ỦY BAN VẬT GIÁ NHÀ NƯỚC | VIỆT NAM DÂN CHỦ CỘNG HÒA |
Số: 11-TLSX/VGNN | Hà Nội, ngày 06 tháng 05 năm 1969 |
QUY ĐỊNH GIÁ BÁN BUÔN CÁC LOẠI MÁY HÀN ĐIỆN NHẬP KHẨU
CHỦ NHIỆM ỦY BAN VẬT GIÁ NHÀ NƯỚC
Căn cứ nghị định số 106-CP ngày 24-6-1965 của Hội đồng Chính phủ quy định nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Ủy ban Vật giá Nhà nước ;
Căn cứ thông tư số 87-TTg ngày 08-9-1962 của Thủ tướng Chính phủ về nguyên tắc xác định giá bán buôn tư liệu sản xuất;
Căn cứ nghị quyết số 74-CP ngày 02-6-1967 của Hội đồng Chính phủ về chính sách giá bán buôn các loại máy móc, trang bị kỹ thuật cho khu vực hợp tác xã,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Địa điểm giao nhận được quy định như sau:
1. Ngành ngoại thương giao cho ngành vật tư và các ngành khác tại ga Hà-nội, Yên-viên và cảng Hải-phòng;
2. Ngành vật tư giao cho các ngành, kể cả các hợp tác xã tiểu công nghiệp và thủ công nghiệp, trên phương tiện vận tải bên mua tại kho của ngành vật tư.
Điều 3. Quyết định này thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 1969.
Điều 4. Những quy định trái với quyết định này đều bãi bỏ.
| KT. CHỦ NHIỆM |
GIÁ BÁN BUÔN MÁY HÀN ĐIỆN NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 11-TLSX/VGNN ngày 06-5-1969 của Ủy ban vật giá Nhà nước)
Tên hàng và ký hiệu | Nơi sản xuất | Công suất (kva) | Điện thế hàn (Volt) | Điện thế lưới điện (Volt) | Cường độ dòng điện hàn (a) | Khối lượng máy (kg) | Giá bán buôn của ngành ngoại thương (đ) | Giá bán buôn của ngành vật tư giao cho các ngành (đ) | |||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||
Máy hàn chấm: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
MTK-2 | Liên-xô | 2 | 500 | 220 | 4 | 150 | 5.000 | 5.070 | |||
MTΠ P-25 | “” | 25 | 1,8-36 | “” | 8.100 | 380 | 8.600 | 8.715 | |||
MTΠ P-50 | “” | 50 | 2,37-4,75 | 300 | 12.000 | 400 | 11.000 | 11.150 | |||
MTΠ P-75 | “” | 75 | 3,12-6,24 | “” | 13.000 | 650 | 12.500 | 12.670 | |||
MTΠ -75-13T | “” | 75 | 2,95-5,90 | 220 | 13.000 | 570 | 12.500 | 12.670 | |||
MTΠ-75 | “” | 75 | 3,12-6,24 | “” |
| 650 | 12.500 | 12.670 | |||
MTΠ-100 và nối | “” | 100 | 3,40-6,00 | “” |
| 750 | 13.000 | 13.175 | |||
MTΠ-150 | “” | 150 | 4,05-6,10 | “” |
| 980 | 14.000 | 14.190 | |||
MTΠ-200-7T | “” | 200 | 3,50-7,10 | “” |
| 870 | 16.000 | 16.215 | |||
Máy hàn nối: | “” |
|
| “” |
|
|
|
| |||
MC-3 | “” | 3 | 1,00-2,15 | 220/380 |
| 60 | 2.300 | 2.330 | |||
MCP-25 | “” | 25 |
| “” | 114 | 260 | 4.100 | 4.155 | |||
MCP-75 | “” | 75 |
| “” | 340-198 | 390 | 6.000 | 6.080 | |||
MCP-100 | “” | 100 |
| “” | 455-265 | 545 | 11.000 | 11.150 | |||
Máy hàn lăn: | “” |
|
| “” |
|
|
|
| |||
MШM-25 | “” | 25 |
| “” | 114-66 | 355 | 11.000 | 11.150 | |||
MШM-50-1 | “” | 50 |
| “” | 228-32 | 650 | 17.600 | 17.835 | |||
Máy biến thế hàn: | “” |
|
| “” |
|
|
|
| |||
CTЭ-24Y | “” | 23 | 30-65 | “” | 280-500 | 210 | 1.600 | 1.625 | |||
TR-350 | “” | 29,2 | 40 | “” | 27-77 | 270 | 3.600 | 3.650 | |||
CTЭ-34 | “” | 33,5 | 30-60 | “” | 400-700 | 260 | 2.100 | 2.130 | |||
Máy hàn điện trở: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
TAK-3 | Tiệp khắc | 3 |
| “” |
| 40 | 2.500 | 2.535 | |||
Loại 25kvA-LP-25-TII | Trung quốc | 25 |
| “” |
|
| 2.760 | 2.800 | |||
Loại 32kvA | “” | 32 |
| “” |
| 350 | 3.300 | 3.345 | |||
LP-75-TH | “” | 75 |
| “” |
|
| 6.100 | 6.185 | |||
Máy hàn tự động: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
AД 500 | Liên xô | 0,3 |
| “” | 500 | 113 | 21.000 | 21.280 | |||
AД 500T | “” | 0,3 |
| “” | 500 | 113 | 21.000 | 21.280 | |||
Máy hàn hồ quang di động: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
AДC 1000-2 | Liên xô | 2 | 35 | 220/380 | 400-1200 | 828 | 26.940 | 27.300 | |||
Máy hàn đắp kim loại bán tự động: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
EMP-2-57 | Tiệp khắc | 0.3kw | 40 | “” | 100-240 |
| 22.000 | 22.295 | |||
Máy hàn điện cố định: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
NGKP | Hung-ga-ri | 13-17 |
| “” | 40-4000 | 280 | 3.400 | 3.450 | |||
Máy hàn tự động cắt dây kim loại: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
TII-30 | “” | 35 |
|
| 30-96 | 350 | 3.400 | 3.450 | |||
Máy hàn điện di động: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
ACΦ-5 | Liên xô | 5 |
|
| 13-66 | 110 | 3.150 | 3.195 | |||
ACΦ-25 | “” | 25 |
|
| 66-114 | 300 | 4.800 | 4.865 | |||
ACΦ-50 | “” | 50 |
|
| 134-277 | 325 | 5.600 | 5.675 | |||
Tổ máy hàn điện cố định chạy xăng |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
ACб-300T | Liên xô | 7.5-9 | 30 |
| 75-320 | 600 | 20.600 | 20.875 | |||
ACб-300-BT | “” | 7.5-9 | 30 |
| 75-320 | 700 | 20.600 | 20.875 | |||
ΠAC-400 | “” | 20kw | 40 |
| 120-600 | 1.900 | 13.000 | 13.175 | |||
Tổ máy hàn điện di động chạy bằng đi-ê-den: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
PRAGA-320-DG | Tiệp khắc |
| 25-30 |
| 320 | 1.620 | 17.000 | 17.230 | |||
DG-321 | “” | 10.2kw | 22-32 |
| 30-320 | 1.000 | 15.000 | 13.200 | |||
EWD-1-300 | Balan |
|
|
| 30-320 |
| 12.000 | 12.160 | |||
ACД-3-1 | Liên xô |
| 40-90 |
| 120-600 | 2.500 | 19.000 | 19.250 | |||
ACДЛ-500 | “” | 27.54 | 55 |
| 500 |
| 27.000 | 27.360 | |||
ARCOBIL I | Đức | 4 | 30-82 |
| 60-380 | 450 | 15.200 | 15.410 | |||
ARCOBIL II | “” |
| 26-70 |
| 40-225 | 450 | 13.200 | 13.380 | |||
ARCOBIL III | “’ |
| 18-35 |
| 50-350 | 750 | 17.000 | 17.230 | |||
Tổ máy hàn điện di động bằng động cơ điện: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
ΠCO-300 | Liên xô | 7.5-9kw | 30 | 220/380 | 250-300 | 440 | 4.300 | 4.360 | |||
ΠCO-300T | “” | 7.5-9kw | 30 | “” | 250-300 | 440 | 4.300 | 4.360 | |||
ΠCM-1000-2T | “” |
|
| “” |
|
| 15.000 | 15.200 | |||
K-320 | Tiệp khắc | 10.2kw | 22-32 | “” | 30-320 | 324 | 3.200 | 3.245 | |||
AHE-250 | Hung-ga-ri | 15- | 22-35 | “” | 40-350 | 306 | 3.100 | 3.140 | |||
EW-32a-500A | Ba-lan |
| 20-40 | “” | 60-500 | 800 | 5.000 | 5.070 | |||
EW-23U-300 | “” |
| 20-30 | “” | 50-300 | 410 | 3.100 | 3.140 | |||
Tổ máy hàn điện di động chạy bằng động cơ điện: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
KW-1000TF | Đức | 60kw | 40-44 | “” | 150-1000 | 1.150 | 16.000 | 16.215 | |||
KW-510TF | “” |
| 40 | “” | 80-500 | 645 | 7.000 | 7.100 | |||
MC-301 | Liên xô |
|
|
|
|
| 2.500 | 2.535 | |||
Máy sản xuất hơi a-xê-ty-len để hàn: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
ENHA-2 | Ba-lan | 2000 1/h |
|
|
|
| 400 | 405 | |||
Van giảm áp điều chỉnh lượng a-xê-ty-len |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
RBA-1,5 | “” |
|
|
|
|
| 55 | 60 | |||
Van giảm áp điều chỉnh lượng ôxy: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
RBT-10 | “” |
|
|
|
|
| 55 | 60 | |||
Đầu hàn cắt: |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
PSC-1 |
|
|
|
|
|
| 145 | 147 | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
File gốc của Quyết định 11-TLSX/VGNN năm 1969 quy định giá bán buôn các loại máy hàn điện nhập khẩu do Chủ nhiệm Ủy ban vật giá Nhà nước ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 11-TLSX/VGNN năm 1969 quy định giá bán buôn các loại máy hàn điện nhập khẩu do Chủ nhiệm Ủy ban vật giá Nhà nước ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Uỷ ban Vật giá Nhà nước |
Số hiệu | 11-TLSX/VGNN |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Lê Trung Toản |
Ngày ban hành | 1969-05-06 |
Ngày hiệu lực | 1969-07-01 |
Lĩnh vực | Thương mại |
Tình trạng | Đã hủy |