Số hiệu | 1671/QĐ-BCT |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Công thương |
Ngày ban hành | 14/06/2019 |
Người ký | Cao Quốc Hưng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
\r\n BỘ\r\n CÔNG THƯƠNG | \r\n \r\n CỘNG\r\n HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | \r\n
\r\n Số: 1671/QĐ-BCT \r\n | \r\n \r\n Hà\r\n Nội, ngày 14 tháng 6\r\n năm 2019 \r\n | \r\n
\r\n\r\n\r\n\r\n
VỀ VIỆC BỔ SUNG DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ, VẬT TƯ, NGUYÊN LIỆU TRONG\r\nNƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
\r\n\r\nBỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
\r\n\r\nCăn cứ Nghị định số 98/2017/NĐ-CP\r\nngày 18 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn\r\nvà cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
\r\n\r\nCăn cứ Quyết định số 2840/QĐ-BCT\r\nngày 28 tháng 5 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành danh mục máy\r\nmóc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được;
\r\n\r\nCăn cứ Công văn số 7551A/BCT-KH\r\nngày 17 tháng 8 năm 2017 của Bộ Công Thương về việc Hướng dẫn điều chỉnh, bổ\r\nsung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được;
\r\n\r\nCăn cứ đề nghị của Sở Công Thương\r\nQuảng Nam tại Công văn số 7264/SCT-KTATMT ngày 31 tháng 5 năm 2019 về việc đề\r\nnghị bổ sung sản phẩm của Công ty TNHH Hữu Toàn Group vào Danh mục máy móc, thiết\r\nbị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được;
\r\n\r\nTheo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế\r\nhoạch,
\r\n\r\nQUYẾT ĐỊNH:
\r\n\r\nĐiều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục bổ\r\nsung máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được (Phụ lục\r\nkèm theo).
\r\n\r\nĐiều 2. Danh mục này làm căn cứ để các Bộ, ngành, Ủy ban\r\nnhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chỉ đạo thực hiện theo quy định\r\ntại Điều 2 Quyết định số 2840/QĐ-BCT ngày 28 tháng 5 năm\r\n2010 của Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành danh mục\r\nmáy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được.
\r\n\r\nĐiều 3. Trong quá trình thực hiện, Sở Công Thương các tỉnh,\r\nthành phố trực thuộc Trung ương, các Tập đoàn, Tổng Công ty, Công ty và Hiệp hội\r\nngành nghề tiếp tục đề xuất với Bộ Công Thương để điều chỉnh, bổ sung Danh mục\r\nphù hợp với tình hình thực tế.
\r\n\r\nĐiều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày\r\nký./.
\r\n\r\n\r\n\r\n
\r\n
| \r\n \r\n KT.\r\n BỘ TRƯỞNG | \r\n
\r\n\r\n\r\n\r\n
DANH MỤC BỔ SUNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ, VẬT TƯ,\r\nNGUYÊN LIỆU TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC CỦA CÔNG TY TNHH HỮU TOÀN GROUP
\r\n(Ban hành kèm theo Quyết định số 1671/QĐ-BCT\r\nngày 14 tháng 6 năm 2019\r\ncủa Bộ trưởng Bộ Công Thương)
\r\n TT \r\n | \r\n \r\n Tên\r\n sản phẩm \r\n | \r\n \r\n Mã\r\n số theo biểu thuế nhập khẩu \r\n | \r\n \r\n Ký\r\n hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật \r\n | \r\n \r\n Tỷ\r\n lệ phần trăm giá trị sản xuất trong nước (%) \r\n | \r\n |||
\r\n Nhóm \r\n | \r\n \r\n Phân\r\n nhóm \r\n | \r\n ||||||
\r\n 1 \r\n | \r\n \r\n Máy\r\n phát điện trần (YMG-OP) \r\n | \r\n \r\n 8502 \r\n | \r\n \r\n 11 \r\n | \r\n \r\n 00 \r\n | \r\n \r\n \r\n | \r\n \r\n Ký hiệu máy: \r\n(1) Máy phát điện YMG14SL OP; \r\n(2) Máy phát điện YMG24SL OP; \r\n(3) Máy phát điện YMG14TL OP; \r\n(4) Máy phát điện YMG24TL OP; \r\n- Công suất định mức: \r\n(1) 8,2 kVA/8,2 kW; \r\n(2) 13,2 kVA/13,2 kW; \r\n(3) 10,2 kVA/8,16 kW, \r\n(4) 17,1 kVA/13,68 kW; \r\nĐiện áp - số pha: 220V-1: \r\n(1) 220V-1; \r\n(2) 220V-1; \r\n(3) 220/380V-3 \r\n(4) 220/380V-3 \r\nTần số: 50Hz; \r\nDài x Rộng x Cao (mm): \r\n(1) 1450 x 640 x 920 \r\n(2) 1560 x 630 x 940 \r\n(3) 1450 x 640 x 920 \r\n(4) 1560 x 630 x 940 \r\n- Trọng lượng khô (kg): \r\n(1) 300; (2) 460; (3) 300; (4) 460;\r\n \r\n- Dung tích thùng dầu (lít): 47 \r\n | \r\n \r\n Trên\r\n 25% \r\n | \r\n
\r\n 2 \r\n | \r\n \r\n Máy\r\n phát điện trần (HT5M-OP) \r\n | \r\n \r\n 8502 \r\n | \r\n \r\n 13 \r\n | \r\n \r\n 90 \r\n | \r\n \r\n \r\n | \r\n \r\n - Ký hiệu máy: Máy phát điện\r\n HT5M125OP; \r\n- Công suất định mức: 1250\r\n kVA/1000Kw \r\n- Điện áp - số pha: 220/3 80V-3 \r\n- Tần số: 50Hz; \r\n- Dài x Rộng x Cao (mm): 5050 x 1900 x 2296 \r\n- Trọng lượng khô (kg): 8280 \r\n- Dung tích thùng dầu (lít): NA \r\n | \r\n \r\n \r\n | \r\n
\r\n 3 \r\n | \r\n \r\n Máy\r\n phát điện giảm thanh \r\n(YMG-SP) \r\n | \r\n \r\n 8520 \r\n | \r\n \r\n 11 \r\n | \r\n \r\n 00 \r\n | \r\n \r\n \r\n | \r\n \r\n - Ký hiệu máy: \r\n(1) Máy phát điện YMG14SL SP; \r\n(2) Máy phát điện YMG24SL SP; \r\n(3) Máy phát điện YMG66SL SP; \r\n(4) Máy phát điện YMG14TL SP; \r\n(5) Máy phát điện YMG24TL SP; \r\n(6) Máy phát điện YMG66TL SP; \r\n(7) Máy phát điện YMG44TL SP; \r\n- Công suất định mức: \r\n(1) 8,2 kVA/8,2 Kw; \r\n(2) 13,2 kVA/13,2 Kw; \r\n(3) 30 kVA/24Kw; \r\n(4) 10,2 kVA/8,16 kW; \r\n(5) 17,1 kVA/13,68 kW \r\n(6) 50 kVA/40 kw \r\n(7) 33 kVA /26.4 kW \r\n- Điện áp - số pha: \r\n(1) 220V -1 \r\n(2) 220V-1 \r\n(3) 220/380V-3 \r\n(4) 220/380V-3 \r\n(5) 220/380V-3 \r\n(6) 220/380V-3 \r\n(7) 220/380V-3 \r\n- Tần số: : 50Hz; \r\n- Dài x Rộng x Cao (mm): \r\n(1) 1650 x 700 x 960 \r\n(2) 2000 x 850\r\n x 1150 \r\n(3) 2450 x 900\r\n x 1200 \r\n(4) 1650 x 700 x 960 \r\n(5) 2000 x 850 x 1150 \r\n(6) 2450 x 900\r\n x 1200 \r\n(7) 2200 x 900\r\n x 1150 \r\n- Trọng lượng khô (kg): (1) 450;\r\n (2)740; (3) 1060; (4) 450; (5) 740; (6) 1060; (7) 950. \r\n- Dung tích thùng dầu (lít): \r\n(1) 42; (2) 75; (3) 145; (4) 42;\r\n (5) 75; (6) 145; (7) 145. \r\n- Độ ồn cách 07m (dBA): 65 \r\n | \r\n \r\n Trên\r\n 25% \r\n | \r\n
\r\n 4 \r\n | \r\n \r\n Máy\r\n phát điện giảm thanh (HT5F-SP/HT5M-SP) \r\n | \r\n \r\n 8502 \r\n | \r\n \r\n 13 \r\n | \r\n \r\n 90 \r\n | \r\n \r\n \r\n | \r\n \r\n - Ký hiệu máy: \r\n(1) Máy phát điện HT5F40 SP; \r\n(2) Máy phát điện HT5M50SP; \r\n(3) Máy phát điện HT5M65 SP; \r\n(4) Máy phát điện HT5M75 SP; \r\n(5) Máy phát điện HT5M100SP; \r\n(6) Máy phát điện HT5M110 SP; \r\n(7) Máy phát điện HT5M125SP; \r\n- Công suất định mức: \r\n(1) 400 kVA /320 kW \r\n(2) 500 kVA /400 kW \r\n(3) 650 kVA /520 Kw \r\n(4) 750 kVA /600 Kw \r\n(5) 1000 kVA/800 Kw \r\n(6) 1130 kVA /904 Kw \r\n(7) 1250 kVA/1000 Kw \r\n- Điện áp - số pha: 220/380V-3; Tần\r\n số: 50Hz; \r\n- Dài x Rộng x\r\n Cao (mm): \r\n(1) 4330 x\r\n 1500 x 1950 \r\n(2) 4350 x 1877\r\n x 2330 \r\n(3) 5000 x 2000 x 2300 \r\n(4) 5800 x\r\n 2000 x 2400 \r\n(5) 6900 x\r\n 2000 x 2400 \r\n(6) 6900 x\r\n 2000 x 2400 \r\n(7) 7200 x\r\n 2200 x 2400 \r\n- Trọng lượng khô (kg): (1) 4170;\r\n (2) 4170; (3) 6500; (4) 9000; (5) 10600; (6) 10700; (7) 12200. \r\n- Dung tích thùng dầu (lít): (1)\r\n 950; (2) 1000; (3) NA; (4) NA; (5) NA; (6) NA; (7)NA \r\n- Độ ồn cách 07m (dBA): (1) 80; (2)\r\n 85; (3) 85; (4) 85; (5) 85; (6) 85; (7) 85. \r\n | \r\n \r\n Trên 25% \r\n | \r\n
\r\n 5 \r\n | \r\n \r\n Máy\r\n phát điện giảm thanh (HT5F35SP/HT5V25SP) \r\n | \r\n \r\n 8502 \r\n | \r\n \r\n 12 \r\n | \r\n \r\n 20 \r\n | \r\n \r\n \r\n | \r\n \r\n - Ký hiệu máy: \r\n(1) Máy phát điện HT5F35 SP \r\n(2) Máy phát điện HT5V25 SP \r\n- Công suất định mức: \r\n(1) 350 kVA /280 Kw \r\n(2) 250 kVA /200 Kw \r\n- Điện áp - Số Pha: 220/3 80V-3 -Tần\r\n số: 50Hz; \r\n- Dài x Rộng x Cao (mm) \r\n(1) 4000 x\r\n 1400 x 2000 \r\n(2) 3600 x 1045 x 1884 \r\n- Trọng lượng khô: \r\n(1) 3870 \r\n(2) 2860 \r\n- Dung tích thùng dầu (lít): 700 \r\n- Độ ồn cách 07m (dBA): 80 \r\n | \r\n \r\n Trên 25% \r\n | \r\n
\r\n\r\n
Số hiệu | 1671/QĐ-BCT |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Công thương |
Ngày ban hành | 14/06/2019 |
Người ký | Cao Quốc Hưng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
Số hiệu | 1671/QĐ-BCT |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Công thương |
Ngày ban hành | 14/06/2019 |
Người ký | Cao Quốc Hưng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |