BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 66/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 01 tháng 04 năm 2013 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 121 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 81
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
- Như Điều 5; | CỤC TRƯỞNG |
121 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 81
(Ban hành kèm theo Quyết định số 66/QĐ-QLD ngày 01/4/2013)
1.1. Nhà sản xuất: Farma L'Aigle (Đ/c: Usine de Saint-sur-Avre, Rue de l'lsle, 28 380 Saint Remy Sur Avre - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Klacid 500mg | Clarithromycin 500mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 500mg | VN-16431-13 |
2. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
2
Kamagra 100
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg
viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VN-16432-1
3
Zegecid 20
Omeprazole 20mg; Natri Bicarbonate 1680mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
NSX
Hộp 30 gói 6g
VN-16433-13
3. Công ty đăng ký: Alembic Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
4
Alpenam 500mg
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg
Bột vô khuẩn pha tiêm
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ
VN-16434-13
4. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria 80026 (Napoli) - Italy)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
5
Record B Fort
Cho 1 ống 5ml: Vitamin B1 50mg; Vitamin B6 250mg; Vitamin B12 5000mcg
Dung dịch thuốc tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 10 ống x 5ml
VN-16435-13
5. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
6
Chemacin
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 500mg/2ml
Dung dịch tiêm
48 tháng
NSX
Hộp 5 ống 2ml
VN-16436-13
5.2. Nhà sản xuất: S.A.L.F S.p.A. Laboratorio Farmacologico (Đ/c: Via G.Mazzini, 9-24069-Cenate Sotto (BG), - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Furosemide Salf | Furosemide 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-16437-13 |
6. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
8
Dolcelox-100
Celecoxib 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16438-13
9
DolceIox-200
Celecoxib 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16439-13
7. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
10
Feroze
Sắt sucrose 20mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
USP
Hộp 5 ống x 5ml
VN-16440-13
8. Công ty đăng ký: Aristo pharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
8.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No, 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Proton-P Injection | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg | bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm NaCl 0,9% 10ml | VN-16441-13 |
9. Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Ltd (Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
12
Buto-Asma
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate)100mcg/liều
Khí dung đã chia liều
36 tháng
NSX
Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml)+đầu xịt định liều
VN-16442-13
10. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
13
Pradaxa
Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 126,83mg) 110mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ hoặc 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên
VN-16443-13
11. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
14
Formonide 100 Inhaler
Budesonide (Micronised) 100mcg/liều; Formoterol fumarate (dưới dạng Formoterol fumarate dihydrate) 6mcg/liều
Dạng hít khí dung
24 tháng
NSX
Hộp 1 bình xịt 120 liều
VN-16444-13
15
Formonide 200 Inhaler
Budesonide (Micronised) 200mcg/liều; Formoterol fumarate (dưới dạng Formoterol fumarate dihydrate) 6mcg/liều
Dạng hít khí dung
24 tháng
NSX
Hộp 1 bình xịt 120 liều
VN-16445-13
16
Formonide 400 Inhaler
Budesonide (Micronised) 400mcg/liều; Formoterol fumarate (dưới dạng FormoteroI fumarate dihydrate) 6mcg/liều
Dạng hít khí dung
24 tháng
NSX
Hộp 1 bình xịt 120 liều
VN-16446-13
12. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
17
Bleocip
Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulphate) 15 Units
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 15 đơn vị
VN-16447-13
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
18
Flikof 200
Ofloxacin 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 32
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-16448-13
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
19
XLCefuz-200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nén bao phim
30 tháng
USP
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN-16449-13
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
20
Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 1.5%)
Glucose; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g
Dung dịch thẩm phân màng bụng
24 tháng
NSX
Thùng 6 túi x 2000ml
VN-16450-13
21
Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 2.5%)
Glucose; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g
Dung dịch thẩm phân màng bụng
24 tháng
NSX
Thùng 6 túi x 2000ml
VN-16451-13
22
Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 4.25%)
Glucose 85g; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g
Dung dịch thẩm phân màng bụng
24 tháng
NSX
Thùng 6 túi x 2000ml
VN-16452-13
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
ll. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Niflox 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16453-13 |
24 | Niflox 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16454-13 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
25
Mibelcam 15mg/1,5ml
Meloxicam 15mg/1,5ml
dung dịch tiêm
48 tháng
NSX
Hộp 3 ống x 1,5ml
VN-16455-13
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
26
Zuperon inj.
Metronidazole 0,5g/100ml
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
USP 32
Hộp 1 lọ 100ml
VN-16456-13
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
" (Đ/c: Druzhby str. 4, 440033, Penza - Russia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Gastufa | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ | VN-16457-13 |
20. Công ty đăng ký: Công ty CP tập đoàn dược phẩm và TM Sohaco (Đ/c: 5 Láng Hạ-Ba Đình-Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
28
Neotabine Inj 200mg
Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 200mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
USP
Hộp 1 lọ
VN-16458-13
21. Công ty đăng ký: Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh (Đ/c: 58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
29
Pamidia 90mg/6ml
Disodium Pamidronate 90mg/6ml
Dung dịch truyền tĩnh mạch
36 tháng
NSX
Hộp 1 ống
VN-16459-13
22. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
30
Henalip
Heparin sodium 25 000 IU/5ml
Dung dịch tiêm
60 tháng
NSX
Hộp 10 lọ 5ml
VN-16460-13
23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
31
Dafxime lnj
Ceftazidime 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 30
Hộp 10 lọ x 1g
VN-16461-13
23.2. Nhà sản xuất: Dongkook Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: #488-5, Jukhyeon-Ri, Gwanghyewon-Meyon, Jincheon-Gun, Choongcheongbook-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Teicon | Teicoplanin 200mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 200mg + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VN-16462-13 |
24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam (Đ/c: Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
33
Necpod-200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 30
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-16463-13
25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
34
Amikacina
amikacin 500mg/2ml
dung dịch tiêm
48 tháng
NSX
Hộp 100 ống
VN-16464-13
25.2. Nhà sản xuất: The Government Pharmaceutical Oraganization (Đ/c: 75/1 Rama VI Road, Ratchathewi, Bangkok 10400 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Gpo-L-One | Deferiprone 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Lọ nhựa chứa 100 viên | VN-16465-13 |
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Á Mỹ (Đ/c: 134/1/48C Tô Hiến Thành, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
36
Amytren Tab.
Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg
Viên nén bao tan trong ruột
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 50 viên
VN-16466-13
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
37
Ammedroxi
roxithromycin 150mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-16467-13
38
Ceritine
Cetirizine dihydrochloride
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên
VN-16468-13
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DOHA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
39
Lipidstop 200
Fenofibrate 200mg
Viên nang
24 tháng
NSX
Hộp 2vỉ x 10 viên
VN-16469-13
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
40
Zanobapine
Olanzapine 10mg
Viên nén phân tán
24 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-16470-13
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
41
Eurolocin
Levofoxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 4 vỉ x 5 viên
VN-16471-13
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nai (Đ/c: 124 đường Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
42
Microstun
Metronidazole 0,5g/100ml
Dung dịch truyền tĩnh mạch
36 tháng
NSX
Chai thủy tinh 100ml
VN-16472-13
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tây Sơn (Đ/c: 62, đường Cao Lỗ, P. 4, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
43
Cetirizine Hydrochloride
Cetirizine hydrochloride 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-16473-13
44
Fluconazole
Fluconazole 150mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 10 vỉ x 1 viên
VN-16474-13
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thái An (Đ/c: 36 Phố Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
45
Alvofact (Nhà sản xuất dung môi: IDT Biologika GmbH, địa chỉ: Am Pharmapark - 06861 Dessau - RoBlau - Germany; Nhà xuất xưởng: Lyomark Pharma GmbH, địa chỉ: Keltenring 17 - 82041 Oberhaching, Germany)
Phospholipids toàn phần (SF-RI 1) (Phospholipid tách từ phổi bò) 50mg/lọ
Bột và dung môi để pha hỗn dịch
36 tháng
NSX
Hộp 1 bộ gồm: 1 lọ bột thuốc, 1 ống chứa 1,2ml dung môi, 1 ống thông và 1 ống nối
VN-16475-13
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
46
Cefam
Cefamandole 1g
Bột pha tiêm
24 thảng
USP
Hộp 1 lọ
VN-16476-13
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Depakine chrono | Natri Valproate 333mg; Acid Valproic 145mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-16477-13 |
36. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
48
Cilost
Cifostazol 50mg
Viên nén
36 tháng
USP 34
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16478-13
37. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
49
Fyranco
Teicoplanin 400mg
thuốc bột đông khô và dung môi để pha tiêm hoặc tiêm truyền
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi 3ml
VN-16480-13
50
Fyranco
Teicoplanin 200mg
thuốc bột đông khô và dung môi để pha tiêm hoặc tiêm truyền
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi 3ml
VN-16479-13
38. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
51
Piracetam-Egis
Piracetam 800mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 30 viên
VN-16482-13
52
Piracetam-Egis
Piracetam 400mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 60 viên
VN-16481-13
39. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
39.1. Nhà sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Tamiflu | Oseltamivir phosphate 75mg | Viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16483-13 |
40. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
54
Ketosteril
Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 5 vỉ x 20 viên
VN-16484-13
41. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: 1103 Budapest, Gyomroi út 19-21 - Hungary)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
55
Verospiron 25mg
Spironolactone 25mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 20 viên
VN-16485-13
42. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
56
Getzome
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 12.5%) 40mg
Viên nang cứng
NSX
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VN-16486-13
43. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
43.1. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome Production (Đ/c: Terras 2, Zone Industrielle de la Peyenniere 53100 Mayenne. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Augmentin 500mg/62.5mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 12 gói | VN-16487-13 |
43.2. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Consumer Healthcare Division) (Đ/c: 82 Hughes Avenue, Ermington NSW 2115 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Panadol Viên sủi | Paracetamol 500mg | Viên sủi | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VN-16488-13 |
44. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
59
Flucort-MZ
Fluocinolon Acetonid 0,01% kl/kl; Miconazol nitrat 2,0% kl/kl
Thuốc mỡ
24 tháng
NSX
Hộp 1 tuýp 15g
VN-16489-13
45. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj.) - India)
45.1. Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-IIl, Bhiwadi (Raj) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Damrin | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16490-13 |
46. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
61
Teravu inj.
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g/lọ
Bột pha tiêm
24 tháng
USP 30
Hộp 10 lọ, lọ chứa 1g Cefepim
VN-16491-13
46.2. Nhà sản xuất: P.T. Kimia Farma (Đ/c: JI. Rawagelam V No. 1 - KIP Jakarta 13930 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Tramadol Capsule | Tramadol hydrochloride 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16493-13 |
47. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
63
Calibin Soft cap.
Calcitriol 0,25mcg
Viên nang mềm
36 tháng
BP 2007
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-16492-13
48. Công ty đăng ký: Hebei Huayue Medicine Import & Export Co., Ltd. (Đ/c: Dongduzhuang Industrial Zone, Chang'an District, Shijiazhuang City, Hebei Province - China)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
64
Viên nang Bổ thận cường thân (Bushen Qiangshen capsules)
Dâm dương hoắc 225mg; Nữ trinh tử tinh chế 135mg; Thỏ ty tử 135mg; Kim anh tử 135mg; Cẩu tích tinh chế 135mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 12 viên
VN-16494-13
49. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437 Sutaek-dong; Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
49.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336-020 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Mubevit Inj. 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16495-13 |
66 | Seosaft Inj. lg | Ceftezol (dưới dạng CeftezoI natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16496-13 |
50. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
67
Rapiclav-1g
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 7 vỉ x 3 viên
VN-16497-13
51. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
68
Advagraf
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 1mg
Viên nang cứng phóng thích kéo dài
36 tháng
NSX
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-16498-13
52. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
69
Fugacar (chewable tablet)
Mebendazole 500mg
Viên nén nhai
60 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén
VN-16499-13
53. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
70
Fugacar (tablet)
Mebendazole 500mg
Viên nén
60 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 1 viên
VN-16500-13
54. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
71
Tri-Genol
Terbinafine (dưới dạng Terbinafine hydrochloride 100mg/10g kem) 88,88mg/10g kem
Kem bôi da
36 tháng
NSX
Hộp 1 tuýp 10g kem
VN-16501-13
55. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
72
Antisamin injection 100mg/ml
Tranexamic acid 250mg/2,5ml
Dung dịch tiêm
48 tháng
BP 2012
Hộp 10 ống x 2,5ml
VN-16502-13
73
Kepropain injection
Ketoprofen 25mg/ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 10 ống x 2ml; 10 ống x 3ml; 10 ống x 4ml
VN-16503-13
74
Neo-Ergo Injection
Methylergonovine maleate 0,2mg/ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
USP 30
Hộp 10 ống 1ml
VN-16504-13
55.2. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Montexin Chewable Tablets 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ Alu-Alu x 7 viên | VN-16505-13 |
56. Công ty đăng ký: Laboratoires Fournier SA. (Đ/c: 28, BD Clémenceau 21000 Dijon - France)
56.1. Nhà sản xuất: Mitsubishi Tanabe Pharma Factory Ltd. (Đ/c: 7473-2, Ooaza Onoda, Sanyo Onoda, Yamaguchi - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Herbesser R100 (đóng gói và xuất xưởng tại P.T. Tanabe Indonesia, địa chỉ: Jl. Rumah Sakit No. 104, Ujungberung, Bandung 40612 Indonesia) | Diltiazem Hydrochloride 100Omg | Viên nang giải phóng có kiểm soát | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16506-13 |
77 | Herbesser R200 (đóng gói và xuất xưởng tại P.T. Tanabe Indonesia, địa chỉ: Jl. Rumah Sakit No. 104, Ujungberung, Bandung 40612 Indonesia) | Diltiazem Hydrochloride 200mg | Viên nang giải phóng có kiểm soát | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16507-13 |
57. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
78
Prostarin
Cyproteron acetate 2mg; Ethinyl estradiol 35mcg
Viên nén bao phim
60 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ 21 viên
VN-16508-13
58. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
58.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Natrilix SR | Indapamide 1,25mg | Viên bao phim phóng thích chậm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16509-13 |
80 | Vastarel 20mg | Trimetazidine dihydrochloride 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VN-16510-13 |
59. Công ty đăng ký: Livzon Pharmaceutical Group INC. (Đ/c: 132 North of Guihua Road, Gongbei, Zhuhai, Guangdong - China)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
81
Ferti-C
Chorionic gonadotrophin 5000IU
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
CP 2005
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml NaCl 0,9%
VN-16512-13
82
Ferti-C
Chorionic gonadotrophin 1000IU
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
CP 2005
Hộp 10 lọ
VN-16511-13
83
Ferti-M
Menotropins 75IU
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
CP 2005
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml NaCl 0,9%
VN-16513-13
84
Livporin
Cefoperazone sodium 500mg; Sulbactam sodium 500mg
Bột pha tiêm
24 tháng
CP 2005
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
VN-16514-13
60. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
85
Melyroxil 250 Rediuse
CefadroxiI (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 250mg
Hỗn dịch uống
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 30ml
VN-16515-13
86
Melyroxil 500
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 500mg
Viên nén không bao
24 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-16516-13
61. Công ty đăng ký: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France)
61.1. Nhà sản xuất: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Glucophage | Metformin Hydrochloride 1000mg | Viên nén bao phim bẻ được | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-16517-13 |
62. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
88
Cozaar (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme Ltd, đ/c: 54-68 Femdell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)
Losartan potassium 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16518-13
62.2. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Sustanon 250 | Testosterone propionate 30mg; Testosterone phenylpropionate 60mg; Testosterone isocaproate 60mg; Testosterone decanoate 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN-16519-13 |
63. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
90
Zapra
Lansoprazole 30mg
Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16520-13
63.2. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Veerasandra, Bangalore - 560 100 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Clariles | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrate) 250mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin sodium) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16521-13 |
64. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Ltd (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
92
Hemasite
Bupivacain hydrochloride 21,12mg/4ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
USP 30
Hộp 10 ống x 4ml
VN-16522-13
65. Công ty đăng ký: Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Orchid Towers 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai-600 034 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
93
Ordinir
Cefdinir 300mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16523-13
66. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
94
Konpim inj.
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g
Bột pha tiêm
24 tháng
USP 32
Hộp 10 lọ 1g
VN-16524-13
67. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
95
Soditax
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g
Bột pha tiêm
24 tháng
USP 32
Hộp 10 lọ 1g
VN-16525-13
67.2. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam -Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Hydra Cap | Hydroxyurea 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16526-13 |
67.3 Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Leginin 500 Inj. | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-16527-13 |
68. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
98
Ferimond
Ferrous gluconate 200mg/10ml; Manganese gluconate 20mg/10ml; Copper gluconate 1mg/10ml
Siro
36 tháng
NSX
Hộp 20 ống x 10ml
VN-16528-13
69. Công ty đăng ký: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia)
69.1. Nhà sản xuất: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lane, Laverton North, VIC 3026 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | PM NextG Cal | Calci (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) 120mg; Phospho (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) 55mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 type 100 CWS) 2mcg; Vitamin K1 (dưới dạng Dry vitamin K1 5% SD) 8mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 12 viên | VN-16529-13 |
70. Công ty đăng ký: Psychotropics India Limited (Đ/c: Plot No. 46 & 49, sector 6A, IIE, Sidcul, City Haridwar, State Uttarakhand, Pin code-249403 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
100
Enzoxid 5 Antiacne Gel
anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng hydrous Benzoyl Peroxide) 5%
kem bôi ngoài da
24 tháng
NSX
Hộp 1 tuýp 20g
VN-16530-13
101
Tolnys Anti-infective
Clotrimazole 150mg 1% kl/kl; Gentamicin 15mg (dưới dạng Gentamycin sulphat) 0,1% kl/kl
Kem bôi ngoài da
24 tháng
NSX
Hộp 1 tuýp 15g
VN-16531-13
71. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk. (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
102
Merofen 0.5
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg
Bột pha tiêm
24 tháng
USP
Hộp 1 lọ
VN-16532-13
103
Merofen 1
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 1000mg
Bột pha tiêm
24 tháng
USP
Hộp 1 lọ
VN-16533-13
72. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
104
Strepsils Warm (Cơ sở đóng gói: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd., đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540, Thailand)
2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg
Viên ngậm
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 50 gói x 2 viên
VN-16534-13
73. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
105
Zipicar (Carbocistein capsules 500mg)
Carbocisteine 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-16535-13
73.2. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Calcium+D | Calcium Gluconate BP 500mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) BP 200IU | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16536-13 |
74. Công ty đăng ký: Shine Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
107
G-Pandom
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri) 40mg; Domperidone 10mg
Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột
24 tháng
NSX
Hộp 03 vỉ x 10 viên
VN-16537-13
75. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
108
Synfovir
Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16538-13
109
Syntervir-500
Ribavirin 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
VN-16539-13
76. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France)
76.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Expanscience (Đ/c: Rue des Quatre filles 28 230 Epernon - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 15 viên | VN-16540-13 |
77. Công ty đăng ký: Thai Nakorn Patana Co., Ltd. (Đ/c: 94/7, Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000 - Thailand)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
111
Canasone C.B.
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone dipropionate) 0,1% (w/w); Clotrimazole 1%(w/w)
Kem
60 tháng
NSX
Hộp 12 tuýp 5g; hộp 12 tuýp 15g
VN-16541-13
78. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
112
Lagosa
Silymarin 150mg
Viên nén bao
36 tháng
NSX
Hộp 4 vỉ x 25 viên
VN-16542-13
79. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
113
Farmazoline
Xylometazoline hydrochloride 1mg/ml
Dung dịch nhỏ mũi
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 10ml
VN-16543-13
114
Pilixitam
Piracetam 4g/20ml
Dung dịch tiêm
48 tháng
NSX
Hộp 10 ống 20ml
VN-16544-13
79.2. Nhà sản xuất: Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Draopha fort Eye Drops | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ chứa 5ml | VN-16545-13 |
79.3. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Harbin Ampicillin | Ampicillin (dưới dạng Ampiccillin Sodium) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2005 | Hộp 10 lọ hoặc 50 lọ | VN-16546-13 |
79.4. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 552-2, Yeongcheon-ri, Dongtan-myeon, Hwaseng-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Eretab | Eperisone Hydrochloride 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VN-16547-13 |
79.5. Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 907-8, Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Kyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Kononaz Tab. | Me…lamin 0,5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16548-13 |
80. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
119
Virless Cream 5%
Acyclovir 50mg/g
Cream
36 tháng
USP 27
Hộp 1 tuýp 5g
VN-16549-13
81. Công ty đăng ký: Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. (Đ/c: 108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector II Belapur, New Bombay-400 703 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
120
Cefimine RTC 100
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
USP
Hộp 10 gói
VN-16550-13
82. Công ty đăng ký: Young D Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
121
Youngilbetalomin
Betamethasone 0,25mg; Dexchlorphenniamine maleate 2mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 1 chai nhựa 500 viên
VN-16551-13
File gốc của Quyết định 66/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 121 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 81 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 66/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 121 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 81 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 66/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2013-04-01 |
Ngày hiệu lực | 2013-04-01 |
Lĩnh vực | Thương mại |
Tình trạng | Còn hiệu lực |