliances |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9018.90 |
- Other instruments and appliances: |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9019.10 |
- Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude-testing apparatus: |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9019.20 |
- Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus |
RVC40 or CTH or No change in tariff subheading is required provided the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading |
|
9022.12 |
- - Computed tomography apparatus |
RVC40 or CTSH |
|
9022.13 |
- - Other, for dental uses |
RVC40 or CTSH |
|
9022.14 |
- - Other, for medical, surgical or veterinary uses |
RVC40 or CTSH |
|
9022.19 |
- - For other uses: |
RVC40 or CTSH |
|
9022.21 |
- - For medical, surgical, dental or veterinary uses |
RVC40 or CTSH |
|
9022.29 |
- - For other uses |
RVC40 or CTSH |
|
9022.30 |
- X-ray tubes |
RVC40 or CTSH |
|
9024.10 |
- Machines and appliances for testing metals: |
RVC40 or CTSH |
|
9024.80 |
- Other machines and apparatus: |
RVC40 or CTSH |
|
9025.11 |
- - Liquid-filled, for direct reading |
RVC40 or CTSH |
|
9025.19 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9025.80 |
- Other instruments: |
RVC40 or CTSH |
|
9026.10 |
- For measuring or checking the flow or level of liquids: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9026.20 |
- For measuring or checking pressure: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9026.80 |
- Other instruments or apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9027.10 |
- Gas or smoke analysis apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9027.20 |
- Chromatographs and electrophoresis instruments: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9027.30 |
- Spectrometers, spectrophotometers and spectrographs using optical radiations (UV, visible, IR): |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9027.50 |
- Other instruments and apparatus using optical radiations (UV, visible, IR): |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9027.80 |
- Other instruments and apparatus: |
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH |
|
9028.10 |
- Gas meters: |
RVC40 or CTSH |
|
9028.20 |
- Liquid meters: |
RVC40 or CTSH |
|
9028.30 |
- Electricity meters: |
RVC40 or CTSH |
|
9029.10 |
- Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like: |
RVC40 or CTSH |
|
9029.20 |
- Speed indicators and tachometers; stroboscopes: |
RVC40 or CTSH |
|
9030.10 |
- Instruments and apparatus for measuring or detecting ionising radiations |
RVC40 or CTSH |
|
9030.20 |
- Oscilloscopes and oscillographs |
RVC40 or CTSH |
|
9030.31 |
- - Multimeters without a recording device |
RVC40 or CTSH |
|
9030.32 |
- - Multimeters with a recording device |
RVC40 or CTSH |
|
9030.33 |
- - Other, without a recording device: |
RVC40 or CTSH |
|
9030.39 |
- - Other, with a recording device |
RVC40 or CTSH |
|
9030.40 |
- Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (for example, cross-talk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers) |
RVC40 or CTSH |
|
9030.82 |
- - For measuring or checking semiconductor wafers or devices: |
RVC40 or CTSH |
|
9030.84 |
- - Other, with a recording device: |
RVC40 or CTSH |
|
9030.89 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9031.10 |
- Machines for balancing mechanical parts: |
RVC40 or CTSH |
|
9031.20 |
- Test benches: |
RVC40 or CTSH |
|
9031.41 |
- - For inspecting semiconductor wafers or devices or for inspecting photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices |
RVC40 or CTSH |
|
9031.49 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9031.80 |
- Other instruments, appliances and machines: |
RVC40 or CTSH |
|
9032.10 |
- Thermostats: |
RVC40 or CTSH |
|
9032.20 |
- Manostats: |
RVC40 or CTSH |
|
9032.81 |
- - Hydraulic or pneumatic |
RVC40 or CTSH |
|
9032.89 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9111.10 |
- Cases of precious metal or of metal clad with precious metal |
RVC40 or CTSH |
|
9111.20 |
- Cases of base metal, whether or not gold |
RVC40 or CTSH |
|
9111.80 |
- Other cases |
RVC40 or CTSH |
|
9401.10 |
- Seats of a kind used for aircraft |
RVC40 or CTSH |
|
9401.20 |
- Seats of a kind used for motor vehicles: |
RVC40 or CTSH |
|
9401.30 |
- Swivel seats with variable height adjustment |
RVC40 or CTSH |
|
9401.40 |
- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds |
RVC40 or CTSH |
|
9401.52 |
- - Of bamboo |
RVC40 or CTSH |
|
9401.53 |
- - Of rattan |
RVC40 or CTSH |
|
9401.59 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
9401.61 |
- - Upholstered |
RVC40 or CTSH |
|
9401.69 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9401.71 |
- - Upholstered |
RVC40 or CTSH |
|
9401.79 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9401.80 |
- Other seats |
RVC40 or CTSH |
|
9401.90 |
- Parts: |
RVC40 or CTSH |
|
9402.10 |
- Dentists’, barbers’ or similar chairs and parts thereof: |
RVC40 or CTSH |
|
9402.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9403.10 |
- Metal furniture of a kind used in offices |
RVC40 or CTSH |
|
9403.20 |
- Other metal furniture: |
RVC40 or CTSH |
|
9403.30 |
- Wooden furniture of a kind used in offices |
RVC40 or CTSH |
|
9403.40 |
- Wooden furniture of a kind used in the kitchen |
RVC40 or CTSH |
|
9403.50 |
- Wooden furniture of a kind used in the bedroom |
RVC40 or CTSH |
|
9403.60 |
- Other wooden furniture: |
RVC40 or CTSH |
|
9403.70 |
- Furniture of plastics: |
RVC40 or CTSH |
|
9403.82 |
- - Of bamboo |
RVC40 or CTSH |
|
9403.83 |
- - Of rattan |
RVC40 or CTSH |
|
9403.89 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9403.90 |
- Parts: |
RVC40 or CTSH |
|
9405.20 |
- Electric table, desk, bedside or floor-standing lamps: |
RVC40 or CTSH |
|
9405.30 |
- Lighting sets of a kind used for Christmas trees |
RVC40 or CTSH |
|
9405.40 |
- Other electric lamps and lighting fittings: |
RVC40 or CTSH |
|
9405.50 |
- Non-electrical lamps and lighting fittings: |
RVC40 or CTSH |
|
9405.60 |
- Illuminated signs, illuminated name-plates and the like: |
RVC40 or CTSH |
|
9406.10 |
- Of wood: |
RVC40 or CTSH |
|
9406.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9607.11 |
- - Fitted with chain scoops of base metal |
RVC40 or CTSH |
|
9607.19 |
- - Other |
RVC40 or CTSH |
|
9608.10 |
- Ball point pens: |
RVC40 or CTSH |
|
9608.20 |
- Felt tipped and other porous-tipped pens and markers |
RVC40 or CTSH |
|
9608.30 |
- Fountain pens, stylograph pens and other pens: |
RVC40 or CTSH |
|
9608.40 |
- Propelling or sliding pencils |
RVC40 or CTSH |
|
9608.50 |
- Sets of articles from two or more of the foregoing subheadings |
RVC40 or CTSH |
|
9608.60 |
- Refills for ball point pens, comprising the ball point and ink-reservoir: |
RVC40 or CTSH |
|
9608.91 |
- - Pen nibs and nib points: |
RVC40 or CTSH |
|
9608.99 |
- - Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9609.10 |
- Pencils and crayons, with lead encased in a rigid sheath: |
RVC40 or CTSH |
|
9609.20 |
- Pencil leads, black or coloured |
RVC40 or CTSH |
|
9609.90 |
- Other: |
RVC40 or CTSH |
|
9613.10 |
- Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable: |
RVC40 or CTSH |
|
9613.20 |
- Pocket lighters, gas fuelled, refillable: |
RVC40 or CTSH |
|
9613.80 |
- Other lighters: |
RVC40 or CTSH |
|
9619.00 |
Sanitary towels (pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material |
RVC40 or CTH or Process Rules for Textile and Textile Products |
ANNEX II
SUBSTANTIAL TRANSFORMATION CRITERION FOR TEXTILES AND TEXTILE PRODUCTS(Enclosed with the Circular No. 10/2019/TT-BCT dated July 22, 2019 of the Minister of Industry and Trade)
1. For goods of subheadings preceded by “ex” (e.g. ex.9619.00), the substantial transformation criterion for textiles and textile products shall only apply to goods provided in the table and shall not apply to other goods of such subheading.
2. Textile material or article shall be deemed to be originating in a Member State, when it has undergone, prior to the importation to another Member State, any of the following:
a) Petrochemicals which have undergone the process of polymerization or polycondensation or any chemicals or physical processes to form a polymer;
b) Polymer which has undergone the process of melt spinning or extrusion to form a synthetic fiber;
c) Spinning fiber into yarn;
d) Weaving, knitting or otherwise forming fabric;
dd) Cutting fabric into parts and the assembly of those parts into a completed article;
e) Dyeing of fabric, if it is accompanied by any fishing operation which has the effect of rendering the dyed good directly;
g) Printing of fabric, if it is accompanied by any fishing operation which has the effect of rendering the printed good directly usable;
h) Impregnation or coating when such treatment leads to the manufacture of a new product falling within certain hadings of customs tariffs;
i) Embroidery which represents at least 5% of the total area of the embopridered good.
3. Notwithstanding the regulations set out in the Annex I enclosed herewith, an article or material shall not be considered to be originating in the territory of a Member State by virtue of merely having undergone any of the following:
a) Simple combining operations, labeling, pressing, cleaning or dry cleaning or packaging operations, or any combination thereof;
b) Cutting to length or width and hemming, stitching or overlocking fabrics which are readily indentifiable as being intended for a particular commercial use;
c) Trimming and/or joining together by sewing, looping, linking, attaching of accessory articles such as straps, bands, beads, cords, rings and eyelets;
d) One or more finishing operations on yarns, fabrics or other textile articles, such as bleaching, waterproofing, decating, shrinking, mercerizing, or similar operations; or
dd) Dyeing or printing of fabrics or yarns.
4. The following items made of non-originating textile materials shall be considered as originating good if it has undergone the processes identified in Clause 2 but not merely performing the processes identified in Clause 3:
a) Handkerchiefs;
b) Shawls, scarves, veils and the like;
c) Traveling rugs and blankets;
d) Bed linen, pillow cases, table linen, toilet linen and kitchen linen;
dd) Sacks and bags, of a kind used for packing of goods;
e) Tarpaulins, awnings and sunblines;
g) Floor cloths, and dish cloths and other similar articles simply made up.
4. Notwithstanding the processes specified in Clauses 2 to 4, non-originating textile material covered in the list stated below shall be deemed to be originating in a Member State if it satisfies the working or processing set out therein.
a) Fibers and yarns
Working or processing carried out on non-originating materials that confer originating status:
Manufacture through process of fibre-making (polymerization, polycondensation and extrusion) spinning, twisting, texturizing or braiding from a blend or any of the following:
- Silk;
- Wool, fine/coarse animal hair;
- Cotton fibers;
- Vegetable textile fibers;
- Synthetic or artificial filaments/man-made filaments;
- Synthetic or artificial staple fibers/man-made staple fibers.
|
HS code |
HS code |
Description |
|
|
Heading |
Subheading |
|
|
|
50.04 |
5004.00 |
Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale |
|
|
50.05 |
5005.00 |
Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale |
|
|
50.06 |
5006.00 |
Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale; silk-worm gut |
|
|
51.05 |
|
Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments) |
|
|
|
5105.10 |
- Carded wool |
|
|
|
|
- Wool tops and other combed wool: |
|
|
|
5105.21 |
- - Combed wool in fragments |
|
|
|
5105.29 |
- - Other |
|
|
|
|
- Fine animal hair, carded or combed: |
|
|
|
5105.31 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
|
|
|
5105.39 |
- - Other |
|
|
|
5105.40 |
- Coarse animal hair, carded or combed |
|
|
51.06 |
|
Yarn of carded wool, not put up for retail sale |
|
|
|
5106.10 |
- Containing 85% or more by weight of wool |
|
|
|
5106.20 |
- Containing less than 85% by weight of wool |
|
|
51.07 |
|
Yarn of combed wool, not put up for retail sale |
|
|
|
5107.10 |
- Containing 85% or more by weight of wool |
|
|
|
5107.20 |
- Containing less than 85% by weight of wool |
|
|
51.08 |
|
Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for retail sale |
|
|
|
5108.10 |
- Carded |
|
|
|
5108.20 |
- Combed |
|
|
51.09 |
|
Yarn of wool or of fine animal hair, put up for retail sale |
|
|
|
5109.10 |
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair |
|
|
|
5109.90 |
- Other |
|
|
51.10 |
5110.00 |
Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale |
|
|
52.04 |
|
Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale |
|
|
|
|
- Not put up for retail sale: |
|
|
|
5204.11 |
- - Containing 85% or more by weight of cotton: |
|
|
|
5204.19 |
- - Other |
|
|
|
5204.20 |
- Put up for retail sale |
|
|
52.05 |
|
Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale. |
|
|
|
|
- Single yarn, of uncombed fibres: |
|
|
|
5205.11 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
|
|
|
5205.12 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
|
|
|
5205.13 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
|
|
|
5205.14 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
|
|
|
5205.15 |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
|
|
|
|
- Single yarn, of combed fibres: |
|
|
|
5205.21 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
|
|
|
5205.22 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
|
|
|
5205.23 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
|
|
|
5205.24 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
|
|
|
5205.26 |
- - Measuring less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number) |
|
|
|
5205.27 |
- - Measuring less than 106,38 decitex but not less than 83,33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number) |
|
|
|
5205.28 |
- - Measuring less than 83,33 decitex (exceeding 120 metric number) |
|
|
|
|
- Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: |
|
|
|
5205.31 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
|
|
|
5205.32 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
|
|
|
5205.33 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
|
|
|
5205.34 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
|
|
|
5205.35 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn) |
|
|
|
|
- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: |
|
|
|
5205.41 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
|
|
|
5205.42 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
|
|
|
5205.43 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
|
|
|
5205.44 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
|
|
|
5205.46 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number per single yarn) |
|
|
|
5205.47 |
- - Measuring per single yarn less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number per single yarn) |
|
|
|
5205.48 |
- - Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number per single yarn) |
|
|
52.06 |
|
Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale |
|
|
|
|
- Single yarn, of uncombed fibres: |
|
|
|
5206.11 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
|
|
|
5206.12 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
|
|
|
5206.13 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
|
|
|
5206.14 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
|
|
|
5206.15 |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
|
|
|
|
- Single yarn, of combed fibres: |
|
|
|
5206.21 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
|
|
|
5206.22 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
|
|
|
5206.23 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
|
|
|
5206.24 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
|
|
|
5206.25 |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
|
|
|
|
- Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: |
|
|
|
5206.31 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
|
|
|
5206.32 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
|
|
|
5206.33 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
|
|
|
5206.34 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
|
|
|
5206.35 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn) |
|
|
|
|
- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: |
|
|
|
5206.41 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
|
|
|
5206.42 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
|
|
|
5206.43 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
|
|
|
5206.44 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
|
|
|
5206.45 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn) |
|
|
52.07 |
|
Cotton yarn (other than sewing thread) put up for retail sale |
|
|
|
5207.10 |
- Containing 85% or more by weight of cotton |
|
|
|
5207.90 |
- Other |
|
|
53.06 |
|
Flax yarn |
|
|
|
5306.10 |
- Single yarn |
|
|
|
5306.20 |
- Multiple (folded) or cabled yarn |
|
|
53.07 |
|
Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03 |
|
|
|
5307.10 |
- Single yarn |
|
|
|
5307.20 |
- Multiple (folded) or cabled yarn |
|
|
53.08 |
|
Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn |
|
|
|
5308.20 |
- True hemp yarn |
|
|
|
5308.90 |
- Other: |
|
|
54.01 |
|
Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for retail sale |
|
|
|
5401.10 |
- Of synthetic filaments: |
|
|
|
5401.20 |
- Of artificial filaments: |
|
|
54.02 |
|
Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex |
|
|
|
|
- Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex. |
|
|
|
5402.11 |
- - Of aramids |
|
|
|
5402.19 |
- - Other |
|
|
|
5402.20 |
- High tenacity yarn of polyesters, whether or not textured |
|
|
|
|
- Textured yarn: |
|
|
|
5402.31 |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not more than 50 tex |
|
|
|
5402.32 |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn more than 50 tex |
|
|
|
5402.33 |
- - Of polyesters |
|
|
|
5402.34 |
- - Of polypropylene |
|
|
|
5402.39 |
- - Other |
|
|
|
|
- Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: |
|
|
|
5402.44 |
- - Elastomeric |
|
|
|
5402.45 |
- - Other, of nylon or other polyamides |
|
|
|
5402.46 |
- - Other, of polyesters, partially oriented |
|
|
|
5402.47 |
- - Other, of polyesters |
|
|
|
5402.48 |
- - Other, of polypropylene |
|
|
|
5402.49 |
- - Other |
|
|
|
|
- Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: |
|
|
|
5402.51 |
- - Of nylon or other polyamides |
|
|
|
5402.52 |
- - Of polyesters |
|
|
|
5402.53 |
- - Of polypropylene |
|
|
|
5402.59 |
- - Other |
|
|
|
|
- Other yarn, multiple (folded) or cabled: |
|
|
|
5402.61 |
- - Of nylon or other polyamides |
|
|
|
5402.62 |
- - Of polyesters |
|
|
|
5402.63 |
- - Of polypropylene |
|
|
|
5402.69 |
- - Other |
|
|
54.03 |
|
Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex |
|
|
|
5403.10 |
- High tenacity yarn of viscose rayon |
|
|
|
|
- Other yarn, single: |
|
|
|
5403.31 |
- - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 turns per metre: |
|
|
|
5403.32 |
- - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per metre: |
|
|
|
5403.33 |
- - Of cellulose acetate: |
|
|
|
5403.39 |
- - Other: |
|
|
|
|
- Other yarn, multiple (folded) or cabled: |
|
|
|
5403.41 |
- - Of viscose rayon: |
|
|
|
5403.42 |
- - Of cellulose acetate: |
|
|
|
5403.49 |
- - Other: |
|
|
54.04 |
|
Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm |
|
|
|
|
- Monofilament: |
|
|
|
5404.11 |
- - Elastomeric |
|
|
|
5404.12 |
- - Other, of polypropylene |
|
|
|
5404.19 |
- - Other |
|
|
|
5404.90 |
- Other |
|
|
54.05 |
5405.00 |
Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm |
|
|
54.06 |
5406.00 |
Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale |
|
|
55.01 |
|
Synthetic filament tow |
|
|
|
5501.10 |
- Of nylon or other polyamides: |
|
|
|
5501.20 |
- Of polyesters |
|
|
|
5501.30 |
- Acrylic or modacrylic |
|
|
|
5501.40 |
- Of polypropylene |
|
|
|
5501.90 |
- Other |
|
|
55.02 |
|
Artificial filament tow |
|
|
|
5502.10 |
- Of cellulose acetate |
|
|
|
5502.90 |
- Other |
|
|
55.03 |
|
Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning |
|
|
|
|
- Of nylon or other polyamides: |
|
|
|
5503.11 |
- - Of aramids |
|
|
|
5503.19 |
- - Other |
|
|
|
5503.20 |
- Of polyesters |
|
|
|
5503.30 |
- Acrylic or modacrylic |
|
|
|
5503.40 |
- Of polypropylene |
|
|
|
5503.90 |
- Other: |
|
|
55.04 |
|
Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning |
|
|
|
5504.10 |
- Of viscose rayon |
|
|
|
5504.90 |
- Other |
|
|
55.05 |
|
Waste (including noils, yarn waste and garnetted stock) of man-made fibres |
|
|
|
5505.10 |
- Of synthetic fibres |
|
|
|
5505.20 |
- Of artificial fibres |
|
|
55.06 |
|
Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning |
|
|
|
5506.10 |
- Of nylon or other polyamides: |
|
|
|
5506.20 |
- Of polyesters |
|
|
|
5506.30 |
- Acrylic or modacrylic |
|
|
|
5506.40 |
- Of polypropylene |
|
|
|
5506.90 |
- Other |
|
|
55.07 |
5507.00 |
Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning |
|
|
55.08 |
|
Sewing thread of man-made staple fibres, whether or not put up for retail sale |
|
|
|
5508.10 |
- Of synthetic staple fibres: |
|
|
|
5508.20 |
- Of artificial staple fibres: |
|
|
55.09 |
|
Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale |
|
|
|
|
- Containing 85% or more by weight of staple fibres of nylon or other polyamides: |
|
|
|
5509.11 |
- - Single yarn |
|
|
|
5509.12 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
|
|
|
- Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: |
|
|
|
5509.21 |
- - Single yarn |
|
|
|
5509.22 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
|
|
|
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: |
|
|
|
5509.31 |
- - Single yarn |
|
|
|
5509.32 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
|
|
|
- Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: |
|
|
|
5509.41 |
- - Single yarn |
|
|
|
5509.42 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
|
|
|
- Other yarn, of polyester staple fibres: |
|
|
|
5509.51 |
- - Mixed mainly or solely with artificial staple fibres |
|
|
|
5509.52 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: |
|
|
|
5509.53 |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
|
|
|
5509.59 |
- - Other |
|
|
|
|
- Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibres: |
|
|
|
5509.61 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
|
|
|
5509.62 |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
|
|
|
5509.69 |
- - Other |
|
|
|
|
- Other yarn: |
|
|
|
5509.91 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
|
|
|
5509.92 |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
|
|
|
5509.99 |
- - Other |
|
|
55.10 |
|
Yarn (other than sewing thread) of artificial staple fibres, not put up for retail sale |
|
|
|
|
- Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: |
|
|
|
5510.11 |
- - Single yarn |
|
|
|
5510.12 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
|
|
|
5510.20 |
- Other yarn, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
|
|
|
5510.30 |
- Other yarn, mixed mainly or solely with cotton |
|
|
|
5510.90 |
- Other yarn |
|
|
55.11 |
|
Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale |
|
|
|
5511.10 |
- Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: |
|
|
|
5511.20 |
- Of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres: |
|
|
|
5511.30 |
- Of artificial staple fibres |
|
b) Fabric/carpets and other textile floor coverings; special yarns, twine, cordage, ropes and cables and articles thereof.
Working or processing carried out on non-originating materials that confer originating status:
(i) Manufacture from:
- Polymer (non-woven);
- Fibres (non-woven);
- Yarns (fabrics);
- Raw or unbleached fabrics (finished fabrics).
(ii) Through substantial transformation process of either:
- Needle punching / spin bonding / chemical bonding;
- Weaving or knitting;
- Crotcheting or wadding or tufting; or
- Dyeing or printing and finishing or impregnation, coating, or lamination.
|
HS code |
HS code |
Description |
|
|
Heading |
Subheading |
|
|
|
30.06 |
|
Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter |
|
|
|
3006.10 |
- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable: |
|
|
50.07 |
|
Woven fabrics of silk or of silk waste |
|
|
|
5007.10 |
- Fabrics of noil silk: |
|
|
|
5007.20 |
- Other fabrics, containing 85% or more by weight of silk or of silk waste other than noil silk: |
|
|
|
5007.90 |
- Other fabrics: |
|
|
51.11 |
|
Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair |
|
|
|
|
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair: |
|
|
|
5111.11 |
- - Weighing not more than 300 g/m2 |
|
|
|
5111.19 |
- - Other |
|
|
|
5111.20 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments |
|
|
|
5111.30 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres |
|
|
|
5111.90 |
- Other |
|
|
51.12 |
|
Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair |
|
|
|
|
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair: |
|
|
|
5112.11 |
- - Weighing not more than 200 g/m2 |
|
|
|
5112.19 |
- - Other: |
|
|
|
5112.20 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments |
|
|
|
5112.30 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres |
|
|
|
5112.90 |
- Other |
|
|
51.13 |
5113.00 |
Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair |
|
|
52.08 |
|
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2 |
|
|
|
|
- Unbleached: |
|
|
|
5208.11 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
|
|
|
5208.12 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
|
|
|
5208.13 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5208.19 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Bleached: |
|
|
|
5208.21 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
|
|
|
5208.22 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
|
|
|
5208.23 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5208.29 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Dyed: |
|
|
|
5208.31 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
|
|
|
5208.32 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
|
|
|
5208.33 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5208.39 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Of yarns of different colours: |
|
|
|
5208.41 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
|
|
|
5208.42 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2: |
|
|
|
5208.43 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5208.49 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Printed: |
|
|
|
5208.51 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
|
|
|
5208.52 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2: |
|
|
|
5208.59 |
- - Other fabrics: |
|
|
52.09 |
|
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2 |
|
|
|
|
- Unbleached: |
|
|
|
5209.11 |
- - Plain weave: |
|
|
|
5209.12 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5209.19 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Bleached: |
|
|
|
5209.21 |
- - Plain weave |
|
|
|
5209.22 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5209.29 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Dyed: |
|
|
|
5209.31 |
- - Plain weave |
|
|
|
5209.32 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5209.39 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Of yarns of different colours: |
|
|
|
5209.41 |
- - Plain weave |
|
|
|
5209.42 |
- - Denim |
|
|
|
5209.43 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5209.49 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Printed: |
|
|
|
5209.51 |
- - Plain weave: |
|
|
|
5209.52 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
|
|
|
5209.59 |
- - Other fabrics: |
|
|
52.10 |
|
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2 |
|
|
|
|
- Unbleached: |
|
|
|
5210.11 |
- - Plain weave |
|
|
|
5210.19 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Bleached: |
|
|
|
5210.21 |
- - Plain weave |
|
|
|
5210.29 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Dyed: |
|
|
|
5210.31 |
- - Plain weave |
|
|
|
5210.32 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5210.39 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Of yarns of different colours: |
|
|
|
5210.41 |
- - Plain weave: |
|
|
|
5210.49 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Printed: |
|
|
|
5210.51 |
- - Plain weave: |
|
|
|
5210.59 |
- - Other fabrics: |
|
|
52.11 |
|
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2 |
|
|
|
|
- Unbleached: |
|
|
|
5211.11 |
- - Plain weave |
|
|
|
5211.12 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5211.19 |
- - Other fabrics |
|
|
|
5211.20 |
- Bleached |
|
|
|
|
- Dyed: |
|
|
|
5211.31 |
- - Plain weave |
|
|
|
5211.32 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5211.39 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Of yarns of different colours: |
|
|
|
5211.41 |
- - Plain weave: |
|
|
|
5211.42 |
- - Denim |
|
|
|
5211.43 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
|
|
|
5211.49 |
- - Other fabrics |
|
|
|
|
- Printed: |
|
|
|
5211.51 |
- - Plain weave: |
|
|
|
5211.52 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
|
|
|
5211.59 |
- - Other fabrics: |
|
|
52.12 |
|
Other woven fabrics of cotton |
|
|
|
|
- Of a weight not exceeding 200 g/m2: |
|
|
|
5212.11 |
- - Unbleached |
|
|
|
5212.12 |
- - Bleached |
|
|
|
5212.13 |
- - Dyed |
|
|
|
5212.14 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5212.15 |
- - Printed: |
|
|
|
|
- Weighing more than 200 g/m2: |
|
|
|
5212.21 |
- - Unbleached |
|
|
|
5212.22 |
- - Bleached |
|
|
|
5212.23 |
- - Dyed |
|
|
|
5212.24 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5212.25 |
- - Printed: |
|
|
53.09 |
|
Woven fabrics of flax |
|
|
|
|
- Containing 85% or more by weight of flax: |
|
|
|
5309.11 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5309.19 |
- - Other |
|
|
|
|
- Containing less than 85% by weight of flax: |
|
|
|
5309.21 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5309.29 |
- - Other |
|
|
53.10 |
|
Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03 |
|
|
|
5310.10 |
- Unbleached: |
|
|
|
5310.90 |
- Other |
|
|
53.11 |
5311.00 |
Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn |
|
|
54.07 |
|
Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04 |
|
|
|
5407.10 |
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of nylon or other polyamides or of polyesters: |
|
|
|
5407.20 |
- Woven fabrics obtained from strip or the like |
|
|
|
5407.30 |
- Fabrics specified in Note 9 to Section XI |
|
|
|
|
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of filaments of nylon or other polyamides: |
|
|
|
5407.41 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5407.42 |
- - Dyed |
|
|
|
5407.43 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5407.44 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments: |
|
|
|
5407.51 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5407.52 |
- - Dyed |
|
|
|
5407.53 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5407.54 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of polyester filaments: |
|
|
|
5407.61 |
- - Containing 85% or more by weight of non-textured polyester filaments |
|
|
|
5407.69 |
- - Other: |
|
|
|
|
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: |
|
|
|
5407.71 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5407.72 |
- - Dyed |
|
|
|
5407.73 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5407.74 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: |
|
|
|
5407.81 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5407.82 |
- - Dyed |
|
|
|
5407.83 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5407.84 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Other woven fabrics: |
|
|
|
5407.91 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5407.92 |
- - Dyed |
|
|
|
5407.93 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5407.94 |
- - Printed |
|
|
54.08 |
|
Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05 |
|
|
|
5408.10 |
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon: |
|
|
|
|
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: |
|
|
|
5408.21 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5408.22 |
- - Dyed |
|
|
|
5408.23 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5408.24 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Other woven fabrics: |
|
|
|
5408.31 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5408.32 |
- - Dyed |
|
|
|
5408.33 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5408.34 |
- - Printed |
|
|
55.12 |
|
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres |
|
|
|
|
- Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: |
|
|
|
5512.11 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5512.19 |
- - Other |
|
|
|
|
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: |
|
|
|
5512.21 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5512.29 |
- - Other |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
5512.91 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5512.99 |
- - Other |
|
|
55.13 |
|
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2 |
|
|
|
|
- Unbleached or bleached |
|
|
|
5513.11 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
|
|
|
5513.12 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
|
|
|
5513.13 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
|
|
|
5513.19 |
- - Other woven fabrics |
|
|
|
|
- Dyed: |
|
|
|
5513.21 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
|
|
|
5513.23 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
|
|
|
5513.29 |
- - Other woven fabrics |
|
|
|
|
- Of yarns of different colours: |
|
|
|
5513.31 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
|
|
|
5513.39 |
- - Other woven fabrics |
|
|
|
|
- Printed: |
|
|
|
5513.41 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
|
|
|
5513.49 |
- - Other woven fabrics |
|
|
55.14 |
|
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2 |
|
|
|
|
- Unbleached or bleached: |
|
|
|
5514.11 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
|
|
|
5514.12 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
|
|
|
5514.19 |
- - Other woven fabrics |
|
|
|
|
- Dyed: |
|
|
|
5514.21 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
|
|
|
5514.22 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
|
|
|
5514.23 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
|
|
|
5514.29 |
- - Other woven fabrics |
|
|
|
5514.30 |
- Of yarns of different colours |
|
|
|
|
- Printed: |
|
|
|
5514.41 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
|
|
|
5514.42 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
|
|
|
5514.43 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
|
|
|
5514.49 |
- - Other woven fabrics |
|
|
55.15 |
|
Other woven fabrics of synthetic staple fibres |
|
|
|
|
- Of polyester staple fibres: |
|
|
|
5515.11 |
- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibres |
|
|
|
5515.12 |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
|
|
|
5515.13 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
|
|
|
5515.19 |
- - Other |
|
|
|
|
- Of acrylic or modacrylic staple fibres: |
|
|
|
5515.21 |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
|
|
|
5515.22 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
|
|
|
5515.29 |
- - Other |
|
|
|
|
- Other woven fabrics: |
|
|
|
5515.91 |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
|
|
|
5515.99 |
- - Other: |
|
|
55.16 |
|
Woven fabrics of artificial staple fibres. |
|
|
|
|
- Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: |
|
|
|
5516.11 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5516.12 |
- - Dyed |
|
|
|
5516.13 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5516.14 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: |
|
|
|
5516.21 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5516.22 |
- - Dyed |
|
|
|
5516.23 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5516.24 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: |
|
|
|
5516.31 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5516.32 |
- - Dyed |
|
|
|
5516.33 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5516.34 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: |
|
|
|
5516.41 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5516.42 |
- - Dyed |
|
|
|
5516.43 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5516.44 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
5516.91 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
5516.92 |
- - Dyed |
|
|
|
5516.93 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
5516.94 |
- - Printed |
|
|
56.01 |
|
Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps |
|
|
|
|
- Wadding of textile materials and articles thereof: |
|
|
|
5601.21 |
- - Of cotton |
|
|
|
5601.22 |
- - Of man-made fibres: |
|
|
|
5601.29 |
- - Other |
|
|
|
5601.30 |
- Textile flock and dust and mill neps: |
|
|
56.02 |
|
Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated |
|
|
|
5602.10 |
- Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics |
|
|
|
|
- Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated: |
|
|
|
5602.21 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
5602.29 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
5602.90 |
- Other |
|
|
56.03 |
|
Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated |
|
|
|
|
- Of man-made filaments: |
|
|
|
5603.11 |
- - Weighing not more than 25 g/m2 |
|
|
|
5603.12 |
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2 |
|
|
|
5603.13 |
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2 |
|
|
|
5603.14 |
- - Weighing more than 150 g/m2 |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
5603.91 |
- - Weighing not more than 25 g/m2 |
|
|
|
5603.92 |
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2 |
|
|
|
5603.93 |
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2 |
|
|
|
5603.94 |
- - Weighing more than 150 g/m2 |
|
|
56.04 |
|
Rubber thread and cord, textile covered; textile yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics |
|
|
|
5604.10 |
- Rubber thread and cord, textile covered |
|
|
|
5604.90 |
- Other: |
|
|
56.05 |
5605.00 |
Metallised yarn, whether or not gimped, being textile yarn, or strip or the like of heading 54.04 or 54.05, combined with metal in the form of thread, strip or powder or covered with metal |
|
|
56.06 |
5606.00 |
Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn. |
|
|
56.07 |
|
Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics |
|
|
|
|
- Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: |
|
|
|
5607.21 |
- - Binder or baler twine |
|
|
|
5607.29 |
- - Other |
|
|
|
|
- Of polyethylene or polypropylene: |
|
|
|
5607.41 |
- - Binder or baler twine |
|
|
|
5607.49 |
- - Other |
|
|
|
5607.50 |
- Of other synthetic fibres: |
|
|
|
5607.90 |
- Other: |
|
|
56.08 |
|
Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets and other made up nets, of textile materials |
|
|
|
|
- Of man-made textile materials: |
|
|
|
5608.11 |
- - Made up fishing nets |
|
|
|
5608.19 |
- - Other: |
|
|
|
5608.90 |
- Other: |
|
|
56.09 |
5609.00 |
Articles of yarn, strip or the like of heading 54.04 or 54.05, twine, cordage, rope or cables, not elsewhere specified or included |
|
|
57.01 |
|
Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up |
|
|
|
5701.10 |
- Of wool or fine animal hair: |
|
|
|
5701.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
57.02 |
|
Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs |
|
|
|
5702.10 |
- “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs |
|
|
|
5702.20 |
- Floor coverings of coconut fibres (coir) |
|
|
|
|
- Other, of pile construction, not made up: |
|
|
|
5702.31 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
5702.32 |
- - Of man-made textile materials |
|
|
|
5702.39 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Other, of pile construction, made up: |
|
|
|
5702.41 |
- - Of wool or fine animal hair: |
|
|
|
5702.42 |
- - Of man-made textile materials: |
|
|
|
5702.49 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
5702.50 |
- Other, not of pile construction, not made up: |
|
|
|
|
- Other, not of pile construction, made up: |
|
|
|
5702.91 |
- - Of wool or fine animal hair: |
|
|
|
5702.92 |
- - Of man-made textile materials: |
|
|
|
5702.99 |
- - Of other textile materials: |
|
|
57.03 |
|
Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up |
|
|
|
5703.10 |
- Of wool or fine animal hair: |
|
|
|
5703.20 |
- Of nylon or other polyamides: |
|
|
|
5703.30 |
- Of other man-made textile materials: |
|
|
|
5703.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
57.04 |
|
Carpets and other textile floor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up |
|
|
|
5704.10 |
- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 |
|
|
|
5704.20 |
- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 but not exceeding 1 m2 |
|
|
|
5704.90 |
- Other |
|
|
57.05 |
5705.00 |
Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up |
|
|
58.01 |
|
Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06. |
|
|
|
5801.10 |
- Of wool or fine animal hair: |
|
|
|
|
- Of cotton: |
|
|
|
5801.21 |
- - Uncut weft pile fabrics: |
|
|
|
5801.22 |
- - Cut corduroy: |
|
|
|
5801.23 |
- - Other weft pile fabrics: |
|
|
|
5801.26 |
- - Chenille fabrics: |
|
|
|
5801.27 |
- - Warp pile fabrics: |
|
|
|
|
- Of man-made fibres: |
|
|
|
5801.31 |
- - Uncut weft pile fabrics: |
|
|
|
5801.32 |
- - Cut corduroy: |
|
|
|
5801.33 |
- - Other weft pile fabrics: |
|
|
|
5801.36 |
- - Chenille fabrics: |
|
|
|
5801.37 |
- - Warp pile fabrics: |
|
|
|
5801.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
58.02 |
|
Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03 |
|
|
|
|
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton: |
|
|
|
5802.11 |
- - Unbleached |
|
|
|
5802.19 |
- - Other |
|
|
|
5802.20 |
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other textile materials |
|
|
|
5802.30 |
- Tufted textile fabrics: |
|
|
58.03 |
5803.00 |
Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06 |
|
|
58.04 |
|
Tulles and other net fabrics, not including woven, knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06 |
|
|
|
5804.10 |
- Tulles and other net fabrics: |
|
|
|
|
- Mechanically made lace: |
|
|
|
5804.21 |
- - Of man-made fibres: |
|
|
|
5804.29 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
5804.30 |
- Hand-made lace |
|
|
58.05 |
5805.00 |
Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up |
|
|
58.06 |
|
Narrow woven fabrics, other than goods of heading 58.07; narrow fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs) |
|
|
|
5806.10 |
- Woven pile fabrics (including terry towelling and similar terry fabrics) and chenille fabrics: |
|
|
|
5806.20 |
- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread: |
|
|
|
|
- Other woven fabrics: |
|
|
|
5806.31 |
- - Of cotton: |
|
|
|
5806.32 |
- - Of man-made fibres: |
|
|
|
5806.39 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
5806.40 |
- Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs) |
|
|
58.07 |
|
Labels, badges and similar articles of textile materials, in the piece, in strips or cut to shape or size, not embroidered |
|
|
|
5807.10 |
- Woven |
|
|
|
5807.90 |
- Other: |
|
|
58.08 |
|
Braids in the piece; ornamental trimmings in the piece, without embroidery, other than knitted or crocheted; tassels, pompons and similar articles |
|
|
|
5808.10 |
- Braids in the piece: |
|
|
|
5808.90 |
- Other: |
|
|
58.09 |
5809.00 |
Woven fabrics of metal thread and woven fabrics of metallised yarn of heading 56.05, of a kind used in apparel, as furnishing fabrics or for similar purposes, not elsewhere specified or included |
|
|
58.10 |
|
Embroidery in the piece, in strips or in motifs |
|
|
|
5810.10 |
- Embroidery without visible ground |
|
|
|
|
- Other embroidery: |
|
|
|
5810.91 |
- - Of cotton |
|
|
|
5810.92 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
5810.99 |
- - Of other textile materials |
|
|
58.11 |
5811.00 |
Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10 |
|
|
59.01 |
|
Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations |
|
|
|
5901.10 |
- Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like |
|
|
|
5901.90 |
- Other: |
|
|
59.02 |
|
Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon |
|
|
|
5902.10 |
- Of nylon or other polyamides: |
|
|
|
5902.20 |
- Of polyesters |
|
|
|
5902.90 |
- Other: |
|
|
59.03 |
|
Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with plastics, other than those of heading 59.02 |
|
|
|
5903.10 |
- With poly(vinyl chloride): |
|
|
|
5903.20 |
- With polyurethane |
|
|
|
5903.90 |
- Other: |
|
|
59.04 |
|
Linoleum, whether or not cut to shape; floor coverings consisting of a coating or covering applied on a textile backing, whether or not cut to shape |
|
|
|
5904.10 |
- Linoleum |
|
|
|
5904.90 |
- Other |
|
|
59.05 |
5905.00 |
Textile wall coverings. |
|
|
59.06 |
|
Rubberised textile fabrics, other than those of heading 59.02 |
|
|
|
5906.10 |
- Adhesive tape of a width not exceeding 20 cm |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
5906.91 |
- - Knitted or crocheted |
|
|
|
5906.99 |
- - Other: |
|
|
59.07 |
5907.00 |
Textile fabrics otherwise impregnated, coated or covered; painted canvas being theatrical scenery, studio back-cloths or the like |
|
|
59.08 |
5908.00 |
Textile wicks, woven, plaited or knitted, for lamps, stoves, lighters, candles or the like; incandescent gas mantles and tubular knitted gas mantle fabric therefor, whether or not impregnated |
|
|
59.09 |
5909.00 |
Textile hosepiping and similar textile tubing, with or without lining, armour or accessories of other materials |
|
|
59.10 |
5910.00 |
Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material |
|
|
59.11 |
|
Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter |
|
|
|
5911.10 |
- Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated, covered or laminated with rubber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narrow fabrics made of velvet impregnated with rubber, for covering weaving spindles (weaving beams) |
|
|
|
5911.20 |
- Bolting cloth, whether or not made up |
|
|
|
|
- Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): |
|
|
|
5911.31 |
- - Weighing less than 650 g/m2 |
|
|
|
5911.32 |
- - Weighing 650 g/m2 or more |
|
|
|
5911.40 |
- Straining cloth of a kind used in oil presses or the like, including that of human hair |
|
|
|
5911.90 |
- Other: |
|
|
60.01 |
|
Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted |
|
|
|
6001.10 |
- “Long pile” fabrics |
|
|
|
|
- Looped pile fabrics: |
|
|
|
6001.21 |
- - Of cotton |
|
|
|
6001.22 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6001.29 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6001.91 |
- - Of cotton |
|
|
|
6001.92 |
- - Of man-made fibres: |
|
|
|
6001.99 |
- - Of other textile materials: |
|
|
60.02 |
|
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread, other than those of heading 60.01 |
|
|
|
6002.40 |
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread |
|
|
|
6002.90 |
- Other |
|
|
60.03 |
|
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02 |
|
|
|
6003.10 |
- Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6003.20 |
- Of cotton |
|
|
|
6003.30 |
- Of synthetic fibres |
|
|
|
6003.40 |
- Of artificial fibres |
|
|
|
6003.90 |
- Other |
|
|
60.04 |
|
Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread, other than those of heading 60.01 |
|
|
|
6004.10 |
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread: |
|
|
|
6004.90 |
- Other |
|
|
60.05 |
|
Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04 |
|
|
|
|
- Of cotton: |
|
|
|
6005.21 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
6005.22 |
- - Dyed |
|
|
|
6005.23 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
6005.24 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Of synthetic fibres: |
|
|
|
6005.35 |
- - Of tropical wood specified in Subheading Note 1 to this Chapter |
|
|
|
6005.36 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
6005.37 |
- - Other, colour: |
|
|
|
6005.38 |
- - Of yarns of different colours: |
|
|
|
6005.39 |
- - Other, printed: |
|
|
|
|
- Of artificial fibres: |
|
|
|
6005.41 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
6005.42 |
- - Dyed |
|
|
|
6005.43 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
6005.44 |
- - Printed |
|
|
|
6005.90 |
- Other: |
|
|
60.06 |
|
Other knitted or crocheted fabrics |
|
|
|
6006.10 |
- Of wool or fine animal hair |
|
|
|
|
- Of cotton: |
|
|
|
6006.21 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
6006.22 |
- - Dyed |
|
|
|
6006.23 |
- - Of yarns of different colours |
|
|
|
6006.24 |
- - Printed |
|
|
|
|
- Of synthetic fibres: |
|
|
|
6006.31 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
6006.32 |
- - Dyed: |
|
|
|
6006.33 |
- - Of yarns of different colours: |
|
|
|
6006.34 |
- - Printed: |
|
|
|
|
- Of artificial fibres: |
|
|
|
6006.41 |
- - Unbleached or bleached |
|
|
|
6006.42 |
- - Dyed: |
|
|
|
6006.43 |
- - Of yarns of different colours: |
|
|
|
6006.44 |
- - Printed: |
|
|
|
6006.90 |
- Other |
|
|
96.19 |
|
Sanitary towels (pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material. |
|
|
|
ex.9619.00 |
- Sanitary towels (pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material |
|
c) Article of apparel and clothing accessories and other made up textile articles
Working or processing carried out on non-originating materials that confer originating status:
Manufacture through the processes of cutting and assembly of parts into a complete article (for apparel and tents) and incorporating embroidery or embellishment or printing (for made-up articles) from:
- Raw or unbleached fabrics;
- Finished fabric.
|
HS code |
HS code |
Description |
|
|
Heading |
Subheading |
|
|
|
30.05 |
|
Wadding, gauze, bandages and similar articles (for example, dressings, adhesive plasters, poultices), impregnated or coated with pharmaceutical substances or put up in forms or packings for retail sale for medical, surgical, dental or veterinary purposes |
|
|
|
3005.90 |
- Other: |
|
|
30.06 |
|
Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter. |
|
|
|
3006.10 |
- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable: |
|
|
39.21 |
|
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics |
|
|
|
|
- Cellular: |
|
|
|
3921.12 |
- - Of polymers of vinyl chloride |
|
|
|
ex.3921.12 |
(Woven, knitted or non-woven fabrics coated, covered or laminated with plastics) |
|
|
|
3921.13 |
- - Of polyurethanes: |
|
|
|
ex.3921.13 |
(Woven, knitted or non-woven fabrics coated, covered or laminated with plastics) |
|
|
|
3921.90 |
- Other: |
|
|
|
ex.3921.90 |
(Woven, knitted or non-woven fabrics coated, covered or laminated with plastics) |
|
|
42.02 |
|
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper |
|
|
|
|
- Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: |
|
|
|
4202.12 |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials: |
|
|
|
|
- Handbags, whether or not with shoulder strap, including those without handle: |
|
|
|
4202.22 |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials |
|
|
|
|
- Articles of a kind normally carried in the pocket or in the handbag: |
|
|
|
4202.32 |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
4202.92 |
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials |
|
|
61.01 |
|
Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.03 |
|
|
|
6101.20 |
- Of cotton |
|
|
|
6101.30 |
- Of man-made fibres |
|
|
|
6101.90 |
- Of other textile materials |
|
|
61.02 |
|
Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.04 |
|
|
|
6102.10 |
- Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6102.20 |
- Of cotton |
|
|
|
6102.30 |
- Of man-made fibres |
|
|
|
6102.90 |
- Of other textile materials |
|
|
61.03 |
|
Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted |
|
|
|
6103.10 |
- Suits |
|
|
|
|
- Ensembles: |
|
|
|
6103.22 |
- - Of cotton |
|
|
|
6103.23 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6103.29 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Jackets and blazers: |
|
|
|
6103.31 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6103.32 |
- - Of cotton |
|
|
|
6103.33 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6103.39 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts: |
|
|
|
6103.41 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6103.42 |
- - Of cotton |
|
|
|
6103.43 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6103.49 |
- - Of other textile materials |
|
|
61.04 |
|
Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted |
|
|
|
|
- Suits: |
|
|
|
6104.13 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6104.19 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Ensembles: |
|
|
|
6104.22 |
- - Of cotton |
|
|
|
6104.23 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6104.29 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Jackets and blazers: |
|
|
|
6104.31 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6104.32 |
- - Of cotton |
|
|
|
6104.33 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6104.39 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Dresses: |
|
|
|
6104.41 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6104.42 |
- - Of cotton |
|
|
|
6104.43 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6104.44 |
- - Of artificial fibres |
|
|
|
6104.49 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Skirts and divided skirts: |
|
|
|
6104.51 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6104.52 |
- - Of cotton |
|
|
|
6104.53 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6104.59 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: |
|
|
|
6104.61 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6104.62 |
- - Of cotton |
|
|
|
6104.63 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6104.69 |
- - Of other textile materials |
|
|
61.05 |
|
Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted |
|
|
|
6105.10 |
- Of cotton |
|
|
|
6105.20 |
- Of man-made fibres: |
|
|
|
6105.90 |
- Of other textile materials |
|
|
61.06 |
|
Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted |
|
|
|
6106.10 |
- Of cotton |
|
|
|
6106.20 |
- Of man-made fibres |
|
|
|
6106.90 |
- Of other textile materials |
|
|
61.07 |
|
Men’s or boys’ underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted |
|
|
|
|
- Underpants and briefs: |
|
|
|
6107.11 |
- - Of cotton |
|
|
|
6107.12 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6107.19 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Nightshirts and pyjamas: |
|
|
|
6107.21 |
- - Of cotton |
|
|
|
6107.22 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6107.29 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6107.91 |
- - Of cotton |
|
|
|
6107.99 |
- - Of other textile materials |
|
|
61.08 |
|
Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted |
|
|
|
|
- Slips and petticoats: |
|
|
|
6108.11 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6108.19 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Briefs and panties: |
|
|
|
6108.21 |
- - Of cotton |
|
|
|
6108.22 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6108.29 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Nightdresses and pyjamas: |
|
|
|
6108.31 |
- - Of cotton |
|
|
|
6108.32 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6108.39 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6108.91 |
- - Of cotton |
|
|
|
6108.92 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6108.99 |
- - Of other textile materials |
|
|
61.09 |
|
T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted |
|
|
|
6109.10 |
- Of cotton: |
|
|
|
6109.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
61.10 |
|
Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and similar articles, knitted or crocheted |
|
|
|
|
- Of wool or fine animal hair: |
|
|
|
6110.11 |
- - Of wool |
|
|
|
6110.12 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
|
|
|
6110.19 |
- - Other |
|
|
|
6110.20 |
- Of cotton |
|
|
|
6110.30 |
- Of man-made fibres |
|
|
|
6110.90 |
- Of other textile materials |
|
|
61.11 |
|
Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted |
|
|
|
6111.20 |
- Of cotton |
|
|
|
6111.30 |
- Of synthetic fibres |
|
|
|
6111.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
61.12 |
|
Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted |
|
|
|
|
- Track suits: |
|
|
|
6112.11 |
- - Of cotton |
|
|
|
6112.12 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6112.19 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
6112.20 |
- Ski suits |
|
|
|
|
- Men’s or boys’ swimwear: |
|
|
|
6112.31 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6112.39 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Women’s or girls’ swimwear: |
|
|
|
6112.41 |
- - Of synthetic fibres: |
|
|
|
6112.49 |
- - Of other textile materials: |
|
|
61.13 |
6113.00 |
Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07 |
|
|
61.14 |
|
Other garments, knitted or crocheted |
|
|
|
6114.20 |
- Of cotton |
|
|
|
6114.30 |
- Of man-made fibres: |
|
|
|
6114.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
61.15 |
|
Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted |
|
|
|
6115.10 |
- Graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins): |
|
|
|
|
- Other panty hose and tights: |
|
|
|
6115.21 |
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn less than 67 decitex |
|
|
|
6115.22 |
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex or more |
|
|
|
6115.29 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
6115.30 |
- Other women's full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex: |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6115.94 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6115.95 |
- - Of cotton |
|
|
|
6115.96 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6115.99 |
- - Of other textile materials |
|
|
61.16 |
|
Gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted |
|
|
|
6116.10 |
- Impregnated, coated or covered with plastics or rubber: |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6116.91 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6116.92 |
- - Of cotton |
|
|
|
6116.93 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6116.99 |
- - Of other textile materials |
|
|
61.17 |
|
Other made up clothing accessories, knitted or crocheted; knitted or crocheted parts of garments or of clothing accessories |
|
|
|
6117.10 |
- Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like: |
|
|
|
6117.80 |
- Other parts and accessories: |
|
|
|
6117.90 |
- Parts |
|
|
62.01 |
|
Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.03 |
|
|
|
|
- Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles: |
|
|
|
6201.11 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6201.12 |
- - Of cotton |
|
|
|
6201.13 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6201.19 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6201.91 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6201.92 |
- - Of cotton |
|
|
|
6201.93 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6201.99 |
- - Of other textile materials: |
|
|
62.02 |
|
Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.04 |
|
|
|
|
- Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles: |
|
|
|
6202.11 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6202.12 |
- - Of cotton |
|
|
|
6202.13 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6202.19 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6202.91 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6202.92 |
- - Of cotton |
|
|
|
6202.93 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6202.99 |
- - Of other textile materials: |
|
|
62.03 |
|
Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear) |
|
|
|
|
- Suits: |
|
|
|
6203.11 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6203.12 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6203.19 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Ensembles: |
|
|
|
6203.22 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6203.23 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6203.29 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Jackets and blazers: |
|
|
|
6203.31 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6203.32 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6203.33 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6203.39 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts: |
|
|
|
6203.41 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6203.42 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6203.43 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6203.49 |
- - Of other textile materials: |
|
|
62.04 |
|
Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear) |
|
|
|
|
- Suits: |
|
|
|
6204.11 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6204.12 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6204.13 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6204.19 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Ensembles: |
|
|
|
6204.21 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6204.22 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6204.23 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6204.29 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Jackets and blazers: |
|
|
|
6204.31 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6204.32 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6204.33 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6204.39 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Dresses: |
|
|
|
6204.41 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6204.42 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6204.43 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6204.44 |
- - Of artificial fibres |
|
|
|
6204.49 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Skirts and divided skirts: |
|
|
|
6204.51 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6204.52 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6204.53 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6204.59 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts: |
|
|
|
6204.61 |
- - Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6204.62 |
- - Of cotton |
|
|
|
6204.63 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6204.69 |
- - Of other textile materials |
|
|
62.05 |
|
Men’s or boys’ shirts |
|
|
|
6205.20 |
- Of cotton: |
|
|
|
6205.30 |
- Of man-made fibres: |
|
|
|
6205.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
62.06 |
|
Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses. |
|
|
|
6206.10 |
- Of silk or silk waste: |
|
|
|
6206.20 |
- Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6206.30 |
- Of cotton: |
|
|
|
6206.40 |
- Of man-made fibres |
|
|
|
6206.90 |
- Of other textile materials |
|
|
62.07 |
|
Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles |
|
|
|
|
- Underpants and briefs: |
|
|
|
6207.11 |
- - Of cotton |
|
|
|
6207.19 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Nightshirts and pyjamas: |
|
|
|
6207.21 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6207.22 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6207.29 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6207.91 |
- - Of cotton |
|
|
|
6207.99 |
- - Of other textile materials: |
|
|
62.08 |
|
Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted |
|
|
|
|
- Slips and petticoats: |
|
|
|
6208.11 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6208.19 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Nightdresses and pyjamas: |
|
|
|
6208.21 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6208.22 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6208.29 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6208.91 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6208.92 |
- - Of man-made fibres: |
|
|
|
6208.99 |
- - Of other textile materials: |
|
|
62.09 |
|
Babies’ garments and clothing accessories |
|
|
|
6209.20 |
- Of cotton: |
|
|
|
6209.30 |
- Of synthetic fibres: |
|
|
|
6209.90 |
- Of other textile materials |
|
|
62.10 |
|
Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07 |
|
|
|
6210.10 |
- Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: |
|
|
|
6210.20 |
- Other garments, of the type described in subheadings 6201.11 to 6201.19: |
|
|
|
6210.30 |
- Other garments, of the type described in subheadings 6202.11 to 6202.19: |
|
|
|
6210.40 |
- Other men’s or boys’ garments: |
|
|
|
6210.50 |
- Other garments, women’s or girls’: |
|
|
62.11 |
|
Track suits, ski suits and swimwear; other garments. |
|
|
|
|
- Swimwear: |
|
|
|
6211.11 |
- - Men’s or boys’ |
|
|
|
6211.12 |
- - Women’s or girls’ |
|
|
|
6211.20 |
- Ski suits |
|
|
|
|
- Other garments, men’s or boys’: |
|
|
|
6211.32 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6211.33 |
- - Of man-made fibres: |
|
|
|
6211.39 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Other garments, women’s or girls’: |
|
|
|
6211.42 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6211.43 |
- - Of man-made fibres: |
|
|
|
6211.49 |
- - Of other textile materials: |
|
|
62.12 |
|
Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted |
|
|
|
6212.10 |
- Brassières: |
|
|
|
6212.20 |
- Girdles and panty-girdles: |
|
|
|
6212.30 |
- Corselettes: |
|
|
|
6212.90 |
- Other: |
|
|
62.13 |
|
Handkerchiefs |
|
|
|
6213.20 |
- Of cotton: |
|
|
|
6213.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
62.14 |
|
Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like |
|
|
|
6214.10 |
- Of silk or silk waste: |
|
|
|
6214.20 |
- Of wool or fine animal hair |
|
|
|
6214.30 |
- Of synthetic fibres: |
|
|
|
6214.40 |
- Of artificial fibres: |
|
|
|
6214.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
62.15 |
|
Ties, bow ties and cravats |
|
|
|
6215.10 |
- Of silk or silk waste: |
|
|
|
6215.20 |
- Of man-made fibres: |
|
|
|
6215.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
62.16 |
6216.00 |
Gloves, mittens and mitts |
|
|
62.17 |
|
Other made up clothing accessories; parts of garments or of clothing accessories, other than those of heading 62.12 |
|
|
|
6217.10 |
- Clothing accessories: |
|
|
|
6217.90 |
- Parts |
|
|
63.01 |
|
Blankets and travelling rugs. |
|
|
|
6301.10 |
- Electric blankets |
|
|
|
6301.20 |
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine animal hair |
|
|
|
6301.30 |
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of cotton |
|
|
|
6301.40 |
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of synthetic fibres: |
|
|
|
6301.90 |
- Other blankets and travelling rugs: |
|
|
63.02 |
|
Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen |
|
|
|
6302.10 |
- Bed linen, knitted or crocheted |
|
|
|
|
- Other bed linen, printed: |
|
|
|
6302.21 |
- - Of cotton |
|
|
|
6302.22 |
- - Of man-made fibres: |
|
|
|
6302.29 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
|
- Other bed linen, printed: |
|
|
|
6302.31 |
- - Of cotton |
|
|
|
6302.32 |
- - Of man-made fibres: |
|
|
|
6302.39 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
6302.40 |
- Table linen, knitted or crocheted |
|
|
|
|
- Other table linen: |
|
|
|
6302.51 |
- - Of cotton: |
|
|
|
6302.53 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6302.59 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
6302.60 |
- Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar terry fabrics, of cotton |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6302.91 |
- - Of cotton |
|
|
|
6302.93 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
6302.99 |
- - Of other textile materials: |
|
|
63.03 |
|
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances |
|
|
|
|
- Knitted or crocheted: |
|
|
|
6303.12 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6303.19 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6303.91 |
- - Of cotton |
|
|
|
6303.92 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6303.99 |
- - Of other textile materials |
|
|
63.04 |
|
Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04 |
|
|
|
|
- Bedspreads: |
|
|
|
6304.11 |
- - Knitted or crocheted |
|
|
|
6304.19 |
- - Other: |
|
|
|
6304.20 |
- Bed nets specified in Subheading Note 1 to this Chapter |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6304.91 |
- - Knitted or crocheted: |
|
|
|
6304.92 |
- - Not knitted or crocheted, of cotton |
|
|
|
6304.93 |
- - Not knitted or crocheted, of synthetic fibres |
|
|
|
6304.99 |
- - Not knitted or crocheted, of other textile materials |
|
|
63.05 |
|
Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods |
|
|
|
6305.10 |
- Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03. |
|
|
|
6305.20 |
- Of cotton |
|
|
|
|
- Of man-made textile materials: |
|
|
|
6305.32 |
- - Flexible intermediate bulk containers: |
|
|
|
6305.33 |
- - Other, of polyethylene or polypropylene strip or the like: |
|
|
|
6305.39 |
- - Other: |
|
|
|
6305.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
63.06 |
|
Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods |
|
|
|
|
- Tarpaulins, awnings and sunblinds: |
|
|
|
6306.12 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6306.19 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- Tents: |
|
|
|
6306.22 |
- - Of synthetic fibres |
|
|
|
6306.29 |
- - Of other textile materials: |
|
|
|
6306.30 |
- Sails |
|
|
|
6306.40 |
- Pneumatic mattresses: |
|
|
|
6306.90 |
- Other: |
|
|
63.07 |
|
Other made up articles, including dress patterns |
|
|
|
6307.10 |
- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths: |
|
|
|
6307.20 |
- Life-jacket and life-belt |
|
|
|
6307.90 |
- Other: |
|
|
63.08 |
6308.00 |
Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale |
|
|
63.09 |
6309.00 |
Worn clothing and other worn articles |
|
|
64.05 |
|
Other footwear |
|
|
|
6405.20 |
- With uppers of textile materials |
|
|
64.06 |
|
Parts of footwear (including uppers whether or not attached to soles other than outer soles); removable in-soles, heel cushions and similar articles; gaiters, leggings and similar articles, and parts thereof |
|
|
|
6406.10 |
- Uppers and parts thereof, other than stiffeners: |
|
|
|
6406.90 |
- Other: |
|
|
|
ex.6406.90 |
- - Of other materials (other parts of footwear of textile materials) |
|
|
65.01 |
6501.00 |
Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt |
|
|
65.02 |
6502.00 |
Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of any material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor trimmed. |
|
|
65.04 |
6504.00 |
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed |
|
|
65.05 |
|
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed |
|
|
|
ex.6505.00 |
- Other: |
|
|
66.01 |
|
Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas) |
|
|
|
6601.10 |
- Garden or similar umbrellas |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
|
6601.91 |
- - Having a telescopic shaft |
|
|
|
6601.99 |
- - Other |
|
|
70.19 |
|
Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics) |
|
|
|
|
- Slivers, rovings, yarn and chopped strands: |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
|
7019.19.10 |
- - - Yarn |
|
|
|
|
- Other woven fabrics: |
|
|
|
7019.51 |
- - Of a width not exceeding 30 cm |
|
|
|
7019.52 |
- - Of a width exceeding 30 cm, plain weave, weighing less than 250 g/m2, of filaments measuring per single yarn not more than 136 tex |
|
|
|
7019.59 |
- - Other |
|
|
87.08 |
|
Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05 |
|
|
|
|
- Other parts and accessories of bodies (including cabs): |
|
|
|
8708.21 |
- - Safety seat belts |
|
|
88.04 |
8804.00 |
Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes; parts thereof and accessories thereto |
|
|
91.13 |
|
Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof |
|
|
|
9113.90 |
- Other |
|
|
94.04 |
|
Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered |
|
|
|
9404.90 |
- Other: |
|
|
|
ex.9404.90 |
(Pillows and cushions of cotton; quilts, eiderdowns; comforters and similar articles of textile materials) |
|
|
95.03 |
|
Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls' carriages; dolls; other toys; reduced-size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds |
|
|
|
|
- Dolls: |
|
|
|
|
- - Dolls, whether or not dressed |
|
|
|
9503.00.22 |
- - - Garments and garment accessories; footwear and headgear |
|
|
96.12 |
|
Typewriter or similar ribbons, inked or otherwise prepared for giving impressions, whether or not on spools or in cartridges; ink-pads, whether or not inked, with or without boxes |
|
|
|
9612.10 |
- Ribbons: |
|
|
|
ex.9612.10 |
- - Of textile fabric |
|
|
96.19 |
|
Sanitary towels (pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material. |
|
|
|
ex.9619.00 |
- - Of cotton |
|
|
|
ex.9619.00 |
- - Of man-made fibres |
|
|
|
ex.9619.00 |
- - Of other textile materials |
|
|
|
ex.9619.00 |
- Of synthetic fibres |
|
|
|
ex.9619.00 |
Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07 |
|
|
|
ex.9619.00 |
- Other garments, women’s or girls’: |
|
|
|
ex.9619.00 |
- Other |
|
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật . Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
| Số hiệu | 10/2019/TT-BCT |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Công Thương |
| Ngày ban hành | 22/07/2019 |
| Người ký | Trần Tuấn Anh |
| Ngày hiệu lực | 05/09/2019 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |